Đề học kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Trần Kỳ Phong – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra định kì cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Trần Kỳ Phong, tỉnh Quảng Ngãi, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/3 - Mã đề 166
TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG
LỚP 10
KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN, Lớp 10
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 03 trang)
Thời gian: 65 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
166
Câu 1. Tam giác
ABC
0
150 , 3, 2.= = =C BC AC
Tính cạnh
AB
?
A.
. B.
13
. C.
3.
D.
10
.
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho ba vectơ
( ) ( ) ( )
1; 2 , 3; 4 ; 3;1a bc=−= =

.
Tính
( )
. 2.P ab c=

A.
3P =
. B.
5P =
. C.
9P =
. D.
7P =
.
Câu 3. Tìm số gần đúng của a = 2851275 với độ chính xác d = 300
A. 2851200 B. 2851575. C. 2851000. D. 2851300.
Câu 4. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề:
(a) Đà Nng là một thành phố ca Vit Nam.
(b) Sông Hương chảy ngang qua thành phố Huế.
(c) y tr li câu hi này!
(d)
6 8 68+=
.
(e) Bn có rỗi tối nay không?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 5. Cho 4 điểm bất kì
,,,ABCO
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB OB AO=
  
. B.
AB AC CB=
  
. C.
OA OB BA=
  
. D.
OA CA CO=
  
.
Câu 6. Cho hình bình hành
ABCD
. Kết quả nào sau đây đúng
A.
AB AD AC+=
  
.
B.
AB AD DB+=
  
.
C.
AB AD CA+=
  
.
D.
AB AD BD+=
  
.
Câu 7. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
23x yz+≥
. B.
3
51y
x
+≤
. C.
42yx−≥
. D.
2
0xy−<
.
Câu 8. Điểm (thang điểm 10) ca 11 học sinh cao điểm nhất trong một bài kiểm tra như sau:
Hãy tìm các tứ phân vị của mẫu số liệu trên.
A. , , B. , , . C. , , . D.
, , .
Câu 9. Cho tam giác
ABC
có góc
60BAC = °
cạnh
3BC =
. Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam
giác
ABC
.
A.
1R =
. B.
2R =
. C.
4R =
. D.
3R =
.
Câu 10. Điều kiện nào dưới đây là điều kiện cần và đủ để điểm
O
là trung điểm của đoạn
AB
A.
OA OB=
. B.
0OA OB+=
 
. C.
OA OB=
 
. D.
AO BO=
 
.
Câu 11. Trong các đng thức sau đây, đẳng thc nào đúng?
A.
( )
cos 180 cos
αα
°
−=
B.
( )
tan 180 tan
αα
°
−=
.
C.
( )
sin 180 sin
αα
°
−=
. D.
( )
cot 180 cot
αα
°
−=
Câu 12. Mu s liu sau cho biết chiều cao( đơn vị cm) ca các bn học sinh trong 1 tổ
1
7Q =
2
8Q =
3
10Q =
1
8Q =
2
9Q =
3
10Q =
1
8Q =
2
10Q =
3
10Q =
1
8Q =
2
9Q =
3
9Q =
Trang 2/3 - Mã đề 166
Khong biến thiên ca mu s liu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho
1
sin
3
α
=
, vi
90 180
α
°< < °
. Tính
cos
α
.
A.
2
cos
3
α
=
. B.
2
cos
3
α
=
. C.
22
cos
3
α
=
. D.
22
cos
3
α
=
.
Câu 14. Tích vô hướng của hai vectơ
( )
2; 5a =
( )
5; 2b =
A.
.6ab=

B.
.0ab=

. C.
. 10ab=

. D.
. 20ab=

.
Câu 15. Cho hai điểm
( )
1; 0A
( )
3; 3B
. Tính độ dài đoạn thẳng
AB
.
A.
4AB =
. B.
32AB =
. C.
13AB =
. D.
5AB =
.
Câu 16. Cho hình bình hành
ABCD
, với giao điểm hai đường chéo là
I
. Khi đó:
A.
0AB BD+=
 
