Đề khảo sát lần 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Lục Nam – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lục Nam, tỉnh Bắc Giang; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn chấm điểm tự luận, mời các bạn đón xem

Mã đ 101 1/4
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT LỤC NAM
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN I
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN LỚP 10
(Đề thi có 4 trang)
Thời gian: 120 phút (TN: 70 + TL: 50)
Họ và tên thí sinh:...................................................................., Lớp: ….… SBD:.....................
Mã đề thi
101
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6,0 điểm)
Câu 1. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số
(
)
2
45
fx x x=−+
?
A. Hàm số đồng biến trên
( )
;2
−∞
, nghịch biến trên
( )
2;
+∞
.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
( )
;2−∞
( )
2; +∞
.
C. Hàm số nghịch biến trên
( )
;2−∞
, đồng biến trên
(
)
2; +∞
.
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( )
;2−∞
(
)
2;
+∞
.
Câu 2. Từ hai vị trí
,
B
người ta quan sát một cái cây (hình vẽ). Ly
C
điểm gốc cây,
D
điểm ngọn
cây. Gọi
A
B
hai điểm cùng thẳng hàng với điểm
H
thuộc chiều cao
CD
của cây sao cho
AB CD
tại
H
. Người ta đo được
10AB m
=
,
1, 7HC m=
,
63
α
= °
,
48
β
= °
. Chiều cao
CD
của y gần với giá tr
nào sau đây?
A.
25,58
m
. B.
27,28m
. C.
26,8
m
. D.
27,58m
.
Câu 3. Cho định lí dạng
PQ
. Phát biểu nào sau đây đúng ?
A. Q là giả thiết của định lí. B. P là điều kiện đủ để có Q.
C. Q là điều kiện đủ để có P. D. P là điều kiện cần để có Q.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
4AB =
,
6BC =
,
27AC =
.
Điểm
M
thuộc đoạn
BC
sao cho
2MC MB=
.
Tính độ dài cạnh
AM
.
A.
23
AM =
. B.
42AM =
. C.
3AM =
. D.
32AM =
.
Câu 5. Biết rằng hàm số
(
)
2
0y ax bx c a= ++
đạt giá trị nhỏ nhất bằng 4 tại
2x =
đồ thị đi qua
điểm
( )
0; 6A
. Tính tích
P abc=
.
A.
3P =
. B.
6P =
. C.
3
2
P =
. D.
6P =
.
Câu 6. Tập xác định của hàm số
1yx=
A.
[
)
1; +∞
. B.
. C.
(
]
;1−∞
. D.
( )
1; +∞
.
2/4 Mã đ 101
Câu 7. Cặp số nào sau đây không phải là nghiệm của hệ bất phương trình
1
24
xy
xy
+≥
−≤
?
A.
( )
3; 2
. B.
( )
0;5
. C.
( )
2;4
. D.
( )
0; 2
.
Câu 8. Bất phương trình
(
) ( )
2
1 2 30
m x mx m+ −<
nghiệm. Điều kiện cần đủ của tham số
m
22
ab ab
m
−+
≤≤
. Tính
ab+
A.
8
. B.
11
. C.
10
. D.
9
.
Câu 9. Tam thức bậc hai
( )
2
2 34fx x x= ++
có biệt thức
bằng
A.
23
. B.
1
. C.
23
. D.
1
.
Câu 10. Cho tập hợp
{
}
4Ax x=∈<
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
0;1; 2;3;4A
. B.
0;1; 2;3A
. C.
4A
. D.
1; 2; 3A
.
Câu 11. Tam thức
2
23=−−
yx x
nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A.
–1 3<<x
. B.
–3<x
hoặc
–1>x
.
C.
–2<x
hoặc
6>x
. D.
–1<x
hoặc
3
>x
.
Câu 12. Xác định dấu của tam thức bậc hai:
2
() 5 6fx x x=−+
.
A.
