Mã đ 101 Trang 1/3
S GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 3 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I NĂM HC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khi: 11
Ngày thi: ………….
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Mã đề thi 101
H, tên thí sinh:.......................................................................................
S báo danh:............................................................................................
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi thí sinh
ch la chn một phương án.
Câu 1. Biết
1
sin
2
a =
giá trị ca
sin( )a
π
A.
1
sin( ) .
2
a
π
−=
B.
1
sin( ) .
2
a
π
−=
C.
3
sin( ) .
2
a
π
−=
D.
Câu 2. Công thức nào sau đây là đúng?
A.
cos 2 2 cos .aa=
B.
cos 2 cos sin .a aa=
C.
22
cos 2 cos sin .a aa=
D.
22
cos 2 cos sin .a aa= +
Câu 3. Cho dãy số
( )
n
u
2
1
n
u nn= ++
. Số
19
là số hạng thứ mấy của dãy
( )
n
u
?
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
4
.
Câu 4. Cho cp s cng
( )
n
u
vi
52
n
un=
. Tìm công sai ca cp s cộng đã cho.
A.
3d =
. B.
2d =
. C.
1d =
. D.
2d =
.
Câu 5. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phi là mt cp s nhân?
A.
( )
357
; ; ; ; 0 .aa a a a
B.
2222
1 ; 2 ; 3 ; 4 ;
C.
2; 4; 8; 16;
D.
1; 1; 1; 1; −−
Câu 6. Cho dãy số
( )
,
n
u
biết
2.
n
n
u =
Tìm s hng
1
.
n
u
+
A.
1
2 2.
n
n
u
+
= +
B.
1
2 1.
n
n
u
+
= +
C.
1
2 .2.
n
n
u
+
=
D.
( )
1
2 1.
n
un
+
= +
Câu 7. Phương trình
cos cos
3
x
π
=
có nghim là
A.
2,
3
x kk
π
π
=±+
. B.
,
3
x kk
π
π
=±+
.
C.
2
2,
3
x kk
π
π
=+∈
. D.
5
2,
3
x kk
π
π
=+∈
.
Câu 8. Rút gn biu thc
sin sin
33
Tx x
ππ

= +−


ta được kết qu
Mã đ 101 Trang 2/3
A.
3
2
T
=
. B.
sinTx=
. C.
3 cosTx=
. D.
sin 2Tx=
.
Câu 9. Cho dãy số
( )
n
u
, biết
31
.
31
n
n
u
n
=
+
Dãy số
(
)
n
u
b chn trên bi s nào dưới đây?
A.
1
.
2
B.
0.
C.
1.
D.
1
.
3
Câu 10. Cho
2
x
π
π
<<
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
tan 0.x
>
B.
cos 0.x >
C.
sin 0.x >
D.
cot 0.x >
Câu 11. Biết
tan 2a =
0
2
a
π
<<
Tính
cos a
A.
3
cos .
3
a =
B.
5
cos .
5
a
=
C.
1
cos .
2
a =
D.
5
cos .
5
a =
Câu 12. Cho dãy số
( )
n
u
, biết
.
1
n
n
u
n
=
+
Năm s hạng đầu tiên của dãy số đó lần lượt là nhng s o
dưới đây?
A.
12345
;;;;.
23456
B.
23456
;;;;.
34567
C.
23456
;;;;.
34567
−−−−−
D.
12345
;;;;.
23456
−−−−−
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c), d)
mi câu thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho hàm s
( ) tan 2 1fx x=
. Khi đó:
a) Giá tr ca hàm s
()fx
ti
8
x
π
=
bng 0.
b) m s
()
fx
là hàm s chn.
c) Tập xác định ca hàm s
()fx
\
42
k
ππ

