Đề học kỳ 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Lê Khiết, tỉnh Quảng Ngãi; đề thi hình thức 70% trắc nghiệm + 30% tự luận

Mã đề 101 Trang 1/5
TRƯỜ
NG THPT CHUYÊN
LÊ KHIẾT
KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2023-2024
Môn : TN Lớp: 11
Thời gian làm bài:
90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: .......
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu- 7 điểm)
Câu 1. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
. Gọi
, ,M N P
theo thứ tự trung điểm của các cạnh
, ,AA BB CC
(Hình vẽ sau).
Mặt phẳng
MNP
song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây?
A.
ABC
. B.
BMN
. C.
A C C
. D.
BCA
.
Câu 2. Khi biểu diễn trên đường tròn lượng giác góc lượng giác nào trong các góc lượng giác
số đo dưới đây có cùng điểm cuối với góc lượng giác có số đo
4
?
A.
25
4
. B.
10
3
. C.
5
4
. D.
7
4
.
Câu 3. Nghiệm của phương trình
cos 1x
A.
2 , .
4
x k k Z
B.
2 ,
2
x k k
. C.
2 ,x k k
. D.
,
2
x k k
.
Câu 4. Cho bốn điểm không đồng phẳng, ta có thể xác định được nhiều nhất bao nhiêu mặt phẳng
phân biệt từ bốn điểm đã cho?
A.
3.
B.
4.
C.
6.
D.
2.
Câu 5. Tổng
2 3
1 1 1 1
1 ... ...
3 3 3 3
n
S
có giá trị là:
A.
3
2
. B.
2
3
. C.
2
3
. D.
3
2
.
Câu 6. Cho hình hộp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
(như hình vẽ). Đường thẳng
AB
song song với đường thẳng
nào trong các đường thẳng sau đây?
Mã đề: 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 05 trang)
Mã đề 101 Trang 2/5
A.
'CC
. B.
' 'D A
. C.
' 'C D
. D.
BD
.
Câu 7. Cho góc lượng giác
a
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
cos 2 2cos 1 a a
. B.
2 2
cos 2 cos sin a a a
.
C.
cos2 2sin cosa a a
. D.
2 2
cos 2 cos sin a a a
.
Câu 8. Số lượng khách hàng nữ mua bảo hiểm nhân thọ trong một ngày được thống kê trong bảng
tần số ghép nhóm sau:
Giá trị đại diện của nhóm
30;40
là:
A.
9
. B.
40
. C.
30
. D.
35
.
Câu 9. Cho đường thẳng song song với mặt phẳng Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng có đúng một điểm chung với mặt phẳng
B. Đường thẳng có đúng hai điểm chung với mặt phẳng
C. Đường thẳng không có điểm chung với mặt phẳng
D. Đường thẳng có vô số điểm chung với mặt phẳng
Câu 10. Cho hai đường thẳng phân biệt
,a b
và mặt phẳng
. Giả sử
a
,
b
. Khi đó:
A.
.a b
B.
,a b
cắt nhau.
C.
a b
hoặc
,a b
chéo nhau. D.
,a b
chéo nhau.
Câu 11. Cho cấp số nhân có số
1 2
1, 3u u
. Công bội của cấp số nhân là
A.
3.q
B.
2.q
C.
1
.
3
q
D.
3.q
Câu 12. Cho cấp số cộng có số hạng đầu
1
2u
, công sai là
3d
. Số hạng thứ hai của cấp số cộng
A.
2
5.u
B.
2
4.u
C.
2
6.u
D.
2
3.u
Câu 13. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1 sin
.
cos 1
x
y
x
A.
D \ , .
k k
B.
D \ 2 , .
k k
C.
D .
D.
D \ , .
2
k k
Câu 14. Cho hình chóp
.S ABC
. Gọi
,G H
lần lượt trọng tâm các tam giác
ABC
SAB
,
M
là trung điểm của
.AB
Khẳng định nào sau đây là đúng?
d
( ).
d
( ).
d
( ).
d
( ).
d
( ).
Mã đề 101 Trang 3/5
A.
/ /GH SAC
.SMC
B.
/ /GH SAC
.SBC
C.
