Đề học kỳ 1 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường chuyên Vị Thanh – Hậu Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra chất lượng cuối học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT chuyên Vị Than

1/4 - Mã đề 801
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VN THANH
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề kim tra gm 04 trang)
ĐỀ KIM TRA HC K I
NĂM HC 2022-2023
MÔN: TOÁN - LP 11
đề: 801
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian giao đề)
H và tên hc sinh :..................................................... S báo danh : ...................
A. PHN TRC NGHIM (7,0 đim)
Câu 1. Có bao nhiêu cách ly 5 qu cu t mt hp đựng
7 qu cu vàng và 9 qu cu xanh?
A.
5
16
A
. B.
5
16
C . C.
55
79
.CC. D.
55
79
CC .
Câu 2. Cho hình chóp .SABCD, đáy ABCD có các cp cnh đối không song song. Gi E là giao đim
ca
AC
BD
,
F
là giao đim ca
AB
CD
. Khng định nào đúng?
A.
()()SAD SBC SE
. B.
()()SAC SBD SF
.
C.
()()SAB SCD SE
. D.
()()SAB SCD SF
.
Câu 3. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, phép v t tâm O t s k

0k
biến mi đim
M
thành
đim
M
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. OM kOM
 
. B. 'OM kOM

. C.
'
OM kOM


. D.
1
'OM OM
k
 
.
Câu 4. Cho biết mnh đề nào sau đây là sai?
A. Qua ba đim không thng hàng xác định duy nht mt mt phng.
B. Qua mt đường thng và mt đim không thuc nó xác định duy nht mt mt phng.
C. Qua hai đường thng bt kì xác định duy nht mt mt phng.
D. Qua hai đường thng ct nhau xác định duy nht mt mt phng.
Câu 5. Trong khai trin nh thc

n
ab
, s hng tng quát ca khai trin là:
A.
knknk
n
Ca b

B.
kknk
n
baC
C.
1knkk
n
Ca b

D.
knkk
n
Ca b
Câu 6. Cho cp s nhân
n
u
có s hng đầu
1
2u
3q 
. Tìm
10
S
?
A.
39366
. B.
29524
. C.
29525
. D.
39366
.
Câu 7. Trong mt nhóm hc sinh có
10
hc sinh n
5
hc sinh nam. Có bao nhiêu cách chn ra
5
hc
sinh trong đó có đúng
3
nam?
A.
450
. B.
55
. C.
501
. D.
10
.
Câu 8. Cho dãy s
n
u
có công thc s hng tng quát là
*
,
21
n
n
n
un
. Viết bn s hng đầu ca
dãy s?
A.
3715
1, , ,
234
. B.
234
1,,,
3715

. C.
234
1,,,
3715
. D.
23
0,1, ,
37
.
Câu 9. Gi s mt công vic được thc hin bi hai hành động liên tiếp A và B. Hành động A có
m
cách
thc hin và ng vi mi cách thc hin đó có
n
cách thc hin hành động B. Khi đó s cách thc hin
công vic là:
A. mn . B.
2.mn
. C.
.mn
. D.
2.( )mn
.
Câu 10. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, phép tnh tiến
;vab
biến đim
;
M
xy
thành
;
M
xy

. Khng định nào sau đây đúng?
2/4 - Mã đề 801
A.
x
xa
yyb


. B.
x
ax
yby


. C.
xb
yya


. D.
x
xa
yyb


.
Câu 11. Cho hình vuông
A
BCD
tâm
O
. Gi
,,,
M
NPQ
ln lượt là trung đim ca các cnh
,,,
A
BBCCDDA
. Phép di hình nào sau đây biến tam giác
ONB thành tam giác
OQD
?
A. Phép quay tâm
O
góc quay
0
90
.
B. Phép quay tâm
O
góc quay
0
180
.
C. Phép đối xng trc
M
P
.
D. Phép tnh tiến theo vectơ
B
A

.
Câu 12. Phương trình
3sin cos 1xx
tương đương vi phương trình nào sau đây?
A. sin 1
3
x




.
B.
1
sin
32
x




.
C.
1
sin
62
x




.
D. sin 1
6
x




.
Câu 13. Cho cp s cng
n
u
. Đặt
12
...
nn
Suu u
. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
1
1
2
n
nn
Snu

. B.
1
2
n
n
nu u
S
. C.
1
2
n
n
uu
S
. D.
1
()
nn
Snuu
.
Câu 14. Phương trình
tan 1x 
có h nghim là:
A.
2,
4
xkk

