Đề giữa kỳ 1 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Phù Cừ – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên; đề thi mã đề 305 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm 100%,

Trang 1/4 - Mã đề 205
S GD & ĐT TNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ C
(Đề có 4 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA K I KHI 11
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
H tên :............................................................... Lp : ...................
Câu 1: Khng định nào sau đây sai?
A.
tanyx
là hàm l. B.
cotyx
là hàm l. C.
cos
y
x
là hàm l. D.
sinyx
là hàm l.
Câu 2: Trong mt phng vi h trc ta độ Oxy, cho đim
10 ;1M
'3;8M
. Phép tnh tiến theo
vectơ v
biến đim M thành đim M’, khi đó ta độ ca vectơ v
A.

13; 7
. B.
13;7
. C.
13; 7
. D.

13;7
.
Câu 3: Trong mt phng ta độ Oxy, cho đim
4;1A . Ta độ ca đim

;90
'
O
A
QA

A.

'4;1A 
. B.
'1;4A
. C.
'4; 1A
. D.
'1; 4A
.
Câu 4: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bc nht theo
sin
x
cos
x
A.
2cos 3sin3 1xx
. B.
sin 2 cos 0xx
. C.
2cos 3sin 1
x
. D.
2
sin cos 1 0xx
.
Câu 5: Trong các hàm s sau đây, hàm s nào là hàm s tun hoàn?
A.
sinyxx
. B.
sinyx x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
cosyx
.
Câu 6: T các ch s
3, 5, 7, 9
có th lp được bao nhiêu s t nhiên gm
4
ch s?
A.
120
. B. 24 . C.
256
. D.
16
.
Câu 7: Trong mt phng ta độ Oxy, cho đim
4;6A . nh ca A qua phép v t tâm O t s 2k
có to độ
A.

12; 8
. B.
8; 12
. C.
2; 3
. D.
2;3
.
Câu 8: Tp xác định ca hàm s
2
2cos 1 3sin 2yxx
A.
;1
. B. R. C.
)1;(
. D.

1;1
.
Câu 9: Cho
6
ch s
4,5,6,7,8,9
. S các s t nhiên có
3
ch s khác nhau lp thành t 6 ch s đó?
A.
216
. B. 60. C.
256
. D. 120.
Câu 10: Hàm s nào sau đây không là hàm s lượng giác
A.
ysin2xcosx
. B.
y cot3x
. C.
3
y2xsin
4

. D.
2
y=tan 2x
.
Câu 11: Cho các s
2,5,6,7
có th lp được bao nhiêu s t nhiên có 4 ch s vi các ch s khác
nhau?
A.
24
. B.
12
. C.
256
. D.
64
.
Câu 12: Phương trình lượng giác
tan 2x 1
có nghim là
A.
xk4,k
. B.
k
x,k
82


. C.
xk,k
4

. D.
xk2,k
.
Câu 13: Phương trình lượng giác
sin 3x 0
có nghim là
A.
xk2,k
. B.
xk,k
. C.
k
x,k
3

. D.
k
x,k
42


.
Câu 14: S t hp chp 4 ca 6 là A. 15. B. 48. C. 360. D. 120.
đề 205
Trang 2/4 - Mã đề 205
Câu 15: Tp xác định ca hàm s
tanyx
A. D. B.
D\, .
kk C.
D\ 2, .
2




kk
D.
D\ , .
2




kk
Câu 16: Cho đim I c định và hai đim A, B tho mãn
45IA IB

. T s v t k ca phép v t tâm I,
biến A thành B
A.
1
5
k
. B.
3
5
k
. C.
4
5
k
. D.
5
4
k
.
Câu 17: Trong mt phng ta độ Oxy, cho đim

3; 3A . nh ca đim A qua phép tnh tiến theo
vectơ
1; 3v 
đim 'A :
A.
'2;0A
. B.
'4;0A
. C.
'2;0A
. D.
'2; 6A
.
Câu 18: Phương trình nào sau đây vô nghim:
A.
sin 3x 
. B.
tan 3x
. C.
2
2cos cos 1 0xx
. D.
3sin2 2x
.
Câu 19: Giá tr ca hàm s y =
2sin 4 1
3
x
p
æö
÷
ç
--
÷
ç
÷
ç
èø
bng 0 khi
A.
.
8
x
p
=
B.
.
4
x
p
=
C.
7
.
24
x
p
=-
D.
.
12
x
p
=-
Câu 20: Hàm s nào sau đây là hàm s chn?
A.
3
tanyx x . B.
2
cos 2 sinyxx. C.
tan
4
yx




. D.
sin 2yx
.
Câu 21: Gii phương trình
sin 0
3
x



.
A.
3
x
kkZ


. B.

