Đề giữa học kỳ 1 Toán 9 năm 2022 – 2023 phòng GD&ĐT Việt Yên – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 9 đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 1 môn Toán 9 năm học 2022 – 2023 phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang; đề thi được biên soạn theo cấu trúc 50% trắc nghiệm + 50% tự luận, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút (không tính thời gian giao đề); đề thi có đáp án, lời giải chi tiết và hướng dẫn chấm điểm mã đề 901 – 902 – 903 – 904. Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 901 Trang 1/2
PNG GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
VIỆT YÊN
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC K I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 9
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
H và tên: ............................................................................
S báo danh: ........................
Mã đề 901
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. Căn bậc hai ca 
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A.   B.   C.   D.  
Câu 3. Cho đường thẳng 󰇛
󰇜  . Đưng thng song song với đường thng 󰇛
󰇜
A.  . B.  . C.  . D. .
Câu 4. Cho tam giác MNP vuông ti M, biết

. Công thức tính độ dài đoạn thng MN là
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 5. Giá tr ca
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Tt c các giá tr ca để hàm s 󰇛 󰇜 đồng biến trên R là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 7. Đưa thừa s ra ngoài dấu căn của biu thc

vi ta được kết qu bng
A.
 B.
 C. 
 D.

Câu 8. Căn bậc hai s hc ca 9 là
A. . B. . C.  D. .
Câu 9. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s bc nht?
A.
. B.
. C.  . D.
.
Câu 10. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết   . Độ dài đoạn
thẳng AH là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho 
. Giá tr ca α
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 12. Giá tr biu thc

A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Căn bậc ba ca 
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Tt c các giá tr ca để biu thc
có nghĩa là
A. . B. . C. . D. .
B
A
C
H
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đề 901 Trang 2/2
Câu 15. Vi thì biểu thức
󰇛 󰇜
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hàm s 󰇛󰇜 . Giá tr 󰇛󰇜
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Kết qu ca phép tính


bng
A.
 B.
 C.
 D. 

Câu 18. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH ( );  ,  . Diện tích tam
giác ABC bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 19. Vi
thì
có giá tr bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông ti A, khẳng định đúng là
A. 


. B. 


. C. 


. D. 


.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 21. (1,5 điểm)
1) Rút gn biu thc:

.
2) Giải phương trình
.
Câu 22. (1,5 điểm) Cho biu thc: 󰇡



󰇢

(vi   )
1) Rút gn biu thc
2) Tính giá tr ca biu thc biết
Câu 23. (1,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết   .
1) Tính độ dài đoạn thẳng BH và 
2) Kẻ AD là tia phân giác của 
. Gọi E, F lần lượt là hình chiếu của D trên cạnh AB AC.
Lấy điểm I thuộc đoạn thẳng DF. Tia AI cắt đường thẳng ED tại M. Chứng minh rằng


luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên đoạn thẳng DF.
Câu 24. (0,5 điểm)
Cho ba s thc x, y, z tha mãn

Tính giá tr ca biu thc
󰇛
󰇜

󰇛
󰇜

󰇛
󰇜

.
-------------------------------Hết--------------------------------
Giám th coi không gii thíchthêm.
Mã đề 902 Trang 1/2
PNG GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
VIỆT YÊN
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC K I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 9
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
H và tên: ............................................................................
S báo danh: ......................
Mã đề 902
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. Căn bậc hai s hc ca 9 là
A.  B. . C. . D. .
Câu 2. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH ( );  ,  . Diện tích tam
giác ABC bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 3. Giá tr ca
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Vi thì biểu thức
󰇛 󰇜
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho 
. Giá tr ca α
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 6. Đưa thừa s ra ngoài dấu căn của biu thc

vi ta được kết qu bng
A.
 B.
 C.
 D. 

Câu 7. Căn bậc hai ca 
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết   . Độ dài đoạn
thẳng AH là
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Tt c các giá tr ca để biu thc
có nghĩa là
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Căn bậc ba ca 
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho tam giác ABC vuông ti A, khẳng định đúng là
A. 


. B. 


. C. 


. D. 


.
Câu 12. Vi
thì
có giá tr bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho hàm s 󰇛󰇜 . Giá tr 󰇛󰇜
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A.   B.   C.   D.  
B
A
C
H
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đề 902 Trang 2/2
Câu 15. Tt c các giá tr ca để hàm s 󰇛 󰇜 đồng biến trên R là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 16. Giá tr biu thc

A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho đường thẳng 󰇛
󰇜  . Đưng thng song song với đường thng 󰇛
󰇜
A. . B.  . C.  . D.  .
Câu 18. Cho tam giác MNP vuông ti M, biết

. Công thức tính độ dài đon thng MN là
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 19. Kết qu ca phép tính


bng
A. 
 B.
 C.
 D.

