Đề học kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Hùng Vương – Bình Thuận

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Hùng Vương, tỉnh Bình Thuận, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề 101
Câu 1. Cho tam giác
ABC
4AB =
cm,
7
BC =
cm,
9
AC =
cm.Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
cos
3
A =
. B.
2
cos .
3
A =
C.
2
cos .
3
A =
D.
1
cos
2
A =
.
Câu 2. Cho hai tập hợp
[ ]
( )
2;3 , ; 6A B mm=−=+
. Điều kiện để
AB
A.
B.
3 2.m ≤−
C.
D.
3 2.m < <−
Câu 3. Cho hai tập hợp
{
}
1; 2; 5; 7
A =
{ }
0;6; 10; 7 .B =
Tập hợp
\
AB
A.
{ }
1; 5; 4 .
B.
{ }
0; 4; 7 .
C.
{ }
1; 2; 5 .
D.
{
}
0; 3; 4 .
Câu 4. Cho bất phương trình
2 6.xy−≤
Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ?
A.
( )
3; 3 .
B.
C.
( )
4; 7 .
D.
Câu 5. Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình
32 6xy+>
miền không bị đậm (không kể bờ
d
)
là hình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
TỔ TOÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ I (2023 – 2024)
MÔN TOÁN LỚP 10
------oOo------
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ và tên: ……………………………………………. Lớp: ………….........…….
1
8
15
22
29
2
9
16
23
30
3
10
17
24
31
4
11
18
25
32
5
12
19
26
33
6
13
20
27
34
7
14
21
28
35
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
Mã đề 101
Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 6. Cho hai tập hợp
[
) (
)
5; 3 , 1; .
AB= = +∞
Tập hợp
AB
bằng
A.
( )
5; 1 .−−
B.
( )
5; .
+∞
C.
( )
1; 3 .
D.
[
)
5; . +∞
Câu 7. Tọa độ đỉnh
S
của parabol
2
2 46y xx
= −+
A.
( )
1; 8 .S
B.
( )
1; 0 .
S
C.
( )
2; 10
S
D.
( )
1; 6 .
S
Câu 8. Xét tam giác
ABC
tùy ý có
, ,.BC a AC b AB c= = =
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 22
cos
a b c bc A=++
. B.
2 22
cosa b c bc A=+−
.
C.
2 22
2 cos
a b c bc A=+−
. D.
2 22
2 cos
a b c bc A=++
.
Câu 9. Câu nào trong các câu sau không phải là mệnh đề ?
A.
5
có phải là một số vô tỷ không ? B.
10 7 3.−>
C.
10
21
chia hết cho
11
. D.
6 5 2.−=
Câu 10. Cho lục giác đều
ABCDEF
tâm
.O
Ba vectơ bằng vectơ
BA

A.
OF

,
DE

,
.CO

B.
CA

,
OF

,
.DE

C.
OF

,
DE

,
.OC

D.
OF

,
ED

,
.OC

Câu 11. Cho hàm số
()y fx=
có tập xác định
[ 1; 5]
và đồ thị của nó được biểu diễn trong hình vẽ sau. Phát
biểu nào sau đây đúng ?
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại
3
điểm phân biệt.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3; 1
−−
( )
1; 3 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
2; 1 .
−−
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
5; 1−−
( )
1; 3
.
Câu 12. Tập xác định của hàm số
1
1
x
y
x
+
=
A.
( )
1; .+∞
B.
{ }
\ 1.
C.
{
}
\ 1.±
D.
{ }
\1.
Câu 13. Cho 4 điểm bất kì
A
,
B
,
C
,
.O
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.AB OB OA= +
  
B.
.OA CA CO=
  
C.
.
OA OB BA=
  
D.
.AB AC BC= +
  
Câu 14. Hai bn An và Hưng cùng xuất phát từ điểm
P
, đi theo hai hướng khác nhau tạo với nhau một
góc
40°
để đến đích điểm
D
. Biết rng h dừng li đ ăn trưa lần lượt ti
A
B
(như hình vẽ). Hi
Hưng phải đi bao xa nữa đ đến được đích? (Lấy sai số đến hàng phần nghìn).
A.
3,516 .km
B.
3,352 .km
C.
4,125 .km
D.
2,563 .km
Câu 15. Cho tam giác
ABC
3, 5, 6AB BC CA
= = =
.Diện tích của tam giác
ABC
bng
A.
56.
B.
56.
C.
50 2.
D.
50 5.
Trang 3/4 - Mã đề 101
Câu 16. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Khi đó
AD AB
+
 
bằng
A.
2.a
B.
2
.
2
a
C.
3
.
2
a
D.
2.a
Câu 17. Cho góc
α
với
00
90 180
α
<<
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
tan 0.
α
<
B.
cos 0.
α
>
C.
sin 0
α
>
. D.
cot 0.
α
<
Câu 18. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi kilogam
thịt chứa 800 đơn vị protein 200 đơn vị lipit. Mỗi kilogam thịt lợn chứa 600 đơn vị protein 400 đơn
vị lipit. Biết rằng gia đình y chỉ mua nhiều nhất 1,6 kg thịt 1,1 kg thịt lợn. Gọi
,xy
lần lượt số kg
thịt bò và thịt lợn mà gia đình đó mua.Khi đó các bất phương trình biểu thị các điều kiện của bài toán là
A.
1, 6
0
.
86 9
22
x
y
xy
xy
+≥
+≥
B.
0 1, 6
0 1,1
.
86 9
22
x
y
xy
xy
≤≤
≤≤
+≥
+≥
C.
1, 6
1,1
.
86 9
22
x
y
xy
xy
+≥
+≥
D.
0
0 1,1
.
86 9
22
x
y
xy
xy
≤≤
+≥
+≥
Câu 19. Cho tập hợp
{ }
2
|2 3 1 0
X xZ x x= +=
.Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
{
}
1.X =
B.
{ }
0.X =
C.
1
1; .
2
X

