Đề giữa học kỳ 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm – BR VT

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu; đề thi có đáp án.

Trang 1/4 - Mã đề 135
SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2023- 2024.
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN LỚP 11.
Thời gian làm bài: 90 phút.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu trắc nghiệm; 7,0 điểm).
Câu 1: Tính
5
sin
6
.
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
.
Câu 2: Rút biểu thức
cos sin
2
A




.
A.
sin cosA

. B.
0A
. C.
sin cosA


. D.
2sinA
.
Câu 3: Cho cấp số cộng
n
u
có các số hạng lần lượt là
1; 3; 5; 7;...
. Số số hạng tổng quát của cấp số cộng
A.
n
un
. B.
21
n
un
. C.
1
n
un
. D.
21
n
un
.
Câu 4: Cho hàm số
sinyx
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì
. B. Hàm số tuần hoàn với chu kì
2
.
C. Hàm số là hàm số chẵn. D. Hàm số có tập xác định là
\0
.
Câu 5: Cho dãy số
n
u
biết
2
1
n
u n n
. Dãy số
n
u
bị chặn dưới bởi số nào dưới đây?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
0
.
Câu 6: Cho tứ diện
ABCD
.
B
C
D
A
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB
,
CD
chéo nhau. B.
AB
cắt
CD
.
C.
AC
cắt
BD
. D.
,BC BD
chéo nhau.
Câu 7: Phương trình
3
tan
3
x 
có nghiệm là
A.
2
6
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
6
x k k
. D.
3
x k k
.
Câu 8: Cho cấp số cộng
n
u
1
3u
2
6u
. Số số hạng thứ 5 của cấp số cộng là
A.
14
. B.
16
. C.
12
. D.
15
.
Câu 9: Phương trình
cot 3x
có nghiệm là
A.
3
x k k
. B.
2
6
x k k
.
C.
6
x k k
. D.
2
3
x k k
.
Mã đề: 135
Trang 2/4 - Mã đề 135
Câu 10: Phương trình
3
sin
2
x
có nghiệm là
A.
2
3
2
2
3
xk
k
xk


. B.
3
2
3
xk
k
xk


.
C.
2
3
2
3
xk
k
xk

. D.
3
3
xk
k
xk

.
Câu 11: Phương trình
1
cos
2
x
có nghiệm là
A.
2
3
x k k
. B.
3
x k k
.
C.
2
3
x k k
. D.
2
3
x k k
.
Câu 12: Cho dãy số
n
u
biết
21
n
un
. Ba số hạng đầu của dãy số đó lần lượt là
A.
3; 5; 7
. B.
1; 3; 5
. C.
3; 4; 5
. D.
1; 2; 3
.
Câu 13: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
3
sin
5
0
2

. Tính
sin
3



.
A.
1 4 3
10
. B.
3 4 3
10
. C.
4 3 3
10
. D.
3 4 3
10
.
Câu 14: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
1
sin
3
. Tính
cos cos
66
P


.
A.
5
36
P
. B.
23
36
P
. C.
5
26
P
. D.
23
26
P
.
Câu 15: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
cos
1
4
a
. Tính
3
cos cos
3
P a a

.
A.
1
2
P
. B.
1
4
P
. C.
3
4
P
. D.
2
3
P
.
Câu 16: Cho dãy số
n
u
biết
3
1
n
n
u
n
. Tính giá trị của số hạng thứ 5.
A.
5
8
3
u
. B.
5
5
6
u
. C.
5
4
3
u
. D.
5
5
3
u
.
Câu 17: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
tan2yx
. B.
cot 2yx
. C.
cos2yx
. D.
sin2yx
.
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
B
A
C
D
S
M
N
Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với
MN
?
A.
CD
. B.
BC
. C.
AD
. D.
SC
.
Trang 3/4 - Mã đề 135
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
Khi đó
A.
MN
cắt
ABCD
. B.
//MN SAC
.
C.
MN SAB
. D.
MN ABCD
.
Câu 20: Đổi số đo của góc
120

sang rađian.
A.
3

. B.
3
. C.
3

. D.
6

.
Câu 21: Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
2u
, công sai
3d
. Ba số hạng đầu của cấp số cộng là
A.
2; 5; 8
. B.
2; 4; 6
. C.
2; 5; 7
. D.
2; 4; 8
.
Câu 22: Cho các góc lượng giác
,Ou Ov
có số đo là
3
, góc lượng giác
,Ou Ow
có số đo là
2
. Tính số
đo góc lượng giác
,Ov Ow
.
A.
2
6
kk
. B.
2
6
kk

.
C.
2
4
kk

. D.
5
2
6
kk

.
Câu 23: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
4
cos
5
. Tính
cos2
.
A.
17
25
. B.
7
25
. C.
57
25
. D.
7
25
.
Câu 24: Cho góc lượng giác
với
0
2
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
sin 0
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành.
B
A
C
D
S
Giao tuyến của mặt phẳng
SAB
và mặt phẳng
SAD
là đường thẳng
A.
SA
. B.
SB
. C.
SD
. D.
AB
.
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
.
B
A
C
D
S
O
Giao điểm của đường thẳng
BD
và mặt phẳng
SAC
là điểm
A.
O
. B.
D
. C.
S
. D.
A
.
Trang 4/4 - Mã đề 135
Câu 27: Phương trình
sin cosxx
có nghiệm là
A.
2
2
x k k
. B.
2
x k k
.
C.
2
4
x k k
. D.
4
x k k
.
Câu 28: Số mặt của hình chóp tứ giác là
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Câu 29: Tìm tập xác định của hàm số
tanyx
A.
D
. B.
D \ 0
.
C.
D \ ,
2
kk



. D.
D \ ,kk
.
Câu 30: Cho cấp số cộng
n
u
1
4u
2d
. Tổng
5
số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã cho là
A.
5
39S
. B.
5
40S
. C.
5
38S
. D.
5
42S
.
Câu 31: Trong các dãy số
n
u
có số hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào tăng?
A.
1
n
u
n
. B.
2
1
n
un
. C.
3
1
n
u
n
. D.
2
n
un
.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông tâm
O
. Gọi
P
là mặt phẳng đi qua
O
và song
song với
AB
. Giao tuyến của
P
ABCD
A. đường thẳng qua
O
và song song với
AB
.
B. đường thẳng qua
S
và song song với
AB
.
C. đường thẳng qua
A
và song song với
CD
.
D. đường thẳng qua
C
và song song với
AB
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
Khi đó
A.
//MN ABCD
. B.
//MN SAB
.
C.
//MN SAD
. D.
//MN SBC
.
Câu 34: Số cạnh của hình chóp tam giác là
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
4
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của
SAD
SBC
A. đường thẳng đi qua
S
, song song với
BC
.
B. đường thẳng đi qua
S
, song song với
AB
DC
.
C.
SD
.
D.
SC
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).
Bài 1. (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác:
3 2sin 2 0
3
x



;
Bài 2. (2,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
. Trên đoạn
SD
lấy một điểm
M
sao cho
3
4
SM SD
.
a) Tìm giao tuyến giữa mp
SAC
SBD
.
b) Giao điểm của đường thẳng
SB
với mặt phẳng
ACM
.
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề 213
SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2023- 2024.
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN LỚP 11.
Thời gian làm bài: 90 phút.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu trắc nghiệm; 7,0 điểm).
Câu 1: Cho dãy số
n
u
biết
2
1
n
u n n
. Dãy số
n
u
bị chặn dưới bởi số nào dưới đây?
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Câu 2: Cho cấp số cộng
n
u
1
3u
2
6u
. Số số hạng thứ 5 của cấp số cộng là
A.
16
. B.
14
. C.
12
. D.
15
.
Câu 3: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
cos
1
4
a
. Tính
3
cos cos
3
P a a

