Đề giữa kì 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Trần Kỳ Phong – Quảng Ngãi

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Trần Kỳ Phong, tỉnh Quảng Ngãi; đề thi mã đề 158, gồm 04 trang, cấu trúc 70% trắc nghiệm (35 câu) + 30% tự luận (03 câu), thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề); đề thi có đáp án và biểu điểm.

Trang 1/4 - Mã đề 158
TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG
TỔ TOÁN
KIỂM TRA GIỮA - HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 4 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
158
B PHN TRC NGHIM (65 phút)
Câu 1. Cho
tan 5
α
=
. Tính
tan
4
π
α

+


.
A.
2
3
. B.
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 2. Cho cấp số nhân các số hạng lần lượt
3; 9; 27; 81; ...
. Tìm số hạng tổng quát
của cấp số nhân
đã cho.
A.
1
3.
n
n
u
B.
3.
n
n
u
C.
3 3.
n
n
u 
D.
1
3.
n
n
u
Câu 3. Số nghiệm của phương trình
sin 0x =
trên khoảng
(0;10 )
π
A.
10
B.
9
C.
4
D.
5
Câu 4. Cho
2
a
π
π
<<
. Kết quả đúng là
A.
sin 0a >
,
cos 0a >
. B.
sin 0a <
,
cos 0a <
.
C.
sin 0a >
,
cos 0a <
. D.
sin 0a <
,
cos 0a >
.
Câu 5. Một đường tròn có bán kính
10
cmR
π
=
. Tìm độ dài của cung
2
π
trên đường tròn.
A.
2
m
20
c
π
. B.
2
20
cm
π
. C.
5cm
. D.
10cm
.
Câu 6. Cho cấp số nhân
n
u
1
3
u 
2
.
3
q
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
5
16
.
27
u
B.
5
27
.
16
u 
C.
5
27
.
16
u
D.
5
16
.
27
u 
Câu 7. Cho cấp số cộng
( )
n
u
1
3u =
1
.
2
d =
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
1
3 1.
2
n
un=−+ +
B.
( )
1
3 1.
2
n
un=−+
C.
( )
1
3 1.
4
n
un=−+
D.
1
3 1.
2
n
un=−+
Câu 8. Dãy số nào sau đây là cấp số cộng?
A.
4;6;8;10
. B.
1;1; 1;1−−
. C.
3; 5; 7;10
. D.
4;8;16;32
.
Câu 9. Tập xác định của hàm số
y cosx=
là?
A.
{ }
\,
π
Rk k Z
B.
{ }
\0R
C.
\,
2
π
π

+∈


R kkZ
D.
R
Câu 10. Cho cấp số nhân
( )
n
u
1
3u
=
2
6u =
. Tìm số hạng thứ năm của cấp số nhân đã cho.
Trang 2/4 - Mã đề 158
A.
5
96
u
=
. B.
5
48u =
. C.
5
96u =
. D.
5
48u =
.
Câu 11. Tìm tập xác định
D
của hàm số
tan 2
4
yx
π

=


.
A.
3
\,
4
D kk
π
π

= +∈



. B.
3
\,
42
k
Dk
ππ

= +∈



.
C.
3
\,
82
k
Dk
ππ

= +∈



. D.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



.
Câu 12. Tìm 3 số a, b, c lập thành cấp số cộng, tổng bằng 15. Biết rằng a+1, b+1, c+4 lập thành cấp số
nhân?
A.
2, 5, 8a bc=−= =
B.
23, 5, 13abc= =−=
C.
23, 5, 13a bc
= = =
D.
2, 5, 8abc= = =
Câu 13. Cho cấp số cộng
(
)
n
u
với
32
n
un=
, tính tổng 60 số hạng đầu tiên của
(
)
n
u
A.
6960
. B.
117
. C.
3480
. D.
116
.
Câu 14. Công thức nghiệm của phương trình
sin sin
x
α
=
là?
A.
2
;
2
xk
k
xk
απ
απ
= +
=−+
. B.
;
xk
k
xk
απ
πα π
= +
=−+
.
C.
;
xk
k
xk
απ
απ
= +
=−+
. D.
2
;
2
xk
k
xk
απ
πα π
= +
=−+
Câu 15. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
2sin 2023 2024.yx=−+
A.
2026.
B.
2.
C.
2022.
D.
1
.
Câu 16. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
2
cos 2 1 2sin .aa
=
B.
22
cos 2 cos sin .a aa= +
C.
2
cos2 2cos 1.aa=
D.
22
cos 2 cos sin .a aa=
Câu 17. Cho dãy số
( )
,
1
nn
n
uu
n
=
+
. Khi đó
5
u
bằng
A.
1
B.
5
6
C.
5
D.
4
5
Câu 18. Cho
4
sin
5
α
=
2
π
απ

