Đề giữa kì 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường chuyên Hoàng Văn Thụ – Hòa Bình

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, tỉnh Hòa Bình; đề thi có đáp án. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đ 111 Trang 1/4
S GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯNG THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN TH
--------------------
thi có 04 trang)
KIM TRA GIA HC KÌ I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Dành cho các lp 11 Văn - S - Địa
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: ............
Mã đề 111
I.TRC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Cho cp s cng
( )
n
u
vi
1
2u
=
2
8u =
. Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A.
6
. B.
. C.
6
. D.
4
.
Câu 2. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2
os2 2cos 1ca a=
B.
sin2a = 2sinacosa
C.
sin4a = 4sinacosa
D.
2
os2 1 2sinca a=
Câu 3. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
sin .sin ( os( ) os( ))
2
a b cabcab= +−
B.
1
sin .sin ( os( ) os( ))
2
a b cabcab= +−
C.
1
sin .sin (sin( ) sin( ))
2
a b ab ab= +−
D.
1
sin .sin ( os( ) sin( ))
2
a b c ab ab= +−
Câu 4. Cho cp s nhân
()
n
u
vi
1
3
u =
2
15.u =
Công bi ca cp s nhân đã cho bng
A.
1
5
. B.
12
. C.
5
. D.
12
.
Câu 5. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phi cp s cng?
A.
3;1;1;2;4−−
. B.
1;1;1;1;1
. C.
13579
;;;;
22222
. D.
8; 6; 4; 2; 0
−−−−
.
Câu 6. Trong các dãy số sau, dãy số nào là mt cp s cng?
A.
1;3;7;11;15.−−
B.
1;3;6;9;12.−−−
C.
1;3;5;7;9−−−
. D.
1;2;4;6;8−−−−
.
Câu 7. Tp nghim của phương trình
1sin =
x
A.
Zkkx += ,
2
π
π
B.
Z
kkx += ,
2
2
π
π
C.
Z
kkx
+=
,2
2
π
π
D.
Zkkx = ,2
π
Câu 8. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số ng?
A.
8;6; 4; 2; 0
−−
. B.
3;1;1; 2; 4−−
. C.
13579
;;;;
22222
. D.
1;1;1;1;1
.
Câu 9. Thời gian truy cập Internet mi bui ti ca mt s học sinh được cho trong bng sau:
Thi gian (phút)
[9, 5;12, 5)
[12,5;15,5)
[15, 5;18, 5)
[18,5;21,5)
[21, 5;24, 5)
S hc sinh
3
12
15
24
2
Nhóm cha trung v ca mu s liu trên là
A.
[
)
.5,21;5,18
B.
[
)
.5,15
;5,12
C.
[
)
.5,12;5,9
D.
[
)
.5,18;5,15
Câu 10. Cho dãy số
,
n
u
biết
1
1
n
u
n
=
+
. Ba s hng đu tiên của dãy số đó
A.
11
1; ; .
35
B.
11
1; ; .
23
C.
111
;;.
246
D.
111
;;.
234
Câu 11. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
cos
2
sin2sinsin
baba
b
a
+
=+
B.
2
sin
2
sin2sinsin
baba
ba
+
=+
C.
2
sin
2
cos2sinsin
baba
ba
+
=+
D.
2
cos
2
cos2sinsin
baba
ba
+
=+
Mã đ 111 Trang 2/4
Câu 12. Kho sát thi gian chy b trong mt ngày ca mt s hc sinh khối 11 thu được mu s liu
ghép nhóm sau:
Thời gian (phút)
[0;20)
[20; 40)
[40; 60)
[60;80)
[80;100)
S hc sinh
5
9
12
10
6
Giá tr đại din của nhóm
[
)
60;40
A.
.50
B.
.40
C.
.30
D.
.
60
Câu 13. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
(
)
baba
ba
sinsincoscoscos
=
B.
( )
bababa sincoscossincos =
C.
( )
babab
a sincoscos
sin
cos +=
D.
( )
bababa sinsincoscoscos +=
Câu 14. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
3u =
và công bi
2q =
. Giá tr ca
2
u
bng
A.
9
. B.
6
. C.
3
2
. D.
8
.
Câu 15. Tp nghim của phương trình
cos 0x =
A.
Zkkx += ,
2
π
π
B.
Zkkx = ,2
π
C.
Zkkx += ,2
2
π
π
D.
Z
kk
x +
= ,2
2
π
π
Câu 16. Mt nghim của phương trình
3
1
tan =x
A.
6
π
B.
3
π
C.
3
2
π
D.