.
A.
1
2
P
. B.
1
4
P
. C.
3
4
P
. D.
2
3
P
.
Câu 4: Phương trình
1
cos
2
x
có nghiệm là
A.
2
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
3
x k k
. D.
2
3
x k k
.
Câu 5: Cho tứ diện
ABCD
.
B
C
D
A
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB
,
CD
chéo nhau. B.
,BC BD
chéo nhau.
C.
AB
cắt
CD
. D.
AC
cắt
BD
.
Câu 6: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
tan2yx
. B.
cos2yx
. C.
cot 2yx
. D.
sin2yx
.
Câu 7: Phương trình
cot 3x
có nghiệm là
A.
2
6
x k k
. B.
6
x k k
.
C.
3
x k k
. D.
2
3
x k k
.
Câu 8: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
4
cos
5
. Tính
cos2
.
A.
7
25
. B.
7
25
. C.
57
25
. D.
17
25
.
Câu 9: Số cạnh của hình chóp tam giác là
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 10: Trong các dãy số
n
u
có số hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào tăng?
A.
3
1
n
u
n
. B.
2
1
n
un
. C.
1
n
u
n
. D.
2
n
un
.
Mã đề: 213
Trang 2/4 - Mã đề 213
Câu 11: Tính
5
sin
6
.
A.
1
2
. B.
2
2
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 12: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
3
sin
5
0
2

. Tính
sin
3



.
A.
1 4 3
10
. B.
3 4 3
10
. C.
4 3 3
10
. D.
3 4 3
10
.
Câu 13: Cho các góc lượng giác
,Ou Ov
có số đo là
3
, góc lượng giác
,Ou Ow
có số đo là
2
. Tính số
đo góc lượng giác
,Ov Ow
.
A.
5
2
6
kk

. B.
2
4
kk

.
C.
2
6
kk

. D.
2
6
kk
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông tâm
O
. Gọi
P
là mặt phẳng đi qua
O
và song
song với
AB
. Giao tuyến của
P
ABCD
A. đường thẳng qua
S
và song song với
AB
.
B. đường thẳng qua
O
và song song với
AB
.
C. đường thẳng qua
A
song song với
CD
.
D. đường thẳng qua
C
và song song với
AB
.
Câu 15: Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
2u
, công sai
3d
. Ba số hạng đầu của cấp số cộng là
A.
2; 5; 8
. B.
2; 4; 6
. C.
2; 5; 7
. D.
2; 4; 8
.
Câu 16: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
.
B
A
C
D
S
O
Giao điểm của đường thẳng
BD
và mặt phẳng
SAC
là điểm
A.
O
. B.
D
. C.
S
. D.
A
.
Câu 17: Phương trình
3
tan
3
x 
có nghiệm là
A.
2
6
x k k
. B.
3
x k k
.
C.
2
3
x k k
. D.
6
x k k
.
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của
SAD
SBC
A.
SD
.
B.
SC
.
C. đường thẳng đi qua
S
, song song với
BC
.
D. đường thẳng đi qua
S
, song song với
AB
DC
.
Trang 3/4 - Mã đề 213
Câu 19: Đổi số đo của góc
120

sang rađian.
A.
3

. B.
3
. C.
3

. D.
6

.
Câu 20: Cho cấp số cộng
n
u
có các số hạng lần lượt là
1; 3; 5; 7;...
. Số số hạng tổng quát của cấp số
cộng là
A.
n
un
. B.
1
n
un
. C.
21
n
un
. D.
21
n
un
.
Câu 21: Cho dãy số
n
u
biết
21
n
un
. Ba số hạng đầu của dãy số đó lần lượt là
A.
1; 2; 3
. B.
3; 5; 7
. C.
3; 4; 5
. D.
1; 3; 5
.
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
B
A
C
D
S
M
N
Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với
MN
?
A.
CD
. B.
BC
. C.
AD
. D.
SC
.
Câu 23: Cho dãy số
n
u
biết
3
1
n
n
u
n
. Tính giá trị của số hạng thứ 5.
A.
5
5
6
u
. B.
5
5
3
u
. C.
5
4
3
u
. D.
5
8
3
u
.
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số
tanyx
A.
D \ 0
. B.
D \ ,kk
.
C.
D
. D.
D \ ,
2
kk



.
Câu 25: Phương trình
sin cosxx
có nghiệm là
A.
4
x k k
. B.
2
2
x k k
.
C.
2
4
x k k
. D.
2
x k k
.
Câu 26: Cho cấp số cộng
n
u
1
4u
2d
. Tổng
5
số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã cho là
A.
5
39S
. B.
5
40S
. C.
5
38S
. D.
5
42S
.
Câu 27: Số mặt của hình chóp tứ giác là
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
Khi đó
A.
//MN SAC
. B.
MN
cắt
ABCD
. C.
MN SAB
. D.
MN ABCD
.
Câu 29: Phương trình
3
sin
2
x
có nghiệm là
A.
3
3
xk
k
xk

. B.
2
3
2
3
xk
k
xk

.
Trang 4/4 - Mã đề 213
C.
2
3
2
2
3
xk
k
xk


. D.
3
2
3
xk
k
xk


.
Câu 30: Cho hàm số
sinyx
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì
2
. B. Hàm số có tập xác định là
\0
.
C. Hàm số là hàm số chẵn. D. Hàm số tuần hoàn với chu kì
.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành.
B
A
C
D
S
Giao tuyến của mặt phẳng
SAB
và mặt phẳng
SAD
là đường thẳng
A.
SB
. B.
AB
. C.
SA
. D.
SD
.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
Khi đó
A.
//MN SBC
. B.
//MN SAB
.
C.
//MN SAD
. D.
//MN ABCD
.
Câu 33: Rút biểu thức
cos sin
2
A




.
A.
sin cosA


. B.
2sinA
.
C.
sin cosA

. D.
0A
.
Câu 34: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
1
sin
3
. Tính
cos cos
66
P


.
A.
5
36
P
. B.
23
36
P
. C.
5
26
P
. D.
23
26
P
.
Câu 35: Cho góc lượng giác
với
0
2
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
sin 0
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).
Bài 1. (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác:
3 2sin 2 0
3
x



;
Bài 2. (2,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
. Trên đoạn
SD
lấy một điểm
M
sao cho
3
4
SM SD
.
a) Tìm giao tuyến giữa mp
SAC
SBD
.
b) Giao điểm của đường thẳng
SB
với mặt phẳng
ACM
.
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề 358
SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2023- 2024.
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN LỚP 11.
Thời gian làm bài: 90 phút.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu trắc nghiệm; 7,0 điểm).
Câu 1: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
Khi đó
A.
//MN SAC
. B.
MN
cắt
ABCD
. C.
MN SAB
. D.
MN ABCD
.
Câu 2: Cho dãy số
n
u
biết
3
1
n
n
u
n
. Tính giá trị của số hạng thứ 5.
A.
5
5
6
u
. B.
5
5
3
u
. C.
5
4
3
u
. D.
5
8
3
u
.
Câu 3: Số cạnh của hình chóp tam giác là
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 4: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
3
sin
5
0
2

