Đề học kì 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Ngô Gia Tự – Phú Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Ngô Gia Tự, tỉnh Phú Yên, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4- Mã đề thi 123
S GDĐT PHÚ YÊN
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
thi có 4 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ 1 NĂM HC 2022-2023
MÔN TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
Mã đ thi 123
H, tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:..............................
I. PHN TRC NGHIM (7 đim)
Câu 1: Cho mnh đề:
2
" , 5 6 0".x x x
Mnh đề ph đnh s l
A.
2
" , 5 6 0".x x x
B.
2
" , 5 6 0".x x x
C.
2
" , 5 6 0".x x x
D.
Câu 2: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3: Trong mt phng ta độ
,Oxy
ta độ
32u i j=−
là:
A.
( )
2; 3 .
B.
( )
3;2 .
C.
( )
2;3 .
D.
( )
3; 2 .
Câu 4: H bt phương trnh no sau đây l h bt phương trnh bc nht hai n?
A.
1
2 3.
x y z
xy
+ +
+
B.
32
1.
xy
xy
+
+
C.
2
2
2 1.
xy
xy
+
+
D.
25
3 3.
x xy y
x xy
+ +
+
Câu 5: Rt gn biu thc
EF GF GH−+
ta đưc kt qu
A.
.EG
B.
.FH
C.
0.
D.
.EH
Câu 6: Trung v ca mu s liu
4; 6; 7; 6; 8; 7; 5; 5; 4
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5.
Câu 7: Cho tam giác
ABC
30 , 3.
o
BAC BC==
Độ dài bn knh đưng trn ngoi tip tam
gic
ABC
bng:
A.
3
.
2
R =
B.
6.R =
C.
3.R =
D.
1.R =
Câu 8: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
( 2;3),M
(3;4).N
Ta độ ca véctơ
MN
l:
A.
(2;5).
B.
7.
C.
( 3; 1).−−
D.
( )
5;1 .
Câu 9: Cho tam giác
ABC
3, 2 3, 60 .
o
AB AC A= = =
Din tch ca tam gic
ABC
bng
A.
3
.
2
B.
9
.
4
C.
9
.
2
D.
9.
Câu 10: Cho gc
(0 180 )
oo


tha mãn
3
cos .
4
=
Khng đnh no sau đây l đng ?
A.
7
sin .
4
=
B.
1
sin .
4
=
C.
7
sin .
4
=
D.
7
sin .
16
=
Trang 2/4- Mã đề thi 123
Câu 11: Cho gc
(0 180 )
oo


tha mãn
cot 4.
=
Tnh gi tr biu thc
sin 3cos
2sin cos
P


=
+
A.
11
.
6
P =−
B.
11
.
6
P =
C.
13
.
6
P =
D.
1.P =
Câu 12: Cho tam giác
ABC
có cnh
AB a=
;
3AC a=
;
7BC a=
. Tính góc
BAC
A.
o
30 .
B.
o
150 .
C.
o
60 .
D.
o
120 .
Câu 13: Cho tp hp
, 2 6A x x=
v
, 4 5 .B x x=
Tp hp
AB
c bao
nhiêu phn t ?
A.
7.
B.
4.
C.
6.
D.
5.
Câu 14: Cp s
( )
;xy
no sau đây l nghim ca bt phương trnh
34xy−
?
A.
( )
1; .1
B.
( )
1; .2
C.
( )
0;5 .
D.
( )
.3;2
Câu 15: Vi giá tr nào ca
m
, cp s
( )
3; 2
mt nghim ca bt phương trình
( )
12m x y
?
A.
1.m −
B.
1.m
C.
1m
. D.
3.m −
Câu 16: Cho đon thng
AB
. Gi
M
là mt đim trên đon thng
AB
sao cho
3.AB AM=
Khng
đnh nào sau đây đúng?
A.
.2MA MB=−
B.
.3MA MB=
C.
.
1
2
MA MB=−
D.
.
1
3
MA MB=
Câu 17: Khng đnh no sau đây sai?
A.
cos45 cos135 2.
oo
+=
B.
tan45 .cot45 1.
oo
=
C.
sin45 cos45 2.
oo
+=
D.
cot45 cot135 0.
oo
+=
Câu 18: Cho tam giác
ABC
cân ti B c cnh
4AB =
v
. 8.AB BC =−
Tính gc
.BAC
A.
60 .
o
B.
120 .
o
C.
45 .
o
D.
30 .
o
Câu 19: Chn khng đnh sai trong cc khng đnh sau khi ni v mt mu s liu
A. Trong mt mu s liu, s trung v l duy nht.
B. Trong mt mu s liu, t phân v dưới l duy nht.
C. Trong mt mu s liu, mt l duy nht.
D. Trong mt mu s liu, s trung bnh l duy nht.
Câu 20: Mnh đề no sau đây l mnh đề đng?
A. S
l mt s hu t. B. S
l mt s nguyên.
C. S
l mt s vô t. D. S
l mt s t nhiên.
Câu 21: Cho tam giác đều
ABC
cnh bng
2.a
Độ di ca vectơ
AB BC+
bng:
A.
2.a
B.
0.
C.
.a
D.
3.a
Câu 22: Pht biu no sau đây l mt mnh đề?
A. Bn nên hc hnh chăm ch. B. Thi tit hôm nay tht đp !
C. Bây gi l my gi? D. S 4 l mt s chnh phương.
Câu 23: Cho các tp hp
( )
5;A = +
0;10B =
. S phn t là s nguyên ca tp
\BA
là?
A. vô s. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 24: Dng cc k hiu khong, đon, na khong đ vit li tp hp
| 5 8 .A x x=
A.
(
5;8 .
B.
)
5;8 .
C.
5;8 .
D.
( )
5;8 .
Trang 3/4- Mã đề thi 123
Câu 25: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho vectơ
(1;4),u =
( ;2).vx=
Gi tr ca
x
đ vectơ
u
v
v
vuông gc nhau l:
A.
4.x =
B.
8.x =
C.
8.x =−
D.
1
.
2
x =−
Câu 26: Cho hai vectơ
a
b
tha mãn
2,a =
5b =
(
)
2
cos , .
5
ab =
Tnh tch vô hướng
..ab
A.
. 4.ab=
B.
2
..
5
ab=
C.
4
..
5
ab=
D.
. 0.ab=
Câu 27: Cho tam giác
ABC
7,AB =
9AC =
đưng trung tuyn
7.AM =
Tính chu vi ca tam
gic
ABC
.
A.
1
. B.
2
. C.
30.
D.
24.
Câu 28: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho
ABC
bit
( )
0;8 ,A
( )
3;1 ,B
( )
7;5 .C
Khi đó
ABC
A. Tam giác vuông cân ti
.A
B. Tam giác cân ti
B
.
C. Tam giác vuông cân ti
.C
D. Tam giác vuông ti
B
.
Câu 29: Trong hnh v dưi đây, phn mt phng không b gch sc (k c biên) l min nghim ca
h bt phương trnh no dưới đây?
A.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
B.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
C.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
D.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
Câu 30: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hnh bnh hnh
ABCD
(2;1),A
(5;2),B
(6;6).C
Gi
I
l giao đim ca hai đưng cho
AC
v
.BD
Ta độ vectơ
DI
l:
A.
(1;4).
B.
3
1; .
2



C.
3
1; .
2



D.
(5;3).
Câu 31: Cho hnh thang
ABCD
c
( / / ).AB CD
Khng đnh no sau đây l đng?
A.
AB
v
DC
cng phương. B.
AB
v
DC
ngưc hướng.
C.
AD
v
BC
cng phương. D.
AB
v
CD
cng hướng.
Câu 32: Mu s liu sau cho bit s gh trng ti mt rp chiu phim trong mt tun liên tip:
Th hai
Th ba
Th tư
Th năm
Th su
Th by
Ch nht
16
17
16
22
9
3
2
Khong t phân v ca mu s liu này là:
A.
3.
B.
17.
C.
14.
D.
22.
Trang 4/4- Mã đề thi 123
Câu 33: Cho bng s liu Đim bài kim tra môn toán ca
45
hc sinh lp 10A mt trưng
THPT:
Đim
2
5
6
7
8
9
10
S hc sinh
2
8
9
12
6
4
4
Tìm mt ca bng s liu trên.
A.
4.
B.
10.
C.
7.
D.
12.
Câu 34: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
( ) ( )
1; 2 , 5;0 .AB−−
Giao đim ca đưng
thng
AB
vi trc
Oy
c tung độ l:
A.
8
.
5
B.
1.
C.
3
.
2
D.
5
.
3
Câu 35: Khi s dng máy tính b túi, ta đưc:
6 2,449489743=
. Giá tr gn đúng ca
6
chính
xác đn hàng phn trăm là
A.
2,45
. B.
2,44
. C.
2,43
. D.
2,40
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36. (1 điểm) Cho cc tp hp
( )
7;6A =−
1; 8B m m= +
.
a, Vi
6,m =
xc đnh tp
.\BA
b, Tm tt c cc số thc
m
đ
.AB
Câu 37. (1 điểm) Cho
3
sin .
5
=
với
00
90 180