+


và tập giá trị
.
d) m s
()fx
là hàm tun hoàn.
Câu 2. Cho dãy số
( )
n
u
, biết
1
1
1
3
nn
u
uu
+
=
= +
vi
1n
. Khi đó:
a) Năm s hạng đầu tiên của dãy số lần lượt là
1; 2; 5; 8;11
b) S hng th m của dãy là
19.
c) Công thc s hng tổng quát của dãy số là:
23
n
un=
.
d)
104
là s hng th
36
của dãy số đã cho.
Câu 3. Cho phương trình lượng giác
2sin 2(*)x =
. Khi đó:
Mã đ 101 Trang 3/3
a) Phương trình tương đương với phương trính (*) là
sin sin .
4
x
π
=
b) Phương trình (*) có nghiệm là:
3
2 ; 2 ( ).
43
x k x kk
ππ
ππ
=+ =+∈
c) Phương trình (*) có nghiệm dương nhỏ nht bng
.
4
π
d) S nghim của phương trình (*) trong khoảng
;
22
ππ



là hai nghim.
Câu 4. Cho cp s nhân
( )
n
u
, biết
15 26
51; 102uu uu+= +=
. Khi đó:
a) S hạng đầu
1
3
u
=
.
b) S hng
4
48u =
.
c) S
12288
là s hng th
12
ca cp s nhân
(
)
n
u
.
d) Tổng tám số hạng đầu ca cp s nhân là
765
.
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 6.
Câu 1. Cho phương trình
2
3 2 3 1 ** .cos x m m
bao nhiêu giá trị nguyên của m đ phương
trình (**) có nghim?
Câu 2. Hằng ngày mực nước ca con kênh lên xung theo thy triu, độ sâu
L
(tính theo đơn vị mét) ca
mực nước trong kênh theo thi gian
t
(giờ) được cho bi công thc:
t
3sin 14
43



L

. Thi gian
ngn nhất để mực nước ca kênh cao nht là
a
t
b
(gi) vi
a
b
là phân s ti giản. Tính giá trị ca
.ab
Câu 3. Tìm
x
để ba s
1 ; 9 ; 33xx x++ +
theo th t đó lập thành mt cp s nhân.
Câu 4. Mt loi vi khuẩn được nuôi cấy trong ng nghim, c 20 phút vi khun đó li phân đôi một ln.
Nếu ban đầu có 20 vi khun, tính s ng vi khun có trong ng nghim sau 2 gi.
Câu 5. Cho hai điểm
,AB
thuc đ th m s
sinyx
trên đoạn
[0; ]
. Các đim
,CD
thuc trc
Ox
tha mãn
ABCD
là hình ch nht và
3
CD
. Độ dài cnh
BC
bao nhiêu? (làm tròn kết qu đến hàng
phn trăm).
Câu 6. Mt hi trường có 10 dãy ghế, mỗi dãy ghế kế tiếp nhiều hơn dãy ghế ngay trưc nó 4 ghế. Biết
dãy ghế cui cùng có 45 ghế, hi hi trưng có bao nhiêu ghế?
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/3
S GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 3 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I NĂM HC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khi: 11
Ngày thi: ………….
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Mã đề thi 102
H, tên thí sinh:.......................................................................................
S báo danh:............................................................................................
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi thí sinh
ch la chn một phương án.
Câu 1. Phương trình
cos cos
3
x
π
=
có nghim là
A.
2
2,
3
x kk
π
π
=+∈
. B.
,
3
x kk
π
π
=±+
.
C.
5
2,
3
x kk
π
π
=+∈
. D.
2,
3
x kk
π
π
=±+
.
Câu 2. Cho dãy số
( )
n
u
2
1
n
u nn= ++
. Số
19
là số hạng thứ mấy của dãy
( )
n
u
?
A.
7
. B.
5
. C.
6
. D.
4
.
Câu 3. Rút gn biu thc
sin sin
33
Tx x
ππ

