Đề khảo sát Toán 9 lần 2 năm 2021 – 2022 phòng GD&ĐT thành phố Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp đề khảo sát chất lượng học sinh môn Toán 9 năm học 2021 – 2022 phòng GD&ĐT thành phố Bắc Ninh giúp bạn ôn tập kiến thức, chuẩn bị tốt kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯNG LP 9 LN II
Năm học 2021-2022
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 50 phút (không k thời gian giao đề)
Họ và tên:....................................................Lớp:............Phòng thi:..............SBD:...............
Câu 1: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao AH có
4 ; 5AC cm BC cm
khi ấy
AB
có độ dài là
A.
5cm.
B.
2cm.
C.
1,2cm.
D.
3cm.
Câu 2: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
, có
6 , 4AB cm BH cm
. Khi đó cạnh
bằng
A.
9cm.
B.
10cm.
C.
10,5cm.
D.
82cm
.
Câu 3: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
. Biết diện tích các
ABH
ACH
lần lượt
2
54cm
2
96cm
. Độ dài
BC
A.
25cm
. B.
15cm
. C.
35cm
. D.
45cm
.
Câu 4: Cho
ABC
vuông tại
A
: 3:4AB AC
đường cao
9AH cm
. Khi đó độ dài đoạn thẳng
HC
bằng
A.
6cm.
B.
9cm.
C.
15cm.
D.
12cm.
Câu 5: Cho
1P x x
. Tìm x để biểu thức
2022
P
x
có giá trị nhỏ nhất?
A.
1x
. B.
4x
. C.
1
2022
x
. D.
x
= 2022.
Câu 6: Cho biết
sin cos 0 1mm

Tính
cos sinP


theo
m
, ta được
A.
2
2.Pm
B.
2.Pm
C.
2
2.Pm
D.
2
2.Pm
Câu 7: Cho
ABC
vuông tại
,A
phân giác
AD
chia cạnh
BC
thành hai đoạn thẳng
36 ;BD cm
60 .DC cm
Kẻ đường cao
AH
của
ABC
. Tỉ số
HB
HC
bằng
A.
7
15
B.
14
3
. C.
9
25
. D.
5
3
.
Câu 8: Cho biểu thức
22
6 19 6 10 3x x x x
.
Giá trị biểu thức
22
6 19 6 10x x x x
bằng:
A. 5. B. 3. C. 9. D. 6.
Câu 9: Cho
ABC
vuông tại
A
đường cao
AH
6HB cm
;
12CH cm
.
Độ dài cạnh góc vuông
AB
A.
63cm
. B.
12cm
. C.
62cm
. D.
6cm.
Câu 10: Cho
8
a b 5 a,b Z
7 3 5
. Tính
33
ab
A. 9. B. 28. C. 27. D. 26.
Mã đề thi 132
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 11: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3AB
cm và
60B 
. Độ dài cạnh
AC
A.
63
cm. B.
33
cm. C.
6
cm. D.
53
cm.
Câu 12: So sánh 5 với
62
ta có kết luận:
A. 5<
62
. B. 5>
62
. C. 5 =
62
. D. 5
62
.
Câu 13: Cho
4
1
M
x
. Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là
A. 6. B. 10. C. 3. D. 11.
Câu 14: Thu gọn
2
6
17
71

bằng:
A.
71
. B.
1
71
. C. -2. D.
71
.
Câu 15: Biểu thức P =
1
1x
xác định với mọi giá trị
x
thỏa mãn:
A.
x
≠1. B.
0x
. C.
1x
. D.
0x
x
≠1.
Câu 16: Cho
0 90
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng:
A.
tan cot .

B.
sin cos 1.


C.
sin cos 90 .

D.
tan tan 90 .

Câu 17: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 45
0
. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó
trên mặt đất là
A.
1,8 2cm
. B.
0,9 2cm
. C.
1,8cm
. D.
0,9cm
.
Câu 18: Tìm nghiệm của phương trình:
2
9 6 1 11 6 2xx
, ta được:
A.
2 2 2 4
;
33
xx


. B.
1;x 2x
.
C.
24
3
x
. D.
22
3
x
.
Câu 19: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
12AH cm
1
3
HB
HC
. Độ dài đoạn thẳng
BC
bằng
A.
8cm
. B.
6cm
. C.
43cm
. D.
12cm
.
Câu 20: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao AH có
1; 2HB HC
. Độ dài đường cao
AH
A.
2
.
B. 2. C.
3
.
D. 4,5.
Câu 21: Cho tam giác
MNP
vuông tại
M
, đường cao
MK
, hệ thức nào sau đây là sai?
A.
1 1 1
.
2 2 2
MK MN MP

B.
2
MN NP.NK.
C.
MK.KP MN.MP.
D.
2
MK NK.KP.
Câu 22: Độ dài
x
y
trong hình vẽ sau lần lượt
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
A.
x ; y4 14 7 23
.
B.
x ; y3 105 6 30
.
C.
x ; y4 14 3 113
.
D.
x ; y3 105 3 113
.
Câu 23: Điều kiện xác định của biểu thức
12
3x
là:
A.
3x 
.
B.
3x 
.
C.
3x 
.
D.
3x 
.
Câu 24: Kết quả rút gọn
2
(2 ) 3 1A x x
với
2x
là:
A.
2
5xx
. B.
12x
hoặc
43x
.
C.
12x
. D.
43x
.
Câu 25: Biểu thức
5 10x
xác định khi
A.
2.x
B.
0.x
C.
2.x
D.
2.x 
Câu 26: Căn bậc hai của 5
2
- 3
2
:
A. 4. B. -4. C. 16. D. 4.
Câu 27: Cho tam giác
ABC
vuông tại
C
. Ta có
sin tan
cos cot
AA
BB
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 28: Rút gọn biểu thức
2
4
yx
xy
(với
0; 0xy
) được kết quả là:
A.
y
. B.
1
y
. C.
y
. D.
1
y
.
Câu 29: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn
được gọi là gì?
A.
sin
. B.
cos
. C.
tan
. D.
cot
.
Câu 30: Cho tam giác
ABC
cân tại
A
BAC
. Tìm câu đúng, biết
AH
BK
là hai đường cao.
A.
2
sin .
BH
AB
B.
sin .
BK
AB
C.
tan .
BC
AC
D.
cos .
AC
AH
Câu 31: Giá trị của x để
4 3 2 0
9
x
x
:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 32: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
sin cosBC
.
B.
cot tanBC
.
C.
22
sin cos 1BC
. D.
tan cotBC
.
Câu 33: Căn bậc 2 số học của số a không âm là:
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
A. -
a
. B.
a
. C.
a
. D. a
2
.
Câu 34: Cho
2
cos ; 0 90
3

,ta có
sin
bằng
A.
5
.
3
B.
5
.
3
C.
5
.
9
D.
35
.
5
Câu 35: Rút gọn biểu thức
16 2 40 3 90b b b
với b ≥ 0 là?
A.
3 b
. B.
4 b
. C.
4 5 10bb
. D.
4 5 10bb
.
Câu 36: Rút gọn
2 3 1 2 3 1
3
3 2 3 2
m



thì giá trị của m bằng:
A. -10. B. 8. C. 10. D. 8 .
Câu 37: Cho
ABC
, có
3 , 4 , 5AB cm AC cm BC cm
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
ABC
vuông. B.
0
120BC
.
C.
0
16CB
.
D.
0
16BC
.
Câu 38: Cho biểu thức
3
2
x
B
x
với x ≥ 0. So sánh B với 1?
A. B > 1. B. B = 1. C. B ≤ 1. D. B < 1.
Câu 39: Với a = - 0,25 thì giá trị của
16a
-
2
4 4 1aa
:
A. - 2
2
. B.
1
2
. C. -2 . D.
1
4
.
Câu 40: Giá trị biểu thức
49 25
3 . 3
33