=


D.
3
1; .
2
X

=


Câu 20. Cho parabol
2
y ax bx c= ++
có đồ thị như hình sau.Phương trình của parabol này là
A.
2
1.y xx
= +−
B.
2
2 4 1.yx x
= +−
C.
2
2 1.yx x=−−
D.
2
2 4 1.
yx x= −−
Câu 21. Cho tam giác
ABC
trung tuyến
AM
trọng tâm
G
. Khng định nào sau đây khẳng định
đúng ?
A.
( )
3.MG MA MB MC= ++
   
B.
2 3 0.AM GA
+=
 
C.
3.AM GM=
 
D.
( )
2.AM AB AC= +
  
Câu 22. Cho tam giác
ABC
200
AC cm=
,
180BC cm=
,
0
60 .ACB =
Độ dài cnh
AB
bng
A.
168 .cm
B.
20 91 .cm
C.
228 .cm
D.
112 .
cm
Câu 23. Điểm nào sau đây thuộc đ th của hàm số
72
( 1)
x
y
xx
+
=
?
A.
( )
1;1 .M
B.
( )
2;1 .M
C.
( )
0; 1 .M
D.
( )
2;8 .M
Câu 24. Số các tập hợp con có 3 phần tử có chứa a, b của tập hợp
{ }
;;; ;; ;C abcde f g=
A.
8.
B.
6.
C.
7.
D.
5.
Câu 25. Cho ba điểm phân biệt
,,ABC
. Nếu
3AB AC
=
 
thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
2.
BC AC=
 
B.
4.BC AC=
 
C.
4.BC AC=
 
D.
2.BC AC
=
 
Câu 26. Tổng
MN PQ RN NP QR++++
    
bằng
A.
.MP

B.
.MQ

C.
.MN

D.
.MR

Câu 27. Cho tam giác
ABC
4 cmAC =
, góc
0
60CAB =
,
0
45 .ABC =
Độ dài cạnh
BC
bằng
A.
2 6.
B.
2 2 3.+
C.
2 3 2.
D.
6.
Câu 28. Vectơ có điểm đầu
A
và điểm cuối
B
được kí hiệu là
Trang 4/4 - Mã đề 101
A.
.BA

B.
.
AB

C.
.
AB

D.
.
AB
Câu 29. Cho góc
α
với
00
90 180
α
<<
biết rằng
2
sin
3
α
=
. Giá trị của
cos
α
A.
5
cos .
3
α
=
B.
5
cos .
3
α
=
C.
25
cos .
5
α
=
D.
5
cos .
9
α
=
Câu 30. Mệnh đề phủ định của mệnh đề: “
2
, 5 17 0x Rx x −+>
” là
A.
2
, 5 17 0.x Rx x
∃∈ +
B.
2
, 5 17 0.x Rx x∀∈ +
C.
2
, 5 17 0.x Rx x −+>
D.
2
, 5 17 0.x Rx x∀∈ + <
Câu 31. Trục đối xứng của parabol
2
53yx x=−+ +
là đường thẳng có phương trình
A.
5
.
4
x
=
B.
5
.
4
x =
C.
5
.
2
x =
D.
5
.
2
x
=
Câu 32. Cho hàm số
2
y ax bx c= ++
có đồ th là parabol trong hình vẽ. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
0; 0; 0.abc
>>>
B.
0; 0; 0.abc><>
C.
0; 0; 0.abc><<
D.
0; 0; 0.
abc>><
Câu 33. Bng biến thiên sau là của hàm s nào?
A.
2
2 2.yx x
=−+
B.
2
2 4 4.yx x= −+
C.
2
3 6 1.y xx
= +−
D.
2
2 1.
yx x=+−
Câu 34. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn ?
A.
2 5 3.xy+>
B.
2
2 5 0.xy
+≤
C.
12 3 15.xy
+<
D.
2
5 4 0.xy
+ −>
Câu 35. Cho tam giác
ABC
3AB =
,
4AC
=
,
5BC =
. Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng
A.
3
.
4
B.
8
.
9
C.
4
.
5
D.
1.
------------- HẾT -------------
Trang 1/4 - Mã đề 102
Câu 1. Cho góc
α
với
00
90 180
α
<<
biết rằng
2
sin
3
α
=
. Giá trị của
cos
α
A.
5
cos .
9
α
=
B.
5
cos .
3
α
=
C.
25
cos .
5
α
=
D.
5
cos .
3
α
=
Câu 2. Cho tam giác
ABC
4AB
=
cm,
7BC =
cm,
9AC =
cm.Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
cos
3
A =
. B.
2
cos .
3
A
=
C.
2
cos .
3
A =
D.
1
cos
2
A
=
.
Câu 3. Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình
32 6xy+>
là miền không bị đậm (không kể bờ
d
)
là hình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 4. Cho ba điểm phân biệt
,,ABC
. Nếu
3AB AC=
 
thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
4.BC AC=
 
B.
4.BC AC=
 
C.
2.BC AC=
 
D.
2.BC AC=
 
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
TỔ TOÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ I (2023 – 2024)
MÔN TOÁN LỚP 10
------oOo------
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ và tên: ……………………………………………. Lớp: ………….........…….
1
8
15
22
29
2
9
16
23
30
3
10
17
24
31
4
11
18
25
32
5
12
19
26
33
6
13
20
27
34
7
14
21
28
35
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
Mã đề 102
Trang 2/4 - Mã đề 102
Câu 5. Hai bạn An và Hưng cùng xuất phát từ điểm
P
, đi theo hai hướng khác nhau và to vi nhau mt góc
40°
để đến đích điểm
D
. Biết rng h dừng li đ ăn trưa lần lượt ti
A
B
(như hình vẽ). Hi Hưng
phải đi bao xa nữa đ đến được đích? (Ly sai số đến hàng phần nghìn).
A.
3,516 .km
B.
3,352 .km
C.
4,125 .km
D.
2,563 .km
Câu 6. Cho tam giác
ABC
200AC cm=
,
180BC cm=
,
0
60 .ACB =
Độ dài cnh
AB
bng
A.
112 .cm
B.
168 .
cm
C.
20 91 .cm
D.
228 .
cm
Câu 7. Bảng biến thiên sau là của hàm s nào?
A.
2
2 2.yx x=−+
B.
2
3 6 1.y xx= +−
C.
2
2 1.yx x=+−
D.
2
2 4 4.yx x= −+
Câu 8. Cho parabol
2
y ax bx c= ++
có đồ thị như hình sau.Phương trình của parabol này là
A.
2
1.y xx= +−
B.
2
2 4 1.
yx x
= −−
C.
2
2 4 1.yx x= +−
D.
2
2 1.
yx x
=−−
Câu 9. Cho tam giác
ABC
trung tuyến
AM
trng tâm
G
. Khng định nào sau đây khẳng định
đúng ?
A.
2 3 0.AM GA+=
 