3
x
kkZ

. C.

3
x
kkZ

. D.

23
32
k
x
kZ

.
Câu 22: Trong mt phng ta độ Oxy, cho hai đường thng
:2 4 0dxy
':2 6 0dxy
. Phép
v t


O;
'
k
Vdd
. Tìm k.
A.
3
2
k
. B.
1
3
k
. C.
2
3
k 
. D.
1
3
k 
.
Câu 23: Tp xác định ca hàm s
cos 2
sin 2
x
y
x
A.
}\{ 2 ;Dkk

. B.
;}\{
2
D
k
k

. C.
;}\{Dkk

. D.
;}\{
2
Dkk

.
Câu 24: Cho ba đim
2;3 ; 4;1 ; 6;5MN P . nh ca N qua phép tnh tiến theo vectơ
MP

đim
'N : A.
'0;3N . B.
'3;7N . C.
'3;0N . D.
'3;7N .
Câu 25: Mt nghim ca phương trình
22
3sin 4sin cos 5cos 2xxx x
A.
4
. B.
4
. C.
3
4
. D.
7
4
.
Câu 26: Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2cos3 3yx
?
A.
min 1y
,
max 5y
. B.
min 1y
,
max 3y
. C.
min 1y
,
max 9y
. D.
min 2y
,
max 5y
.
Câu 27: Hàm s nào sau đây là hàm s l trên tp xác định ca nó?
A.
2
cos
x
y
x
x
. B.
x
x
y
sin1
sin
. C.
x
x
y
2
sin1
tan
. D.
x
x
y
cos1
sin
2
.
Trang 3/4 - Mã đề 205
Câu 28: Gii phương trình

cot 3 2 3x .
A.
()
2
318 3
xkk
pp
=- - + Î
. B.
()
2
318
xkk
p
p=- - + Î
.
C.
()
2
39
xkk
p
p=- - + Î
. D.
()
93
xkk
pp
=- + Î
.
Câu 29: S nghim ca phương trình
1
sin
4
2
x




trên khong
0;
A. 0. B.
2
. C.
1
. D. 3.
Câu 30: Chn 12 gi làm mc, khi kim gi ch 5 gi đúng thì kim gi đã quay được mt góc bao
nhiêu độ?
A.
270
. B.
135
. C.
150
. D.
360
.
Câu 31: Nghim ca phương trình
2
sin 2 2sin 2 1 0xx
trong khong

;
A.
3
;
44




. B.
3
;
44



. C.
3
;
44



.
D.
3
;
44



.
Câu 32: Có bao nhiêu ch s chn gm bn ch s đôi mt khác nhau được lp t các s
2, 4,5,6,8,9
.
A. 240. B. 40. C. 360. D. 480.
Câu 33: Phương trình
2
cos 3cos 2 0xx
có nghim là
A.
x
k
. B.
xk,k
3

. C.
2
x
k

. D.
2
x
k
.
Câu 34: S đường chéo ca mt đa giác li có 12 cnh là
A. 66. B. 120. C. 54. D. 132.
Câu 35: Mt hp có 8 viên bi vàng, 3 viên bi đỏ, 8 viên bi xanh (các viên bi không ging nhau). S
cách chn 3 viên bi t hp là
A. 240. B. 5814. C. 969. D. 192.
Câu 36: Trong mt phng Oxy, cho đường thng
:40dx y
. Phép tnh tiến qua vectơ
(;)vab
biến đường thng
d
thành
':2 2 1 0dxy
. Giá tr nh nht ca biu thc
2
43 6Tab
A.
44
3
. B.
64
3
. C.
76
3
. D.
56
3
.
Câu 37: T ba ch s 1, 2, 3 có th lp được tt c bao nhiêu s t nhiên gm 5 ch s trong đó có
mt c ba ch s trên?
A. 60. B. 120. C. 150. D. 90.
Câu 38: Tng tt c các nghim ca phương trình
cos5 cos 2 2sin 3 sin 2 0xx xx
trên đon