. B.
AB IA BI+=
  
. C.
0AB CD+=
 
. D.
AB AD BD+=
  
.
Câu 17. Phủ định của mệnh đề
x
:
2
x
1x
” ta được mệnh đề nào sau đây:
A.
2
:
xx∃∈
<
1x
. B.
2
:1x xx∃∈
. C.
2
:1x xx∀∈
. D.
2
:xx∀∈
<
1x
.
Câu 18. Cho hai tập hợp
[ ]
6;3A =
và
(
]
3; 2Bm m=−−
. Sgiá trị nguyên của tham số
m
đ
AB ≠∅
A.
10
. B.
8
. C.
9
. D.
7
.
Câu 19. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho
( )
2;5=
a
,
( )
3; 7=
b
. Tính góc
α
gia hai véctơ
a
b
.
A.
45
α
= °
. B.
60
α
= °
. C.
135
α
= °
. D.
120
α
= °
.
Câu 20. Cho hình bình hành
ABCD
. Gọi
M
là trung điểm
BC
;
I
là trung điểm
AM
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
11
24
AI AB AD=
  
. B.
11
24
AI AB AD= +
  
. C.
11
44
AI AB AD= +
  
. D.
11
44
AI AB AD=
  
.
Câu 21. Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Hãy tìm cặp vectơ nào sau đây là cùng phương?
A.
4
1
2
u ab= +

4
2vab=

. B.
3
1
2
u ab=

3
1
2
v ab=−+

.
C.
1
3u ab=−+

1
1
6
2
v ab=−+

. D.
2
1
2
u ab=−−

2
2v ab= +

.
Câu 22. Cho tam giác
ABC
. Kết quả nào sau đây là đúng ?
A.
sin
2
A
a
R
=
. B.
2 sinaRA=
.
C.
sinar A=
.
D.
2 sinarA=
.
Câu 23. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Quảng Ngãi không phải là thành phố trực thuộc trung ương.
B.
2
:x xx∀∈
.
C.
3
là số vô tỉ.
D. 2 là số nguyên tố nhỏ nhất.
Câu 24. Ch s IQ ca một nhóm học sinh như sau:
60 63 68 72 74
Tìm trung vị ca mu s liu va cho
A. 72. B. 70. C. 68. D. 63.
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
( ) ( ) ( )
3;1 , 2;5 ; 2; 0A BC−−
. Tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
A.
( )
1; 2G −−
B.
( )
1; 2G
C.
( )
1; 2G
D.
( )
1; 2G
164 159 170 166 163 168 170 158 162
R
11R =
9R =
12R =
10R =
Trang 3/3 - Mã đề 166
Câu 26. Cho tam giác
ABC
3, 4AB a AC a= =
. Khi đó
b
c
h
h
bằng
A.
4
5
. B.
4
3
. C.
3
4
. D.
3
5
.
Câu 27. Một tổ học sinh gồm
10
học sinh điểm kiểm tra giữa học
2
môn toán như sau:
5; 6; 7;5;8;8;10;9; 7;8
. Tính điểm trung bình của tổ học sinh đó.
A.
7,3
. B.
8
. C.
7,5
. D.
7
.
Câu 28. Cho hai tập hợp
{ }
1; 2; 3A =
{ }
2
| 5 40Bx x x= +=
, khi đó
AB
A.
{ }
1; 3
. B.
{ }
1
. C. . D.
{ }
1; 4
.
Câu 29. Cho hai tập hợp
[
) (
]
0;3 , 3;1982MN= =
, khi đó tập
MN
là:
A.
. B.
{ }
3
. C.
[ ]
0;1982
. D.
[ ]
{ }
0;1982 \ 3
.
Câu 30. Phần tô đậm (lấy cả bờ) trong hình vẽ bên dưới là miền nghiệm của bất phương trình nào?
A.
3 30xy −≤
. B.
3 30xy++≤
. C.
3 30xy−≤
. D.
3 30xy+−≤
.
Câu 31. Cho mệnh đề cha biến:
()Pn
: “
3 72n −>
vi
n
là s tự nhiên ”.
Xét các mệnh đề
(1)P
,
(2)P
,
(3)P
,
(5)P
. Hi có bao nhiêu khng định đúng.
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 32. Cho tập A=
{ }
:2 6 0xx −≤
, khi đó tập A là
A.
{ }
0;1; 2;3
B.
[ ]
0;3
C.
{ }
3
D.
{ }
0;3
Câu 33. Bng s liệu sau cho ta lợi nhuận (quy tròn) hằng tháng của một cửa hàng A trong năm 2023. ( Đơn vị:
triệu đồng)
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lãi
12
15
13
13
18
16
17
14
18
17
20
17
Tìm phương sai của mu s liu
A. . B. . C. . D.
Câu 34. Cho tam giác
ABC
3
3, 10,cos
5
AB AC A= = =
. Diện tích tam giác
ABC
bằng
A.
24
. B.
9
. C.
12
. D.
18
.
Câu 35. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng 2. Tính
.AB AC
 
