





Preview text:
Sở GD&ĐT Cà Mau
Kiểm tra giữa kì 1 năm học 2025-2026
Trường THCS và THPT Vàm Đình
Môn: Toán 9; Thời gian 90 phút Mã đề: 901
I.Phần trắc nghiệm: 4 điểm 2x y 2
Câu 1. Nghiệm của hệ phương trình là x 3y 1 A. 0; 1 . B. 1; 0 . C. 1; 5. D. 2; 1 . Câu 2. Cho tam giác P R
Q vuông cân tại Q có cot R bằng 3 2 1 A. . B. 1. C. . D. . 2 2 2
Câu 3. Cân bằng phương trình hoá học Fe O Fe O bằng phương pháp đại số, ta được kết 2 2 5 quả: A. 2Fe 2O Fe O . B. 2Fe 3O Fe O . 2 2 5 2 2 5 C. 4Fe 5O 2Fe O . D. 6Fe O 2Fe O . 2 2 5 2 2 5
Câu 4. Cho hình vẽ dưới đây.
Hệ thức nào sau đây đúng? A. c . a cot B . B. c . a cos . B C. c a.sin B. D. c . a tan . B
Câu 5. Trong các phương trình sau, phương trình bậc nhất hai ẩn x và ylà A. 2x 3y 1. B. 0x 0 y 1. C. 2 x 0y 4 . D. 2 0x y 1.
Câu 6. Trong tam giác vuông có góc nhọn , tỷ số giữa cạnh kề và cạnh đối của góc là A. cos . B. cot . C. sin . D. tan .
Câu 7. Phương trình nào sau đây có hệ số b 2 ? A. 5x y 0 . B. 5x 2 y 6 . C. x 2 y 3 . D. x 2 y 3 .
Câu 68. Khi sin 0,690 thì số đo của góc 𝛼 bằng 0 A. 64 . B. 0 43 . C. 0 45 . D. 0 44 .
Câu 9. x 4 là điều kiện xác định của phương trình 2 2 4 x 2x A. 1. B. 1. C. 1. D. 3 . 3 x 4 x 4x 1 x
Câu 10. Nếu tam giác MNP vuông tại M có 0
NP 10cm,sin N sin 30 . thì MP bằng: A. 5cm. B. 20c . m C. 300c . m D. 3cm.
Câu 11. Phương trình 0x 0 y 3 A. có vô số nghiệm. B. vô nghiệm. C. có một nghiệm. D. có hai nghiệm.
Câu 12. Cho MNK vuông tại M , sin N bằng MK MK MN MN A. . B. . C. . D. . NK MN NK MK x 2y 1
Câu 13. Hệ phương trình có nghiệm là x y 2 x 1 x 0 x 1 x 1 A. . B. . C. . D. . y 0 y 1 y 0 y 1
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông tại B , có AC cm 0 4
, A 30 . Độ dài BC bằng A. 3c . m B. 2c . m C. 5c . m D. 5 3c . m 1 Mã đề 901
Câu 15. Các nghiệm của phương trình 6 2x5x 6 0 là A. 6 x và x 3 . B. x 3 và x 3 . 5 5 5 C. x 6 và x . D. x 3 và x 6 6
Câu 16. Cho tam giác ABC vuông tại A có BC cm 0
12 , B 40 Kết quả nào sau đây là đúng? A. AC cm 0 9,19 ;C 50 . B. AC cm 0 7,71 ;C 50 . C. AC cm 0 9,1 ;C 50 . D. AC cm 0 7,8 ;C 50 . Câu 17. Cặp số 2
; 3 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây? 2x y 1 x y 3 2x y 1 4x 2y 0 A. . B. . C. . D. . x 3y 7 2x y 4 x 3y 8 x 3y 5
Câu 18. Cho hình vẽ, 𝑐𝑜𝑡𝛽 bằng 12 5 12 5 13 A. . B. . C. . D. . 5 13 13 5 12 β 12
Câu 19. Xác định hệ số b, c của phương trình 2x y 5 , ta được kết quả A. b 2; c 0 . B. b 0; c 2 . C. b 1; c 2 . D. b 1; c 5 .
