Đề khảo sát chất lượng lần 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Quế Võ 1 – Bắc Ninh

Đề khảo sát chất lượng lần 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Quế Võ 1 – Bắc Ninh được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm, đề gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - Mã đề thi 101
SỞ GD-ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
---------------
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 - NĂM HỌC 2020-2021
BÀI THI: MÔN TOÁN 10
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề gồm có 5 trang, 50 câu
đề: 101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1: Cho
,ab
là các số thực bất kỳ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
22
ab a b>⇔ >
. B.
11
0ab
ab
>>⇒ <
.
C.
33
ab a b>⇔ >
D.
0ab ab>−>
.
Câu 2: Tìm m để hàm số
( )
2021 2020
2 2 ( 3) 2019y mx m x m x= +− +
là hàm số chẵn ?
A.
B.
0
3
m
m
C.
3m =
D.
0
3
m
m
=
=
Câu 3: Tìm m để đồ thị hàm số
1 32
ym xm
đi qua điểm
2; 2A
A.
2m
B.
2m =
C.
1m
D.
0m
Câu 4: Cho
0
30xOy =
, gọi A, B lần lượt nằm trên Ox, Oy sao cho
3AB =
. Độ dài lớn nhất của đoạn OB
là?
A.
5
B.
6
C.
3
D.
4
Câu 5: Số nghiệm của phương trình
(
)
22
3 49 0
xx x+− =
A.
2
B.
3
C.
4
D.
1
Câu 6: Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
22
44 2mmf myx xx +−= =
trên đoạn
[ ]
2; 0
bằng
3.
Tính tổng
T
các phần tử của
.S
A.
1
.
2
T =
B.
3
.
2
T =
C.
3
.
2
T =
D.
9
.
2
T =
Câu 7: Tập xác định của hàm số
2
1
x
y
x
+
=
A.
{ }
\2
. B.
{ }
\2
. C.
{ }
\1
. D.
{ }
\1
.
Câu 8: Tam giác
ABC
10AB =
,
24AC =
, diện tích bằng
120.
Tính độ dài đường trung tuyến
.AM
A.
26
. B.
73
. C.
11 2
. D.
13
.
Câu 9: Phương trình
( )
2
2 2 80m xm + −=
với
m
là tham số, có vô số nghiệm khi nào ?
A.
2m =
B.
2
2
m
m
=
=
C.
2m ≠±
D.
2m =
Câu 10: Cho
(
]
;1Am= −∞
[
)
1;
B = +∞
. Điều kiện để
AB∩=
A.
2m
B.
1m >−
C.
2m
<
D.
1m ≥−
Câu 11: Cho
ABCD
là hình vuông cạnh
a
. Đường thẳng
d
đi qua điểm
D
và song song với
AC
.Điểm
M
di chuyển trên đường thẳng
d
.Giá trị nhỏ nhất của
2MA MB MC++
  
là:
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
A.
32a
B.
2
2
a
C.
32
4
a
D.
2
4
a
Câu 12: Cho tập
E 1; 5 .

, tập
2; 7 .
F
Tìm tập hợp
.EF
A.
2; 5 .



B.
2; 5 .
C.
1; 2 .
D.
Câu 13: Giả sử các đẳng thức sau đây có nghĩa. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
22
sin 2 cos 2 2xx+=
. B.
1 cos sin
sin 1 cos
xx
xx
=
+
C.
( )
0
sin 180 sinxx
−=
. D.
1
tan cot
sin cos
xx
xx
+=
.
Câu 14: Biết hphương trình
22
22
12
12
xy x y
yx y
++ =
−=
có hai nghiệm là
( )
11
,xy
( )
22
,xy
. Tính tổng
121 2
xx yy
+++
?
A.
44
B.
45
C.
17
D.
40
Câu 15: Số phần tử của tập
{ }
2
1| , 2Ak k k=+∈
là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 5
Câu 16: Hệ phương trình
22
21
3 30
xy
x y xy
−=
+ +=
có hai nghiệm là
( )
11
,xy
( )
22
,xy
. Tính tổng
12
xx
+
?
A.
2
B.
0
C.
1
D.
1
Câu 17: Điều kiện xác định của phương trình
1 43
2
1
2
x
x
x
x
+− =
+
+
A.
2
1
x
x
>−
≠−
B.
2; 1xx≠− ≠−
C.
4
2
3
x−< <
D.
4
2
3
1
x
x
−<
≠−
Câu 18: Đồ thị hình dưới đây là đồ thị của hàm số
( ).y fx=
Hỏi số nghiệm phương trình
2
( ) 0.fx =
x
y
O
1
1
A.
4
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 19: Tính tổng các nghiệm của phương trình
221xx−= +
A.
8
3
B.
1
3
C.
3
D.
10
3
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đường thẳng
: 23dy x= +
cắt parabol
( )
2
2yx m x=++
tại hai điểm phân biệt nằm hai phía với trục hoành
.Ox
A.
. B.
3m >−
. C.
m∀∈
. D.
1
2
m >−
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
Câu 21: Cho hàm số
2
f x ax bx c