:
A.
5
.
3
B.
5 3.
C.
3
.
5
D.
5.
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 209
UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯNG LP 9 LN II
Năm học 2021-2022
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 50 phút (không k thời gian giao đề)
- Họ và tên:....................................................Lớp:............Phòng thi:..............SBD:...............
Câu 1: Biểu thức
5 10x
xác định khi
A.
2.x
B.
2.x 
C.
0.x
D.
2.x
Câu 2: Biểu thức P =
1
1x
xác định với mọi giá trị
x
thỏa mãn:
A.
1x
. B.
x
≠1. C.
0x
x
≠1. D.
0x
.
Câu 3: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
. Biết diện tích các
ABH
ACH
lần lượt
2
54cm
2
96cm
. Độ dài
BC
A.
35cm
. B.
15cm
. C.
25cm
. D.
45cm
.
Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình:
2
9 6 1 11 6 2xx
, ta được:
A.
24
3
x
. B.
2 2 2 4
;
33
xx


.
C.
22
3
x
. D.
1;x 2x
.
Câu 5: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao AH có
1; 2HB HC
. Độ dài đường cao
AH
A.
2
.
B. 4,5. C.
3
.
D. 2.
Câu 6: Cho
ABC
vuông tại
,A
phân giác
AD
chia cạnh
BC
thành hai đoạn thẳng
36 ;BD cm
60 .DC cm
Kẻ đường cao
AH
của
ABC
. Tỉ số
HB
HC
bằng
A.
7
15
B.
14
3
. C.
9
25
. D.
5
3
.
Câu 7: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
, có
6 , 4AB cm BH cm
. Khi đó cạnh
bằng
A.
10cm.
B.
9cm.
C.
10,5cm.
D.
82cm
.
Câu 8: Cho
ABC
vuông tại
A
đường cao
AH
6HB cm
;
12CH cm
.
Độ dài cạnh góc vuông
AB
A.
63cm
. B.
12cm
. C.
62cm
. D.
6cm.
Câu 9: Cho
2
cos ; 0 90
3

,ta có
sin
bằng
A.
5
.
3
B.
35
.
5
C.
5
.
9
D.
5
.
3
Câu 10: Rút gọn biểu thức
16 2 40 3 90b b b
với b ≥ 0 là?
A.
4 b
. B.
4 5 10bb
. C.
4 5 10bb
. D.
3 b
.
Câu 11: Cho tam giác
ABC
cân tại
A
BAC
. Tìm câu đúng, biết
AH
BK
là hai đường cao.
A.
2
sin .
BH
AB
B.
cos .
AC
AH
C.
tan .
BC
AC
D.
sin .
BK
AB
Mã đề thi 209
Trang 2/4 - Mã đề thi 209
Câu 12: Cho
4
1
M
x
. Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là
A. 6. B. 10. C. 3. D. 11.
Câu 13: Thu gọn
2
6
17
71

bằng:
A.
71
. B.
1
71
. C. -2. D.
71
.
Câu 14: Cho biết
sin cos 0 1mm

Tính
cos sinP


theo
m
, ta được
A.
2
2.Pm
B.
2.Pm
C.
2
2.Pm
D.
2
2.Pm
Câu 15: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 45
0
. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó
trên mặt đất là
A.
1,8cm
. B.
0,9cm
. C.
0,9 2cm
. D.
1,8 2cm
.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
vuông tại
C
. Ta có
sin tan
cos cot
AA
BB
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 17: Rút gọn biểu thức
2
4
yx
xy
(với
0; 0xy
) được kết quả là:
A.
y
. B.
1
y
. C.
y
. D.
1
y
.
Câu 18: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
12AH cm
1
3
HB
HC
. Độ dài đoạn thẳng
BC
bằng
A.
8cm
. B.
6cm
. C.
43cm
. D.
12cm
.
Câu 19: Cho
1P x x
. Tìm x để biểu thức
2022
P
x
có giá trị nhỏ nhất?
A.
1x
. B.
1
2022
x
. C.
4x
. D.
x
= 2022.
Câu 20: Cho biểu thức
3
2
x
B
x
với x ≥ 0. So sánh B với 1?
A. B > 1. B. B = 1. C. B ≤ 1. D. B < 1.
Câu 21: Điều kiện xác định của biểu thức
12
3x
là:
A.
3x 
.
B.
3x 
.
C.
3x 
.
D.
3x 
.
Câu 22: So sánh 5 với
62
ta có kết luận:
A. 5 =
62
. B. 5
62
. C. 5>
62
. D. 5<
62
.
Câu 23: Cho
8
a b 5 a,b Z
7 3 5
. Tính
33
ab
A. 26. B. 27. C. 9. D. 28.
Câu 24: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao AH có
4 ; 5AC cm BC cm
khi ấy
AB
có độ dài là
A.
5cm.
B.
2cm.
C.
1,2cm.
D.
3cm.
Câu 25: Kết quả rút gọn
2
(2 ) 3 1A x x
với
2x
là:
Trang 3/4 - Mã đề thi 209
A.
2
5xx
. B.
12x
hoặc
43x
.
C.
12x
. D.
43x
.
Câu 26: Độ dài
x
y
trong hình vẽ sau lần lượt là
A.
x ; y3 105 6 30
.
B.
x ; y4 14 7 23
.
C.
x ; y3 105 3 113
.
D.
x ; y4 14 3 113
.
Câu 27: Cho
ABC
vuông tại
A
: 3:4AB AC
và đường cao
9AH cm
. Khi đó độ dài đoạn thẳng
HC
bằng
A.
6cm.
B.
9cm.
C.
15cm.
D.
12cm.
Câu 28: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn
được gọi là gì?
A.
sin
. B.
cos
. C.
tan
. D.
cot
.
Câu 29: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3AB
cm và
60B 
. Độ dài cạnh
AC
A.
63
cm. B.
53
cm. C.
6
cm. D.
33
cm.
Câu 30: Giá trị của x để
4 3 2 0
9
x
x
:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 31: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
sin cosBC
.
B.
22
sin cos 1BC
.
C.
tan cotBC
. D.
cot tanBC
.
Câu 32: Căn bậc 2 số học của số a không âm là:
A. -
a
. B.
a
. C.
a
. D. a
2
.
Câu 33: Cho tam giác
MNP
vuông tại
M
, đường cao
MK
, hệ thức nào sau đây là sai?
A.
2
MN NP.NK.
B.
1 1 1
.
2 2 2
MK MN MP

C.
MK.KP MN.MP.
D.
2
MK NK.KP.
Câu 34: Căn bậc hai của 5
2
- 3
2
:
A. -4. B. 4. C. 4. D. 16.
Câu 35: Rút gọn
2 3 1 2 3 1
3
3 2 3 2
m



thì giá trị của m bằng:
A. 10. B. 8. C. -10. D. 8 .
Câu 36: Cho
ABC
, có
3 , 4 , 5AB cm AC cm BC cm
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
ABC
vuông. B.
0
120BC
.
C.
0
16CB
.
D.
0
16BC
.
Câu 37: Cho biểu thức
22
6 19 6 10 3x x x x
.
Giá trị biểu thức
22
6 19 6 10x x x x
bằng:
A. 6. B. 5. C. 3. D. 9.
Trang 4/4 - Mã đề thi 209
Câu 38: Giá trị biểu thức
49 25
3 . 3
33




:
A.
5
.
3
B.
3
.
5
C.
5 3.
D.
5.
Câu 39: Cho
0 90
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng:
A.
tan cot .

