Đề khảo sát Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Yên Phong 2 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề khảo sát chất lượng CLC môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Yên Phong số 2, tỉnh Bắc Ninh; đề thi có đáp án

S GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
CLC NĂM HỌC 2021-2022
Môn Toán 10
Thời gian: 90 phút
Câu 1. Phương trình
52xx
−= +
có bao nhiêu nghiệm
A.
0
. B.
1
C .
2
D. Vô số
Câu 2. Tìm
m
để phương trình
( )
22
9 2 1 10x mx+ +=
có hai nghiệm
12
,xx
thỏa mãn
A.
19m =
. B.
19m =
. C.
19m = ±
. D.
1m = ±
.
Câu 3. Hàm số
2
23y xx
= +−
có giá trị nhỏ nhất bằng
A.
3
B.
25
8
C.
25
8
D.
0
Câu 4. Hai người cùng làm một công việc trong 7h12’ là xong. Nếu người thứ nhất làm trong 4h và
người thứ hai làm trong 3h thì được 50% công việc. Người thứ nhất và thứ hai làm một mình thì hết số
thời gian lần lượt là
A.
20 ,18 .hh
B.
12 ,18 .hh
C.
15 ,12 .hh
D.
18 ,12 .hh
Câu 5. Cho hình bình hành
A BCD
M
là giao đim ca hai đưng chéo. Mnh đo
sau đây sai ?
A.
.AB BC AC

  
B.
.AB AD AC
  
C.
2.BA BC BM

  
D.
.MA MB MC MD
   
Câu 6. Rút gọn biểu thức
( ) ( )
22
sin cos sin cosA
αα αα
=+ +−
ta được
A.
1A
=
. B.
2A =
. C.
tanA
α
=
. D.
ot
Ac
α
=
.
Câu 7. Cho hai vec tơ
( )
( )
0; 3 , 1;1ab=−=

. Góc giữa hai vec tơ
( )
,ab

bằng
A.
0
135 .
B.
0
45 .
C.
0
90 .
D.
0
60 .
Câu 8. Cho hai tập hợp
1; 5Am
3;B 
. Tìm
m
để
\AB

.
A.
4.m
B.
4.
m
C.
4 6.m
D.
4 6.m
Câu 9. Tập hợp
[ ] [ ]
2;3 \ 1;5
bằng tập hợp nào sao đây?
A.
( )
2;1
B.
(
]
2;1
C.
( )
3; 2−−
D.
[
)
2;1
Câu 10. Cho hàm s
y ax b= +
có đthnhư hình vbên. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
0, 0.ab><
B.
0, 0.ab<<
C.
0, 0.ab
>>
D.
0, 0.ab<>
Câu 11. Gọi S là tp tt ccác giá trthc ca tham sm để giá trnhnht ca hàm s
( )
22
44 2y f x x mx m m= = +−
trên đon
[ ]
2;0
bằng 3.nh tng T tất ccác phn tca
S.
A.
1
.
3
T =
B.
1
.
3
T
=
C.
3.T
=
D.
3.T
=
Câu 12. Đồ thị hàm số
36yx
đi qua điểm nào?
A.
1; 9A

. B.
1; 9B
. C.
3; 6C
. D.
0; 6
D
.
Câu 13 Cho hình vuông ABCD tâm O, cnh a. Tích vô hưng
.AB OC
 
bằng:
A.
2
.
a
B.
2
.
2
a
C.
2
.
3
a
D.
2
.
2
a
Câu 14. Scác giá trnguyên ca m trong đon
[ ]
2021;2022
để hàm s
( ) ( )
12fx m x m= + +−
đồng biến trên
là:
A. 2021. B. 2020. C. 2023. D. 2022.
Câu 15. Gọi
( )
00
;xy
là nghim ca hphương trình
34 7
53 8
xy
xy
−=
−+ =
. Hãy tính giá trca
biu thc
00
2022 2021Px y= +
.
A. 1. B.
2
. C.
1
. D. 2.
Câu 16. Tp nghim ca phương trình
22 3
24
xx
xx
++
=
A.
3
8
S