. Tính
cos
tan
.
Câu 38. (1 điểm)
a, Cho tam gic
ABC
c cc đnh
(2;2),A
(5;1),B
( 1; 2).C −−
Tm tọa độ đim
H
l chân đưng
cao k t đnh
A
lên cnh
.BC
b, Cho tam gic
ABC
đều cnh
a
. Gi
M
l đim trên
AC
tha mãn biu thc
22
2T MA MB=+
nh nht. Tnh độ di đon thng
.BM
----------- HT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 234
S GDĐT PHÚ YÊN
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
thi có 4 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ 1 NĂM HC 2022-2023
MÔN TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
Mã đ thi 234
H, tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:..............................
I. PHN TRC NGHIM (7 đim)
Câu 1: Rt gn biu thc
EF GF GH−+
ta đưc kt qu
A.
.FH
B.
.EH
C.
.EG
D.
0.
Câu 2: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
( 2;3),M
(3;4).N
Ta độ ca véctơ
MN
l:
A.
7.
B.
(2;5).
C.
( 3; 1).−−
D.
( )
5;1 .
Câu 3: Vi giá tr nào ca
m
, cp s
( )
3; 2
là mt nghim ca bt phương trình
( )
12m x y
?
A.
1.m −
B.
1.m
C.
1m
. D.
3.m −
Câu 4: Cho gc
(0 180 )
oo


tha mãn
cot 4.
=
Tnh gi tr biu thc
sin 3cos
2sin cos
P


=
+
A.
11
.
6
P =−
B.
1.P =
C.
11
.
6
P =
D.
13
.
6
P =
Câu 5: Trung v ca mu s liu
4; 6; 7; 6; 8; 7; 5; 5; 4
A.
6
. B.
5.
C.
7
. D.
8
.
Câu 6: Khng đnh no sau đây sai?
A.
cos45 cos135 2.
oo
+=
B.
sin45 cos45 2.
oo
+=
C.
tan45 .cot45 1.
oo
=
D.
cot45 cot135 0.
oo
+=
Câu 7: Cho tam giác
ABC
3, 2 3, 60 .
o
AB AC A= = =
Din tch ca tam gic
ABC
bng
A.
9
.
4
B.
9
.
2
C.
3
.
2
D.
9.
Câu 8: Cho các tp hp
( )
5;A = +
0;10B =
. S phn t là s nguyên ca tp
\BA
là?
A.
8
. B.
6
. C.
7
. D. vô s.
Câu 9: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
( ) ( )
1; 2 , 5;0 .AB−−
Giao đim ca đưng
thng
AB
vi trc
Oy
c tung độ l:
A.
5
.
3
B.
3
.
2
C.
8
.
5
D.
1.
Câu 10: Cho hnh thang
ABCD
c
( / / ).AB CD
Khng đnh no sau đây l đng?
A.
AD
v
BC
cng phương. B.
AB
v
DC
ngưc hướng.
C.
AB
v
DC
cng phương. D.
AB
v
CD
cng hướng.
Trang 2/4 - Mã đề thi 234
Câu 11: Cho mnh đề:
2
" , 5 6 0".x x x
Mnh đề ph đnh s l
A.
2
" , 5 6 0".x x x
B.
C.
2
" , 5 6 0".x x x
D.
2
" , 5 6 0".x x x
Câu 12: Cho tp hp
, 2 6A x x=
v
, 4 5 .B x x=
Tp hp
AB
c bao
nhiêu phn t ?
A.
7.
B.
4.
C.
6.
D.
5.
Câu 13: Pht biu no sau đây l mt mnh đề?
A. S 4 l mt s chnh phương. B. Bây gi l my gi?
C. Thi tit hôm nay tht đp ! D. Bn nên hc hnh chăm ch.
Câu 14: Mu s liu sau cho bit s gh trng ti mt rp chiu phim trong mt tun liên tip:
Th hai
Th ba
Th tư
Th năm
Th su
Th by
Ch nht
16
17
16
22
9
3
2
Khong t phân v ca mu s liu này là:
A.
17.
B.
3.
C.
14.
D.
22.
Câu 15: Cho tam giác đều
ABC
cnh bng
2.a
Độ di ca vectơ
AB BC+
bng:
A.
2.a
B.
0.
C.
.a
D.
3.a
Câu 16: Cho hai vectơ
a
b
tha mãn
2,a =
5b =
(
)
2
cos , .
5
ab =
Tnh tch vô hướng
..ab
A.
. 4.ab=
B.
2
..
5
ab=
C.
4
..
5
ab=
D.
. 0.ab=
Câu 17: Cho tam giác
ABC
30 , 3.
o
BAC BC==
Độ dài bn knh đưng trn ngoi tip tam
gic
ABC
bng:
A.
3
.
2
R =
B.
1.R =
C.
6.R =
D.
3.R =
Câu 18: Khi s dng máy tính b túi, ta đưc:
6 2,449489743=
. Giá tr gn đúng ca
6
chính
xác đn hàng phn trăm là
A.
2,43
. B.
2,40
. C.
2,45
. D.
2,44
.
Câu 19: Mnh đề no sau đây l mnh đề đng?
A. S
l mt s hu t. B. S
l mt s nguyên.
C. S
l mt s vô t. D. S
l mt s t nhiên.
Câu 20: Trong mt phng ta độ
,Oxy
ta độ
32u i j=−
là:
A.
( )
2; 3 .
B.
( )
2;3 .
C.
( )
3; 2 .
D.
( )
3;2 .
Câu 21: Cho tam giác
ABC
có cnh
AB a=
;
3AC a=
;
7BC a=
. Tính góc
BAC
A.
o
120 .
B.
o
30 .
C.
o
60 .
D.
o
150 .
Câu 22: Cho tam giác
ABC
cân ti B c cnh
4AB =
v
. 8.AB BC =−
Tính gc
.BAC
A.
60 .
o
B.
120 .
o
C.
45 .
o
D.
30 .
o
Câu 23: Cho đon thng
AB
. Gi
M
là mt đim trên đon thng
AB
sao cho
3.AB AM=
Khng
đnh nào sau đây đúng?
A.
.3MA MB=
B.
.
1
3
MA MB=
C.
.2MA MB=−
D.
.
1
2
MA MB=−
Trang 3/4 - Mã đề thi 234
Câu 24: Trong hnh v dưi đây, phn mt phng không b gch sc (k c biên) l min nghim ca
h bt phương trnh no dưới đây?
A.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
B.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
C.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
D.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
Câu 25: Cho tam giác
ABC
7,AB =
9AC =
đưng trung tuyn
7.AM =
Tính chu vi ca tam
gic
ABC
.
A.
24.
B.
1
. C.
30.
D.
2
.
Câu 26: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hnh bnh hnh
ABCD
(2;1),A
(5;2),B
(6;6).C
Gi
I
l giao đim ca hai đưng cho
AC
v
.BD
Ta độ vectơ
DI
l:
A.
(1;4).
B.
3
1; .
2



C.
3
1; .
2



D.
(5;3).
Câu 27: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho
ABC
bit
( )
0;8 ,A
( )
3;1 ,B
( )
7;5 .C
Khi đó
ABC
A. Tam giác vuông ti
B
. B. Tam giác cân ti
B
.
C. Tam giác vuông cân ti
.C
D. Tam giác vuông cân ti
.A
Câu 28: Chn khng đnh sai trong cc khng đnh sau khi ni v mt mu s liu
A. Trong mt mu s liu, t phân v dưi l duy nht.
B. Trong mt mu s liu, s trung v l duy nht.
C. Trong mt mu s liu, mt l duy nht.
D. Trong mt mu s liu, s trung bnh l duy nht.
Câu 29: Cho gc
(0 180 )
oo


tha mãn
3
cos .
4
=
Khng đnh no sau đây l đng ?
A.
7
sin .
16
=
B.
7
sin .
4
=
C.
7
sin .
4
=
D.
1
sin .
4
=
Câu 30: H bt phương trnh no sau đây l h bt phương trnh bc nht hai n?
A.
32
1.
xy
xy
+
+
B.
25
3 3.
x xy y
x xy
+ +
+
C.
2
2
2 1.
xy
xy
+
+
D.
1
2 3.
x y z
xy
+ +
+
Câu 31: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho vectơ
(1;4),u =
( ;2).vx=
Gi tr ca
x
đ vectơ
u
v
v
vuông gc nhau l:
A.
8.x =
B.
1
.
2
x =−
C.
4.x =
D.
8.x =−
Trang 4/4 - Mã đề thi 234
Câu 32: Cho bng s liu Đim bài kim tra môn toán ca
45
hc sinh lp 10A mt trưng
THPT:
Đim
2
5
6
7
8
9
10
S hc sinh
2
8
9
12
6
4
4
Tìm mt ca bng s liu trên.
A.
4.
B.
10.
C.
12.
D.
7.
Câu 33: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34: Cp s
( )
;xy
no sau đây l nghim ca bt phương trnh
34xy−
?
A.
( )
1; .1
B.
( )
1; .2
C.
( )
0;5 .
D.
( )
.3;2
Câu 35: Dng cc k hiu khong, đon, na khong đ vit li tp hp
| 5 8 .A x x=
A.
(
5;8 .
B.
)
5;8 .
C.
5;8 .
D.
( )
5;8 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36. (1 điểm) Cho cc tp hp
( )
7;6A =−
1; 8B m m= +
.
a, Vi
6,m =
xc đnh tp
.\BA
b, Tm tt c cc số thc
m
đ
.AB
Câu 37. (1 điểm) Cho
3
sin .
5
=
với
00
90 180

. Tính
cos
tan
.
Câu 38. (1 điểm)
a, Cho tam gic
ABC
c cc đnh
(2;2),A
(5;1),B
( 1; 2).C −−
Tm tọa độ đim
H
l chân đưng
cao k t đnh
A
lên cnh
.BC
b, Cho tam gic
ABC
đều cnh
a
. Gi
M
l đim trên
AC
tha mãn biu thc
22
2T MA MB=+
nh nht. Tnh độ di đon thng
.BM
----------- HT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 345
S GDĐT PHÚ YÊN
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
thi có 4 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ 1 NĂM HC 2022-2023
MÔN TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
Mã đ thi 345
H, tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:..............................
I. PHN TRC NGHIM (7 đim)
Câu 1: Chn khng đnh sai trong cc khng đnh sau khi ni v mt mu s liu
A. Trong mt mu s liu, t phân v dưi l duy nht.
B. Trong mt mu s liu, s trung v l duy nht.
C. Trong mt mu s liu, mt l duy nht.
D. Trong mt mu s liu, s trung bnh l duy nht.
Câu 2: Cho đon thng
AB
. Gi
M
là mt đim trên đon thng
AB
sao cho
3.AB AM=
Khng
đnh nào sau đây đúng?
A.
.3MA MB=
B.
.
1
3
MA MB=
C.
.2MA MB=−
D.
.
1
2
MA MB=−
Câu 3: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
( ) ( )
1; 2 , 5;0 .AB−−
Giao đim ca đưng
thng
AB
vi trc
Oy
c tung độ l:
A.
5
.
3
B.
3
.
2
C.
8
.
5
D.
1.
Câu 4: Cho tp hp
, 2 6A x x=
v
, 4 5 .B x x=
Tp hp
AB
c bao
nhiêu phn t ?
A.
6.
B.
7.
C.
4.
D.
5.
Câu 5: Cho các tp hp
( )
5;A = +
0;10B =
. S phn t là s nguyên ca tp
\BA
là?
A.
6
. B.
8
. C.
7
. D. vô s.
Câu 6: Cho tam giác
ABC
3, 2 3, 60 .
o
AB AC A= = =
Din tch ca tam gic
ABC
bng
A.
3
.
2
B.
9.
C.
9
.
2
D.
9
.
4
Câu 7: Cho tam giác
ABC
có cnh
AB a=
;
3AC a=
;
7BC a=
. Tính góc
BAC
A.
o
120 .
B.
o
30 .
C.
o
60 .
D.
o
150 .
Câu 8: Cho gc
(0 180 )
oo