B.
sin cos 90 .

C.
tan tan 90 .

D.
sin cos 1.


Câu 40: Với a = - 0,25 thì giá trị của
16a
-
2
4 4 1aa
:
A.
1
2
. B. -2 . C. - 2
2
. D.
1
4
.
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 357
UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯNG LP 9 LN II
Năm học 2021-2022
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 50 phút (không k thời gian giao đề)
Họ và tên:....................................................Lớp:............Phòng thi:..............SBD:...............
Câu 1: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao AH có
4 ; 5AC cm BC cm
khi ấy
AB
có độ dài là
A.
1,2cm.
B.
2cm.
C.
3cm.
D.
5cm.
Câu 2: Kết quả rút gọn
2
(2 ) 3 1A x x
với
2x
là:
A.
12x
hoặc
43x
. B.
43x
.
C.
2
5xx
. D.
12x
.
Câu 3: Cho
ABC
, có
3 , 4 , 5AB cm AC cm BC cm
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
ABC
vuông. B.
0
120BC
.
C.
0
16CB
.
D.
0
16BC
.
Câu 4: Cho
2
cos ; 0 90
3

,ta có
sin
bằng
A.
5
.
9
B.
5
.
3
C.
35
.
5
D.
5
.
3
Câu 5: So sánh 5 với
62
ta có kết luận:
A. 5 =
62
. B. 5>
62
. C. 5
62
. D. 5<
62
.
Câu 6: Rút gọn biểu thức
16 2 40 3 90b b b
với b ≥ 0 là?
A.
4 b
. B.
4 5 10bb
. C.
4 5 10bb
. D.
3 b
.
Câu 7: Cho
ABC
vuông tại
A
đường cao
AH
6HB cm
;
12CH cm
.
Độ dài cạnh góc vuông
AB
A.
6cm.
B.
12cm
. C.
63cm
. D.
62cm
.
Câu 8: Thu gọn
2
6
17
71

bằng:
A.
71
. B.
1
71
. C. -2. D.
71
.
Câu 9: Căn bậc 2 số học của số a không âm là:
A.
a
. B.
a
. C. a
2
. D. -
a
.
Câu 10: Cho
4
1
M
x
. Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là
A. 10. B. 6. C. 3. D. 11.
Câu 11: Cho
8
a b 5 a,b Z
7 3 5
. Tính
33
ab
A. 26. B. 27. C. 9. D. 28.
Mã đề thi 357
Trang 2/4 - Mã đề thi 357
Câu 12: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 45
0
. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó
trên mặt đất là
A.
1,8cm
. B.
0,9cm
. C.
0,9 2cm
. D.
1,8 2cm
.
Câu 13: Cho biết
sin cos 0 1mm

Tính
cos sinP


theo
m
, ta được
A.
2
2.Pm
B.
2
2.Pm
C.
2.Pm
D.
2
2.Pm
Câu 14: Với a = - 0,25 thì giá trị của
16a
-
2
4 4 1aa
:
A. -2 . B. - 2
2
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 15: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
, có
6 , 4AB cm BH cm
. Khi đó cạnh
bằng
A.
10cm.
B.
10,5cm.
C.
9cm.
D.
82cm
.
Câu 16: Cho
0 90
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng:
A.
tan cot .

B.
sin cos 90 .

C.
tan tan 90 .

D.
sin cos 1.


Câu 17: Cho biểu thức
3
2
x
B
x
với x ≥ 0. So sánh B với 1?
A. B ≤ 1. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 1.
Câu 18: Cho
1P x x
. Tìm x để biểu thức
2022
P
x
có giá trị nhỏ nhất?
A.
1
2022
x
. B.
x
= 2022. C.
4x
. D.
1x
.
Câu 19: Điều kiện xác định của biểu thức
12
3x
là:
A.
3x 
.
B.
3x 
.
C.
3x 
.
D.
3x 
.
Câu 20: Độ dài
x
y
trong hình vẽ sau lần lượt là
A.
x ; y3 105 6 30
.
B.
x ; y4 14 7 23
.
C.
x ; y3 105 3 113
.
D.
x ; y4 14 3 113
.
Câu 21: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao AH có
1; 2HB HC
. Độ dài đường cao
AH
A.
2
.
B. 4,5. C.
3
.
D. 2.
Câu 22: Căn bậc hai của 5
2
- 3
2
:
A. -4. B. 4. C. 4. D. 16.
Trang 3/4 - Mã đề thi 357
Câu 23: Cho
ABC
vuông tại
,A
phân giác
AD
chia cạnh
BC
thành hai đoạn thẳng
36 ;BD cm
60 .DC cm
Kẻ đường cao
AH
của
ABC
. Tỉ số
HB
HC
bằng
A.
14
3
. B.
7
15
C.
5
3
. D.
9
25
.
Câu 24: Biểu thức
5 10x
xác định khi
A.
2.x 
B.
2.x
C.
0.x
D.
2.x
Câu 25: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3AB
cm và
60B 
. Độ dài cạnh
AC
A.
33
cm. B.
6
cm. C.
63
cm. D.
53
cm.
Câu 26: Biểu thức P =
1
1x
xác định với mọi giá trị
x
thỏa mãn:
A.
0x
x
≠1. B.
0x
. C.
1x
. D.
x
≠1.
Câu 27: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn
được gọi là gì?
A.
sin
. B.
cos
. C.
tan
. D.
cot
.
Câu 28: Tìm nghiệm của phương trình:
2
9 6 1 11 6 2xx
, ta được:
A.
22
3
x
. B.
24
3
x
.
C.
1;x 2x
. D.
2 2 2 4
;
33
xx


.
Câu 29: Giá trị của x để
4 3 2 0
9
x
x
:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 30: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
sin cosBC
.
B.
22
sin cos 1BC
.
C.
tan cotBC
. D.
cot tanBC
.
Câu 31: Rút gọn biểu thức
2
4
yx
xy
(với
0; 0xy
) được kết quả là:
A.
y
. B.
1
y
. C.
1
y
. D.
y
.
Câu 32: Cho tam giác
ABC
vuông tại
C
. Ta có
sin tan
cos cot
AA
BB
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 33: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
12AH cm
1
3
HB
HC
. Độ dài đoạn thẳng
BC
bằng
A.
6cm
. B.
43cm
. C.
12cm
.
D.
8cm
.
Câu 34: Rút gọn
2 3 1 2 3 1
3
3 2 3 2
m



thì giá trị của m bằng:
Trang 4/4 - Mã đề thi 357
A. 10. B. 8. C. -10. D. 8 .
Câu 35: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
. Biết diện tích các
ABH
ACH
lần lượt
2
54cm
2
96cm
. Độ dài
BC
A.
15cm
. B.
35cm
. C.
25cm
. D.
45cm
.
Câu 36: Cho tam giác
MNP
vuông tại
M
, đường cao
MK
, hệ thức nào sau đây là sai?
A.
2
MN NP.NK.
B.
MK.KP MN.MP.
C.
1 1 1
.
2 2 2
MK MN MP