. B.
,
2
xkk

.
C.
,
4
xkk

. D.
,
4
xkk

.
Câu 15. Cho cp s nhân
n
u có s hng đầu
1
u
và công bi là
q
. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
1
1
,2
n
n
uuq n

. B.
1
., 2
n
uuqn
. C.
1
1
., 2
n
n
uuq n

. D.
1
., 2.
n
n
uuqn
Câu 16. Có th lp được bao nhiêu s t nhiên gm
4
ch s ly t các s
1, 2, 3, 4, 5
?
A.
120
. B.
5
. C.
3125
. D.
625
.
Câu 17. Phương trình
3
sin
2
x
có h nghim là:
A.
2
,,
33
xkx kk


. B.
2
2, ,
33
xkxkk


.
C.
2
2, 2,
33
xkx kk


. D.
2, 2,
33
xkx kk


.
Câu 18. H s ca s hng cha
4
x
trong khai trin

11
2x
là:
A.
7
11
2C . B.
77
11
2C . C.
7
11
2C . D.
77
11
2C .
Câu 19. Điu kin để phương trình
.sin .cosaxb xc
có nghim là:
A.
222
abc
. B.
222
abc
. C.
222
abc
. D.
22 2
abc
.
Câu 20. Cho đường thng
d
đi qua hai đim
α,(), ( )AB A B
. Khng định nào đúng?
A.
α()d
. B.
α()d
. C.
α() d
. D.
α()d
.
Câu 21. Cho mt cp s cng có
47
9, 21uu
. Tìm
1
,ud
?
A.
1
3, 4ud
. B.
1
1, 3ud
. C.
1
1, 3ud
. D.
1
3, 4ud
.
Câu 22. Phương trình
cos
x
a
có nghim khi và ch khi:
A.
11a
. B.
1a
. C.
1a 
. D.
0a
.
3/4 - Mã đề 801
Câu 23. Cho mt cp s cng có
1
2, 5ud
. Tìm
20
u
?
A.
20
98u 
. B.
20
35u
. C.
20
33u
. D.
20
93u 
.
Câu 24. Cho dãy s
n
u
2
1
n
un
,
*
n
. Phát biu nào sau đây đúng?
A. Dãy s đã cho b chn. B. Dãy s đã cho là dãy s gim.
C. Dãy s đã cho b chn trên. D.y s đã cho b chn dưới.
Câu 25. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, phép đối xng tâm
O
biến đim
;
M
xy
thành
;
M
xy

. Khng định nào sau đây đúng?
A.
x
y
yx

. B.
x
y
yx

. C.
x
y
yx


. D.
x
x
yy


.
Câu 26. Khng định nào sau đây là sai?
A. Hàm s
sinyx
có chu kì là
2
.
B. Hàm s
sinyx
có tp giá tr
.
C. Hàm s
sinyx
là hàm l.
D. Hàm s
sinyx
có tp xác định là
.
Câu 27. Cho t din
ABCD
. Gi
,,IJK
ln lượt là các đim nm trên các cnh
,AC AD
BC
sao cho
IJ
không song vi
CD
. Khi đó, giao đim ca
CD
vi mt phng
IJK
là:
A. Giao đim ca
CD
vi
JK
. B. Giao đim ca
CD
vi
IK
.
C. Trung đim ca
BD
. D. Giao đim ca
CD
vi
IJ
.
Câu 28. Mt bình cha 2 bi xanh, 2 bi đỏ,
4
bi trng. Ly ngu nhiên 2 viên bi. Xác sut để ly được
2
viên bi trng là:
A.
3
14
. B.
1
4
. C.
1
28
. D.
1
8
.
Câu 29. Gieo đồng tin 2 ln là mt phép th ngu nhiên có không gian mu là:
A.
,
N
NSS
. B.
,, ,
N
NSSSNNS
.
C.
,,NN SS SN
. D.
,SN NS
.
Câu 30. Cho cp s cng
n
u
có s hng đầu
1
u
và công sai là
d
. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
1
1, 2
n
uu n dn
. B.
1
,2
n
uudn
.
C.
1
1, 2
n
uu n dn
. D.
1
,2
n
uundn
.
Câu 31. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, cho đim
4; 2A
. Tìm ta độ
B
sao cho

,2O
VBA
.
A.
5; 4B  . B.

