Đề giữa kỳ 1 Toán 11 KNTTVCS năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 11 bộ sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống (KNTTVCS) năm học 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi, tỉnh Quảng Trị; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 167 268 366 465.

Trang 1/4 - Mã đề 167
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN 11 CT 2018 - LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (30 câu 6,0 điểm)
Câu 1: Nghim ca phương trình
3
cos
2
x =
A.
2,
6
x kk
π
π
=±+
. B.
5
,
6
x kk
π
π
=±+
.
C.
,
6
x kk
π
π
=±+
. D.
.
Câu 2: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
12
1
; u 32
2
u = =
. Tìm công bội q ca cp s nhân đó.
A.
16q
=
. B.
64.q =
C.
64q =
. D.
16q =
.
Câu 3: Cho cp s cng
( )
n
u
1
4u =
5.d
=
Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
2
1.u =
B.
2
9.u =
C.
2
9.u =
D.
2
1.u =
Câu 4: Cho dãy s
( )
n
u
, biết
51
.
2
n
n
u
n
+
=
+
Hãy xác đnh s hạng th 3 ca dãy s?
A.
3
16
.
5
u =
B.
3
16
.
5
u =
C.
3
16
.
3
u
=
D.
3
5.u =
Câu 5: Nghim ca phương trình
sin 1x =
là:
A.
3
,
2
x kk
π
π
=−+
. B.
,
xk k
π
=
.
C.
2,
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
,
2
x kk
π
π
=+∈
.
Câu 6: Dãy s nào sau đây lp thành cp s cng?
A.
1;3;5,9,11.
B.
3; 3; 0; 4; 7.
C.
2;1;3; 4; 5.
D.
5; 1;3;7;11.−−
Câu 7: Cho cung có s đo
α
tha mãn
2
π
απ
<<
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
tan 0
α
. B.
tan 0
α
<
. C.
tan 0
α
>
D.
tan 0
α
=
Câu 8: Kho sát thi gian tp th dục trong ngày ca mt s học sinh khi 11 thu đưc mu s liu
ghép nhóm sau:
Thi gian (phút)
[0;15)
[15;30)
[30;45)
[45;60)
[60;75)
S học sinh 9 5 15 14 7
Nhóm cha trung v
A.
[30;45)
. B.
[15;30)
. C.
[60;75)
. D.
[45;60)
.
Câu 9: Kho sát thi gian đc sách trong ngày ca mt s học sinh khi 11 thu đưc mu s liu
Mã đề 167
Trang 2/4 - Mã đề 167
ghép nhóm sau:
Thời gian (phút)
[0;30)
[30;60)
[60;90)
[90;120)
[120;150)
S học sinh 2 5 12 15 6
Giá tr đại din ca nhóm
[30;60)
A. 60. B. 40. C. 45. D. 30.
Câu 10: Kho sát vn tc (dm/h; 1 dm = 1,609km) ca 300 xe ô tô chy trên con đưng A thu
đưc mu s liu ghép nhóm như sau:
Vn tc
[27,5;32,5)
[32,5;37,5)
[37,5;42,5)
[42,5;47,5)
[47,5;52,5)
S ô
18
76
99
101
6
Nhóm cha mt ca mu s liu này là
A.
[42,5;47,5)
. B.
[37,5;42,5)
. C.
[27,5;32,5)
. D.
[32,5;37,5)
.
Câu 11: Ba số nào sau đây là ba s hạng liên tiếp ca mt cp s nhân?
A.
16; 64; 256.
B.
16; 64; 256−−
. C.
16;64; 256
. D.
16; 64; 256−−
.
Câu 12: Khi thng kê đim kim tra môn Toán ca lp 10A, ta thu đưc mu s liu ghép nhóm
đưc cho trong bng sau:
Nhóm
Tn s
[
)
2; 4
4
[
)
4;6
15
[
)
6;8
12
[ ]
8;10
14
n = 45
Độ dài ca mi nhóm ca mu s liu bằng:
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 13: Công thc nào sau đây là công thc tính s hạng th 2023 ca cp s nhân có s hạng đu
1
u
và công bi q?
A.
2022
2023 1
.u uq=
. B.
2023 1
..u uq=
C.
2023
2023 1
.u uq
=
. D.
2024
2023 1
.u uq=
.
Câu 14: Mnh đ nào sau đây sai?
A. Hàm số
cos
yx=
tuần hoàn với chu kì
2
π
. B. Hàm số
sinyx=
tuần hoàn với chu kì
π
.
C. Hàm số
tanyx=
tuần hoàn với chu kì
π
. D. Hàm số
cotyx=
tuần hoàn với chu kì
π
.
Câu 15: Kho sát thi gian xem ti vi trong mt ngày ca mt s học sinh khi 11 thu đưc mu s
liu ghép nhóm sau:
S học sinh xem ti vi t
60
phút đến i
80
phút là:
A.
9
. B.
10
. C.
12
. D.
5
.
Câu 16: S đo theo rad ca góc
120−°
A.
3
π
B.
3
π
. C.
2
3
π
. D.
6
π
.
Trang 3/4 - Mã đề 167
Câu 17: Trong các đng thc sau, đng thc nào đúng ?
A.
cos n
2
siaa
π