tha mãn
cot 4.
=
Tnh gi tr biu thc
sin 3cos
2sin cos
P


=
+
A.
11
.
6
P =−
B.
13
.
6
P =
C.
1.P =
D.
11
.
6
P =
Câu 9: Trong mt phng ta độ
,Oxy
ta độ
32u i j=−
là:
A.
( )
2; 3 .
B.
( )
2;3 .
C.
( )
3; 2 .
D.
( )
3;2 .
Trang 2/4 - Mã đề thi 345
Câu 10: Dng cc k hiu khong, đon, na khong đ vit li tp hp
| 5 8 .A x x=
A.
(
5;8 .
B.
)
5;8 .
C.
5;8 .
D.
( )
5;8 .
Câu 11: Cho mnh đề:
2
" , 5 6 0".x x x
Mnh đề ph đnh s l
A.
2
" , 5 6 0".x x x
B.
2
" , 5 6 0".x x x
C.
2
" , 5 6 0".x x x
D.
2
" , 5 6 0".x x x
Câu 12: Cho hai vectơ
a
b
tha mãn
2,a =
5b =
(
)
2
cos , .
5
ab =
Tnh tch vô hướng
..ab
A.
2
..
5
ab=
B.
. 0.ab=
C.
. 4.ab=
D.
4
..
5
ab=
Câu 13: Cho bng s liu Đim bài kim tra môn toán ca
45
hc sinh lp 10A mt trưng
THPT:
Đim
2
5
6
7
8
9
10
S hc sinh
2
8
9
12
6
4
4
Tìm mt ca bng s liu trên.
A.
7.
B.
10.
C.
12.
D.
4.
Câu 14: Cp s
( )
;xy
no sau đây l nghim ca bt phương trnh
34xy−
?
A.
( )
1; .1
B.
( )
0;5 .
C.
( )
1; .2
D.
( )
.3;2
Câu 15: Mnh đề no sau đây l mnh đề đng?
A. S
l mt s hu t. B. S
l mt s nguyên.
C. S
l mt s vô t. D. S
l mt s t nhiên.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
30 , 3.
o
BAC BC==
Độ dài bn knh đưng trn ngoi tip tam
gic
ABC
bng:
A.
3
.
2
R =
B.
1.R =
C.
3.R =
D.
6.R =
Câu 17: Khi s dng máy tính b túi, ta đưc:
6 2,449489743=
. Giá tr gn đúng ca
6
chính
xác đn hàng phn trăm là
A.
2,43
. B.
2,40
. C.
2,45
. D.
2,44
.
Câu 18: Trung v ca mu s liu
4; 6; 7; 6; 8; 7; 5; 5; 4
A.
5.
B.
7
. C.
8
. D.
6
.
Câu 19: Khng đnh no sau đây sai?
A.
tan45 .cot45 1.
oo
=
B.
cos45 cos135 2.
oo
+=
C.
sin45 cos45 2.
oo
+=
D.
cot45 cot135 0.
oo
+=
Câu 20: Mu s liu sau cho bit s gh trng ti mt rp chiu phim trong mt tun liên tip:
Th hai
Th ba
Th tư
Th năm
Th su
Th by
Ch nht
16
17
16
22
9
3
2
Khong t phân v ca mu s liu này là:
A.
17.
B.
14.
C.
22.
D.
3.
Câu 21: Cho tam giác
ABC
cân ti B c cnh
4AB =
v
. 8.AB BC =−
Tính gc
.BAC
A.
60 .
o
B.
120 .
o
C.
45 .
o
D.
30 .
o
Trang 3/4 - Mã đề thi 345
Câu 22: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
( 2;3),M
(3;4).N
Ta độ ca véctơ
MN
l:
A.
(2;5).
B.
( )
5;1 .
C.
( 3; 1).−−
D.
7.
Câu 23: Cho tam giác đều
ABC
cnh bng
2.a
Độ di ca vectơ
AB BC+
bng:
A.
0.
B.
.a
C.
2.a
D.
3.a
Câu 24: Cho tam giác
ABC
7,AB =
9AC =
đưng trung tuyn
7.AM =
Tính chu vi ca tam
gic
ABC
.
A.
24.
B.
1
. C.
30.
D.
2
.
Câu 25: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hnh bnh hnh
ABCD
(2;1),A
(5;2),B
(6;6).C
Gi
I
l giao đim ca hai đưng cho
AC
v
.BD
Ta độ vectơ
DI
l:
A.
(1;4).
B.
3
1; .
2



C.
3
1; .
2



D.
(5;3).
Câu 26: Vi giá tr nào ca
m
, cp s
( )
3; 2
là mt nghim ca bt phương trình
( )
12m x y
?
A.
1.m
B.
1m
. C.
3.m −
D.
1.m −
Câu 27: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho
ABC
bit
( )
0;8 ,A
( )
3;1 ,B
( )
7;5 .C
Khi đó
ABC
A. Tam giác vuông cân ti
.C
B. Tam giác vuông ti
B
.
C. Tam giác cân ti
B
. D. Tam giác vuông cân ti
.A
Câu 28: Cho gc
(0 180 )
oo


tha mãn
3
cos .
4
=
Khng đnh no sau đây l đng ?
A.
7
sin .
16
=
B.
7
sin .
4
=
C.
7
sin .
4
=
D.
1
sin .
4
=
Câu 29: H bt phương trnh no sau đây l h bt phương trnh bc nht hai n?
A.
32
1.
xy
xy
+
+
B.
25
3 3.
x xy y
x xy
+ +
+
C.
2
2
2 1.
xy
xy
+
+
D.
1
2 3.
x y z
xy
+ +
+
Câu 30: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho vectơ
(1;4),u =
( ;2).vx=
Gi tr ca
x
đ vectơ
u
v
v
vuông gc nhau l:
A.
8.x =
B.
1
.
2
x =−
C.
4.x =
D.
8.x =−
Câu 31: Pht biu no sau đây l mt mnh đề?
A. Bây gi l my gi? B. S 4 l mt s chnh phương.
C. Thi tit hôm nay tht đp ! D. Bn nên hc hnh chăm ch.
Câu 32: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 33: Cho hnh thang
ABCD
c
( / / ).AB CD
Khng đnh no sau đây l đng?
A.
AB
v
DC
ngưc hướng. B.
AB
v
DC
cng phương.
C.
AD
v
BC
cng phương. D.
AB
v
CD
cng hướng.
Câu 34: Rt gn biu thc
EF GF GH−+
ta đưc kt qu
A.
0.
B.
.EH
C.
.EG
D.
.FH
Trang 4/4 - Mã đề thi 345
Câu 35: Trong hnh v dưi đây, phn mt phng không b gch sc (k c biên) l min nghim ca
h bt phương trnh no dưới đây?
A.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
B.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
C.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
D.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
II. PHN T LUN (3 đim)
Câu 36. (1 điểm) Cho cc tp hp
( )
7;6A =−
1; 8B m m= +
.
a, Vi
6,m =
xc đnh tp
.\BA
b, Tm tt c cc số thc
m
đ
.AB
Câu 37. (1 điểm) Cho
3
sin .
5
=
với
00
90 180

. Tính
cos
tan
.
Câu 38. (1 điểm)
a, Cho tam gic
ABC
c cc đnh
(2;2),A
(5;1),B
( 1; 2).C −−
Tm tọa độ đim
H
l chân đưng
cao k t đnh
A
lên cnh
.BC
b, Cho tam gic
ABC
đều cnh
a
. Gi
M
l đim trên
AC
tha mãn biu thc
22
2T MA MB=+
nh nht. Tnh độ di đon thng
.BM
----------- HT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 456
S GDĐT PHÚ YÊN
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
thi có 4 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ 1 NĂM HC 2022-2023
MÔN TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
Mã đ thi 456
H, tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:..............................
I. PHN TRC NGHIM (7 đim)
Câu 1: Trung v ca mu s liu
4; 6; 7; 6; 8; 7; 5; 5; 4
A.
8
. B.
6
. C.
5.
D.
7
.
Câu 2: Cho gc
(0 180 )
oo


tha mãn
cot 4.
=
Tnh gi tr biu thc
sin 3cos
2sin cos
P


=
+
A.
11
.
6
P =−
B.
13
.
6
P =
C.
1.P =
D.
11
.
6
P =
Câu 3: Vi giá tr nào ca
m
, cp s
( )
3; 2
là mt nghim ca bt phương trình
( )
12m x y
?
A.
3.m −
B.
1m
. C.
1.m −
D.
1.m
Câu 4: Cp s
( )
;xy
no sau đây l nghim ca bt phương trnh
34xy−
?
A.
( )
0;5 .
B.
( )
.3;2
C.
( )
1; .1
D.
( )
1; .2
Câu 5: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hnh bnh hnh
ABCD
(2;1),A
(5;2),B
(6;6).C
Gi
I
l giao đim ca hai đưng cho
AC
v
.BD
Ta độ vectơ
DI
l:
A.
(5;3).
B.
(1;4).
C.
3
1; .
2