B.
3.AM GM=
 
C.
( )
2.AM AB AC= +
  
D.
( )
3.MG MA MB MC= ++
   
Câu 10. Xét tam giác
ABC
tùy ý có
, ,.BC a AC b AB c= = =
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 22
cos
a b c bc A=+−
. B.
2 22
2 cosa b c bc A=+−
.
C.
2 22
2 cosa b c bc A=++
. D.
2 22
cosa b c bc A=++
.
Câu 11. Cho tam giác
ABC
3, 5, 6AB BC CA= = =
.Diện tích của tam giác
ABC
bng
A.
50 5.
B.
56.
C.
50 2.
D.
56.
Câu 12. Cho lc giác đều
ABCDEF
tâm
.O
Ba vectơ bằng vectơ
BA

A.
OF

,
ED

,
.OC

B.
CA

,
OF

,
.
DE

C.
OF

,
DE

,
.
OC

D.
OF

,
DE

,
.CO

Câu 13. Trục đối xứng của parabol
2
53yx x=−+ +
là đường thẳng có phương trình
A.
5
.
4
x =
B.
5
.
4
x =
C.
5
.
2
x =
D.
5
.
2
x =
Câu 14. Cho hai tập hợp
{ }
1; 2; 5; 7A =
{ }
0;6; 10; 7 .B =
Tập hợp
\AB
A.
{ }
0; 4; 7 .
B.
{ }
0; 3; 4 .
C.
{ }
1; 5; 4 .
D.
{ }
1; 2; 5 .
Câu 15. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn ?
Trang 3/4 - Mã đề 102
A.
12 3 15.xy+<
B.
2
5 4 0.xy
+ −>
C.
2 5 3.xy+>
D.
2
2 5 0.xy +≤
Câu 16. Câu nào trong các câu sau không phải là mệnh đề ?
A.
6 5 2.−=
B.
5
có phải là một số vô tỷ không ?
C.
10 7 3.
−>
D.
10
21
chia hết cho
11
.
Câu 17. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Khi đó
AD AB
+
 
bằng
A.
2.a
B.
2
.
2
a
C.
3
.
2
a
D.
2.a
Câu 18. Cho hàm số
()y fx=
có tập xác định
[ 1; 5 ]
và đồ thị của nó được biểu diễn trong hình vẽ sau. Phát
biểu nào sau đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3; 1−−
( )
1; 3 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
2; 1 .
−−
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
(
)
5; 1−−
( )
1; 3
.
D. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại
3
điểm phân biệt.
Câu 19. Cho hàm s
2
y ax bx c= ++
có đồ th là parabol trong hình vẽ. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
0; 0; 0.abc><<
B.
0; 0; 0.abc>>>
C.
0; 0; 0.abc>><
D.
0; 0; 0.abc><>
Câu 20. Vectơ có điểm đầu
A
và điểm cuối
B
được kí hiệu là
A.
.BA

B.
.AB

C.
.AB
D.
.AB

Câu 21. Cho bất phương trình
2 6.xy−≤
Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ?
A.
( )
7; 2 .
B.
( )
3; 3 .
C.
( )
0; 2 .
D.
( )
4; 7 .
Câu 22. Cho góc
α
với
00
90 180
α
<<
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
cos 0.
α
>
B.
sin 0
α
>
. C.
cot 0.
α
<
D.
tan 0.
α
<
Câu 23. Cho hai tập hợp
[
]
( )
2;3 , ; 6A B mm=−=+
. Điều kiện để
AB
A.
2.m ≥−
B.
3 2.m < <−
C.
3 2.m ≤−
D.
3.m <−
Câu 24. Mệnh đề phủ định của mệnh đề: “
2
, 5 17 0x Rx x −+>
” là
A.
2
, 5 17 0.x Rx x −+>
B.
2
, 5 17 0.x Rx x∀∈ + <
C.
2
, 5 17 0.x Rx x∃∈ +
D.
2
, 5 17 0.x Rx x∀∈ +
Câu 25. Điểm nào sau đây thuộc đ th của hàm số
72
( 1)
x
y
xx
+
=
?
A.
( )
1;1 .M
B.
( )
2;8 .M
C.
( )
2;1 .M
D.
( )
0; 1 .M
Trang 4/4 - Mã đề 102
Câu 26. Cho tập hợp
{
}
2
|2 3 1 0X xZ x x
= +=
.Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
1; .
2
X