đồ thị như hình bên dưới. Hỏi với những giá trị nào của tham
số
m
thì phương trình
1
fx m
có đúng
2
nghiệm phân biệt.
`
x
y
O
2
1
3
A.
0.m
B.
0
.
1
m
m

C.
1.
m 
D.
0
.
1
m
m

Câu 22: Hàm số
(
)
35ym x m
= −−
đồng biến trên khoảng
( )
;−∞ +∞
khi
A.
5m
B.
3m >
C.
35m<≤
D.
3m
<
Câu 23: Cho hình thoi
ABCD
2,AC a BD a
= =
. Tính
AC BD+
 
.
A.
5AC BD a+=
 
. B.
3AC BD a+=
 
.
C.
3AC BD a+=
 
. D.
5AC BD a+=
 
.
Câu 24: Xác định
(
)
2
:2P y x bx c
= ++
, biết
( )
P
có hoành độ đỉnh bằng
3
và đi qua điểm
( )
2; 3A
.
A.
( )
2
: 2 12 19Py x x=−+
. B.
( )
2
: 2 12 19Py x x=−− +
.
C.
( )
2
: 2 49Py x x= −+
. D.
( )
2
: 2 49Py x x= −−
.
Câu 25: Cho phương trình
( )
2
2 4 15 2 3x x xx += +
. Nếu đặt
2
23txx= −+
thì phương trình đã
cho sẽ trở thành phương trình nào sau đây.
A.
2
2 5 50tt
+ +=
B.
2
2 5 50
tt
−=
C.
2
5 50tt +=
D.
2
2 5 50
tt+ −=
Câu 26: Cho 2 tập khác rỗng
(
]
( )
1;4 ; 2;2 2 ,
Am B m m= =−+
. Tìm m để
AB
A.
21
m < <−
. B.
15m
<<
. C.
15m−≤ <
. D.
1m >
.
Câu 27: Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
(
) ( )
2; 3, 3; 4.
AB−−
Tìm tọa độ điểm
M
trên trục hoành sao
cho chu vi tam giác
nhỏ nhất.
A.
17
;0 .
7
M



B.
( )
4;0 .M
C.
18
;0 .
7
M



D.
( )
3; 0 .
M
Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
1
2
fx x
x
= +
với
0x>
A.
1
2
. B.
2
. C.
22
. D.
2
.
Câu 29: Trong tam giác
ABC
bất kỳ với
,,BC a CA b AB c
= = =
.
ABC
S
là diện tích tam giác
ABC
.
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
222
cos
2
bca
A
bc
+−
=
. B.
1
sin
2
ABC
S bc A
=
.
C.
sin sin sin
abc
ABC
= =
. D.
2 22
2 cosa bc B b c
+=+
.
Câu 30: Cho
0.ab
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
A.
22
ab
. B.
22
11ab
ab

. C.
11
ab
. D.
11
ab
ab

.
Câu 31: Để đồ thị hàm số:
22
21my mx xm −−=
( )
0m
có đỉnh nằm trên đường thẳng
2yx=
thì m
nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây
A.
( )
2; 6
B.
(
)
2; 2
C.
(
)
0; 2
D.
(
)
;2
−∞
Câu 32: Cho biết tập hợp tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình:
2
2
11
2 3 2 10x xm
xx

+ + +=


có nghiệm là
;
a
S
b

= +∞

, với
,
ab
là các số nguyên dương và
a
b
là phân số tối giản. Tính
.T ab= +
A.
49.T =
B.
13T =
C.
3.T =
D.
17.
T
=
Câu 33: Cho tam giác
ABC
. Tìm quỹ tích điểm M thỏa mãn:
234MA MB MC MB MA++ =
    
