1 Mã đề 901
S
GD&ĐT Cà Mau
Ki
gi
a
1
năm h
c 202
5
-
202
6
Trư
ng THCS và THPT Vàm Đ
ình
Môn: Toán 9
; Th
i gian 90
phút
Mã đề: 901
I.Phần trắc nghiệm: 4 điểm
Câu 1. Nghiệm của hệ phương trình
2 2
3 1
x y
x y
A.
0;1
. B.
1; 0
. C.
1; 5
. D.
2;1
.
Câu 2. Cho tam giác
R
PQ
vuông cân tại
Q
cot
R
bằng
A.
3
2
. B.
1
. C.
2
2
. D.
1
2
.
Câu 3. Cân bằng phương trình hoá học
2 2 5
Fe O Fe O
bằng phương pháp đại số, ta được kết
quả:
A.
2 2 5
2 2Fe O Fe O
. B.
2 2 5
2 3Fe O Fe O
.
C.
2 2 5
4 5 2Fe O Fe O
. D.
2 2 5
6 2Fe O Fe O
.
Câu 4. Cho hình vẽ dưới đây.
Hệ thức nào sau đây đúng?
A.
.cotc a B
. B.
.cos .c a B
C.
.sin .c a B
D.
.tan .c a B
Câu 5. Trong các phương trình sau, phương trình bậc nhất hai ẩn
x
y
A.
2 3 1x y
. B.
0 0 1x y
. C.
2
0 4
x y
. D.
2
0 1
x y
.
Câu 6. Trong tam giác vuông có góc nhọn
, tỷ số giữa cạnh kề và cạnh đối của góc
A.
cos
. B.
cot
. C.
sin
. D.
tan
.
Câu 7. Phương trình nào sau đây có hệ số
2b
?
A.
5 0x y
. B.
5 2 6x y
. C.
2 3x y
. D.
2 3x y
.
Câu 68. Khi
sin 0,690
thì số đo của góc 𝛼 bằng
A.
0
64
. B.
0
43
. C.
0
45
. D.
0
44
.
Câu 9.
4x
là điều kiện xác định của phương trình
A.
2
1
3 x
. B.
2
1
4 x
. C.
4
1
4
x
x
. D.
2
3
1
x
x
.
Câu 10. Nếu tam giác
MNP
vuông tại
M
0
10 ,sin sin 30NP cm N
. thì
MP
bằng:
A.
5 .cm
B.
20 .cm
C.
300 .cm
D.
3 .cm
Câu 11. Phương trình
0 0 3x y
A. có vô số nghiệm. B. vô nghiệm.
C. có một nghiệm. D. có hai nghiệm.
Câu 12. Cho
MNK
vuông tại
M
,
sin N
bằng
A.
MK
NK
. B.
MK
MN
. C.
MN
NK
. D.
MN
MK
.
Câu 13. Hệ phương trình
2 1
2
x y
x y
có nghiệm là
A.
1
0
x
y
. B.
0
1
x
y
. C.
1
0
x
y
. D.
1
1
x
y
.
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông tại
B
, có
0
4 , 30AC cm A
. Độ dài BC bằng
A.
3 .cm
B.
2 .cm
C.
5 .cm
D.
5 3 .cm
2 Mã đề 901
Câu 15. Các nghiệm của phương trình
6 2 5 6 0
x x
A.
6
5
x
3
x
. B.
3
x
3
x
.
C.
6
x
5
6
x
. D.
3
x
5
6
x
Câu 16. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
0
12 , 40
BC cm B Kết quả nào sau đây đúng?
A.
0
9,19 ; 50 .
AC cm C B.
0
7,71 ; 50 .
AC cm C
C.
0
9,1 ; 50 .
AC cm C D.
0
7,8 ; 50 .
AC cm C
Câu 17. Cặp số
2; 3
là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây?
A.
2 1
3 7
x y
x y
. B.
3
2 4
x y
x y
. C.
2 1
3 8
x y
x y
. D.
