Đề khảo sát lần 2 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục, tỉnh Hưng Yên; đề thi có đáp án mã

Trang 1 –Mã đề 001-Toán 10
Họ và tên học sinh:.............................................Lớp............Số báo danh:.……...Mã đề 001
Câu 1: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề đúng?
A.
3 1 5
.
B.
S 13 là s nguyên t.
C.
3 4 1
.
D.
S 12 là s l.
Câu 2: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề sau:
2
: 2 0x R x x
.
A.
2
: 2 0x R x x
. B.
2
: 2 0x R x x
.
C.
2
: 2 0x R x x
. D.
2
: 2 0x R x x
.
Câu 3:
Trong các tập hợp sau, tập hợp nào
không phải
là tập hợp con của tập hợp
0;1;2;3;4;5A
?
A.
1
1;6 .A
B.
C.
3
0;4;5 .A
D.
4
0.A
Câu 4:
Cho mối quan hệ bao hàm giữa các tập hợp sau, tìm khẳng định đúng.
A.
N Z Q R
B.
Z N Q R
C.
N Z R Q
D.
*
N N Q R
Câu 5:
Cho các tập hợp
;2;3A {1 }
;4B {2 }
. Tìm tập hợp
\AB
.
A.
\ }.AB{1; 4
B.
\ 1;3}.AB{
C.
\ }.AB{2
D.
\ }.AB{4
Câu 6: Trong các cặp số sau, cặp nào là nghiệm của bất phương trình
3x 2y
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1; 1
. D.
1; 1
.
Câu 7: Na mt phẳng không tô đậm hình dưới đây là miền nghim ca bất phương trình nào trong các
bất phương trình sau?
A.
22xy
. B.
22xy
. C.
22xy
. D.
22xy
.
Câu 8: Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình
3
3 2 4
xy
xy

A.
0;0
. B.
1;1
. C.
2;2
. D.
1; 1
.
Câu 9: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
0
2x 3 5
xy
y

. B.
2
1
2x 3 5
xy
y


. C.
0
2x 3 5
x
y

. D.
2
0
2x 3 5
x
y

.
Câu 10: Miền không được đậm (không tính bờ) hình dưới đây miền nghiệm của một hệ bất phương
trình bậc nhất hai ẩn. Điểm nào sau đây không là nghiệm của hệ đó?
S GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIU QUANG PHC
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI KHO SÁT CHẤT LƯỢNG - NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN, Lp 10 - Ngày 21/12/2022
Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
Trang 2 –Mã đề 001-Toán 10
A.
4; 2
B.
1;1
. C.
2; 1
. D.
1;2
.
Câu 11: Cho góc
, với
00
90 180

. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
cos 0
. B.
tan 0
. C.
cot 0
. D.
sin 0
.
Câu 12: Cho tam giác
ABC
,,BC a AC b AB c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 cosa b c bc A
.
B.
2 2 2
2 cosa b c bc A
.
C.
2 2 2
2 sina b c bc A
.
D.
2 2 2
2 sina b c bc A
.
Câu 13:Cho tam giác
ABC
,,BC a AC b AB c
.Gọi
p
nửa chu vi,
R
bán kính đường tròn ngoại
tiếp,
r
bán kính đường tròn nội tiếp và
S
là diện tích tam giác. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
rSp
.
B.
2R
abc
S
.
C.
1
sin
2
S ab C
.
D.
( )( )( )S p p a p b p c
.
Câu 14: Cho tam giác
ABC
0
5, 7, 60BC AC C
. Tính cạnh
AB
.
A.
109AB
. B.
109AB
. C.
39AB
. D.
39AB
.
Câu 15: Cho tam giác
ABC
0
3, 60BC A