=


B.
3
1; .
2
X

=


C.
{ }
1.X =
D.
{ }
0.X
=
Câu 27. Cho hai tập hợp
[
) ( )
5; 3 , 1; .AB= = +∞
Tập hợp
AB
bằng
A.
( )
5; . +∞
B.
[
)
5; .
+∞
C.
( )
5; 1 .−−
D.
( )
1; 3 .
Câu 28. Tọa độ đỉnh
S
của parabol
2
2 46y xx
= −+
A.
( )
2; 10S
B.
( )
1; 6 .S
C.
( )
1; 8 .S
D.
(
)
1; 0 .S
Câu 29. Tập xác định của hàm số
1
1
x
y
x
+
=
A.
{
}
\1.
B.
{ }
\ 1.
C.
{ }
\ 1.±
D.
(
)
1; .+∞
Câu 30. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi kilogam
thịt chứa 800 đơn vị protein 200 đơn vị lipit. Mỗi kilogam thịt lợn chứa 600 đơn vị protein 400 đơn
vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua nhiều nhất 1,6 kg thịt 1,1 kg thịt lợn. Gọi
,xy
lần lượt số kg
thịt bò và thịt lợn mà gia đình đó mua.Khi đó các bất phương trình biểu thị các điều kiện của bài toán là
A.
0
0 1,1
.
86 9
22
x
y
xy
xy
≤≤
+≥
+≥
B.
1, 6
0
.
86 9
22
x
y
xy
xy
+≥
+≥
C.
0 1, 6
0 1,1
.
86 9
22
x
y
xy
xy
≤≤
≤≤
+≥
+≥
D.
1, 6
1,1
.
86 9
22
x
y
xy
xy
+≥
+≥
Câu 31. Cho 4 điểm bất kì
A
,
B
,
C
,
.O
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.
OA CA CO=
  
B.
.
OA OB BA
=
  
C.
.
AB AC BC= +
  
D.
.AB OB OA= +
  
Câu 32. Cho tam giác
ABC
4 cmAC =
, góc
0
60CAB =
,
0
45 .
ABC
=
Độ dài cạnh
BC
bằng
A.
6.
B.
2 6.
C.
2 2 3.+
D.
2 3 2.
Câu 33. Số các tập hợp con có 3 phần tử có chứa a, b của tập hợp
{ }
;;; ;; ;C abcde f g
=
A.
8.
B.
5.
C.
6.
D.
7.
Câu 34. Tổng
MN PQ RN NP QR++++
    
bằng
A.
.MN

B.
.MR

C.
.
MP

D.
.MQ

Câu 35. Cho tam giác
ABC
3AB =
,
4AC
=
,
5BC =
. Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng
A.
3
.
4
B.
1.
C.
8
.
9
D.
4
.
5
------------- HẾT -------------
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG ĐỀ KIM TRA HC K I (2023-2024)
T:TOÁN MÔN:TOÁN 10 . THI GIAN: 30 PHÚT
H tên …………………………………………………………Lp………..
ĐỀ 1
Câu1:(0.75 điểm): Cho tp hp
(
]
4;5A =
[
)
0;B
= +∞
.Xác đnh tp hp
, , \.ABABAB∩∪
Câu 2: (0.75 điểm): Xác đnh hàm s
2
y x bx c=++
biết đồ th hàm s đi qua hai điểm
( ) ( )
2; 2 , 1;1
EF
−−
.
Câu 3: (0.75 điểm): Chng minh rng đi vi t giác
ABCD
bt kỳ, ta luôn có :
AB DC AC DB+=+
   
Câu 4: (0.75 điểm): Cho
a
h
R
lần lượt là đường cao hạ t đỉnh
A
và bán kính đường tròn ngoi tiếp tam
giác
ABC
. Chng minh rng
2 .sin .sin .
a
h RBC=
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG ĐỀ KIM TRA HC K I (2023-2024)
T:TOÁN MÔN:TOÁN 10 . THI GIAN: 30 PHÚT
H tên …………………………………………………………Lp………..
ĐỀ 2
Câu 1: (0.75 điểm): Cho tp hp
(
]
;1A = −∞
( )
3; 5B =
.
Xác đnh tp hp
, , \.ABABAB∩∪
Câu 2: (0.75 điểm):Xác đnh hàm s
2
3y ax bx= +−
biết đồ th hàm s đi qua hai điểm
( ) ( )
4; 3 , 2;1MN
.
Câu 3: (0.75 điểm) : Chng minh rng đi vi t giác
ABCD
bt kỳ, ta luôn có
AB CD AD CB+=+
   
.
Câu 4: (0.75 điểm): Cho
a
h
R
lần lượt đưng cao h t đỉnh
A
bán kính đường tròn ngoi tiếp tam
giác
ABC
. Chng minh rng
2 .sin .sin .
a
h RBC=
ĐÁP ÁN Đ T LUN
Câu
Đề 1
Đề 2
Đim
1
[
]
( ) ( )
0;5 , 4; , \ 4; 0AB AB AB
∩= ∪=+ =
(
]
(
)
(
]
3; 1 , ; 5 ,
\ ; 3.
AB AB
AB
∩= ∪=
= −∞
0.25*3
2 Vì đths đi qua hai điểm
,EF
nên ta có hệ
phương trình
22 2
02
bc b
bc c
+= =


−+ = =

.
Vy
2
22
yx x
=++
Vì đths đi qua hai điểm
,
MN
nên ta
có hệ phương trình
16 4 0 1
424 4
ab a
ab b
+= =