D.
2
MK NK.KP.
Câu 37: Giá trị biểu thức
49 25
3 . 3
33




:
A.
5
.
3
B.
3
.
5
C.
5 3.
D.
5.
Câu 38: Cho tam giác
ABC
cân tại
A
BAC
. Tìm câu đúng, biết
AH
BK
là hai đường cao.
A.
cos .
AC
AH
B.
2
sin .
BH
AB
C.
tan .
BC
AC
D.
sin .
BK
AB
Câu 39: Cho biểu thức
22
6 19 6 10 3x x x x
.
Giá trị biểu thức
22
6 19 6 10x x x x
bằng:
A. 6. B. 5. C. 3. D. 9.
Câu 40: Cho
ABC
vuông tại
A
: 3:4AB AC
và đường cao
9AH cm
. Khi đó độ dài đoạn thẳng
HC
bằng
A.
6cm.
B.
9cm.
C.
15cm.
D.
12cm.
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 485
UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯNG LP 9 LN II
Năm học 2021-2022
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 50 phút (không k thời gian giao đề)
Họ và tên:....................................................Lớp:............Phòng thi:..............SBD:...............
Câu 1: Cho
8
a b 5 a,b Z
7 3 5
. Tính
33
ab
A. 28. B. 9. C. 26. D. 27.
Câu 2: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn
được gọi là gì?
A.
sin
. B.
cos
. C.
tan
. D.
cot
.
Câu 3: So sánh 5 với
62
ta có kết luận:
A. 5 =
62
. B. 5>
62
. C. 5
62
. D. 5<
62
.
Câu 4: Căn bậc hai của 5
2
- 3
2
:
A. 4. B. -4. C. 16. D. 4.
Câu 5: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
. Biết diện tích các
ABH
ACH
lần lượt
2
54cm
2
96cm
. Độ dài
BC
A.
25cm
. B.
35cm
. C.
45cm
. D.
15cm
.
Câu 6: Cho
4
1
M
x
. Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là
A. 11. B. 10. C. 3. D. 6.
Câu 7: Cho
1P x x
. Tìm x để biểu thức
2022
P
x
có giá trị nhỏ nhất?
A.
x
= 2022. B.
1x
. C.
1
2022
x
. D.
4x
.
Câu 8: Điều kiện xác định của biểu thức
12
3x
là:
A.
3x 
.
B.
3x 
.
C.
3x 
.
D.
3x 
.
Câu 9: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
sin cosBC
.
B.
22
sin cos 1BC
.
C.
tan cotBC
. D.
cot tanBC
.
Câu 10: Rút gọn biểu thức
16 2 40 3 90b b b
với b ≥ 0 là?
A.
4 b
. B.
4 5 10bb
. C.
3 b
. D.
4 5 10bb
.
Câu 11: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 45
0
. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó
trên mặt đất là
A.
1,8cm
. B.
0,9cm
. C.
0,9 2cm
. D.
1,8 2cm
.
Câu 12: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao AH có
4 ; 5AC cm BC cm
khi ấy
AB
có độ dài là
Mã đề thi 485
Trang 2/4 - Mã đề thi 485
A.
2cm.
B.
5cm.
C.
1,2cm.
D.
3cm.
Câu 13: Thu gọn
2
6
17
71

bằng:
A. -2. B.
1
71
. C.
71
. D.
71
.
Câu 14: Rút gọn biểu thức
2
4
yx
xy
(với
0; 0xy
) được kết quả là:
A.
y
. B.
1
y
. C.
1
y
. D.
y
.
Câu 15: Cho
0 90
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng:
A.
tan cot .

B.
tan tan 90 .

C.
sin cos 90 .

D.
sin cos 1.


Câu 16: Cho biểu thức
3
2
x
B
x
với x ≥ 0. So sánh B với 1?
A. B ≤ 1. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 1.
Câu 17: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
12AH cm
1
3
HB
HC
. Độ dài đoạn thẳng
BC
bằng
A.
8cm
. B.
6cm
. C.
12cm
.
D.
43cm
.
Câu 18: Tìm nghiệm của phương trình:
2
9 6 1 11 6 2xx
, ta được:
A.
2 2 2 4
;
33
xx


. B.
22
3
x
.
C.
24
3
x
. D.
1;x 2x
.
Câu 19: Độ dài
x
y
trong hình vẽ sau lần lượt là
A.
x ; y3 105 6 30
.
B.
x ; y4 14 7 23
.
C.
x ; y3 105 3 113
.
D.
x ; y4 14 3 113
.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3AB
cm và
60B 
. Độ dài cạnh
AC
A.
53
cm. B.
63
cm. C.
33
cm. D.
6
cm.
Câu 21: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
, có
6 , 4AB cm BH cm
. Khi đó cạnh
bằng
A.
82cm
.
B.
9cm.
C.
10,5cm.
D.
10cm.
Trang 3/4 - Mã đề thi 485
Câu 22: Cho
ABC
vuông tại
,A
phân giác
AD
chia cạnh
BC
thành hai đoạn thẳng
36 ;BD cm
60 .DC cm
Kẻ đường cao
AH
của
ABC
. Tỉ số
HB
HC
bằng
A.
14
3
. B.
7
15
C.
5
3
. D.
9
25
.
Câu 23: Giá trị biểu thức
49 25
3 . 3
33




:
A.
5
.
3
B.
3
.
5
C.
5 3.
D.
5.
Câu 24: Cho tam giác
ABC
vuông tại
C
. Ta có
sin tan
cos cot
AA
BB
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 25: Cho biểu thức
22
6 19 6 10 3x x x x
.
Giá trị biểu thức
22
6 19 6 10x x x x
bằng:
A. 9. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 26: Kết quả rút gọn
2
(2 ) 3 1A x x
với
2x
là:
A.
2
5xx
. B.
12x
.
C.
43x
. D.
12x
hoặc
43x
.
Câu 27: Cho
ABC
vuông tại
A
: 3:4AB AC
và đường cao
9AH cm
. Khi đó độ dài đoạn thẳng
HC
bằng
A.
6cm.
B.
9cm.
C.
15cm.
D.
12cm.
Câu 28: Cho
ABC
, có
3 , 4 , 5AB cm AC cm BC cm
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
0
16BC
.
B.
0
120BC
.
C.
ABC
vuông. D.
0
16CB
.
Câu 29: Biểu thức
5 10x
xác định khi
A.
0.x
B.
2.x
C.
2.x
D.
2.x 
Câu 30: Biểu thức P =
1
1x
xác định với mọi giá trị
x
thỏa mãn:
A.
0x
. B.
1x
. C.
0x
x
≠1. D.
x
≠1.
Câu 31: Căn bậc 2 số học của số a không âm là:
A. a
2
. B. -
a
. C.
a
. D.
a
.
Câu 32: Cho
ABC
vuông tại
A
có đường cao
AH
6HB cm
;
12CH cm
.
Độ dài cạnh góc vuông
AB
A.
63cm
. B.
12cm
. C.
62cm
. D.
6cm.
Câu 33: Rút gọn
2 3 1 2 3 1
3
3 2 3 2
m



thì giá trị của m bằng:
A. 10. B. 8. C. -10. D. 8 .
Trang 4/4 - Mã đề thi 485
Câu 34: Cho biết
sin cos 0 1mm

Tính
cos sinP


theo
m
, ta được
A.
2.Pm
B.
2
2.Pm
C.
2
2.Pm
D.
2
2.Pm
Câu 35: Cho tam giác
MNP
vuông tại
M
, đường cao
MK
, hệ thức nào sau đây là sai?
A.
2
MN NP.NK.
B.
MK.KP MN.MP.
C.
1 1 1
.
2 2 2
MK MN MP

D.
2
MK NK.KP.
Câu 36: Giá trị của x để
4 3 2 0
9
x
x
:
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 37: Với a = - 0,25 thì giá trị của
16a
-
2
4 4 1aa
:
A.
1
4
. B.
1
2
. C. - 2
2
. D. -2 .
Câu 38: Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao AH có
1; 2HB HC
. Độ dài đường cao
AH
A. 2. B.
3
.
C.
2
.
D. 4,5.
Câu 39: Cho tam giác
ABC
cân tại
A
BAC
. Tìm câu đúng, biết
AH
BK
là hai đường cao.
A.
cos .
AC
AH
B.
2
sin .
BH
AB
C.
tan .
BC
AC
D.
sin .
BK
AB
Câu 40: Cho
2
cos ; 0 90
3