0;2
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 39: Phương trình cos(sinx) = 1 có bao nhiêu nghim trên khong
2;4 .
A. 6. B. 8. C. 7. D. 5.
Câu 40: Trong mt phng ta độ Oxy cho đim

2;3I
. nh ca đường thng d: x - y - 4 = 0 qua phép
di hình có được bng cách thc hin liên tiếp phép tnh tiến theo vectơ
(1;1)v
và phép đối xng tâm I
A. x - y + 6 = 0. B. x - y - 6=0. C. x - y - 4 = 0. D. x + y + 6 = 0.
Câu 41: Trong mt phng ta độ Oxy, cho hai đim
1; 2 , ' 2; 4MM
và s 2k . Phép v t t s
2k biến đim M thành đim '
M
có tâm v t
A.
4;8I
. B.
4; 8I
. C.
4;8I
. D.
4; 8I 
.
Trang 4/4 - Mã đề 205
Câu 42: Tìm tt c s các cách xếp 3 nam, 2 n vào mt hàng ghế có 7 ch ngi sao cho 3 nam ngi
k nhau và 2 n ngi cnh nhau.
A. 504. B. 144. C. 108. D. 120.
Câu 43: Cho hai đường thng
1
:3 3 0dxy
2
:0dxy
. Phép đối xng tâm
I
biến
1
d
thành
1
':3 1 0dxy
và biến
2
d
thành
2
': 6 0dxy
.
A.
2;1I . B.
311
;
44



I
. C.
111
;
44



I
. D.
1; 2I .
Câu 44: Đường cong trong hình dưới đây là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê
bn phương án A, B, C, D
Hi hàm s đó là hàm s nào?
A. sinyx . B. 1sinyx . C. 1sinyx . D. 1cosyx .
Câu 45: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
(1)sincos 5mxx
có nghim.
A. 31m . B. 02m. C.
22m
. D.
1
3
m
m

.
Câu 46: Có bao nhiêu s t nhiên gm 5 ch s khác nhau đôi mt, trong đó nht thiết phi có mt
hai ch s 1 và 3? A. 3162. B. 6216. C. 6126. D. 6162.
Câu 47: Cho phương trình
() ()
1cos 1sin 2 3.mxmxm++-=+
Có bao nhiêu giá tr ca tham s m để
phương trình có hai nghim
12
, xx tha mãn
12
2
.
3
xx
p
-=
A.
2
. B. Vô s. C. 1. D.
0
.
Câu 48: Trong mt phng ta độ Oxy, cho hình vuông ABCD tâm
1; 2I , biết đim

4;5A . Khi đó
vi
;, ;, ;
B
BCC DD
B
xy Cxy Dxy thì ..
B
CD
xxx bng
A. 8. B. 32. C. 16. D. 12.
Câu 49: Trong mt phng ta độ Oxy, cho đường tròn

2
2
': 3 16Cx y
đim
1; 2I
. Biết
đường tròn
'C
nh ca đường tròn
C
qua phép v t tâm I, t s 2k  . Đim nào sau đây thuc
đường tròn
C
?
A.
3; 4M
. B.
2;3N
. C.
3; 2Q
. D.
2;0P
.
Câu 50: Cho
,, 0xyz
2
xyz

. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
1 tan .tan 1 tan .tan 1 tan .tan
y
x
yy
zzx
?
A.
max
4y . B.
max
33y . C.
max
122y  . D.
max
23y .
------ HT ------
Trang 5/4 - Mã đề 205
S GD & ĐT TNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ C
(Đáp án có 2 trang)
ĐÁP ÁN ĐỀ KT GIA HKI NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
11
Thi gian làm bài : 90 Phút
Phn đáp án câu trc nghim:
205 206 207 208
1 C D B C
2 D C B A
3 D B B B
4 C B B B
5 D B B D
6 C A D D
7 B B B C
8 D A C B
9 D D B D
10 C B D B
11 A A D B
12 B D D B
13 C A B C
14 A B B B
15 D C A D
16 C C D C
17 A D A C
18 A D A C
19 A A A D
20 B D C C
21 A B C A
22 A D D A
23 B D A A
24 A B C B
25 B D C A
26 A C C A
27 C B D A
28 A D B C
29 C C A D
30 C D B C
31 C C B D
32 A D B B
33 D B C D
34 C A D D
Trang 6/4 - Mã đề 205
35 C C B D
36 D B B B
37 C C A A
38 D A B D
39 D B D B
40 A D C C
41 A D B C
42 B D A C
43 D D A B
44 C B B A
45 D C B B
46 B D B D
47 A B B A
48 C D C B
49 B D B A
50 D C C D
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I KHỐI 11 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ
NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN (Đề có 4 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên :............................................................... Lớp : ................... Mã đề 205
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A. y  tan x là hàm lẻ. B. y  cot x là hàm lẻ. C. y  cos x là hàm lẻ. D. y  sin x là hàm lẻ.
Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho điểm M  10  ; 
1 và M '3;8 . Phép tịnh tiến theo  
vectơ v biến điểm M thành điểm M’, khi đó tọa độ của vectơ v A.  13  ; 7   . B.  13  ;7 . C. 13; 7   . D. 13;7 .
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A4; 
1 . Tọa độ của điểm A '  Q A O;90     A. A' 4  ;  1 . B. A' 1  ;4 .
C. A'4;  1 . D. A'1; 4  .
Câu 4: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x
A. 2cos x  3sin 3x  1
 . B. sin 2x  cos x  0 .
C. 2cos x  3sin x 1. D. 2
sin x  cos x 1  0 .
Câu 5: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 2  A. 1
y  sin x x .
B. y x sin x . C. x y .
D. y  cos x . x
Câu 6: Từ các chữ số 3,5,7,9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số? A. 120. B. 24 . C. 256 . D. 16 .
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A4;6. Ảnh của A qua phép vị tự tâm O tỉ số k  2 có toạ độ là
A. 12;8 . B. 8;12 . C.  2;  3  . D. 2;3 .
Câu 8: Tập xác định của hàm số 2
y  2cos 1 x  3sin 2x A.  ; 1 . B. R. C. ( ) 1 ; . D.   1 ; 1 .
Câu 9: Cho 6 chữ số 4,5,6,7,8,9. Số các số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau lập thành từ 6 chữ số đó? A. 216 . B. 60. C. 256 . D. 120.
Câu 10: Hàm số nào sau đây không là hàm số lượng giác 3
A. y  sin 2x  cosx . B. y  cot 3x . C. y  2x  sin . D. 2 y=tan 2x . 4
Câu 11: Cho các số 2,5,6,7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số với các chữ số khác nhau? A. 24 . B. 12. C. 256 . D. 64 .
Câu 12: Phương trình lượng giác tan 2x  1 có nghiệm là  k 
A. x  k4, k   . B. x   , k   . C. x 
 k, k   . D. x    k 2 , k   . 8 2 4
Câu 13: Phương trình lượng giác sin 3x  0 có nghiệm là    A. x  k2 ,  k  . B. x  k ,  k . C. k x  , k   . D. k x   , k   . 3 4 2
Câu 14: Số tổ hợp chập 4 của 6 là A. 15.
B. 48. C. 360. D. 120. Trang 1/4 - Mã đề 205
Câu 15: Tập xác định của hàm số y  tan x là   A.   D  .
B. D   \k ,k  
