Đề học kì 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Thái Ninh – Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng cuối học kì 1 năm học 2023 – 2024 trường THPT Thái Ninh, tỉnh Thái Bình, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/3 – Mã đề thi 375
TRƯNG THPT THÁI NINH
thi gm 03 trang)
ĐỀ KIM TRA CHT LƯNG HC KÌ I
m hc 2023 – 2024
Môn: Toán 10
Thi gian làm bài 60 phút; không k thi gian phát đề
gm 30 câu trc nghim)
H, tên thí sính: .................................................................. S báo danh: ..............................
Câu 1: Nghim ca phương trình
21 3xx−=
A.
2
3
x =
. B.
3
4
x =
. C.
3
2
x =
. D.
4
3
x =
.
Câu 2: Cho tam giác đều
ABC
cnh bng
18cm
. Tp hp các điểm
M
tha mãn đẳng thc
A. Tp rng. B. Đưng tròn c định có bán kính
2cmR =
.
C. Đưng tròn c định có bán kính
3cmR =
. D. Mt đường thng.
Câu 3: Phn gch chéo hình sau đây là biu din ca min nghim ca h bt phương trình nào trong bn
h
A
,
B
,
C
,
D
.
A.
0
32 6
y
xy
>
+<
. B.
0
32 6
x
xy
>
+ >−
. C.
0
32 6
y
xy
>
+ <−
. D.
0
32 6
x
xy
>
+<
.
Câu 4: Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên
?
A.
2yx=
. B.
yx=
. C.
2yx=
. D.
1
2
yx=
.
Câu 5: Cho
1
cos
2
x =
. Tính biu thc
22
3sin 4 cos
Pxx= +
A.
13
4
. B.
15
4
. C.
7
4
. D.
11
4
.
Câu 6: Hàm s
( )
2
2 13yx mx=−+ +
nghch biến trên
( )
1;
+∞
khi giá tr
m
tha mãn
A.
0
m >
. B.
2m
. C.
02
m<≤
. D.
0m
.
Câu 7: Tp nghim ca bt phương trình
2
3 20xx +<
A.
( )
1; 2
. B.
( )
2; +∞
. C.
( ) ( )
;1 2;−∞ +∞
. D.
( )
;1
−∞
.
Câu 8: Cho tp hp
(
]
;1A = −∞
và tp
( )
2;B = +∞
. Khi đó
AB
A.
. B.
. C.
( )
2; +∞
. D.
(
]
2; 1
−−
.
Câu 9: Cho bt phương trình
2 50xy +>
. Cp
( )
;xy
nàonghim ca bt phương trình?
A.
( )
2; 2
. B.
( )
1; 3
. C.
( )
2; 4
. D.
( )
2; 2
.
Mã đề thi 357
Trang 2/3 – Mã đề thi 375
Câu 10: Cho tam giác
ABC
có góc
60BAC
= °
và cnh
3
BC =
. Tính bán kính đường tròn ngoi tiếp tam
giác
ABC
.
A.
3R
=
. B.
1R =
. C.
4R =
. D.
2R =
.
Câu 11: Cho hàm s
( )
2
2 1 khi 0
3 khi 0
xx
y fx
xx
−>
= =
. Giá tr biu thc
( ) ( )
11Pf f= −+
A. 0. B. 1. C. 4. D.
2
.
Câu 12: Tp xác định ca hàm s
1
1
x
y
x
+
=
A.
{ }
\1±
. B.
{ }
\1
. C.
{ }
\1
. D.
(
)
1; +∞
.
Câu 13: Ta độ đỉnh ca parabol
2
2 46y xx= −+
A.
( )
1; 0I
. B.
( )
1; 6I
. C.
( )
2; 10I
. D.
( )
1; 8I
.
Câu 14: Cho hình bình hành
ABCD
, chn hng định đúng?
A.
AB BC=
 