2; 1B
. C.
5; 4B
. D.
8; 4B
.
Câu 32. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, phép quay
();O
Q
biến đim
M
thành
M
. Khng định
nào sau đây
đúng?
A.
OM OM
MOM
. B.
OM OM
 
MOM
.
C.
OM OM
;OM OM
. D.
OM OM
 
;OM OM
.
Câu 33. Trong mt phng
Oxy
cho đường tròn
C
có tâm
2; 2I
và bán kính
4
R
. Gi
C
nh
ca đường tròn
C
qua phép v t
1
,
2
O
V



. Tìm ta độ tâm I
và bán kính
R
ca đường tròn
C
.
4/4 - Mã đề 801
A.

1; 1 , 2IR


. B.

1; 1 , 4IR


. C.

1;1 , 4IR


. D.

1;1 , 2IR


.
Câu 34. Cho dãy s
n
u
vi

1*
1
1
,
2
21
nn
u
n
uu

. Giá tr ca
4
u
bng:
A.
9 . B.
11
. C.
22
. D.
8
.
Câu 35. Khng định nào sau đây là sai v xác sut ca biến c ?
A.
01,PA
vi mi biến c
A
.
B.
1
P
APA
, vi mi biến c
A
.
C.
() 1P 
,
() 0P 
.
D. Nếu
A
B
xung khc thì
.PA B PAPB
.
B. PHN T LUN (3,0 đim)
Câu 1.
T các s ca tp
{0,1,2,3,4,5,6,7}X
lp các s t nhiên gm 3 ch s khác nhau. Ly ngu
nhiên mt s va lp. Tính xác sut để ly được s không chia hết cho
9 .
Câu 2. Trên mt bàn c có nhiu ô vuông. Người ta đặt
5
ht d vào ô vuông đầu tiên, sau đó đặt tiếp vào ô
th hai s ht d nhiu hơn ô đầu tiên
3
, tiếp tc đặt vào ô th ba s ht d nhiu hơn ô th hai
3
,…và
c thế tiếp tc đến ô cui cùng. Biết rng đặt hết s ô trên bàn c người ta đã s dng hết
3925
ht d. Hi
bàn c có bao nhiêu ô?
Câu 3.
Cho hình chóp .SABCD, có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gi M là trung đim ca cnh
SA
N
đim nm trên cnh
SB
sao cho
2SN NB
.
a) Tìm giao đim ca đường thng CM vi
SBD
.
b)
Xác định thiết din ca hình chóp
.SABCD
ct bi mt phng
CMN
.
----------- HT ----------
Thí sinh không được s dng tài liu. Giám th không gii thích gì thêm.
H và tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.........................................
Ch ký ca giám th 1::......................................... Ch ký ca giám th 2:......................................
| 1/4

Preview text:

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VN THANH NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN - LỚP 11 ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề: 801
(Đề kiểm tra gồm 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1.
Có bao nhiêu cách lấy 5 quả cầu từ một hộp đựng 7 quả cầu vàng và 9 quả cầu xanh? A. 5 A . B. 5 C . C. 5 5
C .C . D. 5 5 C C . 16 16 7 9 7 9
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD có các cặp cạnh đối không song song. Gọi E là giao điểm
của AC BD , F là giao điểm củaAB CD . Khẳng định nào đúng?
A. (SAD)  (SBC )  SE . B. (SAC )  (SBD)  SF .
C. (SAB)  (SCD)  SE . D. (SAB)  (SCD)  SF .
Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phép vị tự tâm O tỉ số k k  0 biến mỗi điểm M thành
điểm M  . Mệnh đề nào sau đây đúng?      
 1 
A. OM kOM . B. OM '  kOM . C. '
OM kOM . D. OM '  OM . k
Câu 4. Cho biết mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Qua ba điểm không thẳng hàng xác định duy nhất một mặt phẳng.
B. Qua một đường thẳng và một điểm không thuộc nó xác định duy nhất một mặt phẳng.
C. Qua hai đường thẳng bất kì xác định duy nhất một mặt phẳng.
D. Qua hai đường thẳng cắt nhau xác định duy nhất một mặt phẳng.
Câu 5. Trong khai triển nhị thức   n
a b , số hạng tổng quát của khai triển là:
A. k nk nk C a b
B. k nk k C a
b C. k nk k 1
C a b D. k nk k C a b n n n n
Câu 6. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  2 và q  3  . Tìm S ? n  1 10 A. 39366. B. 29
 524. C. 29525 . D. 39  366.
Câu 7. Trong một nhóm học sinh có 10 học sinh nữ và 5 học sinh nam. Có bao nhiêu cách chọn ra 5 học
sinh trong đó có đúng 3 nam?
A.
450 . B. 55 . C. 501. D. 10. n
Câu 8. Cho dãy số u có công thức số hạng tổng quát là * u
, n   . Viết bốn số hạng đầu của n n 2n 1 dãy số? 3 7 15 2 3 4 2 3 4 2 3 A. 1, , ,
. B. 1,  ,  , . C. 1, , , . D. 0,1, , . 2 3 4 3 7 15 3 7 15 3 7
Câu 9. Giả sử một công việc được thực hiện bởi hai hành động liên tiếp A và B. Hành động A có m cách
thực hiện và ứng với mỗi cách thực hiện đó có n cách thực hiện hành động B. Khi đó số cách thực hiện công việc là:
A. m n . B. 2 . m n . C. .
m n . D. 2.(m ) n . 
Câu 10. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phép tịnh tiến v  a;b biến điểm M  ; x y thành
M  x ; y . Khẳng định nào sau đây đúng? 1/4 - Mã đề 801
x  x a
x  a x
x  x b
x  x a A.  . B.  . C.  . D.  .
y  y b
y  b y
y  y a
y  y b
Câu 11. Cho hình vuông ABCD tâm O . Gọi M , N, ,
P Q lần lượt là trung điểm của các cạnh A , B BC,C ,
D DA . Phép dời hình nào sau đây biến tam giác ONB thành tam giác OQD ?
A. Phép quay tâm O góc quay 0 90 .
B. Phép quay tâm O góc quay 0 180 .
C. Phép đối xứng trục MP . 
D. Phép tịnh tiến theo vectơ BA .
Câu 12. Phương trình 3 sin x  cos x  1 tương đương với phương trình nào sau đây?       1    1    A. sin x   1    . B. sin x      . C. sin x      . D. sin x   1    .  3   3  2  6  2  6 
Câu 13. Cho cấp số cộng u . Đặt S u u ...u . Mệnh đề nào sau đây là đúng? n n 1 2 n nn   1
nu u  1 n u u
A. S nu  . B. S  . C. 1 n S  . D. S  ( n u u ) . n 1 2 n 2 n 2 n 1 n
Câu 14. Phương trình tan x  1 có họ nghiệm là:  
A. x    k2 , k   . B. x
k , k   . 4 2   C. x
k , k   . D. x    k , k   . 4 4
Câu 15. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u và công bội là q . Mệnh đề nào sau đây là đúng? n  1 A. n 1 u u q  
, n  2. B. u u . , q n  2 . C. n 1 u u .q  
, n  2 . D. u u . n q , n  2. n 1 n 1 n 1 n 1
Câu 16. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số lấy từ các số 1, 2,3, 4,5 ?
A.
120 . B. 5 . C. 3125 . D. 625.
Câu 17. Phương trình x  3 sin có họ nghiệm là: 2  2 2  A. x   k , x
k , k   . B. x
k2 , x   k , k   . 3 3 3 3  2   C. x
k2 , x
k2 , k   . D. x   k2 , x    k2 , k   . 3 3 3 3
Câu 18. Hệ số của số hạng chứa 4
x trong khai triển  x  11 2 là: A. 7 2  C . B. 7 7 C 2 . C. 7 2C . D. 7 7 C  2 . 11 11 11 11
Câu 19. Điều kiện để phương trình .s a in x  .
b cos x c có nghiệm là: A. 2 2 2
a b c . B. 2 2 2
a b c . C. 2 2 2
a b c . D. 2 2 2
a b c .
Câu 20. Cho đường thẳng d đi qua hai điểm , A B  α
( ), (A B) . Khẳng định nào đúng? A. d  α
( ) . B. d  α ( ) . C. α
( )  d . D. d  α ( ).
Câu 21. Cho một cấp số cộng có u  9, u  21. Tìm u , d ? 4 7 1
A. u  3, d  4
 . B. u 1,d  3
 . C. u  1,
d  3 . D. u  3,  d  4 . 1 1 1 1
Câu 22. Phương trình cos x a có nghiệm khi và chỉ khi: A. 1
  a 1. B. a 1. C. a  1 . D. a  0 . 2/4 - Mã đề 801
Câu 23. Cho một cấp số cộng có u  2,d  5  . Tìm u ? 1 20 A. u  98
 . B. u  35. C. u  33. D. u  93  . 20 20 20 20
Câu 24. Cho dãy số u có 2 u  1 n , *
n   . Phát biểu nào sau đây đúng? n n
A. Dãy số đã cho bị chặn. B. Dãy số đã cho là dãy số giảm.
C. Dãy số đã cho bị chặn trên. D. Dãy số đã cho bị chặn dưới.
Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phép đối xứng tâm O biến điểm M x; y thành
M  x ; y . Khẳng định nào sau đây đúng? x  yx  yx  yx  x A.  . B.  . C.  . D.  . y  xy  xy  xy  y
Câu 26. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số y  sin x có chu kì là 2 .
B. Hàm số y  sin x có tập giá trị là  .
C. Hàm số y  sin x là hàm lẻ.
D. Hàm số y  sin x có tập xác định là  .
Câu 27. Cho tứ diện ABCD . Gọi I,J,K lần lượt là các điểm nằm trên các cạnh AC,AD BC sao cho
IJ không song với CD . Khi đó, giao điểm của CD với mặt phẳng IJK  là:
A. Giao điểm của CD với JK . B. Giao điểm của CD với IK .
C. Trung điểm của BD . D. Giao điểm của CD với IJ .
Câu 28. Một bình chứa 2 bi xanh, 2 bi đỏ, 4 bi trắng. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất để lấy được 2 viên bi trắng là: 3 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 14 4 28 8
Câu 29. Gieo đồng tiền 2 lần là một phép thử ngẫu nhiên có không gian mẫu là:
A.   NN , SS. B.   NN , SS, SN , NS .
C.   NN , SS, SN . D.   SN , NS.
Câu 30. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u và công sai là d . Mệnh đề nào sau đây là đúng? n  1
A. u u n 1 d, n  2 . B. u u d, n  2 . n 1   n 1
C. u u n 1 d, n  2 . D. u u nd, n  2 . n 1   n 1
Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho điểm A4;2 . Tìm tọa độ B sao cho V B A . O,2     A. B  5;
  4 . B. B2; 
1 . C. B 5;4 . D. B 8; 4   .
Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phép quay Q(O; biến điểm M thành M  . Khẳng định )
nào sau đây đúng?
 