( )
0fx<
với
32x < <−
( )
0fx>
với
3x <−
hoặc
2x >−
.
B.
( )
0fx>
với
23x
<<
( )
0fx<
với
2x <
hoặc
3x >
.
C.
( )
0fx>
với
32x < <−
( )
0fx<
với
3x <−
hoặc
2x >−
.
D.
( )
0
fx<
với
23x<<
( )
0fx>
với
2x <
hoặc
3x >
.
Câu 13. Cho tam giác
ABC
,
=BC a
,=CA b
=AB c
tha mãn
657
+++
= =
ab bc ca
. Giá tr của biểu
thc
cos 2cos 4cos=++
PABC
bằng
A.
17
4
. B.
17
4
. C.
15
4
. D.
15
4
.
Câu 14. Số nghiệm nguyên dương của phương trình
13xx−=
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 15. Giá trị của
cot 45 tan135 cos0
° °°
+
bằng bao nhiêu?
A.
0
. B. không xác định. C.
1
. D.
1
.
Câu 16. Tìm giá trị nhỏ nhất
M
của biết thức
( )
;F xy x y=−+
biết
;xy
thỏa mãn
22
24
5
yx
yx
xy
−≤
−≥
+≤
A.
0M =
. B.
2M =
. C.
1M =
. D.
3M =
.
Câu 17. Biết phương trình
2
2 6 32xx x +=−
duy nhất một nghiệm dạng
xa b=
với
,
ab
.Tính
2
S ab=
.
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 18. Lớp
10A
37
học sinh làm bài kiểm tra môn toán. Đề bài gồm có
3
bài toán. Sau khi kiểm tra, cô
giáo tổng hợp được kết quả như sau: Có
20
em giải được bài toán thứ nhất,
14
em giải được bài toán thứ hai,
10
em giải được bài toán thứ ba,
5
em giải được bài toán thứ hai thứ ba,
2
em giải được bài toán thứ nhất
và thứ hai,
6
em giải được bài toán thứ nhất và thứ ba, chỉ có
1
học sinh giải được cả ba bài toán. Hỏi lớp học
đó có bao nhiêu học sinh không giải được bài toán nào?
A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
Mã đ 101 3/4
Câu 19. Cho tam thức
( ) ( )
2
0 ,f x ax bx c a= ++
2
4b ac∆=
. Ta
( )
0fx
với
x∀∈
khi chỉ
khi:
A.
0
0
a >
∆≤
. B.
0
0
a <
∆=
. C.
0
0
a <
∆≤
. D.
0
0
a <
∆≥
.
Câu 20. Cho
x
là một phần tử của tập hợp
.X
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.xX
B.
.xX
C.
.Xx
D.
{ }
.xX
Câu 21. Tìm tam thc bc hai trong các biểu thức sau?
A.
( )
42
1fx x x=−+
. B.
( )
24fx x=
. C.
( )
3
3 21fx x x= +−
. D.
( )
2
3 25fx x x= +−
.
Câu 22. Cho các tập hợp khác rỗng
( )
18; 2 7Am m=−+
,
( )
12;21Bm=
( )
15;15C =
. bao nhiêu
giá trị nguyên của tham số
m
để
\AB C
.
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
4
.
Câu 23. Mệnh đề nào sau đây là một mệnh đề đúng?
A.
61
.
32
=
B.
2 3 5.+=
C.
2 1.<
D.
3 5.>
Câu 24. Bất phương trình nào sau đây là bất phương phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2
1
3 50
2
xy+ +<
. B.
235xy+<
. C.
2
23 5xy+≥
. D.
22
0xy+≤
.
Câu 25. Tập xác định của hàm số
2
2
4
x
y
xx
=
A.
[ ]
\ 0; 4
. B.
( )
\ 0; 4
. C.
{ }
\ 0; 4
. D.
{ }
\ 0; 2; 4
.
Câu 26. Cho hàm số
2
y ax bx c= ++
có đồ th như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
`
A.