4 2 0
3 5
x y
x y
.
Câu 18. Cho hình vẽ, 𝑐𝑜𝑡𝛽 bằng
A.
12
.
13
B.
5
.
13
C.
12
.
5
D.
5
.
12
Câu 19. Xác định hệ số
,
b c
của phương trình
2 5
x y
, ta được kết quả
A.
2; 0
b c
. B.
0; 2
b c
. C.
1; 2
b c
. D.
1; 5
b c
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
vuông tại
C
, có
0
5 , 30
AB cm A Độ dài
AC
bằng
A.
5
.
2
cm
B.
5 3
.
2
cm
C.
5 3
.
3
cm
D.
5 3 .
cm
II. Phần tự luận: 6 điểm
Câu 21(2đ ).Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, biết
0
40 , 35
BC cm B . Hãy giải tam giác
vuông
ABC
.( Làm tròn đến hàng phần 10)
Câu
Đáp án
Thang đi
m
Câu 21
V
hình
0,25 đ
Tính
0 0 0
90 35 55
C
0,25đ
Tính AC
Ta có
0
.sin 40.sin 35 22,9 .
AC BC C cm
0,5đ
Tính cạnh AB
Tacó
0
.sin 40.sin 55 32,8
AB BC B cm
0,5đ
Câu 22(1đ). Hãy biểu diễn tất cả c nghiệm của phương trình
2 3
x y
trên mặt phẳng toạ
độ Oxy.
Câu 22 (1đ). Hãy biểu
diễn tất cả các nghiệm của
phương trình
2 3
x y
trên mặt phẳng toạ độ
Oxy.
Từ pt đã ch ta có
2 3
y x
0,5 đ
0,5 đ
β
5
12
13
3 Mã đề 901
Câu 23(1đ). Cho
ABC
vuông tại
A
, canh
8 ; 15
AB cm AC cm
.
a) Tính
tan
C
(Làm tròn đến hàng phần trăm nghìn).
b) Tìm số đo
C
(Làm tròn đến độ).
Câu 23 (1đ). Cho
ABC
vuông tại
A
, canh
8 ; 15
AB cm AC cm
.
a) Tính
tan
C
(Làm tròn
đến hàng phần trăm nghìn)
b) Tìm số đo
C
(Làm tròn
đến độ)
8
tan 0,5333
15
)a C
0
28
)Cb
0,5đ
0,5đ
Câu 24 (1đ). Giải hệ phương trình:
6 6
5 5
x y
x y
Câu 24 (1đ). Giải hệ
phương trình:
6 6
5 5
x y
x y
11
5 5
y
x y
11
5.11 5
y
x
11
55 5
y
x
11
60
y
x
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
Câu 25(1đ). Giải phương trình
2 5 4 5 0
x x x
Câu 25(1đ).Giải phương
trình
2 5 4 5 0
x x x
5 2 4 0
x x
5 0
x
hoặc
2 4 0
x
5
x
hoặc
2
x
0,25 đ
0,25 đ
0,5 đ
Hết
1 Mã đề 902
S
GD&ĐT Cà Mau
Ki
m tra
gi
a
1
năm h
c 202
5
-
202
6
Trư
ng THCS và THPT Vàm Đ
ình
Môn: Toán 9
; Th
i gian 90
phút
Mã đề: 902
I. Phần trắc nghiệm: 4 điểm
Câu 1. Trong tam giác vuông có góc nhọn 𝛽, tỷ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của góc 𝛽
A.
cos
. B.
tan
. C.
sin
. D.
cot
.
Câu 2. Nghiệm của hệ phương trình
3 3
1
x y
x y
A.
1
0
x
y
. B.
0
1
x
y
. C.
1
1
x
y
. D.
1
0
x
y
.
Câu 3. Cho tam giác
R
PQ
vuông cân tại
Q
sin
P
bằng
A.
3
2
. B.
2
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 4. Giải hệ phương trình
3 2 5
2 1
1
3 3
x y
x y
ta được nghiệm là
A.