. Tính
sin
3



.
A.
4 3 3
10
. B.
1 4 3
10
. C.
3 4 3
10
. D.
3 4 3
10
.
Câu 5: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
4
cos
5
. Tính
cos2
.
A.
7
25
. B.
7
25
. C.
57
25
. D.
17
25
.
Câu 6: Phương trình
cot 3x
có nghiệm là
A.
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
6
x k k
. D.
2
6
x k k
.
Câu 7: Cho dãy số
n
u
biết
21
n
un
. Ba số hạng đầu của dãy số đó lần lượt là
A.
1; 2; 3
. B.
3; 5; 7
. C.
3; 4; 5
. D.
1; 3; 5
.
Câu 8: Phương trình
1
cos
2
x
có nghiệm là
A.
2
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
2
3
x k k
. D.
3
x k k
.
Câu 9: Cho cấp số cộng
n
u
có các số hạng lần lượt là
1; 3; 5; 7;...
. Số số hạng tổng quát của cấp số cộng
A.
n
un
. B.
21
n
un
. C.
1
n
un
. D.
21
n
un
.
Câu 10: Cho góc lượng giác
với
0
2
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
sin 0
.
Câu 11: Tính
5
sin
6
.
A.
2
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Mã đề: 358
Trang 2/4 - Mã đề 358
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
.
B
A
C
D
S
O
Giao điểm của đường thẳng
BD
và mặt phẳng
SAC
là điểm
A.
D
. B.
A
. C.
O
. D.
S
.
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
Khi đó
A.
//MN SAD
. B.
//MN SAB
. C.
//MN SBC
. D.
//MN ABCD
.
Câu 14: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
1
sin
3
. Tính
cos cos
66
P


.
A.
5
36
P
. B.
5
26
P
. C.
23
36
P
. D.
23
26
P
.
Câu 15: Đổi số đo của góc
120

sang rađian.
A.
3

. B.
3

. C.
3
. D.
6

.
Câu 16: Phương trình
3
tan
3
x 
có nghiệm là
A.
2
6
x k k
. B.
3
x k k
.
C.
6
x k k
. D.
2
3
x k k
.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của
SAD
SBC
A. đường thẳng đi qua
S
, song song với
BC
.
B.
SC
.
C.
SD
.
D. đường thẳng đi qua
S
, song song với
AB
DC
.
Câu 18: Cho tứ diện
ABCD
.
B
C
D
A
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
,BC BD
chéo nhau. B.
AB
cắt
CD
.
C.
AC
cắt
BD
. D.
AB
,
CD
chéo nhau.
Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
cot 2yx
. B.
tan2yx
. C.
cos2yx
. D.
sin2yx
.
Trang 3/4 - Mã đề 358
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông tâm
O
. Gọi
P
là mặt phẳng đi qua
O
và song
song với
AB
. Giao tuyến của
P
ABCD
A. đường thẳng qua
S
và song song với
AB
.
B. đường thẳng qua
A
và song song với
CD
.
C. đường thẳng qua
C
và song song với
AB
.
D. đường thẳng qua
O
và song song với
AB
.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
B
A
C
D
S
M
N
Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với
MN
?
A.
CD
. B.
BC
. C.
AD
. D.
SC
.
Câu 22: Cho cấp số cộng
n
u
1
3u
2
6u
. Số số hạng thứ 5 của cấp số cộng là
A.
14
. B.
15
. C.
12
. D.
16
.
Câu 23: Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
2u
, công sai
3d
. Ba số hạng đầu của cấp số cộng là
A.
2; 5; 8
. B.
2; 5; 7
. C.
2; 4; 6
. D.
2; 4; 8
.
Câu 24: Phương trình
sin cosxx
có nghiệm là
A.
4
x k k
. B.
2
2
x k k
.
C.
2
4
x k k
. D.
2
x k k
.
Câu 25: Cho cấp số cộng
n
u
1
4u
2d
. Tổng
5
số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã cho là
A.
5
39S
. B.
5
40S
. C.
5
38S
. D.
5
42S
.
Câu 26: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
cos
1
4
a
. Tính
3
cos cos
3
P a a

.
A.
1
4
P
. B.
3
4
P
. C.
2
3
P
. D.
1
2
P
.
Câu 27: Số mặt của hình chóp tứ giác là
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
7
.
Câu 28: Phương trình
3
sin
2
x
có nghiệm là
A.
3
3
xk
k
xk

. B.
2
3
2
3
xk
k
xk

.
C.
2
3
2
2
3
xk
k
xk


. D.
3
2
3
xk
k
xk


.
Trang 4/4 - Mã đề 358
Câu 29: Cho hàm số
sinyx
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì
2
. B. Hàm số có tập xác định là
\0
.
C. Hàm số là hàm số chẵn. D. Hàm số tuần hoàn với chu kì
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành.
B
A
C
D
S
Giao tuyến của mặt phẳng
SAB
và mặt phẳng
SAD
là đường thẳng
A.
SB
. B.
AB
. C.
SA
. D.
SD
.
Câu 31: Cho các góc lượng giác
,Ou Ov
có số đo là
3
, góc lượng giác
,Ou Ow
có số đo là
2
. Tính số
đo góc lượng giác
,Ov Ow
.
A.
2
4
kk

. B.
5
2
6
kk

.
C.
2
6
kk

. D.
2
6
kk
.
Câu 32: Rút biểu thức
cos sin
2
A




.
A.
sin cosA


. B.
2sinA
.
C.
sin cosA

. D.
0A
.
Câu 33: Trong các dãy số
n
u
có số hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào tăng?
A.
2
1
n
un
. B.
1
n
u
n
. C.
3
1
n
u
n
. D.
2
n
un
.
Câu 34: Cho dãy số
n
u
biết
2
1
n
u n n
. Dãy số
n
u
bị chặn dưới bởi số nào dưới đây?
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 35: Tìm tập xác định của hàm số
tanyx
A.
D
. B.
D \ 0
.
C.
D \ ,
2
kk



. D.
D \ ,kk
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).
Bài 1. (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác:
3 2sin 2 0
3
x



;
Bài 2. (2,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
. Trên đoạn
SD
lấy một điểm
M
sao cho
3
4
SM SD
.
a) Tìm giao tuyến giữa mp
SAC
SBD
.
b) Giao điểm của đường thẳng
SB
với mặt phẳng
ACM
.
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề 486
SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM
TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2023- 2024.
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN LỚP 11.
Thời gian làm bài: 90 phút.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu trắc nghiệm; 7,0 điểm).
Câu 1: Cho tứ diện
ABCD
.
B
C
D
A
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
AC
cắt
BD
. B.
AB
,
CD
chéo nhau.
C.
,BC BD
chéo nhau. D.
AB
cắt
CD
.
Câu 2: Phương trình
1
cos
2
x
có nghiệm là
A.
2
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
2
3
x k k
. D.
3
x k k
.
Câu 3: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
cos
1
4
a
. Tính
3
cos cos
3
P a a

.
A.
2
3
P
. B.
3
4
P
. C.
1
2
P
. D.
1
4
P
.
Câu 4: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
1
sin
3
. Tính
cos cos
66
P


.
A.
5
26
P
. B.
23
26
P
. C.
5
36
P
. D.
23
36
P
.
Câu 5: Cho cấp số cộng
n
u
1
4u
2d
. Tổng
5
số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã cho là
A.
5
42S
. B.
5
39S
. C.
5
38S
. D.
5
40S
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
Khi đó
A.
//MN SAD
. B.
//MN SAB
. C.
//MN SBC
. D.
//MN ABCD
.
Câu 7: Phương trình
3
tan
3
x 
có nghiệm là
A.
3
x k k
. B.
6
x k k
.
C.
2
6
x k k
. D.
2
3
x k k
.
Câu 8: Phương trình
3
sin
2
x
có nghiệm là
Mã đề: 486
Trang 2/4 - Mã đề 486
A.
3
3
xk
k
xk