<<


, khi đó
cos
α
bằng:
A.
3
5
. B.
3
5
. C.
3
25
. D.
9
25
.
Câu 19. Người ta trồng 3003 cây theo một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng thứ hai
trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây,.Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng cây?
A. 73. B. 77. C. 75. D. 79.
Câu 20. Tìm để các số
1; 3; ; 27x
theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
A.
6x =
B.
6x =
C.
9x =
D.
9x =
Câu 21. Tổng các nghiệm của phương trình
2
cos(2 ) 1
3
x
π
−=
trên
(0;3 )
π
A.
5
3
π
B.
4
π
C.
2
D.
8
3
π
Trang 3/4 - Mã đề 158
Câu 22. Giải phương trình
0
tan tan 60x =
được kết quả là
A.
00
00
60 360
120 360
xk
xk
= +
= +
B.
00
60 180xk= +
C.
00
00
60 360
60 360
xk
xk
= +
=−+
D.
00
60 360xk= +
Câu 23. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
2023u =
và công sai
7d =
. Giá trị của
6
u
bằng
A.
2064
. B.
2043
. C. 2058. D.
2050
.
Câu 24. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
( )
sin sin .cos cos .sin .ab a b a b=
B.
( )
cos cos .cos sin .sin .ab a b a b= +
C.
(
)
cos cos .cos sin .sin .ab a b a b+=
D.
( )
sin sin .cos cos .sin .ab a b a b+=
Câu 25. Góc có số đo
o
108
đổi ra radian là
A.
3
.
2
π
B.
.
4
π
C.
3
.
5
π
D.
.
10
π
Câu 26. Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng 10 triệu với lãi suất 5% /năm. Biết rằng nếu người đó không
rút ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập o vốn ban đầu để tính lãi cho năm tiếp
theo.Hỏi sau 10 năm người đó sẽ được lĩnh số tiền cả vốn lẫn lãi gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong
khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và lãi suất không thay đổi?
A. 16503700 B. 16288946 C. 16210000 D. 16275023
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
1cosx m−=
có nghiệm.
A.
20m
−≤
. B.
1m
. C.
01m
≤≤
. D.
0m
.
Câu 28. Cho
1
cos
3
α
=
. Hãy tính giá trị của
cos 2 .
α
A.
1
cos 2 .
3
α
=
B.
7
cos 2 .
9
α
=
C.
2
cos 2 .
3
α
=
D.
7
cos 2 .
9
α
=
Câu 29. Góc có số đo
9
π
đổi sang độ là
A.
o
20
. B.
o
18
. C.
o
15
. D.
o
25
.
Câu 30. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
52
n
un=
. Tìm công sai của cấp số cộng
A.
3d =
. B.
2d =
. C.
2d =
. D.
1
d =
.
Câu 31. Giải phương trình
cot cot
4
x
π
=
được kết quả là
A.
2
2
xk
π
π
= +
B.
2
4
2
4
xk
xk
π
π
π
π
= +
=−+
C.
4
xk
π
π
= +
D.
2
4
xk
π
π
= +
Câu 32. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân?
A.
357
; ; ; ; 0 .aaaa a
B.
2222
1 ; 2 ; 3 ; 4 ;
C.
1; 1; 1; 1; 
D.
2; 4; 8; 16;
Câu 33. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
cot( ) cot
αα
−=
. B.
sin( ) sin
αα
−=
.
Trang 4/4 - Mã đề 158
C.
tan( ) tan
αα
−=
. D.
cos( ) osc
αα
−=
.
Câu 34. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số
cosyx=
là hàm số chẵn. B. Hàm số là hàm số chẵn.
C. Hàm số là hàm số chẵn. D. Hàm số
là hàm số chẵn.
Câu 35. Rút gọn biểu thức
sin sin 2 sin 3
cos cos 2 cos3
xxx
A
xxx
++
=
++
A.
tan 2 .Ax=
B.
tan tan 2 tan 3 .Ax x x=++
C.
tan 3 .Ax=
D.
tan 6 .Ax=
B PHN TLUẬN (25 phút)
Câu 1. (1.5 điểm) Giải các phương trình:
a)
2cos 3 0x +=
; b)
tan 2 3 0x +=
; c)
cos .cos3 cos 4xx x=
.
Câu 2. (0.5 điểm) Cho cấp số cng
( )
n
u
1
1u =
và công sai
3.d =
Biết
34
n
u =
. Xác định
n
.
Câu 3. (1.0 điểm) Cho dãy số
( )
n
u
xác định bởi
1
1
1
1
,1
2
nn
u
u un
+
=
=
.
a) Xác định giá trị ba số hng
2
u
,
3
u
,
4
u
.
b) Xác định số hng tổng quát của
n
u
.
c) Tính tổng
1 2 3 10
Suu u u=++++
.
------------- HẾT -------------
cotyx=
sinyx=
tanyx=
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [158]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
B
B
C
C
D
B
A
D
D
C
D
C
D
C
B
B
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
B
C
B
B
C
D
C
B
A
D
A
B
C
B
D
A
A
Mã đề [265]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
A
D
D
A
B
C
D
C
A
A
B
B
C
C
C
C
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
B
D
D
C
A
D
B
D
B
C
C
A
C
A
A
C
Mã đề [342]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
B
B
D
A
B
C
C
C
A
C
B
C
D
D
C
C
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
B
C
D
C
C
B
C
D
D
D
C
C
C
D
C
C
Mã đề [421]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
B
A
A
C
A
C
C
C
A
A
D
C
C
B
D
D
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
B
A
B
B
C
A
C
D
C
C
C
D
C
A
D
A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-11
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE A-158
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE B-265
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE C-342
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE D-421
B PHN T LUN
Câu 1. (1.5 điểm) Giải các phương trình:
a)
2 cos 3 0
x +=
; b)
tan 2 3 0x +=
; c)
cos .cos 3 cos 4
xx x=
.
Câu 2. (0.5 điểm) Cho cp s cộng
(
)
n
u
1
1u =
và công sai
3.d =
Biết
34
n
u
=
. Xác định
n
.
Câu 3. (1.0 điểm) Cho dãy s
(
)
n
u
xác định bởi
1
1
1
1
,1
2
nn
u
u un
+
=
=
.
a) Viết ba số hạng
2
u
,
3
u
,
4
u
.
b) Xác định số hạng tổng quát của
n
u
.
c) Tính tổng
1 2 3 10
Suu u u=++++
.
NG DN CHM
Câu 1. (1.5 điểm) Giải các phương trình:
a)
2 cos 3 0x
+=
; b)
tan 2 3 0x +=
; c)
cos .cos 3 cos 4xx x=
.
HD:
a)
2 cos 3 0x +=
3
cos
2
x
⇔=
(0.1đ)
5
cos cos
6
x
π
⇔=
(0.2đ)
5
2
6
xk
π
π
⇔=± +
. (0.2đ)
b)
tan 2 3 0x +=
tan 2 3x⇔=
(0.1đ)
tan 2 tan
3
x
π