/ /GH SBC
.SMC
D.
/ /GH SAC
.SAB
Câu 15. Kết quả của giới hạn
2
lim( 3)
x
x
là:
A. -1 B. 5 C. 3 D. 1
Câu 16. Cho cấp số cộng
n
u
1
5u
3.d
Số 100 là số hạng thứ mấy của cấp số cộng đã
cho?
A. Thứ
15.
B. Thứ
35.
C. Thứ
20.
D. Thứ
36.
Câu 17. Cho tứ diện
ABCD
, gọi
1 2 3
G ,G ,G
theo thứ tự là trọng tâm các tam giác
ABC, ACD, ABD
.
Mặt phẳng
1 2 3
G G G
song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây?
A.
ACD
. B.
2
BCG
. C.
BCD
. D.
ABC
.
Câu 18. Cho cấp số nhân
n
u
biết
1 4
1; 64u u
. Tính công bội q của cấp số nhân
A.
4q
B.
21q
C.
4q
D.
2 2q
Câu 19. Cho mẫu sliệu ghép nhóm về thời gian (phút) đi từ nhà đến nơi làm việc củacác nhân
viên một công ty như sau:
Thời gian
15;20
20;25
25;30
30;35
35;40
40;45
45;50
Số nhân viên 6 14 25 37 21 13 9
Có bao nhiêu nhân viên có thời gian đi từ nhà đến nơi làm việc là từ 15 phút đến dưới 20
phút?
A. 9. B. 13. C. 14. D. 6.
Câu 20. Với
*
n
, cho y số
n
u
các số tự nhiên chia hết cho
3
:
0
,
3
,
6
,
9
, … Số hạng đầu
tiên của dãy số
n
u
là:
A.
1
9u
. B.
1
3u
. C.
1
0u
. D.
1
6u
.
Câu 21. Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng?
A.
1; 3; 7; 11; 15.
B.
1; 3; 5; 7; 9
. C.
1; 2; 4; 6; 8
. D.
1; 3; 6; 9; 12.
Câu 22. Kết quả của giới hạn
2
2
lim
2
x
x
là:
A.
B. 1 C.
D. 0
Câu 23. Cho
a
,
0a
. Khi đó
2
2
2
lim 3
1
x
x
ax

thì giá trị của
a
bằng
A.
1
3
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 24. Cho hàm số
f x
thỏa mãn
2
lim 5
x
f x
. Khi đó
2
lim 13 4
x
f x
bằng bao nhiêu?
Mã đề 101 Trang 4/5
A.
1
B.
7
C.
17
D. 9
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
d
là giao tuyến của hai mặt
phẳng
SAD
SBC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
d
qua
S
và song song với
DC
. B.
d
qua
S
và song song với
AB
.
C.
d
qua
S
và song song với
BC
. D.
d
qua
S
và song song với
BD
.
Câu 26. Cho
6
. Giá trị
cos sin
bằng
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1 3
2
. D.
1 3
2
.
Câu 27. Cho
lim 3
n
u
;
lim 2
n
v
. Khi đó
lim
n n
u v
bằng
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Câu 28. Giá trị của
3
lim 2 3 1
n
n n

A.
2
. B.
2
. C.
. D.
.
Câu 29.
2
9 1
lim
1
x
x
x

bằng
A.
9 .
B. 9. C.
3 .
D.
3 .
Câu 30. Cho dãy số
n
u
lim
n
u 
. Giá trị của
1
lim
2 5
n
u
bằng
A.

. B.
1
5
. C.
0
. D.
.
Câu 31. m số
cosy x
tuần hoàn với chu kì
A.
4
. B.
3
. C.
. D.
2
.
Câu 32. Trong các dãy số
n
u
cho bởi số hạng tổng quát
n
u
sau, dãy số nào là dãy số tăng?
A.
1
.
2
u
n
n
B.
5
.
3 1
n
u
n
n
C.
2 1
.
1
n
u
n
n
D.
1
.u
n
n
Câu 33. Xét tính bị chặn của các dãy số sau:
( 1)
n
n
u
A. Bị chặn B. Bị chặn trên C. Không bị chặn D. Bị chặn dưới
Câu 34. Một công ty xây dựng khảo sát khách hàng xem họ nhu cầu mua nhà mức giá nào.