0, 0, 0abc><<
. B.
0, 0, 0abc<<<
.
C.
0, 0, 0abc>><
. D.
0, 0, 0abc>>>
.
Câu 27. Cho hai tập hợp khác rỗng
(
]
1; 4Am=
,
( )
2; 2 2Bm= +
với
m
. bao nhiêu số nguyên m
để
AB ≠∅
.
A.
7
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Câu 28. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
( )
cos 180 cos
αα
°
−=
B.
( )
cot 180 cot
αα
°
−=
C.
( )
tan 180 tan
αα
°
−=
. D.
( )
sin 180 sin
αα
°
−=
.
Câu 29. Hàm số
( )
2
12 2y m x xm= + −+
là hàm số bậc hai khi và chỉ khi
A.
1m >
. B.
0m
. C.
1m
. D.
1m ≠−
.
Câu 30. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn
,xy
?
A.
34 2
20
xy
xy
+≥
+≥
. B.
21
20
x yz
xy
+<
+>
. C.
2
73
20
xy
xy
−<
+>
. D.
321
20
xy
xy
−=
+=
.
Câu 31. Mệnh đề phủ định của mệnh đề:
2
" ,"x xx∀∈
A.
2
,x xx∃∈
. B.
2
,x xx∃∈ <
. C.
2
,x xx∃∈
. D.
2
,x xx∀∈
.
x
y
O
4/4 Mã đ 101
Câu 32. Cho tập hợp
(
]
(
]
;3 ; 1;5AB= −∞ =
. Khi đó, tập
AB
A.
(3; 5 ]
. B.
( ;5]
−∞
. C.
( ;1)−∞
. D.
(1; 3]
.
Câu 33. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số
2
( 1)
x
y
xx
=
?
A.
( )
1;1M
. B.
(
)
2;0M
. C.
(
)
0; 1M
. D.
(
)
2;1
M
.
Câu 34. Cho tam giác
ABC
5AB
=
,
30
C
= °
. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác
ABC
.
A.
5
. B.
20
. C.
53
3
. D.
10
.
Câu 35. To độ giao điểm của
2
( ): 6Pyx x
= −−
vi trục hoành là:
A.
( ) ( )
2;0 , 1;0MN
. B.
( )
(
)
3;0 , 1;0MN
.
C.
(
)
( )
2;0 , 3;0MN
. D.
( ) ( )
2;0 , 1;0MN
.
Câu 36. Trục đối xứng của parabol
2
53yx x=−+ +
là đường thẳng có phương trình
A.
5
4
x
=
. B.
5
2
x =
. C.
5
2
x =
. D.
5
4
x =
.
Câu 37. Cho tập hợp
( )
2; 6 ; [ 3; 4]AB=−=
. Khi đó, tập
AB
A.
( 2; 4]
. B.
( 3; 6]
. C.
(4;6]
. D.
( 2;3]
.
Câu 38. Cho hàm số
( )
2
2 23
khi 2
1
2 khi 2
x
x
fx
x
xx
−−
=
+<
. Tính
( ) ( )
22Pf f= +−
.
A.
7
3
P
=
. B.
3P =
. C.
6P =
. D.
2P =
.
Câu 39. Cặp số
( )
1; 3
là nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?
A.
40xy−≥
. B.
1xy
+<
. C.
25xy−≥
. D.
0xy−>
.
Câu 40. Cho
là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A.
sin 0.
α
<
B.
cos 0.
α
>
C.
tan 0.
α
<
D.
cot 0.
α
>
PHẦN II. TỰ LUẬN (4,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau:
a)
36
4
x
y
x
=
+
. b)
2
54yxx= −+
.
Câu 2 (1,0 điểm)
a) Cho tam giác
ABC
0
3, 4, 30AB AC BAC= = =
. Tính diện tích tam giác đó.
b) Cho góc
α
( )
00
0 180
α
≤≤
thỏa mãn
cot 3
α
=
. Tính giá trị biểu thức
4sin 3cos
5sin 6cos
P
αα
αα
=
.