=


. B.
S =
. C.
8
3
S

=


. D.
8
3
S

=


.
Câu 17. Scác giá trnguyên âm của
x
để đa thc
( ) (
)(
)(
)
324fx x x x=+−
không âm
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18. Vi
x
thuc tp hp nào i đây thì nhthc bc nht
( )
2
5
+
=
x
fx
x
không dương
A.
[ ]
2,5
. B.
( )
2,5
C.
(
]
2,5
. D.
[
)
2,5
.
Câu 19. Gọi
S
tp tt ccác gtrca
x
để đa thc
( )
62 3= +− f x mx x m
luôn âm khi
2m
<
. Hỏi các tp hp nào sau đây là phn bù ca tp
S
?
A.
(
)
3; +∞
. B.
[
)
3; +∞
. C.
(
]
;3
−∞
. D.
( )
;3−∞
.
Câu 20. Tìm
x
để
( )
2
56
1
−+
=
xx
fx
x
không âm
A.
(
]
1; 3
. B.
(
] [
)
1; 2 3; +∞
. C.
[ ]
2;3
. D.
( )
[ ]
;1 2;3−∞
.
Câu 21. Vi
x
thuc tp hp nào i đây thì nhthc bc nhất
( )
21
2
1
=
x
fx
x
luôn dương
A.
( )
1, +∞
. B.
( )
3
, 3,
4

−∞ +∞


. C.
3
,1
4



. D.
{ }
3
, \1
4

+∞


.
Câu 22. Tp nghiệm
S
ca phương trình
33
2
11
x
x
xx


là:
A.
3
1; .
2
S







B.
1.S
C.
3
.
2
S







D.
\ 1.S
Câu 23. Phương trình
2
2
2 10
3
5
xx
x
xx

có bao nhiêu nghim?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 24. Tng các nghim ca phương trình
2
54 4xx x 
bằng:
A.
12.
B.
6.
C.
6.
D.
12.
Câu 25. Tp nghiệm
S
ca phương trình
235xx
là:
A.
37
;.
24
S







B.
37
;.
24
S








C.
73
;.
42
S








D.
73
;.
42
S








Câu 26. Tng các nghim ca phương trình
2
22 7 4x xx 
bằng:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 27. Tng các nghim ca phương trình bằng:
A. B. C. D.
Câu 28. Phương trình
2
1 3 120xx 
có bao nhiêu nghim?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 29. Nếu
01a
thì bt đng thc nào sau đây đúng?
A.
1
.a
a
B.
1
.a
a
C.
.aa
D.
32
.aa
Câu 30. Cho hai sthc dương
, .ab
Bt đng thc nào sau đây đúng?
A.
2
4
1
.
2
1
a
a
B.
1
.
12
ab
ab
C.
2
2
11
.
2
2
a
a
D. Tt cả đều đúng.
Câu 31. Tìm giá trnhnht
m
và ln nht
M
ca hàm s
3 6.fx x x 
A.
2, 3.mM
B.
3, 3 2.mM
C.
2, 3 2.mM
D.
3, 3.mM
Câu 32. B
;; ;; 101xyz
là nghiệm ca hphương trình nào sau đây ?
A.
236100
5.
4 17
xyz
xyz
yz