. B.
2
3
2
3
xk
k
xk

.
C.
2
3
2
2
3
xk
k
xk


. D.
3
2
3
xk
k
xk


.
Câu 9: Cho góc lượng giác
với
0
2
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
sin 0
.
Câu 10: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông tâm
O
. Gọi
P
là mặt phẳng đi qua
O
và song
song với
AB
. Giao tuyến của
P
ABCD
A. đường thẳng qua
A
và song song với
CD
. B. đường thẳng qua
C
và song song với
AB
.
C. đường thẳng qua
O
và song song với
AB
. D. đường thẳng qua
S
và song song với
AB
.
Câu 11: Trong các dãy số
n
u
có số hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào tăng?
A.
2
1
n
un
. B.
1
n
u
n
. C.
3
1
n
u
n
. D.
2
n
un
.
Câu 12: Phương trình
cot 3x
có nghiệm là
A.
2
3
x k k
. B.
6
x k k
.
C.
3
x k k
. D.
2
6
x k k
.
Câu 13: Rút biểu thức
cos sin
2
A




.
A.
sin cosA


. B.
2sinA
. C.
sin cosA

. D.
0A
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của
SAD
SBC
A. đường thẳng đi qua
S
, song song với
BC
.
B. đường thẳng đi qua
S
, song song với
AB
DC
.
C.
SC
. D.
SD
.
Câu 15: Đổi số đo của góc
120

sang rađian.
A.
3

. B.
6

. C.
3

. D.
3
.
Câu 16: Số cạnh của hình chóp tam giác là
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số
tanyx
A.
D \ ,
2
kk



. B.
D
.
C.
D \ ,kk
. D.
D \ 0
.
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
cot 2yx
. B.
tan2yx
. C.
sin2yx
. D.
cos2yx
.
Câu 19: Cho dãy số
n
u
biết
3
1
n
n
u
n
. Tính giá trị của số hạng thứ 5.
A.
5
5
6
u
. B.
5
4
3
u
. C.
5
5
3
u
. D.
5
8
3
u
.
Câu 20: Cho cấp số cộng
n
u
1
3u
2
6u
. Số số hạng thứ 5 của cấp số cộng là
A.
15
. B.
14
. C.
16
. D.
12
.
Trang 3/4 - Mã đề 486
Câu 21: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
4
cos
5
. Tính
cos2
.
A.
7
25
. B.
57
25
. C.
7
25
. D.
17
25
.
Câu 22: Cho dãy số
n
u
biết
21
n
un
. Ba số hạng đầu của dãy số đó lần lượt là
A.
1; 2; 3
. B.
3; 5; 7
. C.
1; 3; 5
. D.
3; 4; 5
.
Câu 23: Phương trình
sin cosxx
có nghiệm là
A.
4
x k k
. B.
2
2
x k k
.
C.
2
4
x k k
. D.
2
x k k
.
Câu 24: Số mặt của hình chóp tứ giác là
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
7
.
Câu 25: Cho góc lượng giác
thỏa mãn
3
sin
5
0
2

. Tính
sin
3



.
A.
3 4 3
10
. B.
4 3 3
10
. C.
3 4 3
10
. D.
1 4 3
10
.
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
B
A
C
D
S
M
N
Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với
MN
?
A.
CD
. B.
AD
. C.
SC
. D.
BC
.
Câu 27: Cho các góc lượng giác
,Ou Ov
có số đo là
3
, góc lượng giác
,Ou Ow
có số đo là
2
. Tính số
đo góc lượng giác
,Ov Ow
.
A.
2
4
kk

. B.
5
2
6
kk

.
C.
2
6
kk

. D.
2
6
kk
.
Câu 28: Cho dãy số
n
u
biết
2
1
n
u n n
. Dãy số
n
u
bị chặn dưới bởi số nào dưới đây?
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành.
B
A
C
D
S
Trang 4/4 - Mã đề 486
Giao tuyến của mặt phẳng
SAB
và mặt phẳng
SAD
là đường thẳng
A.
SB
. B.
AB
. C.
SA
. D.
SD
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SB
.
Khi đó
A.
MN ABCD
. B.
MN
cắt
ABCD
.
C.
MN SAB
. D.
//MN SAC
.
Câu 31: Cho cấp số cộng
n
u
có các số hạng lần lượt là
1; 3; 5; 7;...
. Số số hạng tổng quát của cấp số
cộng là
A.
n
un
. B.
1
n
un
. C.
21
n
un
. D.
21
n
un
.
Câu 32: Tính
5
sin
6
.
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
.
B
A
C
D
S
O
Giao điểm của đường thẳng
BD
và mặt phẳng
SAC
là điểm
A.
O
. B.
S
. C.
A
. D.
D
.
Câu 34: Cho hàm số
sinyx
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì
2
. B. Hàm số có tập xác định là
\0
.
C. Hàm số là hàm số chẵn. D. Hàm số tuần hoàn với chu kì
.
Câu 35: Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
2u
, công sai
3d
. Ba số hạng đầu của cấp số cộng là
A.
2; 5; 7
. B.
2; 4; 8
. C.
2; 5; 8
. D.
2; 4; 6
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).
Bài 1. (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác:
3 2sin 2 0
3
x



;
Bài 2. (2,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
. Trên đoạn
SD
lấy một điểm
M
sao cho
3
4
SM SD
.
a) Tìm giao tuyến giữa mp
SAC
SBD
.
b) Giao điểm của đường thẳng
SB
với mặt phẳng
ACM
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
TOÁN 11. ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM KIỂM TRA GIỮA HKI.
NĂM HỌC 2023-2024.
CÂU
MÃ ĐỀ
ĐÁP ÁN
MÃ ĐỀ
ĐÁP ÁN
MÃ ĐỀ
ĐÁP ÁN
MÃ ĐỀ
ĐÁP ÁN
1
135
B
213
A
358
C
486
B
2
135
D
213
D
358
C
486
B
3
135
D
213
B
358
C
486
D
4
135
B
213
D
358
D
486
D
5
135
B
213
A
358
B
486
D
6
135
A
213
B
358
C
486
D
7
135
C
213
B
358
B
486
B
8
135
D
213
B
358
B
486
C
9
135
C
213
C
358
B
486
D
10
135
A
213
D
358
D
486
C
11
135
A
213
A
358
D
486
D
12
135
A
213
D
358
C
486
B
13
135
D
213
C
358
D
486
B
14
135
B
213
B
358
C
486
A
15
135
B
213
A
358
B
486
C
16
135
C
213
A
358
C
486
C
17
135
C
213
D
358
A
486
A
18
135
A
213
C
358
D
486
D
19
135
C
213
C
358
C
486
B
20
135
C
213
C
358
D
486
A
21
135
A
213
B
358
A
486
C
22
135
B
213
A
358
B
486
B
23
135
B
213
C
358
A
486
A
24
135
D
213
D
358
A
486
C
25
135
A
213
A
358
B
486
A
26
135
A
213
B
358
A
486
A
27
135
D
213
B
358
C
486
C
28
135
B
213
C
358
C
486
D
29
135
C
213
C
358
A
486
C
30
135
B
213
A
358
C
486
C
31
135
D
213
C
358
C
486
C
32
135
A
213
D
358
B
486
B
33
135
A
213
B
358
D
486
A
34
135
A
213
B
358
D
486
A
35
135
A
213
D
358
C
486
C
NG DN CHM T LUN
KIM TRA GIỮA KÌ I TOÁN 11 NĂM HỌC 2023-2024
Bài
Gợi ý đáp án
Đim
Bài 1: (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác:
3 2sin 2 0
3
x