. Tính bán kính
R
của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
A.
3
. B.
23
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
4AB
cm,
7BC
cm,
9AC
cm. Tính
cos A
.
A.
2
cos
3
A 
B.
1
cos
2
A
C.
1
cos
3
A
D.
2
cos
3
A
Câu 17: Cho tam giác
ABC
, gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của hai cạnh
AB
AC
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
MN
AB
cùng phương. B.
MN
AC
cùng phương.
C.
MN
BC
cùng phương. D.
MN
BN
cùng phương.
Câu 18: Cho hình bình hành ABCD có tâm O. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
OB OD BD
. B.
.AB DC
C.
0OA OC
. D.
AB AD AC
.
Câu 19:
Cho hai lực
12
, F MA F MB
cùng tác động vào một vật tại điểm
M
. Cho biết cường độ lực
12
,FF
đều bằng
N50
tam giác
MAB
vuông tại
M
. Tính cường đhợp lực c dụng lên
vật đó?
A.
100 N
.
B.
100 2 N
.
C.
50 2 N
.
D.
50 N
.
Trang 3 –Mã đề 001-Toán 10
Câu 20: Cho
(0,1)a
,
( 1;2)b 
,
( 3; 2)c
. Tọa độ của
3 2 4u a b c
A.
10; 15
. B.
15;10
. C.
10;15
. D.
10;15
.
Câu 21: Cho
ABC
. Gọi M là điểm nằm trên đoạn BC sao cho
MB 2MC
.
Trong các biểu thức sau biểu thức nào đúng?
A.
12
AM AB AC
33

. B.
12
AM AB AC
43

.
C.
12
AM AB AC
33

. D.
1
AM 2AB AC
3
.
Câu 22: Trong mặt phẳng vi h trục tọa độ Oxy, cho 3 điểm
( 1;3), (3; 4), ( 5; 2)A B C
. Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác ABC~
A.
1; 1G 
B.
1
;1
3
G



C.
11
;
33
G




D.
1; 1G
Câu 23: Trong h tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1;1 , 3;2 , 6;5 .A B C
Tìm tọa độ đim
D
để t giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
4;3 .D
B.
3;4 .D
C.
4;4 .D
D.
8;6 .D
Câu 24: Cho
a
b
là hai vecto đều khác vecto
0
. Trong các kết quả sau hãy chọn kết quả đúng:
A.
. . .sin ,a b a b a b
. B.
. . .cos ,a b a b a b
.
C.
. . .cos ,a b a b a b
. D.
. . .sin , .a b a b a b
Câu 25: Cho hình vuông
ABCD
cạnh
2a
. Khi đó
.AB AC
bằng:
A.
2
8a
. B.
2
4a
. C.
2
2a
. D.
2
a
.
Câu 26: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
và có
40ABC
. Tính góc giữa hai vectơ
CA
CB
A.
( , ) 40CA CB
B.
( , ) 130CA CB
C.
( , ) 140CA CB
D.
( , ) 50CA CB
Câu 27: Cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
D
;
, 2 .AB AD a CD a
Khi đó tích hướng
.AC BD
bng
A.
2
a
. B.
0
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 28: Độ cao của một ngọn núi được ghi lại như sau
1372,5m 0,2mh 
. Độ chính xác
d
của phép
đo trên là
A.
0,1md
. B.
1md
. C.
0,2md
. D.
2md
.
Câu 29: Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
. Tính góc giữa hai véc tơ
BA
BC
bằng:
A.
30 .
B.
180
. C.
45
. D.
0
.
Câu 30: Hãy tìm số trung bình của mẫu số liệu khi cho bảng tần số dưới đây:
Trang 4 –Mã đề 001-Toán 10
A. 8,29 B. 9,28 C. 8,73 D. 8,37.
Câu 31: Tìm mt ca mu s liu sau: 11; 17; 13; 14; 15; 14; 15; 16; 17; 17.
A. 17. B. 13 C. 14 D. 15.
Câu 32: Tìm t phân v th ba ca mu s liu sau: 11; 17; 13; 14; 15; 14; 15; 16; 17.
A. 16,5. B. 16 C. 15,5 D. 15.
Câu 33: Điểm thi HK1 của một học sinh lớp 10 như sau:
9
9
7
8
9
7
10
8
8
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 34: Cho mẫu số liệu
10
;
8
;
6
;
2
;
4
. Độ lệch chuẩn của mẫu là
A.
8
. B.
2,4
. C.
2,8
. D.
6
.
Câu 35:Trong mt phng tọa độ Oxy, cho các điểm
4; 3M
2;0N
. Tọa độ của vectơ
MN
A.
2; 3
. B.
6; 3
. C.
6;3
. D.
2;3
.
Câu 36: Trong mt phẳng với htrục tọa độ
Oxy
; cho tam giác
ABC
có
( 1;1),A
(1;3)B
và trng m là
2
2;
3
G