=


. B.
sin s
2
coaa
π

=


.
C.
sin s
2
coaa
π

=


. D.
cos s
2
co
aa
π

=


.
Câu 18: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghim?
A.
2
sin 3
3
x =
. B.
sin 5x =
. C.
3
sin
2
x =
. D.
sin 5 5
x
=
.
Câu 19: Cho dãy s
( )
n
u
, biết
( ) ( )
1 1.
n
n
un=−+
Hãy xác đnh ba s hạng đu ca dãy?
A.
2; 3; 4.−−
B.
1; 2; 3.−−
C.
2; 3; 4.
D.
2; 3; 4.
Câu 20: Chn phát biu đúng:
A. Hàm số
cosyx=
hàm số lẻ. B. Hàm số
sinyx=
hàm số chẵn.
C. Hàm số
cotyx=
là hàm số chẵn. D. Hàm số
tanyx=
hàm số lẻ.
Câu 21: Cho mu s liu ghép nhóm s tin đin phi tr trong mt tháng ca các h gia đình
mt khu ph (đơn v: ngàn đng)
Nhóm
[
)
375;450
[
)
450;525
[
)
525;600
[
)
600;675
[
)
675;750
[ ]
750;825
Tn s
6
15
10
6
9
4
Mu s liu đó có bao nhiêu giá tr và bao nhiêu nhóm?
A.
50
giá trị và
6
nhóm. B.
6
giá trị và
50
nhóm.
C.
45
giá trị và
6
nhóm. D.
50
giá trị và
7
nhóm.
Câu 22: Cho
2
cos
5
α
=
vi
3
2.
2
π
απ
<<
Tìm giá tr ng giác
sin .
α
A.
21
25
. B.
21
5
. C.
21
5
. D.
5
5
.
Câu 23: Cho dãy s
( )
,
n
u
biết
23
.
31
n
n
u
n
+
+
=
S
15
19
là s hạng th my ca dãy số?
A.
7.
B.
6.
C.
10.
D.
8.
Câu 24: Bng thng kê s li chính t trong bài kim tra gia hc kì 1 môn Ng Văn ca hc sinh
khi 11 như sau:
S lỗi
[
)
1; 2
[
)
3; 4
[
)
5; 6
[
)
7;8
[
)
9;10
S bài
122
75
14
5
2
N=218
Tính s trung bình cng ca mu s liu trên?(kết qu làm tròn đến hàng phn chc)
A.
2,6
. B.
2,9
. C.
2,7
. D.
2,8
.
Câu 25: Tìm tp xác đnh
D
ca hàm s
2023
.
sin
y
x
=
A.
D\ , .
2
kk
π
π

= +∈



B.
{ }
D \, .kk
π
= 
C.
{ }
D \0.=
D.
{ }
D \ 2, .kk
π
= 
Trang 4/4 - Mã đề 167
Câu 26: Rút gn biu thc
2sin cos
44
Px x
ππ

=+−


.
A.
( )
1
sin 2 1
2
Px= +
. B.
sin 2 1Px= +
. C.
cos2Px=
. D.
1
sin 2
2
Px=
.
Câu 27: Cho cp s cng
( )
n
u
2
2001u =
5
1995u =
. Khi đó
1001
u
bằng:
A.
1001
4003.u =
B.
1001
3.u =
C.
1001
1.u =
D.
1001
4005.u =
Câu 28: Ngưi ta ghi li tui th ca mt s con ong cho kết qu như sau:
Tui th (ngày)
[0;20)
[20;40)
[40;60)
[60;80)
[80;100)
S ng
5
12
23
31
29
Xác đnh c mu s liu?
A. 23. B. 100. C. 29. D. 50.
Câu 29: Cho mu s liu ghép nhóm v thng kê huyết áp ca
20
ngưi, ta có bng s liu sau:
Tìm trung v ca mu s liu ghép nhóm trên. (Kết qu làm tròn đến hàng phn trăm).
A.
101,76
. B.
100,67
. C.
100,76
. D.
101,67
.
Câu 30: Rút gn biu thc
sin 2 .cos cos 2 .sin
a a aa
, ta đưc:
A.
cos .
a
B.
cos3 .a
C.
sin .a
D.
sin 3 .a
PHN 2. TLUN (5 câu - 4,0 đim)
Câu 31: (0,5 đim) Cho
a
là góc tha
4
cos 2
5
a =
. Tính
sin 3 sinaa
.
Câu 32: (0,5 đim) Gii phương trình
2cos 3 2
6
x
π

−=


.
Câu 33: (1,0 đim) Tìm tp giá tr ca hàm s
2
8sin 3cos2yxx= +
.
Câu 34: (1,0 đim) Cho cấp số cộng
( )
n
u
thỏa mãn
27
91
12
16
uu
uu
+=
−=
. Tính tổng
1 2 2024
Suu u= + +…+
.
Câu 35: (1,0 đim) Một công ty tuyển nhân viên vào làm việc trong thời hạn hai năm và đưa ra hai
phương án lựa chọn về lương như sau:
- Phương án 1: Lương trả theo tháng, tháng khởi điểm là 10 triệu đồng và sau mỗi tháng lương sẽ
tăng thêm 500 nghìn đồng so với lương của tháng ngay trước đó.
- Phương án 2: Lương trả theo quý, quý khởi điểm là 30 triệu đồng và sau mỗi quý lương sẽ tăng
thêm 12% so với lương của quý ngay trước đó. (Lưu ý: Mỗi quý 3 tháng)
Với phương án nào thì tổng lương nhận được sau hai năm làm việc của nhân viên đó lớn hơn?
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN 11 CT 2018 - LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
167
268
366
465
1
A
C
B
A
2
C
B
B
D
3
D
D
B
B
4
B
C
B
C
5
C
C
D
C
6
D
B
B
C
7
B
C
A
C
8
A
A
A
D
9
C
A
A
D
10
A
B
D
A
11
B
A
C
D
12
A
B
C
C
13
A
D
D
D
14
B
D
B
C
15
B
B
D
A
16
C
A
A
A
17
B
A
B
B
18
A
C
A
B
19
A
C
B
C
20
D
D
A
B
21
A
C
C
D
22
C
B
B
C
23
B
A
D
B
24
C
A
A
D
25
B
B
A
C
26
B
A
D
C
27
B
C
B
D
28
B
B
B
A
29
D
C
A
C
30
C
C
B
A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-11
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN 11 CT 2018 - LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ......................................... ..................... Số báo danh : ................... Mã đề 167
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (30 câu – 6,0 điểm)
Câu 1: Nghiệm của phương trình 3 cos x = là 2 A. π π
x = ± + k2π ,k ∈ . B. 5 x = ±
+ kπ ,k ∈ . 6 6 C. π π
x = ± + kπ ,k ∈ . D. 5 x = ±
+ k2π ,k ∈ . 6 6
Câu 2: Cho cấp số nhân ( 1
u với u = ; u = 32
− . Tìm công bội q của cấp số nhân đó. n ) 1 2 2 A. q = 16 − . B. q = 64. C. q = 64 − . D. q =16 .
Câu 3: Cho cấp số cộng (u u = 4 và d = 5.
− Mệnh đề nào sau đây đúng? n ) 1 A. u =1. B. u = 9. C. u = 9. − D. u = 1. − 2 2 2 2
Câu 4: Cho dãy số ( n + u , biết 5 1 u =
Hãy xác định số hạng thứ 3 của dãy số? n . n ) n + 2 A. 16 u = − . B. 16 u = . C. 16 u = . D. u = 5. 3 5 3 5 3 3 3
Câu 5: Nghiệm của phương trình sin x =1 là: A. x = −
+ kπ , k ∈ .
B. x = kπ, k ∈ . 2 C. π π
x = + k2π ,k ∈ .
D. x = + kπ, k ∈. 2 2
Câu 6: Dãy số nào sau đây lập thành cấp số cộng? A. 1;3;5,9,11. B. 3 − ;3;0;4;7. C. 2; − 1;3;4;5. D. 5 − ; 1 − ;3;7;11.
Câu 7: Cho cung có số đo π
α thỏa mãn < α < π . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. tanα ≥ 0. B. tanα < 0. C. tanα > 0 D. tanα = 0
Câu 8: Khảo sát thời gian tập thể dục trong ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau: Thời gian (phút) [0;15) [15;30) [30;45) [45;60) [60;75) Số học sinh 9 5 15 14 7
Nhóm chứa trung vị là A. [30;45) . B. [15;30) . C. [60;75) . D. [45;60) .
Câu 9: Khảo sát thời gian đọc sách trong ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu Trang 1/4 - Mã đề 167 ghép nhóm sau: Thời gian (phút) [0;30) [30;60) [60;90) [90;120) [120;150) Số học sinh 2 5 12 15 6
Giá trị đại diện của nhóm [30;60) là A. 60. B. 40. C. 45. D. 30.
Câu 10: Khảo sát vận tốc (dặm/h; 1 dặm = 1,609km) của 300 xe ô tô chạy trên con đường A thu
được mẫu số liệu ghép nhóm như sau: Vận tốc [27,5;32,5) [32,5;37,5) [37,5;42,5) [42,5;47,5) [47,5;52,5) Số ô tô 18 76 99 101 6
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu này là A. [42,5;47,5) . B. [37,5;42,5) . C. [27,5;32,5) . D. [32,5;37,5).
Câu 11: Ba số nào sau đây là ba số hạng liên tiếp của một cấp số nhân? A. 16 − ; 64; 256. B. 16 − ; 64; − 256 . C. 16;64; − 256 . D. 16; 64; − − 256 .
Câu 12: Khi thống kê điểm kiểm tra môn Toán của lớp 10A, ta thu được mẫu số liệu ghép nhóm
được cho trong bảng sau: Nhóm Tần số [2;4) 4 [4;6) 15 [6;8) 12 [8;10] 14 n = 45
Độ dài của mỗi nhóm của mẫu số liệu bằng: A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3.
Câu 13: Công thức nào sau đây là công thức tính số hạng thứ 2023 của cấp số nhân có số hạng đầu
u và công bội q? 1 A. 2022 u = u .q .
B. u = u . .q C. 2023 u = u .q . D. 2024 u = u .q . 2023 1 2023 1 2023 1 2023 1
Câu 14: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số y = cos x tuần hoàn với chu kì 2π .
B. Hàm số y = sin x tuần hoàn với chu kì π .
C. Hàm số y = tan x tuần hoàn với chu kì π .
D. Hàm số y = cot x tuần hoàn với chu kì π .
Câu 15: Khảo sát thời gian xem ti vi trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Số học sinh xem ti vi từ 60 phút đến dưới 80 phút là: A. 9. B. 10. C. 12. D. 5.
Câu 16: Số đo theo rad của góc 120 − ° là A. π B. π π π − . C. 2 − . D. − . 3 3 3 6 Trang 2/4 - Mã đề 167
Câu 17: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng ? A.  π  π cos − a = si −    n a . B. sin − a =   cos a .  2   2  C.  π  π sin − a = −    cos a . D. cos − a =   cos a .  2   2 
Câu 18: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm? A. 2 sin 3x = − . B. sin x = 5 − . C. 3 sin x = − . D. sin5x = 5 − . 3 2
Câu 19: Cho dãy số (u , biết u = (− )
1 n n + Hãy xác định ba số hạng đầu của dãy? n ( )1. n ) A. 2 − ;3; 4 − . B. 1; − 2; 3 − . C. 2; 3 − ;4. D. 2;3;4.
Câu 20: Chọn phát biểu đúng:
A. Hàm số y = cos x là hàm số lẻ.
B. Hàm số y = sin x là hàm số chẵn.
C. Hàm số y = cot x là hàm số chẵn.
D. Hàm số y = tan x là hàm số lẻ.
Câu 21: Cho mẫu số liệu ghép nhóm số tiền điện phải trả trong một tháng của các hộ gia đình ở
một khu phố (đơn vị: ngàn đồng) Nhóm
[375;450) [450;525) [525;600) [600;675) [675;750) [750;825] Tần số 6 15 10 6 9 4
Mẫu số liệu đó có bao nhiêu giá trị và bao nhiêu nhóm?
A. 50 giá trị và 6 nhóm.
B. 6 giá trị và 50 nhóm.
C. 45 giá trị và 6 nhóm.
D. 50 giá trị và 7 nhóm. Câu 22: Cho 2 π
cosα = với 3 < α < 2π. Tìm giá trị lượng giác sinα. 5 2 A. 21 . B. 21 . C. 21 − . D. 5 − . 25 5 5 5
Câu 23: Cho dãy số ( n + u biết 2 3 u =
Số 15 là số hạng thứ mấy của dãy số? n . n ) , 3n +1 19 A. 7. B. 6. C. 10. D. 8.
Câu 24: Bảng thống kê số lỗi chính tả trong bài kiểm tra giữa học kì 1 môn Ngữ Văn của học sinh khối 11 như sau: Số lỗi [1;2) [3;4) [5;6) [7;8) [9;10) Số bài 122 75 14 5 2 N=218
Tính số trung bình cộng của mẫu số liệu trên?(kết quả làm tròn đến hàng phần chục) A. 2,6 . B. 2,9 . C. 2,7 . D. 2,8.
Câu 25: Tìm tập xác định D của hàm số 2023 y = . sin x A. π D  \  kπ ,k  = + ∈.
B. D =  \{kπ,k ∈ }  .  2  C. D =  \{ } 0 .
D. D =  \{k2π,k ∈ }  . Trang 3/4 - Mã đề 167
Câu 26: Rút gọn biểu thức  π   π P 2sin x cos x  = + −  . 4 4      A. 1 P = (sin 2x + )
1 . B. P = sin 2x +1.
C. P = cos2x . D. 1 P = sin 2x . 2 2
Câu 27: Cho cấp số cộng (u u = 2001 và u =1995 . Khi đó u bằng: n ) 2 5 1001 A. u = 4003. B. u = 3. C. u =1. D. u = 4005. 1001 1001 1001 1001
Câu 28: Người ta ghi lại tuổi thọ của một số con ong cho kết quả như sau: Tuổi thọ (ngày) [0;20) [20;40) [40;60) [60;80) [80;100) Số lượng 5 12 23 31 29
Xác định cỡ mẫu số liệu? A. 23. B. 100. C. 29. D. 50.
Câu 29: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thống kê huyết áp của 20 người, ta có bảng số liệu sau:
Tìm trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm trên. (Kết quả làm tròn đến hàng phần trăm). A. 101,76 . B. 100,67 . C. 100,76 . D. 101,67 .
Câu 30: Rút gọn biểu thức sin 2 .acosa – cos2 .asin a , ta được: A. cos .a B. cos3 .a C. sin .a D. sin3 .a
PHẦN 2. TỰ LUẬN (5 câu - 4,0 điểm)

Câu 31: (0,5 điểm) Cho a là góc thỏa 4
cos 2a = . Tính sin 3asin a . 5
Câu 32: (0,5 điểm) Giải phương trình  π 2cos 3x  − = −   2 .  6 
Câu 33: (1,0 điểm) Tìm tập giá trị của hàm số 2
y = 8sin x + 3cos 2x . Câu 34:  + =
(1,0 điểm) Cho cấp số cộng ( u u 12 u thỏa mãn 2 7
. Tính tổng S = u + u +…+ u . n ) u u =  16 1 2 2024 9 1
Câu 35: (1,0 điểm) Một công ty tuyển nhân viên vào làm việc trong thời hạn hai năm và đưa ra hai
phương án lựa chọn về lương như sau:
- Phương án 1: Lương trả theo tháng, tháng khởi điểm là 10 triệu đồng và sau mỗi tháng lương sẽ
tăng thêm 500 nghìn đồng so với lương của tháng ngay trước đó.
- Phương án 2: Lương trả theo quý, quý khởi điểm là 30 triệu đồng và sau mỗi quý lương sẽ tăng
thêm 12% so với lương của quý ngay trước đó. (Lưu ý: Mỗi quý 3 tháng)
Với phương án nào thì tổng lương nhận được sau hai năm làm việc của nhân viên đó lớn hơn?
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 167
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN 11 CT 2018 - LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 167 268 366 465 1 A C B A 2 C B B D 3 D D B B 4 B C B C 5 C C D C 6 D B B C 7 B C A C 8 A A A D 9 C A A D 10 A B D A 11 B A C D 12 A B C C 13 A D D D 14 B D B C 15 B B D A 16 C A A A 17 B A B B 18 A C A B 19 A C B C 20 D D A B 21 A C C D 22 C B B C 23 B A D B 24 C A A D 25 B B A C 26 B A D C 27 B C B D 28 B B B A 29 D C A C 30 C C B A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-11 1
Document Outline

  • de 167
  • Phieu soi dap an