+= =

.
Vy
2
43yx x=−+
0.25*2
0.25
3
Ta có :
AB DC AC DB+=+
   
AB AC DB DC⇔−=−
   
CB CB⇔=
 
(đúng)
Vy
AB DC AC DB+=+
   
Ta có :
AB CD AD CB+=+
   
AB AD CB CD⇔−=
   
DB DB⇔=
 
(đúng)
Vy
AB CD AD CB+=+
   
0.25*2
0.25
4
Ta có:
1
2. . .sin
2
2
.sin 2 .sin .sin .
a
ab C
S
h bCRBC
aa
= = = =
0.25*3
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
D
C
B
C
C
A
C
A
A
B
D
B
A
A
D
B
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
D
B
B
D
D
C
C
A
B
A
A
C
D
B
C
D
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
C
A
B
A
C
D
B
A
B
D
D
C
D
A
B
D
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
D
C
A
B
C
B
C
D
C
A
C
A
B
B
A
B
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
C
C
C
B
A
A
B
B
B
C
D
A
A
B
A
D
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
A
C
C
B
B
D
D
C
B
D
C
D
D
A
C
D
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
D
C
A
B
A
D
B
C
D
D
C
A
C
D
C
D
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
B
B
C
A
A
B
D
B
A
A
B
B
C
A
D
B
A
Mã đề [105]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
A
A
A
D
B
C
C
D
B
D
C
D
D
D
A
D
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
B
A
C
B
C
B
B
C
D
C
C
B
A
B
A
B
C
Mã đề [106]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
D
C
A
A
C
C
C
D
C
D
A
D
A
B
D
A
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
B
A
B
D
A
A
C
B
C
D
C
B
B
D
A
B
B
Mã đề [107]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
D
D
A
B
D
C
C
B
C
A
A
B
D
B
D
C
D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
B
C
C
C
C
A
B
C
A
A
A
B
A
D
A
B
Mã đề [108]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
B
D
A
B
C
A
C
B
B
C
D
C
A
C
B
A
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
D
B
A
A
A
A
D
D
D
C
B
B
D
A
B
C
| 1/11

Preview text:

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
KIỂM TRA HỌC KỲ I (2023 – 2024) TỔ TOÁN MÔN TOÁN LỚP 10 ------oOo------
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ và tên: ……………………………………………. Lớp: ………….........……. Mã đề 101 1 8 15 22 29 2 9 16 23 30 3 10 17 24 31 4 11 18 25 32 5 12 19 26 33 6 13 20 27 34 7 14 21 28 35
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Cho tam giác ABC AB = 4 cm, BC = 7 cm, AC = 9cm.Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 1 cos A = . B. 2 cos A = − . C. 2 cos A = . D. 1 cos A = . 3 3 3 2
Câu 2. Cho hai tập hợp A = [ 2; − ] 3 , B = ( ;
m m + 6) . Điều kiện để A B A. m ≥ 2. − B. 3 − ≤ m ≤ 2. − C. m < 3. − D. 3 − < m < 2. −
Câu 3. Cho hai tập hợp A = {1;2;5; } 7 và B = {0;6; 1 − 0; }
7 . Tập hợp A \ B A. {1;5;− } 4 . B. {0;4; } 7 . C. {1;2; } 5 . D. {0;3;− } 4 .
Câu 4. Cho bất phương trình x − 2y ≤ 6. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ? A. (3; 3 − ). B. (0; 2 − ). C. (4; 7 − ). D. (7; 2 − ).
Câu 5. Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình 3x + 2y > 6 là miền không bị tô đậm (không kể bờ d )
là hình nào dưới đây? y y 2 − 3 O x A. 3 2 − O x B. y y 3 3 C. 2 x 2 − O O x D. Trang 1/4 - Mã đề 101
Câu 6. Cho hai tập hợp A = [ 5 − ;3), B = ( 1;
− +∞).Tập hợp AB bằng A. ( 5; − − ) 1 . B. ( 5; − +∞). C. ( 1; − 3). D. [ 5; − +∞).
Câu 7. Tọa độ đỉnh S của parabol 2 y = 2
x − 4x + 6 là A. S ( 1; − 8).
B. S (1;0). C. S (2; 1 − 0) D. S ( 1; − 6).
Câu 8. Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = , b AB = .
c Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c + bccos A. B. 2 2 2
a = b + c bccos A. C. 2 2 2
a = b + c − 2bccos A. D. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A.
Câu 9. Câu nào trong các câu sau không phải là mệnh đề ?
A. 5 có phải là một số vô tỷ không ?
B. 10 − 7 > 3. C. 10
2 −1 chia hết cho 11.
D. 6 − 5 = 2. 
Câu 10. Cho lục giác đều ABCDEF tâm .
O Ba vectơ bằng vectơ BA
  
  
  
  
A. OF , DE , . CO
B. CA , OF , DE.
C. OF , DE , OC.
D. OF , ED , OC.
Câu 11. Cho hàm số y = f (x) có tập xác định [ 1;
− 5] và đồ thị của nó được biểu diễn trong hình vẽ sau. Phát
biểu nào sau đây đúng ?
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3điểm phân biệt.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 3 − ;− ) 1 và (1;3).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2; − − ) 1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 5; − − ) 1 và (1;3) .
Câu 12. Tập xác định của hàm số x +1
y = x−1 là A. (1;+∞). B.  \{− } 1 . C.  \{± } 1 . D.  \{ } 1 .
Câu 13. Cho 4 điểm bất kì A , B , C , .
O Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
  
  
  
A. AB = OB + . OA
B. OA = CA − . CO
C. OA = OB B . A
D. AB = AC + BC.
Câu 14. Hai bạn An và Hưng cùng xuất phát từ điểm P , đi theo hai hướng khác nhau và tạo với nhau một
góc 40° để đến đích là điểm D . Biết rằng họ dừng lại để ăn trưa lần lượt tại A B (như hình vẽ). Hỏi
Hưng phải đi bao xa nữa để đến được đích? (Lấy sai số đến hàng phần nghìn). A. 3,516k . m B. 3,352k . m C. 4,125k . m D. 2,563k . m
Câu 15. Cho tam giác ABC AB = 3, BC = 5, CA = 6.Diện tích của tam giác ABC bằng A. 56. B. 56. C. 50 2. D. 50 5. Trang 2/4 - Mã đề 101  
Câu 16. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Khi đó AD + AB bằng A. 2 . a B. a 2 . C. a 3 . D. a 2. 2 2
Câu 17. Cho góc α với 0 0
90 < α <180 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. tanα < 0.
B. cosα > 0.
C. sinα > 0.
D. cotα < 0.
Câu 18. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi kilogam
thịt bò chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mỗi kilogam thịt lợn chứa 600 đơn vị protein và 400 đơn
vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua nhiều nhất 1,6 kg thịt bò và 1,1 kg thịt lợn. Gọi x, y lần lượt là số kg
thịt bò và thịt lợn mà gia đình đó mua.Khi đó các bất phương trình biểu thị các điều kiện của bài toán là x ≥1,6 0 ≤ x ≤1,6 x ≥1,6 x ≥ 0     y ≥ 0 0 ≤ y ≤ 1,1 y ≥ 1,1 0 ≤ y ≤ 1,1 A.  . B.  . C.  . D.  . 8x + 6y ≥ 9  8x + 6y ≥ 9  8x + 6y ≥ 9  8x + 6y ≥ 9 
x + 2y ≥ 2
x + 2y ≥ 2
x + 2y ≥ 2
x + 2y ≥ 2
Câu 19. Cho tập hợp X = { 2
x Z | 2x − 3x +1 = }
0 .Khẳng định nào sau đây đúng? A. X = { } 1 . B. X = { } 0 . C.  1 X 1;  =    . D. 3 X = 1;  .  2  2 Câu 20. Cho parabol 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình sau.Phương trình của parabol này là A. 2
y = −x + x −1. B. 2
y = 2x + 4x −1. C. 2
y = x − 2x −1. D. 2
y = 2x − 4x −1.
Câu 21. Cho tam giác ABC có trung tuyến AM và trọng tâm G . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng ? 
     