= +−


ta được kết qu
A.
3 cos
Tx
=
. B.
sin 2
Tx=
. C.
3
2
T =
. D.
sinTx=
.
Câu 4. Cho dãy s
( )
n
u
, biết
.
1
n
n
u
n
=
+
Năm s hạng đầu tiên ca dãy s đó lần lượt là nhng s nào
dưới đây?
A.
23456
;;;;.
34567
B.
23456
;;;;.
34567
−−−−−
C.
12345
;;;;.
23456
D.
12345
;;;;.
23456
−−−−−
Câu 5. Cho dãy s
( )
n
u
, biết
31
.
31
n
n
u
n
=
+
Dãy s
( )
n
u
b chn trên bi s nào dưới đây?
A.
1
.
2
B.
1
.
3
C.
1.
D.
0.
Câu 6. Biết
1
sin
2
a =
giá trị ca
sin( )a
π
A.
3
sin( ) .
2
a
π
−=
B.
3
sin( ) .
2
a
π
−=
C.
1
sin( ) .
2
a
π
−=
D.
1
sin( ) .
2
a
π
−=
Mã đ 102 Trang 2/3
Câu 7. Công thức nào sau đây là đúng?
A.
cos 2 cos sin .
a aa=
B.
cos 2 2cos .aa=
C.
22
cos 2 cos sin .
a aa= +
D.
22
cos 2 cos sin .a aa=
Câu 8. Trong các dãy số sau, dãy s nào không phi là mt cp s nhân?
A.
2222
1 ; 2 ; 3 ; 4 ;
B.
( )
357
; ; ; ; 0 .aa a a a
C.
2; 4; 8; 16;
D.
1; 1; 1; 1; −−
Câu 9. Biết
tan 2a =
0
2
a
π
<<
Tính
cos a
A.
5
cos .
5
a =
B.
5
cos .
5
a =
C.
1
cos .
2
a =
D.
3
cos .
3
a =
Câu 10. Cho cp s cng
( )
n
u
vi
52
n
un=
. Tìm công sai của cp s cộng đã cho.
A.
3
d =
. B.
2d =
. C.
1d =
. D.
2d =
.
Câu 11. Cho
2
x
π
π
<<
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
tan 0.
x >
B.
cot 0.x >
C.
sin 0.x >
D.
cos 0.x >
Câu 12. Cho dãy s
( )
,
n
u
biết
2.
n
n
u =
Tìm s hng
1
.
n
u
+
A.
1
2 .2.
n
n
u
+
=
B.
( )
1
2 1.
n
un
+
= +
C.
1
2 2.
n
n
u
+
= +
D.
1
2 1.
n
n
u
+
= +
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c), d)
mi câu thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho phương trình lượng giác
2sin 2(*)
x =
. Khi đó:
a) Phương trình tương đương với phương trính (*) là
sin sin .
4
x
π
=
b) Phương trình (*) có nghiệm là:
3
2 ; 2 ( ).
43
x k x kk
ππ
ππ
=+ =+∈
c) Phương trình (*) có nghiệm dương nhỏ nht bng
.
4
π
d) S nghim của phương trình (*) trong khoảng
;
22
ππ



là hai nghim.
Câu 2. Cho cp s nhân
( )
n
u
, biết
15 26
51; 102
uu u u+= +=
. Khi đó:
a) S hạng đầu
1
3.u =
b) S hng
4
48.u =
c) S
12288
là s hng th
12
ca cp s nhân
( )
n
u
.
d) Tổng tám số hạng đầu ca cp s nhân là
765
.
Câu 3. Cho hàm s
( ) tan 2 1fx x=
. Khi đó:
Mã đ 102 Trang 3/3
a) Giá tr ca hàm s
()fx
ti
8
x
π
=
bng 0.
b) m s
()fx
là hàm s chn.
c) Tập xác định ca hàm s
()
fx
\
42
k
ππ