Câu 3 (1,0 điểm)
a) Lập bảng xét dấu của tam thức bậc hai
2
() 4 5fx x x=−+ +
.
b) Tìm các giá trị của tham số
m
để
( )( )
2 22
() 2 3 3f x x mx m mx mx=−+ +
luôn âm với
x∀∈
.
Câu 4 (1,0 điểm) Cho hàm số
2
4 32yx x m= +−
(với m là tham số) .
a) Tìm giá trị của tham số
m
để đồ thị hàm số đi qua điểm
(4;5)A
.
b) Tìm các giá trị của tham số
m
để đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại ít nhất một điểm có hoành
độ thuộc khoảng
( )
1; 4
.
------------- HẾT -------------
TRƯỜNG THPT LC NAM
ĐÁP ÁN THI KHẢO SÁT LẦN 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề
PHN I. TRC NGHIM (6,0 điểm).
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
B
B
A
B
A
D
A
A
B
D
B
B
A
D
C
C
C
C
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
B
B
B
C
A
B
B
C
A
B
B
B
A
C
C
A
B
A
C
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
A
B
D
A
B
D
A
D
C
D
D
D
D
A
C
C
D
D
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
C
A
A
B
D
C
B
A
C
D
C
D
A
D
D
D
C
A
A
D
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
A
C
A
B
B
A
A
B
A
B
D
A
A
B
B
D
A
B
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
A
C
D
A
C
C
C
C
A
A
A
C
A
B
A
B
C
D
C
II. T LUN
Câu
Ni dung
Đim
Câu 1. (1,0 điểm)
a
Điều kiện xác định
40x
+≠
.
0,25
4x ≠−
. TXĐ
{ }
\4D =
0,25
b
Điều kiện xác định
2
5 40xx +≥
.
0,25
1
4
x
x
. TXĐ
(
] [
)
;1 4;D = −∞ +∞
0,25
Câu 2. (1,0 điểm)
a
1
. .sin
2
S AB AC BAC=
0,25
Câu
Ni dung
Đim
0
1
3.4.sin 30 3
2
S = =
0,25
b
4 3cot
5 6 cot
P
α
α
=
0,25
4 3.3 5
5 6.3 13
= =
.
0,25
Câu 3. (1,0 điểm)
a
Xét
1
() 0
5
x
fx
x
=
=
=
. (Làm tắt bước này bước sau đúng cho điểm tối đa)
0,25
Bng xét du
x
−∞
1
5
+∞
()
fx
0
+
0
0,25
b
Ch ra được vi mi m ta luôn
22
2 30
x mx m x + < ∀∈
, nên ta phải
2
30mx mx +>
x∀∈
.
Vy
2
() 3g x mx mx= −+
luôn dương
x∀∈
khi:
TH1:
0m =
, ta được
( )
3gx=
thỏa mãn dương với
x∀∈
.
0,25
TH2:
0
0
m
>
∆<
2
0
12 0
m
mm
>
−<
0
0 12
m
m
>
<<
0 12m⇔< <
.
Vy
0 12
m
≤<
.
0,25
Câu 4. (1,0 điểm)
a
Để đồ th hàm số đi qua
(4;5)A
thì
2
5 4 4.4 3 2m= +−
.
0,25
1m⇔=
. Vy
1m =
thì đồ th hàm số đi qua
(4;5)
A
0,25
b
Hoành độ giao điểm ca đồ th hàm s đã cho với trc hoành là nghim ca
phương trình
2
4 32 0xx m +− =
2
4 32xx m +=
(Không chuyển vế không cho điểm)
0,25
V đồ th hàm số
2
43
yx x=−+
trên khong
(
)
1; 4
và đồ th hàm số
2
ym=
.