,ta có
sin
bằng
A.
5
.
3
B.
5
.
9
C.
5
.
3
D.
35
.
5
----------- HẾT ----------
| 1/16

Preview text:

UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9 LẦN II
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Năm học 2021-2022 Môn: Toán Mã đề thi 132
Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:....................................................Lớp:............Phòng thi:..............SBD:............... Câu 1: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH có AC  4c ;
m BC  5cm khi ấy AB có độ dài là A. 5cm. B. 2cm. C. 1,2cm. D. 3cm. Câu 2: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH , có AB  6c ,
m BH  4cm . Khi đó cạnh BC bằng A. 9cm. B. 10cm. C. 10,5cm. D. 8 2cm . Câu 3: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH . Biết diện tích các ABH A
CH lần lượt là 2 54cm và 2
96cm . Độ dài BC A. 25cm . B. 15cm . C. 35cm .
D. 45cm . Câu 4: Cho ABC
vuông tại A AB : AC  3: 4 và đường cao AH  9cm . Khi đó độ dài đoạn thẳng HC bằng A. 6cm. B. 9cm. C. 15cm. D. 12cm. P
Câu 5: Cho P x x 1. Tìm x để biểu thức có giá trị nhỏ nhất? 2022 x 1 A. x  1. B. x  4 . C. x  . D. x = 2022. 2022
Câu 6: Cho biết sin   cos  m 0  m  
1 Tính P  cos  sin  theo m , ta được A. 2 P  2  m .
B. P m  2. C. 2 P  2  m . D. 2 P  2  m .
Câu 7: Cho ABC vuông tại ,
A phân giác AD chia cạnh BC thành hai đoạn thẳng HB BD  36c ; m DC  60c .
m Kẻ đường cao AH của ABC . Tỉ số bằng HC 7 14 9 5 A. B. . C. . D. . 15 3 25 3 Câu 8: Cho biểu thức 2 2
x  6x  19 
x  6x  10  3 . Giá trị biểu thức 2 2
x  6x  19 
x  6x  10 bằng: A. 5. B. 3. C. 9. D. 6. Câu 9: Cho ABC
vuông tại A có đường cao AH HB  6cm; CH 12cm . Độ dài cạnh góc vuông AB A. 6 3cm . B. 12cm . C. 6 2cm . D. 6cm. 8 Câu 10: Cho
 a  b 5 a,b  Z. Tính 3 3 a  b 7  3 5 A. 9. B. 28. C. 27. D. 26.
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
Câu 11: Cho tam giác ABC vuông tại A AB  3 cm và B  60 . Độ dài cạnh AC A. 6 3 cm. B. 3 3 cm. C. 6 cm. D. 5 3 cm.
Câu 12: So sánh 5 với 2 6 ta có kết luận: A. 5< 2 6 . B. 5> 2 6 . C. 5 = 2 6 . D. 5  2 6 . 4
Câu 13: Cho M
. Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là x  1 A. 6. B. 10. C. 3. D. 11. Câu 14: Thu gọn   2 6 1 7  7  bằng: 1 1 A. 7  1 . B. . C. -2. D. 7  1 . 7  1 1
Câu 15: Biểu thức P =
xác định với mọi giá trị x thỏa mãn: x 1 A. x ≠1. B. x  0 . C. x  1.
D. x  0 và x ≠1.
Câu 16: Cho 0    90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng:
A. tan   cot .
B. sin  cos  1.
C. sin   cos 90  .
D. tan   tan 90  .
Câu 17: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 450. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó trên mặt đất là A. 1,8 2cm . B. 0,9 2cm . C. 1,8cm . D. 0,9cm .
Câu 18: Tìm nghiệm của phương trình: 2
9x  6x 1  11 6 2 , ta được: 2  2 2  4 A. x  ; x  .
B. x  1; x  2  . 3 3 2  4 2  2 C. x  . D. x  . 3 3 HB 1 Câu 19: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH  12cm
 . Độ dài đoạn thẳng BC bằng HC 3
A. 8cm . B. 6cm .
C. 4 3cm.
D. 12cm . Câu 20: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH có HB 1; HC  2 . Độ dài đường cao AH A. 2 . B. 2. C. 3 . D. 4,5.
Câu 21: Cho tam giác MNP vuông tại M , đường cao MK , hệ thức nào sau đây là sai? 1 1 1 A.   . B. 2 MN  NP.NK. 2 2 2 MK MN MP C. MK.KP  MN.MP. D. 2 MK  NK.KP.
Câu 22: Độ dài x y trong hình vẽ sau lần lượt là
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
A. x  4 14; y  7 23  3 105  6 30 . B. x ; y .
C. x  4 14; y  3 113  3 105  3 113 . D. x ; y . 12
Câu 23: Điều kiện xác định của biểu thức x  là: 3 A. x  3  . B. x  3  . C. x  3  . D. x  3  .
Câu 24: Kết quả rút gọn 2
A  (2  x)  3x 1với x  2 là: 2
A. x x  5 .
B. 1 2x hoặc 4x  3 . C. 1 2x . D. 4x  3 . Câu 25: Biểu thức 5
x 10 xác định khi A. x  2. B. x  0. C. x  2. D. x  2. 
Câu 26: Căn bậc hai của 52 - 32 là: A. 4. B. -4. C. 16. D. ∓4. sin A tan A
Câu 27: Cho tam giác ABC vuông tại C . Ta có  bằng cos B cot B A. 2. B. 2. C. 1. D. 0. 2 y x
Câu 28: Rút gọn biểu thức
(với x  0; y  0 ) được kết quả là: 4 x y 1  1 A. y . B. . C. y . D. . y y
Câu 29: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn  được gọi là gì? A. sin . B. cos . C. tan  . D. cot  .
Câu 30: Cho tam giác ABC cân tại A BAC   . Tìm câu đúng, biết AH BK là hai đường cao. BH BK BC AC A. 2 sin   . B. sin  . C. tan  . D. cos  . AB AB AC AH x
Câu 31: Giá trị của x để 4x  3  2  0 9 là: A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 32: Cho tam giác ABC vuông tại A . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. sin B  cos C .
B. cot B  tan C . 2 2
C. sin B  cos C  1.
D. tan B  cot C .
Câu 33: Căn bậc 2 số học của số a không âm là:
Trang 3/4 - Mã đề thi 132 A. - a . B. a . C. a . D. a2. 2 Câu 34: Cho cos  ;0 
  90 ,ta có sin bằng 3 5 5 5 3 5 A. . B.  . C. . D. . 3 3 9 5
Câu 35: Rút gọn biểu thức 16b  2 40b  3 90b với b ≥ 0 là? A. 3  b . B. 4 b .
C. 4 b  5 10b .
D. 4 b  5 10b . 2 3  1 2 3  1 Câu 36: Rút gọn 
m 3 thì giá trị của m bằng: 3  2 3  2 A. -10. B. 8. C. 10. D. – 8 . Câu 37: Cho ABC
, có AB  3c , m AC  4c ,
m BC 5cm . Khẳng định nào sau đây là sai? A. ABC  vuông. B. 0
B C 120 . C. 0
C B  16 . D. 0
B C  16 . x  3
Câu 38: Cho biểu thức B
với x ≥ 0. So sánh B với 1? x  2 A. B > 1. B. B = 1. C. B ≤ 1. D. B < 1.
Câu 39: Với a = - 0,25 thì giá trị của 16  a - 2
4a  4a 1 là: 1 1 A. - 2 2 . B. . C. -2 . D. . 2 4  49 25 
Câu 40: Giá trị biểu thức    3 . 3 là: 3 3   5 3 A. . B. 5 3. C. . D. 5. 3 5