⇔=


(0.2đ)
62
xk
ππ
⇔=+
. (0.2đ)
c)
cos .cos 3 cos 4xx x=
( )
1
cos 4 cos 2 cos 4
2
xx x +=
(0.1đ)
cos 4 cos 2xx⇔=
(0.1đ)
42 2
422
x xk
x xk
π
π
= +
=−+
(0.2đ)
3
xk
xk
π
π
=
=
(0.1đ)
3
xk
π
⇔=
. (Nếu học sinh chưa làm gọn thì vẫn cho điểm tối đa).
Câu 2. (0.5 điểm) Cho cp s cộng
(
)
n
u
1
1u =
và công sai
3.
d =
Biết
34
n
u =
. Xác định
n
.
HD:
Ta có
(
)
1
1
n
uu n d
=+−
(0.1đ)
(
)
34 1 1 .3n =+−
(0.2đ)
12n⇔=
(0.2đ).
Câu 3. (1.0 điểm) Cho dãy s
( )
n
u
xác định bởi
1
1
1
1
,1
2
nn
u
u un
+
=
=
.
a) Viết ba số hạng
2
u
,
3
u
,
4
u
.
HD
21
11
22
uu= =
,
32
11
24
uu= =
;
43
11
28
uu= =
. (0.4đ)
b) Xác định số hạng tổng quát của
n
u
.
HD
( )
n
u
cp s nhân công bội
1
2
q =
1
1u =
(0.2đ) nên số hng tổng quát
1
1
2
n
n
u