. Gọi điểm
M
trên tia
Oy
sao cho tam giác
MBC
vuông ti
M
.Tung độ điểm
M
bằng
A. 4. B. 4 và (-3). C. -3. D. -4 và 3.
Câu 37: Cho tam giác
OAB
. Gọi
,M
N
lần lượt là trung điểm
,OA
OB
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
MN OA OB
. B.
11
22
MN OA OB
.
C.
11
22
MN OA OB
. D.
11
22
MN OB OA
.
Câu 38: Cho thỏa . Khi đó, giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng bao nhiêu?
A. . B. - . C. . D. .
Câu 39: Cho tam giác
ABC
. Tp hợp các điểm
M
tha mãn
MC MB MC AC
A. đường tròn tâm
A
bán kính
.BC
B. đường thẳng đi qua
A
và song song vi
.BC
C. đường tròn đường kính
.BC
D. đường thẳng đi qua
A
và vuông góc vi
.BC
,xy
10
10
30
x
y
xy


2M x y
8
9
6
7
Trang 5 –Mã đề 001-Toán 10
Câu 40: Cho tam giác
ABC
vi
AD
đường phân giác trong. Biết
5AB
,
6BC
,
7CA
. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
57
12 12
AD AB AC
. B.
75
12 12
AD AB AC
.
C.
75
12 12
AD AB AC
. D.
57
12 12
AD AB AC
.
Câu 41: Bn Minh Dip làm mt bài k thi gia hc k 1 môn Toán. Đề thi gm
35
câu hi trc nghim
3
bài t luận. Khi làm đúng mỗi câu trc nghiệm được
0,2
điểm, làm đúng mỗi câu t luận được
1
điểm. Gi s bn Minh Diệp làm đúng
x
câu hi trc nghim và
y
i t lun. Viết mt bất phương trình
bc nht
2
n
,xy
để đảm bo bn Minh Diệp được ít nht
8
điểm.
A.
0,2 8.xy
B.
0,2 8.xy
C.
35 3 8.xy
D.
0,2 8.xy
Câu 42: Cho tam giác
ABC
8 , 18AB cm AC cm
và có din tích bng
2
64cm
. Giá tr ca
sin A
A.
8
.
9
B.
3
.
8
C.
3
.
2
D.
4
.
5
Câu 43: Cho tam giác
ABC
có độ dài ba cnh là
2, 5, 6 AB BC CA
. Tính độ dài đường trung tuyến
MA
, vi
M
là trung điểm ca
BC
.
A.
110
2
. B.
15
2
. C.
55
. D.
55
2
.
Câu 44: Một đường hầm được d kiến xây dng xuyên qua mt ngọn núi. Để ước tính chiu i ca
đường hm, một thực hin các phép đo đạc cho ra kết qu như hình vẽ bên dưới. T các s liu
đã khảo sát được, chiều dài đường hm gn nht vi kết qu nào:
A.
600m
. B.
466m
. C.
442m
. D.
417m
.
Câu 45: Cho
ABC
gọi
,,M N P
lần lượt trung điểm của các cạnh
, , .AB AC BC
Hỏi
MP NP
bằng
véc tơ nào?
A.
.AM
B.
.MN
C.
.PB
D.
.AP
Câu 46: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
3AB
,
5AC
. V đường cao
AH
. Tính tích vô hướng
.HB HC
bng:
A.
34
. B.
34
. C.
225
34
. D.
225
34
.
Trang 6 –Mã đề 001-Toán 10
Câu 47: Để kéo đường dây điện băng qua một cái h hình ch nht ABCD với độ dài
200 , 180 AB m AD m
, người ta d định làm 4 cột điện liên tiếp cách đều, ct th nht nm trên b
AB và cách đỉnh A khong cách 20 m, ct th tư nằm trên b CD và cách đỉnh C khong 30 m. Tính
khong cách t v trí ct điện th hai đến b AB.
A. 80 m. B. 50 m. C. 70 m. D. 60 m
