Đề khảo sát lần 3 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục, tỉnh Hưng Yên; đề thi gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài: 90 phút

Toán 10 –Mã đề 001-Trang 1
Họ và tên học sinh:.……………………………..Lớp……..Số báo danh:.……………….Mã đề 001
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
1
9
25
yx
x
A.
5
;9
2
D


. B.
5
;9
2
D



. C.
5
;9
2
D


. D.
5
;9
2
D



.
Câu 2: Tìm
m
để đồ th hàm s
41y x m
đi qua điểm
.
A.
6m
. B.
. C.
4m 
. D.
1m
.
Câu 3: Cho Parabol
2
:P y x mx n
(
,mn
tham số). Xác định
,mn
để
P
nhận đỉnh
2; 1I
.
A.
4, 3mn
. B.
4, 3mn
. C.
4, 3mn
. D.
4, 3mn
Câu 4: Cho parabol
2
y ax bx c
có đồ th như hình sau
Phương trình của parabol này là
A.
2
1y x x
. B.
2
2 4 1y x x
. C.
2
21y x x
. D.
2
2 4 1y x x
Câu 5: Tập xác định
D
ca hàm s
31yx
A.
0;D 
. B.
0;D 
. C.
1
;
3
D



. D.
1
;
3
D




Câu 6: Trục đối xng ca parabol
2
53y x x
là đường thẳng có phương trình
A.
5
4
x
. B.
5
2
x 
. C.
5
4
x 
. D.
5
2
x
.
Câu 7: Cho đồ th hàm s
()y f x
có bảng biên thiên như sau. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
;0 .
B.Hàm s nghch biến trên khong
1; .
C. Hàm s nghch biến trên khong
;0 .
D. Hàm s đồng biến trên khong
0;1 .
S GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIU QUANG PHC
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI KHO SÁT CHẤT LƯỢNG - NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN, Lp 10 - Ngày 3/3/2023
Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thi gian phát đề
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 2
Câu 8: Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c
0a
đồ th
P
, đỉnh ca
P
được xác định bi
công thc nào?
A.
;
24




b
I
aa
. B.
;
4




b
I
aa
. C.
;
4



b
I
aa
. D.
;
22




b
I
aa
.
Câu 9: Một vectơ chỉ phương của đường thng
23
3
xt
yt

là:
A.
1
2; –3 .u
B.
2
3; –1 .u
C.
3
3; 1 .u
D.
4
3; –3u
Câu 10: Một vectơ pháp tuyến của đường thng
2 3 6 0xy
:
A.
4
2; 3n 
. B.
2
2;3n
. C.
3
3;2n
. D.
1
3;2n 
.
Câu 11: Vectơ nào dưới đây một vectơ chỉ phương của đường thng đi qua hai điểm
3;2A
?1;4B
A.
1
1;2 .u
B.
2
2 .;1u
C.
3
2;6 .u
D.
4
1;1 .u
Câu 12: Tập xác định ca hàm s
3
22
x
y
x
A.
\1
B.
\3
. C.
\2
. D.
1; 
.
Câu 13: Cho
23
:
54


xt
d
yt
. Điểm nào sau đây không thuộc
?d
A.
5;3 .A
B.
2;5 .B
C.
1;9 .C
D.
8; 3 .D
Câu 14: Mt đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến?
A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô s.
Câu 15: Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua
3;4A
vectơ chỉ phương
3; 2u 
A.
33
24
xt
yt

. B.
36
24
xt
yt

. C.
32
43
xt
yt


. D.
33
42
xt
yt


.
Câu 16: Phương trình tham s của đường thng qua
1; 1M
,
4;3N
A.
3
4
xt
yt


. B.
13
14
xt
yt


. C.
33
43
xt
yt


. D.
13
14
xt
yt

.
Câu 17: Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua
1; 2A
nhn
1; 2n
làm véc-tơ pháp
tuyến có phương trình là
A.
20 xy
. B.
2 4 0 xy
. C.
2 5 0 xy
. D.
2 4 0 xy
Câu 18: Cho hàm s
22
2023 2022
2 21 2
x
fx
x x m
vi
m
tham s. S các giá tr nguyên dương của
tham s
m
để hàm s
fx
có tp xác định D = ?
A. 10. B. 3. C. 9. D. 4.
Câu 19: Tng ca giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
15y x x
bng:
A.
2 2 2
. B. 2. C.
22
D.
2 2 2
.
Câu 20: Bất phương trình
2
2 3 0xx
có tp nghim là
A.
; 1 3; 
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
3;1
.
Câu 21: Trong mt phng vi h trc tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 3
22
: 2 4 2 6 5 0
m
C x y mx m y m
. Tp hợp các điểm
m
I
là tâm của đường tròn khi
m
thay
đổi là
A. Parabol
2
: 2 1P y x
. B. Đưng thng
: 2 1d y x