D.
3
1; .
2



Câu 6: Cho bng s liu Đim bài kim tra môn toán ca
45
hc sinh lp 10A mt trưng THPT:
Đim
2
5
6
7
8
9
10
S hc sinh
2
8
9
12
6
4
4
Tìm mt ca bng s liu trên.
A.
7.
B.
10.
C.
12.
D.
4.
Câu 7: Cho tam giác
ABC
30 , 3.
o
BAC BC==
Độ dài bn knh đưng trn ngoi tip tam
gic
ABC
bng:
A.
1.R =
B.
3.R =
C.
3
.
2
R =
D.
6.R =
Câu 8: Cho gc
(0 180 )
oo


tha mãn
3
cos .
4
=
Khng đnh no sau đây l đng ?
A.
7
sin .
16
=
B.
7
sin .
4
=
C.
7
sin .
4
=
D.
1
sin .
4
=
Trang 2/4 - Mã đề thi 456
Câu 9: Dng cc k hiu khong, đon, na khong đ vit li tp hp
| 5 8 .A x x=
A.
(
5;8 .
B.
)
5;8 .
C.
5;8 .
D.
( )
5;8 .
Câu 10: Mu s liu sau cho bit s gh trng ti mt rp chiu phim trong mt tun liên tip:
Th hai
Th ba
Th tư
Th năm
Th su
Th by
Ch nht
16
17
16
22
9
3
2
Khong t phân v ca mu s liu này là:
A.
14.
B.
22.
C.
3.
D.
17.
Câu 11: Cho hnh thang
ABCD
c
( / / ).AB CD
Khng đnh no sau đây l đng?
A.
AB
v
DC
ngưc hướng. B.
AB
v
DC
cng phương.
C.
AD
v
BC
cng phương. D.
AB
v
CD
cng hướng.
Câu 12: Cho tam giác
ABC
3, 2 3, 60 .
o
AB AC A= = =
Din tch ca tam gic
ABC
bng
A.
9.
B.
9
.
2
C.
3
.
2
D.
9
.
4
Câu 13: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14: Khi s dng máy tính b túi, ta đưc:
6 2,449489743=
. Giá tr gn đúng ca
6
chính
xác đn hàng phn trăm là
A.
2,43
. B.
2,44
. C.
2,40
. D.
2,45
.
Câu 15: Mnh đề no sau đây l mnh đề đng?
A. S
l mt s hu t. B. S
l mt s t nhiên.
C. S
l mt s nguyên. D. S
l mt s vô t.
Câu 16: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
( ) ( )
1; 2 , 5;0 .AB−−
Giao đim ca đưng
thng
AB
vi trc
Oy
c tung độ l:
A.
3
.
2
B.
5
.
3
C.
8
.
5
D.
1.
Câu 17: Trong hnh v dưi đây, phn mt phng không b gch sc (k c biên) l min nghim ca
h bt phương trnh no dưới đây?
A.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
B.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
C.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
D.
0
0
36
3 6.
x
y
xy
xy
−
+
Trang 3/4 - Mã đề thi 456
Câu 18: Khng đnh no sau đây sai?
A.
tan45 .cot45 1.
oo
=
B.
cos45 cos135 2.
oo
+=
C.
sin45 cos45 2.
oo
+=
D.
cot45 cot135 0.
oo
+=
Câu 19: Cho đon thng
AB
. Gi
M
là mt đim trên đon thng
AB
sao cho
3.AB AM=
Khng
đnh nào sau đây đúng?
A.
.3MA MB=
B.
.2MA MB=−
C.
.
1
2
MA MB=−
D.
.
1
3
MA MB=
Câu 20: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
( 2;3),M
(3;4).N
Ta độ ca véctơ
MN
l:
A.
( )
5;1 .
B.
(2;5).
C.
7.
D.
( 3; 1).−−
Câu 21: Cho các tp hp
( )
5;A = +
0;10B =
. S phn t là s nguyên ca tp
\BA
là?
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D. vô s.
Câu 22: Cho tam giác
ABC
có cnh
AB a=
;
3AC a=
;
7BC a=
. Tính góc
BAC
A.
o
120 .
B.
o
30 .
C.
o
150 .
D.
o
60 .
Câu 23: Cho tam giác
ABC
7,AB =
9AC =
đưng trung tuyn
7.AM =
Tính chu vi ca tam
gic
ABC
.
A.
24.
B.
1
. C.
30.
D.
2
.
Câu 24: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho
ABC
bit
( )
0;8 ,A
( )
3;1 ,B
( )
7;5 .C
Khi đó
ABC
A. Tam giác vuông cân ti
.C
B. Tam giác vuông ti
B
.
C. Tam giác cân ti
B
. D. Tam giác vuông cân ti
.A
Câu 25: Cho tp hp
, 2 6A x x=
v
, 4 5 .B x x=
Tp hp
AB
c bao
nhiêu phn t ?
A.
5.
B.
6.
C.
4.
D.
7.
Câu 26: Cho tam giác
ABC
cân ti B c cnh
4AB =
v
. 8.AB BC =−
Tính gc
.BAC
A.
30 .
o
B.
45 .
o
C.
60 .
o
D.
120 .
o
Câu 27: Pht biu no sau đây l mt mnh đề?
A. Bây gi l my gi? B. S 4 l mt s chnh phương.
C. Thi tit hôm nay tht đp ! D. Bn nên hc hnh chăm ch.
Câu 28: Rt gn biu thc
EF GF GH−+
ta đưc kt qu
A.
0.
B.
.EH
C.
.EG
D.
.FH
Câu 29: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho vectơ
(1;4),u =
( ;2).vx=
Gi tr ca
x
đ vectơ
u
v
v
vuông gc nhau l:
A.
8.x =
B.
1
.
2
x =−
C.
4.x =
D.
8.x =−
Câu 30: Chn khng đnh sai trong cc khng đnh sau khi ni v mt mu s liu
A. Trong mt mu s liu, s trung bnh l duy nht.
B. Trong mt mu s liu, s trung v l duy nht.
C. Trong mt mu s liu, mt l duy nht.
D. Trong mt mu s liu, t phân v dưới l duy nht.
Câu 31: Trong mt phng ta độ
,Oxy
ta độ
32u i j=−
là:
A.
( )
2; 3 .
B.
( )
3; 2 .
C.
( )
2;3 .
D.
( )
3;2 .
Trang 4/4 - Mã đề thi 456
Câu 32: Cho mnh đề:
2
" , 5 6 0".x x x
Mnh đề ph đnh s l
A.
2
" , 5 6 0".x x x
B.
2
" , 5 6 0".x x x
C.
2
" , 5 6 0".x x x
D.
Câu 33: Cho hai vectơ
a
b
tha mãn
2,a =
5b =
(
)
2
cos , .
5
ab =
Tnh tch vô hướng
..ab
A.
. 0.ab=
B.
4
..
5
ab=
C.
. 4.ab=
D.
2
..
5
ab=
Câu 34: H bt phương trnh no sau đây l h bt phương trnh bc nht hai n?
A.
32
1.
xy
xy
+
+
B.
25
3 3.
x xy y
x xy
+ +
+
C.
2
2
2 1.
xy
xy
+
+
D.
1
2 3.
x y z
xy
+ +
+
Câu 35: Cho tam giác đều
ABC
cnh bng
2.a
Độ di ca vectơ
AB BC+
bng:
A.
.a
B.
3.a
C.
0.
D.
2.a
II. PHN T LUN (3 đim)
Câu 36. (1 điểm) Cho cc tp hp
( )
7;6A =−
1; 8B m m= +
.
a, Vi
6,m =
xc đnh tp
.\BA
b, Tm tt c cc số thc
m
đ
.AB
Câu 37. (1 điểm) Cho
3
sin .
5
=
với
00
90 180

. Tính
cos
tan
.
Câu 38. (1 điểm)
a, Cho tam gic
ABC
c cc đnh
(2;2),A
(5;1),B
( 1; 2).C −−
Tm tọa độ đim
H
l chân đưng
cao k t đnh
A
lên cnh
.BC
b, Cho tam gic
ABC
đều cnh
a
. Gi
M
l đim trên
AC
tha mãn biu thc
22
2T MA MB=+
nh nht. Tnh độ di đon thng
.BM
----------- HT ----------
ĐP N
ĐP N MÔN TON LP 10- HC K 1- NĂM HỌC 2022-2023
I. PHN TRC NGHIM
Câu
Mã đề 123
Mã đề 234
Mã đề 345
Mã đề 456
1
B
B
C
B
2
A
D
D
A
3
D
B
A
D
4
B
A
D
D
5
D
A
A
D
6
A
A
C
A
7
C
B
D
B
8
D
B
A
C
9
C
A
C
B
10
A
C
B
A
11
A
A
D
B
12
B
D
C
B
13
D
A
A
C
14
B
C
C
D
15
B
A
C
D
16
C
A
C
B
17
A
D
C
C
18
A
C
D
B
19
C
C
B
C
20
C
C
B
A
21
A
D
A
A
22
D
A
B
C
23
B
D
C
A
24
B
B
A
D
25
C
A
B
A
26
A
B
A
C
27
D
D
D
B
28
A
C
C
B
29
D
C
A
D
30
B
A
D
C
31
A
D
B
B
32
C
D
C
B
33
C
C
B
C
34
D
B
B
A
35
A
B
D
D
ĐP N
II. PHN T LUN
CÂU
NG DN CHM
ĐIM
36a
Cho cc tp hp
( )
7;6A =−
1; 8B m m= +
.
a, (0.5 điểm) Vi
6,m =
xc đnh tp
\BA
6m =
5;14B=
\ 6;14BA=
0.5
36b
b, (0.5 điểm) Tìm tt c các s thc
m
đ
.AB
Ta có:
8 7 15
1 6 7
mm
AB
mm
+

=


(
)
; 15 7; .m − +
0.25
Vy
( )
15;7 .A B m
0.25
37
Câu 37. (1 điểm) Cho
3
sin .
5
=
vi
00
90 180