B.
72
5 1.
20
x yz
xyz
xy z



2
2 52 7 50x xx
6.
5
.
2
7
.
2
3
.
2
C.
21
2.
2
xyz
xyz
x yz



D.
22
4.
45
x yz
xyz
x yz



Câu 33. Gọi
00
;;
o
xyz
là nghiệm của hphương trình
3 31
22
22 3
xy z
xy z
xyz



. Tính giá trca biu
thc
2 22
0 00
.
Px y z

A.
1.P
B.
2.
P
C.
3.
P
D.
14.
P
Câu 34. Cho
5;1 , 4; .
a bx


Tìm
x
để hai vec
, ab

cùng phương.
A.
5.x 
B.
4.x

C.
5
.
4
x 
D.
4
.
5
x 
Câu 35. Cho
;2 , 5;1 , ;7 .ax b c x  

Tìm
x
biết
23cab

.
A.
15.x 
B.
5.x 
C.
15.x
D.
5.x
Câu 36. Cho ba vectơ
2;1 , 3;4 , 7;2 .abc

Giá tr ca
,
kh
để
..
c ka hb

A.
2,5; 1,3.kh 
B.
4,6; 5,1.kh 
C.
4,4; 0,6.kh

D.
3,4; 0,2.
kh 
Câu 37. Trong hệ ta đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
6;1 , 3;5AB
và trng tâm
1;1G
.
Tìm ta độ đỉnh
C
?
A.
6; 3 .C
B.
6;3 .C
C.
6; 3 .C 
D.
3;6 .C
Câu 38. Trong hệ ta đ
,Oxy
cho ba điểm
0; 3 , 2;1 , 5;5A BD
Tìm ta đđim C để tứ
giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
3;1 .
C
B.
3; 1 .C 
C.
7;9 .C
D.
7; 9 .C 
Câu 39. Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho hai điểm
1; 2 , 2;3
AB
. Tìm ta độ đỉểm
I
sao cho
2 0.IA IB
 
A.
8
1; .
3
I


B.
2
1; .
5
I


C.
1; 2 .I
D.
2; 2 .I
Câu 40. Trong hệ tọa đ
Oxy
, cho hai điểm
2; 3 , 3;4 .AB
Tìm ta đđiểm
M
thuc trc
hoành sao cho
, , ABM
thng hàng.
A.
1; 0 .M
B.
4;0 .M
C.
51
;.
33
M



D.
17
;0 .
7
M


Câu 41. Trong hệ ta đ
,Oxy
cho ba điểm
1; 0 , 0;3AB
3; 5 .C 
Tìm điểm
M
thuc
trc hoành sao cho biu thc
232P MA MB MC 
  
đạt giá trnhnht.
A.
4;0 .M
B.
4;0 .
M
C.
16;0 .M
D.
16;0 .M
Câu 42. Cho
2; 4 , 5;3 .ab 

Tìm ta đca
2.u ab


A.
7; 7 .u 
B.
9; 5 .
u 
C.
9; 11 .
u 
D.
1; 5 .u 
Câu 43. Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm
I
là trung đim ca
.BC
Đẳng thc nào
sau đây đúng ?
A.
2.GA GI
 
B.
1
.
3
IG IA

 
C.
.GB GC GA

  
D.
2.GB GC GI
  
Câu 44. Cho tam giác đu
ABC
và đim
I
tha mãn
2.IA IB
 
Mệnh đnào sau đây đúng ?
A.
2
.
3
CA CB
CI
 

B.
2
.
3
CA CB
CI
 

C.
2.CI CA CB
  
D.
2
.
3
CA CB
CI
 

Câu 45. Cho hình vuông
ABCD
có tâm là
.O
Mệnh đnào sau đây sai ?
A.
2.AB AD AO
  
B.
1
.
2
OA OB CB
  
C.
1
.
2
AD DO CA 
  
D.
2.AC DB AB

  
Câu 46. Cho hai điểm
,AB
phân bit và cố định, vi
I
là trung đim ca
.AB
Tp hp
các điểm
M
tha mãn đng thc
MA MB MA MB
   
A. đưng tròn tâm
,I
đưng kính
.
2
AB
B. đưng tròn đưng kính
.AB
C. đưng trung trc ca đon thng
.AB
D. đưng trung trc đon thng
.IA
Câu 47. Cho tam giác
ABC
. Có bao nhiêu điểm
M
tha mãn
3MA MB MC
  
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D. Vô s.
Câu 48. Gọi
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Đt
, GA a GB b
 
. Hãy tìm
, mn
để
.BC ma nb

A.
1, 2 .mn
B.
1, 2 .mn 
C.
2, 1.mn
D.
2, 1.mn
 
Câu 49. Cho ba đim
,,ABC
không thng hàng và điểm
M
tha mãn đng thc vectơ
.MA x MB y MC
  