.
C. Parabol
2
: 2 1P y x
. D. Đưng thng
: 2 1d y x
.
Câu 22: Cho hai điểm
3;1A
1; 3B
. Tọa độ của vectơ
AB
A.
2; 2
. B.
1; 1
. C.
4; 4
. D.
4; 4
.
Câu 23: Cho đường thng
: 2 1 0d x y
. Nếu đường thng
đi qua
1; 1M
song song
vi
d
thì
có phương trình
A.
2 3 0 xy
B.
2 5 0 xy
C.
2 3 0 xy
D.
2 1 0 xy
Câu 24: Cho ba điểm
1; 2 , 5; 4 , 1;4 A B C
. Đường cao
AA
của tam giác ABC phương
trình
A.
3 4 8 0 xy
B.
3 4 11 0 xy
C.
6 8 11 0 xy
D.
8 6 13 0 xy
Câu 25: Cho hai đường thng
1
: 1 2 0d mx m y m
2
:2 1 0d x y
. Nếu
12
//dd
thì
A.
1m
. B.
2m 
. C.
2m
. D.
m
tùy ý.
Câu 26: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
22
2 1 4 8 0x y m x y
phương trình đường
tròn.
A.
0m
. B.
3m 
. C.
1m
. D.
; 3 1;m  
Câu 27: Trong mt phng
Oxy
, khong cách t điểm
3; 4M
đến đường thng
:3 4 1 0xy
A.
12
.
5
B.
8
5
. C.
24
5
. D.
24
5
Câu 28: Nghim của phương trình
2
7 10 4 x x x
thuc tập nào dưới đây?
A.
4;5
. B.
5;6
. C.
5;6
. D.
5;6
.
Câu 29: S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
3 2 1x mx x
có hai nghim phân
bit là
A.
4
. B.
5
. C.
1
. D. Vô s.
Câu 30: Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho đường tròn
C
có phương trình
22
2 4 4 0x y x y
.
Tâm
I
và bán kính
R
ca
C
lần lượt là
A.
1;2I
,
1R
. B.
1; 2I
,
3R
. C.
1; 2I
,
9R
. D.
2; 4I
,
9R
Câu 31: Đưng thng
d
có một vecpháp tuyến
4; 2n 
. Trong các vectơ sau, vecnào
một vectơ chỉ phương của
d
?
A.
1
.2; 4u
B.
2
2;4 .u
C.
3
.1;2u
D.
4
2;1 .u
Câu 32: Tính góc to bi giữa hai đường thng
1
:2 10 0d x y
2
: 3 9 0.d x y
A.
o
30 .
B.
o
45 .
C.
o
60 .
D.
o
135 .
Câu 33: Trong h trc tọa độ
Oxy
, cho điểm
1;1I
đường thng
:3 4 2 0d x y
. Đường tròn
tâm
I
và tiếp xúc với đường thng
d
có phương trình
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 4
A.
22
1 1 5xy
. B.
22
1 1 25xy
.
C.
22
1 1 1xy
. D.
22
1
11
5
xy
.
Câu 34: Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
22
: 2 4 3 0C x y x y
. Viết
phương trình tiếp tuyến
d
của đường tròn
()C
biết tiếp tuyến đó song song với đường thng
:3 4 1 0xy
.
A.
3 4 5 2 11 0xy
;
3 4 5 2 11 0xy
.
B.
3 4 5 2 11 0xy
,
3 4 5 2 11 0xy
.
C.
3 4 5 2 11 0xy
,
3 4 5 2 11 0xy
.
D.
3 4 5 2 11 0xy
,
3 4 5 2 11 0xy
.
Câu 35: Biết hàm s bc hai
2
y ax bx c
có đồ th là một đường Parabol đi qua điểm
1;0A
có đỉnh
1;2I
. Tính
abc
.
A.
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 36: Cho hàm s
2
y ax bx c
có đồ th như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
`
A.
0, 0, 0a b c
.B.
0, 0, 0a b c
.C.
0, 0, 0a b c
.D.
0, 0, 0a b c
Câu 37: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
22
: 3 1 10C x y
. Phương trình tiếp
tuyến ca
C
ti
4;4A
là:
A.
3 5 0xy
. B.
3 4 0xy
. C.
3 16 0xy
. D.
3 16 0xy
.
Câu 38: Bất phương trình
2
1 2 1 3 0m x m x m
vi mi
x
khi và ch khi
A.
1;m 
. B.
2;m 
. C.
1;m 
. D.
2;7m
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
m
thuộc đoạn
10;10
để bất phương trình
2
2 3 1 0x m x m
nghiệm đúng với mi
0;2x
?
A.
14
. B.
11
. C.
13
. D.
12
.
Câu 40: Cho ba đường thng:
1 2
2 5 3 0, : 3 7 0, :4 2022 0: .d x y d x y x y
Phương trình
đường thng
d
qua giao điểm ca
1
d
2
d
và vuông góc vi
là:
A.
4 24 0xy
. B.
4 24 0xy
C.
4 24 0xy
. D.
4 24 0xy
.
Câu 41: Cho tam thc bc hai
2
4b ac
.Chn câu tr lời đúng?
A. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi .
B. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi .
C. Nếu thì f(x) luôn trái dấu với hệ số a, với mọi .
D. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi .
Câu 42: Tp nghim ca bất phương trình:
x
y
O
2
( ) ( 0)f x ax bx c a
0
xR
0
xR
0
xR
0
xR
2
5 6 0xx
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 5
A. . B.
.
C. . D.
Câu 43: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
2;1M
và đường tròn
22
: 1 2 4C x y
.
Biết đường thng
:0d ax y c
qua đim
M
và ct
C
tại hai điểm phân bit
;AB
sao
cho độ dài
AB
ngn nht. Khi đó giá trị ca
2ab
bng.
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 44: Cng Arch ti thành ph St Louis ca Mhình dng mt parabol (hình v). Biết khong
cách gia hai chân cng bng
162m
. Trên thành cng, ti v trí có độ cao
43m
so vi mặt đất (điểm
M
), người ta th mt si dây chạm đất (dây căng thẳng theo phương vuông góc với đất). V trí chm
đất của đầu si dây này cách chân cng A một đoạn
10m
. Gi s các s liu trên là chính xác. Hãy
tính độ cao ca cng Arch (tính t mặt đất đến điểm cao nht ca cng).
A.
175,6
m. B.
197,5
m. C.
210
m. D.
185,6
m
Câu 45: Tìm giá tr ca tham s để phương trình có 2 nghim trái du.
A. . B. hoc . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
đồ th như hình bên dưới. Khẳng định o sau đây
đúng nhất?
A.
01f x x
. B.
0 1 2f x x
.
C.
02f x x
. D.
1
0
2
x
fx
x

