Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Đại số và Giải tích 11 năm 2018 – 2019 trường Bến Tre – Vĩnh Phúc

Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Đại số và Giải tích 11 năm 2018 – 2019 trường Bến Tre – Vĩnh Phúc gồm 2 trang với 18 câu hỏi trắc nghiệm khách quan 

TRƯỜNG THPT BẾN TRE
TỔ: TOÁN – TIN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG 1 NĂM HỌC 2018 – 2019
MÔN: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11
Thi gian làm bài: 45 phút;
(18 câu trc nghim + 2 câu t lun)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Tập xác định của hàm số
1sin
1sin
x
y
x
A.
0;2D
.
B.
\2
2
k




. C.
\2
2
k



. D.
\2
2
k




.
Câu 2. Hàm số nào sau đây là hàm số không chẵn, không lẻ?
A.
sin
y
x
. B.
2
cos 2yx x
.
C.
sin tan
xxx
. D.
cos sinyxx
.
Câu 3. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số
sinyx
tuần hoàn với chi
2
. B.
Hàm số
cosyx
tuần hoàn với chi
2
.
C.Hàm số
cotyx
tuần hoàn với chi
2
. D. Hàm số
tanyx
tuần hoàn với chi
.
Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số
cos2 sin 2yxx
A. 1. B.
2
. C. 4. D. 2.
Câu 5. Với giá trị nào của m thì phương trình sin 2
x
m có nghiệm.
A.
m
. B.
22m
. C.
11m
. D.
1
1
m
m

.
Câu 6. Với giá trị nào của m thì phương trình
sin cos 5mx x
có nghiệm.
A.
2m 
. B.
2m
. C.
22m
. D.
2
2
m
m

.
Câu 7. Nghiệm của phương trình
2
sin cos 3 cos 3
22
xx
x




A.
2
6
k

. B.
6
k

. C.
2
6
k
. D.
6
k
.
Câu 8. Nghiệm của phương trình 2cos2 2
x

A.
2
k
. B. 2k
. C. 2k
. D.
2
2
k
.
Câu 9. Nghiệm của phương trình
sin 3 cos 2xx
A.
5
2; 2
44
x
kx k

. B.
2
2; 2
33
x
kx k

.
C.
3
2; 2
44
x
kx k

. D.
5
2; 2
12 12
x
kx k

.
Câu 10. Nghiệm của phương trình
22
sin sin 2 3cos 1
x
xx
A.
;arctan2
2
x
kx k

. B. arctan 2
x
k
.
C.
2
x
k

. D. ;arctan2
x
kx k
 .
Câu 11. Nghiệm của phương trình
2sin 4 1 0
3
x




A.
7
;
82 242
x
kx k


. B.
;2
x
kx k


.
C.
2; 2
2
x
kx k

. D.
2;
2
x
kxk


.
Câu 12. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình

2
2sin cos 1 cos sin
x
xxx
A.
5
6
x
. B.
6
x
. C.
x
. D.
12
x
.
Câu 13. Trên khoảng
0;
phương trình
22
sin cos 3 0xx có bao nhiêu nghiệm?
A. 4. B. 6. C. 2. D.8.
Câu 14. Trên khoảng

;
phương trình cos sin
x
x có bao nhiêu nghiệm?
A. 4. B. 5. C. 6. D.2.
Câu 15. Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình
sin3 cos2 1 2sin cos2
x
xxx
.
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x

. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x

.
Câu 16. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình
2
2tan 5tan 3 0xx là
A.
3
arctan
2
x
. B.
4
x

. C.
6
x

. D.
3
x

.
Câu 17. Phương trình

2sin 2cos 2 sin2
x
xx
có hai họ nghiệm dạng

2, 2,0 ,xkxk


. Khi đó
.
bằng:
A.
2
16
. B.
2
9
16
. C.
2
9
16
. D.
2
16
.
Câu 18. Phương trình
cos 2 5cos 3 0
x
x
có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm
trên đường tròn lượng giác?
A. 4. B. 8. C. 2. D. 5.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 19.
Tìm tập xác định của hàm số:
1sin
cos 1
x
y
x
.
Câu 20.
Giải các phương trình sau:
a)
sin3 cos3 1
x
x; b)2sin cos sin2 1 0xx x .
…………….. HẾT …………….
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án B D C B C D C A D A A B B D C B B C
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu Nội dung Điểm
19
– Hàm số xác định
cos 1 0
x