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132 UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9 LẦN II
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Năm học 2021-2022 Môn: Toán
Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 209
- Họ và tên:....................................................Lớp:............Phòng thi:..............SBD:............... Câu 1: Biểu thức 5
x 10 xác định khi A. x  2. B. x  2.  C. x  0. D. x  2. 1
Câu 2: Biểu thức P =
xác định với mọi giá trị x thỏa mãn: x 1 A. x  1. B. x ≠1.
C. x  0 và x ≠1. D. x  0 . Câu 3: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH . Biết diện tích các ABH A
CH lần lượt là 2 54cm và 2
96cm . Độ dài BC A. 35cm . B. 15cm . C. 25cm .
D. 45cm .
Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình: 2
9x  6x 1  11 6 2 , ta được: 2  4 2  2 2  4 A. x  . B. x  ; x  . 3 3 3 2  2 C. x  .
D. x  1; x  2  . 3 Câu 5: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH có HB 1; HC  2 . Độ dài đường cao AH A. 2 . B. 4,5. C. 3 . D. 2.
Câu 6: Cho ABC vuông tại ,
A phân giác AD chia cạnh BC thành hai đoạn thẳng HB BD  36c ; m DC  60c .
m Kẻ đường cao AH của ABC . Tỉ số bằng HC 7 14 9 5 A. B. . C. . D. . 15 3 25 3 Câu 7: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH , có AB  6c ,
m BH  4cm . Khi đó cạnh BC bằng A. 10cm. B. 9cm. C. 10,5cm. D. 8 2cm . Câu 8: Cho ABC
vuông tại A có đường cao AH HB  6cm; CH 12cm . Độ dài cạnh góc vuông AB A. 6 3cm . B. 12cm . C. 6 2cm . D. 6cm. 2 Câu 9: Cho cos  ;0 
  90 ,ta có sin bằng 3 5 3 5 5 5 A.  . B. . C. . D. . 3 5 9 3
Câu 10: Rút gọn biểu thức 16b  2 40b  3 90b với b ≥ 0 là? A. 4 b .
B. 4 b  5 10b .
C. 4 b  5 10b . D. 3  b .
Câu 11: Cho tam giác ABC cân tại A BAC   . Tìm câu đúng, biết AH BK là hai đường cao. BH AC BC BK A. 2 sin   . B. cos  . C. tan  . D. sin  . AB AH AC AB
Trang 1/4 - Mã đề thi 209 4
Câu 12: Cho M
. Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là x  1 A. 6. B. 10. C. 3. D. 11. Câu 13: Thu gọn   2 6 1 7  7  bằng: 1 1 A. 7  1 . B. . C. -2. D. 7  1 . 7  1
Câu 14: Cho biết sin   cos  m 0  m  
1 Tính P  cos  sin  theo m , ta được A. 2 P  2  m .
B. P m  2. C. 2 P  2  m . D. 2 P  2  m .
Câu 15: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 450. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó trên mặt đất là A. 1,8cm . B. 0,9cm . C. 0,9 2cm . D. 1,8 2cm . sin A tan A
Câu 16: Cho tam giác ABC vuông tại C . Ta có  bằng cos B cot B A. 2. B. 2. C. 1. D. 0. 2 y x
Câu 17: Rút gọn biểu thức
(với x  0; y  0 ) được kết quả là: 4 x y 1  1 A. y . B. . C. y . D. . y y HB 1 Câu 18: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH  12cm
 . Độ dài đoạn thẳng BC bằng HC 3
A. 8cm . B. 6cm .
C. 4 3cm.
D. 12cm . P
Câu 19: Cho P x x 1. Tìm x để biểu thức có giá trị nhỏ nhất? 2022 x 1 A. x  1. B. x  . C. x  4 . D. x = 2022. 2022 x  3
Câu 20: Cho biểu thức B
với x ≥ 0. So sánh B với 1? x  2 A. B > 1. B. B = 1. C. B ≤ 1. D. B < 1. 12
Câu 21: Điều kiện xác định của biểu thức x  là: 3 A. x  3  . B. x  3  . C. x  3  . D. x  3  .
Câu 22: So sánh 5 với 2 6 ta có kết luận: A. 5 = 2 6 . B. 5  2 6 . C. 5> 2 6 . D. 5< 2 6 . 8 Câu 23: Cho
 a  b 5 a,b  Z. Tính 3 3 a  b 7  3 5 A. 26. B. 27. C. 9. D. 28. Câu 24: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH có AC  4c ;
m BC  5cm khi ấy AB có độ dài là A. 5cm. B. 2cm. C. 1,2cm. D. 3cm.
Câu 25: Kết quả rút gọn 2
A  (2  x)  3x 1với x  2 là:
Trang 2/4 - Mã đề thi 209 2
A. x x  5 .
B. 1 2x hoặc 4x  3 . C. 1 2x . D. 4x  3 .
Câu 26: Độ dài x y trong hình vẽ sau lần lượt là
A. x  3 105; y  6 30  4 14  7 23 . B. x ; y .
C. x  3 105; y  3 113  4 14  3 113 . D. x ; y . Câu 27: Cho ABC
vuông tại A AB : AC  3: 4 và đường cao AH  9cm . Khi đó độ dài đoạn thẳng HC bằng A. 6cm. B. 9cm. C. 15cm. D. 12cm.
Câu 28: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn  được gọi là gì? A. sin . B. cos . C. tan  . D. cot  .
Câu 29: Cho tam giác ABC vuông tại A AB  3 cm và B  60 . Độ dài cạnh AC A. 6 3 cm. B. 5 3 cm. C. 6 cm. D. 3 3 cm. x
Câu 30: Giá trị của x để 4x  3  2  0 9 là: A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 31: Cho tam giác ABC vuông tại A . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 2
A. sin B  cos C
sin B  cos C  1 . B. .
C. tan B  cot C .
D. cot B  tan C .
Câu 32: Căn bậc 2 số học của số a không âm là: A. - a . B. a . C. a . D. a2.
Câu 33: Cho tam giác MNP vuông tại M , đường cao MK , hệ thức nào sau đây là sai? 1 1 1 A. 2 MN  NP.NK. B.   . 2 2 2 MK MN MP C. MK.KP  MN.MP. D. 2 MK  NK.KP.
Câu 34: Căn bậc hai của 52 - 32 là: A. -4. B. ∓4. C. 4. D. 16. 2 3  1 2 3  1 Câu 35: Rút gọn 
m 3 thì giá trị của m bằng: 3  2 3  2 A. 10. B. 8. C. -10. D. – 8 . Câu 36: Cho ABC
, có AB  3c , m AC  4c ,
m BC 5cm . Khẳng định nào sau đây là sai? A. ABC  vuông. B. 0
B C 120 . C. 0
C B  16 . D. 0
B C  16 . Câu 37: Cho biểu thức 2 2
x  6x  19 
x  6x  10  3 . Giá trị biểu thức 2 2
x  6x  19 
x  6x  10 bằng: A. 6. B. 5. C. 3. D. 9.
Trang 3/4 - Mã đề thi 209  49 25 
Câu 38: Giá trị biểu thức    3 . 3 là: 3 3   5 3 A. . B. . C. 5 3. D. 5. 3 5
Câu 39: Cho 0    90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng:
A. tan   cot .
B. sin   cos 90  .
C. tan   tan 90  .
D. sin  cos  1.
Câu 40: Với a = - 0,25 thì giá trị của 16  a - 2
4a  4a 1 là: 1 1 A. . B. -2 . C. - 2 2 . D. . 2 4
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 209 UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9 LẦN II