Câu 47: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A.
22
4 8 1 0x y x y
. B.
22
4 10 4 2 0x y x y
.
C.
22
2 8 20 0x y x y
. D.
22
2 4 6 1 0x y x y
.
Câu 48: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mi giá tr ca ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Trong chui hoạt động Văn hóa – Th dc th thao chào mng ngày thành lập Đoàn Thanh
niên Cng sn H Chí Minh của trường, có 2 học sinh An và Bình đã tham gia thi đấu bóng chuyn
2;3
2;3
;2 3; 
;2 3; 
m
22
2 4 0x m x m m
04m
0m
4m
2m
2m
x
2
10 2xx
2
2 10xx
2
2 10xx
2
2 10 xx
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 6
cùng các bạn. An đứng ti v trí thc hin một đường chuyn bóng dài cho Bình đứng ti v trí ,
qu bóng di chuyn theo một đường parabol (hình v bên dưới). Qu bóng ri tay An v trí và tay
Bình bắt được qu bóng v trí , khi qu bóng di chuyn t An đến Bình thì đi qua điểm . Quy
ước trc trục đi qua hai điểm , trc đi qua hai điểm như hình vẽ. Biết rng
; ; ; . Khong cách ln nht ca qu bóng so
vi mặt đất khi An chuyn bóng cho Bình gn vi s nào nhất sau đây?
A.
4,05m
. B. 5,5m C. 3,9 m D. 5,04 m
Câu 50: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2
22
3
1
x mx
xx