Câu 20. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s bc nht?
A.  . B.
. C.
. D.
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 21. (1,5 điểm)
1) Rút gn biu thc:

.
2) Giải phương trình
.
Câu 22. (1,5 điểm) Cho biu thc: 󰇡



󰇢

(vi   )
1) Rút gn biu thc
2) Tính giá tr ca biu thc biết
Câu 23. (1,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết   .
1) Tính độ dài đoạn thẳng BH và 
2) Kẻ AD là tia phân giác của 
. Gọi E, F lần lượt là hình chiếu của D trên cạnh AB và AC.
Lấy điểm I thuộc đoạn thẳng DF. Tia AI cắt đường thẳng ED tại M. Chứng minh rằng


luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên đoạn thẳng DF.
Câu 24. (0,5 điểm)
Cho ba s thc x, y, z tha mãn

Tính giá tr ca biu thc
󰇛
󰇜

󰇛
󰇜

󰇛
󰇜

.
-------------------------------Hết--------------------------------
Giám th coi không gii thíchthêm.
Mã đề 903 Trang 1/2
PNG GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
VIỆT YÊN
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC K I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 9
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .....................
Mã đề 903
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. Giá tr ca
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết   . Độ dài đoạn
thẳng AH là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho tam giác ABC vuông ti A, khẳng định đúng là
A. 


. B. 


. C. 


. D. 


.
Câu 4. Tt c các giá tr ca để hàm s 󰇛 󰇜 đồng biến trên R là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 5. Căn bậc hai ca 
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Căn bậc ba ca 
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Căn bậc hai s hc ca 9 là
A. . B. . C. . D. 
Câu 8. Cho đường thẳng 󰇛
󰇜  . Đưng thng song song với đường thng 󰇛
󰇜
A. . B.  . C.  . D.  .
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH ( );  ,  . Diện tích tam
giác ABC bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 10. Tt c các giá tr ca để biu thc
có nghĩa là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s bc nht?
A.
. B.
. C.
. D.  .
Câu 12. Cho tam giác MNP vuông ti M, biết

. Công thức tính độ dài đon thng MN là
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 13. Kết qu ca phép tính


bng
A.
 B.
 C.
 D. 

Câu 14. Cho hàm s 󰇛󰇜 . Giá tr 󰇛󰇜
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Vi
thì
có giá tr bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Giá tr biu thc

A. . B. . C. . D. .
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đề 903 Trang 2/2
Câu 17. Cho 
. Giá tr ca α
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 18. Đưa thừa s ra ngoài dấu căn của biu thc

vi ta được kết qu bng
A.
 B. 
 C.
 D.

Câu 19. Vi thì biểu thức
󰇛 󰇜
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A.   B.   C.   D.  
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 21. (1,5 điểm)
1) Rút gn biu thc:

.
2) Giải phương trình
.
Câu 22. (1,5 điểm) Cho biu thc: 󰇡



󰇢

(vi   )
1) Rút gn biu thc
2) Tính giá tr ca biu thc biết
Câu 23. (1,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết   .
1) Tính độ dài đoạn thẳng BH và 
2) Kẻ AD là tia phân giác của 
. Gọi E, F lần lượt là hình chiếu của D trên cạnh AB và AC.
Lấy điểm I thuộc đoạn thẳng DF. Tia AI cắt đường thẳng ED tại M. Chứng minh rằng


luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên đoạn thẳng DF.
Câu 24. (0,5 điểm)
Cho ba s thc x, y, z tha mãn

Tính giá tr ca biu thc
󰇛
󰇜

󰇛
󰇜

󰇛
󰇜

.
-------------------------------Hết--------------------------------
Giám th coi không gii thíchthêm.
B
A
C
H
Mã đề 904 Trang 1/2
PNG GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
VIỆT YÊN
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC K I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 9
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .....................
Mã đề 904
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH ( );  ,  . Diện tích tam
giác ABC bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 2. Cho 
. Giá tr ca α
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 3. Cho tam giác MNP vuông ti M, biết

. Công thức tính độ dài đoạn thng MN là
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 4. Vi
thì
có giá tr bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết   . Độ dài đoạn
thẳng AH là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Tt c các giá tr ca để hàm s 󰇛 󰇜 đồng biến trên R là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 7. Căn bậc hai ca 
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Đưa thừa s ra ngoài dấu căn của biu thc

vi ta được kết qu bng
A.
 B.
 C.
 D. 

Câu 9. Giá tr biu thc

A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Vi thì biểu thức
󰇛 󰇜
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s bc nht?
A.
. B.
. C.  . D.
.
Câu 12. Giá tr ca
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho đường thẳng 󰇛
󰇜  . Đưng thng song song với đường thng 󰇛
󰇜
A.  . B.  . C.  . D. .
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông ti A, khẳng định đúng là
A. 


. B. 


. C. 


. D. 


.
Câu 15. Tt c các giá tr ca để biu thc
có nghĩa là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Căn bậc hai s hc ca 9 là
A. . B. . C.  D. .
Câu 17. Căn bậc ba ca 
A. . B. . C. . D. .
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đề 904 Trang 2/2
Câu 18. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A.   B.   C.   D.  
Câu 19. Cho hàm s 󰇛󰇜 . Giá tr 󰇛󰇜
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Kết qu ca phép tính


bng
A.
 B. 
 C.
 D.

