Đề khảo sát Toán 10 lần 2 năm 2022 – 2023 trường THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề khảo sát kiến thức môn Toán 10 lần 2 năm học 2022 – 2023 trường THPT Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc; đề thi được biên soạn theo hình thức 100% trắc nghiệm

Trang 1/7 - Mã đề thi 101
S GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LC
Đ
thi có: 05 tran
g
KHO SÁT KIN THC LN 2
MÔN: TOÁN – KHI 10 NĂM HC 2022 - 2023
Thi gian làm bài: 90 phút ( Không k thi gian giao đề)
đề thi 101
H, tên thí sinh:.....................................................................SBD…………………
Câu 1: Trên đường thng cho đim B nm gia hai đim AC vi
2; 6
A
BaACa
(0)a
.
Đẳng thc nào sau đây đúng:
A.
2
B
CAB
 
. B.
2
B
CBA
 
. C.
4
B
CAB
 
. D.
B
CAB
 
.
Câu 2: Cho

A1;3;B0;
. Xét các khng định sau.
1.
AB 0;3
; 2.
AB 1;
; 3.
A\B 1;0
; 4.
B\A 3;
S khng định đúng là:
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 3: Cho hai tp hp:
X1;2;4;7;9
;
Y1;0;7;10
. Tp hp
XY
có bao nhiêu phn t
A. 5 B. 2 C. 7 D. 3
Câu 4: Cho tam giác ABC biết
0
2; 3; 60AB a BC a ABC
. Tính
.AB CB

A.
2
3a B.
2
3a
C.
2
3a
D.
2
3a
Câu 5: Trong h trc
;;Oi
j

cho hai véc tơ
24; 53ai
j
bi
j


. Ta độ ca véc tơ
2uab

là:
A.
1; 5u 
B.
7; 7u 
C.
9; 11u 
D.
9; 5u 
Câu 6: Cp s
2;3
là nghim ca bt phương trình nào sau đây.
A.
370xy
B.
0xy
C.
2310xy
D.
43 0xy
Câu 7: Trên h trc ta độ
Ox
y
cho
2; 1 ; 0;3 ; 4; 2ABC
. Mt đim D có ta độ tha mãn
2340AD BD CD
  
. Xác định ta độ ca đim D.
A.
(
12;1D
B.
(
1;12D
C.
(
)
12; 1D -
D.
(
)
12; 1D --
Câu 8: Trên h trc ta độ
Ox
y
cho 2 véc tơ
2; 1 ; 3; 4uv

. Tính
.uv

A.
2-
B.
10-
C.
11
D.
5
Câu 9: Cho tam giác ABC vi
3; 1 ; 4; 2 ; 4;3AB C
. Tìm ta độ đim
D
để
A
BDC
là hình bình
hành.
A.
3; 6D 
B.

3; 6D
C.

3; 6D
D.

3; 6D
Câu 10: Cho tam giác ABC
0
;30BC a A
. Tính bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác ABC.
A.
a
B.
2
a
C.
2a
D.
3
3
a
Câu 11: Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. xR ta có x1x B. xR ta có
xx
C. xR sao cho
2
x3x
D. xR sao cho
2
x0
Câu 12: Cho tam giác ABC
0
5; 26; 135ab C
. Tính din tích tam giác ABC.
Trang 2/7 - Mã đề thi 101
A.
513
2
B. 513 C.
517
2
D. 526
Câu 13: Cho tam giác ABC

4;9 ; 3;7 ; 1;
A
BCxy
. Để đim

;6Gxy
là trngm tam giác
ABC thì giá tr
x
y
là:
A.
3
1
x
y
ì
=-
ï
ï
í
ï
=-
ï
î
B.
3
1
x
y
ì
=-
ï
ï
í
ï
=
ï
î
C.
3
1
x
y
ì
=
ï
ï
í
ï
=-
ï
î
D.
3
1
x
y
ì
=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
Câu 14: Trên h trc ta độ
Ox
y
cho 2 véc tơ
2;5 ; 3; 7ab

. Tính góc
gia hai véc tơ
;ab

A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
135
. D.
0
45
.
Câu 15: Min nghim ca h bt phương trình

xy
10
23
3y
2x 1 4
2
x0


là phn mt phng cha đim nào.
A.
D3;4
B.
B1;1
C.
A2;1
D.
O0;0
Câu 16: Cho tam giác ABC đều. Tính giá tr ca biu thc

cos ; cos ; cos ;PABBC BCCA CAAB
   
A.
3
2
P
B.
3
2
P 
C.
33
2
P 
D.
33
2
P
Câu 17: Trên h trc ta độ
Ox
y
cho véc tơ

1; 2 ; 3;aby

. Tìm tt c các giá tr ca
y
để véc tơ
b
to
vi véc tơ
a
mt góc
0
45
.
A.
1
9
y
y

B.
1y 
C.
9y 
D.
1
9
y
y

Câu 18: Cho bt phương trình
2360xy
(1). Chn khng định đúng trong các khng định sau:
A. Bt phương trình (1) vô nghim. B. Bt phương trình (1) luôn có vô s ngim.
C. Bt phương trình (1) có tp nghim là R. D. Bt phương trình (1) ch có 1 nghim duy nht.
Câu 19: Cho tam giác ABC vuông cân ti A biết
A
Ba
. Tính
AB AC

A.
a
B.
2
2
a
C.
2a
D.
2a
Câu 20: Cho I là trung đim ca đon thng MN. Mnh đề nào dưới đây là mnh đề sai.
A.
0IM IN
 
B.
2
M
NNI

C.
M
INIIMIN
   
D.
2
A
MAN AI

( Vi đim A tùy ý )
Câu 21: Min nghim ca bt phương trình
x22y1 2x4
cha đim nào sau đây.
A.
A1;1
B.
D0;4
C.
C4;3
D.
B1;5
Câu 22: Cho
là góc tù và tha mãn
5
sin
13
. Tính giá tr ca biu thc
3sin 2cosB

A. - 3. B.
9
13
. C.
9
13
. D. 3.
Câu 23: Cho tam giác ABC vuông cân ti A 4
A
B . Gi M là trung đim ca AC. Độ dài ca véc tơ
hiu
B
MAB
 
bng:
A. 10 B. 20 C. 17 D. 217
Trang 3/7 - Mã đề thi 101
Câu 24: Cho hai véc tơ
;ab

ngược hướng nhau và đều khác
0
. Khng định nào sau đây đúng.
A.
..ab a b=-

B.
..ab a b=

C.
.0ab=

D.
.1ab=

Câu 25: Tính giá tr biếu thc:
20 2 0 20 2 0
cos 10 sin 25 cos 80 sin 115A 
A.
5
2
B. 3. C. 2. D. 1
Câu 26: Cho tam giác ABC biết tam giác có din tích
2
26Scm
8; 13
A
BcmAC cm
. Tính
sin
A
A.
0
30
B.
1
2
C.
0
150
D.
1
4
Câu 27: Tp
A0;2;4;6
có bao nhiêu tp con có ba phn t.
A. 4. B. 6 C. 8. D. 7.
Câu 28: Cho các h bt phương trình:
0
;
25
x
xy



2
22
115
xay
axa y


;
22
28
7
xy
xy


;

2
31
157
ax y
axya


;
Có bao nhiêu h luôn luôn là h bt phương trình bc nht 2 Nn.
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 29: Trên h trc ta độ
Ox
y
cho
2
2; 4 ; ;2um m vm

. Xác định m để 2 véc tơ
,uv

cùng
phương.
A.
1; 2mm
B.
1; 2mm 
C.
1; 2mm
D.
1; 3mm
Câu 30: Trong các đẳng thc sau đây đẳng thc nào đúng?
A.
0
3
sin150
2
 . B.
0
3
tan150
3
 . C.
0
cot150 3 . D.
0
3
cos150
2
Câu 31: Mnh đề ph định ca mnh đề
2
" x R :2x 2x 1"
là:
A.
2
" x R : 2x 2x 1" B.
2
" x R : 2x 2x 1"
C.
2
" x R :2x 2x 1"
D.
2
"x R:2x 2x 1"
Câu 32: Trên h trc ta độ
Ox
y
cho tam giác ABC biết

4;3 ; 2;7 ; 3; 8ABC . Xác định ta độ
chân đường cao k t đỉnh A xung cnh BC.
A.
1; 4
. B.

4;1
. C.

1; 4
. D.
1; 4
.
Câu 33: Cho hai lc
12
,
F
F

cùng có đim đặt ti Ođều có cường độ lc là 100N, góc hp bi
1
F

2
F

bng
0
60 . Khi đó cường độ lc tng hp ca hai lc đã cho bng.
A. 100 5N B.
30000N
C. 100 3N D.
100 2
N
Câu 34: Cho
;
x
y tha mãn h bt phương trình
20
10
210
xy
xy
xy



. Gi M, m ln lượt là giá tr ln nht và
giá tr nh nht ca biu thc
23Fx
y

. Tính M+m.
A. - 22 B. - 6 C. - 17 D. - 18
Câu 35: Cho
tha mãn
5
sin cos
2


. Tính
sin .cosP
.
A.
1
8
-
. B.
1
2
. C.
1
8
. D.
1
4
.
Câu 36: Cho
A2;7m;Bm1;
. Xác định m để
AB 1;
A. m1 B.
m3
C. m2 D.
m0
Trang 4/7 - Mã đề thi 101
Câu 37: Cho
RR
CA 3;11;CB 8;1
. Xác định
R
CAB
A.
;3 1; 
B.

3;1
C.
;8 11; 
D.
8;11
Câu 38: Cho
Am;6
;
B 4;2021 5m
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để
A\B
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 39: Hai chiếc tàu thy P và Q trên bin cách nhau 100m và thng hàng vi chân A ca tháp hi đăng
AB trên bin ( Q nm gia 2 đim P và A ). T P và Q người ta nhìn đỉnh B ca tháp dưới các góc ln
lượt là
0
15
0
55
. Tính chiu cao AB ca tháp ( Kết qu làm tròn đến hàng đơn v).
A. 35 B. 37 C. 33 D. 31
Câu 40: Min không b gch trong hình v (tính c b) là min nghim ca h bt phương trình nào sau
đây?
A.
0
2
.
4
2



y
xy
xy
xy
B.
0
2
.
4
2



x
xy
xy
xy
C.
0
2
.
4
2



x
xy
xy
xy
D.
0
2
.
24
2



y
xy
xy
xy
Câu 41: Tính
20 2 0 20 2 0
cos 10 cos 20 cos 30 ... cos 180S 
A. 12 B. 8 C. 9 D. 6
Câu 42: Cho
tan 2
. Tính
33
sin cos
sin 3cos 2sin
C


A.
321
382

. B.
321
382
C.

382
321
. D.
321
382
Câu 43: Cho hình bình hành ABCD. Gi M, N là các đim ln lượt nm trên các đon thng ABCD
sao cho
11
;
32
AM CN
AB CD

. Gi G là trng tâm tam giác BMN, Iđim xác định bi
.
B
IkBC
 
.
Giá tr ca
k để A, I, G thng hàng là:
A.
7
10
k B.
5
18
k C.
5
11
k D.
6
11
k
Câu 44: Cho
2; 3; 2 5abab

. Tính
3ab

.
A. 135. B.
330
2
C.
530
2
D. 11.
Câu 45: Cho tam giác ABC đều tâm O; Gi I là mt đim tùy ý bên trong tam giác ABC. H ID, IE, IF
tương ng vuông góc vi
BC, CA, AB. Gi s
a
ID IE IF IO
b

  
( Vi
a
b
là phân s ti gin ).
Tính
ab
.
A. 5. B. 4. C. 7. D. 6.
Trang 5/7 - Mã đề thi 101
Câu 46: Trên h trc
Ox
y
cho

1; 2 ; 2; 3 ; 3; 1AB C. Đim
0;
M
y sao cho
35
M
AMBMC
  
đạt
giá tr nh nht. Khi đó:
A.
2
40yy+=
B.
2
320yy-+=
C.
2
2310yy-+=
D.
2
30yy-=
Câu 47: Lp 10A có 11 em chơi được bóng đá; 10 em chơi được cu lông; 8 em chơi đưc bóng chuyn;
Có 2 em chơi được c 3 môn; có 5 em chơi được bóng đá và bóng chuyn; Có 4 em chơi được bóng đá và
cu lông; có 4 em chơi được bóng chuyn và cu lông; Hi lp 10A có bao nhiêu hc sinh.
A. 18. B. 19. C. 21. D. 20.
Câu 48: Cho đon thng ABđộ dài 2a và s
2
k
. Tp hp các đim M tha mãn đẳng thc
2
.
M
AMB k
 
là.
A. Đường trung trc ca đon thng AB.
B. Đường tròn đường kính AB.
C. Đường tròn có tâm là trung đim ca AB và bán kính bng
2
ka
.
D. Đường tròn có tâm là trung đim ca AB và bán kính là
22
ka
.
Câu 49: Mt máy cán thép có th sn xut được 2 loi sn phNm gm thép cun và thép cun. (Máy
không th sn xut hai loi thép cùng 1 lúc và có th làm vic 40 gi mt tun). Công sut sn xut thép
tm là 250 tn/ 1 gi; Công sut sn xut thép cun là 150 tn/ 1 gi. Mi tm thép tm có giá 25 USD,
mi tm thép cun có giá 30 USD. Biết rng mi tun th trường ch tiêu th ti đa 5000 tn thép t
m và
3500 tn thép cun. Hi cn sn xut bao nhiêu tn thép mi loi trong 1 tun để li nhun thu được là
cao nht.
A. 5000 tn thép tm và 3500 tn thép cun. B. 3500 tn thép tm và 2000 tn thép cun.
C. 5000 tn thép tm và 3000 tn thép cun. D. 4500 tn thép tm và 3500 tn thép cun.
Câu 50: Tính giá tr biu thc:
44 66
3sin cos 2sin cosSxx xx
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
Thí sinh không được s dng tài liu; Cán b coi thi không gii thích gì thêm./.
Trang 6/7 - Mã đề thi 101
L2_TO10 101 1 B
L2_TO10 101 2 A
L2_TO10 101 3 B
L2_TO10 101 4 D
L2_TO10 101 5 C
L2_TO10 101 6 B
L2_TO10 101 7 D
L2_TO10 101 8 B
L2_TO10 101 9 D
L2_TO10 101 10 A
L2_TO10 101 11 A
L2_TO10 101 12 A
L2_TO10 101 13
C
L2_TO10 101 14 C
L2_TO10 101 15 C
L2_TO10 101 16 B
L2_TO10 101 17 B
L2_TO10 101 18 B
L2_TO10 101 19 C
L2_TO10 101 20 B
L2_TO10 101 21 D
L2_TO10 101 22 B
L2_TO10 101 23 D
L2_TO10 101 24 A
L2_TO10 101 25 C
L2_TO10
101 26 B
L2_TO10 101 27 A
L2_TO10 101 28 D
L2_TO10 101 29 A
L2_TO10 101 30 B
L2_TO10 101 31 B
L2_TO10 101 32 D
L2_TO10 101 33 C
L2_TO10 101 34 D
L2_TO10 101 35 C
L2_TO10 101 36 C
L2_TO10 101 37 D
L2_TO10 101 38 A
L2_TO10 101 39 C
L2_TO10 101 40 A
L2_TO10 101 41 C
L2_TO10 101 42 D
L2_TO10 101 43 D
L2_TO10 101 44 B
L2_TO10 101 45 A
L2_TO10 101 46 A
L2_TO10 101 47 A
L2_TO10 101 48 D
Trang 7/7 - Mã đề thi 101
L2_TO10 101 49 C
L2_TO10 101 50 D
| 1/7

Preview text:


SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
KHẢO SÁT KIẾN THỨC LẦN 2
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
MÔN: TOÁN – KHỐI 10 NĂM HỌC 2022 - 2023
Thời gian làm bài: 90 phút ( Không kể thời gian giao đề)
Đề thi có: 05 trang Mã đề thi 101
Họ, tên thí sinh:.....................................................................SBD…………………
Câu 1: Trên đường thẳng cho điểm B nằm giữa hai điểm AC với AB  2a; AC  6a (a  0) .
Đẳng thức nào sau đây đúng:        
A. BC  2 AB .
B. BC  2BA .
C. BC  4 AB .
D. BC AB .
Câu 2: Cho A  1;3;B  0; . Xét các khẳng định sau.
1. A  B  0;3; 2. A  B  1; ; 3. A \ B  1;0 ; 4. B \ A  3;
Số khẳng định đúng là: A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 3: Cho hai tập hợp: X  1;2;4;7;  9 ; Y  1;0;7;1 
0 . Tập hợp X  Y có bao nhiêu phần tử A. 5 B. 2 C. 7 D. 3  
Câu 4: Cho tam giác ABC biết  0
AB  2a; BC a 3; ABC  60 . Tính AB.CB A. 2 a 3 B. 2 3a C. 2 3a D. 2 a 3           
Câu 5: Trong hệ trục O;i ; j  cho hai véc tơ a  2i  4 j;b  5i  3 j . Tọa độ của véc tơ u  2a b là:     A. u   1  ;5 B. u  7; 7   C. u  9; 1   1 D. u  9; 5  
Câu 6: Cặp số 2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây.
A. x  3y  7  0
B. x y  0
C. 2x  3y 1  0
D. 4x  3y  0
Câu 7: Trên hệ trục tọa độ Oxy cho A2; 
1 ; B 0;3;C 4;2 . Một điểm D có tọa độ thỏa mãn    
2AD  3BD  4CD  0 . Xác định tọa độ của điểm D. A. D(12 ) ;1 B. D(1;1 ) 2 C. D(12;- ) 1 D. D( 12 - ;- ) 1    
Câu 8: Trên hệ trục tọa độ Oxy cho 2 véc tơ u 2; 
1 ;v 3;4 . Tính . u v A. -2 B. 10 - C. 11 D. 5
Câu 9: Cho tam giác ABC với A3;  1 ; B  4;
 2;C 4;3. Tìm tọa độ điểm D để ABDC là hình bình hành.
A. D 3;6 B. D 3;6
C. D 3;6
D. D 3;6
Câu 10: Cho tam giác ABC có 0 BC  ;
a A  30 . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. a a 3 A. a B. C. 2a D. 2 3
Câu 11: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. x  R ta có x 1  x
B. x  R ta có x  x C. x  R sao cho 2 x  3  x D. x  R sao cho 2 x  0
Câu 12: Cho tam giác ABC có 0
a  5;b  26;C 135 . Tính diện tích tam giác ABC.
Trang 1/7 - Mã đề thi 101 5 13 5 17 A. B. 5 13 C. D. 5 26 2 2
Câu 13: Cho tam giác ABCA4;9; B3;7;C x 1; y . Để điểm G  ;
x y  6 là trọng tâm tam giác
ABC thì giá trị x y là: ìïx = -3 ìïx = -3 ìïx = 3 ìïx = 3 A. ïí B. ï C. ï D. ï ï í í í y = -1 ïî ïy =1 ïî ïy = -1 ïî ïy =1 ïî    
Câu 14: Trên hệ trục tọa độ Oxy cho 2 véc tơ a 2;5;b3;7 . Tính góc  giữa hai véc tơ ; a b A. 0   30 . B. 0   60 . C. 0   135 . D. 0   45 .  x y  1  0  2 3   3y
Câu 15: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 2x   1 
 4 là phần mặt phẳng chứa điểm nào. 2  x  0  A. D 3;4 B. B1;  1 C. A 2;  1 D. O 0;0
Câu 16: Cho tam giác ABC đều. Tính giá trị của biểu thức      
P  cos  AB; BC   cosBC;CA  cosC ; A AB  3 3 3 3 3 3 A. P B. P   C. P   D. P  2 2 2 2   
Câu 17: Trên hệ trục tọa độ Oxy cho véc tơ a 1;2;b3; y . Tìm tất cả các giá trị của y để véc tơ b tạo 
với véc tơ a một góc 0 45 .  y  1  y  1 A. B. y  1 C. y  9 D.   y  9  y  9
Câu 18: Cho bất phương trình 2x  3y  6  0 (1). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Bất phương trình (1) vô nghiệm.
B. Bất phương trình (1) luôn có vô số ngiệm.
C. Bất phương trình (1) có tập nghiệm là R.
D. Bất phương trình (1) chỉ có 1 nghiệm duy nhất.  
Câu 19: Cho tam giác ABC vuông cân tại A biết AB a . Tính AB AC a 2 A. a B. C. a 2 D. 2a 2
Câu 20: Cho I là trung điểm của đoạn thẳng MN. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai.     
A. IM IN  0
B. MN  2NI       
C. MI NI IM IN
D. AM AN  2 AI ( Với điểm A tùy ý )
Câu 21: Miền nghiệm của bất phương trình x  2  2y  
1  2x  4 chứa điểm nào sau đây. A. A 1;  1 B. D 0;4 C. C 4;3 D. B1;5 5
Câu 22: Cho  là góc tù và thỏa mãn sin 
. Tính giá trị của biểu thức B  3sin  2cos 13 9 9 A. - 3. B.  . C. . D. 3. 13 13
Câu 23: Cho tam giác ABC vuông cân tại AAB  4 . Gọi M là trung điểm của AC. Độ dài của véc tơ  
hiệu BM AB bằng: A. 10 B. 20 C. 17 D. 2 17
Trang 2/7 - Mã đề thi 101   
Câu 24: Cho hai véc tơ ;
a b ngược hướng nhau và đều khác 0 . Khẳng định nào sau đây đúng.             A. .
a b = - a . b B. .
a b = a . b C. . a b = 0 D. . a b =1
Câu 25: Tính giá trị biếu thức: 2 0 2 0 2 0 2 0
A  cos 10  sin 25  cos 80  sin 115 5 A. B. 3. C. 2. D. 1 2
Câu 26: Cho tam giác ABC biết tam giác có diện tích 2
S  26cm AB  8c ;
m AC 13cm . Tính sin A 1 1 A. 0 30 B. C. 0 150 D. 2 4
Câu 27: Tập A  0;2;4; 
6 có bao nhiêu tập con có ba phần tử. A. 4. B. 6 C. 8. D. 7.
Câu 28: Cho các hệ bất phương trình: x  0
2x ay  2 
2x y  8
ax  3y 1   ;  ;  ;  ;
2x y  5 a    1 x  2 2 2 
 2a  1 y  5 x y  7 a  
1x5y  7a
Có bao nhiêu hệ luôn luôn là hệ bất phương trình bậc nhất 2 Nn. A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.    
Câu 29: Trên hệ trục tọa độ Oxy cho u  2
m m  2; 4;v  ;
m 2 . Xác định m để 2 véc tơ u,v cùng phương.
A. m  1; m  2
B. m  1; m  2
C. m  1; m  2
D. m  1; m  3
Câu 30: Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào đúng? 3 3 3 A. 0 sin150   . B. 0 tan150   . C. 0 cot150  3 . D. 0 cos150  2 3 2
Câu 31: Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2
"x  R : 2x  2x 1" là: A. 2 "x  R : 2x  2x 1" B. 2 "x  R : 2x  2x 1" C. 2 "x  R : 2x  2x 1" D. 2 "x  R : 2x  2x 1"
Câu 32: Trên hệ trục tọa độ Oxy cho tam giác ABC biết A4;3; B2;7;C  3  ; 8
 . Xác định tọa độ
chân đường cao kẻ từ đỉnh A xuống cạnh BC. A. 1;4 . B. 4;  1 . C. 1;4 . D. 1;4 .    
Câu 33: Cho hai lực F , F cùng có điểm đặt tại O và đều có cường độ lực là 100N, góc hợp bởi F F 1 2 1 2 bằng 0
60 . Khi đó cường độ lực tổng hợp của hai lực đã cho bằng. A. 100 5N B. 30000N C. 100 3N D. 100 2N
x y  2  0  Câu 34: Cho  ;
x y thỏa mãn hệ bất phương trình x y 1 0 . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và
2x y 1 0 
giá trị nhỏ nhất của biểu thức F  2x  3y . Tính M+m. A. - 22 B. - 6 C. - 17 D. - 18 5
Câu 35: Cho  thỏa mãn sin  cos 
. Tính P  sin.cos . 2 1 1 1 1 A. - . B. . C. . D. . 8 2 8 4
Câu 36: Cho A  2;7  m;B  m 1; . Xác định m để A  B  1; A. m  1 B. m  3 C. m  2 D. m  0
Trang 3/7 - Mã đề thi 101
Câu 37: Cho C A  3;11 ;C B  8;1 . Xác định C A  B R   R   R  
A. ;3  1; B. 3;  1
C. ;811; D. 8;1  1
Câu 38: Cho A  m;6 ; B  4;2021 5m . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để A \ B   A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 39: Hai chiếc tàu thủy P và Q trên biển cách nhau 100m và thẳng hàng với chân A của tháp hải đăng
AB ở trên biển ( Q nằm giữa 2 điểm P và A ). Từ P và Q người ta nhìn đỉnh B của tháp dưới các góc lần lượt là 0 15 và 0
55 . Tính chiều cao AB của tháp ( Kết quả làm tròn đến hàng đơn vị). A. 35 B. 37 C. 33 D. 31
Câu 40: Miền không bị gạch trong hình vẽ (tính cả bờ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?  y  0 x  0 x  0  y  0     x y  2 x y  2 x y  2 x y  2 A.  . B.  . C.  . D.  . x y  4  x y  4  x y  4  x  2 y  4 
x y  2
x y  2
x y  2
x y  2 Câu 41: Tính 2 0 2 0 2 0 2 0
S  cos 10  cos 20  cos 30 ... cos 180 A. 12 B. 8 C. 9 D. 6 sin  cos
Câu 42: Cho tan  2 . Tính C  3 3
sin   3cos   2sin 3   2  1 3 2   1 38 2 3 2   1 A. . B. C. . D. 38 2 38 2 3 2   1 3 8 2
Câu 43: Cho hình bình hành ABCD. Gọi M, N là các điểm lần lượt nằm trên các đoạn thẳng ABCD AM 1 CN 1   sao cho  ;
 . Gọi G là trọng tâm tam giác BMN, I là điểm xác định bởi BI k.BC . AB 3 CD 2
Giá trị của k để A, I, G thẳng hàng là: 7 5 5 6 A. k B. k C. k D. k  10 18 11 11      
Câu 44: Cho a  2; b  3; a  2b  5 . Tính 3a b . 3 30 5 30 A. 135. B. C. D. 11. 2 2
Câu 45: Cho tam giác ABC đều tâm O; Gọi I là một điểm tùy ý bên trong tam giác ABC. Hạ ID, IE, IF    a  a
tương ứng vuông góc với BC, CA, AB. Giả sử ID IE IF IO ( Với là phân số tối giản ). b b
Tính a b . A. 5. B. 4. C. 7. D. 6.
Trang 4/7 - Mã đề thi 101   
Câu 46: Trên hệ trục Oxy cho A1;2; B2;3;C  3  ; 
1 . Điểm M 0; y sao cho MA  3MB  5MC đạt
giá trị nhỏ nhất. Khi đó: A. 2 y + 4y = 0 B. 2 y -3y + 2 = 0 C. 2 2y -3y +1= 0 D. 2 y -3y = 0
Câu 47: Lớp 10A có 11 em chơi được bóng đá; 10 em chơi được cầu lông; 8 em chơi được bóng chuyền;
Có 2 em chơi được cả 3 môn; có 5 em chơi được bóng đá và bóng chuyền; Có 4 em chơi được bóng đá và
cầu lông; có 4 em chơi được bóng chuyền và cầu lông; Hỏi lớp 10A có bao nhiêu học sinh. A. 18. B. 19. C. 21. D. 20.
Câu 48: Cho đoạn thẳng AB có độ dài 2a và số 2
k . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức   2 M .
A MB k là.
A. Đường trung trực của đoạn thẳng AB.
B. Đường tròn đường kính AB.
C. Đường tròn có tâm là trung điểm của AB và bán kính bằng 2 k a .
D. Đường tròn có tâm là trung điểm của AB và bán kính là 2 2 k a .
Câu 49: Một máy cán thép có thể sản xuất được 2 loại sản phNm gồm thép cuốn và thép cuộn. (Máy
không thể sản xuất hai loại thép cùng 1 lúc và có thể làm việc 40 giờ một tuần). Công suất sản xuất thép
tấm là 250 tấn/ 1 giờ; Công suất sản xuất thép cuộn là 150 tấn/ 1 giờ. Mỗi tấm thép tấm có giá 25 USD,
mỗi tấm thép cuộn có giá 30 USD. Biết rằng mỗi tuần thị trường chỉ tiêu thụ tối đa 5000 tấn thép tấm và
3500 tấn thép cuộn. Hỏi cần sản xuất bao nhiêu tấn thép mỗi loại trong 1 tuần để lợi nhuận thu được là cao nhất.
A. 5000 tấn thép tấm và 3500 tấn thép cuộn.
B. 3500 tấn thép tấm và 2000 tấn thép cuộn.
C. 5000 tấn thép tấm và 3000 tấn thép cuộn.
D. 4500 tấn thép tấm và 3500 tấn thép cuộn.
Câu 50: Tính giá trị biểu thức: S   4 4 x x   6 6 3 sin cos
2 sin x  cos xA. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu; Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm./.
Trang 5/7 - Mã đề thi 101 L2_TO10 101 1 B L2_TO10 101 2 A L2_TO10 101 3 B L2_TO10 101 4 D L2_TO10 101 5 C L2_TO10 101 6 B L2_TO10 101 7 D L2_TO10 101 8 B L2_TO10 101 9 D L2_TO10 101 10 A L2_TO10 101 11 A L2_TO10 101 12 A L2_TO10 101 13 C L2_TO10 101 14 C L2_TO10 101 15 C L2_TO10 101 16 B L2_TO10 101 17 B L2_TO10 101 18 B L2_TO10 101 19 C L2_TO10 101 20 B L2_TO10 101 21 D L2_TO10 101 22 B L2_TO10 101 23 D L2_TO10 101 24 A L2_TO10 101 25 C L2_TO10 101 26 B L2_TO10 101 27 A L2_TO10 101 28 D L2_TO10 101 29 A L2_TO10 101 30 B L2_TO10 101 31 B L2_TO10 101 32 D L2_TO10 101 33 C L2_TO10 101 34 D L2_TO10 101 35 C L2_TO10 101 36 C L2_TO10 101 37 D L2_TO10 101 38 A L2_TO10 101 39 C L2_TO10 101 40 A L2_TO10 101 41 C L2_TO10 101 42 D L2_TO10 101 43 D L2_TO10 101 44 B L2_TO10 101 45 A L2_TO10 101 46 A L2_TO10 101 47 A L2_TO10 101 48 D
Trang 6/7 - Mã đề thi 101 L2_TO10 101 49 C L2_TO10 101 50 D
Trang 7/7 - Mã đề thi 101