có tp nghim là
A.
32m
. B.
3 2 5mm
.
C.
5 3 1mm
. D.
51m
.
…………………………….HT………………………………..
O
H
A
B
C
Ox
O
H
Oy
O
A
1,7 mOA BH
3,4625 mCK
2,5 mOK
10 mOH
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 1
NG DN CHM KSCL LN III- MÔN TOÁN –NĂM HỌC 2022-2023
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 001
1.A
2.B
3.D
4.D
5.C
6.D
7.A
8.A
9.B
10.A
11.B
12.A
13.A
14.D
15.D
16.D
17.C
18.B
19.D
20.B
21.D
22.C
23.A
24.B
25.C
26.D
27.D
28.D
29.B
30.B
31.C
32.B
33.C
34.B
35.C
36.A
37.D
38.A
39.B
40.D
41.A
42.B
43.C
44.D
45.A
46.D
47.A
48.C
49D
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 002
1.A
2.B
3.A
4.B
5.D
6.D
7.C
8.D
9.A
10.A
11.B
12.A
13.A
14.D
15.D
16.D
17.C
18.D
19.B
20.D
21.C
22.A
23.B
24.C
25.D
26.D
27.D
28.D
29.B
30.B
31.C
32.B
33.C
34.B
35.C
36.A
37.D
38.A
39.B
40.D
41.A
42.B
43.C
44.D
45.A
46.D
47.A
48.C
49.B
50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 003
1.A
2.B
3.D
4.D
5.C
6.D
7.A
8.A
9.B
10.A
11.B
12.A
13.A
14.D
15.D
16.D
17.C
18.B
19.D
20.B
21.D
22.C
23.A
24.B
25.C
26.D
27.D
28.D
29.B
30.B
31.C
32.B
33.C
34.B
35.C
36.A
37.D
38.A
39.B
40.D
41.A
42.B
43.C
44.D
45.A
46.D
47.A
48.C
49.A
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 004
1.D
2.D
3.D
4.C
5.A
6.B
7.D
8.D
9.C
10.D
11.A
12.A
13.B
14.A
15.B
16.A
17.A
18.B
19.D
20.C
21.A
22.B
23.C
24.D
25.D
26.D
27.B
28.B
29.C
30.B
31.C
32.B
33.C
34.A
35.D
36.A
37.B
38.A
39.D
40.D
41.B
42.A
43.C
44.D
45.A
46.D
47.A
48.C
49.B
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 005
1.A
2.B
3.D
4.D
5.C
6.D
7.A
8.A
9.B
10.A
11.B
12.A
13.A
14.D
15.D
16.D
17.C
18.B
19.D
20.B
21.D
22.C
23.A
24.B
25.C
26.D
27.D
28.D
29.B
30.B
31.C
32.B
33.C
34.B
35.C
36.A
37.D
38.A
39.B
40.D
41.A
42.B
43.C
44.D
45.A
46.D
47.A
48.C
49.A
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 006
1.B
2.A
3.B
4.A
5.A
6.B
7.D
8.D
9.C
10.D
11.A
12.A
13.A
14.D
15.D
16.D
17.C
18.B
19.D
20.B
21.D
22.C
23.A
24.B
25.C
26.D
27.D
28.D
29.B
30.C
31.B
32.C
33.B
34.C
35.A
36.D
37.A
38.B
39.D
40.A
41.B
42.A
43.D
44.A
45.C
46.A
47.D
48.B
49.C
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 007
1.A
2.B
3.D
4.D
5.C
6.D
7.A
8.A
9.B
10.A
11.B
12.A
13.A
14.D
15.D
16.D
17.C
18.B
19.D
20.B
21.D
22.C
23.A
24.B
25.C
26.D
27.D
28.D
29.B
30.B
31.C
32.B
33.C
34.B
35.C
36.A
37.D
38.A
39.B
40.D
41.A
42.B
43.C
44.D
45.A
46.D
47.A
48.C
49.A
50.D
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 2
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 008
1.D
2.C
3.D
4.A
5.A
6.B
7.A
8.B
9.A
10.A
11.D
12.D
13.D
14.C
15.B
16.D
17.B
18.D
19.C
20.A
21.B
22.C
23.D
24.A
25.B
26.D
27.D
28.D
29.B
30.B
31.C
32.B
33.C
34.B
35.C
36.A
37.D
38.D
39.A
40.B
41.C
42.D
43.D
44.A
45.D
46.A
47.C
48.A
49.A
50.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 009
1.A
2.B
3.D
4.D
5.C
6.D
7.A
8.A
9.B
10.A
11.B
12.A
13.A
14.D
15.D
16.D
17.C
18.B
19.D
20.B
21.D
22.C
23.A
24.B
25.C
26.D
27.D
28.D
29.B
30.B
31.C
32.B
33.C
34.B
35.C
36.A
37.D
38.A
39.B
40.D
41.A
42.B
43.C
44.D
45.A
46.D
47.A
48.C
49.A
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 010
1.A
2.B
3.D
4.C
5.D
6.A
7.A
8.B
9.A
10.A
11.D
12.D
13.D
14.C
15.A
16.B
17.D
18.B
19.D
20.B
21.D
22.C
23.A
24.B
25.C
26.B
27.C
28.B
29.C
30.B
31.C
32.A
33.D
34.A
35.B
36.D
37.A
38.B
39.C
40.D
41.A
42.D
43.A
44.C
45.A
46.D
47.D
48.D
49.D
50.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 011
1.A
2.B
3.D
4.D
5.C
6.D
7.A
8.A
9.B
10.A
11.B
12.A
13.A
14.D
15.D
16.D
17.C
18.B
19.D
20.B
21.D
22.C
23.A
24.B
25.C
26.D
27.D
28.D
29.B
30.B
31.C
32.B
33.C
34.B
35.C
36.A
37.D
38.A
39.B
40.D
41.A
42.B
43.C
44.D
45.A
46.D
47.A
48.C
49.A