A. MG = 3(MA+ MB + MC).
B. 2AM + 3GA = 0.      C. AM = 3 − GM.
D. AM = 2(AB + AC).
Câu 22. Cho tam giác ABC AC = 200cm , BC =180cm ,  0
ACB = 60 .Độ dài cạnh AB bằng A. 168c . m B. 20 91c . m C. 228c . m D. 112c . m
Câu 23. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số 7x + 2 y = ? x(x −1) A. M (1; ) 1 . B. M ( 2; − ) 1 . C. M (0;− ) 1 .
D. M (2;8).
Câu 24. Số các tập hợp con có 3 phần tử có chứa a, b của tập hợp C = {a; ; b ; c d; ;
e f ; g} là A. 8. B. 6. C. 7. D. 5.  
Câu 25. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Nếu AB = 3
AC thì đẳng thức nào dưới đây đúng?        
A. BC = 2AC. B. BC = 4 − AC.
C. BC = 4AC. D. BC = 2 − AC.
    
Câu 26. Tổng MN + PQ + RN + NP + QR bằng     A. . MP B. . MQ C. MN. D. . MR
Câu 27. Cho tam giác ABC AC = 4 cm , góc  0 CAB = 60 ,  0
ABC = 45 . Độ dài cạnh BC bằng A. 2 6. B. 2 + 2 3. C. 2 3 − 2. D. 6.
Câu 28. Vectơ có điểm đầu A và điểm cuối B được kí hiệu là Trang 3/4 - Mã đề 101    A. B . A B. A . B C. AB . D. A . B
Câu 29. Cho góc α với 0 0
90 < α <180 biết rằng 2
sinα = . Giá trị của cosα là 3 A. 5 cosα = − . B. 5 cosα = . C. 2 5 cosα = . D. 5 cosα = . 3 3 5 9
Câu 30. Mệnh đề phủ định của mệnh đề: “ 2 x
∀ ∈ R, x − 5x +17 > 0 ” là A. 2 x
∃ ∈ R, x − 5x +17 ≤ 0. B. 2 x
∀ ∈ R, x − 5x +17 ≤ 0. C. 2 x
∃ ∈ R, x − 5x +17 > 0. D. 2 x
∀ ∈ R, x − 5x +17 < 0.
Câu 31. Trục đối xứng của parabol 2
y = −x + 5x + 3 là đường thẳng có phương trình A. 5 x = − . B. 5 x = . C. 5 x = . D. 5 x = − . 4 4 2 2 Câu 32. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị là parabol trong hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. a > 0; b > 0; 0 c > . B. a > 0; b < 0; 0 c > . C. a > 0; b < 0; c < 0. D. a > 0; b > 0; c < 0.
Câu 33. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào? A. 2
y = x − 2x + 2. B. 2
y = 2x − 4x + 4. C. 2 y = 3
x + 6x −1. D. 2
y = x + 2x −1.
Câu 34. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn ?
A. 2x + 5 y > 3. B. 2
2x − 5y+ ≤ 0.
C. 12x + 3y <15. D. 2
x + 5y − 4 > 0.
Câu 35. Cho tam giác ABC AB = 3, AC = 4 , BC = 5 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng A. 3. B. 8. C. 4. D. 1. 4 9 5
------------- HẾT ------------- Trang 4/4 - Mã đề 101
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
KIỂM TRA HỌC KỲ I (2023 – 2024) TỔ TOÁN MÔN TOÁN LỚP 10 ------oOo------
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ và tên: ……………………………………………. Lớp: ………….........……. Mã đề 102 1 8 15 22 29 2 9 16 23 30 3 10 17 24 31 4 11 18 25 32 5 12 19 26 33 6 13 20 27 34 7 14 21 28 35
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Cho góc α với 0 0
90 < α <180 biết rằng 2
sinα = . Giá trị của cosα là 3 A. 5 cosα = . B. 5 cosα = . C. 2 5 cosα = . D. 5 cosα = − . 9 3 5 3
Câu 2. Cho tam giác ABC AB = 4 cm, BC = 7 cm, AC = 9cm.Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 1 cos A = . B. 2 cos A = − . C. 2 cos A = . D. 1 cos A = . 3 3 3 2
Câu 3. Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình 3x + 2y > 6 là miền không bị tô đậm (không kể bờ d )
là hình nào dưới đây? y y 3 3 A. 2 x 2 − O O x B. y y 2 − 3 O x C. 3 2 − O x D.  
Câu 4. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Nếu AB = 3
AC thì đẳng thức nào dưới đây đúng?         A. BC = 4 − AC.
B. BC = 4AC. C. BC = 2 − AC.
D. BC = 2AC. Trang 1/4 - Mã đề 102
Câu 5. Hai bạn An và Hưng cùng xuất phát từ điểm P , đi theo hai hướng khác nhau và tạo với nhau một góc
40° để đến đích là điểm D . Biết rằng họ dừng lại để ăn trưa lần lượt tại A B (như hình vẽ). Hỏi Hưng
phải đi bao xa nữa để đến được đích? (Lấy sai số đến hàng phần nghìn). A. 3,516k . m B. 3,352k . m C. 4,125k . m D. 2,563k . m
Câu 6. Cho tam giác ABC AC = 200cm , BC =180cm ,  0
ACB = 60 .Độ dài cạnh AB bằng A. 112c . m B. 168c . m C. 20 91c . m D. 228c . m
Câu 7. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào? A. 2
y = x − 2x + 2. B. 2 y = 3
x + 6x −1. C. 2
y = x + 2x −1. D. 2
y = 2x − 4x + 4. Câu 8. Cho parabol 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình sau.Phương trình của parabol này là A. 2
y = −x + x −1. B. 2
y = 2x − 4x −1. C. 2
y = 2x + 4x −1. D. 2
y = x − 2x −1.
Câu 9. Cho tam giác ABC có trung tuyến AM và trọng tâm G . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng ?     
A. 2AM + 3GA = 0. B. AM = 3 − GM.    
  