T đồ th ta thy để hai đồ th ct nhau ti ít nht một điểm hoành độ thuc
khong
( )
1; 4
thì
2 1; 3m 
13
;
22
m


0,25
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN I
TRƯỜNG THPT LỤC NAM NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN – LỚP 10
(Đề thi có 4 trang)
Thời gian: 120 phút (TN: 70 + TL: 50) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:...................................................................., Lớp: ….… SBD:..................... 101
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6,0 điểm)
Câu 1. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số f (x) 2
= x − 4x + 5?
A. Hàm số đồng biến trên ( ;2
−∞ ) , nghịch biến trên (2;+ ∞) .
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ;2
−∞ ) và (2;+ ∞) .
C. Hàm số nghịch biến trên ( ;2
−∞ ) , đồng biến trên (2;+ ∞) .
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ;2
−∞ ) và (2;+ ∞) .
Câu 2. Từ hai vị trí A , B người ta quan sát một cái cây (hình vẽ). Lấy C là điểm gốc cây, D là điểm ngọn
cây. Gọi A B là hai điểm cùng thẳng hàng với điểm H thuộc chiều cao CD của cây sao cho AB CD
tại H . Người ta đo được AB =10m , HC =1,7m , α = 63°, β = 48° . Chiều cao CD của cây gần với giá trị nào sau đây?
A. 25,58m .
B. 27,28m .
C. 26,8m .
D. 27,58m .
Câu 3. Cho định lí dạng P Q . Phát biểu nào sau đây đúng ?
A.
Q là giả thiết của định lí.
B. P là điều kiện đủ để có Q.
C. Q là điều kiện đủ để có P.
D. P là điều kiện cần để có Q.
Câu 4. Cho tam giác ABC AB = 4 , BC = 6, AC = 2 7 . Điểm M thuộc đoạn BC sao cho MC = 2MB .
Tính độ dài cạnh AM .
A.
AM = 2 3 .
B. AM = 4 2 .
C. AM = 3.
D. AM = 3 2 .
Câu 5. Biết rằng hàm số 2
y = ax + bx + c (a ≠ 0) đạt giá trị nhỏ nhất bằng 4 tại x = 2 và có đồ thị đi qua
điểm A(0;6). Tính tích P = abc . A. P = 3 − . B. P = 6 − . C. 3 P = .
D. P = 6 . 2
Câu 6. Tập xác định của hàm số y = x −1 là A. [1;+∞) . B.  . C. ( ] ;1 −∞ . D. (1;+∞). Mã đề 101 1/4 x + y ≥1
Câu 7. Cặp số nào sau đây không phải là nghiệm của hệ bất phương trình  ?
2x y ≤ 4 A. (3;2). B. (0;5). C. (2;4) . D. (0; 2 − ).
Câu 8. Bất phương trình (m + ) 2
1 x − 2mx − (m − 3) < 0 vô nghiệm. Điều kiện cần và đủ của tham số m a b a + bm
. Tính a + b 2 2 A. 8 . B. 11. C. 10. D. 9.
Câu 9. Tam thức bậc hai f (x) 2
= 2x + 3x + 4 có biệt thức ∆ bằng A. 23 − . B. 1. C. 23. D. 1 − .
Câu 10. Cho tập hợp A = {x∈ x < }
4 . Tìm mệnh đề đúng?
A. A  0;1;2;3;  4 .
B. A  0;1;2;  3 . C. A    4 .
D. A  1;2;  3 . Câu 11. Tam thức 2
y = x − 2x − 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. –1< x < 3.
B. x < –3 hoặc x > –1.
C. x < –2 hoặc x > 6 .
D. x < –1 hoặc x > 3.
Câu 12. Xác định dấu của tam thức bậc hai: 2
f (x) = −x + 5x − 6 .
A. f (x) < 0 với 3 − < x < 2
− và f (x) > 0 với x < 3 − hoặc x > 2 − .