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 012
1.D
2.D
3.D
4.C
5.A
6.B
7.D
8.D
9.C
10.D
11.A
12.A
13.B
14.A
15.B
16.A
17.A
18.B
19.D
20.C
21.A
22.B
23.C
24.D
25.D
26.D
27.B
28.B
29.C
30.B
31.C
32.B
33.C
34.A
35.D
36.A
37.B
38.A
39.D
40.D
41.B
42.A
43.C
44.D
45.A
46.D
47.A
48.C
49.B
50.D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG - NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC Môn: TOÁN, Lớp 10 - Ngày 3/3/2023
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh:.……………………………..Lớp……..Số báo danh:.……………….Mã đề 001 1
Câu 1: Tập xác định của hàm số y   9  x 2x  là 5  5   5  5  5  A. D  ;9   . B. D  ;9   . C. D  ;9   . D. D  ;9 .    2   2   2   2 
Câu 2: Tìm m để đồ thị hàm số y  4x m 1đi qua điểm A1; 2 . A. m  6 . B. m  1  . C. m  4  . D. m  1.
Câu 3: Cho Parabol  P 2
: y x mx n ( ,
m n tham số). Xác định ,
m n để  P nhận đỉnh I 2;   1 .
A. m  4, n  3  .
B. m  4, n  3. C. m  4  ,n  3  . D. m  4  , n  3 Câu 4: Cho parabol 2
y ax bx c có đồ thị như hình sau
Phương trình của parabol này là A. 2
y  x x 1. B. 2
y  2x  4x 1. C. 2
y x  2x 1. D. 2
y  2x  4x 1
Câu 5: Tập xác định D của hàm số y  3x 1 là 1   1 
A. D  0;  .
B. D  0;  . C. D  ;    . D. D  ;    3   3 
Câu 6: Trục đối xứng của parabol 2
y  x  5x  3 là đường thẳng có phương trình 5 5 5 5 A. x  . B. x   . C. x   . D. x  . 4 2 4 2
Câu 7: Cho đồ thị hàm số y f (x) có bảng biên thiên như sau. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;
 0. B.Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;
 0. D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0  ;1 .
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 1
Câu 8: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c a  0 có đồ thị  P , đỉnh của  P được xác định bởi công thức nào?  b    b    b    b   A. I  ;    . B. I  ;    . C. I ;   . D. I  ;    .  2a 4a   a 4a   a 4a   2a 2a
x  2  3t
Câu 9: Một vectơ chỉ phương của đường thẳng  là: y  3   t
A. u  2; –3 .
B. u  3; –1 . C. u  3; 1 .
D. u  3; –3 4   3   2   1  
Câu 10: Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng 2x  3y  6  0 là :
A. n  2;  3 . B. n  2;3 . C. n  3; 2 .
D. n  3; 2 . 1   3   2   4  
Câu 11: Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm A 3  ;2 và B 1; 4?
A. u  1; 2 . B. u  2;1 . C. u  2  ;6 . D. u  1;1 . 4   3   2   1   x  3
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  là 2x  2 A. \   1 B. \   3 . C. \   2 . D. 1;  . x   t
Câu 13: Cho d  2 3 : 
. Điểm nào sau đây không thuộc d ?
y  5  4t
A. A5;3.
B. B 2;5. C. C  1  ;9. D. D 8; 3  .
Câu 14: Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến? A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô số.
Câu 15: Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua A3; 4 và có vectơ chỉ phương u  3; 2  
x  3  3t
x  3  6t
x  3  2t
x  3  3t A.  . B.  . C.  . D.  . y  2   4ty  2   4t
y  4  3t
y  4  2t
Câu 16: Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1;   1 , N 4;3 là x  3  tx 1 3t
x  3  3tx 1 3t A.  . B.  . C.  . D.  . y  4  ty 1 4t
y  4  3ty  1   4t
Câu 17: Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua A1;  2 và nhận n   1
 ; 2 làm véc-tơ pháp
tuyến có phương trình là
A. x  2 y  0 .
B. x  2 y  4  0 .
C. x  2 y  5  0 .
D. x  2 y  4  0 2023x  2022
Câu 18: Cho hàm số f x 
với m là tham số. Số các giá trị nguyên dương của 2 2
x  2x  21 2m
tham số m để hàm số f x có tập xác định là D = ? A. 10. B. 3. C. 9. D. 4.
Câu 19: Tổng của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
x 1  5  x bằng: A. 2  2 2 . B. 2. C. 2  2 D. 2  2 2 .
Câu 20: Bất phương trình 2
x  2x  3  0 có tập nghiệm là A.  ;   
1  3;  . B.  1  ;3 . C.  1  ;  3 . D.  3   ;1 .