II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 21. (1,5 điểm)
1) Rút gn biu thc:

.
2) Giải phương trình
.
Câu 22. (1,5 điểm) Cho biu thc: 󰇡



󰇢

(vi   )
1) Rút gn biu thc
2) Tính giá tr ca biu thc biết
Câu 23. (1,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết   .
1) Tính độ dài đoạn thẳng BH và 
2) Kẻ AD là tia phân giác của 
. Gọi E, F lần lượt là hình chiếu của D trên cạnh AB và AC.
Lấy điểm I thuộc đoạn thẳng DF. Tia AI cắt đường thẳng ED tại M. Chứng minh rằng


luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên đoạn thẳng DF.
Câu 24. (0,5 điểm)
Cho ba s thc x, y, z tha mãn

Tính giá tr ca biu thc
󰇛
󰇜

󰇛
󰇜

󰇛
󰇜

.
-------------------------------Hết--------------------------------
Giám th coi không gii thíchthêm.
B
A
C
H
PNG GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
VIỆT N
HDC BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 9
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
(Bản hướng dn chm gm 02 trang)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
(Mỗi câu chọn đúng được 0,25 điểm)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
D
C
B
D
C
B
A
B
A
A
D
D
A
B
A
C
D
B
A
A
A
C
D
C
D
A
B
D
B
C
C
C
D
B
B
A
B
C
B
A
A
A
B
B
B
D
D
B
A
B
D
D
B
C
A
A
C
C
A
B
B
A
B
B
C
D
C
A
A
D
C
A
A
A
C
A
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu
ng dn, tóm tt li gii
Đim
Câu 21
1,5 điểm
1)


Vy A=5
0,5đ
0,25
2)
ĐK:
󰇛󰇜
Vậy phương trình có tp nghim
󰇝

󰇞
0,25
0,25
0,25
Câu 22
1,5 điểm
1)
󰇧
󰇨
󰇧

󰇨
󰇧
󰇨
Vy vi

thì

0,75đ
0,25đ
HDC ĐỀ CHÍNH THC
2)
Vi 
, ta có:
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
Thay
vào biu thức P ta được:

Vy vi
thì


0,25đ
0,25đ
Câu 23
1,5 đim
1)
Xét tam giác ABC vuông ti A, đưng cao AH
Theo đnh lý Py Ta Go có:




Theo h thc gia cạnh và đường cao ta có:







0,5đ
Có:  
  
Xét tam giác AHC vuông ti H có:




0,5đ
2)
T A k đường thng vuông góc vi AI, ct tia DE ti K
Xét t giác AEDF có: 



AEDF là hình ch nht.
lai có AD là tia phân giác ca 
AEDF là hình vuông.
CM:   (g-c-g)
Suy ra: AK=AI
Xét tam giác AKM vuông ti K, đưng cao AE có:






󰇛󰇜
Vì tam giác ABC c định => điểm D c định => E c định => Độ dài
AE không đi. (2)
T (1), (2) =>


luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên
đoạn thẳng DF.
Câu 24
0,5 đim
ĐK:  (*)
Ta có:
Lp luận được (thỏa mãn điều kin (*))
0,25đ
Thay vào biu thc:
󰇛 󰇜

󰇛 󰇜

󰇛 󰇜

Thu được :
󰇛 󰇜

󰇛 󰇜

󰇛 󰇜


KL:…………..
0,25đ
Tng
10 đim
* Lưu ý khi chấm bài:
- Trên đây chỉ ợc các bước gii, li gii ca hc sinh cn lp lun cht ch, hp lôgic. Nếu
học sinh trình bày cách làm đúng khác thì cho điểm các phần theo thang điểm tương ứng.
- Điểm toàn bài không được làm tròn.
----------------*^*^*----------------
| 1/11

Preview text:

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I VIỆT YÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN LỚP 9 ĐỀ CHÍNH THỨC
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: ........................ Mã đề 901
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1.
Căn bậc hai của 16 là A. 4 và −4. B. −4. C. 4. D. 256.
Câu 2. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sau đây đúng? A B H C A. AH = BH. CH
B. AB. AC = AH. BC C. AC = CH. BC D. AB = BH. BC
Câu 3. Cho đường thẳng (𝑑1): 𝑦 = 3𝑥 − 2. Đường thẳng song song với đường thẳng (𝑑1) là
A. 𝑦 = 5𝑥 − 2.
B. 𝑦 = −2𝑥 + 3.
C. 𝑦 = 3𝑥 + 1. D. 𝑦 = 𝑥 + 1.
Câu 4. Cho tam giác MNP vuông tại M, biết 𝑁
̂ = 600. Công thức tính độ dài đoạn thẳng MN là
A. MN = NP. cot 600
B. MN = NP. tan 600
C. MN = NP. sin 600 D. MN = NP. cos 600
Câu 5. Giá trị của √52 + 1 là A. 26. B. −4. C. −24. D. 6.
Câu 6. Tất cả các giá trị của 𝑚 để hàm số 𝑦 = (2𝑚 − 1)𝑥 + 1 đồng biến trên R là 1 1 1 1 A. 𝑚 = . B. 𝑚 ≠ . C. 𝑚 > . D. 𝑚 < . 2 2 2 2
Câu 7. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của biểu thức √3𝑎2 với 𝑎 > 0 ta được kết quả bằng A. 𝑎2√3. B. 𝑎√3. C. −𝑎√3. D. 𝑎4√3.
Câu 8. Căn bậc hai số học của 9 là A. 3 và −3. B. −3. C. 81. D. 3.
Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất? 2 A. 𝑦 = 1 + .
B. 𝑦 = 𝑥2 + 1.
C. 𝑦 = 2𝑥 + 1.
D. 𝑦 = √𝑥 − 2. 𝑥
Câu 10. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết 𝐵𝐻 = 4𝑐𝑚 và 𝐶𝐻 = 9𝑐𝑚. Độ dài đoạn thẳng AH là A. 36 𝑐𝑚. B. 6 𝑐𝑚. C. 13 𝑐𝑚. D. 5 𝑐𝑚.
Câu 11. Cho 𝛼 = 600. Giá trị của cos α là 1 √3 1 A. . B. √3. C. . D. . 2 2 √3
Câu 12. Giá trị biểu thức √2. √8 là A. 2. B. 4. C. 8. D. 16.
Câu 13. Căn bậc ba của −8 là A. −2. B. −4. C. 2. D. −512.
Câu 14. Tất cả các giá trị của 𝑥 để biểu thức √𝑥 + 1 có nghĩa là
A. 𝑥 ≥ −1. B. 𝑥 ≥ 1.
C. 𝑥 < −1. D. 𝑥 < 1. Mã đề 901 Trang 1/2
Câu 15. Với 𝑥 < 2 thì biểu thức √(𝑥 − 2)2 + 1 bằng A. 𝑥 − 3. B. −1. C. 𝑥 − 1. D. 3 − 𝑥.
Câu 16. Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) = 𝑥 − 5. Giá trị 𝑓(2) là A. 3. B. −7. C. 7. D. −3. 2−√2
Câu 17. Kết quả của phép tính bằng √2−1 A. √2. B. −√2. C. 2√2. D. −2√2.
Câu 18. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH (𝐻 ∈ 𝐵𝐶); 𝐴𝐵 = 2, 𝐴𝐶 = 3𝐶𝐻. Diện tích tam giác ABC bằng 3√3 √2 A. . B. . C. 3√3. D. 2√2. 2 2
Câu 19. Với 𝑥 ≥ 0 và √𝑥 = 2 thì 𝑥2 có giá trị bằng A. 16. B. 2. C. 8. D. 4.
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông tại A, khẳng định đúng là AC AC AC AB A. cosB = . B. cosB = . C. sinB = . D. sinB = . AB BC BC BC
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 21. (1,5 điểm) 2
1) Rút gọn biểu thức: A = √16. √4 − (√3) .
2) Giải phương trình √𝑥 − 4 − 3 = 0. 𝑥−3√𝑥 1
Câu 22. (1,5 điểm) Cho biểu thức: P = ( − √𝑥 ) .
(với 𝑥 > 0, 𝑥 ≠ 1, 𝑥 ≠ 9) 𝑥−9 𝑥+3√𝑥 √𝑥−1 1) Rút gọn biểu thức P
2) Tính giá trị của biểu thức P biết 𝑥 = 4 + 2√3
Câu 23. (1,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 6cm, AC = 8cm.
1) Tính độ dài đoạn thẳng BH và Sin HAC ̂
2) Kẻ AD là tia phân giác của BAC
̂ . Gọi E, F lần lượt là hình chiếu của D trên cạnh AB và AC.
Lấy điểm I thuộc đoạn thẳng DF. Tia AI cắt đường thẳng ED tại M. Chứng minh rằng 1 1 + AI2 AM2
luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên đoạn thẳng DF.
Câu 24. (0,5 điểm)
Cho ba số thực x, y, z thỏa mãn 𝑥 + 𝑦 + 𝑧 − 3 = 2√𝑥 − 2 + 2√𝑦 − 2 + 2√𝑧 − 2.
Tính giá trị của biểu thức 𝑄 = √(𝑥 − 𝑦 + 1)2018 + √(𝑥 − 3)2020 + √(𝑦 − 4)2022.