Tính giá trbiu thc
.P xy
A.
0.P
B.
2.P
C.
2.P 
D.
3.P
Câu 50. Cho . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng
A.
B. C.
D.
----------------------Hết----------------------
(Đề thi gm có 06 trang)
, , z 0, 2x y x y z xyz> +++=
111
P
xyz
=++
3
.
2
3
.
2
2
.
3
2
.
3
S GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
CLC
Môn Toán 10
Thời gian: 90 phút
ĐÁP ÁN TOÁN 10
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐA
B
C
B
B
D
B
A
C
D
B
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA
D
A
D
C
A
C
D
D
C
B
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ĐA
D
C
A
B
A
D
B
D
D
C
Câu
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ĐA
B
C
C
D
D
C
C
C
A
D
Câu
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA
B
C
D
C
B
B
D
B
B
A
Câu 11. Gi S là tp tt c c giá tr thc ca tham s m để giá tr nh nht ca hàm s
( )
22
44 2y f x x mx m m= = +−
trên đon
[ ]
2; 0
bng 3. Tính tng T tt c các phn t ca S.
A.
1
.
3
T =
B.
1
.
3
T
=
C.
3.T =
D.
3.T
=
Câu này b nhm đáp án (không có đáp án). T = 3/2
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
CLC NĂM HỌC 2021-2022 Môn Toán 10 Thời gian: 90 phút
Câu 1.
Phương trình 5 − x = x + 2 có bao nhiêu nghiệm
A. 0 . B.1 C . 2 D. Vô số
Câu 2. Tìm m để phương trình 2 x + ( 2 9 2 m − )
1 x +1 = 0 có hai nghiệm x , x thỏa mãn 1 2 x + x = 4 − 1 2
A. m = 19 . B. m = − 19 . C. m = ± 19 . D. m = 1 ± . Câu 3. Hàm số 2
y = 2x + x − 3 có giá trị nhỏ nhất bằng A. − 3 − B. 25 C. 25 D. 0 8 8
Câu 4. Hai người cùng làm một công việc trong 7h12’ là xong. Nếu người thứ nhất làm trong 4h và
người thứ hai làm trong 3h thì được 50% công việc. Người thứ nhất và thứ hai làm một mình thì hết số thời gian lần lượt là A. 20 , h 18 . h B. 12 , h 18 . h C. 15 , h 12 .
h D. 18 ,h12 .h
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD M là giao điểm của hai đường chéo. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.   
   AB BC  . AC
B. ABAD  . AC
C.   
   
BA BC  2BM .
D. MAMB MCMD.
Câu 6. Rút gọn biểu thức A = ( α + α )2 + ( α − α )2 sin cos sin cos ta được A. A =1. B. A = 2 .
C. A = tanα . D. A = ot c α .    
Câu 7. Cho hai vec tơ a = (0; 3 − ),b = (1; )
1 . Góc giữa hai vec tơ(a,b) bằng A. 0 135 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 60 .
Câu 8. Cho hai tập hợp A m1; 
5 và B  3;. Tìm m để A\ B   .
A. m 4.
B. m 4.
C. 4 m 6.
D. 4 m 6. Câu 9. Tập hợp [ 2 − ]
;3 \ [1;5] bằng tập hợp nào sao đây? A. ( 2; − ) 1 B. ( 2; − ] 1 C. ( 3 − ; 2 − ) D. [ 2; − ) 1
Câu 10. Cho hàm số y = ax +b có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a > 0,b < 0.
B. a < 0,b < 0.
C. a > 0,b > 0.
D. a < 0,b > 0.
Câu 11. Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) 2 2
= 4x − 4mx + m − 2m trên đoạn [ 2;
− 0] bằng 3. Tính tổng T tất cả các phần tử của S. A. 1 T = . B. 1 T − = . C. T = 3. − D. T = 3. 3 3
Câu 12. Đồ thị hàm số y  3x  6 đi qua điểm nào?
A. A1;9.
B. B 1;9.
C. C 3;6. D. D 0;6. Câu 13  
Cho hình vuông ABCD tâm O, cạnh a. Tích vô hướng A . B OC bằng: 2 2 2 A. a a a 2 a . B. − . C. . D. . 2 3 2
Câu 14. Số các giá trị nguyên của m trong đoạn [ 2021 − ;2022] để hàm số
f (x) = (m + )
1 x + m − 2 đồng biến trên  là: A. 2021. B. 2020. C. 2023. D. 2022. Câu 15. Gọi (  x y =
x ; y là nghiệm của hệ phương trình 3 4
7 . Hãy tính giá trị của 0 0 )   5 − x + 3y = 8 −
biểu thức P = 2022x + 2021y . 0 0 A. 1. B. 2 − . C. 1 − . D. 2.
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình x + 2 2x +3 = là x 2x − 4 A. 3 S   =  .
B. S = ∅ . C. 8 S   = − . D. 8 S   = . 8       3 3
Câu 17. Số các giá trị nguyên âm của x để đa thức f (x) = (x +3)(x − 2)(x − 4) không âm là A. 0 . B.1. C. 2 . D.3. Câu 18. Với x +
x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f ( x) 2 = không dương x − 5 A.[ 2, − 5] . B.( 2, − 5) C.( 2, − 5]. D.[ 2, − 5).
Câu 19. Gọi S là tập tất cả các giá trị của x để đa thức f (x) = mx + 6 − 2x −3mluôn âm khi
m < 2. Hỏi các tập hợp nào sau đây là phần bù của tập S ? A. (3;+∞) . B. [3;+∞). C. ( ; −∞ ] 3 . D. ( ; −∞ 3) . 2 Câu 20. Tìm x − 5x + 6
x để f ( x) = không âm x −1 A.(1; ] 3 .
B.(1;2]∪[3;+∞). C.[2; ] 3 . D.( ; −∞ ) 1 ∪[2; ] 3 . Câu 21. Với x
x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f ( x) 2 1 = − 2 luôn dương x −1 A.(1,+∞). B. 3 ,  −∞ ∪ (3,+∞    3    ). C. 3  ,1 . D. ,+∞   \{ } 1 .  4   4   4 
Câu 22. Tập nghiệm S của phương trình 3 3 2 x x   là: x 1 x 1 A.  3   S 1;      . B. S  1. C. 3 S   .
D. S  \  1.  2   2  
Câu 23. Phương trình 2
2x 10x  x3 có bao nhiêu nghiệm? 2 x 5x A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 5x4  x4 bằng: A. 12. B. 6. C. 6. D. 12.
Câu 25. Tập nghiệm S của phương trình x2  3x5 là: A. 3 7       S ;          . B. 3 7 S ;     . C. 7 3 S  ;     . D. 7 3 S ;    . 2 4    2 4    4 2    4 2  
Câu 26. Tổng các nghiệm của phương trình x  2 2 2x 7  x 4 bằng: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 27. Tổng các nghiệm của phương trình 2
2x 5  2x 7x 5  0 bằng: A. 5 7 3 6. B. . C. . D. . 2 2 2
Câu 28. Phương trình x 2
1 3 x 1 2  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 29. Nếu 0 a 1 thì bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. 1  a. B. 1 a  . C. a  a. D. 3 2 a  a . a a
Câu 30. Cho hai số thực dương a, .b Bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2a 1 ab  . B. 1 a 1 1  . C. 2  .
D. Tất cả đều đúng. 4 a 1 2 ab 1 2 2 a  2 2
Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất m và lớn nhất M của hàm số f x x3  6x. A. m  2, M  3. B. m  3, M  3 2. C. m  2, M  3 2. D. m  3, M  3.
Câu 32. Bộ x; ;yz ;10; 1 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây ? 2
 x 3y 6z10  0 x 7y z  2 A.     x  y  z  5 . B.   5x  y  z  1.   y  4z  17   x  y  2z  0  2  x  y z 1 x 2y  z  2 C.     x  y  z  2 .
D. x yz  4 .   x  y z  2   x 4 y z  5  3  x  y3z 1 Câu 33. Gọi 
x ; y z là nghiệm của hệ phương trình x y2z  2 . Tính giá trị của biểu o ; 0 0  x2y2z   3  thức 2 2 2 P  x  y  z . 0 0 0 A. P 1. B. P  2. C. P  3. D. P 14. Câu 34. Cho     a  5; 
1 , b  4;x. Tìm x để hai vectơ a, b cùng phương. A. x 5. B. x 4. C. 5 x   . D. 4 x   . 4 5 Câu 35. Cho      
a  x;2, b  5; 
1 , c  x;7. Tìm x biết c  2a 3b . A. x 15. B. x 5. C. x 15. D. x  5. Câu 36. Cho ba vectơ   a   2; 
1 , b  3;4, c  7;2. Giá trị của , k h để c   . k a  . h b là
A. k  2,5; h 1,3.
B. k  4,6; h 5,1.
C. k  4,4; h 0,6.
D. k  3,4; h 0,2.
Câu 37. Trong hệ tọa độ O ,
xy cho tam giác ABC có A6; 
1 , B3;5 và trọng tâm G1;  1 . Tìm tọa độ đỉnh C ?
A. C6;3.
B. C6;3.
C. C6;3.
D. C3;6.
Câu 38. Trong hệ tọa độ O ,
xy cho ba điểm A0;3, B2; 
1 , D5;5 Tìm tọa độ điểm C để tứ
giác ABCD là hình bình hành. A. C3; 1.
B. C3; 1. C. C7;9.
D. C7;9.
Câu 39. Trong hệ tọa độ O ,
xy cho hai điểm A1;2, B2;3 . Tìm tọa độ đỉểm I sao cho    IA 2IB  0. A.  8   I   1; . B. 2   C. D.  I 1;  . I 1;2. I 2;2.  3  5
Câu 40. Trong hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A2;3, B3;4. Tìm tọa độ điểm M thuộc trục
hoành sao cho ,A ,B M thẳng hàng. A.     M 1;0. B. M 4;0. C. 5 1 M   ;   . D. 17    M  ;0.  3 3  7 
Câu 41. Trong hệ tọa độ O ,
xy cho ba điểm A1;0, B0;3 và C3;5. Tìm điểm M thuộc
trục hoành sao cho biểu thức   
P  2MA3MB  2MC đạt giá trị nhỏ nhất. A. M 4;0. B. M 4;0. C. M 16;0. D. M 16;0. Câu 42. Cho     
a  2;4, b  5;3. Tìm tọa độ của u  2a  .b A.    
u  7;7. B. u  9;5.
C. u 9;1 1. D. u 1;5.
Câu 43. Cho tam giác ABC có G là trọng tâm và I là trung điểm của BC. Đẳng thức nào sau đây đúng ? A.    
      GA  2GI. B. 1 IG   . IA C. GBGC  .
GA D. GBGC  2GI. 3
Câu 44. Cho tam giác đều  
ABC và điểm I thỏa mãn IA  2 .
IB Mệnh đề nào sau đây đúng ?     A.  CA 2CB  CI  CA CB  . B. 2 CI   . 3 3   C.     CI CA CB  CA 2 . CB D. 2 CI   . 3
Câu 45. Cho hình vuông ABCD có tâm là .
O Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.       AB  AD  2 . AO B. 1 OAOB  C . B 2
C.   1     AD  DO   C . A D. AC DB  2 . AB 2
Câu 46. Cho hai điểm ,A B phân biệt và cố định, với I là trung điểm của . AB Tập hợp các điểm    
M thỏa mãn đẳng thức MA MB  MA MB là
A. đường tròn tâm I, đường kính AB.
B. đường tròn đường kính . AB 2
C. đường trung trực của đoạn thẳng . AB
D. đường trung trực đoạn thẳng . IA Câu 47. Cho tam giác
  