Câu 21: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 2 C  2 2
: x y  2mx  4m  2 y  6m  5  0 . Tập hợp các điểm I là tâm của đường tròn khi m thay m m đổi là
A. Parabol  P 2 : y  2  x 1.
B. Đường thẳng d : y  2x 1 .
C. Parabol  P 2
: y  2x 1 .
D. Đường thẳng d : y  2  x 1.
Câu 22: Cho hai điểm A 3  ; 
1 và B 1;  3 . Tọa độ của vectơ AB A.  2  ;  2. B.  1  ;   1 . C. 4;  4 . D.  4  ; 4 .
Câu 23: Cho đường thẳng d  : x  2 y 1  0 . Nếu đường thẳng  đi qua M 1; 1  và song song
với d  thì  có phương trình
A. x  2 y  3  0
B. x  2 y  5  0
C. x  2 y  3  0
D. x  2 y 1  0
Câu 24: Cho ba điểm A1; 2  , B5; 4  ,C  1  ;4. Đường cao 
AA của tam giác ABC có phương trình
A.
3x  4 y  8  0
B. 3x  4 y 11  0 C. 6
x  8y 11  0 D. 8x  6y 13  0
Câu 25: Cho hai đường thẳng d : mx m 1 y  2m  0 và d : 2x y 1  0 . Nếu d // d thì 1   2 1 2 A. m  1. B. m  2  . C. m  2 . D. m tùy ý.
Câu 26: Với giá trị nào của m thì phương trình 2 2
x y  2m  
1 x  4y  8  0 là phương trình đường tròn. A. m  0 . B. m  3  . C. m  1. D. m  ;  3   1;
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , khoảng cách từ điểm M 3; 4
  đến đường thẳng  :3x  4y 1 0 là 12 8 24 24 A. . B. . C.  . D. 5 5 5 5
Câu 28: Nghiệm của phương trình 2
x  7x 10  x  4 thuộc tập nào dưới đây? A. 4;5. B. 5;6 . C. 5;6 . D. 5;6 .
Câu 29: Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
x mx  3  2x 1 có hai nghiệm phân biệt là A. 4 . B. 5 . C. 1. D. Vô số.
Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn C  có phương trình 2 2
x y  2x  4y  4  0 .
Tâm I và bán kính R của C  lần lượt là
A. I 1; 2 , R  1 .
B. I 1;  2 , R  3 .
C. I 1;  2 , R  9 .
D. I 2;  4 , R  9
Câu 31: Đường thẳng d có một vectơ pháp tuyến là n  4; 2
  . Trong các vectơ sau, vectơ nào là
một vectơ chỉ phương của d ? A. u  2; 4  .
B. u  2; 4 . C. u  1; 2 . D. u  2;1 . 4   3   2   1  
Câu 32: Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng d : 2x y 10  0 và d : x  3y  9  0. 1 2 A. o 30 . B. o 45 . C. o 60 . D. o 135 .
Câu 33: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho điểm I 1; 
1 và đường thẳng d  : 3x  4y  2  0 . Đường tròn
tâm I và tiếp xúc với đường thẳng d  có phương trình
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 3 2 2 2 2 A. x   1   y   1  5 . B. x   1   y   1  25. 2 2 C.  2 2 1 x   1   y   1
1. D. x   1   y   1  . 5
Câu 34: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường tròn C  2 2
: x y  2x  4 y  3  0 . Viết
phương trình tiếp tuyến d của đường tròn (C) biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng
 : 3x  4y 1  0 .
A. 3x  4 y  5 2 11  0 ; 3x  4 y  5 2 11  0 .
B. 3x  4 y  5 2 11  0 , 3x  4 y  5 2 11  0 .
C. 3x  4 y  5 2 11  0 , 3x  4 y  5 2 11  0 .
D. 3x  4 y  5 2 11  0 , 3x  4 y  5 2 11  0 .
Câu 35: Biết hàm số bậc hai 2
y ax bx c có đồ thị là một đường Parabol đi qua điểm A 1  ;0 và
có đỉnh I 1;2 . Tính a b c . 3 1 A. 3 . B. . C. 2 . D. . 2 2 Câu 36: Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng? y x O `
A. a  0, b  0, c  0 .B. a  0, b  0, c  0 .C. a  0, b  0, c  0 .D. a  0, b  0, c  0 2 2
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C :  x  3   y   1 10. Phương trình tiếp
tuyến của C  tại A4; 4 là:
A. x  3y  5  0 .
B. x  3y  4  0 .
C. x  3y 16  0 .
D. x  3y 16  0 .
Câu 38: Bất phương trình m   2
1 x  2 m  
1 x m  3  0 với mọi x  khi và chỉ khi
A. m 1;  .
B. m  2;  .
C. m  1;  . D. m   2  ;7 .
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn  10
 ;10 để bất phương trình 2
x  m  2 x  3m 1  0 nghiệm đúng với mọi x 0; 2? A. 14 . B. 11. C. 13 . D. 12 .
Câu 40: Cho ba đường thẳng: d 2
: x  5y  3  0, d : x  3y  7  0,  : 4x y  2022  0. Phương trình 1 2