. B.
AB DC=
 
. C.
AC BD=
 
. D.
AB CB=
 
.
Câu 15: Cho hàm s
(
)
2
2y fx x xm= =++
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì
( )
0,
fx x ∀∈
.
A.
1
m
. B.
1m >
. C.
2m <
. D.
0m >
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
2
23fx x x=−+
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
1; +∞
. B.
1
;
2

+∞


. C.
( )
2; +∞
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 17: Bng xét du sau đây là ca tam thc bc 2 nào?
x
−∞
2
3
+∞
( )
fx
0
+
0
A.
(
)
2
56fx x x=−− +
. B.
(
)
2
56fx x x=−+
.
C.
( )
2
56fx x x=+−
. D.
( )
2
56fx x x=−−
.
Câu 18: Cho hai tp hp
{ }
1; 2; 3; 4; 5A =
;
{ }
1;3;5;7;9B =
. Tp hp nào sau đây bằng
AB
?
A.
{ }
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 9
. B.
{ }
1; 2; 3; 4; 5
. C.
{ }
2; 4; 6;8
. D.
{ }
1;3;5
.
Câu 19: Lit kê các phn t ca phn t tp hp
{ }
2
2 5 30Xx x x= +=
.
A.
{ }
1X =
. B.
3
2
X

=


. C.
{ }
0X =
. D.
3
1;
2
X

=


.
Câu 20: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau
x
−∞
0
1
+∞
( )
fx
2
+∞
−∞
2
Hàm s nghch biến trong khong nào dưới đây?
A.
( )
2; 2
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
0;1
. D.
( )
;0−∞
.
Câu 21: Trong các đẳng thức sau, đẳng thc nào đúng?
A.
( )
sin 180 sin
αα
°− =
. B.
( )
sin 180 sin
αα
°− =
.
C.
( )
sin 180 cos
αα
°− =
. D.
(
)
sin 180 cos
αα
°− =
.
Trang 3/3 – Mã đề thi 375
Câu 22: Cho tam giác
ABC
tha mãn
222
3
b c a bc
+−=
, Khi đó:
A.
75A = °
. B.
60A = °
. C.
30A = °
. D.
45A = °
.
Câu 23: Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
. Tính tíchhướng
.AB BC
 
A.
2
3
.
2
a
AB BC =
 
. B.
2
3
.
2
a
AB BC
=
 
. C.
2
.
2
a
AB BC =
 
. D.
2
.
2
a
AB BC
=
 
.
Câu 24: Trên đường thng cha cnh
BC
ca tam giác
ABC
lấy mt điểm
M
sao cho
3MB MC=
 
. Khi đó
đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
13
22
AM AB AC=−+
  
. B.
AM AB AC=
  
.
C.
2
AM AB AC= +
  
. D.
( )
1
2
AM AB AC= +
  
.
Câu 25: Min nghim ca h bt phương trình
2 3 60
0
2 3 10
xy
x
xy
+ −<
−≤
cha điểm nào sau đây?
A.
( )
1; 3C
. B.
( )
1; 2
A
. C.
(
)
0; 2B
. D.
1
0;
3
D



.
Câu 26: Cho parabol
( ) ( )
2
:0P ax bx c a++
đồ th như hình dưới.
Khi đó
22ab c++
giá tr
A. 9. B.
9
. C.
6
. D. 6.
Câu 27: Cho ba điểm phân biệt
A
,
B
,
C
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
AB BC AC+=
  
. B.
AC CB AB+=
  
. C.
CB AC BA+=
  
. D.
CA BC BA
+=
  
.
Câu 28: bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s
m
để tp xác định ca hàm s
2
7 12
2
y mx
xm
= + +−
cha đoạn
[ ]
1;1
?
A. 2. B. 1. C. 0. D. Vô s.
Câu 29:hai lc
1
F

,
2
F

cùng tác động vào mt vt đứng ti điểm
O
, biết hai lc
1
F

,
2
F

đều ng độ
50
( )
N
chúng hp lc vi nhau mt góc
60°
. Hi vt đó phi chu mt lc tng hp ng độ
bao nhiêu?
A. Đáp án khác. B.
( )
100 N
. C.
( )
100 3 N
. D.
( )
50 3 N
.
Câu 30: Cho
( )
P
phương trình
2
24yx x=−+
. Điểm nào sau đây thuộc đồ th
( )
P
.
A.
( )
4; 2Q
. B.
( )
3;19M
. C.
( )
4; 0P
=
. D.
( )
3;1N
.
------------ HT ------------
| 1/3