 . C. D   \   k2 ,k .
D. D   \   k ,k .  2   2   
Câu 16: Cho điểm I cố định và hai điểm A, B thoả mãn 4IA  5IB . Tỉ số vị tự k của phép vị tự tâm I,
biến A thành BA. 1 k  . B. 3 k  . C. 4 k  . D. 5 k  . 5 5 5 4
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A3; 3
  . Ảnh của điểm A qua phép tịnh tiến theo  vectơ v   1
 ;3 là điểm A' :
A. A'2;0 .
B. A'4;0. C. A' 2  ;0 . D. A'2; 6  .
Câu 18: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. sin x  3 .
B. tan x  3 . C. 2
2cos x cos x 1 0. D. 3sin 2x  2 . æ pö
Câu 19: Giá trị của hàm số y = 2sinçç4x ÷ - ÷ 1 - ç bằng 0 khi è 3 ÷ø p p p p A. x = . B. x = . C. 7 x = - . D. x = - . 8 4 24 12
Câu 20: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?   A. 3 
y  x  tan x . B. 2
y  cos 2x  sin x .
C. y  tan x    .
D. y  sin 2x .  4   
Câu 21: Giải phương trình x   sin  0   .  3      A. 2 k3 x  
  k3 k Z  . B. x   k k Z  . C. x   k k Z  . D. x   k Z  . 3 3 3 2
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : 2x y  4  0 và d ' : 2x y  6  0 . Phép vị tự V d
d . Tìm k. k      ' O; A. 3 k  . B. 1 k  . C. 2 k   . D. 1 k   . 2 3 3 3 
Câu 23: Tập xác định của hàm số cos x 2 y  là sin 2x   A. k
D   \{k2;k  }
 . B. D   \{ ; k  }  .
C. D   \{k;k  }
 . D. D   \{  k ; k  }  . 2 2 
Câu 24: Cho ba điểm M 2;3;N  4;  
1 ; P 6;5 . Ảnh của N qua phép tịnh tiến theo vectơ MP là điểm N ' :
A. N '0;3 . B. N ' 3  ;7 .
C. N '3;0 .
D. N '3;7 .
Câu 25: Một nghiệm của phương trình 2 2
3sin x  4sin x cos x  5cos x  2 là A.      . B. . C. 3 . D. 7 . 4 4 4 4
Câu 26: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 cos3x  3 ?
A. min y  1, max y  5 . B. min y  1, max y  3. C. min y  1, max y  9 . D. min y  2 , max y  5 .
Câu 27: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? A. cos x sin x tan x sin 2 x y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x x 1  sin x 2 1  sin x 1 cos x Trang 2/4 - Mã đề 205
Câu 28: Giải phương trình cot 3x  2   3 . 2 p p 2 p A. x = - -
+ k (k Î ) . B. x = - -
+ kp (k Î ) . 3 18 3 3 18 2 p p p
C. x = - - + kp (k Î ).
D. x = - + k (k Î ) . 3 9 9 3  
Câu 29: Số nghiệm của phương trình  1 sin x    
trên khoảng 0;  là  4  2 A. 0. B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 30: Chọn 12 giờ làm mốc, khi kim giờ chỉ 5 giờ đúng thì kim giờ đã quay được một góc bao nhiêu độ? A. 270 . B. 135 . C. 150 . D. 360 .
Câu 31: Nghiệm của phương trình 2
sin 2x2sin2x 1
 0 trong khoảng  ;  là   3   3    3   3  A.  ;  . B.  ; . C.   ;   ;  .  4 4   4 4   4 4  . D. 4 4 
Câu 32: Có bao nhiêu chữ số chẵn gồm bốn chữ số đôi một khác nhau được lập từ các số 2, 4,5,6,8,9 . A. 240. B. 40. C. 360. D. 480.
Câu 33: Phương trình 2
cos x  3cos x  2  0 có nghiệm là  
A. x k . B. x    k ,  k   .
C. x   k .
D. x k2 . 3 2
Câu 34: Số đường chéo của một đa giác lồi có 12 cạnh là A. 66. B. 120. C. 54. D. 132.
Câu 35: Một hộp có 8 viên bi vàng, 3 viên bi đỏ, 8 viên bi xanh (các viên bi không giống nhau). Số
cách chọn 3 viên bi từ hộp là A. 240. B. 5814. C. 969. D. 192.
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : x y  4  0 . Phép tịnh tiến qua vectơ
v  ( ;ab)biến đường thẳng d thành d':2x2y10. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2
T  4a  3b  6 là 44 64 76 56 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 37: Từ ba chữ số 1, 2, 3 có thể lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số trong đó có