1
3
3 2sin 2 0 sin 2
3 3 2
xx

sin 2 sin
33
x

22
33
,
5
22
6
33
xk
xk
k
xk
xk




0,25x4
Bài 2: (2,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
. Trên đoạn
SD
ly một điểm
M
sao cho
3
4
SM SD
.
a) Tìm giao tuyến gia mp
SAC
SBD
.
b) Giao điểm của đường thng
SB
vi mt phng
ACM
.
2
Hc
sinh ch
cn v
đúng
gi thiết
đề bài
cho 0,5
điểm.
a) Ta có:
S SAC SBD
SO SAC SBD
O SAC SBD


0,25x3
b) Gi
N MO SB
. Ta có:
N MO ACM N ACM
N SB ACM
0,25x3
| 1/18

Preview text:

SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM MÔN TOÁN LỚP 11. TỔ TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút. NĂM HỌC 2023- 2024. Mã đề: 135
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
(35 câu trắc nghiệm; 7,0 điểm). Câu 1: Tính 5 sin . 6 3 1 1 2 A. . B. . C.  . D. . 2 2 2 2   
Câu 2: Rút biểu thức A  cos   sin     .  2 
A. A  sin cos . B. A  0 .
C. A  sin  cos .
D. A  2sin .
Câu 3: Cho cấp số cộng u có các số hạng lần lượt là 1; 3; 5; 7;.... Số số hạng tổng quát của cấp số cộng n  là
A. u n .
B. u  2n 1.
C. u n 1.
D. u  2n 1. n n n n
Câu 4: Cho hàm số y  sin x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì  .
B. Hàm số tuần hoàn với chu kì 2 .
C. Hàm số là hàm số chẵn.
D. Hàm số có tập xác định là \   0 .
Câu 5: Cho dãy số u biết 2
u n n 1. Dãy số u bị chặn dưới bởi số nào dưới đây? n n n A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 0 .
Câu 6: Cho tứ diện ABCD . A D B C
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. AB , CD chéo nhau.
B. AB cắt CD .
C. AC cắt BD .
D. BC, BD chéo nhau.
Câu 7: Phương trình 3 tan x   có nghiệm là 3   A. x  
k2 k  . B. x  
k2 k  . 6 3   C. x  
k k   . D. x  
k k   . 6 3
Câu 8: Cho cấp số cộng u u  3 và u  6 . Số số hạng thứ 5 của cấp số cộng là n  1 2 A. 14 . B. 16 . C. 12 . D. 15 .
Câu 9: Phương trình cot x  3 có nghiệm là   A. x
k k   . B. x
k2 k  . 3 6   C. x
k k   . D. x
k2 k  . 6 3
Trang 1/4 - Mã đề 135
Câu 10: Phương trình 3 sin x  có nghiệm là 2     x   k2  x   k  3 3 A.  k   . B.  k   . 2  2  x   k2  x   k  3  3     x   k2  x   k  3 3 C.  k      . D. k .    x    k2  x    k  3  3
Câu 11: Phương trình 1 cos x  có nghiệm là 2   A. x  
k2 k   . B. x  
k k  . 3 3   C. x
k2 k  . D. x  
k2 k  . 3 3
Câu 12: Cho dãy số u biết u  2n 1. Ba số hạng đầu của dãy số đó lần lượt là n n A. 3; 5; 7 . B. 1; 3; 5 . C. 3; 4; 5 . D. 1; 2; 3 .    
Câu 13: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 3 sin  và 0    . Tính sin    . 5 2  3  1 4 3 3  4 3 4 3  3 3  4 3 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 10      
Câu 14: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 1 sin 
. Tính P  cos   cos       . 3  6   6  5 23 5 23 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 36 36 26 26      
Câu 15: Cho góc lượng giác  1 thỏa mãn cos a
. Tính P  cos a   cos a      . 4  3   3  1 1 3 2 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 2 4 4 3 
Câu 16: Cho dãy số  n u biết 3 u
. Tính giá trị của số hạng thứ 5. n n n 1 8 5 4 5 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . 5 3 5 6 5 3 5 3
Câu 17: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  tan 2x .
B. y  cot 2x .
C. y  cos 2x .
D. y  sin 2x .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . S M N A D B C
Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với MN ? A. CD . B. BC . C. AD . D. SC .
Trang 2/4 - Mã đề 135
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . Khi đó
A. MN cắt  ABCD .
B. MN // SAC  .
C. MN  SAB .
D. MN   ABCD .
Câu 20: Đổi số đo của góc  120 sang rađian. A.    . B.    . C.    . D.    . 3 3 3 6
Câu 21: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 , công sai d  3. Ba số hạng đầu của cấp số cộng là n  1 A. 2; 5; 8 . B. 2; 4; 6 . C. 2; 5; 7 . D. 2; 4; 8 .  
Câu 22: Cho các góc lượng giác Ou,Ov có số đo là , góc lượng giác Ou,Ow có số đo là . Tính số 3 2
đo góc lượng giác Ov,Ow .   A.
k2 k  . B.
k2 k  . 6 6  5 C.
k2 k  . D.
k2 k   . 4 6
Câu 23: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 4 cos  . Tính cos 2 . 5 17 7 57 7 A.  . B. . C. . D.  . 25 25 25 25 
Câu 24: Cho góc lượng giác  với     0 . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 A. sin  0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. sin  0 .
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. S A D B C
Giao tuyến của mặt phẳng SAB và mặt phẳng SAD là đường thẳng A. SA . B. SB . C. SD . D. AB .
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . S A D O B C
Giao điểm của đường thẳng BD và mặt phẳng SAC  là điểm A. O . B. D . C. S . D. A .
Trang 3/4 - Mã đề 135
Câu 27: Phương trình sin x  cos x có nghiệm là   A. x
k2 k  . B. x
k k   . 2 2   C. x
k2 k  . D. x
k k   . 4 4
Câu 28: Số mặt của hình chóp tứ giác là A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 7 .
Câu 29: Tìm tập xác định của hàm số y  tan x A. D  . B. D  \   0 .   C. D 
\   k , k   . D. D 
\ k , k   .  2 
Câu 30: Cho cấp số cộng u u  4 và d  2 . Tổng 5 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã cho là n  1 A. S  39 . B. S  40 . C. S  38 . D. S  42 . 5 5 5 5
Câu 31: Trong các dãy số u có số hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào tăng? n  1 3 A. u  . B. 2 u  1 n . C. u  . D. 2 u n . n n n n n 1 n
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O . Gọi  P là mặt phẳng đi qua O và song
song với AB . Giao tuyến của  P và  ABCD là
A. đường thẳng qua O và song song với AB .
B. đường thẳng qua S và song song với AB .
C. đường thẳng qua A và song song với CD .
D. đường thẳng qua C và song song với AB .
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . Khi đó
A. MN //  ABCD .
B. MN // SAB .
C. MN // SAD .
D. MN // SBC  .
Câu 34: Số cạnh của hình chóp tam giác là A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 4 .
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của SAD và SBC  là
A. đường thẳng đi qua S , song song với AD BC .
B. đường thẳng đi qua S , song song với AB DC . C. SD . D. SC .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).   
Bài 1. (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác: 3  2sin 2x   0   ;  3 
Bài 2. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Trên đoạn SD lấy một điểm 3 M sao cho SM SD . 4
a) Tìm giao tuyến giữa mp SAC  và SBD.
b) Giao điểm của đường thẳng SB với mặt phẳng  ACM  .
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề 135 SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM MÔN TOÁN LỚP 11. TỔ TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút. NĂM HỌC 2023- 2024. Mã đề: 213