đường thẳng d qua giao điểm của d d và vuông góc với  là: 1 2
A. x  4 y  24  0 .
B. x  4 y  24  0
C. x  4 y  24  0 .
D. x  4 y  24  0 .
Câu 41: Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  ax bx c (a  0) và 2
  b  4ac .Chọn câu trả lời đúng?
A. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi x R .
B. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi x R .
C. Nếu   0 thì f(x) luôn trái dấu với hệ số a, với mọi x R .
D. Nếu   0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, với mọi x R .
Câu 42: Tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  5x  6  0 là
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 4 A. 2;3 . B. 2;  3 C.  ;
 2 3; . D.  ;  23; . 2 2
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M 2 
;1 và đường tròn C  :  x  
1   y  2  4 .
Biết đường thẳng d  : ax y c  0 qua điểm M và cắt C tại hai điểm phân biệt ; A B sao
cho độ dài AB ngắn nhất. Khi đó giá trị của a  2b bằng. A. 2  . B. 3 . C. 3 . D. 2 .
Câu 44: Cổng Arch tại thành phố St Louis của Mỹ có hình dạng là một parabol (hình vẽ). Biết khoảng
cách giữa hai chân cổng bằng 162 m . Trên thành cổng, tại vị trí có độ cao 43m so với mặt đất (điểm
M ), người ta thả một sợi dây chạm đất (dây căng thẳng theo phương vuông góc với đất). Vị trí chạm
đất của đầu sợi dây này cách chân cổng A một đoạn 10 m . Giả sử các số liệu trên là chính xác. Hãy
tính độ cao của cổng Arch (tính từ mặt đất đến điểm cao nhất của cổng). A. 175, 6 m. B. 197,5 m. C. 210 m. D. 185, 6 m
Câu 45: Tìm giá trị của tham số 2 2
m để phương trình x  m  2 x m  4m  0 có 2 nghiệm trái dấu.
A. 0  m  4 .
B. m  0 hoặc m  4 . C. m  2 . D. m  2 . Câu 46: Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. f x  0  x  1.
B. f x  0  1  x  2 . x
C. f x  0  x  2 . D. f x 1  0   x  2
Câu 47: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. 2 2
x y  4x  8y 1  0 . B. 2 2
4x y 10x  4y  2  0 . C. 2 2
x y  2x  8y  20  0 . D. 2 2
x  2y  4x  6y 1  0 .
Câu 48: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. 2
x 10x  2 . B. 2
x  2x 10 . C. 2
x  2x 10 . D. 2
x  2x 10 .
Câu 49: Trong chuỗi hoạt động Văn hóa – Thể dục thể thao chào mừng ngày thành lập Đoàn Thanh
niên Cộng sản Hồ Chí Minh của trường, có 2 học sinh An và Bình đã tham gia thi đấu bóng chuyền
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 5
cùng các bạn. An đứng tại vị trí O thực hiện một đường chuyền bóng dài cho Bình đứng tại vị trí H ,
quả bóng di chuyển theo một đường parabol (hình vẽ bên dưới). Quả bóng rời tay An ở vị trí A và tay
Bình bắt được quả bóng ở vị trí B , khi quả bóng di chuyển từ An đến Bình thì đi qua điểm C . Quy
ước trục Ox là trục đi qua hai điểm O H , trục Oy đi qua hai điểm O A như hình vẽ. Biết rằng
OA BH  1, 7 m ; CK  3, 4625 m ; OK  2,5 m ; OH  10 m . Khoảng cách lớn nhất của quả bóng so
với mặt đất khi An chuyền bóng cho Bình gần với số nào nhất sau đây? A. 4, 05 m . B. 5,5m C. 3,9 m D. 5,04 m 2 2x mx  2
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình  3 2 x x  có tập nghiệm là 1 A. 3
  m  2 . B. 3
  m  2  m  5 . C. m  5
   3  m  1  . D. 5   m  1  .
…………………………….HẾT………………………………..
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 6
HƯỚNG DẪN CHẤM KSCL LẦN III- MÔN TOÁN –NĂM HỌC 2022-2023