B. f (x) > 0 với 2 < x < 3 và f (x) < 0 với x < 2 hoặc x > 3.
C.
f (x) > 0 với 3 − < x < 2
− và f (x) < 0 với x < 3 − hoặc x > 2 − .
D. f (x) < 0 với 2 < x < 3 và f (x) > 0 với x < 2 hoặc x > 3.
Câu 13. Cho tam giác ABC BC = a, CA = ,
b AB = c thỏa mãn a + b b + c c + = =
a . Giá trị của biểu 6 5 7
thức P = cos A + 2cos B + 4cosC bằng A. 17 − . B. 17 . C. 15 − . D. 15 . 4 4 4 4
Câu 14. Số nghiệm nguyên dương của phương trình x −1 = x −3 là A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 15. Giá trị của cot 45° + tan135° cos0° − bằng bao nhiêu? A. 0 .
B. không xác định. C. 1. D. 1 − .
y − 2x ≤ 2
Câu 16. Tìm giá trị nhỏ nhất M của biết thức F ( ;
x y) = −x + y biết ;
x y thỏa mãn 2y x ≥ 4 x + y ≤  5
A. M = 0 .
B. M = 2 . C. M =1.
D. M = 3.
Câu 17. Biết phương trình 2
2x − 6x + 3 = 2 − x có duy nhất một nghiệm có dạng x = a b với
a,b∈ .Tính 2
S = a b . A. 4 . B. 1 − . C. 3 − . D. 2 .
Câu 18. Lớp 10Acó 37 học sinh làm bài kiểm tra môn toán. Đề bài gồm có 3 bài toán. Sau khi kiểm tra, cô
giáo tổng hợp được kết quả như sau: Có 20 em giải được bài toán thứ nhất, 14 em giải được bài toán thứ hai,
10em giải được bài toán thứ ba, 5 em giải được bài toán thứ hai và thứ ba, 2 em giải được bài toán thứ nhất
và thứ hai, 6 em giải được bài toán thứ nhất và thứ ba, chỉ có 1 học sinh giải được cả ba bài toán. Hỏi lớp học
đó có bao nhiêu học sinh không giải được bài toán nào? A. 3. B. 6. C. 5. D. 4. 2/4 Mã đề 101
Câu 19. Cho tam thức f (x) 2
= ax + bx + c (a ≠ 0), 2
∆ = b − 4ac . Ta có f (x) ≤ 0 với x ∀ ∈  khi và chỉ khi: a > 0 a < 0 a < 0 a < 0 A.  . B.  . C.  . D.  . ∆ ≤ 0 ∆ = 0 ∆ ≤ 0 ∆ ≥ 0
Câu 20. Cho x là một phần tử của tập hợp X. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
x X.
B. xX.
C. X ∈ .x D. { } x X.
Câu 21. Tìm tam thức bậc hai trong các biểu thức sau? A. f (x) 4 2
= x x +1. B. f ( x) = 2x − 4 . C. f (x) 3
= 3x + 2x −1. D. f ( x) 2
= 3x + 2x − 5 .
Câu 22. Cho các tập hợp khác rỗng A = (m −18;2m + 7) , B = (m −12; ) 21 và C = ( 15 − ;15) . Có bao nhiêu
giá trị nguyên của tham số m để A \ B C . A. 6 . B. 5. C. 7 . D. 4 .
Câu 23. Mệnh đề nào sau đây là một mệnh đề đúng? A. 6 1 = . B. 2 + 3 = 5. C. 2 <1. D. 3 > 5. 3 2
Câu 24. Bất phương trình nào sau đây là bất phương phương trình bậc nhất hai ẩn? 1 A. 2
x + 3y + 5 < 0.
B. 2x + 3y < 5. C. 2
2x + 3y ≥ 5 . D. 2 2
x + y ≤ 0. 2
Câu 25. Tập xác định của hàm số 2 − x y = là 2 x − 4x A.  \[0;4].