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu trắc nghiệm; 7,0 điểm).
Câu 1:
Cho dãy số u biết 2
u n n 1. Dãy số u bị chặn dưới bởi số nào dưới đây? n n n A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 4 .
Câu 2: Cho cấp số cộng u u  3 và u  6 . Số số hạng thứ 5 của cấp số cộng là n  1 2 A. 16 . B. 14 . C. 12 . D. 15 .      
Câu 3: Cho góc lượng giác  1 thỏa mãn cos a
. Tính P  cos a   cos a      . 4  3   3  1 1 3 2 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 2 4 4 3
Câu 4: Phương trình 1 cos x  có nghiệm là 2   A. x
k2 k  . B. x  
k2 k  . 3 3   C. x  
k k  . D. x  
k2 k   . 3 3
Câu 5: Cho tứ diện ABCD . A D B C
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. AB , CD chéo nhau.
B. BC, BD chéo nhau.
C. AB cắt CD .
D. AC cắt BD .
Câu 6: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  tan 2x .
B. y  cos 2x .
C. y  cot 2x .
D. y  sin 2x .
Câu 7: Phương trình cot x  3 có nghiệm là   A. x
k2 k  . B. x
k k   . 6 6   C. x
k k   . D. x
k2 k  . 3 3
Câu 8: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 4 cos  . Tính cos 2 . 5 7 7 57 17 A.  . B. . C. . D.  . 25 25 25 25
Câu 9: Số cạnh của hình chóp tam giác là A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .
Câu 10: Trong các dãy số u có số hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào tăng? n  3 1 A. u  . B. 2 u  1 n . C. u  . D. 2 u n . n n 1 n n n n
Trang 1/4 - Mã đề 213 Câu 11: Tính 5 sin . 6 1 2 3 1 A. . B. . C. . D.  . 2 2 2 2    
Câu 12: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 3 sin  và 0    . Tính sin    . 5 2  3  1 4 3 3  4 3 4 3  3 3  4 3 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 10  
Câu 13: Cho các góc lượng giác Ou,Ov có số đo là , góc lượng giác Ou,Ow có số đo là . Tính số 3 2
đo góc lượng giác Ov,Ow . 5  A.
k2 k   . B.
k2 k  . 6 4   C.
k2 k  . D.
k2 k  . 6 6
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O . Gọi  P là mặt phẳng đi qua O và song
song với AB . Giao tuyến của  P và  ABCD là
A. đường thẳng qua S và song song với AB .
B. đường thẳng qua O và song song với AB .
C. đường thẳng qua A và song song với CD .
D. đường thẳng qua C và song song với AB .
Câu 15: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 , công sai d  3. Ba số hạng đầu của cấp số cộng là n  1 A. 2; 5; 8 . B. 2; 4; 6 . C. 2; 5; 7 . D. 2; 4; 8 .
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . S A D O B C
Giao điểm của đường thẳng BD và mặt phẳng SAC  là điểm A. O . B. D . C. S . D. A .
Câu 17: Phương trình 3 tan x   có nghiệm là 3   A. x  
k2 k  . B. x  
k k   . 6 3   C. x  
k2 k  . D. x  
k k   . 3 6
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của SAD và SBC  là A. SD . B. SC .
C. đường thẳng đi qua S , song song với AD BC .
D. đường thẳng đi qua S , song song với AB DC .
Trang 2/4 - Mã đề 213
Câu 19: Đổi số đo của góc  120 sang rađian. A.    . B.    . C.    . D.    . 3 3 3 6
Câu 20: Cho cấp số cộng u có các số hạng lần lượt là 1; 3; 5; 7;.... Số số hạng tổng quát của cấp số n  cộng là
A. u n .
B. u n 1.
C. u  2n 1.
D. u  2n 1. n n n n
Câu 21: Cho dãy số u biết u  2n 1. Ba số hạng đầu của dãy số đó lần lượt là n n A. 1; 2; 3 . B. 3; 5; 7 . C. 3; 4; 5 . D. 1; 3; 5 .
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . S M N A D B C
Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với MN ? A. CD . B. BC . C. AD . D. SC . 
Câu 23: Cho dãy số  n u biết 3 u
. Tính giá trị của số hạng thứ 5. n n n 1 5 5 4 8 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . 5 6 5 3 5 3 5 3
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y  tan x A. D  \   0 . B. D 
\ k , k   .   C. D  . D. D 
\   k , k   .  2 
Câu 25: Phương trình sin x  cos x có nghiệm là   A. x
k k   . B. x
k2 k  . 4 2   C. x
k2 k  . D. x
k k   . 4 2
Câu 26: Cho cấp số cộng u u  4 và d  2 . Tổng 5 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã cho là n  1 A. S  39 . B. S  40 . C. S  38 . D. S  42 . 5 5 5 5
Câu 27: Số mặt của hình chóp tứ giác là A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 7 .
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . Khi đó
A. MN // SAC  .
B. MN cắt  ABCD .
C. MN  SAB .
D. MN   ABCD . 3
Câu 29: Phương trình sin x  có nghiệm là 2     x   k  x   k2  3 3 A.  k      . B. k  .    x    k  x    k2  3  3
Trang 3/4 - Mã đề 213     x   k2  x   k  3 3 C.  k   . D.  k   . 2  2  x   k2  x   k  3  3
Câu 30: Cho hàm số y  sin x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì 2 .
B. Hàm số có tập xác định là \   0 .
C. Hàm số là hàm số chẵn.
D. Hàm số tuần hoàn với chu kì  .
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. S A D B C
Giao tuyến của mặt phẳng SAB và mặt phẳng SAD là đường thẳng A. SB . B. AB . C. SA . D. SD .
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . Khi đó
A. MN // SBC  .
B. MN // SAB .
C. MN // SAD .
D. MN //  ABCD .   
Câu 33: Rút biểu thức A  cos   sin     .  2 
A. A  sin  cos .
B. A  2sin .
C. A  sin cos . D. A  0 .      
Câu 34: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 1 sin 
. Tính P  cos   cos       . 3  6   6  5 23 5 23 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 36 36 26 26 
Câu 35: Cho góc lượng giác  với     0 . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 A. sin  0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. sin  0 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).   
Bài 1. (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác: 3  2sin 2x   0   ;  3 
Bài 2. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Trên đoạn SD lấy một điểm 3 M sao cho SM SD . 4
a) Tìm giao tuyến giữa mp SAC  và SBD.
b) Giao điểm của đường thẳng SB với mặt phẳng  ACM  .
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề 213 SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM MÔN TOÁN LỚP 11. TỔ TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút. NĂM HỌC 2023- 2024. Mã đề: 358
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
(35 câu trắc nghiệm; 7,0 điểm).
Câu 1:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . Khi đó
A. MN // SAC  .
B. MN cắt  ABCD .
C. MN  SAB .
D. MN   ABCD . 
Câu 2: Cho dãy số  n u biết 3 u
. Tính giá trị của số hạng thứ 5. n n n 1 5 5 4 8 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . 5 6 5 3 5 3 5 3
Câu 3: Số cạnh của hình chóp tam giác là A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .    