4
; 0
3
. B.
9 1
;
4 6
. C.
1 9
;
6 4
. D.
1; 1
.
Câu 5. Cho tam giác
MNP
vuông tại
N
. Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.
.sin
NP MP P
. B.
.cot
NP MN P
.
C.
.tan
NP MN P
. D.
.cot
NP MP P
.
Câu 6. Phương trình nào sau đây có hệ số
6
c
?
A.
5 0
x y
. B.
0 6
x y
. C.
0 3
x y
. D.
2 3
x y
.
Câu 7. Cho ∆𝐴𝐵𝐶 vuông tại B, tỷ số
AB
CB
bằng
A.
sin
A
. B.
tan
A
. C.
cos
A
. D.
cot
A
.
Câu 8. Phương trình
2 5 2 10 0
x x
có các nghiệm là
A.
3
2
x
2
x
. B.
5
2
x
5
x
.
C.
2
3
x
6
x
. D.
3
x
2
x
.
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông tại
C
, có
0
8 , 45 .
BC cm B
Độ dài AC bằng
A.
4 3 .
cm
B.
4 .
cm
C.
8 .
cm
D.
8 3
.
3
cm
Câu 10. Tất cả các nghiệm của phương trình bậc nhất hai ẩn
0 5
x y
được biểu diễn trên
mặt phẳng toạ độ
Oxy
bởi đường thẳng
A.
6
y
. B.
5
y
. C.
6
y
. D.
5
y
.
Câu 11. Nếu tam giác
MNP
vuông tại
M
0
5 ,cos cos 35
NP cm N
. Thì
MN
bằng:
A.
7 .
cm
B.
4 .
cm
C.
105 .
cm
D.
6 .
cm
Câu 12. Điều kiện xác định của phương trình
2 3
3
15
x
x
là:
2 Mã đề 902
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
0
x
. D.
15
x
.
Câu 13. Cho hình vẽ,
cos
bằng
A.
.
5
13
B.
12
13
. C.
5
12
. D.
13
12
.
Câu 14. Trong các phương trình sau, không phải phương trình bậc nhất hai ẩn
x
y
A.
0 0 1
x y
. B.
2 0 2
x y
. C.
0 3 3
x y
. D.
5 3 2
x y
.
Câu 15. Xác định các hệ số
, ', , '
a a c c
của hệ phương trình
4 2
3
x y
x y
ta được kết quả
A.
4; ' 1; 3; ' 2
a a c c
. B.
4; ' 1; 2; ' 3
a a c c
C.
4; ' 1; 2; ' 3
a a c c
. D.
1; ' 4; 2; ' 3
a a c c
.
Câu 16. Cho hình bên, tia nắng mặt trời tạo với mặt đất góc
0
40
, bóng của cây trên mặt đất dài
28
m
. Chiều cao của cây (làm tròn đến mét) là
A.
21 .
m
B.
20 .
m
C.
23 .
m
D.
33 .
m
Câu 17. Cân bằng phương trình hoá học
2 2 2
Fe O Fe O
bằng phương pháp đại số, ta được
kết quả:
A.
2 2 2
2 2
Fe O Fe O
. B.
2 2 2
2
Fe O Fe O
.
C.
2 2 2
3 4 2
Fe O Fe O
. D.
2 2 2
6 2
Fe O Fe O
.
Câu 18. Trong tam giác vuông có góc nhọn
với
1
cos
2
. Số đo của góc 𝛼 bằng
A.
0
60
. B.
0
30
. C.
0
40
. D.
0
50
.
Câu 19. Hệ phương trình
7 7
3 2 2
x y
x y
có nghiệm là
A.
1; 2
. B.
1;0
. C.
0;1
. D.
1;1
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
vuông tại
C
, có
0
8 , 60
BC cm B Độ dài
AC
bằng:
A.
8 3
.
3
cm
B.
8 3 .
cm
C.
4 .
cm
D.