.
A. Quỹ tích của M là đường trung trục của đoạn AB.
B. Quỹ tích của M là đường tròn bán kính
9
AB
.
C. Quỹ tích của M là đường tròn bán kính
2
AB
.
D. Quỹ tích của M là trung điểm của đoạn AB.
Câu 34: Cho hàm số
21 3
7
3
2
x khi x
y
x
khi x
+ ≤−
=
+
>−
. Biết
0
()5fx =
thì
0
x
bằng:
A. 1 B.
2
C.
0
D. 3
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
5 72 0xx m
++ =
có nghiệm thuộc
đoạn
[ ]
1; 5
.
A.
37
m≤≤
. B.
37
82
m≤≤
. C.
73
28
m
≤−
. D.
3
7
4
m≤≤
.
Câu 36: Cho
( )
3; 4a
=
,
( )
4;3b =
. Khi đó góc giữa hai véc tơ đã cho bằng
A.
0
120
B.
0
60
C.
0
90
D.
0
30
Câu 37: Cho hàm số
( )
2
0y ax bx c a+=
có đồ thị
( )
P
. Tọa độ đỉnh của
(
)
P
A.
;.
24
b
I
aa



B.
;.
4
b
I
aa

−−


C.
;.
24
b
I
aa



D.
;.
24
b
I
aa



Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm
( )
1; 3A
( )
3;1B
. Tọa độ trung điểm I của đoạn AB
A.
( )
2; 1I
B.
( )
2;1I
C.
(
)
2;1I
D.
( )
1; 2I
Câu 39: Gọi
S
là tập hợp các giá trị của tham số
m
sao cho parabol
( )
2
:4P y x xm=−+
cắt
Ox
tại hai
điểm phân biệt
, AB
thỏa mãn
3.OA OB=
Tính tổng
T
các phần tử của
.S
A.
3.T =
B.
9.T =
C.
3
.
2
T =
D.
15.T =
Câu 40:
Cho a, b, c là các số thực dương. Xét các khẳng định sau
I). 2
ab
ba
+≥
II). 3
abc
bca
++
11
III).( )( ) 4ab
ab
+ +≥
Có bao nhiêu khẳng định đúng?
A.
0
B.
3
C.
1
D.
2
Trang 5/5 - Mã đề thi 101
Câu 41: Cho hình chữ nhật
ABCD
có độ dài các cạnh
;3AB a AD a= =
. Khi đó giá trị của tích vô
hướng
.AD AC
 
bằng
A.
2
a
B.
2
3
a
C.
2
23a
D.
2
3a
Câu 42: Tam giác ABC có các cạnh a, b, c thỏa mãn điều kiện
3abcabc ab 
. Tính số đo
của góc
C
.
A.
120 .
o
B.
30 .
o
C.
60 .
o
D.
45 .
o
.
Câu 43: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
3)1(2
3
22
+++
=
mxmx
y
có tập xác định là R
A. - 4 <m < 4 B. m < -2 C. m = - 2 D. m > -2
Câu 44: Cho hai véc tơ
,ab

khác vec tơ
0
.Khi đó
.ab

bằng
A.
ab

B.
( )
cos ,ab ab

C.
( )
sin ,ab ab

D.
( )
. .cos ,ab a b
Câu 45: Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
CA AB
=
 
. B.
CA BC=
 
.
C.
AB BC CA= =
  
. D.
AB BC CA= =
  
.
Câu 46: Một người mua ba kg nho và 2 hai kg măng cụt hết
590.000
đồng. Nếu mua hai kg nho và một
kg măng cụt hết
370.000
đồng.Hỏi giá một kg măng cụt hết bao nhiêu tiền ?
A.
50.000
đồng B.
80.000
đồng C.
60.000
đồng D.
70.000
đồng
Câu 47: Gọi (x; y) là nghiệm của hệ phương trình
22
4 4 22
x y xy 7
x y x y 21
++=
++ =
. Giá trị của P = x² + y²
A. 1 B. 5 C. 13 D. 10
Câu 48: Cho đoạn
4AB a=
. Với điểm
M
tùy ý, tìm giá trị nhỏ nhất của tổng
22
3MA MB+
A.
2
4a
B.
2
12a
C.
2
16a
D.
2
8a
Câu 49: m điều kiện của tham số
m
để hệ phương trình
1
mx y m
x my
−=
−+ =
có nghiệm duy nhất.
A.
1.
m
B.
1.m ≠±
C.
1.m ≠−
D.
1.m = ±
Câu 50: Cho hàm số
(
)
fx
xác định trên tập
{
}
\3
thỏa mãn
32
1
x
f
x