Kết quả khảo sát được ghi lại ở bảng sau:
Mốt của mẫu số liệu ghép nhóm trên gần bằng giá trị nào sau đây?
A.
20,4
. B.
21, 4
. C.
19,4
. D.
18, 4
.
Câu 35. Cho hình hộp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
(Hình vẽ sau).
Mã đề 101 Trang 5/5
Phép chiếu song song có phương chiếu
'AA
, mặt phẳng chiếu
ABCD
biến điểm
'B
thành điểm nào?
A.
B
. B.
C
. C.
A
. D.
D
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu-3 điểm)
Câu 1 (1 điểm). Tính giới hạn sau:
2
2
5 3
lim
2
x
x
x
.
Câu 2 ( 1 điểm). Cho tứ diện ABCD. G là trọng tâm của
ABD
, M một điểm trên cạnh BC sao
cho 2MB MC . Chứng minh rằng:
/ /MG ACD
.
Câu 3 (0.5 điểm). Cho tam giác
1
T
diện tích bằng 1. Giả sử có tam giác
2
T
đồng dạng với tam
giác
1
T
với tỉ số đồng dạng
1
( 1)k
k
, tam giác
3
T
đồng dạng với tam giác
2
T
với tỉ số đồng dạng
1
( 1),...k
k
, tam giác
n
T
đồng dạng với tam giác
1n
T
với tỉ số đồng dạng
1
( 1)k
k
. Khi
n
tiến tới
vô cùng, tính tổng diện tích của tất cả các tam giác theo
k
.
Câu 4 (0.5 điểm). Một khối gỗ c mặt đều một phần của mặt phẳng với
/ / , / /ABCD EFMH CK DH
. Khối gỗ bị hỏng một góc (Hình 91). Bác thợ mộc muốn làm đẹp
khối gỗ bằng cách cắt khối gỗ theo mặt phẳng
R
đi qua
K
và song song với mặt phẳng
ABCD
.
a) Hãy giúp bác thợ mộc xác định giao tuyến của mặt phẳng
R
với các mặt của khối
gỗ để cắt được chính xác.
b) Gọi
,I J
lần lượt là giao điểm
,DH BF
với mặt phẳng
R
. Biết
60 cm, 75 cmBF DH
,
40 cmCK
. Tính
FJ
.
------ HẾT ------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu- Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2023-2024 LÊ KHIẾT
Môn : TOÁN Lớp: 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 05 trang) Mã đề: 101
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: .......
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu- 7 điểm)
Câu 1.
Cho hình lăng trụ ABC.AB C
  . Gọi M , N , P theo thứ tự là trung điểm của các cạnh AA ,
BB ,CC (Hình vẽ sau).
Mặt phẳng MNP song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây?
A. ABC .
B. BMN  . C. A CC   .
D. BCA .
Câu 2. Khi biểu diễn trên đường tròn lượng giác góc lượng giác nào trong các góc lượng giác có
số đo dưới đây có cùng điểm cuối với góc lượng giác có số đo  ? 4     A. 25 . B. 10 . C. 5  . D. 7 . 4 3 4 4
Câu 3. Nghiệm của phương trình cos x  1 là   A. x  
k 2 , k Z. B. x
k 2 , k   . C. x    k 2 , k   . D. 4 2  x
k , k   . 2
Câu 4. Cho bốn điểm không đồng phẳng, ta có thể xác định được nhiều nhất bao nhiêu mặt phẳng
phân biệt từ bốn điểm đã cho? A. 3. B. 4. C. 6. D. 2. 1 1 1 1
Câu 5. Tổng S  1    ...   ... có giá trị là: 2 3 3 3 3 3n 3 2 2 3 A.  . B. . C.  . D. . 2 3 3 2
Câu 6. Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' (như hình vẽ). Đường thẳng AB song song với đường thẳng
nào trong các đường thẳng sau đây? Mã đề 101 Trang 1/5
A. CC ' .
B. D ' A ' .
C. C ' D ' . D. BD .
Câu 7. Cho góc lượng giác a . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2
cos 2a  2 cos a  1 . B. 2 2
cos 2a  cos a  sin a .