4 3 .
cm
II. Phần tự luận: 6 điểm
Câu 21 (1đ). Giải hệ phương trình:
8 24
7 7
x y
x y
Câu 21 (1đ). Giải hệ
phương trình:
8 24
7 7
x y
x y
31
7 7
y
x y
31
7.31 7
y
x
31
217 7
y
x
31
224
y
x
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
β
5
12
13
3 Mã đề 902
Câu 22 (1đ): Giải phương trình
2 5 4 5 0
x x x
Câu 22 (1đ): Giải phương
trình
2 5 4 5 0
x x x
5 2 4 0
x x
5 0
x
hoặc
2 4 0
x
5
x
hoặc
2
x
0,25 đ
0,25 đ
0,5 đ
Câu 23( 2đ). Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
6 , 7
AB cm BC cm
. Hãy giải tam giác
vuông
ABC
. ( làm tròn đến độ và đến hàng phần mười).
Câu
Đáp án
đi
m
Câu 23
V
hình
0,25 đ
Tính
C
Ta có
6
sin
7
C
0
59 .
C
0,5đ
Tính
B
0 0 0
90 59 31
B
0,25đ
Tính cạnh AB
Tacó
0
.sin 7.sin 31 3,6 .
AC BC B cm
0,5đ
Câu 24 (1đ). Hãy biểu diễn tất cả các nghiệm của phương trình
3 2
x y
trên mặt phẳng toạ
độ Oxy.
Câu 24 (1đ). Hãy biểu diễn tất c các
nghiệm của phương trình
3 2
x y
trên
mặt phẳng toạ độ Oxy.
Từ pt đã ch ta có
3 2
y x
0,5 đ
0,5 đ
Câu 25 (1đ). Cho
ABC
vuông tại
A
, canh
5 ; 13
AB cm BC cm
.
a) Tính
sin
C
(Làm tròn đến hàng phần trăm nghìn).
b) Tìm số đo
C
(Làm tròn đến độ).
Câu 25 (1đ). Cho
ABC
vuông tại
A
, canh
5 ; 13
AB cm BC cm
.
a) Tính
sin
C
(Làm tròn đến hàng phần trăm nghìn)
b) Tìm số đo
C
(Làm tròn đến độ)
5
0,3846
13
)sina C
0
23
)Cb
0,5đ
0,5đ
Hết

Preview text:

Sở GD&ĐT Cà Mau
Kiểm tra giữa kì 1 năm học 2025-2026
Trường THCS và THPT Vàm Đình
Môn: Toán 9; Thời gian 90 phút Mã đề: 901
I.Phần trắc nghiệm: 4 điểm 2x  y  2
Câu 1. Nghiệm của hệ phương trình  là x  3y 1 A. 0;  1 . B. 1; 0 . C. 1; 5. D. 2;  1 . Câu 2. Cho tam giác P R
Q vuông cân tại Q có cot R bằng 3 2 1 A. . B. 1. C. . D. . 2 2 2
Câu 3. Cân bằng phương trình hoá học Fe  O  Fe O bằng phương pháp đại số, ta được kết 2 2 5 quả: A. 2Fe  2O  Fe O . B. 2Fe  3O  Fe O . 2 2 5 2 2 5 C. 4Fe  5O  2Fe O . D. 6Fe  O  2Fe O . 2 2 5 2 2 5
Câu 4. Cho hình vẽ dưới đây.
Hệ thức nào sau đây đúng? A. c  . a cot B . B. c  . a cos . B C. c  a.sin B. D. c  . a tan . B
Câu 5. Trong các phương trình sau, phương trình bậc nhất hai ẩn x và ylà A. 2x  3y  1. B. 0x  0 y  1. C. 2 x  0y  4 . D. 2 0x  y 1.
Câu 6. Trong tam giác vuông có góc nhọn , tỷ số giữa cạnh kề và cạnh đối của góc  là A. cos . B. cot . C. sin . D. tan .
Câu 7. Phương trình nào sau đây có hệ số b  2 ? A. 5x  y  0 . B. 5x  2 y  6 . C. x  2 y  3 . D. x  2 y  3 .