2x= +
với
1x∀≠
.Giá trị
của
( ) ( )
24ff+
là:
A.
6
B. 6 C. 2 D.
2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
STT
101 193 239 275 353 397 477 593 615 737 859 971
1
A C C D A A A B C A C B
2
A A D B B D B C B B B D
3
A D A B D B A B B C D D
4
B A B A A C B D A C A C
5
B D A C C A B D B A B D
6
C C D A D B B A B C B B
7
D C C A C C C A A A A D
8
D A C B B B D B C B D D
9
D C A A C C A C D A D A
10
C C A B A C D D A B C C
11
A A D D D D A C B D B A
12
A D A C C B B A C B A C
13
A B D B B D C C A A B A
14
C C B D B B D C B C B D
15
A D B B D D D D A B B C
16
C C A C A A A B C B A C
17
D C C B B A C A A A D B
18
A A C D D A C C D D A A
19
A B D C C C A B D D D B
20
D D B C D C A C A D B B
21
D C B A A A C A C B D A
22
C A D A C A C B B B C D
23
D B C B C A B A A C D A
24
A A B D A D A D C D B A
25
B B C B D A D B D B A B
26
B D B C A D C C C D A D
27
A C A C D A D B B C D C
28
C D A A D B B C A B B D
29
D D B A A D A A C D D C
30
D B C C A B B D D D A D
31
B A D B C B D A B C D D
32
C C A C C D C B B D C A
33
B A C D D C A A D A C C
34
D D B D C A A C D D B C
35
C A A A D D C D D B C D
36
C D A D B B D A B C D A
37
C B D D A B D B D D A A
38
A B D D C D B D D A B C
39
B A D D D B B B D C B A
40
D B D A A C C C C A A A
41
B D C B D C B A B A C D
42
C D D C C C D D A C C B
43
B C B C D D D D C A C C
44
B D C D B D C C C B A B
45
C B B A B A C B B A B B
46
D B A A B C B B D C A D
47
B B A C B B D D A A D B
48
B B B C B C D A A D C B
49
B B C C B D A A B C C C
50
B A B B A D C D C A C B
| 1/6

Preview text:

SỞ GD-ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 - NĂM HỌC 2020-2021
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
BÀI THI: MÔN TOÁN 10 ---------------
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề: 101
Đề gồm có 5 trang, 50 câu
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1: Cho a,b là các số thực bất kỳ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 2 2
a > b a > b . B. 1 1
a > b > 0 ⇒ < . a b C. 3 3
a > b a > b
D. a > b a b > 0 .
Câu 2: Tìm m để hàm số 2021 y = m x − (m − ) 2020 2 2 x
+ (m − 3) x + 2019 là hàm số chẵn ? m ≠ 0 m = 0 A. m = 0 B. C. m = 3 D.  m ≠ 3 m = 3
Câu 3: Tìm m để đồ thị hàm số y  m  
1 x  3m  2 đi qua điểm A2;2 A. m  2 B. m= 2 − C. m  1 D. m  0 Câu 4: Cho  0
xOy = 30 , gọi A, B lần lượt nằm trên Ox, Oy sao cho AB = 3. Độ dài lớn nhất của đoạn OB là? A. 5 B. 6 C. 3 D. 4
Câu 5: Số nghiệm của phương trình ( 2 x + x − ) 2 3 4 9 − x = 0 là A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 6: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) 2 2
= 4x − 4mx + m − 2m trên đoạn [ 2;
− 0] bằng 3. Tính tổng T các phần tử của S. A. 1 T = . B. 3 T = − . C. 3 T = . D. 9 T = . 2 2 2 2 Câu 7: +
Tập xác định của hàm số x 2 y = là x −1 A.  \{ } 2 − . B.  \{ } 2 . C.  \{ } 1 − . D.  \{ } 1 .
Câu 8: Tam giác ABC AB =10, AC = 24 , diện tích bằng 120. Tính độ dài đường trung tuyến AM. A. 26 . B. 7 3 . C. 11 2 . D. 13.
Câu 9: Phương trình (m − ) 2
2 x + 2m −8 = 0với m là tham số, có vô số nghiệm khi nào ? m = 2 A. m = 2 − B. C. m ≠ 2 ± D. m = 2 m = 2 −
Câu 10: Cho A = ( ; −∞ m − ]
1 và B = [1;+∞) . Điều kiện để AB = ∅ là A. m ≤ 2 B. m > 1 − C. m < 2 D. m ≥ 1 −
Câu 11: Cho ABCD là hình vuông cạnh a . Đường thẳng d đi qua điểm D và song song với AC   
.Điểm M di chuyển trên đường thẳng d .Giá trị nhỏ nhất của MA + 2MB + MC là:
Trang 1/5 - Mã đề thi 101 A. 3a 2 B. a 2 2 C. 3a 2 D. a 2 4 4
Câu 12: Cho tập E  1;5   .    , tập F  2;7  . 
Tìm tập hợp E F. A. 2;5.      B. 2;5. C. 1;2 . D. 2;5 .
Câu 13: Giả sử các đẳng thức sau đây có nghĩa. Đẳng thức nào sau đây là sai? − A. 2 2 x x
sin 2x + cos 2x = 2 . B. 1 cos sin = sin x 1+ cos x C. ( 0
sin 180 − x) = sinx . D. 1 tan x + cot x = . sin xcos x  2 2
x + y + x y = 12
Câu 14: Biết hệ phương trình 
có hai nghiệm là (x , y và (x , y . Tính tổng 2 2 ) 1 1 ) 2 2
y x y =12
x + x + y + y ? 1 2 1 2 A. 44 B. 45 C. 17 D. 40
Câu 15: Số phần tử của tập A ={ 2
k +1| k , k ≤ } 2 là: A. 3 B. 1 C. 2 D. 5 2x y =1
Câu 16: Hệ phương trình 
có hai nghiệm là (x , y và (x , y . Tính tổng + ? 2 2 ) 1 1 ) x x 2 2 1 2
x + y − 3x + y = 30 A. 2 B. 0 C. 1 D. 1 −
Câu 17: Điều kiện xác định của phương trình 1 4 −3 + 2 x x − = là x + 2 x +1 x > 2 −  4 A.  2 − < x ≤  B. x ≠ 2; − x ≠ 1 − C. 4 2 − < x < D.  3 x ≠ 1 − 3 x ≠ 1 −
Câu 18: Đồ thị hình dưới đây là đồ thị của hàm số y = f (x). Hỏi số nghiệm phương trình 2 f (x ) = 0. y 1 1 x O A. 4 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 19: Tính tổng các nghiệm của phương trình x − 2 = 2x +1 − A. 8 B. 1 C. 3 − D. 10 3 3 3
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y = 2x + 3 cắt parabol 2
y = x + (m + 2) x tại hai điểm phân biệt nằm hai phía với trục hoành . Ox A. m < 0 . B. m > 3 − . C. m ∀ ∈  . D. 1 m > − . 2
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
Câu 21: Cho hàm số   2
f x ax bx c đồ thị như hình bên dưới. Hỏi với những giá trị nào của tham
số m thì phương trình f x 1  m có đúng 2 nghiệm phân biệt. y 3 x O 2 1 ` m   0 m   0 A. m  0. B.  . C. m  1. D.  . m   1   m  1 
Câu 22: Hàm số y = (m −3) x − 5 − m đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞) khi A. m ≤ 5 B. m > 3
C. 3 < m ≤ 5 D. m < 3  
Câu 23: Cho hình thoi ABCD AC = 2a, BD = a . Tính AC + BD .    
A. AC + BD = 5a .
B. AC + BD = a 3 .    
C. AC + BD = 3a .
D. AC + BD = a 5 .
Câu 24: Xác định (P) 2 : y = 2
x + bx + c , biết (P) có hoành độ đỉnh bằng 3 và đi qua điểm A(2; 3 − ) . A. (P) 2 : y = 2