C. AM = 2(AB + AC).
D. MG = 3(MA+ MB + MC).
Câu 10. Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = , b AB = .
c Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c bccos A. B. 2 2 2
a = b + c − 2bccos A. C. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A. D. 2 2 2
a = b + c + bccos A.
Câu 11. Cho tam giác ABC AB = 3, BC = 5, CA = 6.Diện tích của tam giác ABC bằng A. 50 5. B. 56. C. 50 2. D. 56. 
Câu 12. Cho lục giác đều ABCDEF tâm .
O Ba vectơ bằng vectơ BA
  
  
  
  
A. OF , ED , OC.
B. CA , OF , DE.
C. OF , DE , OC.
D. OF , DE , . CO
Câu 13. Trục đối xứng của parabol 2
y = −x + 5x + 3 là đường thẳng có phương trình A. 5 x = − . B. 5 x = . C. 5 x = . D. 5 x = − . 4 4 2 2
Câu 14. Cho hai tập hợp A = {1;2;5; } 7 và B = {0;6; 1 − 0; }
7 . Tập hợp A \ B A. {0;4; } 7 . B. {0;3;− } 4 . C. {1;5;− } 4 . D. {1;2; } 5 .
Câu 15. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn ? Trang 2/4 - Mã đề 102
A. 12x + 3y <15. B. 2
x + 5y − 4 > 0.
C. 2x + 5 y > 3. D. 2
2x − 5y+ ≤ 0.
Câu 16. Câu nào trong các câu sau không phải là mệnh đề ?
A. 6 − 5 = 2.
B. 5 có phải là một số vô tỷ không ?
C. 10 − 7 > 3. D. 10
2 −1 chia hết cho 11.  
Câu 17. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Khi đó AD + AB bằng A. 2 . a B. a 2 . C. a 3 . D. a 2. 2 2
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) có tập xác định [ 1;
− 5] và đồ thị của nó được biểu diễn trong hình vẽ sau. Phát
biểu nào sau đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 3 − ;− ) 1 và (1;3).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2; − − ) 1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 5; − − ) 1 và (1;3) .
D. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3điểm phân biệt. Câu 19. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị là parabol trong hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. a > 0; b < 0; c < 0. B. a > 0; b > 0; 0 c > . C. a > 0; b > 0; c < 0. D. a > 0; b < 0; 0 c > .
Câu 20. Vectơ có điểm đầu A và điểm cuối B được kí hiệu là    A. B . A B. AB . C. A . B D. A . B
Câu 21. Cho bất phương trình x − 2y ≤ 6. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ? A. (7; 2 − ). B. (3; 3 − ). C. (0; 2 − ). D. (4; 7 − ).
Câu 22. Cho góc α với 0 0
90 < α <180 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. cosα > 0.
B. sinα > 0.
C. cotα < 0.
D. tanα < 0.
Câu 23. Cho hai tập hợp A = [ 2; − ]3,B = ( ;
m m + 6) . Điều kiện để A B A. m ≥ 2. − B. 3 − < m < 2. − C. 3 − ≤ m ≤ 2. − D. m < 3. −
Câu 24. Mệnh đề phủ định của mệnh đề: “ 2 x
∀ ∈ R, x − 5x +17 > 0 ” là A. 2 x
∃ ∈ R, x − 5x +17 > 0. B. 2 x
∀ ∈ R, x − 5x +17 < 0. C. 2 x
∃ ∈ R, x − 5x +17 ≤ 0. D. 2 x
∀ ∈ R, x − 5x +17 ≤ 0.
Câu 25. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số 7x + 2 y = ? x(x −1) A. M (1; ) 1 .
B. M (2;8). C. M ( 2; − ) 1 . D. M (0;− ) 1 . Trang 3/4 - Mã đề 102
Câu 26. Cho tập hợp X = { 2
x Z | 2x − 3x +1 = }
0 .Khẳng định nào sau đây đúng? A.  1 X 1;  =    . B. 3 X = 1;  . C. X = { } 1 . D. X = { } 0 .  2  2
Câu 27. Cho hai tập hợp A = [ 5 − ;3), B = ( 1;
− +∞). Tập hợp AB bằng A. ( 5; − +∞). B. [ 5; − +∞). C. ( 5; − − ) 1 . D. ( 1; − 3).
Câu 28. Tọa độ đỉnh S của parabol 2 y = 2
x − 4x + 6 là A. S (2; 1 − 0) B. S ( 1; − 6). C. S ( 1; − 8).
D. S (1;0).
Câu 29. Tập xác định của hàm số x +1
y = x−1 là A.  \{ } 1 . B.  \{− } 1 . C.  \{± } 1 . D. (1;+∞).
Câu 30. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi kilogam
thịt bò chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mỗi kilogam thịt lợn chứa 600 đơn vị protein và 400 đơn
vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua nhiều nhất 1,6 kg thịt bò và 1,1 kg thịt lợn. Gọi x, y lần lượt là số kg
thịt bò và thịt lợn mà gia đình đó mua.Khi đó các bất phương trình biểu thị các điều kiện của bài toán là x ≥ 0 x ≥1,6 0 ≤ x ≤1,6 x ≥1,6     0 ≤ y ≤ 1,1 y ≥ 0 0 ≤ y ≤ 1,1 y ≥ 1,1 A.  . B.  . C.  . D.  . 8x + 6y ≥ 9  8x + 6y ≥ 9  8x + 6y ≥ 9  8x + 6y ≥ 9 
x + 2y ≥ 2
x + 2y ≥ 2
x + 2y ≥ 2
x + 2y ≥ 2
Câu 31. Cho 4 điểm bất kì A , B , C , .
O Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
  