=


(0.2đ). (Nếu học sinh ghi thẳng
1
1
2
n
n
u

=


mà không đề cp cp s nhân thì cho 0.3đ)
c) Tính tổng
1 2 3 10
Suu u u=++++
.
HD
10
1
10
1
1
1 1023
2
21
1
2 512
1
2
Su




= =−=


.(0.2 đ)
| 1/11

Preview text:

TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG
KIỂM TRA GIỮA KÌ - HỌC KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 4 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 158
B – PHẦN TRẮC NGHIỆM (65 phút) Câu 1. Cho tanα = 5 − . Tính  π tan α  +  . 4    A. 2 − . B. 2 . C. 1. D. 1 . 3 3 3
Câu 2. Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là 3; 9; 27; 81; ... . Tìm số hạng tổng quát u của cấp số nhân n đã cho. A. n 1 u 3   .
B. u  3n.
C. u  33n. D. n 1 u 3   . n n n n
Câu 3. Số nghiệm của phương trình sin x = 0 trên khoảng (0;10π ) là A. 10 B. 9 C. 4 D. 5 π
Câu 4. Cho < a < π . Kết quả đúng là 2
A. sin a > 0 , cos a > 0.
B. sin a < 0, cos a < 0 .
C. sin a > 0 , cos a < 0 .
D. sin a < 0, cos a > 0.
Câu 5. Một đường tròn có bán kính 10 π R =
cm . Tìm độ dài của cung trên đường tròn. π 2 2 A. π m c . B. 20 cm . C. 5cm . D. 10cm . 20 2 π
Câu 6. Cho cấp số nhân u u 3 và 2
q  . Mệnh đề nào sau đây đúng? n  1 3 A. 16 27 27 16 u  .
B. u  .
C. u  . D. u  . 5 27 5 16 5 16 5 27
Câu 7. Cho cấp số cộng (u u = 3 − và 1
d = . Khẳng định nào sau đây đúng? n ) 1 2 A. 1 u = − + n + B. 1 u = − + n n 3 ( )1. n 3 ( )1. 2 2 C. 1 u = − + n D. 1 u = − + n n 3 1. n 3 ( )1. 4 2
Câu 8. Dãy số nào sau đây là cấp số cộng? A. 4;6;8;10. B. 1; − 1; 1; − 1. C. 3;5;7;10 . D. 4;8;16;32 .
Câu 9. Tập xác định của hàm số y = cosx là?
A.
R\{kπ,k Z} B. R\{ } 0 C. π R\  kπ ,  + k Z D. R 2   
Câu 10. Cho cấp số nhân (u u = 3 và u = 6 . Tìm số hạng thứ năm của cấp số nhân đã cho. n ) 1 2 Trang 1/4 - Mã đề 158 A. u = 96 − . B. u = 48 − .
C. u = 96 . D. u = 48 . 5 5 5 5  π
Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y tan 2x  = −  . 4     π  π π A. 3 D k  \   kπ,k  = + ∈ . B. 3
D =  \  + ,k ∈ . 4      4 2   π π π C. 3  \ k D   ,k  = + ∈ .
D. D =  \  + kπ,k ∈ . 8 2      2 
Câu 12. Tìm 3 số a, b, c lập thành cấp số cộng, có tổng bằng 15. Biết rằng a+1, b+1, c+4 lập thành cấp số nhân? A. a = 2
− ,b = 5,c = 8
B. a = 23,b = 5 − ,c =13
C. a = 23,b = 5,c =13
D. a = 2,b = 5,c = 8
Câu 13. Cho cấp số cộng (u với u = − n , tính tổng 60 số hạng đầu tiên của(u n ) n 3 2 n ) A. 6960 − . B. 117 − . C. 3480 − . D. 116 − .
Câu 14. Công thức nghiệm của phương trình sinx = sinα là? x = α + k2π x = α + kπ A. ;k ∈   . B. ;k ∈   . x = α − + k
x = π −α + kπ x = α + kπ x = α + k C. ;k ∈   . D. ;k ∈   x = α − + kπ
x = π −α + k
Câu 15. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2
− sin (2023x) + 2024. A. 2026. B. 2. − C. 2022. D. 1 − .
Câu 16. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 cos 2a =1– 2sin . a B. 2 2
cos 2a = cos a + sin . a C. 2
cos 2a = 2cos a –1. D. 2 2
cos 2a = cos a – sin . a
Câu 17. Cho dãy số ( n u u = . Khi đó u bằng n ) , n n +1 5 A. 1 B. 5 C. 5 D. 4 6 5 Câu 18. Cho 4  π sinα = α π  < <
, khi đó cosα bằng: 5  2    A. 3 − . B. 3 . C. 3 . D. 9 . 5 5 25 25
Câu 19. Người ta trồng 3003 cây theo một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng thứ hai
trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây,.Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng cây? A. 73. B. 77. C. 75. D. 79.
Câu 20. Tìm 𝑥𝑥 để các số 1;3; ;x27 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
A. x = 6 B. x = 6 −
C. x = 9 D. x = 9 −
Câu 21. Tổng các nghiệm của phương trình 2π cos(2x − ) =1 trên (0;3π ) là 3 A. B. C. π 2 D. 8 3 3 Trang 2/4 - Mã đề 158
Câu 22. Giải phương trình 0
tan x = tan 60 được kết quả là 0 0 x = 60 + k360 A. B. 0 0 x = 60 + 180 k 0 0
x = 120 + k360 0 0 x = 60 + k360 C. D. 0 0 x = 60 + k360 0 0 x = 60 − + k360
Câu 23. Cho cấp số cộng (u với u = 2023 và công sai d = 7 . Giá trị của u bằng n ) 1 6 A. 2064 . B. 2043. C. 2058. D. 2050 .
Câu 24. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. sin (a b) = sin . a cosb − cos . a sin . b
B. cos(a b) = cos . a cosb + sin . a sin . b
C. cos(a + b) = cos . a cosb − sin . a sin . b
D. sin (a + b) = sin . a cosb − cos . a sin . b
Câu 25. Góc có số đo o 108 đổi ra radian là A. 3π π π π . . C. 3 . D. . 2 B. 4 5 10
Câu 26. Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng 10 triệu với lãi suất 5% /năm. Biết rằng nếu người đó không
rút ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho năm tiếp
theo.Hỏi sau 10 năm người đó sẽ được lĩnh số tiền cả vốn lẫn lãi gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong
khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và lãi suất không thay đổi? A. 16503700 B. 16288946 C. 16210000 D. 16275023
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình cosx m =1 có nghiệm. A. 2
− ≤ m ≤ 0 .
B. m ≥1.
C. 0 ≤ m ≤1.
D. m ≤ 0 . Câu 28. Cho 1
cosα = . Hãy tính giá trị của cos 2α. 3 A. 1 cos 2α = . B. 7 cos 2α = − . C. 2 cos 2α = . D. 7 cos 2α = . 3 9 3 9
Câu 29. Góc có số đo π đổi sang độ là 9 A. o 20 . B. o 18 . C. o 15 . D. o 25 .
Câu 30. Cho cấp số cộng (u với u = − n n
5 2 . Tìm công sai của cấp số cộng n )
A. d = 3. B. d = 2 − .
C. d = 2 . D. d =1.
Câu 31. Giải phương trình π
cot x = cot được kết quả là 4  π x = + k2π  A. π π π
x = + k B. 4 
C. x = + kπ
D. x = + k2π 2 π
x = − + k2π 4 4  4
Câu 32. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân? A. 3 5 7 a; a ; a ; a ;
a  0. B. 2 2 2 2 1 ; 2 ; 3 ; 4 ;  C. 1; 1;  1; 1;  
D. 2; 4; 8; 16; 
Câu 33. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. cot( α − ) = cotα . B. sin( α − ) = sinα . Trang 3/4 - Mã đề 158 C. tan( α − ) = tanα . D. cos( −α) = os c α .
Câu 34. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y = cos x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y = cot x là hàm số chẵn.
C. Hàm số y = sin x là hàm số chẵn.
D. Hàm số y = tan x là hàm số chẵn. Câu 35. + + Rút gọn biểu thức
sin x sin 2x sin 3x A =
cos x + cos 2x + cos3x
A. A = tan 2 .x
B. A = tan x + tan 2x + tan 3 .x
C. A = tan 3 .x
D. A = tan 6 .x
B – PHẦN TỰ LUẬN (25 phút)
Câu 1. (1.5 điểm) Giải các phương trình: a) 2cos x + 3 = 0 ; b) tan 2x + 3 = 0 ;
c) cos .xcos3x = cos 4x .
Câu 2. (0.5 điểm) Cho cấp số cộng (u u =1 và công sai d = 3. Biết u = n 34 . Xác định n . n ) 1 u  = 1 1
Câu 3. (1.0 điểm) Cho dãy số (u xác định bởi  . n )  1 u = ≥  + u n n n , 1 1  2