.
A.
4
. B.
2
. C.
43
. D.
23
.
-------------- HẾT -------- ------
2,3393
5,9697
2,4433
5,4722
TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG
LỚP 10
BẢNG ĐÁP ÁN
[de 10] - KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
-----------------------
Mã đề [166]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
D
C
A
D
A
C
B
A
B
D
C
D
D
D
C
A
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
B
B
B
B
C
C
C
A
B
A
C
D
A
D
C
B
Mã đề [266]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
C
D
C
A
A
C
B
C
A
D
D
C
A
C
D
C
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
C
C
D
B
A
A
A
B
C
A
C
A
A
D
A
C
Mã đề [355]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
D
A
C
D
B
B
D
D
A
D
B
B
C
D
C
A
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
B
B
C
A
D
A
A
A
C
D
C
B
C
C
D
A
Mã đề [429]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
A
B
D
D
A
A
D
C
A
A
B
B
B
C
B
A
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
B
A
B
D
D
B
A
B
C
B
D
A
C
D
D
B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE A-166
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE B-266
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE C-355
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE D-429
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG
KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP 10 Môn: TOÁN, Lớp 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 65 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 03 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 166
Câu 1. Tam giác ABC có  0
C =150 , BC = 3, AC = 2. Tính cạnh AB ? A. 1. B. 13 . C. 3. D. 10.   
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba vectơ a = ( 1 − ;2), b = ( 3;4);c = (3; ) 1 .    Tính P = .
a (b − 2c).
A. P = 3.
B. P = 5.
C. P = 9.
D. P = 7 .
Câu 3. Tìm số gần đúng của a = 2851275 với độ chính xác d = 300 A. 2851200 B. 2851575. C. 2851000. D. 2851300.
Câu 4. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề:
(a) Đà Nẵng là một thành phố của Việt Nam.
(b) Sông Hương chảy ngang qua thành phố Huế.
(c) Hãy trả lời câu hỏi này! (d) 6 + 8 = 68.
(e) Bạn có rỗi tối nay không? A. 3. B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 5. Cho 4 điểm bất kì ,
A B,C,O . Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
  
  
  
A. AB = OB AO .
B. AB = AC CB .
C. OA = OB BA.
D. OA = CA CO .
Câu 6. Cho hình bình hành ABCD . Kết quả nào sau đây đúng
  
  
  