+


và tập giá trị
.
d) m s
()fx
hàm tun hoàn.
Câu 4. Cho dãy s
( )
n
u
, biết
1
1
1
3
nn
u
uu
+
=
= +
vi
1n
. Khi đó:
a) Năm s hạng đầu tiên ca dãy s lần lượt là
1; 2; 5; 8;11
b) S hng th m ca dãy là
19.
c) Công thc s hng tổng quát của dãy s là:
23
n
un=
.
d)
104
là s hng th
36
ca dãy s đã cho.
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 6.
Câu 1. Cho phương trình
2
3 3 4 1 **
.
cos x m m
bao nhiêu giá trị nguyên ca m đ phương
trình (**) có nghiệm?
Câu 2. Cho hai điểm
,AB
thuc đ th m s
sinyx
trên đoạn
[0; ]
. Các điểm
,CD
thuc trc
Ox
tha mãn
ABCD
hình chữ nht và
2
3
CD
. Độ i cnh
BC
là bao nhiêu? (làm tròn kết qu
đến hàng trăm).
Câu 3. Mt loi vi khuẩn được nuôi cy trong ng nghim, c 20 phút vi khun đó lại phân đôi một ln.
Nếu ban đầu có 30 vi khun, tính s ng vi khun có trong ng nghim sau 2 gi.
Câu 4. Tìm
x
để ba s
3 ; 13 ; 43xxx+++
theo th t đó lập thành mt cp s nhân.
Câu 5. Mt hi trưng có 10 dãy ghế, mi dãy ghế kế tiếp nhiều hơn dãy ghế ngay trưc nó 8 ghế. Biết
dãy ghế cui cùng có 90 ghế, hi hi trưng có bao nhiêu ghế?
Câu 6. Hằng ngày mực nước ca con kênh lên xung theo thy triều, độ sâu
L
(tính theo đơn vị mét) ca
mực nước trong kênh theo thi gian
t
(giờ) được cho bi công thc:
t
3sin 14
43



L

. Thi gian
ngn nht đ mực nước ca kênh cao nht là
a
t
b
(gi) vi
a
b
là phân s ti giản. Tính giá trị ca
2.ab
------ HT ------
S GD & ĐT HI PHÒNG
ĐÁP ÁN Đ KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khi: 11
PHN 1
Đề\câu
101
102
103
104
1
B
D
C
A
2
C
B
B
D
3
A
D
C
C
4
D
D
A
D
5
B
C
B
D
6
C
C
C
A
7
A
D
A
D
8
B
A
B
A
9
C
A
D
A
10
C
B
A
C
11
D
C
A
B
12
D
A
A
C
PHN 2
Đề\câu
101
102
103
104
1a
D
D
D
D
1b
S
S
S
S
1c
S
D
S
S
1d
D
S
D
D
2a
D
D
D
D
2b
S
S
S
S
2c
S
S
S
S
2d
D
D
D
D
3a
D
D
D
D
3b
S
S
S
S
3c
D
S
S
D
3d
S
D
D
S
4a
D
D
D
D
4b
S
S
S
S
4c
S
S
D
S
4d
D
D
S
D
PHN 3
Đề\câu
101
102
103
104
1
2
2
0,92
0,38
2
6
0,5
810
-1
3
3
1920
-2
2
4
1280
2
3200
3840
5
0,87
540
-4
1080
6
270
8
2
-6
Xem thêm: ĐỀ THI GIA HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-11

Preview text:


SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khối: 11
Ngày thi: ………….
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 3 trang) Mã đề thi 101
Họ, tên thí sinh:.......................................................................................
Số báo danh:............................................................................................
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi thí sinh
chỉ lựa chọn một phương án. Câu 1. Biết 1
sin a = − giá trị của sin(π − a) là 2 A. 1
sin(π − a) = . B. 1
sin(π − a) = − . C. 3 sin(π − a) = − . D. 3 sin(π − a) = . 2 2 2 2
Câu 2. Công thức nào sau đây là đúng? A. cos 2a = 2cos . a
B. cos 2a = cos a −sin . a C. 2 2
cos 2a = cos a − sin . a D. 2 2
cos 2a = cos a + sin . a
Câu 3. Cho dãy số (u có 2
u = −n + n + . Số 19
− là số hạng thứ mấy của dãy (u ? n ) n 1 n ) A. 5. B. 6 . C. 7 . D. 4 .
Câu 4. Cho cấp số cộng (u với u = − n . Tìm công sai của cấp số cộng đã cho. n 5 2 n )
A. d = 3.
B. d = 2 . C. d =1. D. d = 2 − .
Câu 5. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân? A. 3 5 7 ; ; a a a ; a ;  (a ≠ 0). B. 2 2 2 2 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 
C. 2; 4; 8; 16;  D. 1; −1; 1; −1; 
Câu 6. Cho dãy số (u biết u = Tìm số hạng u n+ . n 2 .n n ) , 1
A. u = +
B. u = + C. u = D. u = + + n n 2 1 . 1 ( ) n+ 2 .2. n + 2n n 1. + 2n n 2. 1 1 1
Câu 7. Phương trình π
cos x = cos có nghiệm là 3 A. π π
x = ± + k2π , k ∈.
B. x = ± + kπ , k ∈ . 3 3 C. 2π π x =
+ k2π , k ∈ . D. 5 x =
+ k2π , k ∈ . 3 3 Câu 8.  π   π
Rút gọn biểu thức T sin x sin x = + − −  ta được kết quả là 3 3      Mã đề 101 Trang 1/3 A. 3 T = .
B. T = sin x .
C. T = 3 cos x .
D. T = sin 2x . 2 Câu 9. Cho dãy số ( n u , biết 3 1 u =
Dãy số (u bị chặn trên bởi số nào dưới đây? n ) n . n ) 3n +1 A. 1 . B. 0. C. 1. D. 1. 2 3
Câu 10. Cho π < x < π , khẳng định nào sau đây là đúng? 2
A. tan x > 0.
B. cos x > 0.
C. sin x > 0.
D. cot x > 0.
Câu 11. Biết tan a = 2 và π
0 < a < Tính cos a 2 A. 3 cos a = . B. 5 cos a = − . C. 1 cos a = . D. 5 cos a = . 3 5 2 5
Câu 12. Cho dãy số ( −n u , biết u =
Năm số hạng đầu tiên của dãy số đó lần lượt là những số nào n . n ) n +1 dưới đây? A. 1 2 3 4 5 ; ; ; ; . B. 2 3 4 5 6 ; ; ; ; . 2 3 4 5 6 3 4 5 6 7 C. 2 3 4 5 6
− ;− ;− ;− ;− . D. 1 2 3 4 5 − ;− ;− ;− ;− . 3 4 5 6 7 2 3 4 5 6
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d)
mỗi câu thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho hàm số f (x) = tan 2x −1. Khi đó:
a) Giá trị của hàm số f (x) tại π x = bằng 0. 8
b) Hàm số f (x) là hàm số chẵn. π π
c) Tập xác định của hàm số f (x) là  \ k   + và tập giá trị là .  4 2   
d) Hàm số f (x) là hàm tuần hoàn. u  = 1 −
Câu 2. Cho dãy số (u , biết 1
với n ≥1. Khi đó: n ) u  = +  + u n n 3 1
a) Năm số hạng đầu tiên của dãy số lần lượt là 1 − ;2;5;8;11
b) Số hạng thứ tám của dãy là 19.
c) Công thức số hạng tổng quát của dãy số là: u = n − . n 2 3
d) 104 là số hạng thứ 36 của dãy số đã cho.
Câu 3. Cho phương trình lượng giác 2sin x = 2(*) . Khi đó: Mã đề 101 Trang 2/3
a) Phương trình tương đương với phương trính (*) là π sin x = sin . 4
b) Phương trình (*) có nghiệm là: 3π π x = + k2π;
x = + k2π (k ∈). 4 3
c) Phương trình (*) có nghiệm dương nhỏ nhất bằng π . 4 d)  π π
Số nghiệm của phương trình (*) trong khoảng ;  −  là hai nghiệm. 2 2   
Câu 4. Cho cấp số nhân (u , biết u + u = 51;u + u =102 . Khi đó: n ) 1 5 2 6
a) Số hạng đầu u = 3. 1
b) Số hạng u = 48. 4
c) Số 12288 là số hạng thứ 12của cấp số nhân (u . n )
d) Tổng tám số hạng đầu của cấp số nhân là 765.
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6.
Câu 1. Cho phương trình 2
cos3x  2m – 3m  1  
** . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình (**) có nghiệm?
Câu 2. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều, độ sâu L (tính theo đơn vị mét) của  
mực nước trong kênh theo thời gian t (giờ) được cho bởi công thức: t L  3sin    14  . Thời gian  4 3
ngắn nhất để mực nước của kênh cao nhất là a t a
 (giờ) với là phân số tối giản. Tính giá trị của . a b b b
Câu 3. Tìm x để ba số 1+ ; 9 x + ; 3
x 3+ x theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
Câu 4. Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong ống nghiệm, cứ 20 phút vi khuẩn đó lại phân đôi một lần.
Nếu ban đầu có 20 vi khuẩn, tính số lượng vi khuẩn có trong ống nghiệm sau 2 giờ.
Câu 5. Cho hai điểm ,
A B thuộc đồ thị hàm số y  sin x trên đoạn [0;]. Các điểm C, D thuộc trục Ox
thỏa mãn ABCD là hình chữ nhật và CD 
 . Độ dài cạnh BC là bao nhiêu? (làm tròn kết quả đến hàng 3 phần trăm).
Câu 6. Một hội trường có 10 dãy ghế, mỗi dãy ghế kế tiếp nhiều hơn dãy ghế ngay trước nó là 4 ghế. Biết
dãy ghế cuối cùng có 45 ghế, hỏi hội trường có bao nhiêu ghế?
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 3/3
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khối: 11
Ngày thi: ………….
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 3 trang) Mã đề thi 102
Họ, tên thí sinh:.......................................................................................
Số báo danh:............................................................................................
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi thí sinh
chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1. Phương trình π
cos x = cos có nghiệm là 3 A. 2π π x =
+ k2π , k ∈ .
B. x = ± + kπ , k ∈ . 3 3 C. 5π π x =
+ k2π , k ∈ .
D. x = ± + k2π , k ∈. 3 3
Câu 2. Cho dãy số (u có 2
u = −n + n + . Số 19
− là số hạng thứ mấy của dãy (u ? n ) n 1 n ) A. 7 . B. 5. C. 6 . D. 4 . Câu 3.  π   π
Rút gọn biểu thức T sin x sin x = + − −  ta được kết quả là 3 3     
A. T = 3 cos x .
B. T = sin 2x . C. 3 T = .
D. T = sin x . 2 Câu 4. Cho dãy số ( − u , biết n u =
Năm số hạng đầu tiên của dãy số đó lần lượt là những số nào n . n ) n +1 dưới đây? A. 2 3 4 5 6 ; ; ; ; . B. 2 3 4 5 6
− ;− ;− ;− ;− . 3 4 5 6 7 3 4 5 6 7 C. 1 2 3 4 5 ; ; ; ; . D. 1 2 3 4 5 − ;− ;− ;− ;− . 2 3 4 5 6 2 3 4 5 6 Câu 5. Cho dãy số ( − u , biết 3n 1 u =
Dãy số (u bị chặn trên bởi số nào dưới đây? n ) n . n ) 3n +1 A. 1 . B. 1. C. 1. D. 0. 2 3 Câu 6. Biết 1
sin a = − giá trị của sin(π − a) là 2 A. 3 sin(π − a) = . B. 3 sin(π − a) = − . C. 1
sin(π − a) = − . D. 1 sin(π − a) = . 2 2 2 2 Mã đề 102 Trang 1/3
Câu 7. Công thức nào sau đây là đúng?
A.
cos 2a = cos a −sin . a
B. cos 2a = 2cos . a C. 2 2
cos 2a = cos a + sin . a D. 2 2
cos 2a = cos a − sin . a
Câu 8. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân? A. 2 2 2 2 1 ; 2 ; 3 ; 4 ;  B. 3 5 7 ; ; a a a ; a ;  (a ≠ 0).
C. 2; 4; 8; 16;  D. 1; −1; 1; −1; 
Câu 9. Biết tan a = 2 và π
0 < a < Tính cos a 2 A. 5 cos a = . B. 5 cos a = − . C. 1 cos a = . D. 3 cos a = . 5 5 2 3
Câu 10. Cho cấp số cộng (u với u = − n . Tìm công sai của cấp số cộng đã cho. n 5 2 n )
A. d = 3. B. d = 2 − . C. d =1. D. d = 2 .
Câu 11. Cho π < x < π , khẳng định nào sau đây là đúng? 2
A. tan x > 0.
B. cot x > 0.
C. sin x > 0.
D. cos x > 0.
Câu 12. Cho dãy số (u biết u = Tìm số hạng u n+ . n 2 .n n ) , 1 A. u = B. u = +
C. u = + D. u = + + 2n n 1. + 2n n 2. + n n 2 1 . 1 ( ) + 2 .2. n n 1 1 1
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d)
mỗi câu thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho phương trình lượng giác 2sin x = 2(*) . Khi đó:
a) Phương trình tương đương với phương trính (*) là π sin x = sin . 4
b) Phương trình (*) có nghiệm là: 3π π x = + k2π;
x = + k2π (k ∈). 4 3
c) Phương trình (*) có nghiệm dương nhỏ nhất bằng π . 4 d)  π π
Số nghiệm của phương trình (*) trong khoảng ;  −  là hai nghiệm. 2 2   
Câu 2. Cho cấp số nhân (u , biết u + u = 51;u + u =102 . Khi đó: n ) 1 5 2 6
a) Số hạng đầu u = 3. 1
b) Số hạng u = 48. 4
c) Số 12288 là số hạng thứ 12của cấp số nhân (u . n )
d) Tổng tám số hạng đầu của cấp số nhân là 765.
Câu 3. Cho hàm số f (x) = tan 2x −1. Khi đó: Mã đề 102 Trang 2/3
a) Giá trị của hàm số f (x) tại π x = bằng 0. 8
b) Hàm số f (x) là hàm số chẵn. π π
c) Tập xác định của hàm số f (x) là  \ k   + và tập giá trị là .  4 2   
d) Hàm số f (x) là hàm tuần hoàn. u  = 1 −
Câu 4. Cho dãy số (u , biết 1
với n ≥1. Khi đó: n ) u  = +  + u n n 3 1
a) Năm số hạng đầu tiên của dãy số lần lượt là 1 − ;2;5;8;11
b) Số hạng thứ tám của dãy là 19.
c) Công thức số hạng tổng quát của dãy số là: u = n − . n 2 3
d) 104 là số hạng thứ 36 của dãy số đã cho.
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6.
Câu 1. Cho phương trình 2
cos3x  3m – 4m  1  
** . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình (**) có nghiệm?
Câu 2. Cho hai điểm ,
A B thuộc đồ thị hàm số y  sin x trên đoạn [0;]. Các điểm C, D thuộc trục
Ox thỏa mãn ABCDlà hình chữ nhật và 2 CD
. Độ dài cạnh BC là bao nhiêu? (làm tròn kết quả 3 đến hàng trăm).
Câu 3. Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong ống nghiệm, cứ 20 phút vi khuẩn đó lại phân đôi một lần.
Nếu ban đầu có 30 vi khuẩn, tính số lượng vi khuẩn có trong ống nghiệm sau 2 giờ.
Câu 4. Tìm x để ba số 3+ ; x 13+ ;
x 43+ x theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
Câu 5. Một hội trường có 10 dãy ghế, mỗi dãy ghế kế tiếp nhiều hơn dãy ghế ngay trước nó là 8 ghế. Biết
dãy ghế cuối cùng có 90 ghế, hỏi hội trường có bao nhiêu ghế?
Câu 6. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều, độ sâu L (tính theo đơn vị mét) của  
mực nước trong kênh theo thời gian t (giờ) được cho bởi công thức: t L  3sin    14  . Thời gian  4 3
ngắn nhất để mực nước của kênh cao nhất là a t a
 (giờ) với là phân số tối giản. Tính giá trị của b b a  2 . b
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 3/3
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN; Khối: 11 PHẦN 1 Đề\câu 101 102 103 104 1 B D C A 2 C B B D 3 A D C C 4 D D A D 5 B C B D 6 C C C A 7 A D A D 8 B A B A 9 C A D A 10 C B A C 11 D C A B 12 D A A C PHẦN 2 Đề\câu 101 102 103 104 1a D D D D 1b S S S S 1c S D S S 1d D S D D 2a D D D D 2b S S S S 2c S S S S 2d D D D D 3a D D D D 3b S S S S 3c D S S D 3d S D D S 4a D D D D 4b S S S S 4c S S D S 4d D D S D PHẦN 3 Đề\câu 101 102 103 104 1 2 2 0,92 0,38 2 6 0,5 810 -1 3 3 1920 -2 2 4 1280 2 3200 3840 5 0,87 540 -4 1080 6 270 8 2 -6
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-11
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • ĐÁP ÁN
  • XEM THEM - GIUA KY 1 - TOAN 11