Đề khảo sát lần 4 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Quế Võ 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề khảo sát chất lượng lần 4 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Quế Võ số 1, tỉnh Bắc Ninh; đề thi hình thức trắc nghiệm với 50 câu, thời gian làm bài 90 phút

Trang 1/5 Mã đề 101
SỞ GD-ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ SỐ 1
---------------
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4 - NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN 10
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề gồm có 5 trang, 50 câu
đề: 101
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1. Hàm s
2
25y x x
đồng biến trên khong:
A.
( ; 1)
. B.
( 1; ) 
. C.
( ;1)
. D.
(1; )
.
Câu 2. Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
20xy
. B.
. C.
23xy
. D.
2
21xy
.
Câu 3. Trong mt phng to độ
Oxy
cho hai điểm
1;4A
3;5B
. Khi đó:
A.
2; 1AB
. B.
2;1AB
. C.
4;9AB
. D.
1;2BA
.
Câu 4. Min nghim ca bất phương trình
3 2 0xy
không chứa điểm nào sau đây?
A.
1 ; 2A
. B.
2 ; 1B
. C.
3 ; 1D
. D.
1
1;
2
C



.
Câu 5. Cho tam giác
ABC
1;1 , 0; 2 , 4 .() ;2A B C
Đưng trung tuyến ca tam giác
ABC
k t
A
có phương trình là
A.
2 0.xy
B.
2 3 0.xy
C.
0.xy
D.
2 3 0.xy
Câu 6. Trên h trc tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
1;6 , 2;1AB
các đường thng
1
: 2 1 0d x y
,
2
4
:
2
xt
d
yt

(
t
tham s). Gi
M
N
lần lượt các điểm thay đi trên
1
d
2
d
. Tìm giá tr nh
nht
min
T
ca biu thc
T AM BN MN
.
A.
min
34T
. B.
min
10 5
5
T
. C.
min
10
5
T
. D.
min
2 13T
.
Câu 7. Mt ca hàng bán l bán hai loi ht cà phê. Loi th nht vi giá
140
nghìn đồng/kg và loi th hai
vi g
180
nghìn đồng/kg. Ca hàng trn
x
kg loi th nht và
y
kg loi th hai sao cho ht cà phê đã trộn
giá không quá 170 nghìn đng/kg. Bất phương trình bậc nht hai n
,xy
nào dưới đây thỏa mãn điều kin
đã cho
A.
30xy
. B.
14 18 17xy
. C.
14 18 17xy
. D.
30xy
.
Câu 8. T tp
1,2,3,4,5,6,7,8,9X
lập được bao nhiêu s t nhiên có 4 ch s đôi một khác nhau tha
mãn không có hai ch s liên tiếp nào cùng chn?
A.
1800
. B.
720
. C.
1320
. D.
1560
.
Câu 9. Trên mt phng tọa độ Oxy, cho đường thng
: 2 1 0xy
. Đưng thng
d
đi qua
2;0M
vuông góc vi
có phương trình là
A.
2 2 0xy
. B.
2 4 0xy
. C.
2 4 0xy
. D.
2 4 0xy
.
Trang 2/5 Mã đề 101
Câu 10. Cho
2
f x ax bx c
,
0a
2
4b ac
. Cho biết du ca
khi
fx
luôn cùng du
vi h s
a
vi mi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Câu 11. T tp
1;2;3;4;5;6;7;8;9A
lập được bao nhiêu s t nhiên chn có bn ch s khác nhau?
A.
4
9
.A
B.
8
3
4 .A
C.
3
9
4 .A
D.
3
8
9 .A
Câu 12. Trong đội văn nghệ nhà trường
8
hc sinh nam
6
hc sinh n. Hi có bao nhiêu cách chn
một đôi song ca nam-n?
A.
14
. B.
91
. C.
48
. D.
182
.
Câu 13. Cho tam thc
2
0,f x ax bx c a
2
4b ac
. Ta
0fx
vi
x
khi và ch
khi:
A.
0
0
a