-------------------------------Hết--------------------------------
Giám thị coi không giải thích gì thêm. Mã đề 901 Trang 2/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I VIỆT YÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN LỚP 9 ĐỀ CHÍNH THỨC
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: ...................... Mã đề 902
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1.
Căn bậc hai số học của 9 là A. 81. B. −3. C. 3 và −3. D. 3.
Câu 2. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH (𝐻 ∈ 𝐵𝐶); 𝐴𝐵 = 2, 𝐴𝐶 = 3𝐶𝐻. Diện tích tam giác ABC bằng 3√3 √2 A. . B. . C. 2√2. D. 3√3. 2 2
Câu 3. Giá trị của √52 + 1 là A. 6. B. 26. C. −24. D. −4.
Câu 4. Với 𝑥 < 2 thì biểu thức √(𝑥 − 2)2 + 1 bằng A. 3 − 𝑥. B. −1. C. 𝑥 − 1. D. 𝑥 − 3.
Câu 5. Cho 𝛼 = 600. Giá trị của cos α là 1 √3 1 A. . B. . C. √3. D. . 2 2 √3
Câu 6. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của biểu thức √3𝑎2 với 𝑎 > 0 ta được kết quả bằng A. 𝑎2√3. B. 𝑎4√3. C. 𝑎√3. D. −𝑎√3.
Câu 7. Căn bậc hai của 16 là A. −4. B. 256. C. 4. D. 4 và −4.
Câu 8. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết 𝐵𝐻 = 4𝑐𝑚 và 𝐶𝐻 = 9𝑐𝑚. Độ dài đoạn thẳng AH là A. 5 𝑐𝑚. B. 13 𝑐𝑚. C. 6 𝑐𝑚. D. 36 𝑐𝑚.
Câu 9. Tất cả các giá trị của 𝑥 để biểu thức √𝑥 + 1 có nghĩa là A. 𝑥 ≥ 1.
B. 𝑥 < −1. C. 𝑥 < 1. D. 𝑥 ≥ −1.
Câu 10. Căn bậc ba của −8 là A. −2. B. −4. C. 2. D. −512.
Câu 11. Cho tam giác ABC vuông tại A, khẳng định đúng là AC AC AC AB A. cosB = . B. sinB = . C. cosB = . D. sinB = . BC BC AB BC
Câu 12. Với 𝑥 ≥ 0 và √𝑥 = 2 thì 𝑥2 có giá trị bằng A. 2. B. 4. C. 8. D. 16.
Câu 13. Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) = 𝑥 − 5. Giá trị 𝑓(2) là A. 7. B. −3. C. 3. D. −7.
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sau đây đúng? A B H C A. AC = CH. BC B. AH = BH. CH
C. AB. AC = AH. BC D. AB = BH. BC Mã đề 902 Trang 1/2
Câu 15. Tất cả các giá trị của 𝑚 để hàm số 𝑦 = (2𝑚 − 1)𝑥 + 1 đồng biến trên R là 1 1 1 1 A. 𝑚 < . B. 𝑚 = . C. 𝑚 > . D. 𝑚 ≠ . 2 2 2 2
Câu 16. Giá trị biểu thức √2. √8 là A. 2. B. 16. C. 4. D. 8.
Câu 17. Cho đường thẳng (𝑑1): 𝑦 = 3𝑥 − 2. Đường thẳng song song với đường thẳng (𝑑1) là
A. 𝑦 = 𝑥 + 1.
B. 𝑦 = 5𝑥 − 2.
C. 𝑦 = −2𝑥 + 3. D. 𝑦 = 3𝑥 + 1.
Câu 18. Cho tam giác MNP vuông tại M, biết 𝑁
̂ = 600. Công thức tính độ dài đoạn thẳng MN là
A. MN = NP. tan 600
B. MN = NP. cos 600
C. MN = NP. sin 600 D. MN = NP. cot 600 2−√2
Câu 19. Kết quả của phép tính bằng √2−1 A. −2√2. B. √2. C. 2√2. D. −√2.
Câu 20. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất? 2
A. 𝑦 = 2𝑥 + 1. B. 𝑦 = 1 + .
C. 𝑦 = √𝑥 − 2. D. 𝑦 = 𝑥2 + 1. 𝑥
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 21. (1,5 điểm) 2
1) Rút gọn biểu thức: A = √16. √4 − (√3) .
2) Giải phương trình √𝑥 − 4 − 3 = 0. 𝑥−3√𝑥 1
Câu 22. (1,5 điểm) Cho biểu thức: P = ( − √𝑥 ) .
(với 𝑥 > 0, 𝑥 ≠ 1, 𝑥 ≠ 9) 𝑥−9 𝑥+3√𝑥 √𝑥−1 1) Rút gọn biểu thức P
2) Tính giá trị của biểu thức P biết 𝑥 = 4 + 2√3
Câu 23. (1,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 6cm, AC = 8cm.
1) Tính độ dài đoạn thẳng BH và Sin HAC ̂
2) Kẻ AD là tia phân giác của BAC
̂ . Gọi E, F lần lượt là hình chiếu của D trên cạnh AB và AC.
Lấy điểm I thuộc đoạn thẳng DF. Tia AI cắt đường thẳng ED tại M. Chứng minh rằng 1 1 + AI2 AM2
luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên đoạn thẳng DF.
Câu 24. (0,5 điểm)
Cho ba số thực x, y, z thỏa mãn 𝑥 + 𝑦 + 𝑧 − 3 = 2√𝑥 − 2 + 2√𝑦 − 2 + 2√𝑧 − 2.