A. OM OM  và 
MOM    . B. OM OM  và  MOM    .
 
C. OM OM  và OM ;OM    . D. OM OM  và OM ;OM    .
Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn C có tâm I 2; 2
  và bán kính R  4 . Gọi C là ảnh
của đường tròn C qua phép vị tự V
. Tìm tọa độ tâm I  và bán kính R của đường tròn C .  1  O,    2  3/4 - Mã đề 801
A. I1; 
1 , R  2 . B. I 1; 
1 , R  4 . C. I 1; 
1 , R  4 . D. I 1;  1 , R  2 .  1
Câu 34. Cho dãy số  u  u với 1  2 , *
n    . Giá trị của u bằng: n  4 u  2u 1  n 1 n
A. 9 . B. 11 . C. 22 . D. 8 .
Câu 35. Khẳng định nào sau đây là sai về xác suất của biến cố ?
A. 0  P A  1, với mọi biến cố A .
B. P A  1 P A, với mọi biến cố A .
C. P()  1, P()  0 .
D. Nếu A B xung khắc thì P A B  P A.P B .
B. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1.
Từ các số của tập X  {0,1,2, 3, 4, 5,6,7} lập các số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau. Lấy ngẫu
nhiên một số vừa lập. Tính xác suất để lấy được số không chia hết cho 9 .
Câu 2. Trên một bàn cờ có nhiều ô vuông. Người ta đặt 5 hạt dẻ vào ô vuông đầu tiên, sau đó đặt tiếp vào ô
thứ hai số hạt dẻ nhiều hơn ô đầu tiên là 3 , tiếp tục đặt vào ô thứ ba số hạt dẻ nhiều hơn ô thứ hai là 3 ,…và
cứ thế tiếp tục đến ô cuối cùng. Biết rằng đặt hết số ô trên bàn cờ người ta đã sử dụng hết 3925 hạt dẻ. Hỏi
bàn cờ có bao nhiêu ô?
Câu 3.
Cho hình chóp S.ABCD , có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M là trung điểm của cạnh
SA N là điểm nằm trên cạnh SB sao cho SN  2NB .
a) Tìm giao điểm của đường thẳng CM với SBD .
b) Xác định thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng CMN . ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:...............................................................Số báo danh:.........................................
Chữ ký của giám thị 1::......................................... Chữ ký của giám thị 2:...................................... 4/4 - Mã đề 801