. B.
0
0
a

. C.
0
0
a

. D.
0
0
a

.
Câu 14. Trong mt phng tọa độ
O xy
cho hai điểm
(3;6), ( ; 2).A B x
Tính
x
để
OA
vuông góc vi
.AB
A.
19x 
. B.
18x
. C.
12x
. D.
19x
.
Câu 15. Một phân xưởng có hai máy đc chng
12
,MM
sn xut hai loi sn phn ký hiu
A
B
. Mt
tn sn phm loi
A
lãi 2 triệu đồng, mt tn sn phm loi
B
lãi 1,6 triệu đồng. Mun sn xut mt tn
sn phm loi
A
phi dùng máy
1
M
trong 3 gi máy
2
M
trong 1 gi. Mun sn xut mt tn sn phm
loi
B
phi dùng máy
1
M
trong 1 gi và máy
2
M
trong 1 gi. Mt máy không th dùng đ sn xuất đồng
thi hai loi sn phm. y
1
M
làm vic không quá 6 gi mt ngày, y
2
M
làm vic không quá 4 gi
mt ngày. Hi s tin lãi ln nhất mà phân xưởng này có th thu được trong mt ngày là bao nhiêu.
A. 6,4 triệu đồng. B. 4 triệu đồng. C. 8 triệu đồng. D. 6,8 triệu đồng.
Câu 16. Trong mt phng
Oxy
, cho ba điểm
3;5 1;0 4; 2,,A BC
. Điểm
M
tha mãn
0MA MB MC
có tọa độ
A.
2;1
. B.
6;3
. C.
2; 7
. D.
3;1
.
Câu 17. Bng xét du sau là ca biu thc nào?
A.
2
32f x x x
. B.
2
32f x x x
.
C.
2
32f x x x
. D.
2
32f x x x
.
Câu 18. Trong mt hộp có 4 bi đỏ, 5 bi đen và 6 bi vàng. Hỏi có bao nhiêu cách để ly mt viên bi.
A.
120
. B.
15
. C.
9
. D.
6
.
Câu 19. Trong h tọa độ
Oxy
, cho
1;3u
;
2; 1v 
. Tính biu thc tọa độ ca
.uv
.
A.
. 5 2uv
. B.
.1uv 
. C.
. 2; 3uv 
. D.
.1uv
.
Trang 3/5 Mã đề 101
Câu 20. Bn An muốn đặt mt khu cho chiếc điện thoi ca mình. Mi mt khẩu điện thoi ca bn An
mt dãy gm 4 ký t, mi ký tmt ch s (t 0 đến 9 ). Hi bn An bao nhiêu cách đặt mt khu cho
chiếc điện thoi.
A.
4
10
A
. B.
10
4
. C.
4
10
C
. D.
4
10
.
Câu 21. Khong cách t
A
đến
B
không th đo trực tiếp được vì phi qua một đầm lầy. Người ta xác định
được một điểm
C
t đó thể nhìn được
A
B
dưới mt góc
60
. Biết
200 mCA
,
180 mCB
. Khong cách
AB
bng bao nhiêu?
A.
20 91( )m
. B.
168( )m
. C.
112( )m
. D.
228( )m
.
Câu 22. bao nhiêu s hng trong khai trin nh thc
2023
21x
A.
2023
. B.
2024
. C.
2022
. D.
2025
.
Câu 23. bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để bất phương trình
2
2 5 4 0x m x x
có nghim?
A.
9
. B. Vô s. C.
8
. D.
10
.
Câu 24. Cho hàm s
2
1
y
x
. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ th hàm s đã cho?
A.
3
1;1M
. B.
2
0;2M
. C.
1
1;2M
. D.
4
2;2M
.
Câu 25. S đường chéo của đa giác đều có
20
cnh là bao nhiêu?
A.
360
. B.
380
. C.
170
. D.
190
.
Câu 26. Cho
sin cosx x m
. Tính theo
m
giá tr ca
sin .cosM x x
A.
2
1
2
m
. B.
2
1m
. C.
2
1
2
m
. D.
2
1m
.
Câu 27. Cho hai véctơ
,ab
tha mãn:
4; 3; 4a b a b
. Gi
góc giữa hai ctơ
,ab
. Chn
phát biu đúng.
A.
0
60
. B.
1
cos
3
. C.
0
30
. D.
3
cos
8
.
Câu 28. Cho tp
A
gm
12
phn t. S tp con có
4
phn t ca tp A là
A.
8
12
A
. B.
4
12
A
. C.
4
12
C
. D.
4!
.
Câu 29. Cho đường thẳng
phương trình tham số
12
33
xt
t
yt

. Véctơ chỉ phương của đường
thẳng
A.
1;3u 
. B.
2; 3u
. C.
2; 3u 
. D.
1; 3u 
.
Câu 30. Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
3 4 0xx
A.
; 1 4;S



. B.
4;1S



.
C.
; 4 1;S

 

. D.
1;4S



.
Trang 4/5 Mã đề 101
Câu 31. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho điểm
(1; 1)M
hai đường thng
: 2 4 0xy
: 1 0d x y
. Một đường thng qua
M
ct
d
lần lượt ti
A
B
sao cho
M
là trung điểm ca
AB
. Khi đó độ dài
AB
là.
A.
5 2.AB
B.
2 5.AB
C.
4.AB
D.
2 2.AB
Câu 32.
4
bn nam
4
bn n được xếp vào mt ghế dài có
8
v trí. Hi bao nhiêu cách xếp sao
cho nam và n ngi xen k ln nhau?
A.
576
. B.
480
. C.
8!
. D.
1152
.
Câu 33. Giá tr nh nht ca biu thc
;2F x y x y
, với điều kin
05
0
20
20
y
x
xy
xy


A.
8
. B.
6
. C.
10
. D.
12
.
Câu 34. Cho bất phương trình
2
2 2 4 3 10 11 0 1m x m x m
. Gi
S
tp hp các s
nguyên dương
m
để bất phương trình đúng với mi
4x
. Khi đó số phn t ca
S
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 35. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để biu thc
2
2 2 3f x m x x
là mt tam thc bc
hai.
A.
2m
. B.
2m
. C.
m
. D.
2m
.
Câu 36. Hoa
60m
i mun rào mt mảng vườn hình ch nhật để trng rau, biết rng mt cnh
ng, cô Hoa ch cn o
3
cnh còn li ca hình ch nhật để làm vườn. Em hãy tính h din tích ln nht
mà cô Hoa có th rào được?
A.
2
480m
. B.
2
450m
. C.
2
350m
. D.
2
500m
.
Câu 37. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, đường thng
d
một vectơ chỉ phương
3; 4u 
. Đường
thng
vuông góc vi
d
có một vectơ pháp tuyến là:
A.
2
4; 3 .n 
B.
4
3; 4 .n
C.
1
.4;3n
D.
3
.3; 4n
Câu 38. Cho hàm s
2
( ) ( , , )f x ax bx c a b c
tha mãn
(0) 1f
có bng biến thiên như sau
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( ) 1f f x m
đúng hai nghiệm phân
bit.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 39. Tập xác định ca hàm s
2
2023
1
y
x
là:
A. . B.
\1
. C.
1; 
. D.
\1
.
Câu 40. Gi s trong khai trin
7
2
1 1 2ax x
vi
a
thì h s ca s hng cha
4
x
140
. Tính
giá tr ca
a
.
A.
3a
. B.
5a 
. C.
4a
. D.
2a 
.
Trang 5/5 Mã đề 101
Câu 41. S nghim nguyên ca bất phương trình
2
6 16 0xx
là
A.
9
. B.
10
. C.
11
. D.
8
.
Câu 42. Tìm giá tr ca tham s
m
để đỉnh
I
của đ th hàm s
2
2y x x m
thuộc đưng thng
2023yx
.
A.
2023m
. B.
2019m
. C.
2024m
. D.
2025m
.
Câu 43. Mt hộp đựng
5
qu cầu đỏ
8
qu cu vàng (các qu cu bán kính khác nhau). Hi bao
nhiêu cách chn ra
3
qu cu cùng màu t hp trên ?
A.
69
. B.
560
. C.
396
. D.
66
.
Câu 44. Biết
1
cos
3
. Giá tr đúng của biu thc
22
sin 3cosP


là:
A.
10
9
. B.
11
9
. C.
1
3
. D.
4
3
.
Câu 45. Cho
2 2 3 2
( 1)f x x m m x m m
. Có bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để
()fx
không
âm vi mi giá tr ca
x
?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
4
.
Câu 46. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho đường thng
: 2 3 0d x y
. Vectơ pháp tuyến của đường
thng
d
A.
2; 3n 
. B.
1; 2n 
. C.
1;3n
. D.
2;1n
.
Câu 47. Đồ th hình bên dưới là đồ th ca hàm s nào?
A.
2
22y x x
. B.
2
21y x x
. C.
2
2 4 2y x x
. D.
2
23y x x
.
Câu 48. Tìm h s ca
7
x
trong khai trin biu thc sau:
10
( ) (1 2 )f x x
A.
15363
. B.
15360
. C.
15360
. D.
15363
.
Câu 49. Cho tam giác
ABC
vi
,,BC a CA b AB c
,
S
din tích tam giác và
R
bán kính đường
tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin sin sin
a b c
R
A B C

. B.
2 2 2
2 cosa b c bc A
.
C.
1
cos
2
S ab C
. D.
2
sin sin sin
a b c
R
A B C

.
Câu 50. Cho tp hp
X
gm
10
phn t. S các hoán v ca
10
phn t ca tp hp
X
A.
10
2
. B.
10
10
. C.
10!
. D.
2
10
.
-------------- HT-------------
STT
101 239
353
477 593
615 737 859
1
C D
C B
C
D A
B
2
C B D A B B C B
3
B A
A C D A B C
4
A C
B D
B C A C
5
A C
C
B C
C A B
6
D B C D C B D A
7
A D
D B D A C D
8
A B
D
D B A C C
9
C A C
D
D C A B
10
B C C B A B B B
11
B B A A D B B A
12
C D B
B D D A D
13
C B D
C
A D D D
14
D B C A A A B
A
15
D A A C B C D A
16
A A B C C A C D
17
A C B
A C B D C
18
B D D D B A D C
19
B D
D A A A
C B
20
D D A D B D B A
21
A C
C D C B
B C
22
B C A C D A D A
23
A
A A A D
C A D
24
D A C
D C D A C
25
C B B A A D A
B
26
A D C B C C B
A
27
D C B B B A B D
28
C B B A
D B C D
29
C B C D A B A A
30
A A A C
A A D B
31
B A D C C C D D
32
D C B B B D C
A
33
C D D A B B B B
34
C D D B A B C B
35
D C C A C D A C
36
B B A B C A C A
37
B D C D D C C D
38
D A A C A C D A
39
D B B D B B A C
40
B A C D A A
A
C
41
A C A C C D D D
42
D D B C D A D A
43
D C D A A C C D
44
B A B B A D C C
45
A B B A C A
B C
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ SỐ 1
ĐÁP ÁN ĐỀ KSCL MÔN TOÁN 10 - LẦN 4. NĂM HỌC 2022 - 2023
46
B C C C C C
A
D
47
B
D A C B D D A
48
C C D A D C A C
49
D C
B A D D B C
50
C A
B D
A C D B
921 975
A B
A B
B C
C A
B B
D C
A A
C A
A D
C B
D D
B B
D A
B A
C D
C C
D D
B B
D D
C C
B A
B D
A A
D D
A D
A C
C B
B B
C C
A
D
D D
B C
B B
D C
D B
B B
C A
D
D
D C
C C
A B
B A
A D
D B
C A
C
A
B B
D C
D A
A C
| 1/9

Preview text:

SỞ GD-ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4 - NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ SỐ 1 MÔN: TOÁN 10 ---------------
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề: 101
Đề gồm có 5 trang, 50 câu
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:............................................................... 2
Câu 1. Hàm số y x
 2x  5 đồng biến trên khoảng: A. ( ;  1) . B. ( 1  ; )  . C. ( ;  1). D. (1; ) .
Câu 2. Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 2 3 2
A. 2x y  0 .
B. x  2y  3 .
C. 2x y  3 .
D. x  2y  1 .
Câu 3. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho hai điểm A1;4 và B 3;5 . Khi đó: A. AB   2  ; 1   .
B. AB  2;1 .
C. AB  4;9 .
D. BA  1;2 .
Câu 4. Miền nghiệm của bất phương trình 3x y  2  0 không chứa điểm nào sau đây?  1 
A. A1 ; 2 . B. B 2 ;  1 . C. D 3 ;  1 .
D. C 1 ;  . 2  
Câu 5. Cho tam giác ABC A1;  1 , B 0 ( ; 2  ,
) C 4;2. Đường trung tuyến của tam giác ABC kẻ từ
A có phương trình là
A. x y  2  0.
B. x  2y  3  0.
C. x y  0.
D. 2x y  3  0.
Câu 6. Trên hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm A1;6,B  2  ; 
1 và các đường thẳng d : x  2y  1  0 1 , x   4  t d : d d 2 
(t là tham số). Gọi M N lần lượt là các điểm thay đổi trên và . Tìm giá trị nhỏ y  2  t  1 2  nhất T   
min của biểu thức T AM BN MN . 10  5 10 A. T  34 TTT  2 13 min . B. min . C. . D. . 5 min 5 min
Câu 7. Một cửa hàng bán lẻ bán hai loại hạt cà phê. Loại thứ nhất với giá 140 nghìn đồng/kg và loại thứ hai
với giá 180 nghìn đồng/kg. Cửa hàng trộn x kg loại thứ nhất và y kg loại thứ hai sao cho hạt cà phê đã trộn
có giá không quá 170 nghìn đồng/kg. Bất phương trình bậc nhất hai ẩn x,y nào dưới đây thỏa mãn điều kiện đã cho
A. 3x y  0 . B. 14x  18y  17 . C. 14x  18y  17 . D. 3x y  0 .
Câu 8. Từ tập X  1,2,3,4,5,6,7,8, 
9 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau thỏa
mãn không có hai chữ số liên tiếp nào cùng chẵn? A. 1800 . B. 720 . C. 1320 . D. 1560 .
Câu 9. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng  : x  2y  1  0 . Đường thẳng d đi qua M 2;0 và
vuông góc với  có phương trình là
A. x  2y  2  0 .
B. 2x y  4  0 .
C. 2x y  4  0 .
D. 2x y  4  0 . Trang 1/5 Mã đề 101 Câu 10. Cho   2
f x ax bx c , a  0 và 2
  b  4ac . Cho biết dấu của  khi f x  luôn cùng dấu
với hệ số a với mọi x  . A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 11. Từ tập A  1;2;3;4;5;6;7;8; 
9 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có bốn chữ số khác nhau? 4 3 3 3 A. A . 4A . 4A . 9A . 9 B. 8 C. 9 D. 8
Câu 12. Trong đội văn nghệ nhà trường có 8 học sinh nam và 6 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn
một đôi song ca nam-nữ? A. 14 . B. 91 . C. 48 . D. 182 .
Câu 13. Cho tam thức f x  2
ax bx c a  0, 2
  b  4ac . Ta có f x   0 với x  khi và chỉ khi: a   0 a   0 a   0 a   0 A.   . B.  . C.  . D.  . 0    0    0    0 
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ O xy cho hai điểm (
A 3;6),B(x; 2
 ). Tính x để OA vuông góc với AB. A. x  19  .
B. x  18 .
C. x  12 . D. x  19 .
Câu 15. Một phân xưởng có hai máy đặc chủng M , M 1
2 sản xuất hai loại sản phẩn ký hiệu là A B . Một
tấn sản phẩm loại A lãi 2 triệu đồng, một tấn sản phẩm loại B lãi 1,6 triệu đồng. Muốn sản xuất một tấn
sản phẩm loại A phải dùng máy M M 1 trong 3 giờ và máy
2 trong 1 giờ. Muốn sản xuất một tấn sản phẩm
loại B phải dùng máy M M 1 trong 1 giờ và máy
2 trong 1 giờ. Một máy không thể dùng để sản xuất đồng
thời hai loại sản phẩm. Máy M M
1 làm việc không quá 6 giờ một ngày, máy
2 làm việc không quá 4 giờ
một ngày. Hỏi số tiền lãi lớn nhất mà phân xưởng này có thể thu được trong một ngày là bao nhiêu.
A. 6,4 triệu đồng.
B. 4 triệu đồng.
C. 8 triệu đồng.
D. 6,8 triệu đồng.
Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm A3;5,B  1  ;0,C 4; 2
 . Điểm M thỏa mãn
MA MB MC  0 có tọa độ là A. 2;  1 . B. 6;3 . C. 2; 7  . D. 3;  1 .
Câu 17. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
A. f x  2  x   3x  2 .
B. f x  2
x  3x  2 .
C. f x  2  x   3x  2 .
D. f x  2
x  3x  2 .
Câu 18. Trong một hộp có 4 bi đỏ, 5 bi đen và 6 bi vàng. Hỏi có bao nhiêu cách để lấy một viên bi. A. 120 . B. 15 . C. 9 . D. 6 .
Câu 19. Trong hệ tọa độ Oxy , cho u  1;3 ; v  2; 
1 . Tính biểu thức tọa độ của u.v . A. . u v  5 2 .
B. u.v  1. C. .
u v  2; 3 .
D. u.v  1 . Trang 2/5 Mã đề 101
Câu 20. Bạn An muốn đặt mật khẩu cho chiếc điện thoại của mình. Mỗi mật khẩu điện thoại của bạn An
một dãy gồm 4 ký tự, mỗi ký tự là một chữ số (từ 0 đến 9 ). Hỏi bạn An có bao nhiêu cách đặt mật khẩu cho chiếc điện thoại. 4 10 4 4 A. A 4 C 10 10 . B. . C. 10 . D. .
Câu 21. Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta xác định
được một điểm C mà từ đó có thể nhìn được A B dưới một góc 60 . Biết CA  200m ,
CB  180m. Khoảng cách AB bằng bao nhiêu?
A. 20 91 (m) .
B. 168(m).
C. 112(m) . D. 228(m) .
Câu 22. Có bao nhiêu số hạng trong khai triển nhị thức  x  2023 2 1 A. 2023 . B. 2024 . C. 2022 . D. 2025 .
Câu 23. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình  x m 2 2
5  4x x  0 có nghiệm? A. 9 . B. Vô số. C. 8 . D. 10 . 2
Câu 24. Cho hàm số y
. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số đã cho? x  1 A. M 1  ;1 M 0;2 M 1;2 M 2;2 3  . B. 2  . C. 1  . D. 4  .
Câu 25. Số đường chéo của đa giác đều có 20 cạnh là bao nhiêu? A. 360 . B. 380 . C. 170 . D. 190 .
Câu 26. Cho sin x  cos x m . Tính theo m giá trị của M  sin x. cos x 2 m  1 2 2 m  1 2 A. .
B. m  1. C. . D. m  1. 2 2
Câu 27. Cho hai véctơ a,b thỏa mãn: a  4; b  3; a b  4 . Gọi  là góc giữa hai véctơ a,b . Chọn phát biểu đúng. 1 3 A. 0   60 . B. cos   . C. 0   30 . D. cos   . 3 8
Câu 28. Cho tập A gồm 12 phần tử. Số tập con có 4 phần tử của tập A là 8 4 4 A. A A C 12 . B. 12 . C. 12 . D. 4 ! .
 x  1  2t
Câu 29. Cho đường thẳng  có phương trình tham số là 
t  . Véctơ chỉ phương của đường y  3   3t  thẳng  là
A. u  1;3 .
B. u  2; 3 . C. u  2; 3   . D. u  1; 3   . 2
Câu 30. Tập nghiệm S của bất phương trình x   3x  4  0 là
A. S   ;  1    4;   . B. S   4  ;1   .
C. S   ;  4    1  ;   . D. S   1  ;4   . Trang 3/5 Mã đề 101
Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M (1; 1) và hai đường thẳng  : x  2y  4  0 và
d : x y  1  0 . Một đường thẳng qua M cắt  và d lần lượt tại A B sao cho M là trung điểm của
AB . Khi đó độ dài AB là.
A. AB  5 2.
B. AB  2 5.
C. AB  4. D. AB  2 2.
Câu 32. Có 4 bạn nam và 4 bạn nữ được xếp vào một ghế dài có 8 vị trí. Hỏi có bao nhiêu cách xếp sao
cho nam và nữ ngồi xen kẽ lẫn nhau? A. 576 . B. 480 . C. 8 ! . D. 1152 .  0  y  5   x  0
Câu 33. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức F x;y  x  2y , với điều kiện  là
x y  2  0
x y 2  0  A. 8  . B. 6  . C. 10 . D. 12 .
Câu 34. Cho bất phương trình m   2
2 x  2 4  3mx  10m  11  0 1 . Gọi S là tập hợp các số
nguyên dương m để bất phương trình đúng với mọi x
  4 . Khi đó số phần tử của S A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x   m   2
2 x  2x  3 là một tam thức bậc hai.
A. m  2 .
B. m  2 . C. m  . D. m  2 .
Câu 36. Cô Hoa có 60m lưới muốn rào một mảng vườn hình chữ nhật để trồng rau, biết rằng một cạnh là
tường, cô Hoa chỉ cần rào 3 cạnh còn lại của hình chữ nhật để làm vườn. Em hãy tính hộ diện tích lớn nhất
mà cô Hoa có thể rào được? A. 2 480m . B. 2 450m . C. 2 350m . D. 2 500m .
Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là u  3; 4   . Đường
thẳng  vuông góc với d có một vectơ pháp tuyến là: A. n  4  ; 3  . n  3; 4  . n  4;3 . n  3; 4 . 2   B. 4   C. 1   D. 3   Câu 38. Cho hàm số 2
f (x)  ax bx c (a, ,
b c  ) thỏa mãn f (0)  1có bảng biến thiên như sau
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f f (x)  m  1 có đúng hai nghiệm phân biệt. A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . 2023
Câu 39. Tập xác định của hàm số y   là: x  12 A. . B. \   1  .
C. 1;  . D. \   1 . 4
Câu 40. Giả sử trong khai triển   ax   x 7 2 1 1 2 với a
thì hệ số của số hạng chứa x là 140 . Tính giá trị của a .
A. a  3 . B. a  5  .
C. a  4 . D. a  2  . Trang 4/5 Mã đề 101
Câu 41. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2
x  6x  16  0 là A. 9 . B. 10 . C. 11 . D. 8 .
Câu 42. Tìm giá trị của tham số m để đỉnh I của đồ thị hàm số 2
y x  2x m thuộc đường thẳng
y x  2023 .
A. m  2023 .
B. m  2019 .
C. m  2024 . D. m  2025 .
Câu 43. Một hộp đựng 5 quả cầu đỏ và 8 quả cầu vàng (các quả cầu có bán kính khác nhau). Hỏi có bao
nhiêu cách chọn ra 3 quả cầu cùng màu từ hộp trên ? A. 69 . B. 560 . C. 396 . D. 66 . 1
Câu 44. Biết cos  
. Giá trị đúng của biểu thức 2 2
P  sin   3 cos  là: 3 10 11 1 4 A. . B. . C. . D. . 9 9 3 3
Câu 45. Cho f x  2 2 3 2
x  (m m  1)x m m . Có bao nhiêu giá trị của tham số m để f (x) không
âm với mọi giá trị của x ? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 4 .
Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x  2y  3  0 . Vectơ pháp tuyến của đường thẳng d A. n   2  ;3 . B. n  1; 2  .
C. n  1;3 .
D. n  2;1 .
Câu 47. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? A. 2
y x  2x  2 . B. 2
y x  2x  1 . C. 2
y  2x  4x  2 . D. 2 y x   2x  3 . 7 10
Câu 48. Tìm hệ số của x trong khai triển biểu thức sau: f (x)  (1  2x) A. 15363  . B. 15360 . C. 15360  . D. 15363 .
Câu 49. Cho tam giác ABC với BC a,CA  ,
b AB c , S là diện tích tam giác và R là bán kính đường
tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây đúng? a b c 2 2 2 A.    R .
B. a b c  2bc cos A . sin A sin B sinC 1 a b c C. S
ab cosC . D.    2R . 2 sin A sin B sinC
Câu 50. Cho tập hợp X gồm 10 phần tử. Số các hoán vị của 10 phần tử của tập hợp X 10 10 2 A. 2 . B. 10 . C. 10 ! . D. 10 .
-------------- HẾT------------- Trang 5/5 Mã đề 101
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ SỐ 1
ĐÁP ÁN ĐỀ KSCL MÔN TOÁN 10 - LẦN 4. NĂM HỌC 2022 - 2023 STT 101 239 353 477 593 615 737 859 1 C D C B C D A B 2 C B D A B B C B 3 B A A C D A B C 4 A C B D B C A C 5 A C C B C C A B 6 D B C D C B D A 7 A D D B D A C D 8 A B D D B A C C 9 C A C D D C A B 10 B C C B A B B B 11 B B A A D B B A 12 C D B B D D A D 13 C B D C A D D D 14 D B C A A A B A 15 D A A C B C D A 16 A A B C C A C D 17 A C B A C B D C 18 B D D D B A D C 19 B D D A A A C B 20 D D A D B D B A 21 A C C D C B B C 22 B C A C D A D A 23 A A A A D C A D 24 D A C D C D A C 25 C B B A A D A B 26 A D C B C C B A 27 D C B B B A B D 28 C B B A D B C D 29 C B C D A B A A 30 A A A C A A D B 31 B A D C C C D D 32 D C B B B D C A 33 C D D A B B B B 34 C D D B A B C B 35 D C C A C D A C 36 B B A B C A C A 37 B D C D D C C D 38 D A A C A C D A 39 D B B D B B A C 40 B A C D A A A C 41 A C A C C D D D 42 D D B C D A D A 43 D C D A A C C D 44 B A B B A D C C 45 A B B A C A B C 46 B C C C C C A D 47 B D A C B D D A 48 C C D A D C A C 49 D C B A D D B C 50 C A B D A C D B 921 975 A B A B B C C A B B D C A A C A A D C B D D B B D A B A C D C C D D B B D D C C B A B D A A D D A D A C C B B B C C A D D D B C B B D C D B B B C A D D D C C C A B B A A D D B C A C A B B D C D A A C
Document Outline

  • 101
  • Maudiendapan_mon TOÁN 10 .LẦN 4
    • Sheet1