Tính giá trị của biểu thức 𝑄 = √(𝑥 − 𝑦 + 1)2018 + √(𝑥 − 3)2020 + √(𝑦 − 4)2022.
-------------------------------Hết--------------------------------
Giám thị coi không giải thích gì thêm. Mã đề 902 Trang 2/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I VIỆT YÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN LỚP 9 ĐỀ CHÍNH THỨC
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: ..................... Mã đề 903
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. Giá trị của √52 + 1 là A. 26. B. 6. C. −24. D. −4.
Câu 2. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết 𝐵𝐻 = 4𝑐𝑚 và 𝐶𝐻 = 9𝑐𝑚. Độ dài đoạn thẳng AH là A. 36 𝑐𝑚. B. 5 𝑐𝑚. C. 6 𝑐𝑚. D. 13 𝑐𝑚.
Câu 3. Cho tam giác ABC vuông tại A, khẳng định đúng là AC AC AC AB A. cosB = . B. sinB = . C. cosB = . D. sinB = . BC BC AB BC
Câu 4. Tất cả các giá trị của 𝑚 để hàm số 𝑦 = (2𝑚 − 1)𝑥 + 1 đồng biến trên R là 1 1 1 1 A. 𝑚 > . B. 𝑚 ≠ . C. 𝑚 < . D. 𝑚 = . 2 2 2 2
Câu 5. Căn bậc hai của 16 là A. 4 và −4. B. 256. C. 4. D. −4.
Câu 6. Căn bậc ba của −8 là A. −2. B. −4. C. 2. D. −512.
Câu 7. Căn bậc hai số học của 9 là A. 3 và −3. B. 3. C. −3. D. 81.
Câu 8. Cho đường thẳng (𝑑1): 𝑦 = 3𝑥 − 2. Đường thẳng song song với đường thẳng (𝑑1) là
A. 𝑦 = 𝑥 + 1.
B. 𝑦 = 3𝑥 + 1.
C. 𝑦 = −2𝑥 + 3. D. 𝑦 = 5𝑥 − 2.
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH (𝐻 ∈ 𝐵𝐶); 𝐴𝐵 = 2, 𝐴𝐶 = 3𝐶𝐻. Diện tích tam giác ABC bằng √2 3√3 A. 2√2. B. . C. . D. 3√3. 2 2
Câu 10. Tất cả các giá trị của 𝑥 để biểu thức √𝑥 + 1 có nghĩa là A. 𝑥 ≥ 1. B. 𝑥 < 1.
C. 𝑥 < −1. D. 𝑥 ≥ −1.
Câu 11. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất? 2
A. 𝑦 = √𝑥 − 2. B. 𝑦 = 1 + .
C. 𝑦 = 𝑥2 + 1. D. 𝑦 = 2𝑥 + 1. 𝑥
Câu 12. Cho tam giác MNP vuông tại M, biết 𝑁
̂ = 600. Công thức tính độ dài đoạn thẳng MN là
A. MN = NP. cot 600
B. MN = NP. cos 600
C. MN = NP. tan 600 D. MN = NP. sin 600 2−√2
Câu 13. Kết quả của phép tính bằng √2−1 A. √2. B. −√2. C. 2√2. D. −2√2.
Câu 14. Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) = 𝑥 − 5. Giá trị 𝑓(2) là A. 7. B. −3. C. 3. D. −7.
Câu 15. Với 𝑥 ≥ 0 và √𝑥 = 2 thì 𝑥2 có giá trị bằng A. 4. B. 2. C. 8. D. 16.
Câu 16. Giá trị biểu thức √2. √8 là A. 16. B. 8. C. 2. D. 4. Mã đề 903 Trang 1/2
Câu 17. Cho 𝛼 = 600. Giá trị của cos α là √3 1 1 A. . B. . C. . D. √3. 2 2 √3
Câu 18. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của biểu thức √3𝑎2 với 𝑎 > 0 ta được kết quả bằng A. 𝑎4√3. B. −𝑎√3. C. 𝑎√3. D. 𝑎2√3.
Câu 19. Với 𝑥 < 2 thì biểu thức √(𝑥 − 2)2 + 1 bằng A. 3 − 𝑥. B. −1. C. 𝑥 − 1. D. 𝑥 − 3.
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sau đây đúng? A B H C
A. AB. AC = AH. BC B. AB = BH. BC C. AH = BH. CH D. AC = CH. BC
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 21. (1,5 điểm) 2
1) Rút gọn biểu thức: A = √16. √4 − (√3) .
2) Giải phương trình √𝑥 − 4 − 3 = 0. 𝑥−3√𝑥 1
Câu 22. (1,5 điểm) Cho biểu thức: P = ( − √𝑥 ) .
(với 𝑥 > 0, 𝑥 ≠ 1, 𝑥 ≠ 9) 𝑥−9 𝑥+3√𝑥 √𝑥−1 1) Rút gọn biểu thức P
2) Tính giá trị của biểu thức P biết 𝑥 = 4 + 2√3
Câu 23. (1,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 6cm, AC = 8cm.
1) Tính độ dài đoạn thẳng BH và Sin HAC ̂
2) Kẻ AD là tia phân giác của BAC
̂ . Gọi E, F lần lượt là hình chiếu của D trên cạnh AB và AC.
Lấy điểm I thuộc đoạn thẳng DF. Tia AI cắt đường thẳng ED tại M. Chứng minh rằng 1 1 + AI2 AM2
luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên đoạn thẳng DF.
Câu 24. (0,5 điểm)