. Tính
cos
tan
.
V
00
90 180

2
2
34
1 sin 1 .
55
cos

= =


=−
0. 5
3
sin 3
5
.
4
cos 4
5
tan
= =
=
0.5
38a
a, (0.5 điểm) Cho tam gic
ABC
c cc đnh
(2;2),A
(5;1),B
( 1; 2).C −−
Tm ta
độ đim
H
l chân đưng cao k t đnh
A
lên cnh
.BC
Gi
( ; )H x y
l ta đ chân đưng cao k t đnh
A
lên cnh
.BC
( 2; 2); ( 5; 1); ( 6; 3)AH x y BH x y BC= = =
.0
.
AH BC AH BC
H BC
AH k BC
=

=
0.25
6( 2) 3( 2) 0
6 3 18
51
3 6 9
63
xy
xy
xy
xy
=
+=

−−
−=
=
−−
3
0.
x
y
=
=
Vy
(3;0).H
0.25
38b
b, (0.5 điểm) Cho tam gic
ABC
đều cnh
a
. Gi
M
l đim trên
AC
tha mãn
biu thc
22
2T MA MB=+
nh nht. Tnh độ di đon thng
.BM
Ly
I
l đim trên đon thng
AB
tho mãn
2IA IB
. Khi đ,
20IA IB
Ta có
22
22
22
2 2 2 2 2 2
2 2
3 2 3 .
2
2 2 2
MB MA MB MI IA MIT MA
MI IA MI I
IB
IB MI IA IB IBA
I
l đim c đnh nên
22
2IA IB
là s không đổi. Do đ
T
nh nht khi
MI
nh nht. Mà
M
nm trên
AC
nên
M
là hình chiu vuông góc ca
I
trên cnh
AC
.
0.25
ĐP N
Gi
H
l trung đim ca
AC
. Khi đ,
21
3 3 3
a
AM AH AC
.
Theo đnh lý cosin thì
2
2 2 2 2 0 2
2 . .cos 2. . .cos60
33
7
9
BM a
aa
AB AM AB AM BAM a a
.
Vy
7
.
3
a
BM
0.25
ĐP N
| 1/20

Preview text:

SỞ GDĐT PHÚ YÊN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ MÔN TOÁN 10
(Đề thi có 4 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 123
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:..............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)

Câu 1: Cho mệnh đề: 2 " x
  , x − 5x − 6  0". Mệnh đề phủ định sẽ là A. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". B. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". C. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". D. 2 " x
  , x − 5x − 6  0".
Câu 2: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A.  . B.  . C.  . D.  .
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tọa độ u = 3i − 2 j là: A. (2; 3 − ). B. (3; 2). C. (2;3). D. (3; 2 − ).
Câu 4: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
x + y + z  1 x + 3y  2 − A. B.
−x + 2y  3.
 −x + y 1. 2  x + y  2
x + 2xy + y  5 C. D.
−x + 2y 1.
 −x + 3xy  3.
Câu 5: Rút gọn biểu thức EF GF + GH ta được kết quả A. . EG B. FH . C. 0. D. EH .
Câu 6: Trung vị của mẫu số liệu 4; 6; 7; 6; 8; 7; 5; 5; 4 là A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 5.
Câu 7: Cho tam giác ABC có = 30o BAC
, BC = 3. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng: 3 A. R = . B. R = 6. C. R = 3. D. R = 1. 2
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M ( 2
− ;3), N(3;4). Tọa độ của véctơ MN là: A. (2;5). B. 7. C. ( 3 − ; 1 − ). D. (5; ) 1 .
Câu 9: Cho tam giác ABC có = 3, = 2 3, = 60 .o AB AC A
Diện tích của tam giác ABC bằng 3 9 9 A. . B. . C. . D. 9. 2 4 2 3
Câu 10: Cho góc (0o  180o   ) thỏa mãn cos =
. Khẳng định nào sau đây là đúng ? 4 7 1 7 7 A. sin = . B. sin = . C. sin = . D. sin = . 4 4 4 16 Trang 1/4- Mã đề thi 123 sin − 3cos
Câu 11: Cho góc (0o  180o  
) thỏa mãn cot = 4. Tính giá trị biểu thức P = 2sin + cos 11 11 13 A. P = − . B. P = . C. P = . D. P = 1. 6 6 6
Câu 12: Cho tam giác ABC có cạnh AB = a ; AC = a 3 ; BC = a 7 . Tính góc BAC A. o 30 . B. o 150 . C. o 60 . D. o 120 .
Câu 13: Cho tập hợp A = x  , 2 −  x  
6 và B = x  , 4 −  x  
5 . Tập hợp A B có bao nhiêu phần tử ? A. 7. B. 4. C. 6. D. 5. Câu 14: Cặp số ( ;
x y ) nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x − 3y  4 ? A. (1; )1 − . B. (1; 2 − ). C. (0;5). D. ( 3 − ;2).
Câu 15: Với giá trị nào của m , cặp số (3; 2
− ) là một nghiệm của bất phương trình (m − )
1 x y  2 ? A. m  1. − B. m  1. C. m  1. D. m  3. −
Câu 16: Cho đoạn thẳng AB . Gọi M là một điểm trên đoạn thẳng AB sao cho AB = 3AM . Khẳng
định nào sau đây đúng? 1 1 A. MA = 2 − M . B
B. MA = 3M . B C. MA = − M . B D. MA = MB. 2 3
Câu 17: Khẳng định nào sau đây sai? A. cos45o cos135o + = 2. B. tan 45 . o cot 45o =1. C. sin 45o cos45o + = 2. D. cot45o cot135o + = 0.
Câu 18: Cho tam giác ABC cân tại B có cạnh AB = 4 và A . B BC = 8 − . Tính góc BAC. A. 60 . o B. 120 . o C. 45 . o D. 30 . o
Câu 19: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau khi nói về một mẫu số liệu
A. Trong một mẫu số liệu, số trung vị là duy nhất.
B. Trong một mẫu số liệu, tứ phân vị dưới là duy nhất.
C. Trong một mẫu số liệu, mốt là duy nhất.
D. Trong một mẫu số liệu, số trung bình là duy nhất.
Câu 20: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Số  là một số hữu tỷ.
B. Số  là một số nguyên.
C. Số  là một số vô tỷ.
D. Số  là một số tự nhiên.
Câu 21: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2 .
a Độ dài của vectơ AB + BC bằng: A. 2 . a B. 0. C. . a D. 3 . a
Câu 22: Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Bạn nên học hành chăm chỉ.
B. Thời tiết hôm nay thật đẹp !
C. Bây giờ là mấy giờ?
D. Số 4 là một số chính phương.
Câu 23: Cho các tập hợp A = (5;+) và B = 0;10 . Số phần tử là số nguyên của tập B \ A là? A. vô số. B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Câu 24: Dùng các kí hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng để viết lại tập hợp A = x  | 5 −  x   8 . A. ( 5 − ;  8 . B.  5 − ;8). C.  5 − ;  8 . D. ( 5 − ;8). Trang 2/4- Mã đề thi 123
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ u = (1; 4), v = ( ;
x 2). Giá trị của x để vectơ u và
v vuông góc nhau là: 1 A. x = 4. B. x = 8. C. x = 8. − D. x = − . 2
Câu 26: Cho hai vectơ a b thỏa mãn a = 2, b = 5 và (a b) 2 cos ,
= . Tính tích vô hướng . a . b 5 2 4 A. . a b = 4. B. . a b = . C. . a b = . D. . a b = 0. 5 5
Câu 27: Cho tam giác ABC AB = 7, AC = 9 và đường trung tuyến AM = 7. Tính chu vi của tam giác ABC  . A. 1. B. 2 . C. 30. D. 24.
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ABC
biết A(0;8), B(3; ) 1 , C ( 7 − ;5).Khi đó ABC  là
A. Tam giác vuông cân tại . A
B. Tam giác cân tại B .
C. Tam giác vuông cân tại C.
D. Tam giác vuông tại B .
Câu 29: Trong hình vẽ dưới đây, phần mặt phẳng không bị gạch sọc (kể cả biên) là miền nghiệm của
hệ bất phương trình nào dưới đây? x  0 x  0 x  0 x  0     y  0 y  0 y  0 y  0 A. B. C. D.  3x y  6  3x y  6  3x y  6  3x y  6 
−x + 3y  6.
−x + 3y  6.
−x + 3y  6 − .
x −3y  6. −
Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình bình hành ABCD có (
A 2;1), B(5;2), C(6;6). Gọi
I là giao điểm của hai đường chéo AC và .
BD Tọa độ vectơ DI là:  3   3  A. (1; 4). B. 1; − .   C. 1; .   D. (5;3).  2   2 
Câu 31: Cho hình thang ABCD có ( AB / /CD). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AB và DC cùng phương.
B. AB và DC ngược hướng.
C. AD và BC cùng phương.
D. AB và CD cùng hướng.
Câu 32: Mẫu số liệu sau cho biết số ghế trống tại một rạp chiếu phim trong một tuần liên tiếp: Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật 16 17 16 22 9 3 2
Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu này là: A. 3. B. 17. C. 14. D. 22. Trang 3/4- Mã đề thi 123
Câu 33: Cho bảng số liệu Điểm bài kiểm tra môn toán của 45 học sinh lớp 10A ở một trường THPT: Điểm 2 5 6 7 8 9 10 Số học sinh 2 8 9 12 6 4 4
Tìm mốt của bảng số liệu trên. A. 4. B. 10. C. 7. D. 12.
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A( 1 − ; 2
− ),B(5;0). Giao điểm của đường
thẳng AB với trục Oy có tung độ là: 8 3 5 A. − . B. 1. − C. − . D. − . 5 2 3
Câu 35: Khi sử dụng máy tính bỏ túi, ta được: 6 = 2, 449489743 . Giá trị gần đúng của 6 chính
xác đến hàng phần trăm là A. 2, 45. B. 2, 44 . C. 2, 43. D. 2, 40 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36.
(1 điểm) Cho các tập hợp A = ( 7
− ;6) và B = m −1;m +  8 .
a, Với m = 6, xác định tập B\ . A
b, Tìm tất cả các số thực m để A B  .  3
Câu 37. (1 điểm) Cho sin = . với 0 0
90    180 . Tính cos và tan . 5 Câu 38. (1 điểm)
a, Cho tam giác ABC có các đỉnh (
A 2; 2), B(5;1), C( 1 − ; 2
− ). Tìm tọa độ điểm H là chân đường
cao kẻ từ đỉnh A lên cạnh BC.
b,
Cho tam giác ABC đều cạnh a . Gọi M là điểm trên AC thỏa mãn biểu thức 2 2
T = MA + 2MB
nhỏ nhất. Tính độ dài đoạn thẳng BM . ----------- HẾT ---------- Trang 4/4- Mã đề thi 123
SỞ GDĐT PHÚ YÊN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ MÔN TOÁN 10
(Đề thi có 4 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 234
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:..............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)

Câu 1: Rút gọn biểu thức EF GF + GH ta được kết quả A. FH . B. EH . C. . EG D. 0.
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M ( 2
− ;3), N(3;4). Tọa độ của véctơ MN là: A. 7. B. (2;5). C. ( 3 − ; 1 − ). D. (5; ) 1 .
Câu 3: Với giá trị nào của m , cặp số (3; 2
− ) là một nghiệm của bất phương trình (m − )
1 x y  2 ? A. m  1. − B. m  1. C. m  1. D. m  3. − sin − 3cos
Câu 4: Cho góc (0o  180o  
) thỏa mãn cot = 4. Tính giá trị biểu thức P = 2sin + cos 11 11 13 A. P = − . B. P = 1. C. P = . D. P = . 6 6 6
Câu 5: Trung vị của mẫu số liệu 4; 6; 7; 6; 8; 7; 5; 5; 4 là A. 6 . B. 5. C. 7 . D. 8 .
Câu 6: Khẳng định nào sau đây sai? A. cos45o cos135o + = 2. B. sin 45o cos45o + = 2. C. tan 45 . o cot 45o =1. D. cot45o cot135o + = 0.
Câu 7: Cho tam giác ABC có = 3, = 2 3, = 60 .o AB AC A
Diện tích của tam giác ABC bằng 9 9 3 A. . B. . C. . D. 9. 4 2 2
Câu 8: Cho các tập hợp A = (5;+) và B = 0;10 . Số phần tử là số nguyên của tập B \ A là? A. 8 . B. 6 . C. 7 . D. vô số.
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A( 1 − ; 2
− ),B(5;0). Giao điểm của đường
thẳng AB với trục Oy có tung độ là: 5 3 8 A. − . B. − . C. − . D. 1. − 3 2 5
Câu 10: Cho hình thang ABCD có ( AB / /CD). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AD và BC cùng phương.
B. AB và DC ngược hướng.
C. AB và DC cùng phương.
D. AB và CD cùng hướng.
Trang 1/4 - Mã đề thi 234
Câu 11: Cho mệnh đề: 2 " x
  , x − 5x − 6  0". Mệnh đề phủ định sẽ là A. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". B. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". C. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". D. 2 " x
  , x − 5x − 6  0".
Câu 12: Cho tập hợp A = x  , 2 −  x  
6 và B = x  , 4 −  x  
5 . Tập hợp A B có bao nhiêu phần tử ? A. 7. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 13: Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Số 4 là một số chính phương.
B. Bây giờ là mấy giờ?
C. Thời tiết hôm nay thật đẹp !
D. Bạn nên học hành chăm chỉ.
Câu 14: Mẫu số liệu sau cho biết số ghế trống tại một rạp chiếu phim trong một tuần liên tiếp: Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật 16 17 16 22 9 3 2
Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu này là: A. 17. B. 3. C. 14. D. 22.
Câu 15: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2 .
a Độ dài của vectơ AB + BC bằng: A. 2 . a B. 0. C. . a D. 3 . a
Câu 16: Cho hai vectơ a b thỏa mãn a = 2, b = 5 và (a b) 2 cos ,
= . Tính tích vô hướng . a . b 5 2 4 A. . a b = 4. B. . a b = . C. . a b = . D. . a b = 0. 5 5
Câu 17: Cho tam giác ABC có = 30o BAC
, BC = 3. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng: 3 A. R = . B. R = 1. C. R = 6. D. R = 3. 2
Câu 18: Khi sử dụng máy tính bỏ túi, ta được: 6 = 2, 449489743 . Giá trị gần đúng của 6 chính
xác đến hàng phần trăm là A. 2, 43. B. 2, 40 . C. 2, 45. D. 2, 44 .
Câu 19: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Số  là một số hữu tỷ.
B. Số  là một số nguyên.
C. Số  là một số vô tỷ.
D. Số  là một số tự nhiên.
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tọa độ u = 3i − 2 j là: A. (2; 3 − ). B. (2;3). C. (3; 2 − ). D. (3; 2).
Câu 21: Cho tam giác ABC có cạnh AB = a ; AC = a 3 ; BC = a 7 . Tính góc BAC A. o 120 . B. o 30 . C. o 60 . D. o 150 .
Câu 22: Cho tam giác ABC cân tại B có cạnh AB = 4 và A . B BC = 8 − . Tính góc BAC. A. 60 . o B. 120 . o C. 45 . o D. 30 . o
Câu 23: Cho đoạn thẳng AB . Gọi M là một điểm trên đoạn thẳng AB sao cho AB = 3AM . Khẳng
định nào sau đây đúng? 1 1
A. MA = 3M . B B. MA = MB. C. MA = 2 − M . B D. MA = − M . B 3 2
Trang 2/4 - Mã đề thi 234
Câu 24: Trong hình vẽ dưới đây, phần mặt phẳng không bị gạch sọc (kể cả biên) là miền nghiệm của
hệ bất phương trình nào dưới đây? x  0 x  0 x  0 x  0     y  0 y  0 y  0 y  0 A. B. C. D.  3x y  6  3x y  6  3x y  6  3x y  6 
−x + 3y  6.
x −3y  6. −
−x + 3y  6.
−x + 3y  6 − .
Câu 25: Cho tam giác ABC AB = 7, AC = 9 và đường trung tuyến AM = 7. Tính chu vi của tam giác ABC  . A. 24. B. 1. C. 30. D. 2 .
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình bình hành ABCD có (
A 2;1), B(5;2), C(6;6). Gọi
I là giao điểm của hai đường chéo AC và .
BD Tọa độ vectơ DI là:  3   3  A. (1; 4). B. 1; − .   C. 1; .   D. (5;3).  2   2 
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ABC
biết A(0;8), B(3; ) 1 , C ( 7 − ;5).Khi đó ABC  là
A. Tam giác vuông tại B .
B. Tam giác cân tại B .
C. Tam giác vuông cân tại C.
D. Tam giác vuông cân tại . A
Câu 28: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau khi nói về một mẫu số liệu
A. Trong một mẫu số liệu, tứ phân vị dưới là duy nhất.
B. Trong một mẫu số liệu, số trung vị là duy nhất.
C. Trong một mẫu số liệu, mốt là duy nhất.
D. Trong một mẫu số liệu, số trung bình là duy nhất. 3
Câu 29: Cho góc (0o  180o   ) thỏa mãn cos =
. Khẳng định nào sau đây là đúng ? 4 7 7 7 1 A. sin = . B. sin = . C. sin = . D. sin = . 16 4 4 4
Câu 30: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? x + 3y  2 −
x + 2xy + y  5 A. B.
 −x + y 1.
 −x + 3xy  3. 2  x + y  2
x + y + z  1 C. D.
−x + 2y 1.
−x + 2y  3.
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ u = (1; 4), v = ( ;
x 2). Giá trị của x để vectơ u và
v vuông góc nhau là: 1 A. x = 8. B. x = − . C. x = 4. D. x = 8. − 2
Trang 3/4 - Mã đề thi 234
Câu 32: Cho bảng số liệu Điểm bài kiểm tra môn toán của 45 học sinh lớp 10A ở một trường THPT: Điểm 2 5 6 7 8 9 10 Số học sinh 2 8 9 12 6 4 4
Tìm mốt của bảng số liệu trên. A. 4. B. 10. C. 12. D. 7.
Câu 33: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 34: Cặp số ( ;
x y ) nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x − 3y  4 ? A. (1; )1 − . B. (1; 2 − ). C. (0;5). D. ( 3 − ;2).
Câu 35: Dùng các kí hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng để viết lại tập hợp A = x  | 5 −  x   8 . A. ( 5 − ;  8 . B.  5 − ;8). C.  5 − ;  8 . D. ( 5 − ;8).
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36.
(1 điểm) Cho các tập hợp A = ( 7
− ;6) và B = m −1;m +  8 .
a, Với m = 6, xác định tập B\ . A
b, Tìm tất cả các số thực m để A B  .  3
Câu 37. (1 điểm) Cho sin = . với 0 0
90    180 . Tính cos và tan . 5 Câu 38. (1 điểm)
a, Cho tam giác ABC có các đỉnh (
A 2; 2), B(5;1), C( 1 − ; 2
− ). Tìm tọa độ điểm H là chân đường
cao kẻ từ đỉnh A lên cạnh BC.
b,
Cho tam giác ABC đều cạnh a . Gọi M là điểm trên AC thỏa mãn biểu thức 2 2
T = MA + 2MB
nhỏ nhất. Tính độ dài đoạn thẳng BM . ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 234
SỞ GDĐT PHÚ YÊN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ MÔN TOÁN 10
(Đề thi có 4 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 345
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:..............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)

Câu 1: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau khi nói về một mẫu số liệu
A. Trong một mẫu số liệu, tứ phân vị dưới là duy nhất.
B. Trong một mẫu số liệu, số trung vị là duy nhất.
C. Trong một mẫu số liệu, mốt là duy nhất.
D. Trong một mẫu số liệu, số trung bình là duy nhất.
Câu 2: Cho đoạn thẳng AB . Gọi M là một điểm trên đoạn thẳng AB sao cho AB = 3AM . Khẳng
định nào sau đây đúng? 1 1
A. MA = 3M . B B. MA = MB. C. MA = 2 − M . B D. MA = − M . B 3 2
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A( 1 − ; 2
− ),B(5;0). Giao điểm của đường
thẳng AB với trục Oy có tung độ là: 5 3 8 A. − . B. − . C. − . D. 1. − 3 2 5
Câu 4: Cho tập hợp A = x  , 2 −  x  
6 và B = x  , 4 −  x  
5 . Tập hợp A B có bao nhiêu phần tử ? A. 6. B. 7. C. 4. D. 5.
Câu 5: Cho các tập hợp A = (5;+) và B = 0;10 . Số phần tử là số nguyên của tập B \ A là? A. 6 . B. 8 . C. 7 . D. vô số.
Câu 6: Cho tam giác ABC có = 3, = 2 3, = 60 .o AB AC A
Diện tích của tam giác ABC bằng 3 9 9 A. . B. 9. C. . D. . 2 2 4
Câu 7: Cho tam giác ABC có cạnh AB = a ; AC = a 3 ; BC = a 7 . Tính góc BAC A. o 120 . B. o 30 . C. o 60 . D. o 150 . sin − 3cos
Câu 8: Cho góc (0o  180o  
) thỏa mãn cot = 4. Tính giá trị biểu thức P = 2sin + cos 11 13 11 A. P = − . B. P = . C. P = 1. D. P = . 6 6 6
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tọa độ u = 3i − 2 j là: A. (2; 3 − ). B. (2;3). C. (3; 2 − ). D. (3; 2).
Trang 1/4 - Mã đề thi 345
Câu 10: Dùng các kí hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng để viết lại tập hợp A = x  | 5 −  x   8 . A. ( 5 − ;  8 . B.  5 − ;8). C.  5 − ;  8 . D. ( 5 − ;8).
Câu 11: Cho mệnh đề: 2 " x
  , x − 5x − 6  0". Mệnh đề phủ định sẽ là A. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". B. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". C. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". D. 2 " x
  , x − 5x − 6  0".
Câu 12: Cho hai vectơ a b thỏa mãn a = 2, b = 5 và (a b) 2 cos ,
= . Tính tích vô hướng . a . b 5 2 4 A. . a b = . B. . a b = 0. C. . a b = 4. D. . a b = . 5 5
Câu 13: Cho bảng số liệu Điểm bài kiểm tra môn toán của 45 học sinh lớp 10A ở một trường THPT: Điểm 2 5 6 7 8 9 10 Số học sinh 2 8 9 12 6 4 4
Tìm mốt của bảng số liệu trên. A. 7. B. 10. C. 12. D. 4. Câu 14: Cặp số ( ;
x y ) nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x − 3y  4 ? A. (1; )1 − . B. (0;5). C. (1; 2 − ). D. ( 3 − ;2).
Câu 15: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Số  là một số hữu tỷ.
B. Số  là một số nguyên.
C. Số  là một số vô tỷ.
D. Số  là một số tự nhiên.
Câu 16: Cho tam giác ABC có = 30o BAC
, BC = 3. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng: 3 A. R = . B. R = 1. C. R = 3. D. R = 6. 2
Câu 17: Khi sử dụng máy tính bỏ túi, ta được: 6 = 2, 449489743 . Giá trị gần đúng của 6 chính
xác đến hàng phần trăm là A. 2, 43. B. 2, 40 . C. 2, 45. D. 2, 44 .
Câu 18: Trung vị của mẫu số liệu 4; 6; 7; 6; 8; 7; 5; 5; 4 là A. 5. B. 7 . C. 8 . D. 6 .
Câu 19: Khẳng định nào sau đây sai? A. tan 45 . o cot 45o =1. B. cos45o cos135o + = 2. C. sin 45o cos45o + = 2. D. cot45o cot135o + = 0.
Câu 20: Mẫu số liệu sau cho biết số ghế trống tại một rạp chiếu phim trong một tuần liên tiếp: Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật 16 17 16 22 9 3 2
Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu này là: A. 17. B. 14. C. 22. D. 3.
Câu 21: Cho tam giác ABC cân tại B có cạnh AB = 4 và A . B BC = 8 − . Tính góc BAC. A. 60 . o B. 120 . o C. 45 . o D. 30 . o
Trang 2/4 - Mã đề thi 345
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M ( 2
− ;3), N(3;4). Tọa độ của véctơ MN là: A. (2;5). B. (5; ) 1 . C. ( 3 − ; 1 − ). D. 7.
Câu 23: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2 .
a Độ dài của vectơ AB + BC bằng: A. 0. B. . a C. 2 . a D. 3 . a
Câu 24: Cho tam giác ABC AB = 7, AC = 9 và đường trung tuyến AM = 7. Tính chu vi của tam giác ABC  . A. 24. B. 1. C. 30. D. 2 .
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình bình hành ABCD có (
A 2;1), B(5;2), C(6;6). Gọi
I là giao điểm của hai đường chéo AC và .
BD Tọa độ vectơ DI là:  3   3  A. (1; 4). B. 1; − .   C. 1; .   D. (5;3).  2   2 
Câu 26: Với giá trị nào của m , cặp số (3; 2
− ) là một nghiệm của bất phương trình (m − )
1 x y  2 ? A. m  1. B. m  1. C. m  3. − D. m  1. −
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ABC
biết A(0;8), B(3; ) 1 , C ( 7 − ;5).Khi đó ABC  là
A. Tam giác vuông cân tại C.
B. Tam giác vuông tại B .
C. Tam giác cân tại B .
D. Tam giác vuông cân tại . A 3
Câu 28: Cho góc (0o  180o   ) thỏa mãn cos =
. Khẳng định nào sau đây là đúng ? 4 7 7 7 1 A. sin = . B. sin = . C. sin = . D. sin = . 16 4 4 4
Câu 29: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? x + 3y  2 −
x + 2xy + y  5 A. B.
 −x + y 1.
 −x + 3xy  3. 2  x + y  2
x + y + z  1 C. D.
−x + 2y 1.
−x + 2y  3.
Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ u = (1; 4), v = ( ;
x 2). Giá trị của x để vectơ u và
v vuông góc nhau là: 1 A. x = 8. B. x = − . C. x = 4. D. x = 8. − 2
Câu 31: Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Bây giờ là mấy giờ?
B. Số 4 là một số chính phương.
C. Thời tiết hôm nay thật đẹp !
D. Bạn nên học hành chăm chỉ.
Câu 32: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A.  . B.  . C.  . D.  .
Câu 33: Cho hình thang ABCD có ( AB / /CD). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AB và DC ngược hướng.
B. AB và DC cùng phương.
C. AD và BC cùng phương.
D. AB và CD cùng hướng.
Câu 34: Rút gọn biểu thức EF GF + GH ta được kết quả A. 0. B. EH . C. . EG D. FH .
Trang 3/4 - Mã đề thi 345
Câu 35: Trong hình vẽ dưới đây, phần mặt phẳng không bị gạch sọc (kể cả biên) là miền nghiệm của
hệ bất phương trình nào dưới đây? x  0 x  0 x  0 x  0     y  0 y  0 y  0 y  0 A. B. C. D.  3x y  6  3x y  6  3x y  6  3x y  6 
−x + 3y  6.
−x + 3y  6.
−x + 3y  6 − .
x −3y  6. −
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36. (1 điểm)
Cho các tập hợp A = ( 7
− ;6) và B = m −1;m +  8 .
a, Với m = 6, xác định tập B\ . A
b, Tìm tất cả các số thực m để A B  .  3
Câu 37. (1 điểm) Cho sin = . với 0 0
90    180 . Tính cos và tan . 5 Câu 38. (1 điểm)
a, Cho tam giác ABC có các đỉnh (
A 2; 2), B(5;1), C( 1 − ; 2
− ). Tìm tọa độ điểm H là chân đường
cao kẻ từ đỉnh A lên cạnh BC.
b,
Cho tam giác ABC đều cạnh a . Gọi M là điểm trên AC thỏa mãn biểu thức 2 2
T = MA + 2MB
nhỏ nhất. Tính độ dài đoạn thẳng BM . ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 345
SỞ GDĐT PHÚ YÊN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ MÔN TOÁN 10
(Đề thi có 4 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 456
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:..............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)

Câu 1: Trung vị của mẫu số liệu 4; 6; 7; 6; 8; 7; 5; 5; 4 là A. 8 . B. 6 . C. 5. D. 7 . sin − 3cos
Câu 2: Cho góc (0o  180o  
) thỏa mãn cot = 4. Tính giá trị biểu thức P = 2sin + cos 11 13 11 A. P = − . B. P = . C. P = 1. D. P = . 6 6 6
Câu 3: Với giá trị nào của m , cặp số (3; 2
− ) là một nghiệm của bất phương trình (m − )
1 x y  2 ? A. m  3. − B. m  1. C. m  1. − D. m  1. Câu 4: Cặp số ( ;
x y ) nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x − 3y  4 ? A. (0;5). B. ( 3 − ;2). C. (1; )1 − . D. (1; 2 − ).
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình bình hành ABCD có (
A 2;1), B(5;2), C(6;6). Gọi I
là giao điểm của hai đường chéo AC và .
BD Tọa độ vectơ DI là:  3   3  A. (5;3). B. (1; 4). C. 1; .   D. 1; − .    2   2 
Câu 6: Cho bảng số liệu Điểm bài kiểm tra môn toán của 45 học sinh lớp 10A ở một trường THPT: Điểm 2 5 6 7 8 9 10 Số học sinh 2 8 9 12 6 4 4
Tìm mốt của bảng số liệu trên. A. 7. B. 10. C. 12. D. 4.
Câu 7: Cho tam giác ABC có = 30o BAC
, BC = 3. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng: 3 A. R = 1. B. R = 3. C. R = . D. R = 6. 2 3
Câu 8: Cho góc (0o  180o   ) thỏa mãn cos =
. Khẳng định nào sau đây là đúng ? 4 7 7 7 1 A. sin = . B. sin = . C. sin = . D. sin = . 16 4 4 4
Trang 1/4 - Mã đề thi 456
Câu 9: Dùng các kí hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng để viết lại tập hợp A = x  | 5 −  x   8 . A. ( 5 − ;  8 . B.  5 − ;8). C.  5 − ;  8 . D. ( 5 − ;8).
Câu 10: Mẫu số liệu sau cho biết số ghế trống tại một rạp chiếu phim trong một tuần liên tiếp: Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật 16 17 16 22 9 3 2
Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu này là: A. 14. B. 22. C. 3. D. 17.
Câu 11: Cho hình thang ABCD có ( AB / /CD). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AB và DC ngược hướng.
B. AB và DC cùng phương.
C. AD và BC cùng phương.
D. AB và CD cùng hướng.
Câu 12: Cho tam giác ABC có = 3, = 2 3, = 60 .o AB AC A
Diện tích của tam giác ABC bằng 9 3 9 A. 9. B. . C. . D. . 2 2 4
Câu 13: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A.  . B.  . C.  . D.  .
Câu 14: Khi sử dụng máy tính bỏ túi, ta được: 6 = 2, 449489743 . Giá trị gần đúng của 6 chính
xác đến hàng phần trăm là A. 2, 43. B. 2, 44 . C. 2, 40 . D. 2, 45.
Câu 15: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Số  là một số hữu tỷ.
B. Số  là một số tự nhiên.
C. Số  là một số nguyên.
D. Số  là một số vô tỷ.
Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A( 1 − ; 2
− ),B(5;0). Giao điểm của đường
thẳng AB với trục Oy có tung độ là: 3 5 8 A. − . B. − . C. − . D. 1. − 2 3 5
Câu 17: Trong hình vẽ dưới đây, phần mặt phẳng không bị gạch sọc (kể cả biên) là miền nghiệm của
hệ bất phương trình nào dưới đây? x  0 x  0 x  0 x  0     y  0 y  0 y  0 y  0 A. B. C. D.  3x y  6  3x y  6  3x y  6  3x y  6 
−x + 3y  6 − .
−x + 3y  6.
x −3y  6. −
−x + 3y  6.
Trang 2/4 - Mã đề thi 456
Câu 18: Khẳng định nào sau đây sai? A. tan 45 . o cot 45o =1. B. cos45o cos135o + = 2. C. sin 45o cos45o + = 2. D. cot45o cot135o + = 0.
Câu 19: Cho đoạn thẳng AB . Gọi M là một điểm trên đoạn thẳng AB sao cho AB = 3AM . Khẳng
định nào sau đây đúng? 1 1
A. MA = 3M . B B. MA = 2 − M . B C. MA = − M . B D. MA = MB. 2 3
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M ( 2
− ;3), N(3;4). Tọa độ của véctơ MN là: A. (5; ) 1 . B. (2;5). C. 7. D. ( 3 − ; 1 − ).
Câu 21: Cho các tập hợp A = (5;+) và B = 0;10 . Số phần tử là số nguyên của tập B \ A là? A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. vô số.
Câu 22: Cho tam giác ABC có cạnh AB = a ; AC = a 3 ; BC = a 7 . Tính góc BAC A. o 120 . B. o 30 . C. o 150 . D. o 60 .
Câu 23: Cho tam giác ABC AB = 7, AC = 9 và đường trung tuyến AM = 7. Tính chu vi của tam giác ABC  . A. 24. B. 1. C. 30. D. 2 .
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ABC
biết A(0;8), B(3; ) 1 , C ( 7 − ;5).Khi đó ABC  là
A. Tam giác vuông cân tại C.
B. Tam giác vuông tại B .
C. Tam giác cân tại B .
D. Tam giác vuông cân tại . A
Câu 25: Cho tập hợp A = x  , 2 −  x  
6 và B = x  , 4 −  x  
5 . Tập hợp A B có bao nhiêu phần tử ? A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 26: Cho tam giác ABC cân tại B có cạnh AB = 4 và A . B BC = 8 − . Tính góc BAC. A. 30 . o B. 45 . o C. 60 . o D. 120 . o
Câu 27: Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Bây giờ là mấy giờ?
B. Số 4 là một số chính phương.
C. Thời tiết hôm nay thật đẹp !
D. Bạn nên học hành chăm chỉ.
Câu 28: Rút gọn biểu thức EF GF + GH ta được kết quả A. 0. B. EH . C. . EG D. FH .
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ u = (1; 4), v = ( ;
x 2). Giá trị của x để vectơ u và
v vuông góc nhau là: 1 A. x = 8. B. x = − . C. x = 4. D. x = 8. − 2
Câu 30: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau khi nói về một mẫu số liệu
A. Trong một mẫu số liệu, số trung bình là duy nhất.
B. Trong một mẫu số liệu, số trung vị là duy nhất.
C. Trong một mẫu số liệu, mốt là duy nhất.
D. Trong một mẫu số liệu, tứ phân vị dưới là duy nhất.
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tọa độ u = 3i − 2 j là: A. (2; 3 − ). B. (3; 2 − ). C. (2;3). D. (3; 2).
Trang 3/4 - Mã đề thi 456
Câu 32: Cho mệnh đề: 2 " x
  , x − 5x − 6  0". Mệnh đề phủ định sẽ là A. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". B. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". C. 2 " x
  , x − 5x − 6  0". D. 2 " x
  , x − 5x − 6  0".
Câu 33: Cho hai vectơ a b thỏa mãn a = 2, b = 5 và (a b) 2 cos ,
= . Tính tích vô hướng . a . b 5 4 2 A. . a b = 0. B. . a b = . C. . a b = 4. D. . a b = . 5 5
Câu 34: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? x + 3y  2 −
x + 2xy + y  5 A. B.
 −x + y 1.
 −x + 3xy  3. 2  x + y  2
x + y + z  1 C. D.
−x + 2y 1.
−x + 2y  3.
Câu 35: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2 .
a Độ dài của vectơ AB + BC bằng: A. . a B. 3 . a C. 0. D. 2 . a
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)

Câu 36.
(1 điểm) Cho các tập hợp A = ( 7
− ;6) và B = m −1;m +  8 .
a, Với m = 6, xác định tập B\ . A
b, Tìm tất cả các số thực m để A B  .  3
Câu 37. (1 điểm) Cho sin = . với 0 0
90    180 . Tính cos và tan . 5 Câu 38. (1 điểm)
a, Cho tam giác ABC có các đỉnh (
A 2; 2), B(5;1), C( 1 − ; 2
− ). Tìm tọa độ điểm H là chân đường
cao kẻ từ đỉnh A lên cạnh BC.
b,
Cho tam giác ABC đều cạnh a . Gọi M là điểm trên AC thỏa mãn biểu thức 2 2
T = MA + 2MB
nhỏ nhất. Tính độ dài đoạn thẳng BM . ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 456
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN LỚP 10- HỌC KÌ 1- NĂM HỌC 2022-2023 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu Mã đề 123 Mã đề 234 Mã đề 345 Mã đề 456 1 B B C B 2 A D D A 3 D B A D 4 B A D D 5 D A A D 6 A A C A 7 C B D B 8 D B A C 9 C A C B 10 A C B A 11 A A D B 12 B D C B 13 D A A C 14 B C C D 15 B A C D 16 C A C B 17 A D C C 18 A C D B 19 C C B C 20 C C B A 21 A D A A 22 D A B C 23 B D C A 24 B B A D 25 C A B A 26 A B A C 27 D D D B 28 A C C B 29 D C A D 30 B A D C 31 A D B B 32 C D C B 33 C C B C 34 D B B A 35 A B D D ĐÁP ÁN II. PHẦN TỰ LUẬN CÂU
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM
Cho các tập hợp A = ( 7
− ;6) và B = m −1;m +  8 . 36a
a, (0.5 điểm) Với m = 6, xác định tập B \ A
m = 6  B = 5;14  B \ A = 6;14 0.5 36b
b, (0.5 điểm) Tìm tất cả các số thực m để A B  .  m + 8  7 − m  1 − 5 0.25
Ta có: A B =       m(− ;  1 −  5 7;+). m −1 6 m  7
Vậy A B    m  ( 1 − 5;7). 0.25 37 3
Câu 37. (1 điểm) Cho sin = . với 0 0
90    180 . Tính cos và tan . 5 2 0. 5 3 4 Vì 0 0 90    180 2 cos   = − 1− sin  = − 1− = − .    5  5 3 0.5 sin 3 5 tan = = = − . cos 4 4 − 5 38a
a, (0.5 điểm) Cho tam giác ABC có các đỉnh (
A 2; 2), B(5;1), C( 1 − ; 2 − ). Tìm tọa
độ điểm H là chân đường cao kẻ từ đỉnh A lên cạnh BC. Gọi H ( ;
x y) là tọa độ chân đường cao kẻ từ đỉnh A lên cạnh BC.
AH = (x − 2; y − 2); BH = (x − 5; y −1); BC = ( 6 − ; 3 − ) AH BC AH.BC = 0    H BC0.25
AH = k.BC  6
− (x − 2) − 3(y − 2) = 0 0.25  6x + 3y =18 x = 3  x − 5 y −1     H = Vậy (3;0). 3   x − 6y = 9 y = 0.  6 − 3 − 38b
b, (0.5 điểm) Cho tam giác ABC đều cạnh a . Gọi M là điểm trên AC thỏa mãn biểu thức 2 2
T = MA + 2MB nhỏ nhất. Tính độ dài đoạn thẳng BM .
• Lấy I là điểm trên đoạn thẳng AB thoả mãn 0.25 IA
2IB . Khi đó, IA 2IB 0 Ta có 2 2 2 2 2 2 T MA 2MB MA 2MB MI IA 2 MI IB 2 2 2 2 2 2 3MI IA 2IB 2MI IA 2IB 3MI IA 2IB .
I là điểm cố định nên 2 2 IA
2IB là số không đổi. Do đó T
nhỏ nhất khi MI nhỏ nhất. Mà M nằm trên AC nên M là hình chiếu vuông góc của
I trên cạnh AC . ĐÁP ÁN 2 1 a 0.25
Gọi H là trung điểm của AC . Khi đó, AM AH AC . 3 3 3 Theo định lý cosin thì 2 a a 7 2 2 2 2 0 2 BM AB AM 2 A . B AM .cos BAM a 2. . a .cos 60 a . 3 3 9 a 7 Vậy BM . 3 ĐÁP ÁN ĐÁP ÁN