B.  \ (0;4) . C.  \{0; } 4 . D.  \{0;2; } 4 . Câu 26. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng? y x O `
A. a > 0, b < 0, c < 0 .
B. a < 0, b < 0, c < 0 .
C. a > 0, b > 0, c < 0 .
D. a > 0, b > 0, c > 0.
Câu 27. Cho hai tập hợp khác rỗng A = (m –1;4] , B = (–2;2m + 2) với m∈ . Có bao nhiêu số nguyên m
để AB ≠ ∅ . A. 7 . B. 6 . C. 4 . D. 5.
Câu 28. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
cos(180° −α ) = cosα
B. cot (180° −α ) = −cotα
C. tan (180° −α ) = tanα .
D. sin (180° −α ) = −sinα .
Câu 29. Hàm số y = (m − ) 2
1 x + 2x m + 2 là hàm số bậc hai khi và chỉ khi
A. m >1.
B. m ≠ 0 .
C. m ≠1. D. m ≠ 1 − .
Câu 30. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn x, y ? 3  x + 4y ≥ 2
x − 2y + z <1 2  3  x − 2y = 1 A. 7x y < 3  . B.  . C.  . D.  . x + 2y ≥ 0 2x + y > 0 x + 2y > 0 2x + y = 0
Câu 31. Mệnh đề phủ định của mệnh đề: 2 " x
∀ ∈ , x x" là A. 2 x
∃ ∈ , x x . B. 2 x
∃ ∈ , x < x . C. 2 x
∃ ∈ , x x . D. 2 x
∀ ∈ , x x. Mã đề 101 3/4
Câu 32. Cho tập hợp A = ( ; −∞ ]
3 ; B = (1;5] . Khi đó, tập AB A. (3;5 ] . B. ( ; −∞ 5] . C. ( ; −∞ 1) . D. (1;3] .
Câu 33. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số x − 2 y = ? x(x −1) A. M (1; ) 1 .
B. M (2;0) . C. M (0;− ) 1 . D. M (2; ) 1 .
Câu 34. Cho tam giác ABC AB = 5, C = 30°. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác ABC . A. 5. B. 20 . C. 5 3 . D. 10. 3
Câu 35. Toạ độ giao điểm của 2
(P) : y = x x − 6 với trục hoành là: A. M ( 2
− ;0), N (1;0). B. M ( 3
− ;0), N (1;0) . C. M ( 2
− ;0), N (3;0) .
D. M (2;0), N ( 1 − ;0) .
Câu 36. Trục đối xứng của parabol 2
y = −x + 5x + 3 là đường thẳng có phương trình A. 5 x = . B. 5 x = − . C. 5 x = . D. 5 x = − . 4 2 2 4
Câu 37. Cho tập hợp A = ( 2
− ;6); B = [ − 3;4]. Khi đó, tập AB A. ( 2; − 4]. B. ( 3 − ;6] . C. (4;6] . D. ( 2; − 3] . 2 x − 2 −3
Câu 38. Cho hàm số f (x)  khi x ≥ 2 =  x −1
. Tính P = f (2) + f ( 2 − ).  2 x + 2 khi x < 2 A. 7 P = .
B. P = 3.
C. P = 6 .
D. P = 2 . 3
Câu 39. Cặp số (1;3) là nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?
A.
4x y ≥ 0 .
B. x + y <1.
C. 2x y ≥ 5 .
D. x y > 0 .
Câu 40. Cho α là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A. sinα < 0.
B. cosα > 0.
C. tanα < 0. D. cotα > 0.
PHẦN II. TỰ LUẬN (4,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của các hàm số sau: a) 3x − 6 y = . b) 2
y = x − 5x + 4 . x + 4 Câu 2 (1,0 điểm)
a) Cho tam giác ABC có = =  0
AB 3, AC 4, BAC = 30 . Tính diện tích tam giác đó. b) Cho góc α ( 0 0
0 ≤ α ≤180 ) thỏa mãn cotα = 3 . Tính giá trị biểu thức 4sinα − 3cosα P = . 5sinα − 6cosα Câu 3 (1,0 điểm)
a) Lập bảng xét dấu của tam thức bậc hai 2
f (x) = −x + 4x + 5.
b) Tìm các giá trị của tham số m để f x = ( 2 2
x + mx m − )( 2 ( ) 2
3 mx mx + 3) luôn âm với x ∀ ∈  .