Cho ba số thực x, y, z thỏa mãn 𝑥 + 𝑦 + 𝑧 − 3 = 2√𝑥 − 2 + 2√𝑦 − 2 + 2√𝑧 − 2.
Tính giá trị của biểu thức 𝑄 = √(𝑥 − 𝑦 + 1)2018 + √(𝑥 − 3)2020 + √(𝑦 − 4)2022.
-------------------------------Hết--------------------------------
Giám thị coi không giải thích gì thêm. Mã đề 903 Trang 2/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I VIỆT YÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN LỚP 9 ĐỀ CHÍNH THỨC
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: ..................... Mã đề 904
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1.
Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH (𝐻 ∈ 𝐵𝐶); 𝐴𝐵 = 2, 𝐴𝐶 = 3𝐶𝐻. Diện tích tam giác ABC bằng 3√3 √2 A. 2√2. B. . C. . D. 3√3. 2 2
Câu 2. Cho 𝛼 = 600. Giá trị của cos α là √3 1 1 A. . B. √3. C. . D. . 2 2 √3
Câu 3. Cho tam giác MNP vuông tại M, biết 𝑁
̂ = 600. Công thức tính độ dài đoạn thẳng MN là
A. MN = NP. cos 600
B. MN = NP. sin 600
C. MN = NP. cot 600 D. MN = NP. tan 600
Câu 4. Với 𝑥 ≥ 0 và √𝑥 = 2 thì 𝑥2 có giá trị bằng A. 8. B. 16. C. 2. D. 4.
Câu 5. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết 𝐵𝐻 = 4𝑐𝑚 và 𝐶𝐻 = 9𝑐𝑚. Độ dài đoạn thẳng AH là A. 36 𝑐𝑚. B. 6 𝑐𝑚. C. 5 𝑐𝑚. D. 13 𝑐𝑚.
Câu 6. Tất cả các giá trị của 𝑚 để hàm số 𝑦 = (2𝑚 − 1)𝑥 + 1 đồng biến trên R là 1 1 1 1 A. 𝑚 > . B. 𝑚 ≠ . C. 𝑚 < . D. 𝑚 = . 2 2 2 2
Câu 7. Căn bậc hai của 16 là A. −4. B. 4 và −4. C. 256. D. 4.
Câu 8. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của biểu thức √3𝑎2 với 𝑎 > 0 ta được kết quả bằng A. 𝑎4√3. B. 𝑎√3. C. 𝑎2√3. D. −𝑎√3.
Câu 9. Giá trị biểu thức √2. √8 là A. 8. B. 16. C. 4. D. 2.
Câu 10. Với 𝑥 < 2 thì biểu thức √(𝑥 − 2)2 + 1 bằng A. 𝑥 − 3. B. 𝑥 − 1. C. −1. D. 3 − 𝑥.
Câu 11. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất? 2 A. 𝑦 = 1 + .
B. 𝑦 = √𝑥 − 2.
C. 𝑦 = 2𝑥 + 1. D. 𝑦 = 𝑥2 + 1. 𝑥
Câu 12. Giá trị của √52 + 1 là A. 6. B. 26. C. −24. D. −4.
Câu 13. Cho đường thẳng (𝑑1): 𝑦 = 3𝑥 − 2. Đường thẳng song song với đường thẳng (𝑑1) là
A. 𝑦 = 3𝑥 + 1.
B. 𝑦 = 5𝑥 − 2.
C. 𝑦 = −2𝑥 + 3. D. 𝑦 = 𝑥 + 1.
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông tại A, khẳng định đúng là AC AC AB AC A. cosB = . B. cosB = . C. sinB = . D. sinB = . BC AB BC BC
Câu 15. Tất cả các giá trị của 𝑥 để biểu thức √𝑥 + 1 có nghĩa là A. 𝑥 < 1.
B. 𝑥 < −1.
C. 𝑥 ≥ −1. D. 𝑥 ≥ 1.
Câu 16. Căn bậc hai số học của 9 là A. 3. B. 3 và −3. C. 81. D. −3.
Câu 17. Căn bậc ba của −8 là A. −2. B. 2. C. −512. D. −4. Mã đề 904 Trang 1/2
Câu 18. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sau đây đúng? A B H C
A. AB. AC = AH. BC B. AB = BH. BC C. AH = BH. CH D. AC = CH. BC
Câu 19. Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) = 𝑥 − 5. Giá trị 𝑓(2) là A. 3. B. −7. C. −3. D. 7. 2−√2
Câu 20. Kết quả của phép tính bằng √2−1 A. √2. B. −2√2. C. −√2. D. 2√2.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 21. (1,5 điểm) 2
1) Rút gọn biểu thức: A = √16. √4 − (√3) .
2) Giải phương trình √𝑥 − 4 − 3 = 0. 𝑥−3√𝑥 1
Câu 22. (1,5 điểm) Cho biểu thức: P = ( − √𝑥 ) .
(với 𝑥 > 0, 𝑥 ≠ 1, 𝑥 ≠ 9) 𝑥−9 𝑥+3√𝑥 √𝑥−1 1) Rút gọn biểu thức P
2) Tính giá trị của biểu thức P biết 𝑥 = 4 + 2√3
Câu 23. (1,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 6cm, AC = 8cm.
1) Tính độ dài đoạn thẳng BH và Sin HAC ̂
2) Kẻ AD là tia phân giác của BAC
̂ . Gọi E, F lần lượt là hình chiếu của D trên cạnh AB và AC.
Lấy điểm I thuộc đoạn thẳng DF. Tia AI cắt đường thẳng ED tại M. Chứng minh rằng 1 1 + AI2 AM2
luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên đoạn thẳng DF.
Câu 24. (0,5 điểm)
Cho ba số thực x, y, z thỏa mãn 𝑥 + 𝑦 + 𝑧 − 3 = 2√𝑥 − 2 + 2√𝑦 − 2 + 2√𝑧 − 2.
Tính giá trị của biểu thức 𝑄 = √(𝑥 − 𝑦 + 1)2018 + √(𝑥 − 3)2020 + √(𝑦 − 4)2022.
-------------------------------Hết--------------------------------
Giám thị coi không giải thích gì thêm. Mã đề 904 Trang 2/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HDC BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I VIỆT YÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN LỚP 9
Ngày kiểm tra: 08/11/2022
HDC ĐỀ CHÍNH THỨC
(Bản hướng dẫn chấm gồm 02 trang)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
(Mỗi câu chọn đúng được 0,25 điểm) Câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Mã đề 901 A B C D D C B D C B A B A A D D A B A C 902 D B A A A C D C D A B D B C C C D B B A 903 B C B A A A B B B D D B A B D D B C A A 904 C C A B B A B B C D C A A D C A A A C A
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm) Câu
Hướng dẫn, tóm tắt lời giải Điểm Câu 21 1,5 điểm 2
𝐴 = √16. √4 − (√3) 0,5đ 1) 𝐴 = 4.2 − 3 𝐴 = 5 Vậy A=5 0,25 √𝑥 − 4 − 3 = 0 ĐK: 𝑥 ≥ 4 0,25 √𝑥 − 4 − 3 = 0 2) ⇔ √𝑥 − 4 = 3 ⇔ 𝑥 − 4 = 9 0,25 ⇔ 𝑥 = 13 (𝑡/𝑚)
Vậy phương trình có tập nghiệm 𝑆 = {13} 0,25 Câu 22 1,5 điểm 1) 𝑥 − 3√𝑥 √𝑥 1 𝑃 = ( − ) . 𝑥 − 9 𝑥 + 3 √𝑥 √𝑥 − 1 √𝑥(√𝑥 − 3) √𝑥 1 𝑃 = ( − ) . 0,75đ (√𝑥 − 3)(√𝑥 + 3) √𝑥(√𝑥 + 3) √𝑥 − 1 √𝑥 1 1 𝑃 = ( − ) . √𝑥 + 3 √𝑥 + 3 √𝑥 − 1 √𝑥 − 1 1 1 𝑃 = . = √𝑥 + 3 √𝑥 − 1 √𝑥 + 3 1
𝑥 > 0, 𝑥 ≠ 1, 𝑥 ≠ 9 𝑃 = √𝑥+3 Vậy với thì 0,25đ 2)
Với 𝑥 > 0, 𝑥 ≠ 1, 𝑥 ≠ 9 , ta có:
𝑥 = 4 + 2√3 = (√3 + 1)2 0,25đ
⇒ √𝑥 = √(√3 + 1)2 = |√3 + 1| = √3 + 1
Thay √𝑥 = √3 + 1 vào biểu thức P ta được: 1 1 4 − √3 0,25đ 𝑃 = = = √3 + 1 + 3 √3 + 4 13 4− 𝑥 = 4 + 2 √3 √3 𝑃 = 13 Vậy với thì Câu 23 1,5 điểm
Xét tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH
Theo định lý Py – Ta – Go có:
𝐵𝐶2 = 𝐴𝐵2 + 𝐴𝐶2
⇒ 𝐵𝐶 = √62 + 82 = 10𝑐𝑚
Theo hệ thức giữa cạnh và đường cao ta có: 0,5đ
𝐴𝐻2 = 𝐵𝐻. 𝐵𝐶 1) 𝐴𝐻2 62 ⇒ 𝐵𝐻 = = = 3,6 𝐵𝐶 10
Có:𝐵𝐶 = 𝐵𝐻 + 𝐻𝐶
⇒ 𝐻𝐶 = 𝐵𝐶 − 𝐵𝐻 = 10 − 3,6 = 6,4
Xét tam giác AHC vuông tại H có: 0,5đ 𝐻𝐶 6,4 4 𝑆𝑖𝑛𝐻𝐴𝐶 ̂ = = = 𝐴𝐶 8 5
Từ A kẻ đường thẳng vuông góc với AI, cắt tia DE tại K
Xét tứ giác AEDF có: 𝐴𝐸𝐷 ̂ = 𝐴𝐹𝐷 ̂ = 𝐸𝐴𝐹 ̂ = 900
 AEDF là hình chữ nhật.
lai có AD là tia phân giác của 𝐸𝐴𝐹 ̂  AEDF là hình vuông.
CM: 𝛥𝐴𝐹𝐼 = 𝛥𝐴𝐸𝐾 (g-c-g) 2) Suy ra: AK=AI
Xét tam giác AKM vuông tại K, đường cao AE có: 1 1 1 1 1 1 = + ⇒ = + (1) 𝐴𝐸2 𝐴𝐾2 𝐴𝑀2 𝐴𝐸2 𝐴𝐼2 𝐴𝑀2
Vì tam giác ABC cố định => điểm D cố định => E cố định => Độ dài AE không đổi. (2) 1 1 Từ (1), (2) => +
luôn không đổi khi điểm I di chuyển trên 𝐴𝐼2 𝐴𝑀2 đoạn thẳng DF. Câu 24 0,5 điểm
ĐK: 𝑥 ≥ 2, 𝑦 ≥ 2, 𝑧 ≥ 2 (*)
Ta có:𝑥 + 𝑦 + 𝑧 − 3 = 2√𝑥 − 2 + 2√𝑦 − 2 + 2√𝑧 − 2 2 2 2 0,25đ
⇔ (√𝑥 − 2 − 1) + (√𝑦 − 2 − 1) + (√𝑧 − 2 − 1) = 0
Lập luận được 𝑥 = 𝑦 = 𝑧 = 3 (thỏa mãn điều kiện (*)) Thay vào biểu thức:
𝑄 = √(𝑥 − 𝑦 + 1)2018 + √(𝑥 − 3)2020 + √(𝑦 − 4)2022. Thu được : 0,25đ
𝑄 = √(0 + 1)2018 + √(3 − 3)2020 + √(3 − 4)2022 = 1 + 0 + 1 = 2. KL:………….. Tổng 10 điểm
* Lưu ý khi chấm bài:
- Trên đây chỉ là sơ lược các bước giải, lời giải của học sinh cần lập luận chặt chẽ, hợp lôgic. Nếu
học sinh trình bày cách làm đúng khác thì cho điểm các phần theo thang điểm tương ứng.
- Điểm toàn bài không được làm tròn.
----------------*^*^*----------------
Document Outline

  • Ma_de_901
  • Ma_de_902
  • Ma_de_903
  • Ma_de_904
  • HDC_GKI_Toan9