Câu 48: Cho hai vectơ
a
b
khác
0
,
là góc to bi 2 vectơ
a
b
khi
. . .a b a b
Chn khng
định đúng.
A.
o
180
. B.
o
0
. C.
o
90
. D.
o
45
.
Câu 49: Đo chiều dài của một cây thước, ta được kết quả
45 0,2(cm)a 
. Khi đó sai số tuyệt đối của
phép đo được ước lượng là
A.
45
0,2
. B.
45
0,2
. C.
45
0,2
. D.
45
0,2
.
Câu 50: Quy tròn số
12,4567
đến hàng phần trăm ta được số
A.
12,45
. B.
12,46
. C.
12,457
. D.
12,5
.
................... ............HT..................................
NG DN CHM TOÁN 10 KSCL _NGÀY 21/12/2022
Câu
001
002
003
004
005
006
007
008
009
010
011
012
1
B
C
B
B
A
B
B
C
B
B
A
B
2
D
A
D
B
A
D
D
A
D
B
A
D
3
A
C
C
B
C
A
A
C
C
B
C
A
4
A
C
C
D
B
A
A
C
C
D
B
A
5
B
A
A
A
D
B
B
A
A
A
D
B
6
C
D
D
A
A
C
C
D
D
A
A
C
7
A
B
B
B
C
A
A
B
B
B
C
A
8
C
B
B
C
A
C
C
B
B
C
A
C
9
C
D
A
D
C
C
C
D
A
D
C
C
10
A
A
A
B
A
C
A
A
A
B
A
C
11
D
D
B
B
D
A
D
D
B
B
D
A
12
B
B
C
D
B
C
B
B
C
D
B
C
13
B
D
A
A
B
C
B
D
A
A
B
C
14
D
A
D
D
D
C
D
A
D
D
D
C
15
A
A
A
C
A
A
A
A
A
C
A
A
16
D
B
D
A
D
C
D
B
D
A
D
C
17
C
C
C
C
C
B
C
C
C
C
C
B
18
A
A
A
C
A
B
A
A
A
C
A
B
19
C
C
A
C
C
D
C
C
A
C
C
D
20
C
C
C
A
C
A
C
C
C
A
C
A
21
C
C
B
C
C
C
C
C
B
C
C
C
22
A
A
B
C
A
C
A
A
B
C
A
C
23
C
C
D
A
C
A
C
C
D
A
C
A
24
B
B
A
A
B
A
B
B
A
A
B
A
25
B
B
C
C
B
A
B
B
C
C
B
A
26
D
D
C
B
D
C
D
D
C
B
D
C
27
A
A
A
B
A
C
A
A
A
B
A
C
28
C
C
A
C
C
C
C
C
A
C
C
C
29
C
C
A
C
C
A
C
C
A
C
C
A
30
A
A
C
A
A
D
A
A
C
A
A
D
31
A
A
C
A
A
B
A
A
C
A
A
B
32
A
A
C
A
B
A
A
A
C
A
B
A
33
C
C
A
C
C
C
C
C
A
C
C
C
34
C
C
D
C
C
B
C
C
D
C
C
B
35
C
C
B
C
C
A
C
C
B
C
C
A
36
A
A
A
A
B
D
A
A
A
A
B
D
37
D
D
C
D
A
D
D
D
C
D
A
D
38
B
B
B
B
C
D
B
B
B
B
C
D
39
A
A
A
A
B
C
A
A
A
A
B
C
40
C
C
D
D
A
D
C
C
D
D
A
D
41
B
D
D
A
D
A
B
D
D
A
D
A
42
A
C
D
A
D
B
A
C
D
A
D
B
43
D
D
C
D
D
B
D
D
C
D
D
B
44
D
A
D
D
C
A
D
A
D
D
C
A
45
D
B
A
D
D
D
D
B
A
D
D
D
46
C
B
B
C
A
B
C
B
B
C
A
B
47
D
B
B
D
B
B
D
B
B
D
B
B
48
A
A
C
A
B
D
A
A
C
A
B
D
49
B
D
C
C
A
A
B
D
C
C
A
A
50
B
D
C
B
D
D
B
D
C
B
D
D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG - NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC Môn: TOÁN, Lớp 10 - Ngày 21/12/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh:.…............................................Lớp............Số báo danh:.………...Mã đề 001
Câu 1: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề đúng? A. 3 1  5 .
B. Số 13 là số nguyên tố. C. 3  4  1.
D. Số 12 là số lẻ.
Câu 2: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề sau: 2 x
  R : x x  2  0 . A. 2 x
  R : x x  2  0 . B. 2 x
  R : x x  2  0 . C. 2 x
  R : x x  2  0 . D. 2 x
  R : x x  2  0 .