C. cos 2a  2sin a cos a . D. 2 2
cos 2a  cos a  sin a .
Câu 8. Số lượng khách hàng nữ mua bảo hiểm nhân thọ trong một ngày được thống kê trong bảng
tần số ghép nhóm sau:
Giá trị đại diện của nhóm 30;40 là: A. 9. B. 40 . C. 30 . D. 35 .
Câu 9. Cho đường thẳng d song song với mặt phẳng ( )
P . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng d có đúng một điểm chung với mặt phẳng ( ) P .
B. Đường thẳng d có đúng hai điểm chung với mặt phẳng ( ) P .
C. Đường thẳng d không có điểm chung với mặt phẳng ( ) P .
D. Đường thẳng d có vô số điểm chung với mặt phẳng ( ) P .
Câu 10. Cho hai đường thẳng phân biệt ,
a b và mặt phẳng  . Giả sử a   , b   . Khi đó: A. a  . b B. , a b cắt nhau.
C. a b hoặc ,
a b chéo nhau. D. , a b chéo nhau.
Câu 11. Cho cấp số nhân có số u  1, u  3 . Công bội của cấp số nhân là 1 2 1
A. q  3.
B. q  2.
C. q  . D. q  3. 3
Câu 12. Cho cấp số cộng có số hạng đầu u  2 , công sai là d  3. Số hạng thứ hai của cấp số cộng 1 là
A. u  5.
B. u  4.
C. u  6. D. u  3. 2 2 2 2 1 sin x
Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số y  . cos x 1
A. D   \ k , k    .
B. D   \ k2 , k    .   C. D  . 
D. D   \   k , k  .  2 
Câu 14. Cho hình chóp S.ABC . Gọi G, H lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC SAB , M là trung điểm của .
AB Khẳng định nào sau đây là đúng? Mã đề 101 Trang 2/5
A. GH / / SACSMC .
B. GH / / SACSBC .
C. GH / / SBCSMC .
D. GH / / SACSAB.
Câu 15. Kết quả của giới hạn lim(x  3) là: x2 A. -1 B. 5 C. 3 D. 1
Câu 16. Cho cấp số cộng u u  5
 và d  3. Số 100 là số hạng thứ mấy của cấp số cộng đã n  1 cho? A. Thứ 15. B. Thứ 35. C. Thứ 20. D. Thứ 36.
Câu 17. Cho tứ diện ABCD , gọi G , G , G theo thứ tự là trọng tâm các tam giác ABC, ACD, ABD . 1 2 3
Mặt phẳng G G G song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? 1 2 3 
A. ACD .
B. BCG .
C. BCD . D. ABC . 2 
Câu 18. Cho cấp số nhân u biết u  1;u  64 . Tính công bội q của cấp số nhân n  1 4
A. q  4
B. q  21
C. q  4 D. q  2 2
Câu 19. Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thời gian (phút) đi từ nhà đến nơi làm việc củacác nhân
viên một công ty như sau: Thời gian
15;20 20;25 25;30 30;35 35;40 40;45 45;50 Số nhân viên 6 14 25 37 21 13 9
Có bao nhiêu nhân viên có thời gian đi từ nhà đến nơi làm việc là từ 15 phút đến dưới 20 phút? A. 9. B. 13. C. 14. D. 6. *
Câu 20. Với n   , cho dãy số u các số tự nhiên chia hết cho 3 là : 0 , 3, 6 , 9, … Số hạng đầu n
tiên của dãy số u là: n
A. u  9 .
B. u  3 .
C. u  0 . D. u  6 . 1 1 1 1
Câu 21. Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng? A. 1; 3  ; 7  ; 1  1; 1  5. B. 1; 3  ; 5  ; 7  ; 9  . C. 1; 2  ; 4  ; 6  ; 8  . D. 1; 3  ; 6  ; 9  ; 1  2. 2
Câu 22. Kết quả của giới hạn lim là: x 2  x  2 A.  B. 1 C.  D. 0 2  x  2 
Câu 23. Cho a   , a  0 . Khi đó lim  3 
thì giá trị của a bằng 2  x ax 1   A. 1 . B. 2. C. 1  . D. 1. 3
Câu 24. Cho hàm số f x thỏa mãn lim f x  5. Khi đó lim 13 
 4 f x   bằng bao nhiêu? x 2  x 2  Mã đề 101 Trang 3/5 A. 1 B. 7  C. 1  7 D. 9
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt
phẳng SAD và SBC  . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. d qua S và song song với DC .