x +12x −19 . B. (P) 2 : y = 2
x −12x +19 . C. (P) 2 : y = 2
x − 4x + 9 . D. (P) 2 : y = 2
x − 4x − 9 .
Câu 25: Cho phương trình 2
2x − 4x +1 = 5 x(x − 2) + 3 . Nếu đặt 2
t = x − 2x + 3 thì phương trình đã
cho sẽ trở thành phương trình nào sau đây. A. 2 2t + 5t + 5 = 0 B. 2
2t − 5t − 5 = 0
C. 2t − 5t + 5 = 0 D. 2
2t + 5t − 5 = 0
Câu 26: Cho 2 tập khác rỗng A = (m −1;4]; B = ( 2
− ;2m + 2),m∈ . Tìm m để A B A. 2 − < m < 1 − .
B. 1< m < 5. C. 1 − ≤ m < 5. D. m >1.
Câu 27: Trong hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A(2; 3 − ), B(3; 4
− ). Tìm tọa độ điểm M trên trục hoành sao
cho chu vi tam giác AMB nhỏ nhất. A. 17 M  ;0   . B. M (4;0). C. 18 M  ;0. D. M (3;0).  7   7 
Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 1
= 2x + với x > 0 là x A. 1 . B. 2 . C. 2 2 . D. 2 . 2
Câu 29: Trong tam giác ABC bất kỳ với BC = a,CA = ,
b AB = c . S
là diện tích tam giác ABC . ABC
Khẳng định nào sau đây là sai? 2 2 2 A. cos
b + c a A = . B. 1 S = . ∆ bc A ABC sin 2bc 2 C. a b c = = . D. 2 2 2
a + 2bccos B = b + c .
sin A sin B sin C
Câu 30: Cho a b  0. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 2 2 A. 2 2 a  1 b  1 a b a b . B.  . C. 1 1  . D.  . a b a b a  1 b  1
Câu 31: Để đồ thị hàm số: 2 2
y = mx − 2mx m −1 (m ≠ 0) có đỉnh nằm trên đường thẳng y = x − 2 thì m
nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây A. (2;6) B. ( 2; − 2) C. (0;2) D. ( ; −∞ 2 − )
Câu 32: Cho biết tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình:  2 1   1 2 x 3 x  + − + − 2m +1 =  a     
0 có nghiệm là S = − ;+∞ , với a,b là các số nguyên dương và a 2    x   x   bb
là phân số tối giản. Tính T = a + . b A. T = 49. B. T =13 C. T = 3. D. T =17.     
Câu 33: Cho tam giác ABC . Tìm quỹ tích điểm M thỏa mãn: 2MA + 3MB + 4MC = MB MA .
A. Quỹ tích của M là đường trung trục của đoạn AB.
B. Quỹ tích của M là đường tròn bán kính AB . 9
C. Quỹ tích của M là đường tròn bán kính AB . 2
D. Quỹ tích của M là trung điểm của đoạn AB.  2
x +1 khi x ≤ 3 −
Câu 34: Cho hàm số y  =  x + 7
. Biết f (x ) = 5 thì x bằng: khi x > 3 − 0 0  2 A. 1 B. 2 − C. 0 D. 3
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x − 5x + 7 + 2m = 0 có nghiệm thuộc đoạn [1;5].
A. 3 ≤ m ≤ 7 . B. 3 7 ≤ m ≤ . C. 7 3 − ≤ m ≤ − .
D. 3 ≤ m ≤ 7 . 8 2 2 8 4  
Câu 36: Cho a = (3; 4
− ), b = (4;3). Khi đó góc giữa hai véc tơ đã cho bằng A. 0 120 B. 0 60 C. 0 90 D. 0 30 Câu 37: Cho hàm số 2
y = ax bx + c ( 0
a ≠ ) có đồ thị (P) . Tọa độ đỉnh của (P) là  ∆ A. b b I ; ∆   ∆  ∆ − b   b   . B. I − ;−  . C. I ;−  . D. I  ; .  2a 4a   a 4a   2a 4a   2a 4a
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(1; 3 − ) và B(3; )
1 . Tọa độ trung điểm I của đoạn ABA. I (2;− ) 1 B. I (2; ) 1 C. I ( 2; − ) 1 D. I (1; 2 − )
Câu 39: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m sao cho parabol (P) 2
: y = x − 4x + m cắt Ox tại hai điểm phân biệt ,
A B thỏa mãn OA = 3 .
OB Tính tổng T các phần tử của S. A. T = 3. B. T = 9. − C. 3 T = . D. T = 15. − 2
Câu 40: Cho a, b, c là các số thực dương. Xét các khẳng định sau a b a b c 1 1 I). + ≥ 2 + + ≤
III).(a + b)( + ) ≥ 4 b a II). 3 b c a a b
Có bao nhiêu khẳng định đúng? A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
Câu 41: Cho hình chữ nhật ABCD có độ dài các cạnh AB = a; AD = a 3 . Khi đó giá trị của tích vô   hướng A . D AC bằng A. 2 a B. 2 3a C. 2 2a 3 D. 2 a 3
Câu 42: Tam giác ABC có các cạnh a, b, c thỏa mãn điều kiện a b ca b c  3ab . Tính số đo của góc C . A. 120o. B. 30o. C. 60o. D. 45o. .
Câu 43: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 y = có tập xác định là R 2 x + ( 2 m + ) 1 2 x + m − 3
A. - 4 B. m < -2 C. m = - 2 D. m > -2     
Câu 44: Cho hai véc tơ a,b khác vec tơ 0 .Khi đó . a b bằng           A. a b
B. a b cos(a,b)
C. a b sin (a,b) D. . a .
b cos(a,b)
Câu 45: Cho tam giác ABC đều cạnh a . Mệnh đề nào sau đây đúng?    
A. CA = −AB .
B. CA = −BC .   
  