  
A. AB + AD = AC .
B. AB + AD = DB .
C. AB + AD = CA.
D. AB + AD = BD .
Câu 7. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2x + 3y z .
B. 3 + 5y ≤1.
C. y − 4x ≥ 2. D. 2
x y < 0 . x
Câu 8. Điểm (thang điểm 10) của 11 học sinh cao điểm nhất trong một bài kiểm tra như sau:
Hãy tìm các tứ phân vị của mẫu số liệu trên.
A. Q = 7 Q = 8 Q = 10
Q = 8 Q = 9 Q = 10
Q = 8 Q = 10 Q = 10 1 , 2 , 3 B. 1 , 2 , 3 . C. 1 , 2 , 3 . D.
Q = 8 Q = 9 Q = 9 1 , 2 , 3 .
Câu 9. Cho tam giác ABC có góc 
BAC = 60° và cạnh BC = 3 . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . A. R =1.
B. R = 2 .
C. R = 4 .
D. R = 3.
Câu 10. Điều kiện nào dưới đây là điều kiện cần và đủ để điểm O là trung điểm của đoạn AB       
A. OA = OB .
B. OA + OB = 0 .
C. OA = OB .
D. AO = BO .
Câu 11. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
cos(180° −α ) = cosα
B. tan (180° −α ) = tanα .
C. sin (180° −α ) = −sinα .
D. cot (180° −α ) = −cotα
Câu 12. Mẫu số liệu sau cho biết chiều cao( đơn vị cm) của các bạn học sinh trong 1 tổ Trang 1/3 - Mã đề 166
164 159 170 166 163 168 170 158 162
Khoảng biến thiên R của mẫu số liệu là
A. R =11 .
B. R = 9 .
C. R =12 .
D. R =10 . Câu 13. Cho 1
sinα = , với 90° < α <180° . Tính cosα . 3 A. 2 cosα = . B. 2 cosα = − . C. 2 2 cosα = . D. 2 2 cosα = − . 3 3 3 3  
Câu 14. Tích vô hướng của hai vectơ a = (2; 5 − ) và b = ( 5; − 2) là         A. . a b = 6 − B. . a b = 0 . C. . a b = 10 − . D. . a b = 20 − .
Câu 15. Cho hai điểm A(1;0) và B( 3
− ;3) . Tính độ dài đoạn thẳng AB .
A. AB = 4 .
B. AB = 3 2 .
C. AB = 13 .
D. AB = 5.
Câu 16. Cho hình bình hành ABCD , với giao điểm hai đường chéo là I . Khi đó:   
     
  
A. AB + BD = 0 .
B. AB + IA = BI .
C. AB + CD = 0 .
D. AB + AD = BD .
Câu 17. Phủ định của mệnh đề “ x ∀ ∈  : 2
x x −1” ta được mệnh đề nào sau đây: A. 2 x
∃ ∈  : x < x −1. B. 2 x
∃ ∈  : x x −1. C. 2 x
∀ ∈  : x x −1. D. 2 x
∀ ∈  : x < x −1.
Câu 18. Cho hai tập hợp A = [ 6; − ]
3 và B = (m − 3;m − 2]. Số giá trị nguyên của tham số m để AB ≠ ∅ là A. 10. B. 8 . C. 9. D. 7 .    
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a = (2;5) , b = (3; 7
− ). Tính góc α giữa hai véctơ ab . A. α = 45°. B. α = 60°. C. α =135°. D. α =120°.
Câu 20. Cho hình bình hành ABCD . Gọi M là trung điểm BC ; I là trung điểm AM .
Khẳng định nào sau đây đúng?
 1  1 
 1  1 
 1  1 
 1  1 
A. AI = AB AD .
B. AI = AB + AD .
C. AI = AB + AD .
D. AI = AB AD . 2 4 2 4 4 4 4 4  
Câu 21. Cho hai vectơ a b không cùng phương. Hãy tìm cặp vectơ nào sau đây là cùng phương?             A. 1
u = a + b v = a − 2b . B. 1
u = a b và 1
v = − a + b . 4 2 4 3 2 3 2             C. u = 3 − a + b và 1 = − + . D. 1 = −
− và v = 2a + b . 1 v a 6b u a b 1 2 2 2 2
Câu 22. Cho tam giác ABC . Kết quả nào sau đây là đúng ? A. sin A a = .
B. a = 2Rsin A a = r A a = r A 2R . C. sin . D. 2 sin .
Câu 23. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Quảng Ngãi không phải là thành phố trực thuộc trung ương. B. 2 x
∀ ∈  : x x .
C. 3 là số vô tỉ.
D.
2 là số nguyên tố nhỏ nhất.
Câu 24. Chỉ số IQ của một nhóm học sinh như sau: 60 63 68 72 74
Tìm trung vị của mẫu số liệu vừa cho A. 72. B. 70. C. 68. D. 63.
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC A( 3 − ; ) 1 , B( 2;5);C ( 2;
− 0) . Tọa độ trọng tâm G
của tam giác ABC A. G( 1; − 2 − ) B. G(1; 2 − ) C. G( 1; − 2)
D. G(1;2) Trang 2/3 - Mã đề 166
Câu 26. Cho tam giác ABC AB = 3a, AC = 4a . Khi đó hb bằng hc A. 4 . B. 4 . C. 3 . D. 3 . 5 3 4 5
Câu 27. Một tổ học sinh gồm 10 học sinh có điểm kiểm tra giữa học kì 2 môn toán như sau:
5;6;7;5;8;8;10;9;7;8. Tính điểm trung bình của tổ học sinh đó. A. 7,3. B. 8 . C. 7,5. D. 7 .
Câu 28. Cho hai tập hợp A = {1;2; } 3 và B = { 2
x ∈ | x −5x + 4 = }
0 , khi đó AB A. {1; } 3 . B. { } 1 . C. ∅. D. {1; } 4 .
Câu 29. Cho hai tập hợp M = [0;3), N = (3;1982], khi đó tập M N là: A. ∅. B. { } 3 . C. [0;1982]. D. [0;1982]\{ } 3 .
Câu 30. Phần tô đậm (lấy cả bờ) trong hình vẽ bên dưới là miền nghiệm của bất phương trình nào?
A. x −3y −3 ≤ 0 .
B. 3x + y + 3 ≤ 0 .
C. 3x y − 3 ≤ 0 .
D. 3x + y − 3 ≤ 0.
Câu 31. Cho mệnh đề chứa biến: P(n): “3n − 7 > 2 với n là số tự nhiên ”.
Xét các mệnh đề P(1) , P(2) , P(3), P(5) . Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng. A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 32. Cho tập A={x∈ : 2x − 6 ≤ }
0 , khi đó tập A là A. {0;1;2; } 3 B. [0; ] 3 C. { } 3 D. {0; } 3
Câu 33. Bảng số liệu sau cho ta lợi nhuận (quy tròn) hằng tháng của một cửa hàng A trong năm 2023. ( Đơn vị: triệu đồng) Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Lãi 12 15 13 13 18 16 17 14 18 17 20 17
Tìm phương sai của mẫu số liệu A. 2,3393. B. 5,9697 . C. 2,4433. D. 5,4722
Câu 34. Cho tam giác ABC có 3
AB = 3, AC =10,cos A = . Diện tích tam giác ABC bằng 5 A. 24 . B. 9. C. 12. D. 18.  
Câu 35. Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 2. Tính A . B AC . A. 4 . B. 2 . C. 4 3 . D. 2 3 .
-------------- HẾT -------------- Trang 3/3 - Mã đề 166
TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG LỚP 10 BẢNG ĐÁP ÁN
[de 10] - KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
----------------------- Mã đề [166] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B D C A D A C B A B D C D D D C A A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C B B B B C C C A B A C D A D C B Mã đề [266] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D C D C A A C B C A D D C A C D C B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D C C D B A A A B C A C A A D A C Mã đề [355] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 A D A C D B B D D A D B B C D C A A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C B B C A D A A A C D C B C C D A Mã đề [429] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C A B D D A A D C A A B B B C B A A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A B A B D D B A B C B D A C D D B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE A-166
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE B-266
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE C-355
PHIEU ZIPGRADE50 - MADE D-429
Document Outline

  • Made 166
  • Dap an