Câu 3: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào không phải là tập hợp con của tập hợp A  0;1; 2;3; 4;  5 ? A. A  1; 6 . A  1;3 . A  0; 4;5 . A  0 . 1   B. 2   C. 3   D. 4  
Câu 4: Cho mối quan hệ bao hàm giữa các tập hợp sau, tìm khẳng định đúng.
A. N Z Q R
B. Z N Q R
C. N Z R Q D. *
N N Q R
Câu 5: Cho các tập hợp A  { ; 1 2;3} và B  { ;
2 4} . Tìm tập hợp A \ B .
A. A \ B  { 1; } 4 .
B. A \ B  1 { ;3}.
C. A \ B  { } 2 .
D. A \ B  { } 4 .
Câu 6: Trong các cặp số sau, cặp nào là nghiệm của bất phương trình 3x  y  2 A. 0;0 . B. 1;  1 . C. 1;  1  . D.  1  ;  1 .
Câu 7: Nửa mặt phẳng không tô đậm ở hình dưới đây là miền nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
A. x  2 y  2 .
B. 2x y  2 .
C. 2x y  2 .
D. x  2 y  2 .
x y  3
Câu 8: Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình  3
x  2y   4 A. 0;0 . B. 1;  1 . C.  2  ;2 . D.  1  ;  1 .
Câu 9: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? xy 0 2 x y 1 x 0 x 0 A.  . B.  . C.  . D.  . 2x  3y  5 2x  3y  5 2x  3y  5 2 2x  3y  5
Câu 10: Miền không được tô đậm (không tính bờ) ở hình dưới đây là miền nghiệm của một hệ bất phương
trình bậc nhất hai ẩn. Điểm nào sau đây không là nghiệm của hệ đó?
Trang 1 –Mã đề 001-Toán 10 A.  4  ; 2   B. 1;  1 . C.  2  ;  1 . D. 1; 2 .
Câu 11: Cho góc  , với 0 0
90    180 . Khẳng định nào sau đây sai? A. cos  0 . B. tan   0 . C. cot   0 . D. sin  0 .
Câu 12: Cho tam giác ABC có  
 . Mệnh đề nào sau đây đúng? BC a, AC , b AB c A. 2 2 2
a b c  2bc cos A . B. 2 2 2
a b c  2bc cos A . C. 2 2 2
a b c  2bc sin A . D. 2 2 2
a b c  2bc sin A .
Câu 13:Cho tam giác ABC BC a, AC  ,
b AB c .Gọi p là nửa chu vi, R là bán kính đường tròn ngoại
tiếp, r là bán kính đường tròn nội tiếp và S là diện tích tam giác. Mệnh đề nào sau đây sai? abc 1 A. S  r p . B. S
. C. S absin C . D. S p( p a)( p b)( p c) . 2R 2 
Câu 14: Cho tam giác ABC có 0
BC  5, AC  7, C  60 . Tính cạnh AB . A. AB  109 . B. AB  109 . C. AB  39 . D. AB  39 . 
Câu 15: Cho tam giác ABC có 0
BC  3, A  60 . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC 3 A. 3 . B. 2 3 . C. 3 . D. . 2
Câu 16: Cho tam giác ABC AB  4 cm, BC  7 cm, AC  9 cm. Tính cos A . 2 1 1 2 A. cos A   B. cos A C. cos A D. cos A  3 2 3 3
Câu 17: Cho tam giác ABC , gọi M , N lần lượt là trung điểm của hai cạnh AB AC . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. MN AB cùng phương.
B. MN AC cùng phương.
C. MN BC cùng phương.
D. MN BN cùng phương.
Câu 18: Cho hình bình hành ABCD có tâm O. Khẳng định nào sau đây sai?
A. OB OD BD .
B. AB DC.
C. OA OC  0 .