a) Xác định giá trị ba số hạng u , u , u . 2 3 4
b) Xác định số hạng tổng quát của u . n
c) Tính tổng S = u + u + u ++ u . 1 2 3 10
------------- HẾT ------------- Trang 4/4 - Mã đề 158
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [158] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 A B B C C D B A D D C D C D C B B A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B C B B C D C B A D A B C B D A A Mã đề [265] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C A D D A B C D C A A B B C C C C A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A B D D C A D B D B C C A C A A C Mã đề [342] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D B B D A B C C C A C B C D D C C B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D B C D C C B C D D D C C C D C C Mã đề [421] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B B A A C A C C C A A D C C B D D C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A B A B B C A C D C C C D C A D A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-11
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE A-158
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE B-265
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE C-342
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE D-421
B – PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. (1.5 điểm) Giải các phương trình: a) 2cos x + 3 = 0 ; b) tan 2x + 3 = 0 ;
c) cos .xcos3x = cos 4x .
Câu 2. (0.5 điểm) Cho cấp số cộng (u u =1 và công sai d = 3. Biết u = n 34 . Xác định n . n ) 1 u  =1 1
Câu 3. (1.0 điểm) Cho dãy số (u xác định bởi  . n )  1 u = ≥  + u n n n , 1 1  2
a) Viết ba số hạng u , u , u . 2 3 4
b) Xác định số hạng tổng quát của u . n
c) Tính tổng S = u + u + u ++ u . 1 2 3 10 HƯỚNG DẪN CHẤM
Câu 1. (1.5 điểm) Giải các phương trình: a) 2cos x + 3 = 0 ; b) tan 2x + 3 = 0 ;
c) cos .xcos3x = cos 4x . HD: π π a) 2cos x + 3 = 0 3 ⇔ cos x = − (0.1đ) 5 ⇔ cos x = cos (0.2đ) 5 ⇔ x = ±
+ k2π . (0.2đ) 2 6 6  π π π
b) tan 2x + 3 = 0 ⇔ tan 2x = − 3 (0.1đ) tan 2x tan  ⇔ = − 
(0.2đ) x = − + k . (0.2đ) 3    6 2 c) cos .xcos3x 1
= cos 4x ⇔ (cos 4x + cos 2x) = cos 4x (0.1đ) ⇔ cos 4x = cos 2x (0.1đ) 2
4x = 2x + k2π ⇔  (0.2đ) 4x = 2 − x + k2π x = kπ  π ⇔
π (0.1đ) x = k . (Nếu học sinh chưa làm gọn thì vẫn cho điểm tối đa). x = k 3  3
Câu 2. (0.5 điểm) Cho cấp số cộng (u u =1 và công sai d = 3. Biết u = n 34 . Xác định n . n ) 1 HD:
Ta có u = u + n d (0.1đ) ⇔ 34 =1+ (n − )
1 .3 (0.2đ) n =12 (0.2đ). n 1 1 ( ) u  =1 1
Câu 3. (1.0 điểm) Cho dãy số (u xác định bởi  . n )  1 u = ≥  + u n n n , 1 1  2
a) Viết ba số hạng u , u , u . 2 3 4 HD 1 1
u = u = , 1 1
u = u = ; 1 1
u = u = . (0.4đ) 2 1 2 2 3 2 2 4 4 3 2 8
b) Xác định số hạng tổng quát của u . n HD n 1 −
(u cấp số nhân có công bội 1 q = và u  1
= 1(0.2đ) nên có số hạng tổng quát là u  = n ) 2 1 n  2   n 1 −
(0.2đ). (Nếu học sinh ghi thẳng  1 u  =
mà không đề cập cấp số nhân thì cho 0.3đ) n  2  
c) Tính tổng S = u + u + u ++ u . 1 2 3 10 HD 10  1 1  −  2  1  1023 S = u = 21− = .(0.2 đ) 1 10 1 2    512 1− 2
Document Outline

  • Made 158
  • Dap an
  • PHẦN TỰ LUẬN