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông tại C , có AB cm 0
5 , A 30 Độ dài AC bằng 5 5 3 5 3 A. c . m B. c . m C. c . m D. 5 3c . m 2 2 3
II. Phần tự luận: 6 điểm
Câu 21(2đ ).Cho tam giác ABC vuông tại A , biết BC cm 0 40
, B 35 . Hãy giải tam giác
vuông ABC .( Làm tròn đến hàng phần 10) Câu Đáp án Thang điểm Vẽ hình 0,25 đ Câu 21 Tính 0 0 0 C 90 35 55 0,25đ Tính AC 0,5đ Ta có 0
AC BC.sin C 40.sin 35 22,9cm. Tính cạnh AB 0,5đ Tacó 0
AB BC.sin B 40.sin 55 32,8cm
Câu 22(1đ). Hãy biểu diễn tất cả các nghiệm của phương trình 2x y 3 trên mặt phẳng toạ độ Oxy.
Câu 22 (1đ). Hãy biểu Từ pt đã ch ta có y 2x 3 0,5 đ
diễn tất cả các nghiệm của
phương trình 2x y 3
trên mặt phẳng toạ độ Oxy. 0,5 đ 2 Mã đề 901
Câu 23(1đ). Cho ABC vuông tại A , canh AB 8c ; m AC 15cm .
a) Tính tan C (Làm tròn đến hàng phần trăm nghìn). b) Tìm số đo C (Làm tròn đến độ). Câu 23 (1đ). Cho ABC 8 a) 0,5đ tanC 0,5333 vuông tại A , canh 15 AB 8c ; m AC 15cm . ) b 0 0,5đ C 28 a) Tính tan C (Làm tròn
đến hàng phần trăm nghìn) b) Tìm số đo C (Làm tròn đến độ) x 6y 6
Câu 24 (1đ). Giải hệ phương trình: x 5y 5 Câu 24 (1đ). Giải hệ y 1 1 0,25 đ x 6y 6 phương trình: x 5y 5 x 5y 5 y 11 0,25 đ x 5.11 5 y 11 0,25 đ x 55 5 y 11 0,25 đ x 60
Câu 25(1đ). Giải phương trình 2x x 5 4 x 5 0 Câu 25(1đ).Giải phương
x 52x4 0 0,25 đ trình 0,25 đ
x 5 0 hoặc 2x 4 0
2x x 5 4 x 5 0 x 5 hoặc x 2 0,5 đ Hết 3 Mã đề 901 Sở GD&ĐT Cà Mau
Kiểm tra giữa kì 1 năm học 2025-2026
Trường THCS và THPT Vàm Đình
Môn: Toán 9; Thời gian 90 phút Mã đề: 902
I. Phần trắc nghiệm: 4 điểm
Câu 1. Trong tam giác vuông có góc nhọn 𝛽, tỷ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của góc 𝛽 là A. cos . B. tan . C. sin . D. cot . 3x y 3
Câu 2. Nghiệm của hệ phương trình là x y 1 x 1 x 0 x 1 x 1 A. . B. . C. . D. . y 0 y 1 y 1 y 0 Câu 3. Cho tam giác P R
Q vuông cân tại Q có sin P bằng 3 2 1 A. . B. . C. 1. D. . 2 2 2 3x 2y 5
Câu 4. Giải hệ phương trình 2 1 ta được nghiệm là x y 1 3 3 4 9 1 1 9 A. ; 0 . B. ; . C. ; . D. 1; 1 . 3 4 6 6 4
Câu 5. Cho tam giác MNP vuông tại N . Hệ thức nào sau đây là đúng?
A. NP MP.sin P . B. NP MN.cot P .
C. NP MN.tan P . D. NP M . P cot P .
Câu 6. Phương trình nào sau đây có hệ số c 6 ? A. 5x y 0 . B. 0x y 6 . C. x 0 y 3 . D. x 2 y 3 . AB
Câu 7. Cho ∆𝐴𝐵𝐶 vuông tại B, tỷ số bằng CB A. sin A . B. tan A. C. cosA. D. cot A.
Câu 8. Phương trình 2x 52x 10 0 có các nghiệm là 3 5 A. x và x 2 . B. x và x 5 . 2 2 2 C. x và x 6 . D. x 3 và x 2 . 3
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông tại C , có BC cm 0 8
, B 45 .Độ dài AC bằng 8 3 A. 4 3c . m B. 4c . m C. 8c . m D. c . m 3
Câu 10. Tất cả các nghiệm của phương trình bậc nhất hai ẩn 0x y 5 được biểu diễn trên
mặt phẳng toạ độ Oxy bởi đường thẳng A. y 6 . B. y 5 . C. y 6 . D. y 5 .