D. AB AD AC .
Câu 19: Cho hai lực F M ,
A F MB cùng tác động vào một vật tại điểm M . Cho biết cường độ lực 1 2
F , F đều bằng 50N và tam giác MAB vuông tại M . Tính cường độ hợp lực tác dụng lên 1 2 vật đó? A. 100 N . B. 100 2 N .
C. 50 2 N . D. 50 N .
Trang 2 –Mã đề 001-Toán 10
Câu 20: Cho a  (0,1) , b  ( 1  ;2) , c  ( 3  ; 2
 ) . Tọa độ củau  3a  2b  4c A. 10; 1  5. B. 15;10 . C. 10;15 . D.  1  0;15 .
Câu 21: Cho ABC . Gọi M là điểm nằm trên đoạn BC sao cho MB  2  MC .
Trong các biểu thức sau biểu thức nào đúng? 1 2 1 2 A. AM  AB  AC . B. AM  AB  AC . 3 3 4 3 1 2 1 C. AM  AB  AC . D. AM  2A  B  AC . 3 3 3
Câu 22: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho 3 điểm ( A 1  ;3), B(3; 4  ),C( 5  ; 2  ) . Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác ABC~  1   1 1  A. G  1  ;  1 B. G ; 1    C. G  ;   
D. G 1;   1  3   3 3 
Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A1 
;1 , B 3;2, C 6;5.Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành.
A. D 4;3.
B. D 3; 4.
C. D 4; 4.
D. D 8;6.
Câu 24: Cho a b là hai vecto đều khác vecto 0 . Trong các kết quả sau hãy chọn kết quả đúng:
A. a.b a . b .sin a,b  .
B. a.b a . b .cos a,b  .
C. a.b   a . b .cos a,b  .
D. a.b   a . b .sin a,b .
Câu 25: Cho hình vuông ABCD cạnh 2a . Khi đó . AB AC bằng: A. 2 8a . B. 2 4a . C. 2 2a . D. 2 a .
Câu 26: Cho tam giác ABC vuông tại A và có ABC 40 
. Tính góc giữa hai vectơ CA CB A.     (C , A CB)  40 B. (C , A CB)  130 C. (C , A CB)  140 D. (C , A CB)  50
Câu 27: Cho hình thang ABCD vuông tại A D ; AB AD a,CD  2 .
a Khi đó tích vô hướng AC.BD bằng 2 3a 2 a A. 2 a . B. 0 . C. . D. . 2 2
Câu 28: Độ cao của một ngọn núi được ghi lại như sau h  1372,5 m  0, 2 m . Độ chính xác d của phép đo trên là A. d  0,1m . B. d  1m .
C. d  0, 2 m . D. d  2 m .
Câu 29: Cho tam giác ABC vuông cân tại A . Tính góc giữa hai véc tơ BA BC bằng: A. 30 .  B. 180 . C. 45 . D. 0 .
Câu 30: Hãy tìm số trung bình của mẫu số liệu khi cho bảng tần số dưới đây:
Trang 3 –Mã đề 001-Toán 10 A. 8,29 B. 9,28 C. 8,73 D. 8,37.
Câu 31: Tìm mốt của mẫu số liệu sau: 11; 17; 13; 14; 15; 14; 15; 16; 17; 17. A. 17. B. 13 C. 14 D. 15.
Câu 32: Tìm tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu sau: 11; 17; 13; 14; 15; 14; 15; 16; 17. A. 16,5. B. 16 C. 15,5 D. 15.
Câu 33: Điểm thi HK1 của một học sinh lớp 10 như sau: 9 9 7 8 9 7 10 8 8
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 34: Cho mẫu số liệu 10 ; 8 ; 6 ; 2 ; 4 . Độ lệch chuẩn của mẫu là A. 8 . B. 2, 4 . C. 2,8 . D. 6 .