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 001 1.A 2.B 3.D 4.D 5.C 6.D 7.A 8.A 9.B 10.A 11.B 12.A 13.A 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.D 20.B 21.D 22.C 23.A 24.B 25.C 26.D 27.D 28.D 29.B 30.B 31.C 32.B 33.C 34.B 35.C 36.A 37.D 38.A 39.B 40.D 41.A 42.B 43.C 44.D 45.A 46.D 47.A 48.C 49D 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 002 1.A 2.B 3.A 4.B 5.D 6.D 7.C 8.D 9.A 10.A 11.B 12.A 13.A 14.D 15.D 16.D 17.C 18.D 19.B 20.D 21.C 22.A 23.B 24.C 25.D 26.D 27.D 28.D 29.B 30.B 31.C 32.B 33.C 34.B 35.C 36.A 37.D 38.A 39.B 40.D 41.A 42.B 43.C 44.D 45.A 46.D 47.A 48.C 49.B 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 003 1.A 2.B 3.D 4.D 5.C 6.D 7.A 8.A 9.B 10.A 11.B 12.A 13.A 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.D 20.B 21.D 22.C 23.A 24.B 25.C 26.D 27.D 28.D 29.B 30.B 31.C 32.B 33.C 34.B 35.C 36.A 37.D 38.A 39.B 40.D 41.A 42.B 43.C 44.D 45.A 46.D 47.A 48.C 49.A 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 004 1.D 2.D 3.D 4.C 5.A 6.B 7.D 8.D 9.C 10.D 11.A 12.A 13.B 14.A 15.B 16.A 17.A 18.B 19.D 20.C 21.A 22.B 23.C 24.D 25.D 26.D 27.B 28.B 29.C 30.B 31.C 32.B 33.C 34.A 35.D 36.A 37.B 38.A 39.D 40.D 41.B 42.A 43.C 44.D 45.A 46.D 47.A 48.C 49.B 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 005 1.A 2.B 3.D 4.D 5.C 6.D 7.A 8.A 9.B 10.A 11.B 12.A 13.A 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.D 20.B 21.D 22.C 23.A 24.B 25.C 26.D 27.D 28.D 29.B 30.B 31.C 32.B 33.C 34.B 35.C 36.A 37.D 38.A 39.B 40.D 41.A 42.B 43.C 44.D 45.A 46.D 47.A 48.C 49.A 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 006 1.B 2.A 3.B 4.A 5.A 6.B 7.D 8.D 9.C 10.D 11.A 12.A 13.A 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.D 20.B 21.D 22.C 23.A 24.B 25.C 26.D 27.D 28.D 29.B 30.C 31.B 32.C 33.B 34.C 35.A 36.D 37.A 38.B 39.D 40.A 41.B 42.A 43.D 44.A 45.C 46.A 47.D 48.B 49.C 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 007 1.A 2.B 3.D 4.D 5.C 6.D 7.A 8.A 9.B 10.A 11.B 12.A 13.A 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.D 20.B 21.D 22.C 23.A 24.B 25.C 26.D 27.D 28.D 29.B 30.B 31.C 32.B 33.C 34.B 35.C 36.A 37.D 38.A 39.B 40.D 41.A 42.B 43.C 44.D 45.A 46.D 47.A 48.C 49.A 50.D
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 1
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 008 1.D 2.C 3.D 4.A 5.A 6.B 7.A 8.B 9.A 10.A 11.D 12.D 13.D 14.C 15.B 16.D 17.B 18.D 19.C 20.A 21.B 22.C 23.D 24.A 25.B 26.D 27.D 28.D 29.B 30.B 31.C 32.B 33.C 34.B 35.C 36.A 37.D 38.D 39.A 40.B 41.C 42.D 43.D 44.A 45.D 46.A 47.C 48.A 49.A 50.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 009 1.A 2.B 3.D 4.D 5.C 6.D 7.A 8.A 9.B 10.A 11.B 12.A 13.A 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.D 20.B 21.D 22.C 23.A 24.B 25.C 26.D 27.D 28.D 29.B 30.B 31.C 32.B 33.C 34.B 35.C 36.A 37.D 38.A 39.B 40.D 41.A 42.B 43.C 44.D 45.A 46.D 47.A 48.C 49.A 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 010 1.A 2.B 3.D 4.C 5.D 6.A 7.A 8.B 9.A 10.A 11.D 12.D 13.D 14.C 15.A 16.B 17.D 18.B 19.D 20.B 21.D 22.C 23.A 24.B 25.C 26.B 27.C 28.B 29.C 30.B 31.C 32.A 33.D 34.A 35.B 36.D 37.A 38.B 39.C 40.D 41.A 42.D 43.A 44.C 45.A 46.D 47.D 48.D 49.D 50.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 011 1.A 2.B 3.D 4.D 5.C 6.D 7.A 8.A 9.B 10.A 11.B 12.A 13.A 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.D 20.B 21.D 22.C 23.A 24.B 25.C 26.D 27.D 28.D 29.B 30.B 31.C 32.B 33.C 34.B 35.C 36.A 37.D 38.A 39.B 40.D 41.A 42.B 43.C 44.D 45.A 46.D 47.A 48.C 49.A 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 012 1.D 2.D 3.D 4.C 5.A 6.B 7.D 8.D 9.C 10.D 11.A 12.A 13.B 14.A 15.B 16.A 17.A 18.B 19.D 20.C 21.A 22.B 23.C 24.D 25.D 26.D 27.B 28.B 29.C 30.B 31.C 32.B 33.C 34.A 35.D 36.A 37.B 38.A 39.D 40.D 41.B 42.A 43.C 44.D 45.A 46.D 47.A 48.C 49.B 50.D
Toán 10 –Mã đề 001-Trang 2
Document Outline

  • Ma_001-Toan_10_-KS_Lan_III-Nam_hoc_2022-2023_a9ad8
  • DAP_AN_DE_KSCL_TOAN_10-_LAN_III_-NAM_HOC_2022-2023_ad005