B. d qua S và song song với AB .
C. d qua S và song song với BC .
D. d qua S và song song với BD .  Câu 26. Cho  
. Giá trị cos  sin bằng 6 3 1 1 3 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 27. Cho lim u  3 n  ; lim 2 n
v  . Khi đó lim u bằng n vn A. 5. B. 1. C. 5  . D. 1  .
Câu 28. Giá trị của  3
lim 2n  3n   1 là n A. 2 . B. 2 . C. . D.  . 2 9x 1 Câu 29. lim bằng x x 1 A.  9 . B. 9. C.  3 . D. 3 . 1
Câu 30. Cho dãy số u có limu   . Giá trị của lim bằng n n 2u  5 n 1 A.  . B.  . C. 0 . D.  . 5
Câu 31. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì A. 4 . B. 3 . C.  . D. 2 .
Câu 32. Trong các dãy số u  cho bởi số hạng tổng quát u sau, dãy số nào là dãy số tăng? n n 1 n  5 2n 1 1 A. u  . n B. u  . u  . u  . 2n n 3n C. 1 n n D. 1 n n
Câu 33. Xét tính bị chặn của các dãy số sau: u  ( 1  )n n A. Bị chặn
B. Bị chặn trên
C. Không bị chặn D. Bị chặn dưới
Câu 34. Một công ty xây dựng khảo sát khách hàng xem họ có nhu cầu mua nhà ở mức giá nào.
Kết quả khảo sát được ghi lại ở bảng sau:
Mốt của mẫu số liệu ghép nhóm trên gần bằng giá trị nào sau đây? A. 20, 4 . B. 21, 4 . C. 19, 4 . D. 18, 4 .
Câu 35. Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' (Hình vẽ sau). Mã đề 101 Trang 4/5
Phép chiếu song song có phương chiếu AA ' , mặt phẳng chiếu  ABCD biến điểm B ' thành điểm nào? A. B . B. C . C. A . D. D .
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu-3 điểm)
2 x  5  3
Câu 1 (1 điểm). Tính giới hạn sau: lim . x2 x  2
Câu 2 ( 1 điểm). Cho tứ diện ABCD. G là trọng tâm của ABD , M là một điểm trên cạnh BC sao
cho MB  2MC . Chứng minh rằng: MG / /  ACD .
Câu 3 (0.5 điểm). Cho tam giác T có diện tích bằng 1. Giả sử có tam giác T đồng dạng với tam 1 2 1
giác T với tỉ số đồng dạng
(k  1) , tam giác T đồng dạng với tam giác T với tỉ số đồng dạng 1 k 3 2 1 1
(k  1),... , tam giác T đồng dạng với tam giác T
với tỉ số đồng dạng
(k  1) . Khi n tiến tới k n n 1  k
vô cùng, tính tổng diện tích của tất cả các tam giác theo k .
Câu 4 (0.5 điểm). Một khối gỗ có các mặt đều là một phần của mặt phẳng với
ABCD / /  EFMH ,CK / /DH . Khối gỗ bị hỏng một góc (Hình 91). Bác thợ mộc muốn làm đẹp
khối gỗ bằng cách cắt khối gỗ theo mặt phẳng  R đi qua K và song song với mặt phẳng  ABCD .
a) Hãy giúp bác thợ mộc xác định giao tuyến của mặt phẳng  R với các mặt của khối
gỗ để cắt được chính xác.
b) Gọi I , J lần lượt là giao điểm DH , BF với mặt phẳng  R . Biết
BF  60 cm, DH  75 cm , CK  40 cm . Tính FJ .
------ HẾT ------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu- Giám thị coi thi không giải thích gì thêm) Mã đề 101 Trang 5/5