Preview text:

TRƯỜNG THPT THÁI NINH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I
(Đề thi gồm 03 trang)
Năm học 2023 – 2024 Môn: Toán 10
Thời gian làm bài 60 phút; không kể thời gian phát đề
(Đề gồm 30 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 357
Họ, tên thí sính: .................................................................. Số báo danh: ..............................
Câu 1: Nghiệm của phương trình 2x −1 = 3− x A. 2 x = . B. 3 x = . C. 3 x = . D. 4 x = . 3 4 2 3
Câu 2: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 18cm . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức     
2MA + 3MB + 4MC = MA MB A. Tập rỗng.
B. Đường tròn cố định có bán kính R = 2cm .
C. Đường tròn cố định có bán kính R = 3cm .
D. Một đường thẳng.
Câu 3: Phần gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn của miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn
hệ A , B , C , D . y > 0 x > 0 y > 0 x > 0 A. . B. . C. . D. . 3    
x + 2y < 6 3
x + 2y > 6 − 3
x + 2y < 6 − 3
x + 2y < 6
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ?
A. y = 2x .
B. y = x . C. y = 2 − x . D. 1 y = x . 2 Câu 5: Cho 1
cos x = . Tính biểu thức 2 2
P = 3sin x + 4cos x 2 A. 13 . B. 15 . C. 7 . D. 11. 4 4 4 4 Câu 6: Hàm số 2
y = −x + 2(m − )
1 x + 3 nghịch biến trên (1;+∞) khi giá trị m thỏa mãn A. m > 0. B. m ≤ 2.
C. 0 < m ≤ 2 . D. m ≤ 0 .
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x − 3x + 2 < 0 là A. (1;2) . B. (2;+∞) . C. ( ; −∞ ) 1 ∪(2;+∞) . D. ( ) ;1 −∞ .
Câu 8: Cho tập hợp A = ( ; −∞ − ] 1 và tập B = ( 2;
− +∞) . Khi đó AB A.  . B. ∅. C. ( 2; − +∞) . D. ( 2; − − ] 1 .
Câu 9: Cho bất phương trình x − 2y + 5 > 0. Cặp ( ;
x y) nào là nghiệm của bất phương trình? A. ( 2; − 2) . B. (1;3). C. ( 2; − 4) . D. (2;2).
Trang 1/3 – Mã đề thi 375
Câu 10: Cho tam giác ABC có góc 
BAC = 60° và cạnh BC = 3 . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . A. R = 3. B. R =1. C. R = 4 . D. R = 2 .
2x −1 khi x > 0
Câu 11: Cho hàm số y = f (x) = 
. Giá trị biểu thức P = f (− ) 1 + f ( ) 1 là 2 3  x khi x ≤ 0 A. 0. B. 1. C. 4. D. 2 − .
Câu 12: Tập xác định của hàm số x +1 y = là x −1 A.  \{ } 1 ± . B.  \{ } 1 . C.  \{ } 1 − . D. (1;+∞).
Câu 13: Tọa độ đỉnh của parabol 2 y = 2
x − 4x + 6 là A. I (1;0) . B. I ( 1; − 6) . C. I (2; 1 − 0) . D. I ( 1; − 8).
Câu 14: Cho hình bình hành ABCD , chọn hẳng định đúng?        
A. AB = BC .
B. AB = DC .
C. AC = BD .
D. AB = CB .
Câu 15: Cho hàm số y = f (x) 2
= x + 2x + m . Với giá trị nào của tham số m thì f (x) ≥ 0, x ∀ ∈  . A. m ≥1. B. m >1. C. m < 2. D. m > 0.
Câu 16: Cho hàm số f (x) 2
= x − 2x + 3 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+∞). B.  1 ;  +∞  . C. ( 2; − +∞) . D. ( ) ;1 −∞ . 2   