Câu 4 (1,0 điểm) Cho hàm số 2
y = x − 4x + 3− 2m (với m là tham số) .
a) Tìm giá trị của tham số m để đồ thị hàm số đi qua điểm ( A 4;5) .
b) Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại ít nhất một điểm có hoành
độ thuộc khoảng (1;4) .
------------- HẾT ------------- 4/4 Mã đề 101
TRƯỜNG THPT LỤC NAM
ĐÁP ÁN THI KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm). Mã đề [101]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C B B A B A D A A B D B B A D C C C C B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D B B B C A B B C A B B B A C C A B A C Mã đề [102]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A B D A B D A D C D D D D A C C D D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C A A B D C B A C D C D A D D D C A A D Mã đề [103]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A C A B B A A B A B D A A B B D A B B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A A C D A C C C C A A A C A B A B C D C II. TỰ LUẬN Câu Nội dung Điểm
Câu 1. (1,0 điểm)
Điều kiện xác định x + 4 ≠ 0 . 0,25 a x ≠ 4
− . TXĐ D =  \{− } 4 0,25 Điều kiện xác định 2
x − 5x + 4 ≥ 0 . 0,25 b x ≤1 ⇔  . TXĐ D = ( ; −∞ ] 1 ∪[4;+∞) 0,25 x ≥ 4
Câu 2. (1,0 điểm) 1 =  S
AB. AC .sin BAC a 2 0,25 Câu Nội dung Điểm 1 0 S = 3.4.sin 30 = 3 0,25 24−3cotα P = 5− 6cotα 0,25 b 4− 3.3 5 = = . 5− 6.3 13 0,25
Câu 3. (1,0 điểm) x = 1 −
Xét f (x) = 0 ⇔ 
. (Làm tắt bước này bước sau đúng cho điểm tối đa) 0,25 x = 5 a Bảng xét dấu x −∞ 1 − 5 +∞ 0,25 f (x) − 0 + 0 −
Chỉ ra được với mọi m ta luôn có 2 2
x + 2mx m − 3 < 0 x ∀ ∈  , nên ta phải có 2
mx mx + 3 > 0 x ∀ ∈  . Vậy 2
g(x) = mx mx + 3 luôn dương x ∀ ∈ 0,25  khi: b
TH1: m = 0, ta được g (x) = 3 thỏa mãn dương với x ∀ ∈  . m > 0 m > 0 m > 0 TH2:  ⇔  ⇔  ⇔ 0 < m <12 . ∆ < 0 2
m −12m < 0 0 < m < 12 0,25 Vậy 0 ≤ m <12 .
Câu 4. (1,0 điểm)
Để đồ thị hàm số đi qua ( A 4;5) thì 2
5 = 4 − 4.4 + 3− 2m . 0,25 a m = 1 − . Vậy m = 1
− thì đồ thị hàm số đi qua ( A 4;5) 0,25
Hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục hoành là nghiệm của phương trình 2
x − 4x + 3− 2m = 0 2
x − 4x + 3 = 2m 0,25
(Không chuyển vế không cho điểm) Vẽ đồ thị hàm số 2
y = x − 4x + 3 trên khoảng (1;4) và đồ thị hàm số y = 2m . b 0,25
Từ đồ thị ta thấy để hai đồ thị cắt nhau tại ít nhất một điểm có hoành độ thuộc 1 3
khoảng (1;4) thì 2m 1;  3  m  ;    2 2 
Document Outline

  • Made 101
  • ĐÁP ÁN 1
    • PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm).