Mã đ 132 Trang 1/4
S GIÁO DC & ĐÀO TO HI PHÒNG
TRƯNG THPT NH VĂN LAN
Mã đ: 132
gm có 02 trang)
BÀI KIM TRA HC K I
NĂM HC: 2025 2026
Môn: TOÁN 10
(Thi gian làm bài: 90 phút)
PHN I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi
câu hi thí sinh ch chn mt phương án.
Câu 1. Nhit đ cao nht ca Hà Ni trong 7 ngày liên tiếp trong tháng tám đưc ghi li là:
34 34 36 35 33 31 30;;;;;;
C). Đ lch chun ca mu s liu thuc khong nào
A.
( )
34;
. B.
7
2
2



;
. C.
( )
12;
. D.
3
0
4



;
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
0
60
= .
A
Tính đ dài cnh
.BC
A.
2= .BC
B.
3= .BC
C.
2= .BC
D.
1= .
BC
Câu 3. S quy tròn ca ca 20182020đến hàng trăm là:
A. 20180000. B. 20182020. C. 20182000. D. 20182100.
Câu 4. Lit kê các phn t ca phn t tp hp
{ }
2
2 5 30= +=|Xx x x
.
A.
3
2

=


X
B.
3
1
2

=


;X
C.
{ }
1=X
D.
{ }
0=X
Câu 5. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
CA BA CB+=
  
. B.
AB AC BC+=
  
. C.
AA BB AB+=
  
. D.
MP NM NP+=
  
.
Câu 6. Trong các cp s sau đây, cp nào không nghim ca bt phương trình
21+<xy
?
A.
(
)
00;
. B.
( )
21
;
. C.
( )
37;
. D.
( )
01;
.
Câu 7. Phát biu nào sau đây là mt mnh đ?
A. Bn có đi hc không? B. Đề thi môn Toán khó quá!
C. Mùa thu Hà Ni đp quá! D. Hà Ni là th đô ca Vit Nam
Câu 8. Giá tr ca
cos150 sin 30
°°
+
bng bao nhiêu?
A.
31
3
+
. B.
31+
. C.
31
2
−+
. D. 1.
Câu 9. Đim nào sau đây không thuc min nghim ca h bt phương trình
2 3 10
5 40
+ −>
−+<
xy
xy
?
A.
( )
24 ;
. B.
( )
14 ;
. C.
( )
00;
. D.
( )
34 ;
.
Câu 10. Cho
α
là góc tù. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
cot 0.
α
>
B.
cos 0.
α
>
C.
tan 0.
α
<
D.
sin 0.
α
<
Câu 11. Cho
a kb=

. Đng thc vectơ nào sau đây đúng?
A.
a kb=

. B.
a kb=

. C.
a kb
=

. D.
a kb=

.
Mã đ 132 Trang 2/4
Câu 12. Vectơ có đim đu là
A
, đim cui là
B
đưc kí hiu là:
A.
AB

. B.
AB
. C.
BA

. D.
AB

.
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c),
d) mi câu, thí sinh chn đúng hoc sai.
Câu 1. Cho hai tp hp:
2 1012 2024
=−− =
{ ; ;;;}, { ;;;}
AB
. Khi đó:
a)
{ }
202∩=;;AB
b)
{
}
2 112 4
=−−; ;; ;AB
c)
{ }
11= \;AB
d)
{ }
4=\BA
Câu 2. Cho mu s liu sau: 1; 10; 6 ;3; 6; 3 ;7; 5
a) S trung bình:
5=x
. b) T phân v th hai là
2
55= ,Q
.
c)
1
3=Q
d) Mt:
4
=
O
M
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Cho ba đim
( ) ( ) ( )
1; 2 , 0;4 , 3;2A BC
. Tính góc B (làm tròn đến hàng đơn v)
Câu 2. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
( ) ( ) ( )
2;5 , 4; 2 , 1;5AB C −−
. Gi I(a,b) là trung đim ca
AB. Tính T= 3a+2b.
Câu 3. Tìm khong t phân v ca mu s liu sau:
Giá tr
i
x
4
5
6
7
8
Tn s
1
5
2
3
1
Câu 4. Cho
ABC
ˆˆ
135 , 15
°°
= =AC
12=b
. Tính R
PHN IV. T lun
Câu 1. T hai v trí
A
B
ca mt tòa nhà, ngưi ta quan sát đnh
C
ca ngn núi. Biết rng
độ cao
AB
bng
70m
, phương nhìn
AC
to vi phương nm ngang góc
30°
. Phương nhìn
BC
to vi phương nm ngang góc
15 30
°
. Tính chiu cao ca ngn núi so vi mt đt (làm tròn đến
hàng đơn v).
Câu 2: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho các đim
( 4; 1), (2; 4), (2; 2)A BC−−
.
a) Tìm ta đ đim
D
sao cho ABCD là hình bình hành
b) Ta đ
F
tha mãn
22=−+
   
AF BC AC CF
Câu 3: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho các đim A(-3;-2), B(4;-3), C(3;0).
a) Chng minh rng tam giác ABC vuông ti C
b) Tính din tích tam giác ABC
----HT---
Mã đ 132 Trang 3/4
Điểm bài thi
Bằng số:……………………………
Bằng chữ:…………………………………
Chữ
của Giám khảo
………………………
.
Mã phách
BÀI LÀM
Phn I: Trc nghim nhiu la chn (3,0 đim).
CÂU
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
ĐÁP ÁN
Phn II: Câu trc nghim đúng sai (2,0 đim).
CÂU
Ý
1
2
Đúng
Sai
Đúng
Sai
a
b
c
d
Phn III: Trc nghim tr lời ngn (2,0 đim).
CÂU
1 2 3 4
ĐÁP ÁN
PHN IV. T lun (3,0 đim).
Mã đ 132 Trang 4/4
Mã đ 209 Trang 1/5
S GIÁO DC & ĐÀO TO HI PHÒNG
TRƯNG THPT NH VĂN LAN
Mã đ: 209
gm có 03 trang)
BÀI KIM TRA HC K I
NĂM HC: 2025 2026
Môn: TOÁN 10
(Thi gian làm bài: 90 phút)
PHN I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi
câu hi thí sinh ch chn mt phương án.
Câu 1. Trong các đng thc sau, đng thc nào đúng?
A.
( )
sin 180 sin .
αα
°− =
B.
( )
sin 180 cos .
αα
°− =
C.
( )
sin 180 cos .
αα
°− =
D.
( )
sin 180 sin .
αα
°− =
Câu 2. Trong các cp s sau đây, cp nào không nghim ca bt phương trình
4 50 +≥ xy
?
A.
( )
50 ;
. B.
( )
13;
. C.
( )
21 ;
. D.
(
)
00
;
.
Câu 3. Cho các phát biu sau đây:
1. "17 là s nguyên t"
2. "Tam giác vuông có mt đưng trung tuyến bng na cnh huyn"
3. "Các em C14 hãy c gng hc tp tht tt nhé !"
4. "Mi hình ch nht đu ni tiếp đưc đưng tròn"
Hi có bao nhiêu phát biu là mt mnh đề?
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
, có th xác đnh đưc bao nhiêu vectơ khác vectơ không có đim đu
và đim cui là các đnh
, , ?ABC
A. 9. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 5. Cho đon thng
AB
, gi
M
là trung đim ca
AB
. Đng thc vectơ nào sau đây đúng?
A.
2AB MA=
 
. B.
2AB BM=
 
. C.
1
2
AM AB=
 
. D. 
= 
.
Câu 6. Cho
ABC
5=AB
;
40= °A
;
60
= °B
. Đ dài
BC
gn nht vi kết qu nào?
A. 3,1. B. 3,5. C. 3,7. D. 3,3.
Câu 7. Cho tp hp
{ }
15=+∈ |,Ax x x
. Tp hp A là:
A.
{ }
012345= ;;;;;A
B.
{ }
0123456= ;;;;;;A
C.
{ }
12345= ;;;;A
D.
{ }
123456= ;;;;;A
Câu 8. Cho hình bình hành
ABCD
. Đng thc nào sau đây đúng?
A.
AB BC BD+=
  
. B.
AB AD AC+=
  
. C.
AB DB AC+=
  
. D.
AB CB DB+=
  
.
Câu 9. Trong các cp s sau, cp nào không là nghim ca h bt phương trình
20
2 3 20
+−≤
+>
xy
xy
A.
( )
00;
. B.
( )
11
;
. C.
( )
11;
. D.
( )
11−−;
.
Mã đ 209 Trang 2/5
Câu 10. Giá tr ca
tan 30 cot 30
°°
+
bng bao nhiêu?
A. 2. B.
13
3
+
. C.
4
3
. D.
2
3
.
Câu 11. S quy tròn đến hàng phn nghìn ca s
0 1234= ,a
A. 0,12. B. 0,123. C. 0,124. D. 0,13.
Câu 12. Cho kết qu thng ng khách quc tế đến Vit Nam trong 6 tháng đu năm 2022
như sau.
Phương sai ca mu s liu nhn đưc là:
A. 19600,0816 B. 19609,0816. C. 1609,016 D. 29609,0816
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c),
d) mi câu, thí sinh chn đúng hoc sai.
Câu 1. Cho mu s liu sau:4; 5; 6; 7; 8; 4; 9; 4; 3; 5. Khi đó:
a) S trung bình:
55
= ,
x
b) Mt:
3=
o
M
c) Trung v
4=
e
M
d) T phân v th ba là
3
7=Q
Câu 2. Cho tp
{
}
012345=
;;;;;,,A ac
{ }
21346= ;;;;,,,
B abc
. Khi đó:
a)
{ }
20126∪=
;;;;;;;A B abc
b)
{ }
134∩=
;;;;A B ac
c)
d)
{
}
6
=\;
BA b
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Tìm khong t phân v ca mu s liu sau:
Giá tr
i
x
4
5
6
7
8
Tn s
1
5
2
1
1
Câu 2. Cho ba đim
( ) ( ) ( )
1; 2 , 0;4 , 3;2A BC
. Tính góc A (làm tròn đến hàng đơn v)
Câu 3. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
( ) ( ) ( )
2;5 , 4; 2 , 1;5AB C −−
. Gi I(a,b) là trung đim ca
AC. Tính T= 2a+b
Câu 4. Cho
ABC
ˆˆ
135 , 15
°°
= =AC
= 15. Tính R
PHN IV. T lun
Câu 1. T hai v trí
A
B
ca mt tòa nhà, ngưi ta quan sát đnh
C
ca ngn núi. Biết rng
độ cao
AB
bng
70m
, phương nhìn
AC
to vi phương nm ngang góc
30°
. Phương nhìn
BC
Mã đ 209 Trang 3/5
to vi phương nm ngang góc
15 30
°
. Tính chiu cao ca ngn núi so vi mt đt (làm tròn đến
hàng đơn v).
Câu 2: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho các đim
(4;1), ( 2; 4), ( 2; 2)AB C −−
.
a) Tìm ta đ đim
D
sao cho ABCD là hình bình hành
b) Ta đ
F
tha mãn
22=−+
   
AF BC AC CF
Câu 3: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho các đim A(3;2), B(-4;3), C(-3;0).
a) Chng minh rng tam giác ABC vuông ti C
b) Tính din tích tam giác ABC
----HT---
Mã đ 209 Trang 4/5
Điểm bài thi
Bằng số:……………………………
Bằng chữ:…………………………………
Chữ
của Giám khảo
………………………
.
Mã phách
BÀI LÀM
Phn I: Trc nghim nhiu la chn (3,0 đim).
CÂU
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
ĐÁP ÁN
Phn II: Câu trc nghim đúng sai (2,0 đim).
CÂU
Ý
1
2
Đúng
Sai
Đúng
Sai
a
b
c
d
Phn III: Trc nghim tr lời ngn (2,0 đim).
CÂU
1 2 3 4
ĐÁP ÁN
PHN IV. T lun (3,0 đim).
Mã đ 209 Trang 5/5
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NHỮ VĂN LAN
NĂM HỌC: 2025 – 2026 Môn: TOÁN 10 Mã đề: 132
(Thời gian làm bài: 90 phút)
(Đề gồm có 02 trang)
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi
câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1. Nhiệt độ cao nhất của Hà Nội trong 7 ngày liên tiếp trong tháng tám được ghi lại là:
34; 34; 36; 35; 33; 31;30 (Độ C). Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu thuộc khoảng nào A. (3;4) . B.  7 2     ; . C. (1;2). D. 3 0; . 2     4 
Câu 2. Cho tam giác ABC AB = 2, AC =1 và 0
A = 60 . Tính độ dài cạnh BC. A. BC = 2. B. BC = 3. C. BC = 2. D. BC =1.
Câu 3. Số quy tròn của của 20182020đến hàng trăm là: A. 20180000. B. 20182020. C. 20182000. D. 20182100.
Câu 4. Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp X ={ 2
x∈ |2x −5x + 3 = } 0 . A. 3 X   =  B. 3 X = 1; C. X ={ } 1 D. X ={ } 0 2      2
Câu 5. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.   
  
  
  