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Năm học 2021-2022 Môn: Toán Mã đề thi 357
Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:....................................................Lớp:............Phòng thi:..............SBD:............... Câu 1: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH có AC  4c ;
m BC  5cm khi ấy AB có độ dài là A. 1,2cm. B. 2cm. C. 3cm. D. 5cm.
Câu 2: Kết quả rút gọn 2
A  (2  x)  3x 1với x  2 là:
A. 1 2x hoặc 4x  3 . B. 4x  3 . 2
C. x x  5 . D. 1 2x . Câu 3: Cho ABC
, có AB  3c , m AC  4c ,
m BC 5cm . Khẳng định nào sau đây là sai? A. ABC  vuông. B. 0
B C 120 . C. 0
C B  16 . D. 0
B C  16 . 2 Câu 4: Cho cos  ;0 
  90 ,ta có sin bằng 3 5 5 3 5 5 A. . B.  . C. . D. . 9 3 5 3
Câu 5: So sánh 5 với 2 6 ta có kết luận: A. 5 = 2 6 . B. 5> 2 6 . C. 5  2 6 . D. 5< 2 6 .
Câu 6: Rút gọn biểu thức 16b  2 40b  3 90b với b ≥ 0 là? A. 4 b .
B. 4 b  5 10b .
C. 4 b  5 10b . D. 3  b . Câu 7: Cho ABC
vuông tại A có đường cao AH HB  6cm; CH 12cm . Độ dài cạnh góc vuông AB A. 6cm. B. 12cm . C. 6 3cm . D. 6 2cm . Câu 8: Thu gọn   2 6 1 7  7  bằng: 1 1 A. 7  1 . B. . C. -2. D. 7  1 . 7  1
Câu 9: Căn bậc 2 số học của số a không âm là: A. a . B. a . C. a2. D. - a . 4
Câu 10: Cho M
. Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là x  1 A. 10. B. 6. C. 3. D. 11. 8 Câu 11: Cho
 a  b 5 a,b  Z. Tính 3 3 a  b 7  3 5 A. 26. B. 27. C. 9. D. 28.
Trang 1/4 - Mã đề thi 357
Câu 12: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 450. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó trên mặt đất là A. 1,8cm . B. 0,9cm . C. 0,9 2cm . D. 1,8 2cm .
Câu 13: Cho biết sin   cos  m 0  m  
1 Tính P  cos  sin  theo m , ta được A. 2 P  2  m . B. 2 P  2  m .
C. P m  2. D. 2 P  2  m .
Câu 14: Với a = - 0,25 thì giá trị của 16  a - 2
4a  4a 1 là: 1 1 A. -2 . B. - 2 2 . C. . D. . 2 4 Câu 15: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH , có AB  6c ,
m BH  4cm . Khi đó cạnh BC bằng A. 10cm. B. 10,5cm. C. 9cm. D. 8 2cm .
Câu 16: Cho 0    90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng:
A. tan   cot .
B. sin   cos 90  .
C. tan   tan 90  .
D. sin  cos  1. x  3
Câu 17: Cho biểu thức B
với x ≥ 0. So sánh B với 1? x  2 A. B ≤ 1. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 1. P
Câu 18: Cho P x x 1. Tìm x để biểu thức có giá trị nhỏ nhất? 2022 x 1 A. x  . B. x = 2022. C. x  4 . D. x  1. 2022 12
Câu 19: Điều kiện xác định của biểu thức x  là: 3 A. x  3  . B. x  3  . C. x  3  . D. x  3  .
Câu 20: Độ dài x y trong hình vẽ sau lần lượt là
A. x  3 105; y  6 30  4 14  7 23 . B. x ; y .
C. x  3 105; y  3 113  4 14  3 113 . D. x ; y . Câu 21: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH có HB 1; HC  2 . Độ dài đường cao AH A. 2 . B. 4,5. C. 3 . D. 2.
Câu 22: Căn bậc hai của 52 - 32 là: A. -4. B. ∓4. C. 4. D. 16.
Trang 2/4 - Mã đề thi 357
Câu 23: Cho ABC vuông tại ,
A phân giác AD chia cạnh BC thành hai đoạn thẳng HB BD  36c ; m DC  60c .
m Kẻ đường cao AH của ABC . Tỉ số bằng HC 14 7 5 9 A. . B. C. . D. . 3 15 3 25 Câu 24: Biểu thức 5
x 10 xác định khi A. x  2.  B. x  2. C. x  0. D. x  2.
Câu 25: Cho tam giác ABC vuông tại A AB  3 cm và B  60 . Độ dài cạnh AC A. 3 3 cm. B. 6 cm. C. 6 3 cm. D. 5 3 cm. 1
Câu 26: Biểu thức P =
xác định với mọi giá trị x thỏa mãn: x 1
A. x  0 và x ≠1. B. x  0 . C. x  1. D. x ≠1.
Câu 27: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn  được gọi là gì? A. sin . B. cos . C. tan  . D. cot  .
Câu 28: Tìm nghiệm của phương trình: 2
9x  6x 1  11 6 2 , ta được: 2  2 2  4 A. x  . B. x  . 3 3 2  2 2  4
C. x  1; x  2  . D. x  ; x  . 3 3 x
Câu 29: Giá trị của x để 4x  3  2  0 9 là: A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 30: Cho tam giác ABC vuông tại A . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 2
A. sin B  cos C
sin B  cos C  1 . B. .
C. tan B  cot C .
D. cot B  tan C . 2 y x
Câu 31: Rút gọn biểu thức
(với x  0; y  0 ) được kết quả là: 4 x y 1  1 A. y . B. . C. . D. y . y y sin A tan A
Câu 32: Cho tam giác ABC vuông tại C . Ta có  bằng cos B cot B A. 2. B. 2. C. 1. D. 0. HB 1 Câu 33: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH  12cm
 . Độ dài đoạn thẳng BC bằng HC 3
A. 6cm .
B. 4 3cm.
C. 12cm . D. 8cm . 2 3  1 2 3  1 Câu 34: Rút gọn 
m 3 thì giá trị của m bằng: 3  2 3  2
Trang 3/4 - Mã đề thi 357 A. 10. B. 8. C. -10. D. – 8 . Câu 35: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH . Biết diện tích các ABH A
CH lần lượt là 2 54cm và 2
96cm . Độ dài BC A. 15cm . B. 35cm . C. 25cm .
D. 45cm .
Câu 36: Cho tam giác MNP vuông tại M , đường cao MK , hệ thức nào sau đây là sai? A. 2 MN  NP.NK. B. MK.KP  MN.MP. 1 1 1 C.   . D. 2 MK  NK.KP. 2 2 2 MK MN MP  49 25 
Câu 37: Giá trị biểu thức    3 . 3 là: 3 3   5 3 A. . B. . C. 5 3. D. 5. 3 5
Câu 38: Cho tam giác ABC cân tại A BAC   . Tìm câu đúng, biết AH BK là hai đường cao. AC BH BC BK A. cos  . B. 2 sin   . C. tan  . D. sin  . AH AB AC AB Câu 39: Cho biểu thức 2 2
x  6x  19 
x  6x  10  3 . Giá trị biểu thức 2 2
x  6x  19 
x  6x  10 bằng: A. 6. B. 5. C. 3. D. 9. Câu 40: Cho ABC
vuông tại A AB : AC  3: 4 và đường cao AH  9cm . Khi đó độ dài đoạn thẳng HC bằng A. 6cm. B. 9cm. C. 15cm. D. 12cm.
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 357 UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9 LẦN II
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Năm học 2021-2022 Môn: Toán Mã đề thi 485
Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:....................................................Lớp:............Phòng thi:..............SBD:............... 8 Câu 1: Cho
 a  b 5 a,b  Z. Tính 3 3 a  b 7  3 5 A. 28. B. 9. C. 26. D. 27.
Câu 2: Tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền của tam giác vuông có góc nhọn  được gọi là gì? A. sin . B. cos . C. tan  . D. cot  .
Câu 3: So sánh 5 với 2 6 ta có kết luận: A. 5 = 2 6 . B. 5> 2 6 . C. 5  2 6 . D. 5< 2 6 .
Câu 4: Căn bậc hai của 52 - 32 là: A. 4. B. -4. C. 16. D. ∓4. Câu 5: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH . Biết diện tích các ABH A
CH lần lượt là 2 54cm và 2
96cm . Độ dài BC A. 25cm . B. 35cm .
C. 45cm . D. 15cm . 4
Câu 6: Cho M
. Tổng các giá trị nguyên của x để M có giá trị nguyên là x  1 A. 11. B. 10. C. 3. D. 6. P
Câu 7: Cho P x x 1. Tìm x để biểu thức có giá trị nhỏ nhất? 2022 x 1 A. x = 2022. B. x  1. C. x  . D. x  4 . 2022 12
Câu 8: Điều kiện xác định của biểu thức x  là: 3 A. x  3  . B. x  3  . C. x  3  . D. x  3  .
Câu 9: Cho tam giác ABC vuông tại A . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 2
A. sin B  cos C
sin B  cos C  1 . B. .
C. tan B  cot C .
D. cot B  tan C .
Câu 10: Rút gọn biểu thức 16b  2 40b  3 90b với b ≥ 0 là? A. 4 b .
B. 4 b  5 10b . C. 3  b .
D. 4 b  5 10b .
Câu 11: Tia nắng mặt trời tạo với mặt đất một góc 450. Nếu một người cao 1,8m thì bóng của người đó trên mặt đất là A. 1,8cm . B. 0,9cm . C. 0,9 2cm . D. 1,8 2cm . Câu 12: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH có AC  4c ;
m BC  5cm khi ấy AB có độ dài là
Trang 1/4 - Mã đề thi 485 A. 2cm. B. 5cm. C. 1,2cm. D. 3cm. Câu 13: Thu gọn   2 6 1 7  bằng: 7 1 1 A. -2. B. . C. 7  1 . D. 7  1 . 7  1 2 y x
Câu 14: Rút gọn biểu thức
(với x  0; y  0 ) được kết quả là: 4 x y 1  1 A. y . B. . C. . D. y . y y
Câu 15: Cho 0    90 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng:
A. tan   cot .
B. tan   tan 90  .
C. sin   cos 90  .
D. sin  cos  1. x  3
Câu 16: Cho biểu thức B
với x ≥ 0. So sánh B với 1? x  2 A. B ≤ 1. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 1. HB 1 Câu 17: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH  12cm
 . Độ dài đoạn thẳng BC bằng HC 3
A. 8cm . B. 6cm .
C. 12cm .
D. 4 3cm.
Câu 18: Tìm nghiệm của phương trình: 2
9x  6x 1  11 6 2 , ta được: 2  2 2  4 2  2 A. x  ; x  . B. x  . 3 3 3 2  4 C. x  .
D. x  1; x  2  . 3
Câu 19: Độ dài x y trong hình vẽ sau lần lượt là
A. x  3 105; y  6 30  4 14  7 23 . B. x ; y .
C. x  3 105; y  3 113  4 14  3 113 . D. x ; y .
Câu 20: Cho tam giác ABC vuông tại A AB  3 cm và B  60 . Độ dài cạnh AC A. 5 3 cm. B. 6 3 cm. C. 3 3 cm. D. 6 cm. Câu 21: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH , có AB  6c ,
m BH  4cm . Khi đó cạnh BC bằng A. 8 2cm . B. 9cm. C. 10,5cm. D. 10cm.
Trang 2/4 - Mã đề thi 485
Câu 22: Cho ABC vuông tại ,
A phân giác AD chia cạnh BC thành hai đoạn thẳng HB BD  36c ; m DC  60c .
m Kẻ đường cao AH của ABC . Tỉ số bằng HC 14 7 5 9 A. . B. C. . D. . 3 15 3 25  49 25 
Câu 23: Giá trị biểu thức    3 . 3 là: 3 3   5 3 A. . B. . C. 5 3. D. 5. 3 5 sin A tan A
Câu 24: Cho tam giác ABC vuông tại C . Ta có  bằng cos B cot B A. 2. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 25: Cho biểu thức 2 2
x  6x  19 
x  6x  10  3 . Giá trị biểu thức 2 2
x  6x  19 
x  6x  10 bằng: A. 9. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 26: Kết quả rút gọn 2
A  (2  x)  3x 1với x  2 là: 2
A. x x  5 . B. 1 2x . C. 4x  3 .
D. 1 2x hoặc 4x  3 . Câu 27: Cho ABC
vuông tại A AB : AC  3: 4 và đường cao AH  9cm . Khi đó độ dài đoạn thẳng HC bằng A. 6cm. B. 9cm. C. 15cm. D. 12cm. Câu 28: Cho ABC
, có AB  3c , m AC  4c ,
m BC 5cm . Khẳng định nào sau đây là sai? A. 0
B C  16 . B. 0
B C 120 . C. ABC  vuông. D. 0
C B  16 . Câu 29: Biểu thức 5
x 10 xác định khi A. x  0. B. x  2. C. x  2. D. x  2.  1
Câu 30: Biểu thức P =
xác định với mọi giá trị x thỏa mãn: x 1 A. x  0 . B. x  1.
C. x  0 và x ≠1. D. x ≠1.
Câu 31: Căn bậc 2 số học của số a không âm là: A. a2. B. - a . C. a . D. a . Câu 32: Cho ABC
vuông tại A có đường cao AH HB  6cm; CH 12cm . Độ dài cạnh góc vuông AB A. 6 3cm . B. 12cm . C. 6 2cm . D. 6cm. 2 3  1 2 3  1 Câu 33: Rút gọn 
m 3 thì giá trị của m bằng: 3  2 3  2 A. 10. B. 8. C. -10. D. – 8 .
Trang 3/4 - Mã đề thi 485
Câu 34: Cho biết sin   cos  m 0  m  
1 Tính P  cos  sin  theo m , ta được
A. P m  2. B. 2 P  2  m . C. 2 P  2  m . D. 2 P  2  m .
Câu 35: Cho tam giác MNP vuông tại M , đường cao MK , hệ thức nào sau đây là sai? A. 2 MN  NP.NK. B. MK.KP  MN.MP. 1 1 1 C.   . D. 2 MK  NK.KP. 2 2 2 MK MN MP x
Câu 36: Giá trị của x để 4x  3  2  0 9 là: A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 37: Với a = - 0,25 thì giá trị của 16  a - 2
4a  4a 1 là: 1 1 A. . B. . C. - 2 2 . D. -2 . 4 2 Câu 38: Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH có HB 1; HC  2 . Độ dài đường cao AH A. 2. B. 3 . C. 2 . D. 4,5.
Câu 39: Cho tam giác ABC cân tại A BAC   . Tìm câu đúng, biết AH BK là hai đường cao. AC BH BC BK A. cos  . B. 2 sin   . C. tan  . D. sin  . AH AB AC AB 2 Câu 40: Cho cos  ;0 
  90 ,ta có sin bằng 3 5 5 5 3 5 A.  . B. . C. . D. . 3 9 3 5
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 485
Document Outline

  • KS_Toan_9_ma_de_132_b08b6e7ec6
  • KS_Toan_9_ma_de_209_6c91d139a3
  • KS_Toan_9_ma_de_357_688612c7a2
  • KS_Toan_9_ma_de_485_56136c05f0