ABC . Có bao nhiêu điểm M thỏa mãn MA MB MC  3 ? A. 1. B. 2. C. 3. D. Vô số. Câu 48. Gọi
   
G là trọng tâm tam giác ABC . Đặt GA  a, GB  b . Hãy tìm , m n để có    BC  ma  n . b
A. m 1,n  2. B. m 1,n 2. C. m  2,n 1.
D. m 2,n 1.
Câu 49. Cho ba điểm ,A ,B C không thẳng hàng và điểm M thỏa mãn đẳng thức vectơ   
MA  x MB  y MC. Tính giá trị biểu thức P  x  .y A. P  0. B. P  2. C. P 2. D. P  3.
Câu 50. Cho x, y,z > 0, x + y + z + 2 = xyz . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 1 1 P = + + bằng x y z A. 3. B. 3 2 2  . C. . D.  . 2 2 3 3
----------------------Hết----------------------
(Đề thi gồm có 06 trang)
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 CLC Môn Toán 10 Thời gian: 90 phút ĐÁP ÁN TOÁN 10 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B C B B D B A C D B Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA D A D C A C D D C B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA D C A B A D B D D C Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA B C C D D C C C A D Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA B C D C B B D B B A
Câu 11. Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) 2 2
= 4x − 4mx + m − 2m trên đoạn [ 2;
− 0] bằng 3. Tính tổng T tất cả các phần tử của S. A. 1 T = . B. 1 T − = . C. T = 3. − D. T = 3. 3 3
Câu này bị nhầm đáp án (không có đáp án). T = 3/2
Document Outline

  • Đề thi khảo sát chất lượng Toán 10 HK1 CLC
  • ĐÁP ÁN TOÁN 10 CLC