  
  
A. OA = CA − . CO
B. OA = OB B . A
C. AB = AC + BC.
D. AB = OB + . OA
Câu 32. Cho tam giác ABC AC = 4 cm , góc  0 CAB = 60 ,  0
ABC = 45 . Độ dài cạnh BC bằng A. 6. B. 2 6. C. 2 + 2 3. D. 2 3 − 2.
Câu 33. Số các tập hợp con có 3 phần tử có chứa a, b của tập hợp C = {a; ; b ; c d; ;
e f ; g} là A. 8. B. 5. C. 6. D. 7.
    
Câu 34. Tổng MN + PQ + RN + NP + QR bằng     A. MN. B. . MR C. . MP D. . MQ
Câu 35. Cho tam giác ABC AB = 3, AC = 4 , BC = 5 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng A. 3. B. 1. C. 8. D. 4. 4 9 5
------------- HẾT ------------- Trang 4/4 - Mã đề 102
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I (2023-2024)
TỔ:TOÁN MÔN:TOÁN 10 . THỜI GIAN: 30 PHÚT
Họ tên …………………………………………………………Lớp……….. ĐỀ 1
Câu1:(0.75 điểm): Cho tập hợp A = ( 4;
− 5] và B = [0;+∞) .Xác định tập hợp AB, AB, A \ . B
Câu 2: (0.75 điểm): Xác định hàm số 2
y = x + bx + c biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm E ( 2 − ;2), F ( 1; − ) 1 .
   
Câu 3: (0.75 điểm): Chứng minh rằng đối với tứ giác ABCD bất kỳ, ta luôn có : AB + DC = AC + DB
Câu 4: (0.75 điểm): Cho h R lần lượt là đường cao hạ từ đỉnh A và bán kính đường tròn ngoại tiếp tam a
giác ABC . Chứng minh rằng h = R B C a 2 .sin .sin .
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I (2023-2024)
TỔ:TOÁN MÔN:TOÁN 10 . THỜI GIAN: 30 PHÚT
Họ tên …………………………………………………………Lớp……….. ĐỀ 2
Câu 1: (0.75 điểm): Cho tập hợp A = ( ; −∞ − ] 1 và B = ( 3 − ;5) .
Xác định tập hợp AB, AB, A \ . B
Câu 2: (0.75 điểm):Xác định hàm số 2
y = ax + bx − 3 biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm M (4; 3 − ), N (2; ) 1 .
   
Câu 3: (0.75 điểm) : Chứng minh rằng đối với tứ giác ABCD bất kỳ, ta luôn có AB + CD = AD + CB .
Câu 4: (0.75 điểm): Cho h R lần lượt là đường cao hạ từ đỉnh A và bán kính đường tròn ngoại tiếp tam a
giác ABC . Chứng minh rằng h = R B C a 2 .sin .sin .
ĐÁP ÁN ĐỀ TỰ LUẬN Câu Đề 1 Đề 2 Điểm 1
AB = [0;5], AB = ( 4;
− +∞), A \ B = ( 4;
− 0) AB = ( 3 − ;− ]
1 , AB = (− ; ∞ 5), 0.25*3 A \ B = ( ; −∞ − ] 3 . 2
Vì đths đi qua hai điểm E, F nên ta có hệ
Vì đths đi qua hai điểm M , N nên ta  2 − b + c = 2 − b  = 2 có hệ phương trình phương trình  ⇔ .  b c 0  − + = c = 2 16  a + 4b = 0 a = 1 −  ⇔ . 0.25*2 4a 2b 4 b  + =  = 4 Vậy 2
y = x + 2x + 2 Vậy 2
y = −x + 4x − 3 0.25 3
   
   
Ta có : AB + DC = AC + DB
Ta có : AB + CD = AD + CB
   
   
AB AC = DB DC
AB AD = CB CD     0.25*2
CB = CB (đúng)
DB = DB (đúng)
   
    0.25
Vậy AB + DC = AC + DB
Vậy AB + CD = AD + CB 4 1 0.25*3 2. . a . b sin C Ta có: 2S 2 h = = = b C = R B C a .sin 2 .sin .sin . a a
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [101] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D C B C C A C A A B D B A A D B B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A D B B D D C C A B A A C D B C D Mã đề [102] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D C A B A C D B A B D D C D A B D A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C D C A B C B C D C A C A B B A B Mã đề [103] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B C C C B A A B B B C D A A B A D A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A A C C B B D D C B D C D D A C D Mã đề [104] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D C A B A D B C D D C A C D C D C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B B C A A B D B A A B B C A D B A Mã đề [105] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 A A A A D B C C D B D C D D D A D A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B A C B C B B C D C C B A B A B C Mã đề [106] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B D C A A C C C D C D A D A B D A C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B A B D A A C B C D C B B D A B B Mã đề [107] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B D D A B D C C B C A A B D B D C D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D B C C C C A B C A A A B A D A B Mã đề [108] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D B D A B C A C B B C D C A C B A C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C D B A A A A D D D C B B D A B C
Document Outline

  • Made 101
  • Made 102
  • Tự luận
  • Dap an