Câu 4: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 3 sin  và 0    . Tính sin    . 5 2  3  4 3  3 1 4 3 3  4 3 3  4 3 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 10
Câu 5: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 4 cos  . Tính cos 2 . 5 7 7 57 17 A.  . B. . C. . D.  . 25 25 25 25
Câu 6: Phương trình cot x  3 có nghiệm là   A. x
k k   . B. x
k2 k  . 3 3   C. x
k k   . D. x
k2 k  . 6 6
Câu 7: Cho dãy số u biết u  2n 1. Ba số hạng đầu của dãy số đó lần lượt là n n A. 1; 2; 3 . B. 3; 5; 7 . C. 3; 4; 5 . D. 1; 3; 5 .
Câu 8: Phương trình 1 cos x  có nghiệm là 2   A. x
k2 k  . B. x  
k2 k   . 3 3   C. x  
k2 k  . D. x  
k k  . 3 3
Câu 9: Cho cấp số cộng u có các số hạng lần lượt là 1; 3; 5; 7;.... Số số hạng tổng quát của cấp số cộng n  là
A. u n .
B. u  2n 1.
C. u n 1.
D. u  2n 1. n n n n
Câu 10: Cho góc lượng giác  với 
   0 . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 A. sin  0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. sin  0 .  Câu 11: Tính 5 sin . 6 2 1 3 1 A. . B.  . C. . D. . 2 2 2 2
Trang 1/4 - Mã đề 358
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . S A D O B C
Giao điểm của đường thẳng BD và mặt phẳng SAC  là điểm A. D . B. A . C. O . D. S .
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . Khi đó
A. MN // SAD .
B. MN // SAB .
C. MN // SBC  .
D. MN //  ABCD .      
Câu 14: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 1 sin 
. Tính P  cos   cos       . 3  6   6  5 5 23 23 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 36 26 36 26
Câu 15: Đổi số đo của góc  120 sang rađian. A.    . B.    . C.    . D.    . 3 3 3 6
Câu 16: Phương trình 3 tan x   có nghiệm là 3   A. x  
k2 k  . B. x  
k k   . 6 3   C. x  
k k   . D. x  
k2 k  . 6 3
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của SAD và SBC  là
A. đường thẳng đi qua S , song song với AD BC . B. SC . C. SD .
D. đường thẳng đi qua S , song song với AB DC .
Câu 18: Cho tứ diện ABCD . A D B C
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. BC, BD chéo nhau.
B. AB cắt CD .
C. AC cắt BD .
D. AB , CD chéo nhau.
Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  cot 2x .
B. y  tan 2x .
C. y  cos 2x .
D. y  sin 2x .
Trang 2/4 - Mã đề 358
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O . Gọi  P là mặt phẳng đi qua O và song
song với AB . Giao tuyến của  P và  ABCD là
A. đường thẳng qua S và song song với AB .
B. đường thẳng qua A và song song với CD .
C. đường thẳng qua C và song song với AB .
D. đường thẳng qua O và song song với AB .
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . S M N A D B C
Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với MN ? A. CD . B. BC . C. AD . D. SC .
Câu 22: Cho cấp số cộng u u  3 và u  6 . Số số hạng thứ 5 của cấp số cộng là n  1 2 A. 14 . B. 15 . C. 12 . D. 16 .
Câu 23: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 , công sai d  3. Ba số hạng đầu của cấp số cộng là n  1 A. 2; 5; 8 . B. 2; 5; 7 . C. 2; 4; 6 . D. 2; 4; 8 .
Câu 24: Phương trình sin x  cos x có nghiệm là   A. x
k k   . B. x
k2 k  . 4 2   C. x
k2 k  . D. x
k k   . 4 2
Câu 25: Cho cấp số cộng u u  4 và d  2 . Tổng 5 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã cho là n  1 A. S  39 . B. S  40 . C. S  38 . D. S  42 . 5 5 5 5      
Câu 26: Cho góc lượng giác  1 thỏa mãn cos a
. Tính P  cos a   cos a      . 4  3   3  1 3 2 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 4 4 3 2
Câu 27: Số mặt của hình chóp tứ giác là A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 7 . 3
Câu 28: Phương trình sin x  có nghiệm là 2     x   k  x   k2  3 3 A.  k      . B. k  .    x    k  x    k2  3  3     x   k2  x   k  3 3 C.  k   . D.  k   . 2  2  x   k2  x   k  3  3
Trang 3/4 - Mã đề 358
Câu 29: Cho hàm số y  sin x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì 2 .
B. Hàm số có tập xác định là \   0 .
C. Hàm số là hàm số chẵn.
D. Hàm số tuần hoàn với chu kì  .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. S A D B C
Giao tuyến của mặt phẳng SAB và mặt phẳng SAD là đường thẳng A. SB . B. AB . C. SA . D. SD .  
Câu 31: Cho các góc lượng giác Ou,Ov có số đo là , góc lượng giác Ou,Ow có số đo là . Tính số 3 2
đo góc lượng giác Ov,Ow .  5 A.
k2 k  . B.
k2 k   . 4 6   C.
k2 k  . D.
k2 k  . 6 6   
Câu 32: Rút biểu thức A  cos   sin     .  2 
A. A  sin  cos .
B. A  2sin .
C. A  sin cos . D. A  0 .
Câu 33: Trong các dãy số u có số hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào tăng? n  1 3 A. 2 u  1 n . B. u  . C. u  . D. 2 u n . n n n n n 1 n
Câu 34: Cho dãy số u biết 2
u n n 1. Dãy số u bị chặn dưới bởi số nào dưới đây? n n n A. 4 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 35: Tìm tập xác định của hàm số y  tan x A. D  . B. D  \   0 .   C. D 
\   k , k   . D. D 
\ k , k   .  2 
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).   
Bài 1. (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác: 3  2sin 2x   0   ;  3 
Bài 2. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Trên đoạn SD lấy một điểm 3 M sao cho SM SD . 4
a) Tìm giao tuyến giữa mp SAC  và SBD.
b) Giao điểm của đường thẳng SB với mặt phẳng  ACM  .
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề 358 SỞ GD& ĐT TỈNH BRVT
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM MÔN TOÁN LỚP 11. TỔ TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút. NĂM HỌC 2023- 2024. Mã đề: 486
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu trắc nghiệm; 7,0 điểm).
Câu 1:
Cho tứ diện ABCD . A D B C
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. AC cắt BD .
B. AB , CD chéo nhau.
C. BC, BD chéo nhau.
D. AB cắt CD .
Câu 2: Phương trình 1 cos x  có nghiệm là 2   A. x
k2 k  . B. x  
k2 k   . 3 3   C. x  
k2 k  . D. x  
k k  . 3 3      
Câu 3: Cho góc lượng giác  1 thỏa mãn cos a
. Tính P  cos a   cos a      . 4  3   3  2 3 1 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 3 4 2 4      
Câu 4: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 1 sin 
. Tính P  cos   cos       . 3  6   6  5 23 5 23 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 26 26 36 36
Câu 5: Cho cấp số cộng u u  4 và d  2 . Tổng 5 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã cho là n  1 A. S  42 . B. S  39 . C. S  38 . D. S  40 . 5 5 5 5
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . Khi đó
A. MN // SAD .
B. MN // SAB .
C. MN // SBC  .
D. MN //  ABCD .
Câu 7: Phương trình 3 tan x   có nghiệm là 3   A. x  
k k   . B. x  
k k   . 3 6   C. x  