C. AB = BC = CA .
D. AB = BC = CA .
Câu 46: Một người mua ba kg nho và 2 hai kg măng cụt hết 590.000 đồng. Nếu mua hai kg nho và một
kg măng cụt hết 370.000 đồng.Hỏi giá một kg măng cụt hết bao nhiêu tiền ? A. 50.000 đồng B. 80.000 đồng C. 60.000 đồng D. 70.000 đồng 2 2 x + y + xy = 7
Câu 47: Gọi (x; y) là nghiệm của hệ phương trình 
. Giá trị của P = x² + y² là 4 4 2 2 x + y + x y = 21 A. 1 B. 5 C. 13 D. 10
Câu 48: Cho đoạn AB = 4a . Với điểm M tùy ý, tìm giá trị nhỏ nhất của tổng 2 2 3MA + MB A. 2 4a B. 2 12a C. 2 16a D. 2 8a
mx y = m
Câu 49: Tìm điều kiện của tham số m để hệ phương trình  có nghiệm duy nhất. −x + my = 1 − A. m ≠ 1. B. m ≠ 1. ± C. m ≠ 1. − D. m = 1. ±
Câu 50: Cho hàm số f (x) xác định trên tập  −  \{ } 3 thỏa mãn 3x 2 f   = x + 2 với x ∀ ≠ 1 .Giá trị  x 1  − 
của f (2) + f (4) là: A. 6 − B. 6 C. 2 D. 2 −
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 STT 101 193 239 275 353 397 477 593 615 737 859 971 1 A C C D A A A B C A C B 2 A A D B B D B C B B B D 3 A D A B D B A B B C D D 4 B A B A A C B D A C A C 5 B D A C C A B D B A B D 6 C C D A D B B A B C B B 7 D C C A C C C A A A A D 8 D A C B B B D B C B D D 9 D C A A C C A C D A D A 10 C C A B A C D D A B C C 11 A A D D D D A C B D B A 12 A D A C C B B A C B A C 13 A B D B B D C C A A B A 14 C C B D B B D C B C B D 15 A D B B D D D D A B B C 16 C C A C A A A B C B A C 17 D C C B B A C A A A D B 18 A A C D D A C C D D A A 19 A B D C C C A B D D D B 20 D D B C D C A C A D B B 21 D C B A A A C A C B D A 22 C A D A C A C B B B C D 23 D B C B C A B A A C D A 24 A A B D A D A D C D B A 25 B B C B D A D B D B A B 26 B D B C A D C C C D A D 27 A C A C D A D B B C D C 28 C D A A D B B C A B B D 29 D D B A A D A A C D D C 30 D B C C A B B D D D A D 31 B A D B C B D A B C D D 32 C C A C C D C B B D C A 33 B A C D D C A A D A C C 34 D D B D C A A C D D B C 35 C A A A D D C D D B C D 36 C D A D B B D A B C D A 37 C B D D A B D B D D A A 38 A B D D C D B D D A B C 39 B A D D D B B B D C B A 40 D B D A A C C C C A A A 41 B D C B D C B A B A C D 42 C D D C C C D D A C C B 43 B C B C D D D D C A C C 44 B D C D B D C C C B A B 45 C B B A B A C B B A B B 46 D B A A B C B B D C A D 47 B B A C B B D D A A D B 48 B B B C B C D A A D C B 49 B B C C B D A A B C C C 50 B A B B A D C D C A C B
Document Outline

  • 101
  • 10