Câu 68. Khi sin  0,690 thì số đo của góc 𝛼 bằng 0 A. 64 . B. 0 43 . C. 0 45 . D. 0 44 .
Câu 9. x  4 là điều kiện xác định của phương trình 2 2 4  x 2x A.  1. B.  1. C.  1. D.  3 . 3  x 4  x 4x 1 x
Câu 10. Nếu tam giác MNP vuông tại M có 0
NP  10cm,sin N  sin 30 . thì MP bằng: A. 5cm. B. 20c . m C. 300c . m D. 3cm.
Câu 11. Phương trình 0x  0 y  3 A. có vô số nghiệm. B. vô nghiệm. C. có một nghiệm. D. có hai nghiệm.
Câu 12. Cho MNK vuông tại M , sin N bằng MK MK MN MN A. . B. . C. . D. . NK MN NK MK x  2y 1
Câu 13. Hệ phương trình  có nghiệm là x  y  2 x  1  x  0 x 1 x  1 A.  . B.  . C.  . D.  . y   0 y   1 y   0 y   1
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông tại B , có AC  cm  0 4
, A  30 . Độ dài BC bằng A. 3c . m B. 2c . m C. 5c . m D. 5 3c . m 1 Mã đề 901
Câu 15. Các nghiệm của phương trình 6  2x5x  6  0 là A. 6 x   và x  3 . B. x  3 và x  3 . 5 5 5 C. x  6 và x   . D. x  3 và x   6 6
Câu 16. Cho tam giác ABC vuông tại A có BC  cm  0
12 , B  40 Kết quả nào sau đây là đúng? A. AC  cm  0 9,19 ;C  50 . B. AC  cm  0 7,71 ;C  50 . C. AC  cm  0 9,1 ;C  50 . D. AC  cm  0 7,8 ;C  50 . Câu 17. Cặp số  2
 ;  3 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây? 2x  y  1 x  y  3 2x  y  1 4x  2y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . x   3y  7 2x   y  4 x   3y  8 x   3y  5
Câu 18. Cho hình vẽ, 𝑐𝑜𝑡𝛽 bằng 12 5 12 5 13 A. . B. . C. . D. . 5 13 13 5 12 β 12
Câu 19. Xác định hệ số b, c của phương trình 2x  y  5 , ta được kết quả A. b  2; c  0 . B. b  0; c  2 . C. b  1; c  2 . D. b  1; c  5 .
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông tại C , có AB  cm  0
5 , A  30 Độ dài AC bằng 5 5 3 5 3 A. c . m B. c . m C. c . m D. 5 3c . m 2 2 3
II. Phần tự luận: 6 điểm
Câu 21(2đ ).Cho tam giác ABC vuông tại A , biết BC  cm  0 40
, B  35 . Hãy giải tam giác
vuông ABC .( Làm tròn đến hàng phần 10) Câu Đáp án Thang điểm Vẽ hình 0,25 đ Câu 21 Tính  0 0 0 C  90  35  55 0,25đ Tính AC 0,5đ Ta có 0
AC  BC.sin C  40.sin 35  22,9cm. Tính cạnh AB 0,5đ Tacó 0
AB  BC.sin B  40.sin 55  32,8cm
Câu 22(1đ). Hãy biểu diễn tất cả các nghiệm của phương trình 2x  y  3 trên mặt phẳng toạ độ Oxy.