CA + BA = CB .
B. AB + AC = BC .
C. AA + BB = AB .
D. MP + NM = NP .
Câu 6. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x + y <1? A. (0;0). B. ( 2 − ; ) 1 . C. (3; 7 − ) . D. (0; )1.
Câu 7. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Bạn có đi học không?
B. Đề thi môn Toán khó quá!
C. Mùa thu Hà Nội đẹp quá!
D. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam
Câu 8. Giá trị của cos150° sin30° + bằng bao nhiêu? A. 3 +1 . B. 3 − + +1. C. 3 1. D. 1. 3 2
Câu 9. Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình2x +3y −1> 0  ?
5x y + 4 <  0 A. ( 2 − ; 4) . B. ( 1 − ; 4). C. (0;0). D. ( 3 − ; 4) .
Câu 10. Cho α là góc tù. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. cotα > 0. B. cosα > 0. C. tanα < 0. D. sinα < 0. Câu 11.  
Cho a = kb . Đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?       A.   a = k b .
B. a = −k b .
C. a = k b .
D. a = k b . Mã đề 132 Trang 1/4
Câu 12. Vectơ có điểm đầu là A, điểm cuối là B được kí hiệu là:  A.   AB . B. AB . C. BA . D. AB .
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c),
d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho hai tập hợp: A = { 2 − ; 1 − ;0;1; 2},B = { 2 − ;0; 2; 4} . Khi đó:
a) AB = { 2 − ;0; } 2
b) AB ={ 2 − ; 1 − ;1; 2; } 4
c) A\B = { 1 − ; } 1
d) B\A ={ } 4
Câu 2. Cho mẫu số liệu sau: 1; 10; 6 ;3; 6; 3 ;7; 5
a) Số trung bình: x = 5.
b) Tứ phân vị thứ hai là Q = 5,5. 2 c) Q = 3
d) Mốt: M = 4 1 O
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Cho ba điểm A(1; 2
− ),B(0;4),C (3;2). Tính góc B (làm tròn đến hàng đơn vị)
Câu 2. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A( 2; − 5),B( 4; − 2
− ),C (1;5) . Gọi I(a,b) là trung điểm của AB. Tính T= 3a+2b.
Câu 3. Tìm khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu sau:
Giá trị x 4 5 6 7 8 i Tần số 1 5 2 3 1
Câu 4. Cho ∆ABC có ˆ ° ˆ A 135 ,C 15° = = và b =12. Tính R PHẦN IV. Tự luận
Câu 1. Từ hai vị trí AB của một tòa nhà, người ta quan sát đỉnh C của ngọn núi. Biết rằng
độ cao AB bằng 70m , phương nhìn AC tạo với phương nằm ngang góc 30°. Phương nhìn BC
tạo với phương nằm ngang góc 15 30
° ′ . Tính chiều cao của ngọn núi so với mặt đất (làm tròn đến hàng đơn vị).
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các điểm ( A 4; − 1 − ), B(2; 4 − ),C(2;2) .
a) Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành    
b) Tọa độ F thỏa mãn AF = BC − 2AC + 2CF
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các điểm A(-3;-2), B(4;-3), C(3;0).
a) Chứng minh rằng tam giác ABC vuông tại C
b) Tính diện tích tam giác ABC ----HẾT--- Mã đề 132 Trang 2/4 Điểm bài thi Chữ ký Mã phách của Giám khảo
Bằng số:…………………………… ………………………
Bằng chữ:………………………………… . BÀI LÀM
Phần I: Trắc nghiệm nhiều lựa chọn (3,0 điểm). CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐÁP ÁN
Phần II: Câu trắc nghiệm đúng sai (2,0 điểm). CÂU 1 2 Ý Đúng Sai Đúng Sai a b c d
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn (2,0 điểm)
. CÂU 1 2 3 4 ĐÁP ÁN
PHẦN IV. Tự luận (3,0 điểm). Mã đề 132 Trang 3/4 Mã đề 132 Trang 4/4
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NHỮ VĂN LAN
NĂM HỌC: 2025 – 2026 Môn: TOÁN 10 Mã đề: 209
(Thời gian làm bài: 90 phút)
(Đề gồm có 03 trang)
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi
câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. sin(180°−α ) = sinα.
B. sin(180°−α ) = −cosα.
C. sin(180°−α ) = cosα.
D. sin(180°−α ) = −sinα.
Câu 2. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình x − 4y +5≥ 0 ? A. ( 5 − ; 0) . B. (1; 3 − ). C. ( 2 − ; ) 1 . D. (0;0).
Câu 3. Cho các phát biểu sau đây: 1. "17 là số nguyên tố"
2. "Tam giác vuông có một đường trung tuyến bằng nửa cạnh huyền"
3. "Các em C14 hãy cố gắng học tập thật tốt nhé !"
4. "Mọi hình chữ nhật đều nội tiếp được đường tròn"
Hỏi có bao nhiêu phát biểu là một mệnh đề? A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 4. Cho tam giác ABC , có thể xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ không có điểm đầu
và điểm cuối là các đỉnh , A B, C ? A. 9. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 5. Cho đoạn thẳng AB , gọi M là trung điểm của AB . Đẳng thức vectơ nào sau đây đúng? A.       AB = 2MA.
B. AB = 2BM . C. 1 AM = AB . D. 𝐴𝐴𝐴𝐴 ���⃗ = −𝐴𝐴 �� 𝑀𝑀 ��⃗. 2
Câu 6. Cho ∆ABC AB = 5 ; A = 40°; B = 60° . Độ dài BC gần nhất với kết quả nào? A. 3,1. B. 3,5. C. 3,7. D. 3,3.
Câu 7. Cho tập hợp A ={x +1|x∈,x ≤ } 5 . Tập hợp A là:
A. A ={0;1;2;3;4; } 5
B. A ={0;1;2;3;4;5; }
6 C. A = {1;2;3;4; } 5
D. A ={1;2;3;4;5; } 6
Câu 8. Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.   
  
  
  
AB + BC = BD .
B. AB + AD = AC .
C. AB + DB = AC .
D. AB + CB = DB.
Câu 9. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình x + y − 2 ≤ 0 
2x − 3y + 2 >  0 là A. (0;0). B. ( 1 − ; ) 1 . C. (1; ) 1 . D. ( 1 − ; − ) 1 . Mã đề 209 Trang 1/5
Câu 10. Giá trị của tan30° cot30° + bằng bao nhiêu? A. 2. B. 1+ 3 . C. 4 . D. 2 . 3 3 3
Câu 11. Số quy tròn đến hàng phần nghìn của số a = 0,1234là A. 0,12. B. 0,123. C. 0,124. D. 0,13.
Câu 12. Cho kết quả thống kê lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2022 như sau.
Phương sai của mẫu số liệu nhận được là: A. 19600,0816 B. 19609,0816. C. 1609,016 D. 29609,0816
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c),
d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho mẫu số liệu sau:4; 5; 6; 7; 8; 4; 9; 4; 3; 5. Khi đó:
a) Số trung bình: x = 5,5
b) Mốt: M = 3 o
c) Trung vị là M = 4
d) Tứ phân vị thứ ba là Q = 7 e 3
Câu 2. Cho tập A ={0;1;2;3;4;5,a, } c B = { 2
− ;1;3; 4;6,a,b, } c . Khi đó:
a) AB ={ 2
− ;0;1; 2;6; a;b; } c
b) AB ={1;3;4;a; } c
c) A\B ={0;2; } 5
d) B\A ={6; } b
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Tìm khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu sau:
Giá trị x 4 5 6 7 8 i Tần số 1 5 2 1 1
Câu 2. Cho ba điểm A(1; 2
− ),B(0;4),C (3;2). Tính góc A (làm tròn đến hàng đơn vị)
Câu 3. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A( 2; − 5),B( 4; − 2
− ),C (1;5) . Gọi I(a,b) là trung điểm của AC. Tính T= 2a+b
Câu 4. Cho ∆ABC có ˆ ° ˆ A 135 ,C 15° = = và𝑏𝑏 = 15. Tính R PHẦN IV. Tự luận
Câu 1.
Từ hai vị trí AB của một tòa nhà, người ta quan sát đỉnh C của ngọn núi. Biết rằng
độ cao AB bằng 70m , phương nhìn AC tạo với phương nằm ngang góc 30°. Phương nhìn BC Mã đề 209 Trang 2/5
tạo với phương nằm ngang góc 15 30
° ′ . Tính chiều cao của ngọn núi so với mặt đất (làm tròn đến hàng đơn vị).
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các điểm ( A 4;1), B( 2; − 4),C( 2; − 2 − ) .
a) Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành    
b) Tọa độ F thỏa mãn AF = BC − 2AC + 2CF
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các điểm A(3;2), B(-4;3), C(-3;0).
a) Chứng minh rằng tam giác ABC vuông tại C
b) Tính diện tích tam giác ABC ----HẾT--- Mã đề 209 Trang 3/5 Điểm bài thi Chữ ký Mã phách của Giám khảo
Bằng số:…………………………… ………………………
Bằng chữ:………………………………… . BÀI LÀM
Phần I: Trắc nghiệm nhiều lựa chọn (3,0 điểm). CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐÁP ÁN
Phần II: Câu trắc nghiệm đúng sai (2,0 điểm). CÂU 1 2 Ý Đúng Sai Đúng Sai a b c d
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn (2,0 điểm)
. CÂU 1 2 3 4 ĐÁP ÁN
PHẦN IV. Tự luận (3,0 điểm). Mã đề 209 Trang 4/5 Mã đề 209 Trang 5/5
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10
Document Outline

  • HOC KY I_TOAN 10_MADE 132
  • HOC KY I_TOAN 10_MADE 209
  • Đề Thi HK1 Toán 10