k2 k  . D. x  
k2 k  . 6 3 3
Câu 8: Phương trình sin x  có nghiệm là 2
Trang 1/4 - Mã đề 486     x   k  x   k2  3 3 A.  k      . B. k  .    x    k  x    k2  3  3     x   k2  x   k  3 3 C.  k   . D.  k   . 2  2  x   k2  x   k  3  3 
Câu 9: Cho góc lượng giác  với     0 . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 A. sin  0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. sin  0 .
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O . Gọi  P là mặt phẳng đi qua O và song
song với AB . Giao tuyến của  P và  ABCD là
A. đường thẳng qua A và song song với CD .
B. đường thẳng qua C và song song với AB .
C. đường thẳng qua O và song song với AB .
D. đường thẳng qua S và song song với AB .
Câu 11: Trong các dãy số u có số hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào tăng? n  1 3 A. 2 u  1 n . B. u  . C. u  . D. 2 u n . n n n n n 1 n
Câu 12: Phương trình cot x  3 có nghiệm là   A. x
k2 k  . B. x
k k   . 3 6   C. x
k k   . D. x
k2 k  . 3 6   
Câu 13: Rút biểu thức A  cos   sin     .  2 
A. A  sin  cos .
B. A  2sin .
C. A  sin cos . D. A  0 .
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của SAD và SBC  là
A. đường thẳng đi qua S , song song với AD BC .
B. đường thẳng đi qua S , song song với AB DC . C. SC . D. SD .
Câu 15: Đổi số đo của góc  120 sang rađian. A.    . B.    . C.    . D.    . 3 6 3 3
Câu 16: Số cạnh của hình chóp tam giác là A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số y  tan x   A. D 
\   k , k   . B. D  .  2  C. D 
\ k , k   . D. D  \   0 .
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  cot 2x .
B. y  tan 2x .
C. y  sin 2x .
D. y  cos 2x . 
Câu 19: Cho dãy số  n u biết 3 u
. Tính giá trị của số hạng thứ 5. n n n 1 5 4 5 8 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . 5 6 5 3 5 3 5 3
Câu 20: Cho cấp số cộng u u  3 và u  6 . Số số hạng thứ 5 của cấp số cộng là n  1 2 A. 15 . B. 14 . C. 16 . D. 12 .
Trang 2/4 - Mã đề 486
Câu 21: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 4 cos  . Tính cos 2 . 5 7 57 7 17 A.  . B. . C. . D.  . 25 25 25 25
Câu 22: Cho dãy số u biết u  2n 1. Ba số hạng đầu của dãy số đó lần lượt là n n A. 1; 2; 3 . B. 3; 5; 7 . C. 1; 3; 5 . D. 3; 4; 5 .
Câu 23: Phương trình sin x  cos x có nghiệm là   A. x
k k   . B. x
k2 k  . 4 2   C. x
k2 k  . D. x
k k   . 4 2
Câu 24: Số mặt của hình chóp tứ giác là A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 7 .    
Câu 25: Cho góc lượng giác  thỏa mãn 3 sin  và 0    . Tính sin    . 5 2  3  3  4 3 4 3  3 3  4 3 1 4 3 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 10
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . S M N A D B C
Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với MN ? A. CD . B. AD . C. SC . D. BC .  
Câu 27: Cho các góc lượng giác Ou,Ov có số đo là , góc lượng giác Ou,Ow có số đo là . Tính số 3 2
đo góc lượng giác Ov,Ow .  5 A.
k2 k  . B.
k2 k   . 4 6   C.
k2 k  . D.
k2 k  . 6 6
Câu 28: Cho dãy số u biết 2
u n n 1. Dãy số u bị chặn dưới bởi số nào dưới đây? n n n A. 4 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. S A D B C
Trang 3/4 - Mã đề 486
Giao tuyến của mặt phẳng SAB và mặt phẳng SAD là đường thẳng A. SB . B. AB . C. SA . D. SD .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB . Khi đó
A. MN   ABCD .
B. MN cắt  ABCD .
C. MN  SAB .
D. MN // SAC  .
Câu 31: Cho cấp số cộng u có các số hạng lần lượt là 1; 3; 5; 7;.... Số số hạng tổng quát của cấp số n  cộng là
A. u n .
B. u n 1.
C. u  2n 1.
D. u  2n 1. n n n nCâu 32: Tính 5 sin . 6 1 1 3 2 A.  . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . S A D O B C
Giao điểm của đường thẳng BD và mặt phẳng SAC  là điểm A. O . B. S . C. A . D. D .
Câu 34: Cho hàm số y  sin x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì 2 .
B. Hàm số có tập xác định là \   0 .
C. Hàm số là hàm số chẵn.
D. Hàm số tuần hoàn với chu kì  .
Câu 35: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 , công sai d  3. Ba số hạng đầu của cấp số cộng là n  1 A. 2; 5; 7 . B. 2; 4; 8 . C. 2; 5; 8 . D. 2; 4; 6 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).   
Bài 1. (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác: 3  2sin 2x   0   ;  3 
Bài 2. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Trên đoạn SD lấy một điểm 3 M sao cho SM SD . 4
a) Tìm giao tuyến giữa mp SAC  và SBD.
b) Giao điểm của đường thẳng SB với mặt phẳng  ACM  .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề 486
TOÁN 11. ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM KIỂM TRA GIỮA HKI. NĂM HỌC 2023-2024.
CÂU MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ ĐÁP ÁN 1 135 B 213 A 358 C 486 B 2 135 D 213 D 358 C 486 B 3 135 D 213 B 358 C 486 D 4 135 B 213 D 358 D 486 D 5 135 B 213 A 358 B 486 D 6 135 A 213 B 358 C 486 D 7 135 C 213 B 358 B 486 B 8 135 D 213 B 358 B 486 C 9 135 C 213 C 358 B 486 D 10 135 A 213 D 358 D 486 C 11 135 A 213 A 358 D 486 D 12 135 A 213 D 358 C 486 B 13 135 D 213 C 358 D 486 B 14 135 B 213 B 358 C 486 A 15 135 B 213 A 358 B 486 C 16 135 C 213 A 358 C 486 C 17 135 C 213 D 358 A 486 A 18 135 A 213 C 358 D 486 D 19 135 C 213 C 358 C 486 B 20 135 C 213 C 358 D 486 A 21 135 A 213 B 358 A 486 C 22 135 B 213 A 358 B 486 B 23 135 B 213 C 358 A 486 A 24 135 D 213 D 358 A 486 C 25 135 A 213 A 358 B 486 A 26 135 A 213 B 358 A 486 A 27 135 D 213 B 358 C 486 C 28 135 B 213 C 358 C 486 D 29 135 C 213 C 358 A 486 C 30 135 B 213 A 358 C 486 C 31 135 D 213 C 358 C 486 C 32 135 A 213 D 358 B 486 B 33 135 A 213 B 358 D 486 A 34 135 A 213 B 358 D 486 A 35 135 A 213 D 358 C 486 C
HƯỚNG DẪN CHẤM TỰ LUẬN
KIỂM TRA GIỮA KÌ I TOÁN 11 NĂM HỌC 2023-2024 Bài Gợi ý đáp án Điểm   
Bài 1: (1,0 điểm) Giải phương trình lượng giác: 3  2sin 2x   0    3        3       3  2 sin 2x   0  sin 2x         sin 2x   sin      0,25x4  3   3  2  3   3     1 2x     k2 x k  3 3     5 , k     x   k 2x      k2  6  3 3
Bài 2: (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Trên đoạn SD lấy một điểm 3 M sao cho SM SD . 4
a) Tìm giao tuyến giữa mp SAC  và SBD.
b) Giao điểm của đường thẳng SB với mặt phẳng  ACM  . Học sinh chỉ cần vẽ đúng 2 giả thiết đề bài cho 0,5 điểm. S  
SACSBD a) Ta có: 
SO  SACSBD 0,25x3 O   
SACSBD
b) Gọi N MO SB . Ta có: N MO   ACM   N  ACM   N SB   ACM  0,25x3
Document Outline

  • LỚP 11-GIỮA HKI_MÃ ĐỀ 135
  • LỚP 11-GIỮA HKI_MÃ ĐỀ 213
  • LỚP 11-GIỮA HKI_MÃ ĐỀ 358
  • LỚP 11-GIỮA HKI_MÃ ĐỀ 486
  • TOAN 11-DAP AN GIUA HKI 23-24