Câu 35:Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho các điểm M 4; 3   và N  2
 ;0 . Tọa độ của vectơ MN A. 2; 3 .
B. 6; 3 . C.  6  ;3 . D.  2  ;3 .
Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy ; cho tam giác ABC có ( A 1
 ;1), B(1;3) và trọng tâm là  2  G 2;  
 . Gọi điểm M trên tia Oy sao cho tam giác MBC vuông tại M .Tung độ điểm M bằng  3  A. 4. B. 4 và (-3). C. -3. D. -4 và 3.
Câu 37: Cho tam giác OAB . Gọi M , N lần lượt là trung điểm ,
OA OB . Tìm mệnh đề đúng? 1 1
A. MN OA OB . B. MN OA OB . 2 2 1 1 1 1 C. MN OA
OB . D. MN OB OA . 2 2 2 2  x 1 0  Câu 38: Cho ,
x y thỏa  y 1  0
. Khi đó, giá trị nhỏ nhất của biểu thức M  2x y bằng bao nhiêu?
x y 3  0  A. 8 . B. - 9 . C. 6 . D. 7 .
Câu 39: Cho tam giác ABC . Tập hợp các điểm M thỏa mãn MC MB MC AC
A. đường tròn tâm A bán kính BC.
B. đường thẳng đi qua A và song song với BC.
C. đường tròn đường kính BC.
D. đường thẳng đi qua A và vuông góc với BC.
Trang 4 –Mã đề 001-Toán 10
Câu 40: Cho tam giác ABC với AD là đường phân giác trong. Biết AB  5 , BC  6 , CA  7 . Khẳng
định nào sau đây đúng? 5 7 7 5 A. AD AB AC . B. AD AB AC . 12 12 12 12 7 5 5 7 C. AD AB AC . D. AD AB AC . 12 12 12 12
Câu 41: Bạn Minh Diệp làm một bài kỳ thi giữa học kỳ 1 môn Toán. Đề thi gồm 35 câu hỏi trắc nghiệm
và 3 bài tự luận. Khi làm đúng mỗi câu trắc nghiệm được 0,2 điểm, làm đúng mỗi câu tự luận được 1
điểm. Giả sử bạn Minh Diệp làm đúng x câu hỏi trắc nghiệm và y bài tự luận. Viết một bất phương trình bậc nhất 2 ẩn ,
x y để đảm bảo bạn Minh Diệp được ít nhất 8 điểm.
A. 0, 2x y  8.
B. 0, 2x y  8.
C. 35x  3y  8.
D. x  0, 2 y  8.
Câu 42: Cho tam giác ABC AB  8c ,
m AC  18cm và có diện tích bằng 2
64 cm . Giá trị của sin A là 8 3 3 4 A. . B. . C. . D. . 9 8 2 5
Câu 43: Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là AB  2, BC  5,CA  6 . Tính độ dài đường trung tuyến
MA , với M là trung điểm của BC . 110 15 55 A. . B. . C. 55 . D. . 2 2 2
Câu 44: Một đường hầm được dự kiến xây dựng xuyên qua một ngọn núi. Để ước tính chiều dài của
đường hầm, một kĩ sư thực hiện các phép đo đạc và cho ra kết quả như hình vẽ bên dưới. Từ các số liệu
đã khảo sát được, chiều dài đường hầm gần nhất với kết quả nào:
A. 600 m .
B. 466 m .
C. 442 m . D. 417 m . Câu 45: Cho ABC
gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh A ,
B AC, BC. Hỏi MP NP bằng véc tơ nào? A. AM . B. MN. C. . PB D. . AP
Câu 46: Cho tam giác ABC vuông tại A AB  3 , AC  5 . Vẽ đường cao AH . Tính tích vô hướng
HB.HC bằng: 225 A. 34 . B.  34 . C.  225 . D. . 34 34
Trang 5 –Mã đề 001-Toán 10