mặt cả ba chữ số trên? A. 60. B. 120. C. 150. D. 90.
Câu 38: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 5x  cos 2 x  2 sin 3x sin 2 x  0 trên đoạn 0; 2  là A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 39: Phương trình cos(sinx) = 1 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng  2  ;  4. A. 6. B. 8. C. 7. D. 5.
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm I 2;3 . Ảnh của đường thẳng d: x - y - 4 = 0 qua phép 
dời hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ v(1;1) và phép đối xứng tâm I
A. x - y + 6 = 0.
B. x - y - 6=0.
C. x - y - 4 = 0.
D. x + y + 6 = 0.
Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M1;2,M' 2  ; 4
  và số k  2 . Phép vị tự tỉ số
k  2 biến điểm M thành điểm M ' có tâm vị tự là
A. I 4;8. B. I 4; 8   . C. I  4;  8 . D. I  4;  8   . Trang 3/4 - Mã đề 205
Câu 42: Tìm tất cả số các cách xếp 3 nam, 2 nữ vào một hàng ghế có 7 chỗ ngồi sao cho 3 nam ngồi
kề nhau và 2 nữ ngồi cạnh nhau. A. 504. B. 144. C. 108. D. 120.
Câu 43: Cho hai đường thẳng d : 3x y  3  0 và d : x y  0 . Phép đối xứng tâm I biến d thành 1 2 1
d ' : 3x y 1  0 và biến d thành d ' : x y  6  0 . 1 2 2 A.     I 2;  1 . B. 3 11 I ;   . C. 1 11 I ;   .
D. I 1;2 .  4 4   4 4 
Câu 44: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y  sin x .
B. y 1 sin x .
C. y 1 sin x .
D. y 1 cos x .
Câu 45: Với giá trị nào của m thì phương trình (m 1)sin x  cos x  5 có nghiệm. m 1 A. 3   m 1.
B. 0  m  2 .
C.  2  m  2 . D.  . m  3 
Câu 46: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau đôi một, trong đó nhất thiết phải có mặt hai chữ số 1 và 3? A. 3162. B. 6216. C. 6126. D. 6162.
Câu 47: Cho phương trình (m + ) 1 cos x +(m - )
1 sin x = 2m +3. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để 2p
phương trình có hai nghiệm x , x thỏa mãn x -x = . 1 2 1 2 3 A. 2. B. Vô số. C. 1. D. 0 .
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD tâm I 1;2 , biết điểm A4;5 . Khi đó
với B x ;y ,Cx ;y , Dx ;y thì x .x .x bằng B B C C D D B C D A. 8. B. 32. C. 16. D. 12.
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C   x  2 2 ' : 3
y  16 và điểm I 1;2 . Biết
đường tròn C' là ảnh của đường tròn C qua phép vị tự tâm I, tỉ số k  2 . Điểm nào sau đây thuộc
đường tròn C ?
A. M3;4. B. N 2;  3. C. Q3;2. D. P2;0. 
Câu 50: Cho x, y, z  0 và x y z
. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2 y  1 tan .
x tan y  1 tan .
y tan z  1 tan z.tan x ? A. y  4 . B. y  3 3 . C. y 1 2 2 . D. y  2 3 . max max max max
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 205
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐÁP ÁN ĐỀ KT GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
(Đáp án có 2 trang)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
205 206 207 208 1 C D B C 2 D C B A 3 D B B B 4 C B B B 5 D B B D 6 C A D D 7 B B B C 8 D A C B 9 D D B D 10 C B D B 11 A A D B 12 B D D B 13 C A B C 14 A B B B 15 D C A D 16 C C D C 17 A D A C 18 A D A C 19 A A A D 20 B D C C 21 A B C A 22 A D D A 23 B D A A 24 A B C B 25 B D C A 26 A C C A 27 C B D A 28 A D B C 29 C C A D 30 C D B C 31 C C B D 32 A D B B 33 D B C D 34 C A D D Trang 5/4 - Mã đề 205 35 C C B D 36 D B B B 37 C C A A 38 D A B D 39 D B D B 40 A D C C 41 A D B C 42 B D A C 43 D D A B 44 C B B A 45 D C B B 46 B D B D 47 A B B A 48 C D C B 49 B D B A 50 D C C D Trang 6/4 - Mã đề 205