Câu 22 (1đ). Hãy biểu Từ pt đã ch ta có y  2x  3 0,5 đ
diễn tất cả các nghiệm của
phương trình 2x  y  3
trên mặt phẳng toạ độ Oxy. 0,5 đ 2 Mã đề 901
Câu 23(1đ). Cho ABC vuông tại A , canh AB  8c ; m AC 15cm .
a) Tính tan C (Làm tròn đến hàng phần trăm nghìn). b) Tìm số đo  C (Làm tròn đến độ). Câu 23 (1đ). Cho ABC 8 a) 0,5đ tanC   0,5333 vuông tại A , canh 15 AB  8c ; m AC 15cm . ) b  0 0,5đ C  28 a) Tính tan C (Làm tròn
đến hàng phần trăm nghìn) b) Tìm số đo  C (Làm tròn đến độ) x  6y  6 
Câu 24 (1đ). Giải hệ phương trình:  x   5y  5 Câu 24 (1đ). Giải hệ y  1  1 0,25 đ x  6y  6   phương trình:  x   5y  5 x   5y  5 y 11 0,25 đ  x   5.11  5 y 11  0,25 đ x   55  5 y  11 0,25 đ  x   60
Câu 25(1đ). Giải phương trình 2x x 5  4 x  5  0 Câu 25(1đ).Giải phương
x 52x4  0 0,25 đ trình 0,25 đ
x  5  0 hoặc 2x  4  0
2x x 5  4 x  5  0 x  5 hoặc x  2 0,5 đ Hết 3 Mã đề 901 Sở GD&ĐT Cà Mau
Kiểm tra giữa kì 1 năm học 2025-2026
Trường THCS và THPT Vàm Đình
Môn: Toán 9; Thời gian 90 phút Mã đề: 902
I. Phần trắc nghiệm: 4 điểm
Câu 1. Trong tam giác vuông có góc nhọn 𝛽, tỷ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của góc 𝛽 là A. cos . B. tan . C. sin  . D. cot  . 3x  y  3
Câu 2. Nghiệm của hệ phương trình  là x   y  1 x  1 x  0 x  1 x 1 A.  . B.  . C.  . D.  . y   0 y   1 y   1 y   0 Câu 3. Cho tam giác P R
Q vuông cân tại Q có sin P bằng 3 2 1 A. . B. . C. 1. D. . 2 2 2 3x  2y  5 
Câu 4. Giải hệ phương trình  2 1 ta được nghiệm là x  y  1  3 3  4    9  1   1 9  A. ; 0   . B. ;   . C. ;   . D. 1;   1 .  3   4 6   6 4 
Câu 5. Cho tam giác MNP vuông tại N . Hệ thức nào sau đây là đúng?
A. NP  MP.sin P . B. NP  MN.cot P .
C. NP  MN.tan P . D. NP  M . P cot P .
Câu 6. Phương trình nào sau đây có hệ số c  6 ? A. 5x  y  0 . B. 0x  y  6 . C. x  0 y  3 . D. x  2 y  3 . AB
Câu 7. Cho ∆𝐴𝐵𝐶 vuông tại B, tỷ số bằng CB A. sin A . B. tan A. C. cosA. D. cot A.
Câu 8. Phương trình 2x 52x 10  0 có các nghiệm là 3 5 A. x  và x  2 . B. x  và x  5 . 2 2 2 C. x  và x  6 . D. x  3 và x  2 . 3
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông tại C , có BC  cm  0 8
, B  45 .Độ dài AC bằng 8 3 A. 4 3c . m B. 4c . m C. 8c . m D. c . m 3
Câu 10. Tất cả các nghiệm của phương trình bậc nhất hai ẩn 0x  y  5 được biểu diễn trên
mặt phẳng toạ độ Oxy bởi đường thẳng A. y  6 . B. y  5 . C. y  6 . D. y  5 .
Câu 11. Nếu tam giác MNP vuông tại M có 0
NP  5cm, cos N  cos 35 . Thì MN bằng: A. 7cm. B. 4c . m C.105c . m D. 6cm. 2x  3
Câu 12. Điều kiện xác định của phương trình  3 là: x 15 1 Mã đề 902 A. x  1 . B. x  1 . C. x  0 . D. x  15 .
Câu 13. Cho hình vẽ, cos bằng 5 12 5 13 13 A. . B. . C. . D. . 5 13 13 12 12 β 12
Câu 14. Trong các phương trình sau, không phải phương trình bậc nhất hai ẩn x và y là A. 0x  0 y  1. B. 2x  0 y  2 . C. 0x  3y  3 . D. 5x  3y  2 . 4x  y  2
Câu 15. Xác định các hệ số a, a ', c, c ' của hệ phương trình  ta được kết quả x   y  3
A. a  4; a '  1;c  3; c '  2 .
B. a  4; a '  1;c  2; c '  3
C. a  4; a '  1;c  2;c '  3 .
D. a  1; a '  4;c  2;c '  3 .
Câu 16. Cho hình bên, tia nắng mặt trời tạo với mặt đất góc 0
40 , bóng của cây trên mặt đất dài
28m . Chiều cao của cây (làm tròn đến mét) là A. 21 . m B. 20 . m C. 23 . m D. 33 . m
Câu 17. Cân bằng phương trình hoá học Fe  O  Fe O bằng phương pháp đại số, ta được 2 2 2 kết quả: A. 2Fe  2O  Fe O . B. 2Fe  O  Fe O . 2 2 2 2 2 2 C. 3Fe  4O  2Fe O . D. 6Fe  O  2Fe O . 2 2 2 2 2 2 1
Câu 18. Trong tam giác vuông có góc nhọn  với cos  . Số đo của góc 𝛼 bằng 2 0 A. 0 60 . B. 30 . C. 0 40 . D. 0 50 . x  7 y  7
Câu 19. Hệ phương trình  có nghiệm là 3x   2y  2  A. 1; 2 . B. 1;0 . C. 0;  1 . D. 1;  1 .
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông tại C , có BC  cm  0 8
, B  60 Độ dài AC bằng: 8 3 A. c . m B. 8 3c . m C. 4c . m D. 4 3c . m 3
II. Phần tự luận: 6 điểm x 8y  2  4
Câu 21 (1đ). Giải hệ phương trình:  x   7 y  7 Câu 21 (1đ). Giải hệ y  3  1 0,25 đ x 8y  2  4  phương trình:  x   7y  7 x   7 y  7  y  31 0,25 đ  x   7.31  7 y  31  0,25 đ x   217  7 y  31 0,25 đ  x   224 2 Mã đề 902
Câu 22 (1đ): Giải phương trình 2x x 5  4 x 5  0
Câu 22 (1đ): Giải phương
x 52x4  0 0,25 đ trình 0,25 đ
x  5  0 hoặc 2x  4  0
2x x 5  4 x 5  0 x  5 hoặc x  2 0,5 đ
Câu 23( 2đ). Cho tam giác ABC vuông tại A có AB  6cm, BC  7cm . Hãy giải tam giác
vuông ABC . ( làm tròn đến độ và đến hàng phần mười). Câu Đáp án điểm Vẽ hình 0,25 đ Câu 23 Tính  C 0,5đ 6 Ta có sin C  7   0 C  59 . Tính B 0,25đ  0 0 0 B  90  59  31 Tính cạnh AB 0,5đ Tacó 0
AC  BC.sin B  7.sin 31  3, 6c . m
Câu 24 (1đ). Hãy biểu diễn tất cả các nghiệm của phương trình 3x  y  2 trên mặt phẳng toạ độ Oxy.
Câu 24 (1đ). Hãy biểu diễn tất cả các Từ pt đã ch ta có y  3x  2 0,5 đ
nghiệm của phương trình 3x  y  2 trên
mặt phẳng toạ độ Oxy. 0,5 đ
Câu 25 (1đ). Cho ABC vuông tại A , canh AB  5c ; m BC 13cm .
a) Tính sin C (Làm tròn đến hàng phần trăm nghìn). b) Tìm số đo  C (Làm tròn đến độ).
Câu 25 (1đ). Cho ABC vuông tại A , canh 5 a)sin C   0,5đ AB  5c ; m BC 13cm 0,3846 . 13
a) Tính sin C (Làm tròn đến hàng phần trăm nghìn) ) b  0 0,5đ C  23 b) Tìm số đo  C (Làm tròn đến độ) Hết 3 Mã đề 902
Document Outline

  • 901
  • 902