Câu 11. Nếu tam giác MNP vuông tại M có 0
NP 5cm, cos N cos 35 . Thì MN bằng: A. 7cm. B. 4c . m C.105c . m D. 6cm. 2x 3
Câu 12. Điều kiện xác định của phương trình 3 là: x 15 1 Mã đề 902 A. x 1 . B. x 1 . C. x 0 . D. x 15 .
Câu 13. Cho hình vẽ, cos bằng 5 12 5 13 13 A. . B. . C. . D. . 5 13 13 12 12 β 12
Câu 14. Trong các phương trình sau, không phải phương trình bậc nhất hai ẩn x và y là A. 0x 0 y 1. B. 2x 0 y 2 . C. 0x 3y 3 . D. 5x 3y 2 . 4x y 2
Câu 15. Xác định các hệ số a, a ', c, c ' của hệ phương trình ta được kết quả x y 3
A. a 4; a ' 1;c 3; c ' 2 .
B. a 4; a ' 1;c 2; c ' 3
C. a 4; a ' 1;c 2;c ' 3 .
D. a 1; a ' 4;c 2;c ' 3 .
Câu 16. Cho hình bên, tia nắng mặt trời tạo với mặt đất góc 0
40 , bóng của cây trên mặt đất dài
28m . Chiều cao của cây (làm tròn đến mét) là A. 21 . m B. 20 . m C. 23 . m D. 33 . m
Câu 17. Cân bằng phương trình hoá học Fe O Fe O bằng phương pháp đại số, ta được 2 2 2 kết quả: A. 2Fe 2O Fe O . B. 2Fe O Fe O . 2 2 2 2 2 2 C. 3Fe 4O 2Fe O . D. 6Fe O 2Fe O . 2 2 2 2 2 2 1
Câu 18. Trong tam giác vuông có góc nhọn với cos . Số đo của góc 𝛼 bằng 2 0 A. 0 60 . B. 30 . C. 0 40 . D. 0 50 . x 7 y 7
Câu 19. Hệ phương trình có nghiệm là 3x 2y 2 A. 1; 2 . B. 1;0 . C. 0; 1 . D. 1; 1 .
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông tại C , có BC cm 0 8
, B 60 Độ dài AC bằng: 8 3 A. c . m B. 8 3c . m C. 4c . m D. 4 3c . m 3
II. Phần tự luận: 6 điểm x 8y 2 4
Câu 21 (1đ). Giải hệ phương trình: x 7 y 7 Câu 21 (1đ). Giải hệ y 3 1 0,25 đ x 8y 2 4 phương trình: x 7y 7 x 7 y 7 y 31 0,25 đ x 7.31 7 y 31 0,25 đ x 217 7 y 31 0,25 đ x 224 2 Mã đề 902
Câu 22 (1đ): Giải phương trình 2x x 5 4 x 5 0
Câu 22 (1đ): Giải phương
x 52x4 0 0,25 đ trình 0,25 đ
x 5 0 hoặc 2x 4 0
2x x 5 4 x 5 0 x 5 hoặc x 2 0,5 đ
Câu 23( 2đ). Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 6cm, BC 7cm . Hãy giải tam giác
vuông ABC . ( làm tròn đến độ và đến hàng phần mười). Câu Đáp án điểm Vẽ hình 0,25 đ Câu 23 Tính C 0,5đ 6 Ta có sin C 7 0 C 59 . Tính B 0,25đ 0 0 0 B 90 59 31 Tính cạnh AB 0,5đ Tacó 0
AC BC.sin B 7.sin 31 3, 6c . m
Câu 24 (1đ). Hãy biểu diễn tất cả các nghiệm của phương trình 3x y 2 trên mặt phẳng toạ độ Oxy.
Câu 24 (1đ). Hãy biểu diễn tất cả các Từ pt đã ch ta có y 3x 2 0,5 đ
nghiệm của phương trình 3x y 2 trên
mặt phẳng toạ độ Oxy. 0,5 đ
Câu 25 (1đ). Cho ABC vuông tại A , canh AB 5c ; m BC 13cm .
a) Tính sin C (Làm tròn đến hàng phần trăm nghìn). b) Tìm số đo C (Làm tròn đến độ).
Câu 25 (1đ). Cho ABC vuông tại A , canh 5 a)sin C 0,5đ AB 5c ; m BC 13cm 0,3846 . 13
a) Tính sin C (Làm tròn đến hàng phần trăm nghìn) ) b 0 0,5đ C 23 b) Tìm số đo C (Làm tròn đến độ) Hết 3 Mã đề 902
Document Outline
- 901
- 902