Câu 47: Để kéo đường dây điện băng qua một cái hồ hình chữ nhật ABCD với độ dài AB  200 ,
m AD  180 m , người ta dự định làm 4 cột điện liên tiếp cách đều, cột thứ nhất nằm trên bờ
AB và cách đỉnh A khoảng cách 20 m, cột thứ tư nằm trên bờ CD và cách đỉnh C khoảng 30 m. Tính
khoảng cách từ vị trí cột điện thứ hai đến bờ AB. A. 80 m. B. 50 m. C. 70 m. D. 60 m
Câu 48: Cho hai vectơ a b khác 0 ,  là góc tạo bởi 2 vectơ a b khi .
a b   a . b . Chọn khẳng định đúng. A. o  180 . B. o   0 . C. o   90 . D. o   45 .
Câu 49: Đo chiều dài của một cây thước, ta được kết quả a  45  0, 2 (cm) . Khi đó sai số tuyệt đối của
phép đo được ước lượng là A.   0, 2 . B.   0, 2 . C.   0  ,2 . D.   0  ,2 . 45 45 45 45
Câu 50: Quy tròn số 12, 4567 đến hàng phần trăm ta được số A. 12, 45 . B. 12, 46 . C. 12, 457 . D. 12,5 .
................... ............HẾT..................................
Trang 6 –Mã đề 001-Toán 10
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 10 – KSCL _NGÀY 21/12/2022 Câu Mã Mã Mã Mã Mã Mã Mã Mã Mã Mã Mã Mã 001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012 1 B C B B A B B C B B A B 2 D A D B A D D A D B A D 3 A C C B C A A C C B C A 4 A C C D B A A C C D B A 5 B A A A D B B A A A D B 6 C D D A A C C D D A A C 7 A B B B C A A B B B C A 8 C B B C A C C B B C A C 9 C D A D C C C D A D C C 10 A A A B A C A A A B A C 11 D D B B D A D D B B D A 12 B B C D B C B B C D B C 13 B D A A B C B D A A B C 14 D A D D D C D A D D D C 15 A A A C A A A A A C A A 16 D B D A D C D B D A D C 17 C C C C C B C C C C C B 18 A A A C A B A A A C A B 19 C C A C C D C C A C C D 20 C C C A C A C C C A C A 21 C C B C C C C C B C C C 22 A A B C A C A A B C A C 23 C C D A C A C C D A C A 24 B B A A B A B B A A B A 25 B B C C B A B B C C B A 26 D D C B D C D D C B D C 27 A A A B A C A A A B A C 28 C C A C C C C C A C C C 29 C C A C C A C C A C C A 30 A A C A A D A A C A A D 31 A A C A A B A A C A A B 32 A A C A B A A A C A B A 33 C C A C C C C C A C C C 34 C C D C C B C C D C C B 35 C C B C C A C C B C C A 36 A A A A B D A A A A B D 37 D D C D A D D D C D A D 38 B B B B C D B B B B C D 39 A A A A B C A A A A B C 40 C C D D A D C C D D A D 41 B D D A D A B D D A D A 42 A C D A D B A C D A D B 43 D D C D D B D D C D D B 44 D A D D C A D A D D C A 45 D B A D D D D B A D D D 46 C B B C A B C B B C A B 47 D B B D B B D B B D B B 48 A A C A B D A A C A B D 49 B D C C A A B D C C A A 50 B D C B D D B D C B D D
Document Outline

  • Ma_001-TOAN_10_-_DE_KSCL-LAN_2__NAM_HOC_2022-2023__f6b80
  • TOAN_10-DAP_AN_KS_LAN_2-2022_f1938