6
π
Câu 17. Thời gian truy cập Internet mi bui ti ca mt s học sinh được cho trong bng sau:
Thi gian (phút)
[9, 5;12, 5)
[12, 5;15,5)
[15, 5;18, 5)
[18,5; 21,5)
[21, 5;24, 5)
S hc sinh
3
12
15
24
2
S hc sinh truy cập Internet mỗi buổi tối có thời gian dưới 15,5 phút là
A.
17
. B.
. C.
32
. D.
27
.
Câu 18. Kho sát chiu cao (cm) ca mt s hc sinh khối 11 thu được mu s liệu ghép nhóm sau:
Khong chiu cao (cm)
[145;150)
[150;155)
[155;160)
[160;165)
[165;170)
S hc sinh
7
14
10
10
9
Nhóm chứa mt ca mu s liệu này
A.
[
)
.155;150
B.
[
)
.165;160
C.
[
)
.170;
165
D.
[
)
.160;155
Câu 19. Trong các dãy số sau, dãy số nào là mt cp s nhân?
A.
1;2; 4;8;16;32
. B.
2; 3; 4; 5; 6; 7−−−−−−
.C.
1;2;3;4;5;6.
D.
2;4;6;8;16;32
.
Câu 20. Thời gian truy cập Internet mi bui ti ca mt s học sinh được cho trong bng sau:
Thi gian (phút)
[9, 5;12, 5)
[12, 5;15,5)
[15, 5;18, 5)
[18,5; 21,5)
[21, 5;24, 5)
S hc sinh
3
12
15
24
2
S hc sinh truy cập Internet mỗi buổi tối có thời gian từ 15,5 phút đến dưới 18,5 phút là
A.
20
. B.
24
. C.
2
. D.
.
Câu 21. Cho cp s cng
( )
n
u
,
*
n
14
1; 13uu= =
. Công sai
d
ca cp s cộng đã cho là
A.
4d =
. B.
1
4
d =
. C.
1
3
d =
. D.
3d =
.
Câu 22. Cho cp s nhân
( )
n
u
5
2
u =
9
6
u =
. S hng
21
u
.
A.
18
. B.
486
. C.
162
. D.
54
.
Câu 23. Cho cp s nhân
( )
n
u
có
1
3u =
2
q =
. Tng
10
s hạng đầu tiên ca cp s nhân đã cho
A.
10
1023S =
. B.
10
1025S =
. C.
10
511S =
. D.
10
1025S =
.
Mã đ 111 Trang 3/4
Câu 24. Tp nghim của phương trình
cot cot
6
x
π
=
A.
2, .
6
x kk
π
π
=+∈
B.
,.
6
x kk
π
π
=+∈
C.
,.
6
x kk
π
π
=−+
D.
2, .
6
x kk
π
π
=−+
Câu 25. Cho dãy số
n
u
xác đnh bi
1
1
1
3
nn
u
uu
+
=
= +
. Ba số hng đu tiên của dãy số đó là
A.
1; 4; 7.
B.
1; 3; 7.
C.
4; 7;10
D.
1;2;5.
Câu 26. Kho sát thi gian chy b trong mt ngày ca mt s hc sinh khối 11 thu được mu s liu
ghép nhóm sau:
Thời gian (phút)
[0;20)
[20; 40)
[40; 60)
[60;80)
[80;100)
S hc sinh
5
9
12
10
6
Nhóm chứa giá tr trung bình của mu s liệu này là
A.
[
)
.100;80
B.
[
)
.80;60
C.
[
)
.
60;40
D.
[
)
.40;
20
Câu 27. Cho biết
4
1
sin =
a
. Giá tr ca
cos 2
a
bng:
A.
7
8
B.
8
7
C.
1
2
D.
2
3
Câu 28. Tp nghim của phương trình
2
2
cos =x
là:
A.
,.
4
x kk
π
π
=±+
B.
2, .
4
x kk
π
π
=±+
C.
2, .
4
x kk
π
π
=+∈
D.
2, .
4
x kk
π
π
=−+
Câu 29. Kho sát chiu cao (cm) ca mt s hc sinh khối 11 thu được mu s liệu ghép nhóm sau:
Khong chiu cao (cm)
[145;150)
[150;155)
[155;160)
[160;165)
[165;170)
S hc sinh
7
14
10
10
9
Nhóm cha t phân v th nht ca mu s liu trên
A.
[
)
.155;150
B.
[
)
.165;160
C.
[
)
.160
;155
D.
[
)
.170;165
Câu 30. Cho cp s cng
( )
n
u
vi
52
n
un=
. Công sai
d
ca cp s cộng đã cho là
A.
3d =
. B.
1d =
. C.
2d
=
. D.
2d =
.
Câu 31. Cho mt cp s nhân có các số hng đều không âm thỏa mãn
1
3u =
,
2
6u =
. Tính tng ca
12
s
hạng đầu tiên ca cp s nhân đó.
A.
12
3.2
. B.
12
21
. C.
12
3.2 3
. D.
12
3.2 1
.
Câu 32. Cho cp s cng
( )
n
u
vi
17
33u =
33
65
u =
thì công sai bằng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 33. Trong các dãy số
(
)
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy số nào là dãy số gim?
A.
2
n
n
n
u =
. B.
2
n
un= +
. C.
2
n
un=
. D.
31
1
n
n
u
n
=
+
.
Câu 34. Biu thc rút gn ca
xx
xx
P
3
cos5cos
5sin3sin
+
=
A.
xP cot=
B.
xP tan=
C.
xP cot=
D.
xP tan=
Câu 35. S nghim của phương trình
3sin2 =x
thuộc đoạn
[ ]
;
ππ
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Mã đ 111 Trang 4/4
II.T LUẬN (3 điểm)
Câu 1. (1 đim) Giải phương trình sau
2
1
3
cos =x
Câu 2. (1 điểm) Thời gian truy cập Internet mi bui ti ca mt s học sinh được cho trong bng sau:
Thi gian (phút)
[9, 5;12, 5)
[12, 5;15,5)
[15, 5;18, 5)
[18,5; 21,5)
[21, 5;24, 5)
S hc sinh
3
12
15
24
2
Tính mt ca mu s liệu ghép nhóm trên.
Câu3.(0,5 điểm) Cho cp s cng
( )
n
u
s hng tng quát là
52
n
un=
. Tìm công sai
d
ca cp s
cng.
Câu 4.(0,5 điểm) Một công ty du lịch mua mt chiếc xe ch khách vi giá 4 t đồng. C sau mi năm s
dng, giá tr chiếc xe giảm đi 10% so với giá giá tr của nó trong năm liền trước đó. Tìm giá trị còn li ca
chiếc xe khách đó sau 5 năm sử dng.
------ HT ------
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7
8 9
10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
000 A C A A C B A C B A D C A A C D B D C C B B A A
111 C C B C A A C C D D A A D B A D B A A D A C A B
112 D D A D A B A A D D A A A B A B A A D B C A C C
113 A D D D D C A B B A B B D D B C A B B B C A D D
114 D C
B
B D
B B C B A C C A C B B C A B
B
C D
C C
25 26 27 28 29 30 31 32
33 34
35
B A B C B C D B A D A
D C B B A D C A A B D
B B A C A C B D A B B
D D D D A C D D C C D
D C
A B
B C
A B A A A
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN THỤ NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN --------------------
Dành cho các lớp 11 Văn - Sử - Địa
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 111
I.TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Cho cấp số cộng (u với u = 2 và u = 8 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) 1 2 A. 6 − . B. 10. C. 6 . D. 4 .
Câu 2. Khẳng định nào sau đây sai? A. 2 os
c 2a = 2cos a −1
B. sin2a = 2sinacosa
C. sin4a = 4sinacosa D. 2 os
c 2a =1− 2sin a
Câu 3. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1 sin . a sin b = ( os
c (a + b) − os
c (a b)) B. 1 sin .
a sin b = − ( os
c (a + b) − os
c (a b)) 2 2 C. 1 sin .
a sin b = (sin(a + b) − sin(a b)) D. 1 sin . a sin b = ( o
c s(a + b) − sin(a b)) 2 2
Câu 4. Cho cấp số nhân (u với u = 3 và u =15. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n ) 1 2 A. 1 . B. 12. C. 5 . D. 12 − . 5
Câu 5. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải cấp số cộng? A. 3;1; 1 − ; 2 − ; 4 − . B. 1;1;1;1;1. C. 1 3 5 7 9 ; ; ; ; . D. 8 − ; 6; − 4; − 2; − 0 . 2 2 2 2 2
Câu 6. Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng? A. 1; 3 − ; 7 − ; 1 − 1; 1 − 5. B. 1; 3 − ; 6 − ; 9 − ; 1 − 2. C. 1; 3 − ; 5 − ; 7 − ; 9 − . D. 1; 2 − ; 4 − ; 6 − ; 8 − .
Câu 7. Tập nghiệm của phương trình sin x = 1 − là A. π π π
x = − + kπ ,k Z
B. x = + k2π ,k Z
C. x = − + k2π ,k Z D. x = k2π,k Z 2 2 2
Câu 8. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số tăng? A. 8 − ;6; 4; − 2;0 . B. 3;1;1; 2 − ; 4 − . C. 1 3 5 7 9 ; ; ; ; . D. 1;1;1;1;1. 2 2 2 2 2
Câu 9. Thời gian truy cập Internet mỗi buổi tối của một số học sinh được cho trong bảng sau: Thời gian (phút)
[9,5;12,5) [12,5;15,5) [15,5;18,5) [18,5;21,5) [21,5;24,5) Số học sinh 3 12 15 24 2
Nhóm chứa trung vị của mẫu số liệu trên là A. [ 5 , 18 ; 5 , 21 ). B. [ 5 , 12 ; 5 , 15 ). C. [ 5 , 9 ; 5 , 12 ). D. [ 5 , 15 ; 5 , 18 ).
Câu 10. Cho dãy số u , biết 1 u =
. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là n n n + 1 A. 1 1 1; ; . B. 1 1 1; ; . C. 1 1 1 ; ; . D. 1 1 1 ; ; . 3 5 2 3 2 4 6 2 3 4
Câu 11. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin a + −
+ sin b = 2sin a + b cos a b
B. sin a + sin b = 2
− sin a b sin a b 2 2 2 2 C. sin a + −
+ sin b = 2cos a + b sin a b
D. sin a + sin b = 2cos a b cos a b 2 2 2 2 Mã đề 111 Trang 1/4
Câu 12. Khảo sát thời gian chạy bộ trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu
ghép nhóm sau: Thời gian (phút) [0;20) [20;40) [40;60) [60;80) [80;100) Số học sinh 5 9 12 10 6
Giá trị đại diện của nhóm [40;60) là A. . 50 B. . 40 C. . 30 D. . 60
Câu 13. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. cos(a b) = cosa cosb − sin asin b
B. cos(a b) = sin a cosb − cosasin b
C. cos(a b) = sin a cosb + cosasin b
D. cos(a b) = cosa cosb + sin asin b
Câu 14. Cho cấp số nhân (un ) với u = 3 và công bội q = 2. Giá trị của u bằng 1 2 A. 9. B. 6 . C. 3 . D. 8 . 2
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình cos x = 0 là A. π
x = + kπ ,k Z
B. x = k2π,k Z 2 C. π π
x = + k2π ,k Z
D. x = − + k2π ,k Z 2 2
Câu 16. Một nghiệm của phương trình 1 tan x = − là 3 A. π B. π π − C. D. − 6 3 3 6
Câu 17. Thời gian truy cập Internet mỗi buổi tối của một số học sinh được cho trong bảng sau: Thời gian (phút)
[9,5;12,5) [12,5;15,5) [15,5;18,5) [18,5;21,5) [21,5;24,5) Số học sinh 3 12 15 24 2
Số học sinh truy cập Internet mỗi buổi tối có thời gian dưới 15,5 phút là A. 17 . B. 15. C. 32. D. 27 .
Câu 18. Khảo sát chiều cao (cm) của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau: Khoảng chiều cao (cm) [145;150) [150;155) [155;160) [160;165) [165;170) Số học sinh 7 14 10 10 9
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu này là A. [150;155). B. [160;165). C. [165;170). D. [155;160).
Câu 19. Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân?
A. 1;2;4;8;16;32 . B. 2; − − 3; 4; − − 5; 6;
− − 7 .C. 1;2;3;4;5;6. D. 2;4;6;8;16;32.
Câu 20. Thời gian truy cập Internet mỗi buổi tối của một số học sinh được cho trong bảng sau: Thời gian (phút)
[9,5;12,5) [12,5;15,5) [15,5;18,5) [18,5;21,5) [21,5;24,5) Số học sinh 3 12 15 24 2
Số học sinh truy cập Internet mỗi buổi tối có thời gian từ 15,5 phút đến dưới 18,5 phút là A. 20 . B. 24 . C. 2 . D. 15.
Câu 21. Cho cấp số cộng (u , * u =1; 1
u = 3 . Công sai d n ) n∈  có 1 4
của cấp số cộng đã cho là
A. d = 4 . B. 1 d = . C. 1 d = . D. d = 3. 4 3
Câu 22. Cho cấp số nhân (u u = 2 và u = 6 . Số hạng u là. n ) 5 9 21 A. 18. B. 486 . C. 162. D. 54.
Câu 23. Cho cấp số nhân (u u = 3 − và q = 2
− . Tổng 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho n ) 1 là A. S =1023 S =1025 S = 511 − S = 1025 − 10 . B. 10 . C. 10 . D. 10 . Mã đề 111 Trang 2/4 π
Câu 24. Tập nghiệm của phương trình cot x = cot là 6 π π
A. x = + k2π ,k ∈ . 
B. x = + kπ ,k ∈ .  6 6 π π
C. x = − + kπ ,k ∈ . 
D. x = − + k2π ,k ∈ .  6 6 u  = 1 −
Câu 25. Cho dãy số u xác định bởi 1
. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là n u  = +  + u 3 n 1 n A. 1; 4;7. B. 1 − ; 3;7. C. 4;7;10 D. 1 − ; 2; 5.
Câu 26. Khảo sát thời gian chạy bộ trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu
ghép nhóm sau: Thời gian (phút) [0;20) [20;40) [40;60) [60;80) [80;100) Số học sinh 5 9 12 10 6
Nhóm chứa giá trị trung bình của mẫu số liệu này là A. [80;100). B. [60;80). C. [40;60). D. [20;40). Câu 27. Cho biết 1
sin a = . Giá trị của cos 2a bằng: 4 7 1 2 A. B. 7 C. D. 8 8 2 3
Câu 28. Tập nghiệm của phương trình 2 cos x = là: 2 π π
A. x = ± + kπ ,k ∈ . 
B. x = ± + k2π ,k ∈ .  4 4 π π
C. x = + k2π ,k ∈ . 
D. x = − + k2π ,k ∈ .  4 4
Câu 29. Khảo sát chiều cao (cm) của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau: Khoảng chiều cao (cm) [145;150) [150;155) [155;160) [160;165) [165;170) Số học sinh 7 14 10 10 9
Nhóm chứa tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu trên là A. [150;155). B. [160;165). C. [155;160). D. [165;170).
Câu 30. Cho cấp số cộng (u với u = − n . Công sai d n 5 2 n )
của cấp số cộng đã cho là
A. d = 3. B. d =1.
C. d = 2 . D. d = 2 − .
Câu 31. Cho một cấp số nhân có các số hạng đều không âm thỏa mãn u = 3, u = 6 . Tính tổng của 12 số 1 2
hạng đầu tiên của cấp số nhân đó. A. 12 3.2 . B. 12 2 −1. C. 12 3.2 − 3. D. 12 3.2 −1.
Câu 32. Cho cấp số cộng (u với u = 33 và u = 65 thì công sai bằng n ) 17 33 A. 2 . B. 3. C. 1. D. 2 − .
Câu 33. Trong các dãy số (u cho bởi số hạng tổng quát u sau, dãy số nào là dãy số giảm? n ) n A. n u − = . B. n = + . C. 2 u = n . D. 3 1 u = . n u n n 2 2n n n n +1
Câu 34. Biểu thức rút gọn của
sin 3x − sin 5x P = là cos5x + cos3x
A. P = cot x
B. P = − tan x
C. P = −cot x
D. P = tan x
Câu 35. Số nghiệm của phương trình 2sin x = − 3 thuộc đoạn [ π − ;π ] là A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Mã đề 111 Trang 3/4 II.TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1. (1 điểm)
Giải phương trình sau 1 cos3x = − 2
Câu 2. (1 điểm) Thời gian truy cập Internet mỗi buổi tối của một số học sinh được cho trong bảng sau: Thời gian (phút)
[9,5;12,5) [12,5;15,5) [15,5;18,5) [18,5;21,5) [21,5;24,5) Số học sinh 3 12 15 24 2
Tính mốt của mẫu số liệu ghép nhóm trên.
Câu3.(0,5 điểm) Cho cấp số cộng (u có số hạng tổng quát là u = n − . Tìm công sai d của cấp số n 5 2 n ) cộng.
Câu 4.(0,5 điểm)
Một công ty du lịch mua một chiếc xe chở khách với giá 4 tỉ đồng. Cứ sau mỗi năm sử
dụng, giá trị chiếc xe giảm đi 10% so với giá giá trị của nó trong năm liền trước đó. Tìm giá trị còn lại của
chiếc xe khách đó sau 5 năm sử dụng.
------ HẾT ------ Mã đề 111 Trang 4/4
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 000
A C A A C B A C B A D C A A C D B D C C B B A A 111
C C B C A A C C D D A A D B A D B A A D A C A B 112
D D A D A B A A D D A A A B A B A A D B C A C C 113
A D D D D C A B B A B B D D B C A B B B C A D D 114
D C B B D B B C B A C C A C B B C A B B C D C C
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 B A B C B C D B A D A D C B B A D C A A B D B B A C A C B D A B B D D D D A C D D C C D D C A B B C A B A A A
Document Outline

  • Ma_de_111
  • Dap_an_111-114
    • Sheet1