cos 1
x


2,xk k

.
– Vậy tập xác định của hàm số là
\2,Dkk

.
0,2
0,2
0,2
0,2
20a
sin3 cos3 2 sin
x
xx
2sin 3 2sin
4
x
x






32
4
32
4
xxk
x
xk




8
3
16 2
x
k
x
k


.
0,5
0,25
0,25
20b

2sin cos sin2 1 0 2sin 1 1 cos 0xx x x x
1
sin
2
cos 1
x
x

2
6
5
2,
6
2
xk
xkk
xk


0,5
0,25
0,25
………………… HẾT ………………
Đề 02
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án D C D B B D A B A A C A B C A A A B
Đề 03
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án D C B A B A A B A A D A A B C C B C
Đề 04
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án A D C B C A C C A B A A C D A C A B
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THPT BẾN TRE
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG 1 NĂM HỌC 2018 – 2019 TỔ: TOÁN – TIN
MÔN: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11
Thời gian làm bài: 45 phút;
(18 câu trắc nghiệm + 2 câu tự luận)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM 1 sin x
Câu 1. Tập xác định của hàm số y  là 1 sin x        
A. D  0;2 .
B.  \   k2  . C.  \   k2 .
D.  \   k2  .  2   2   2 
Câu 2. Hàm số nào sau đây là hàm số không chẵn, không lẻ?
A. y  sin x . B. 2
y x  cos 2x .
C. y x  sin x  tan x .
D. y  cos x  sin x .
Câu 3. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số y  sin x tuần hoàn với chi kì 2 . B. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chi kì 2 .
C. Hàm số y  cot x tuần hoàn với chi kì 2 . D. Hàm số y  tan x tuần hoàn với chi kì  .
Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 2x  sin 2x A. 1. B. 2 . C. 4. D. 2.
Câu 5. Với giá trị nào của m thì phương trình sin 2x m có nghiệm. m  1  A. m    .
B. 2  m  2 . C. 1  m  1. D.  . m  1
Câu 6. Với giá trị nào của m thì phương trình msin x  cos x  5 có nghiệm. m  2 A. m  2 . B. m  2 .
C. 2  m  2 . D.  . m  2 2  x x
Câu 7. Nghiệm của phương trình sin  cos  3 cos x  3   là  2 2     
A.   k2 . B.   k . C. k2 . D.  k . 6 6 6 6
Câu 8. Nghiệm của phương trình 2cos 2x  2  là   A. k .
B. k2 . C.  k2 . D.  k2 . 2 2
Câu 9. Nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  2 là  5  2
A. x    k2 ; x   k2 . B. x
k2 ; x   k2 . 4 4 3 3  3  5
C. x    k2 ; x   k2 . D. x    k2; x   k2 . 4 4 12 12
Câu 10. Nghiệm của phương trình 2 2
sin x  sin 2x  3cos x  1 là A. x
k; x  arctan 2  k .
B. x  arctan 2  k . 2  C. x
k . D. x k; x  arctan 2  k . 2   
Câu 11. Nghiệm của phương trình 2sin 4x  1  0   là  3    7  A. x   k ; x   k .
B. x k; x    k2 . 8 2 24 2  
C. x k2 ; x
k2 . D. x    k2; x k . 2 2
Câu 12. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình  x x  x 2 2sin cos 1 cos  sin x 5   A. x  . B. x
. C. x   . D. x  . 6 6 12
Câu 13. Trên khoảng 0;  phương trình 2 2
sin x  cos 3x  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 4. B. 6. C. 2. D.8.
Câu 14. Trên khoảng  
 ;  phương trình cos x  sin x có bao nhiêu nghiệm? A. 4. B. 5. C. 6. D.2.
Câu 15. Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình
sin 3x  cos 2x  1 2sin x cos 2x .      sin x 0 sin x 0 sin x  0 sin x  0 A.  . B.  . C.  1 . D.  1 . sin x 1 sin x  1  sin x  sin x    2  2
Câu 16. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2
2 tan x  5tan x  3  0 là 3     A. x  arctan
. B. x   . C. x   . D. x   . 2 4 6 3
Câu 17. Phương trình 2 sin x  2cos x  2  sin 2x có hai họ nghiệm dạng
x    k2 , x    k2 ,0  ,   . Khi đó . bằng: 2  2 9 2 9 2  A. . B.  . C. . D.  . 16 16 16 16
Câu 18. Phương trình cos 2x  5cos x  3  0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm
trên đường tròn lượng giác? A. 4. B. 8. C. 2. D. 5. II. PHẦN TỰ LUẬN 1 sin x
Câu 19. Tìm tập xác định của hàm số: y  . cos x 1
Câu 20. Giải các phương trình sau:
a) sin 3x  cos3x  1; b) 2sin x  cos x  sin 2x 1  0 .
…………….. HẾT ……………. ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án B D C B C D C A D A A B B D C B B C II. PHẦN TỰ LUẬN Câu Nội dung Điểm
– Hàm số xác định  cos x 1  0 0,2 19  cos x  1 0,2
x k2 ,k  . 0,2 0,2
– Vậy tập xác định của hàm số là D   \ k2 ,k   .   
sin 3x  cos3x  2 sin x  2 sin 3x   2 sin x    4  0,5   3x   x k2  4   0,25 20a
3x     x k2  4  
x    k  8   . 0,25 3  x   k  16 2
2sin x  cos x  sin 2x 1  0  2sin x  
1 1 cos x  0 0,5  1 sin x   0,25 20b  2  cos x  1   x   k2  6  5   x
k2 ,k   0,25 6 x k2  
………………… HẾT ……………… Đề 02 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án D C D B B D A B A A C A B C A A A B Đề 03 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án D C B A B A A B A A D A A B C C B C Đề 04 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án A D C B C A C C A B A A C D A C A B