Câu 17: Bảng xét dấu sau đây là của tam thức bậc 2 nào? x −∞ 2 3 +∞ f (x) − 0 + 0 − A. f (x) 2
= −x − 5x + 6 . B. f (x) 2
= −x + 5x − 6 . C. f (x) 2
= x + 5x − 6 . D. f (x) 2
= x − 5x − 6 .
Câu 18: Cho hai tập hợp A = {1;2;3;4; } 5 ; B = {1;3;5;7; }
9 . Tập hợp nào sau đây bằng AB ? A. {1;2;3;4;5;6;7; } 9 . B. {1;2;3;4; } 5 . C. {2;4;6; } 8 . D. {1;3; } 5 .
Câu 19: Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp X = { 2 x ∈ 2
x − 5x + 3 = } 0 . A. X = { } 1 . B. 3 X   =    . C. X = { } 0 . D. 3 X = 1; . 2      2
Câu 20: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau x −∞ 0 1 +∞ 2 +∞ f (x) −∞ 2 −
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào dưới đây? A. ( 2; − 2) . B. (1;+∞). C. (0; ) 1 . D. ( ;0 −∞ ).
Câu 21: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. sin (180° −α ) = −sinα .
B. sin (180° −α ) = sinα .
C. sin (180° −α ) = cosα .
D. sin (180° −α ) = −cosα .
Trang 2/3 – Mã đề thi 375
Câu 22: Cho tam giác ABC thỏa mãn 2 2 2
b + c a = 3bc , Khi đó: A.A = 75°. B.A = 60°. C.A = 30°. D.A = 45°.  
Câu 23: Cho tam giác ABC đều cạnh a . Tính tích vô hướng A . B BC 2   2   2   2   A. a 3 A . B BC = . B. a 3 A . B BC − = . C. . a AB BC = . D. . a AB BC − = . 2 2 2 2  
Câu 24: Trên đường thẳng chứa cạnh BC của tam giác ABC lấy một điểm M sao cho MB = 3MC . Khi đó
đẳng thức nào sau đây đúng?   
   A. 1 3
AM = − AB + AC .
B. AM = AB AC . 2 2      
C. AM = 2AB + AC . D. 1
AM = ( AB + AC). 2
2x + 3y − 6 < 0
Câu 25: Miền nghiệm của hệ bất phương trình x ≥ 0
chứa điểm nào sau đây?
2x −3y −1≤  0 A. C ( 1; − 3) . B. A(1;2) . C. B(0;2) . D. 1 D0;  −  . 3   
Câu 26: Cho parabol (P) 2
: ax + bx + c (a ≠ 0) có đồ thị như hình dưới.
Khi đó 2a + b + 2c có giá trị là A. 9. B. 9 − . C. 6 − . D. 6.
Câu 27: Cho ba điểm phân biệt A , B , C . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
  
  
  
  
A. AB + BC = AC .
B. AC + CB = AB .
C. CB + AC = BA .
D. CA + BC = BA .
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để tập xác định của hàm số 2 y = + 7m +1− 2x x − 2m chứa đoạn [1; ] 1 ? A. 2. B. 1. C. 0. D. Vô số.    
Câu 29: Có hai lực F , F cùng tác động vào một vật đứng tại điểm O , biết hai lực F , F đều có cường độ 1 2 1 2
là 50 (N) và chúng hợp lực với nhau một góc 60° . Hỏi vật đó phải chịu một lực tổng hợp có cường độ và bao nhiêu? A. Đáp án khác. B. 100 (N) . C. 100 3 (N) . D. 50 3 (N) .
Câu 30: Cho (P) có phương trình 2
y = x − 2x + 4 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị (P) . A. Q(4;2). B. M ( 3 − ;19) . C. P = (4;0) . D. N ( 3 − ; ) 1 .
------------ HẾT ------------
Trang 3/3 – Mã đề thi 375