Đề kiểm tra chất lượng giữa kỳ 1 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường Quỳnh Thọ – Thái Bình

Đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 1 môn Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Quỳnh Thọ – Thái Bình gồm 4 mã đề, mỗi đề gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 80 phút.

Trang 1/4 - Mã đề thi 125
TRƯỜNGTHPTQUNHTHỌ
LP11A2
BÀIKIMTRACHTLƯỢNGGIA1
Nămhc2017‐2018
Thigianlàmbài80phút.đề:01
Câu 1: Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, hãy chọn dãy số là cấp số nhân.
A.
1
2
1
2
.
nn
u
uu
B.
1
1
3
.
1
nn
u
uu


C.
1
1
1
.
3
nn
u
uu

D.
1
1
3
.
2.
n
nn
u
uu
Câu 2:Cấpsốcộng
()
n
u
có
13
24
8
2332
uu
uu


.Khiđó,sốhạngđầutiênlà
A.8 B.
3
2
C.2 D.
22
3
Câu 3: Cho hình chóp
SABC D
có đáy là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng
SBC
SAD
là đường thẳng
d
:
A. Đi qua
S
và O, O là tâm HBH B. Đi qua điểm
S
và song song với
A
B
.
C. Đi qua điểm
S
và song song với
A
C
. D. Đi qua điểm
S
và song song với
A
D
.
Câu 4: Một hộp chứa 12 viên bi kích thước khác nhau gồm 3 bi màu đỏ, 4 bi màu xanh và 5 bi màu vàng.
Chọn ngẫu nhiên cùng một lúc 3 viên bi. Xác suất để 3 bi được chọn có đủ 3 màu là:
A.
3
11
B.
3
55
C.
3
220
D.
1
22
Câu 5:Chodãysố
1
; ; 2
2
b
.Chọnbđểbasốtrênlậpthànhcấpsốnhân
A.b=2
B.b=1 C.b=‐1 D.Đápánkhác
Câu 6:Hàmsốnàodướiđâylàhàmsốchẵn?
A.
sin 2 sin 4yxx
B.
4
cos sin 2017yxx
C. tan cot
y
xx D.
22
cosyx xx
Câu 7:Chotứdiện
A
BCD
.Gọi
,
I
J
lầnlượtlàtrọngtâm
,
A
BD ABC
.Tìmmệnhđềđúng
A.Haiđườngthẳng
,
I
JCD
chéonhau B.Đườngthẳng
IJ
cắt
CD
C.Đườngthẳng
IJ
cắtmặtphẳng
()BCD
D.Đườngthẳng //IJ CD
Câu 8: Số hạng chính giữa trong khai triển

4
3 2
y
là:
A.
222
4
36Cxy
. B.

22
63 2
x
y
.
C.
222
4
6Cxy
.
D.
222
4
Cxy
.
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
hình thang đáy lớn
CD
. Gọi M trung điểm của
SA
,
N
là giao điểm của cạnh
SB
và mặt phẳng

M
CD
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
N
SD
cắt nhau. B.
M
N
CD
chéo nhau.
C.
M
N
CD
song song với nhau. D.
M
N
SC
cắt nhau.
Câu 10: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn
0 kn
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng.
A.
!
!
k
n
n
A
k
=
B.
11
knk
nn
CC
-
++
=
C.
11
1
kk k
nn n
CC C
++
+
+=
D.
!
()!
n
n
P
nk
=
-
Câu 11: Phương trình
2
2cos cos 3 0xx
có nghiệm là:
A.
2
k
B.
2k
C.
3
2 ; arcsin 2
22
kx k

D.
k
Trang 2/4 - Mã đề thi 125
Câu 12: Tìm số hạng chứa
4
x
trong khai triển
12
3
3



x
x
A.
55
9
B.
4
55
9
x
C.
1
81
D.
1
81
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
A
BCD
là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA. Thiết diện
của mặt phẳng

M
CD
với hình chóp
.S ABCD
là hình gì?
A. Hình bình hành. B. Tam giác. C. Hình thang. D. Hình thoi.
Câu 14: Trong các phương trình sau đây,phương trình nào tập nghiệm
2
3
x
k

và
4
2, ( ).
3
xkk

A.
2
sin
3
x
B.
3
sin .
2
x 
C.
1
sin
2
x .
D.
2
sin
2
x
Câu 15: Chọn đáp án sai: Nghiệm của phương trình
3
cos
2
x 
là:
A.
2,
6
xkk

.
B.
3
arccos 2 ,
2
xkk





.
C.
5
2,
6
xkk

.
D.
150 360 ,xkk
.
Câu 16:Chotdin
A
BCD
.Gọi
,
M
N
lnlưtlàtrungđimca
,
A
DBC
.Gọi
G
làtrọngtâm
.
B
CD
Khiđó,giaođimcađưngthng
M
G
và mặt phẳng
()
A
BC
làgiao điểm của đường
thẳng
M
G
vàđườngthẳng
A.
B
C
B.
A
C
C.
A
N
D.
A
B
Câu 17: Một tổ học sinh 7 nam 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ.
A.
8
15
B.
1
7
C.
7
15
D.
1
15
Câu 18: Cho bốn điểm
,,,
A
BCD
không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên
,
A
BAD
ln lượt ly các
điểm
M
N
sao cho
M
N
cắt
B
D
tại
I
. Điểm
I
không thuộc mặt phẳng nào sau đây:
A.

A
CD
.
B.

CMN
. C.
B
CD
. D.

A
BD
.
Câu 19: Cho hình chóp
SABCD
đáy
A
BCD
là một t giác (
A
B
không song song
CD
). Gi
M
là
trung điểm của
SD
,
N
điểm nằm trên cạnh
SB
,O
giao điểm của
A
C
và
B
D
. Cặp đường thẳng
nào sau đây cắt nhau:
A.
SO
A
D
. B.
M
N
SC
C.
SA
B
C
. D.
M
N
SO
.
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số
sin
.
sin cos
x
y
x
x
A.
\|.
4
DR k kZ




B.
\| .
4
DRk kZ




C.
\;|.
42
DR k k kZ






D.
\2|.
4
DR k kZ




Câu 21: Nghiệm của phương trình sinx 3 cos 1
x
 là:
Trang 3/4 - Mã đề thi 125
A.

2
6
xkk

.
B.

2
6
2
2
xk
k
xk


.
C.

6
2
xk
k
xk


.
D.

2
2
3
xk
k
xk

.
Câu 22:Chocấpsốcộngcó
4
12, 3ud .Khiđótổngcủa16sốhạngđầutiêncủacấpsốcộnglà?
A.‐24
B.24 C.–26 D.26
Câu 23:Nghiệmdươngnhỏnhấtcủaphươngtrình
22
4sin 3 3 sin 2 2cos 4xxx
là
A.
2
B.
6
k

C.
6
D.
;
62
kk

 
Câu 24: Cho hai đường thẳng d
1
, d
2
song song nhau. Trên d
1
6 điểm màu đỏ, trên d
2
có 4 đim tô
màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm bất trong các điểm trên. Tính xác suất để 3 điểm được chọn lập
thành tam giác có 2 đỉnh tô màu đỏ.
A.
5
8
.
B.
5
32
.
C.
5
9
D.
1
2
.
Câu 25: Phương trình

tan 3 15 3x  có các nghiệm là:
A.
60 180xk
.
B.
75 180xk
.
C.
75 60xk
.
D.
25 60xk
.
Câu 26: T các chữ s 1, 3, 5, 7, 9 có th lập đưc bao nhiêu số t nhiên 6 chữ số trong số đó
mặt 2 chữ số 1, hai chữ số 3, các chữ số còn lại có mặt không quá 1 lần.
A.
540
B. Đáp số khác C. 6! D. 1350
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABC D
có đáy
A
BCD
là hình thang với đáy lớn
,
A
DE
là trung điểm của cạnh
,,SA F G
các điểm thuộc cạnh
,SC AB
(
F
không trung điểm của
SC
). Thiết diện của hình chóp
cắt bởi mặt phẳng

E
FG
là:
A. Lục giác. B. Tứ giác C. Ngũ giác. D. Tam giác
Câu 28: Hàm số
2cos sin
4
yxx




đạt giá trị lớn nhất là
A.
522
B.
522
C. 522 D. 522
Câu 29:Trongmtphngtađ
Oxy
,chotamgiácABCcântạiA,điểm
(1;1)M
thuộccạnhABvà
(1;7)N 
nằmtrêntiađốicủatiaCAsaochoBM=CN.BiếtđườngthẳngBCquađiểm
(3;1)E 
và
đimBthucđưngthng
:40dx
.ĐườngthẳngchứacạnhACchắntrênhaitrụctọađộtam
giáccódiệntíchbằngbaonhiêu?
A.
3
2
B.
8
3
C.
4
3
D.
5
2
Câu 30: Tổng
20 0 19 1 18 2 17 3
20 20 20 20
19 20
20 20
33 333CCCCCC
bằng
A.
20
2
B.
20
4
C.
20
2
D.
20
4
Câu 31:Mtngưicó12đôigiày,tronglúcđidulchđãvivànglyngẫunhiên4chiếc.Tínhxác
suấtsaochotrong4chiếcđócóítnhất1đôi:
A.
19
161
B.
10
11
C.
41
161
D.Cả3đápánđềusai
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình:
sin 2 2 sin( ) 0
4
xxm

có nghiệm.
A.
6
.
B.
4
.
C.
5
.
D.
3
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 125
Câu 33: Phương trình
2 sin 2cos 2 sin 2
x
xx có tập nghiệm là:
A.
3
2,
4
Skk




. B.
2,
4
Skk




.
C.
3
,
4
Skk




. D.
5
2,
4
Skk




.
Câu 34:Tìmttccácgiátrcamđbtphươngtrình
22
–282 38xx xxm
cónghim

2;4x
A.
2m
B.
1
12
m
C.
2m
D.
1
12
m
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC D
đáy
A
BCD
là hình bình hành. Một mặt phẳng

cắt các cạnh bên
,,,SA SB SC SD
tương ứng tại các điểm
,,,
E
FGH
. Gi
,
I
AC BD J EG SI
. Mnh đo sau
đây đúng?
A.
2
SB SD SI
SF SH SJ

. B.
2
SA SC SI
SE SG SJ

.
C.
SA SC SB SD
SE SG SF SH

. D.
SA SC SB SD
SE SG SF SH

.
Câu 36: _Phương trình
3
sin cos .sin 2 3 cos3 2(cos4 sin )
x
xx x x x
có số nghiệm trên
0;
2



là:
A.
2
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
5
.
Câu 37: Biết 3 số
12
14 14 14
,,
kk k
CC C

theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của k là:
A.
8k
B.
3, 9kk
C.
4, 8kk
D.
4, 5kk
Câu 38: Hệ số của
8
x
trong khai triển biểu thức

10 8
24
12 3
x
xx x
thành đa thức bằng
A.
19110
B. 7770
C. 5850
D. 11521
Câu 39: Cho tứ diện
,,SABC E F
ln lưt thuc đon
,.
A
CAB
Gi
K
giao điểm của
B
E
và
CF
.
Gọi
D
là giao điểm của

SAK
với
B
C
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
6
AK BK CK
KD KE KF

. B.
6
AK BK CK
KD KE KF

.
C.
6
AK BK CK
KD KE KF

. D.
6
AK BK CK
KD KE KF

.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
hình thang cạnh đáy
A
B
và
CD
. Gọi
,
I
J
ln
lượt trung điểm của các cạnh
,
A
DBC
.
G
trọng tâm của tam giác
SAB
. Thiết diện của hình chóp
.S ABCD
cắt bởi

I
JG
là một tứ giác. Tìm điều kiện của
,
A
BCD
để thiết diện đó là hình bình hành?
A.
3
A
BCD
. B.
2
A
BCD
. C.
2CD AB
. D.
3CD AB
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 247
TRƯỜNGTHPTQUNHTHỌ
LP11A2
BÀIKIMTRACHTLƯỢNGGIA1
Nămhc2017‐2018
Thigianlàmbài80phút.đề:02
Câu 1:Chotứdiện
A
BCD
.Gọi
,
I
J
lầnlượtlàtrọngtâm
,
A
BD ABC
.Tìmmệnhđềđúng
A.Haiđườngthẳng
,
I
JCD
chéonhau B.Đườngthẳng //IJ CD
C.Đườngthẳng
IJ
cắt
CD
D.Đườngthẳng
IJ
cắtmặtphẳng
()BCD
Câu 2:Hàmsốnàodướiđâylàhàmsốchẵn?
A.
22
cosyx xx
B. tan cotyxx
C.
sin 2 sin 4yxx
D.
4
cos sin 2017yxx
Câu 3: Một hộp chứa 12 viên bi kích thước khác nhau gồm 3 bi màu đỏ, 4 bi màu xanh và 5 bi màu vàng.
Chọn ngẫu nhiên cùng một lúc 3 viên bi. Xác suất để 3 bi được chọn có đủ 3 màu là:
A.
3
11
B.
1
22
C.
3
220
D.
3
55
Câu 4:Cấpsốcộng
()
n
u
có
13
24
8
2332
uu
uu


.Khiđó,sốhạngđầutiênlà
A.2 B.8 C.
3
2
D.
22
3
Câu 5: Số hạng chính giữa trong khai triển

4
3 2
y
là:
A.
222
4
36Cxy
. B.
222
4
Cxy
.
C.

22
63 2
xy
.
D.
222
4
6Cxy
.
Câu 6: Phương trình
2
2cos cos 3 0xx
có nghiệm là:
A.
2
k
B.
k
C.
3
2 ; arcsin 2
22
kx k

D.
2k
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
hình thang đáy lớn
CD
. Gọi M trung điểm của
SA
,
N
là giao điểm của cạnh
SB
và mặt phẳng

M
CD
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
N
SD
cắt nhau. B.
M
N
CD
chéo nhau.
C.
M
N
CD
song song với nhau. D.
M
N
SC
cắt nhau.
Câu 8: Tìm số hạng chứa
4
x
trong khai triển
12
3
3



x
x
A.
55
9
B.
4
55
9
x
C.
1
81
D.
1
81
Câu 9:Chotdin
A
BCD
. Gọi
,
M
N
lnlưtlàtrungđimca
,
A
DBC
. Gọi
G
làtrọng tâm
.
B
CD
Khiđó,giaođimcađưngthng
M
G
và mặtphẳng
()
A
BC
làgiao điểm của đường
thẳng
M
G
vàđườngthẳng
A.
B
C
B.
A
C
C.
A
N
D.
A
B
Câu 10: Chọn đáp án sai: Nghiệm của phương trình
3
cos
2
x 
là:
A.
5
2,
6
xkk

.
B.
3
arccos 2 ,
2
xkk





.
C.
2,
6
xkk

.
D.
150 360 ,xkk
.
Trang 2/4 - Mã đề thi 247
Câu 11: Cho hình chóp
SABCD
đáy
A
BCD
là một t giác (
A
B
không song song
CD
). Gi
M
là
trung điểm của
SD
,
N
điểm nằm trên cạnh
SB
,O
giao điểm của
A
C
và
B
D
. Cặp đường thẳng
nào sau đây cắt nhau:
A.
SO
A
D
. B.
M
N
SC
C.
SA
B
C
. D.
M
N
SO
.
Câu 12: Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, hãy chọn dãy số là cấp số nhân.
A.
1
2
1
2
.
nn
u
uu
B.
1
1
3
.
1
nn
u
uu


C.
1
1
3
.
2.
n
nn
u
uu
D.
1
1
1
.
3
nn
u
uu

Câu 13:Chodãysố
1
; ; 2
2
b
.Chọnbđểbasốtrênlậpthànhcấpsốnhân
A.b=2
B.b=1 C.b=‐1 D.Đápánkhác
Câu 14: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn
0 kn
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng.
A.
!
()!
n
n
P
nk
=
-
B.
11
1
kk k
nn n
CC C
++
+
+=
C.
!
!
k
n
n
A
k
=
D.
11
knk
nn
CC
-
++
=
Câu 15: Cho hình chóp
SABC D
đáy hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng
SBC
SAD
là đường thẳng
d
:
A. Đi qua điểm
S
và song song với
A
C
. B. Đi qua
S
và O, O là tâm HBH
C. Đi qua điểm
S
và song song với
A
D
. D. Đi qua điểm
S
và song song với
A
B
.
Câu 16: Một tổ học sinh 7 nam 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ.
A.
8
15
B.
1
7
C.
7
15
D.
1
15
Câu 17: Cho bốn điểm
,,,
A
BCD
không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên
,
A
BAD
ln lượt ly các
điểm
M
N
sao cho
M
N
cắt
B
D
tại
I
. Điểm
I
không thuộc mặt phẳng nào sau đây:
A.

A
CD
.
B.

CMN
. C.
B
CD
. D.

A
BD
.
Câu 18: Cho hai đường thẳng d
1
, d
2
song song nhau. Trên d
1
6 điểm màu đỏ, trên d
2
có 4 đim tô
màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm bất trong các điểm trên. nh xác suất để 3 điểm được chọn lập
thành tam giác có 2 đỉnh tô màu đỏ.
A.
5
32
.
B.
1
2
.
C.
5
8
.
D.
5
9
Câu 19: Tìm tập xác định của hàm số
sin
.
sin cos
x
y
x
x
A.
\|.
4
DR k kZ




B.
\| .
4
DRk kZ




C.
\;|.
42
DR k k kZ






D.
\2|.
4
DR k kZ




Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
A
BCD
là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA. Thiết diện
của mặt phẳng

M
CD
với hình chóp
.S ABCD
là hình gì?
A. Hình thang. B. Tam giác. C. Hình thoi. D. Hình bình hành.
Câu 21: Nghiệm của phương trình sinx 3 cos 1
x
 là:
A.

2
6
2
2
xk
k
xk


.
B.

2
6
xkk

.
Trang 3/4 - Mã đề thi 247
C.

6
2
xk
k
xk


.
D.

2
2
3
xk
k
xk

.
Câu 22:Nghiệmdươngnhỏnhấtcủaphươngtrình
22
4sin 3 3 sin 2 2cos 4xxx
là
A.
2
B.
6
k

C.
6
D.
;
62
kk

 
Câu 23: Phương trình

tan 3 15 3x  có các nghiệm là:
A.
60 180xk
.
B.
75 180xk
.
C.
75 60xk
.
D.
25 60xk
.
Câu 24: Trong các phương trình sau đây,phương trình nào có tập nghiệm
2
3
x
k

4
2, ( ).
3
xkk

A.
2
sin
3
x
B.
3
sin .
2
x 
C.
1
sin
2
x .
D.
2
sin
2
x
Câu 25:Chocấpsốcộngcó
4
12, 3ud .Khiđótổngcủa16sốhạngđầutiêncủacấpsốcộnglà?
A.26
B.‐24 C.–26 D.24
Câu 26: Hệ số của
8
x
trong khai triển biểu thức

10 8
24
12 3
x
xx x
thành đa thức bằng
A.
19110
B. 7770
C. 5850
D. 11521
Câu 27:Mtngưicó12đôigiày,tronglúcđidulchđãvivànglyngẫunhiên4chiếc.Tínhxác
suấtsaochotrong4chiếcđócóítnhất1đôi:
A.
19
161
B.
10
11
C.
41
161
D.Cả3đápánđềusai
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC D
có đáy
A
BCD
là hình thang với đáy lớn
,
A
DE
là trung điểm của cạnh
,,SA F G
các điểm thuộc cạnh
,SC AB
(
F
không trung điểm của
SC
). Thiết diện của hình chóp
cắt bởi mặt phẳng

E
FG
là:
A. Tứ giác B. Lục giác. C. Ngũ giác. D. Tam giác
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
để phương trình:
sin 2 2 sin( ) 0
4
xxm

có nghiệm.
A.
4
.
B.
6
.
C.
3
.
D.
5
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC D
đáy
A
BCD
là hình bình hành. Một mặt phẳng

cắt các cạnh bên
,,,SA SB SC SD
tương ứng tại các điểm
,,,
E
FGH
. Gi
,
I
AC BD J EG SI
. Mnh đo sau
đây đúng?
A.
2
SB SD SI
SF SH SJ

. B.
2
SA SC SI
SE SG SJ

.
C.
SA SC SB SD
SE SG SF SH

. D.
SA SC SB SD
SE SG SF SH

.
Câu 31: Biết 3 số
12
14 14 14
,,
kk k
CC C

theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của k là:
A.
8k
B.
3, 9kk
C.
4, 8kk
D.
4, 5kk
Câu 32: Tổng
20 0 19 1 18 2 17 3
20 20 20 20
19 20
20 20
33 333CCCCCC
bằng
A.
20
2
B.
20
4
C.
20
2
D.
20
4
Câu 33: Phương trình
2 sin 2cos 2 sin 2
x
xx có tập nghiệm là:
Trang 4/4 - Mã đề thi 247
A.
3
,
4
Skk




. B.
3
2,
4
Skk




.
C.
5
2,
4
Skk




. D.
2,
4
Skk




.
Câu 34:Tìmttccácgiátrcamđbtphươngtrình
22
–282 38xx xxm
cónghim

2;4x
A.
2m
B.
1
12
m
C.
2m
D.
1
12
m
Câu 35: _
A.
2
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
5
.
Câu 36:Trongmtphngtađ
Ox
y
,chotamgiácABCcântạiA,điểm
(1;1)M
thuộccạnhABvà
(1;7)N 
nằmtrêntiađốicủatiaCAsaochoBM=CN.BiếtđườngthẳngBCquađiểm
(3;1)E 
và
đimBthucđưngthng
:40dx
.ĐườngthẳngchứacạnhACchắntrênhaitrụctọađộtam
giáccódiệntíchbằngbaonhiêu?
A.
3
2
B.
4
3
C.
5
2
D.
8
3
Câu 37: Hàm số
2cos sin
4
yxx




đạt giá trị lớn nhất là
A.
522
B. 522 C. 522 D.
522
Câu 38: Cho tứ diện
,,SABC E F
ln lưt thuc đon
,.
A
CAB
Gi
K
giao điểm của
B
E
và
CF
.
Gọi
D
là giao điểm của

SAK
với
B
C
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
6
AK BK CK
KD KE KF

. B.
6
AK BK CK
KD KE KF

.
C.
6
AK BK CK
KD KE KF

. D.
6
AK BK CK
KD KE KF

.
Câu 39: T các chữ s 1, 3, 5, 7, 9 có th lập đưc bao nhiêu s tự nhiên 6 chữ số mà trong số đó
mặt 2 chữ số 1, hai chữ số 3, các chữ số còn lại có mặt không quá 1 lần.
A. Đáp số khác B. 1350 C.
540
D. 6!
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
hình thang cạnh đáy
A
B
và
CD
. Gọi
,
I
J
ln
lượt trung điểm của các cạnh
,
A
DBC
.
G
trọng tâm của tam giác
SAB
. Thiết diện của hình chóp
.S ABCD
cắt bởi

I
JG
là một tứ giác. Tìm điều kiện của
,
A
BCD
để thiết diện đó là hình bình hành?
A.
2CD AB
. B.
2
A
BCD
. C.
3
A
BCD
. D.
3CD AB
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 374
TRƯỜNGTHPTQUNHTHỌ
LP11A2
BÀIKIMTRACHTLƯỢNGGIA1
Nămhc2017‐2018
Thigianlàmbài80phút.đề:03
Câu 1:Cấpsốcộng
()
n
u có
13
24
8
2332
uu
uu


.Khiđó,sốhạngđầutiênlà
A.2 B.8 C.
3
2
D.
22
3
Câu 2: Cho bốn điểm
,,,
A
BCD
không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên
,
A
BAD
lần lượt lấy các
điểm
M
N
sao cho
M
N
cắt
B
D
tại
I
. Điểm
I
không thuộc mặt phẳng nào sau đây:
A.

A
CD
.
B.

CMN
. C.
B
CD
. D.

A
BD
.
Câu 3:Chotdin
A
BCD
. Gọi
,
M
N
lnlưtlàtrungđimca
,
A
DBC
. Gọi
G
làtrọng tâm
.
B
CD
Khiđó,giaođimcađưngthng
M
G
và mặt phẳng
()
A
BC
làgiao điểm của đường
thẳng
M
G
vàđườngthẳng
A.
A
N
B.
B
C
C.
A
C
D.
A
B
Câu 4:Chotứdiện
A
BCD
.Gọi
,
I
J
lầnlượtlàtrọngtâm
,
A
BD ABC
.Tìmmệnhđềđúng
A.Đườngthẳng
IJ
cắt
CD
B.Haiđườngthẳng
,
I
JCD
chéonhau
C.Đườngthẳng
//IJ CD D.Đườngthẳng
IJ
cắtmặtphẳng
()BCD
Câu 5: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn
0 kn
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng.
A.
!
()!
n
n
P
nk
=
-
B.
11
knk
nn
CC
-
++
=
C.
!
!
k
n
n
A
k
=
D.
11
1
kk k
nn n
CC C
++
+
+=
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
hình thang đáy lớn
CD
. Gọi M trung điểm của
SA
,
N
là giao điểm của cạnh
SB
và mặt phẳng

M
CD
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
N
SD
cắt nhau. B.
M
N
CD
chéo nhau.
C.
M
N
CD
song song với nhau. D.
M
N
SC
cắt nhau.
Câu 7: Cho hình chóp
SABC D
có đáy là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng
SBC
SAD
là đường thẳng
d
:
A. Đi qua điểm
S
và song song với
A
C
. B. Đi qua
S
và O, O là tâm HBH
C. Đi qua điểm
S
và song song với
A
D
. D. Đi qua điểm
S
và song song với
A
B
.
Câu 8: Tìm số hạng chứa
4
x
trong khai triển
12
3
3



x
x
A.
4
55
9
x
B.
1
81
C.
55
9
D.
1
81
Câu 9: Cho hình chóp
SABCD
đáy
A
BCD
một tứ giác (
A
B
không song song
CD
). Gi
M
là
trung điểm của
SD
,
N
điểm nằm trên cạnh
SB
,O
giao điểm của
A
C
và
B
D
. Cặp đường thẳng
nào sau đây cắt nhau:
A.
SO
A
D
. B.
M
N
SO
. C.
M
N
SC
D.
SA
B
C
.
Câu 10: Phương trình
2
2cos cos 3 0xx
có nghiệm là:
A.
2
k
B.
2k
C.
k
D.
3
2 ; arcsin 2
22
kx k

Câu 11: Trong các phương trình sau đây,phương trình nào có tập nghiệm
2
3
x
k

4
2, ( ).
3
xkk

Trang 2/4 - Mã đề thi 374
A.
1
sin
2
x .
B.
2
sin
2
x
C.
3
sin .
2
x 
D.
2
sin
3
x
Câu 12:Chodãysố
1
; ; 2
2
b
.Chọnbđểbasốtrênlậpthànhcấpsốnhân
A.b=2
B.b=1 C.b=‐1 D.Đápánkhác
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số
sin
.
sin cos
x
y
x
x
A.
\|.
4
DR k kZ




B.
\;|.
42
DR k k kZ






C.
\| .
4
DRk kZ




D.
\2|.
4
DR k kZ




Câu 14: Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, hãy chọn dãy số là cấp số nhân.
A.
1
2
1
2
.
nn
u
uu
B.
1
1
1
.
3
nn
u
uu

C.
1
1
3
.
2.
n
nn
u
uu
D.
1
1
3
.
1
nn
u
uu


Câu 15: Một tổ học sinh 7 nam 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ.
A.
8
15
B.
1
7
C.
7
15
D.
1
15
Câu 16: Số hạng chính giữa trong khai triển

4
3 2
y
là:
A.
222
4
Cxy
.
B.

22
63 2
x
y
.
C.
222
4
36Cxy
. D.
222
4
6Cxy
.
Câu 17: Phương trình

tan 3 15 3x  có các nghiệm là:
A.
75 60xk
.
B.
60 180xk
.
C.
75 180xk
.
D.
25 60xk
.
Câu 18: Nghiệm của phương trình sinx 3 cos 1
x
 là:
A.

2
6
2
2
xk
k
xk


.
B.

2
6
xkk
 .
C.

6
2
xk
k
xk


.
D.

2
2
3
xk
k
xk

.
Câu 19:Hàmsốnàodướiđâylàhàmsốchẵn?
A.
sin 2 sin 4yxx
B. tan cot
y
xx
C.
4
cos sin 2017yxx
D.
22
cosyx xx
Câu 20: Cho hai đường thẳng d
1
, d
2
song song nhau. Trên d
1
6 điểm màu đỏ, trên d
2
có 4 đim tô
màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm bất trong các điểm trên. Tính xác suất để 3 điểm được chọn lập
thành tam giác có 2 đỉnh tô màu đỏ.
A.
5
32
.
B.
5
8
.
C.
5
9
D.
1
2
.
Câu 21:Nghiệmdươngnhỏnhấtcủaphươngtrình
22
4sin 3 3 sin 2 2cos 4xxxlà
A.
2
B.
6
k

C.
6
D.
;
62
kk

 
Câu 22: Một hộp chứa 12 viên bi kích thước khác nhau gồm 3 bi màu đỏ, 4 bi màu xanh và 5 bi màu
vàng. Chọn ngẫu nhiên cùng một lúc 3 viên bi. Xác suất để 3 bi được chọn có đủ 3 màu là:
Trang 3/4 - Mã đề thi 374
A.
1
22
B.
3
220
C.
3
11
D.
3
55
Câu 23:Chocấpsốcộngcó
4
12, 3ud .Khiđótổngcủa16sốhạngđầutiêncủacấpsốcộnglà?
A.26
B.‐24 C.–26 D.24
Câu 24: Chọn đáp án sai: Nghiệm của phương trình
3
cos
2
x 
là:
A.
3
arccos 2 ,
2
xkk





.
B.
5
2,
6
xkk

.
C.
2,
6
xkk

.
D.
150 360 ,xkk
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
A
BCD
là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA. Thiết diện
của mặt phẳng

M
CD
với hình chóp
.S ABCD
là hình gì?
A. Tam giác. B. Hình thoi. C. Hình bình hành. D. Hình thang.
Câu 26: Tổng
20 0 19 1 18 2 17 3
20 20 20 20
19 20
20 20
33 333CCCCCC
bằng
A.
20
4
B.
20
2
C.
20
4
D.
20
2
Câu 27: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình:
sin 2 2 sin( ) 0
4
xxm

có nghiệm.
A.
4
.
B.
6
.
C.
3
.
D.
5
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
hình thang cạnh đáy
A
B
và
CD
. Gọi
,
I
J
ln
lượt trung điểm của các cạnh
,
A
DBC
.
G
trọng tâm của tam giác
SAB
. Thiết diện của hình chóp
.S ABCD
cắt bởi

I
JG
là một tứ giác. Tìm điều kiện của
,
A
BCD
để thiết diện đó là hình bình hành?
A.
2CD AB
. B.
2
A
BCD
. C.
3
A
BCD
. D.
3CD AB
.
Câu 29:Trongmtphngtađ
Oxy
,chotamgiácABCcântạiA,điểm
(1;1)M
thuộccạnhABvà
(1;7)N 
nằmtrêntiađốicủatiaCAsaochoBM=CN.BiếtđườngthẳngBCquađiểm
(3;1)E 
và
đimBthucđưngthng
:40dx
.ĐườngthẳngchứacạnhACchắntrênhaitrụctọađộtam
giáccódiệntíchbằngbaonhiêu?
A.
3
2
B.
4
3
C.
5
2
D.
8
3
Câu 30: Phương trình
3
sin cos .sin 2 3 cos3 2(cos 4 sin )
x
xx x x x
có số nghiệm trên
0;
2



là:
A.
2
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
5
.
Câu 31: Biết 3 số
12
14 14 14
,,
kk k
CC C

theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của k là:
A.
3, 9kk
B.
4, 8kk
C.
8k
D.
4, 5kk
Câu 32: Cho tứ diện
,,SABC E F
ln lưt thuc đon
,.
A
CAB
Gi
K
giao điểm của
B
E
và
CF
.
Gọi
D
là giao điểm của

SAK
với
B
C
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
6
AK BK CK
KD KE KF

. B.
6
AK BK CK
KD KE KF

.
C.
6
AK BK CK
KD KE KF

. D.
6
AK BK CK
KD KE KF

.
Câu 33: Hàm số
2cos sin
4
yxx




đạt giá trị lớn nhất là
A.
522
B. 522 C. 522 D.
522
Trang 4/4 - Mã đề thi 374
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC D
có đáy
A
BCD
là hình thang với đáy lớn
,
A
DE
là trung điểm của cạnh
,,SA F G
các điểm thuộc cạnh
,SC AB
(
F
không trung điểm của
SC
). Thiết diện của hình chóp
cắt bởi mặt phẳng

E
FG
là:
A. Tam giác B. Ngũ giác. C. Lục giác. D. Tứ giác
Câu 35:Mtngưicó12đôigiày,tronglúcđidulchđãvivànglyngẫunhiên4chiếc.Tínhxác
suấtsaochotrong4chiếcđócóítnhất1đôi:
A.
10
11
B.
41
161
C.Cả3đápánđềusai D.
19
161
Câu 36: T các chữ s 1, 3, 5, 7, 9 có th lập đưc bao nhiêu s t nhiên 6 chữ số trong số đó
mặt 2 chữ số 1, hai chữ số 3, các chữ số còn lại có mặt không quá 1 lần.
A. Đáp số khác B. 1350 C.
540
D. 6!
Câu 37: Hệ số của
8
x
trong khai triển biểu thức

10 8
24
12 3
x
xx x
thành đa thức bằng
A.
5850
B. 7770
C. 11521
D. 19110
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABC D
đáy
A
BCD
là hình bình hành. Một mặt phẳng

cắt các cạnh bên
,,,SA SB SC SD
tương ứng tại các điểm
,,,
E
FGH
. Gi
,
I
AC BD J EG SI
. Mnh đo sau
đây đúng?
A.
SA SC SB SD
SE SG SF SH

. B.
2
SB SD SI
SF SH SJ

.
C.
2
SA SC SI
SE SG SJ

. D.
SA SC SB SD
SE SG SF SH

.
Câu 39:Tìmttccácgiátrcamđbtphươngtrình
22
–282 38xx xxm
cónghim

2;4x
A.
2m
B.
2m
C.
1
12
m
D.
1
12
m
Câu 40: Phương trình
2 sin 2cos 2 sin 2
x
xx
có tập nghiệm là:
A.
2,
4
Skk




. B.
3
2,
4
Skk




.
C.
3
,
4
Skk




. D.
5
2,
4
Skk




.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 461
TRƯỜNGTHPTQUNHTHỌ
LP11A2
BÀIKIMTRACHTLƯỢNGGIA1
Nămhc2017‐2018
Thigianlàmbài80phút.đề:04
Câu 1: Cho hai đường thẳng d
1
, d
2
song song nhau. Trên d
1
6 điểm màu đỏ, trên d
2
4 điểm
màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm bất trong các điểm trên. nh xác suất để 3 điểm được chọn lập
thành tam giác có 2 đỉnh tô màu đỏ.
A.
1
2
.
B.
5
9
C.
5
32
.
D.
5
8
.
Câu 2: Phương trình

tan 3 15 3x 
có các nghiệm là:
A.
75 60xk
.
B.
60 180xk
.
C.
75 180xk
.
D.
25 60xk
.
Câu 3: Cho bốn điểm
,,,
A
BCD
không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên
,
A
BAD
lần lượt lấy các
điểm
M
N
sao cho
M
N
cắt
B
D
tại
I
. Điểm
I
không thuộc mặt phẳng nào sau đây:
A.

A
CD
. B.

B
CD
.
C.

CMN
. D.

A
BD
.
Câu 4: Tìm số hạng chứa
4
x
trong khai triển
12
3
3



x
x
A.
4
55
9
x
B.
55
9
C.
1
81
D.
1
81
Câu 5:Chodãysố
1
; ; 2
2
b
.Chọnbđểbasốtrênlậpthànhcấpsốnhân
A.b=1
B.b=‐1 C.b=2 D.Đápánkhác
Câu 6: Cho hình chóp
SABC D
có đáy là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng
SBC
SAD
là đường thẳng
d
:
A. Đi qua điểm
S
và song song với
A
C
. B. Đi qua
S
và O, O là tâm HBH
C. Đi qua điểm
S
và song song với
A
D
. D. Đi qua điểm
S
và song song với
A
B
.
Câu 7:Nghiệmdươngnhỏnhấtcủaphươngtrình
22
4sin 3 3sin2 2cos 4xxxlà
A.
2
B.
6
k

C.
6
D.
;
62
kk

 
Câu 8: Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, hãy chọn dãy số là cấp số nhân.
A.
1
1
1
.
3
nn
u
uu

B.
1
2
1
2
.
nn
u
uu
C.
1
1
3
.
2.
n
nn
u
uu
D.
1
1
3
.
1
nn
u
uu


Câu 9:Hàmsốnàodướiđâylàhàmsốchẵn?
A.
sin 2 sin 4yxx
B. tan cotyxx
C.
4
cos sin 2017yxx
D.
22
cosyx xx
Câu 10: Trong các phương trình sau đây,phương trình nào có tập nghiệm
2
3
x
k

4
2, ( ).
3
xkk

A.
1
sin
2
x .
B.
2
sin
2
x
C.
3
sin .
2
x 
D.
2
sin
3
x
Câu 11:Chotứdiện
A
BCD
.Gọi
,
I
J
lầnlượtlàtrọngtâm
,
A
BD ABC
.Tìmmệnhđềđúng
A.Đườngthẳng
//IJ CD B.Haiđườngthẳng
,
I
JCD
chéonhau
C.Đườngthẳng
IJ
cắtmặtphẳng
()BCD
D.Đườngthẳng
IJ
cắt
CD
Câu 12: Phương trình
2
2cos cos 3 0xx
có nghiệm là:
Trang 2/4 - Mã đề thi 461
A.
3
2 ; arcsin 2
22
kx k

B.
k
C.
2k
D.
2
k
Câu 13: Chọn đáp án sai: Nghiệm của phương trình
3
cos
2
x 
là:
A.
3
arccos 2 ,
2
xkk





.
B.
5
2,
6
xkk

.
C.
2,
6
xkk

.
D.
150 360 ,xkk
.
Câu 14:Chotdin
A
BCD
.Gọi
,
M
N
lnlưtlàtrungđimca
,
A
DBC
.Gọi
G
làtrọngtâm
.
B
CD
Khiđó,giaođimcađưngthng
M
G
và mặt phẳng
()
A
BC
làgiao điểm của đường
thẳng
M
G
vàđườngthẳng
A.
A
B
B.
A
N
C.
A
C
D.
B
C
Câu 15: Số hạng chính giữa trong khai triển

4
3 2
là:
A.
222
4
Cxy
.
B.

22
63 2
x
y
.
C.
222
4
36Cxy
. D.
222
4
6Cxy
.
Câu 16: Một hộp chứa 12 viên bi kích thước khác nhau gồm 3 bi màu đỏ, 4 bi màu xanh 5 bi màu
vàng. Chọn ngẫu nhiên cùng một lúc 3 viên bi. Xác suất để 3 bi được chọn có đủ 3 màu là:
A.
3
220
B.
1
22
C.
3
55
D.
3
11
Câu 17: Nghiệm của phương trình
sinx 3cos 1
x

là:
A.

2
6
2
2
xk
k
xk


.
B.

2
6
xkk

.
C.

6
2
xk
k
xk


.
D.

2
2
3
xk
k
xk

.
Câu 18: Cho hình chóp
SABCD
đáy
A
BCD
là một t giác (
A
B
không song song
CD
). Gi
M
là
trung điểm của
SD
,
N
điểm nằm trên cạnh
SB
,O
giao điểm của
A
C
và
B
D
. Cp đưng thng
nào sau đây cắt nhau:
A.
SO
A
D
. B.
M
N
SC
C.
SA
B
C
. D.
M
N
SO
.
Câu 19: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn
0 kn
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng.
A.
!
()!
n
n
P
nk
=
-
B.
11
knk
nn
CC
-
++
=
C.
!
!
k
n
n
A
k
=
D.
11
1
kk k
nn n
CC C
++
+
+=
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình thang đáy lớn
CD
. Gọi M trung điểm của
SA
,
N
là giao điểm của cạnh
SB
và mặt phẳng

M
CD
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
N
SC
cắt nhau. B.
M
N
CD
song song với nhau.
C.
M
N
CD
chéo nhau. D.
M
N
SD
cắt nhau.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
A
BCD
là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA. Thiết diện
của mặt phẳng

M
CD
với hình chóp
.S ABCD
là hình gì?
A. Hình thoi. B. Tam giác. C. Hình bình hành. D. Hình thang.
Câu 22:Chocấpsốcộngcó
4
12, 3ud .Khiđótổngcủa16sốhạngđầutiêncủacấpsốcộnglà?
Trang 3/4 - Mã đề thi 461
A.26 B.‐24 C.–26 D.24
Câu 23:Cấpsốcộng
()
n
u
có
13
24
8
2332
uu
uu


.Khiđó,sốhạngđầutiênlà
A.
3
2
B.8 C.
22
3
D.2
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số
sin
.
sin cos
x
y
x
x
A.
\| .
4
DRk kZ




B.
\2|.
4
DR k kZ




C.
\|.
4
DR k kZ




D.
\;|.
42
DR k k kZ






Câu 25: Một tổ học sinh 7 nam 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ.
A.
8
15
B.
1
7
C.
7
15
D.
1
15
Câu 26: Hàm số
2cos sin
4
yxx




đạt giá trị lớn nhất là
A.
522
B. 522 C. 522 D.
522
Câu 27: T các chữ s 1, 3, 5, 7, 9 có th lập đưc bao nhiêu s t nhiên 6 chữ số trong số đó
mặt 2 chữ số 1, hai chữ số 3, các chữ số còn lại có mặt không quá 1 lần.
A. 1350 B.
540
C. Đáp số khác D. 6!
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình:
sin 2 2 sin( ) 0
4
xxm

có nghiệm.
A.
5
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
6
.
Câu 29:Tìmttccácgiátrcamđbtphươngtrình
22
–282 38xx xxm
cónghim

2;4x
A.
2m
B.
2m
C.
1
12
m
D.
1
12
m
Câu 30: Cho tứ diện
,,SABC E F
ln lưt thuc đon
,.
A
CAB
Gi
K
giao điểm của
B
E
và
CF
.
Gọi
D
là giao điểm của

SAK
với
B
C
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
6
AK BK CK
KD KE KF

. B.
6
AK BK CK
KD KE KF

.
C.
6
AK BK CK
KD KE KF

. D.
6
AK BK CK
KD KE KF

.
Câu 31: Biết 3 số
12
14 14 14
,,
kk k
CC C

theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của k là:
A.
4, 5kk
B.
4, 8kk
C.
8k
D.
3, 9kk
Câu 32: Hệ số của
8
x
trong khai triển biểu thức

10 8
24
12 3
x
xx x
thành đa thức bằng
A.
19110
B. 5850
C. 7770
D. 11521
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC D
có đáy
A
BCD
là hình thang với đáy lớn
,
A
DE
là trung điểm của cạnh
,,SA F G
các điểm thuộc cạnh
,SC AB
(
F
không trung điểm của
SC
). Thiết diện của hình chóp
cắt bởi mặt phẳng

E
FG
là:
A. Tam giác B. Ngũ giác. C. Lục giác. D. Tứ giác
Trang 4/4 - Mã đề thi 461
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
hình thang cạnh đáy
A
B
và
CD
. Gọi
,
I
J
ln
lượt trung điểm của các cạnh
,
A
DBC
.
G
trọng tâm của tam giác
SAB
. Thiết diện của hình chóp
.S ABCD
cắt bởi

I
JG
là một tứ giác. Tìm điều kiện của
,
A
BCD
để thiết diện đó là hình bình hành?
A.
3CD AB
. B.
3
A
BCD
. C.
2CD AB
. D.
2
A
BCD
.
Câu 35:Mtngưicó12đôigiày,tronglúcđidulchđãvivànglyngẫunhiên4chiếc.Tínhxác
suấtsaochotrong4chiếcđócóítnhất1đôi:
A.
19
161
B.
41
161
C.
10
11
D.Cả3đápánđềusai
Câu 36: _
A.
2
.
B.
4
.
C.
3 .
D.
5 .
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC D
đáy
A
BCD
là hình bình hành. Một mặt phẳng

cắt các cạnh bên
,,,SA SB SC SD
tương ứng tại các điểm
,,,
E
FGH
. Gi
,
I
AC BD J EG SI
. Mnh đo sau
đây đúng?
A.
SA SC SB SD
SE SG SF SH

. B.
2
SB SD SI
SF SH SJ

.
C.
2
SA SC SI
SE SG SJ

. D.
SA SC SB SD
SE SG SF SH

.
Câu 38:Trongmtphngtađ
Ox
y
,chotamgiácABCcântạiA,điểm
(1;1)M
thuộccạnhABvà
(1;7)N 
nằmtrêntiađốicủatiaCAsaochoBM=CN.BiếtđườngthẳngBCquađiểm
(3;1)E 
và
đimBthucđưngthng
:40dx
.ĐườngthẳngchứacạnhACchắntrênhaitrụctọađộtam
giáccódiệntíchbằngbaonhiêu?
A.
8
3
B.
5
2
C.
4
3
D.
3
2
Câu 39: Tổng
20 0 19 1 18 2 17 3
20 20 20 20
19 20
20 20
33 333CCCCCC
bằng
A.
20
2
B.
20
4
C.
20
2
D.
20
4
Câu 40: Phương trình
2 sin 2cos 2 sin 2
x
xx
có tập nghiệm là:
A.
2,
4
Skk




. B.
3
2,
4
Skk




.
C.
3
,
4
Skk




. D.
5
2,
4
Skk




.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/16

Preview text:

TRƯỜNG THPT QUỲNH THỌ
BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ 1 LỚP 11A2
Năm học 2017 ‐ 2018
Thời gian làm bài 80 phút. Mã đề: 01
Câu 1: Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, hãy chọn dãy số là cấp số nhân. u   2 u   3  u   1  u   3 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . 2 uuuu 1  u  3uu  2 .nu n 1  n n 1  n n 1  nn 1 n u   u  8
Câu 2: Cấp số cộng (u ) có 1 3 
. Khi đó, số hạng đầu tiên là n 2u  3u  32  2 4 3 22 A. 8 B. C. 2 D. 2 3
Câu 3: Cho hình chóp SABCD có đáy là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng SBC  và
SAD là đường thẳng d :
A. Đi qua S và O, O là tâm HBH
B. Đi qua điểm S và song song với AB .
C. Đi qua điểm S và song song với AC .
D. Đi qua điểm S và song song với AD .
Câu 4: Một hộp chứa 12 viên bi kích thước khác nhau gồm 3 bi màu đỏ, 4 bi màu xanh và 5 bi màu vàng.
Chọn ngẫu nhiên cùng một lúc 3 viên bi. Xác suất để 3 bi được chọn có đủ 3 màu là: 3 3 3 1 A. B. C. D. 11 55 220 22 1  Câu 5: Cho dãy số
; b; 2 . Chọn b để ba số trên lập thành cấp số nhân 2 A. b = 2 B. b = 1 C. b = ‐1 D. Đáp án khác
Câu 6: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn?
A. y  sin 2x  sin 4x B. 4
y  cos x  sin x  2017
C. y  tan x  cot x D. 2 2
y x cos x x
Câu 7: Cho tứ diện ABCD . Gọi I , J lần lượt là trọng tâm A  , BD ABC  . Tìm mệnh đề đúng
A. Hai đường thẳng IJ ,CD chéo nhau
B. Đường thẳng IJ cắt CD
C. Đường thẳng IJ cắt mặt phẳng ( ) BCD
D. Đường thẳng IJ / /CD
Câu 8: Số hạng chính giữa trong khai triển  x y4 3 2 là: A. 2 2 2 36 2 2 C 6 3x 2 6 4 x y .
B.    y . C. 2 2 2 C4 x y . D. 2 2 2 C4 x y .
Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn là CD. Gọi M là trung điểm của
SA , N là giao điểm của cạnh SB và mặt phẳng MCD . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. MN SD cắt nhau.
B. MN CD chéo nhau.
C. MN CD song song với nhau.
D. MN SC cắt nhau.
Câu 10: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn 0  k n . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng. n n! k ! A. A = B. k n k C = C - C. k k 1 + k 1 C + C = C + D. P = n n 1 + n 1 n n n 1 k ! + + n (n - k)!
Câu 11: Phương trình 2
2 cos x  cos x  3  0 có nghiệm là: A. kB. k2 2  3
C. k2 ; x  arcsin  k2 D. k 2 2
Trang 1/4 - Mã đề thi 125 12  x 3 
Câu 12: Tìm số hạng chứa 4 x trong khai triển     3 x  55 55 1 1 A. B. 4 x C. D.  9 9 81 81
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA. Thiết diện
của mặt phẳng MCD với hình chóp S.ABCD là hình gì? A. Hình bình hành. B. Tam giác. C. Hình thang. D. Hình thoi. 
Câu 14: Trong các phương trình sau đây,phương trình nào có tập nghiệm là x    k2 và 3 4 x
k2 , (k ). 3 2 3 1 2 sin x  sin x   . sin x  . sin x A. 3 B. 2 C. 2 D. 2 3
Câu 15: Chọn đáp án sai: Nghiệm của phương trình cos x   là: 2   3  x  
k2 , k   .
x   arccos  
  k2 , k     . A. 6 2 B.   5 x  
k2 , k  .
D. x  150  k360 ,  k   . C. 6
Câu 16: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của A ,
D BC . Gọi G là trọng tâm B  .
CD Khi đó, giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (ABC) là giao điểm của đường
thẳng MG và đường thẳng A. BC B. AC C. AN D. AB
Câu 17: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ. 8 1 7 1 A. B. C. D. 15 7 15 15
Câu 18: Cho bốn điểm , A ,
B C, D không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên A ,
B AD lần lượt lấy các
điểm M N sao cho MN cắt BD tại I . Điểm I không thuộc mặt phẳng nào sau đây: A. ACD . CMN . C. BCD . D. ABD . B.
Câu 19: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là một tứ giác ( AB không song song CD ). Gọi M
trung điểm của SD , N là điểm nằm trên cạnh SB ,O là giao điểm của AC BD . Cặp đường thẳng nào sau đây cắt nhau:
A. SO AD .
B. MN SC
C. SA BC .
D. MN SO . sin x
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y  . sin x  cos x     
A. D R \   k | k Z .
B. D R \ k | k Z .  4   4       
C. D R \   k;  k | k Z .
D. D R \   k2 | k Z .  4 2   4 
Câu 21: Nghiệm của phương trình s inx  3 cos x  1 là:
Trang 2/4 - Mã đề thi 125        x k 2  6 x  
k2 k .  k  . A. 6 
x   k2  B.  2   x    k  x k2 6  k .   k .  
x   k2 x   k  D.  3 C.  2
Câu 22: Cho cấp số cộng có u  12
 , d  3 . Khi đó tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là? 4 A. ‐ 24 B. 24 C. – 26 D. 26
Câu 23: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 2
4sin x  3 3 sin 2x  2cos x  4 là      A. B. kC. D. k ;   k 2 6 6 6 2
Câu 24: Cho hai đường thẳng d1, d2 song song nhau. Trên d1 có 6 điểm tô màu đỏ, trên d2 có 4 điểm tô
màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm bất kì trong các điểm trên. Tính xác suất để 3 điểm được chọn lập
thành tam giác có 2 đỉnh tô màu đỏ. 5 5 5 1 A. . B. . C. D. . 8 32 9 2
Câu 25: Phương trình tan 3x 15  3 có các nghiệm là:
A. x  60  k180 .
B. x  75  k180 .
C. x  75  k60 .
D. x  25  k60 .
Câu 26: Từ các chữ số 1, 3, 5, 7, 9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số mà trong số đó có
mặt 2 chữ số 1, hai chữ số 3, các chữ số còn lại có mặt không quá 1 lần. A. 540 B. Đáp số khác C. 6! D. 1350
Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang với đáy lớn A ,
D E là trung điểm của cạnh ,
SA F, G là các điểm thuộc cạnh SC, AB ( F không là trung điểm của SC ). Thiết diện của hình chóp
cắt bởi mặt phẳng EFG là: A. Lục giác. B. Tứ giác C. Ngũ giác. D. Tam giác   
Câu 28: Hàm số y  2cos x  sin x  
 đạt giá trị lớn nhất là  4  A. 5  2 2 B. 5  2 2 C. 5  2 2 D. 5  2 2
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại A, điểm M ( 1  ;1) thuộc cạnh AB và N( 1  ; 7
 ) nằm trên tia đối của tia CA sao cho BM = CN. Biết đường thẳng BC qua điểm E( 3  ; 1  ) và
điểm B thuộc đường thẳng d : x  4  0 . Đường thẳng chứa cạnh AC chắn trên hai trục tọa độ tam
giác có diện tích bằng bao nhiêu ? 3 8 4 5 A. B. C. D. 2 3 3 2 Câu 30: Tổng 20 0 19 1 18 2 17 3 19 20
3 C  3 C  3 C  3 C    3  bằng 20 20 20 20 C20 C20 A. 20 2 B. 20 4 C. 20 2 D. 20 4
Câu 31: Một người có 12 đôi giày, trong lúc đi du lịch đã vội vàng lấy ngẫu nhiên 4 chiếc. Tính xác
suất sao cho trong 4 chiếc đó có ít nhất 1 đôi: 19 10 41 A. B. C.
D. Cả 3 đáp án đều sai 161 11 161 
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình: sin 2x  2 sin(x  )  m  0 có nghiệm. 4 A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Trang 3/4 - Mã đề thi 125
Câu 33: Phương trình 2 sin x  2cos x  2  sin 2x có tập nghiệm là:  3     A. S  
k2 , k  .
B. S    k2 , k  .  4   4   3  5  C. S  
k , k  . D. S  
k2 , k .  4   4 
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2 2
x  2x 8  2x x  3m 8 có nghiệm x  2  ;4 1 1 A. m  2  B. m C. m  2  D. m  12 12
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Một mặt phẳng   cắt các cạnh bên ,
SA SB, SC, SD tương ứng tại các điểm E, F, G, H . Gọi I AC  ,
BD J EG SI . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. SB SD   2 SI . B. SA SC   2 SI . SF SH SJ SE SG SJ SA SC SB SD    . D. SA SC SB SD    . C. SE SG SF SH SE SG SF SH   
Câu 36: _Phương trình 3 sin x  cos .
x sin 2x  3 cos 3x  2(cos 4x  sin x) có số nghiệm trên 0;   là:  2  A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 37: Biết 3 số k k 1  k 2 C ,C ,
theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của k là: 14 14 1 C 4 A. k  8
B. k  3, k  9
C. k  4, k  8
D. k  4, k  5
Câu 38: Hệ số của 8 10 8 2 4
x trong khai triển biểu thức x 1 2x  x 3  x thành đa thức bằng A. 19110 B. 7770 C. 5850 D. 11521
Câu 39: Cho tứ diện SABC, E, F lần lượt thuộc đoạn AC, A .
B Gọi K là giao điểm của BE CF .
Gọi D là giao điểm của SAK  với BC . Mệnh đề nào sau đây đúng? AK BK CK AK BK CK A.    6 . B.    6 . KD KE KF KD KE KF AK BK CK AK BK CK C.    6 . D.    6. KD KE KF KD KE KF
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có cạnh đáy AB CD . Gọi I, J lần
lượt là trung điểm của các cạnh A ,
D BC . G là trọng tâm của tam giác SAB . Thiết diện của hình chóp
S.ABCD cắt bởi  IJG là một tứ giác. Tìm điều kiện của AB,CD để thiết diện đó là hình bình hành?
A. AB  3CD .
B. AB  2CD .
C. CD  2 AB .
D. CD  3AB .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 125
TRƯỜNG THPT QUỲNH THỌ
BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ 1 LỚP 11A2
Năm học 2017 ‐ 2018
Thời gian làm bài 80 phút. Mã đề: 02
Câu 1: Cho tứ diện ABCD . Gọi I , J lần lượt là trọng tâm A  , BD ABC  . Tìm mệnh đề đúng
A. Hai đường thẳng IJ ,CD chéo nhau
B. Đường thẳng IJ / /CD
C. Đường thẳng IJ cắt CD
D. Đường thẳng IJ cắt mặt phẳng ( ) BCD
Câu 2: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn? A. 2 2
y x cos x x
B. y  tan x  cot x
C. y  sin 2x  sin 4x D. 4
y  cos x  sin x  2017
Câu 3: Một hộp chứa 12 viên bi kích thước khác nhau gồm 3 bi màu đỏ, 4 bi màu xanh và 5 bi màu vàng.
Chọn ngẫu nhiên cùng một lúc 3 viên bi. Xác suất để 3 bi được chọn có đủ 3 màu là: 3 1 3 3 A. B. C. D. 11 22 220 55 u   u  8
Câu 4: Cấp số cộng (u ) có 1 3 
. Khi đó, số hạng đầu tiên là n 2u  3u  32  2 4 3 22 A. 2 B. 8 C. D. 2 3
Câu 5: Số hạng chính giữa trong khai triển  x y4 3 2 là: A. 2 2 2 36 2 2 C 6 3x 2 6 4 x y . B. 2 2 2 C4 x y .
C.    y . D. 2 2 2 C4 x y .
Câu 6: Phương trình 2
2 cos x  cos x  3  0 có nghiệm là: A. kB. k 2  3
C. k2 ; x  arcsin  k2 D. k2 2 2
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn là CD. Gọi M là trung điểm của
SA , N là giao điểm của cạnh SB và mặt phẳng MCD . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. MN SD cắt nhau.
B. MN CD chéo nhau.
C. MN CD song song với nhau.
D. MN SC cắt nhau. 12  x 3 
Câu 8: Tìm số hạng chứa 4 x trong khai triển     3 x  55 55 1 1 A. B. 4 x C. D.  9 9 81 81
Câu 9: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của A ,
D BC . Gọi G là trọng tâm B  .
CD Khi đó, giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (ABC) là giao điểm của đường
thẳng MG và đường thẳng A. BC B. AC C. AN D. AB 3
Câu 10: Chọn đáp án sai: Nghiệm của phương trình cos x   là: 2 5  3  x  
k2 , k  .
x   arccos  
  k2 , k     . A. 6 2 B.    x  
k2 , k  .
D. x  150  k360 ,  k   . C. 6
Trang 1/4 - Mã đề thi 247
Câu 11: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là một tứ giác ( AB không song song CD ). Gọi M
trung điểm của SD , N là điểm nằm trên cạnh SB ,O là giao điểm của AC BD . Cặp đường thẳng nào sau đây cắt nhau:
A. SO AD .
B. MN SC
C. SA BC .
D. MN SO .
Câu 12: Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, hãy chọn dãy số là cấp số nhân. u   2 u   3  u   3 u   1  A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . 2 uuuu 1  u  2 .nu u  3un 1  n n 1  nn 1 n n 1  n 1  Câu 13: Cho dãy số
; b; 2 . Chọn b để ba số trên lập thành cấp số nhân 2 A. b = 2 B. b = 1 C. b = ‐1 D. Đáp án khác
Câu 14: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn 0  k n . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng. n! n k ! A. P = B. k k 1 + k 1 C + C = C + C. A = D. k n k C = C - n ( n n n 1 n 1 + n 1 n - k)! + n k ! +
Câu 15: Cho hình chóp SABCD có đáy là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng SBC
và SAD là đường thẳng d :
A. Đi qua điểm S và song song với AC .
B. Đi qua S và O, O là tâm HBH
C. Đi qua điểm S và song song với AD .
D. Đi qua điểm S và song song với AB .
Câu 16: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ. 8 1 7 1 A. B. C. D. 15 7 15 15
Câu 17: Cho bốn điểm , A ,
B C, D không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên A ,
B AD lần lượt lấy các
điểm M N sao cho MN cắt BD tại I . Điểm I không thuộc mặt phẳng nào sau đây: A. ACD . CMN . C. BCD . D. ABD . B.
Câu 18: Cho hai đường thẳng d1, d2 song song nhau. Trên d1 có 6 điểm tô màu đỏ, trên d2 có 4 điểm tô
màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm bất kì trong các điểm trên. Tính xác suất để 3 điểm được chọn lập
thành tam giác có 2 đỉnh tô màu đỏ. 5 1 5 5 A. . B. . C. . D. 32 2 8 9 sin x
Câu 19: Tìm tập xác định của hàm số y  . sin x  cos x     
A. D R \   k | k Z .
B. D R \ k | k Z .  4   4       
C. D R \   k;  k | k Z .
D. D R \   k2 | k Z .  4 2   4 
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA. Thiết diện
của mặt phẳng MCD với hình chóp S.ABCD là hình gì? A. Hình thang. B. Tam giác. C. Hình thoi. D. Hình bình hành.
Câu 21: Nghiệm của phương trình sinx  3 cos x  1 là:   x    k2  6   k  . x  
k2 k .   B. 6 x   k2  A.  2
Trang 2/4 - Mã đề thi 247   x    k  x k2 6  k .   k .  
x   k2 x   k  D.  3 C.  2
Câu 22: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 2
4sin x  3 3 sin 2x  2cos x  4 là      A. B. kC. D. k ;   k 2 6 6 6 2
Câu 23: Phương trình tan 3x 15  3 có các nghiệm là:
A. x  60  k180 .
B. x  75  k180 .
C. x  75  k60 .
D. x  25  k60 .
Câu 24: Trong các phương trình sau đây,phương trình nào có tập nghiệm là  4 x  
k2 và x
k2 , (k ). 3 3 2 3 1 2 sin x  sin x   . sin x  . sin x A. 3 B. 2 C. 2 D. 2
Câu 25: Cho cấp số cộng có u  12
 ,d  3 . Khi đó tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là? 4 A. 26 B. ‐ 24 C. – 26 D. 24
Câu 26: Hệ số của 8 10 8 2 4
x trong khai triển biểu thức x 1 2x  x 3  x thành đa thức bằng A. 19110 B. 7770 C. 5850 D. 11521
Câu 27: Một người có 12 đôi giày, trong lúc đi du lịch đã vội vàng lấy ngẫu nhiên 4 chiếc. Tính xác
suất sao cho trong 4 chiếc đó có ít nhất 1 đôi: 19 10 41 A. B. C.
D. Cả 3 đáp án đều sai 161 11 161
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang với đáy lớn A ,
D E là trung điểm của cạnh ,
SA F,G là các điểm thuộc cạnh SC, AB ( F không là trung điểm của SC ). Thiết diện của hình chóp
cắt bởi mặt phẳng EFG  là: A. Tứ giác B. Lục giác. C. Ngũ giác. D. Tam giác 
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình: sin 2x  2 sin(x  )  m  0 có nghiệm. 4 A. 4 . B. 6 . C. 3. D. 5 .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Một mặt phẳng   cắt các cạnh bên , SA ,
SB SC, SD tương ứng tại các điểm E, F, G, H . Gọi I AC  ,
BD J EG SI . Mệnh đề nào sau đây đúng? SB SD SI SA SC SI A.   2 . B.   2 . SF SH SJ SE SG SJ SA SC SB SD    SA SC SB SD . D.    . C. SE SG SF SH SE SG SF SH
Câu 31: Biết 3 số k k 1  k 2 C ,C ,
theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của k là: 14 14 1 C 4 A. k  8
B. k  3, k  9
C. k  4, k  8
D. k  4, k  5 Câu 32: Tổng 20 0 19 1 18 2 17 3 19 20
3 C  3 C  3 C  3 C    3  bằng 20 20 20 20 C20 C20 A. 20 2 B. 20 4 C. 20 2 D. 20 4
Câu 33: Phương trình 2 sin x  2cos x  2  sin 2x có tập nghiệm là:
Trang 3/4 - Mã đề thi 247  3   3  A. S  
k , k  . B. S  
k2 , k  .  4   4  5     C. S  
k2 , k .
D. S    k2 , k  .  4   4 
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2 2
x  2x 8  2x x  3m 8 có nghiệm x  2  ;4 1 1 A. m  2  B. m C. m  2  D. m  12 12 Câu 35: _ A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại A, điểm M ( 1  ;1) thuộc cạnh AB và N ( 1  ; 7
 ) nằm trên tia đối của tia CA sao cho BM = CN. Biết đường thẳng BC qua điểm E( 3  ; 1  ) và
điểm B thuộc đường thẳng d : x  4  0 . Đường thẳng chứa cạnh AC chắn trên hai trục tọa độ tam
giác có diện tích bằng bao nhiêu ? 3 4 5 8 A. B. C. D. 2 3 2 3   
Câu 37: Hàm số y  2cos x  sin x  
 đạt giá trị lớn nhất là  4  A. 5  2 2 B. 5  2 2 C. 5  2 2 D. 5  2 2
Câu 38: Cho tứ diện SABC, E, F lần lượt thuộc đoạn AC, A .
B Gọi K là giao điểm của BE CF .
Gọi D là giao điểm của SAK  với BC . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. AK BK CK    6 . B. AK BK CK    6 . KD KE KF KD KE KF C. AK BK CK    6 . D. AK BK CK    6. KD KE KF KD KE KF
Câu 39: Từ các chữ số 1, 3, 5, 7, 9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số mà trong số đó có
mặt 2 chữ số 1, hai chữ số 3, các chữ số còn lại có mặt không quá 1 lần. A. Đáp số khác B. 1350 C. 540 D. 6!
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có cạnh đáy AB CD . Gọi I, J lần
lượt là trung điểm của các cạnh A ,
D BC . G là trọng tâm của tam giác SAB . Thiết diện của hình chóp
S.ABCD cắt bởi  IJG là một tứ giác. Tìm điều kiện của AB,CD để thiết diện đó là hình bình hành?
A. CD  2 AB .
B. AB  2CD .
C. AB  3CD .
D. CD  3AB .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 247
TRƯỜNG THPT QUỲNH THỌ
BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ 1 LỚP 11A2
Năm học 2017 ‐ 2018
Thời gian làm bài 80 phút. Mã đề: 03 u   u  8
Câu 1: Cấp số cộng (u ) có 1 3 
. Khi đó, số hạng đầu tiên là n 2u  3u  32  2 4 3 22 A. 2 B. 8 C. D. 2 3
Câu 2: Cho bốn điểm , A ,
B C, D không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên A ,
B AD lần lượt lấy các
điểm M N sao cho MN cắt BD tại I . Điểm I không thuộc mặt phẳng nào sau đây: A. ACD . CMN . C. BCD . D. ABD . B.
Câu 3: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của A ,
D BC . Gọi G là trọng tâm B  .
CD Khi đó, giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (ABC) là giao điểm của đường
thẳng MG và đường thẳng A. AN B. BC C. AC D. AB
Câu 4: Cho tứ diện ABCD . Gọi I , J lần lượt là trọng tâm A  , BD ABC  . Tìm mệnh đề đúng
A. Đường thẳng IJ cắt CD
B. Hai đường thẳng IJ ,CD chéo nhau
C. Đường thẳng IJ / /CD
D. Đường thẳng IJ cắt mặt phẳng ( ) BCD
Câu 5: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn 0  k n . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng. n! n k ! A. P = B. k n k C = C - C. A = D. k k 1 + k 1 C + C = C + n ( n 1 + n 1 n n n 1 n - k)! + n k ! +
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn là CD. Gọi M là trung điểm của
SA , N là giao điểm của cạnh SB và mặt phẳng MCD . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. MN SD cắt nhau.
B. MN CD chéo nhau.
C. MN CD song song với nhau.
D. MN SC cắt nhau.
Câu 7: Cho hình chóp SABCD có đáy là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng SBC và
SAD là đường thẳng d :
A. Đi qua điểm S và song song với AC .
B. Đi qua S và O, O là tâm HBH
C. Đi qua điểm S và song song với AD .
D. Đi qua điểm S và song song với AB . 12  x 3 
Câu 8: Tìm số hạng chứa 4 x trong khai triển     3 x  55 1 55 1 A. 4 x B. C. D.  9 81 9 81
Câu 9: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là một tứ giác ( AB không song song CD ). Gọi M
trung điểm của SD , N là điểm nằm trên cạnh SB ,O là giao điểm của AC BD . Cặp đường thẳng nào sau đây cắt nhau:
A. SO AD .
B. MN SO .
C. MN SC
D. SA BC .
Câu 10: Phương trình 2
2 cos x  cos x  3  0 có nghiệm là: A. kB. k2 2  3 C. kD.
k2; x  arcsin  k2 2 2
Câu 11: Trong các phương trình sau đây,phương trình nào có tập nghiệm là  4 x  
k2 và x
k2 , (k ). 3 3
Trang 1/4 - Mã đề thi 374 1 2 3 2 sin x  . sin x  sin x   . sin x A. 2 B. 2 C. 2 D. 3 1  Câu 12: Cho dãy số
; b; 2 . Chọn b để ba số trên lập thành cấp số nhân 2 A. b = 2 B. b = 1 C. b = ‐1 D. Đáp án khác sin x
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số y  . sin x  cos x     
A. D R \   k | k Z .
B. D R \   k;  k | k Z .  4   4 2       
C. D R \ k | k Z .
D. D R \   k2 | k Z .  4   4 
Câu 14: Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, hãy chọn dãy số là cấp số nhân. u   2 u   1  u   3 u   3  A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . 2 uuu  3uu  2 .nu uu 1  n 1  n n 1  nn 1 n n 1  n
Câu 15: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ. 8 1 7 1 A. B. C. D. 15 7 15 15
Câu 16: Số hạng chính giữa trong khai triển  x y4 3 2 là: A. 2 2 2 2 2 C 6 3x 2 36 6 4 x y .
B.    y . C. 2 2 2 4 C x y . D. 2 2 2 4 C x y .
Câu 17: Phương trình tan 3x 15  3 có các nghiệm là:
A. x  75  k60 .
B. x  60  k180 .
C. x  75  k180 .
D. x  25  k60 .
Câu 18: Nghiệm của phương trình s inx  3 cos x  1 là:   x    k2  6   k  . x  
k2 k .   B. 6 x   k2  A.  2   x    k  x k2 6  k .   k .  
x   k2 x   k  D.  3 C.  2
Câu 19: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn?
A. y  sin 2x  sin 4x
B. y  tan x  cot x C. 4
y  cos x  sin x  2017 D. 2 2
y x cos x x
Câu 20: Cho hai đường thẳng d1, d2 song song nhau. Trên d1 có 6 điểm tô màu đỏ, trên d2 có 4 điểm tô
màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm bất kì trong các điểm trên. Tính xác suất để 3 điểm được chọn lập
thành tam giác có 2 đỉnh tô màu đỏ. 5 5 5 1 A. . B. . C. D. . 32 8 9 2
Câu 21: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 2
4sin x  3 3 sin 2x  2cos x  4 là      A. B. kC. D. k ;   k 2 6 6 6 2
Câu 22: Một hộp chứa 12 viên bi kích thước khác nhau gồm 3 bi màu đỏ, 4 bi màu xanh và 5 bi màu
vàng. Chọn ngẫu nhiên cùng một lúc 3 viên bi. Xác suất để 3 bi được chọn có đủ 3 màu là:
Trang 2/4 - Mã đề thi 374 1 3 3 3 A. B. C. D. 22 220 11 55
Câu 23: Cho cấp số cộng có u  12
 ,d  3 . Khi đó tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là? 4 A. 26 B. ‐ 24 C. – 26 D. 24 3
Câu 24: Chọn đáp án sai: Nghiệm của phương trình cos x   là: 2  3  5
x   arccos  
  k2 , k    . x  
k2 , k  . 2  6 A.   B. x  
k2 , k  .
D. x  150  k360 ,  k   . C. 6
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA. Thiết diện
của mặt phẳng MCD với hình chóp S.ABCD là hình gì? A. Tam giác. B. Hình thoi. C. Hình bình hành. D. Hình thang. Câu 26: Tổng 20 0 19 1 18 2 17 3 19 20
3 C  3 C  3 C  3 C    3  bằng 20 20 20 20 C20 C20 A. 20 4 B. 20 2 C. 20 4 D. 20 2 
Câu 27: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình: sin 2x  2 sin(x  )  m  0 có nghiệm. 4 A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có cạnh đáy AB CD . Gọi I, J lần
lượt là trung điểm của các cạnh A ,
D BC . G là trọng tâm của tam giác SAB . Thiết diện của hình chóp
S.ABCD cắt bởi  IJG là một tứ giác. Tìm điều kiện của AB,CD để thiết diện đó là hình bình hành?
A. CD  2 AB .
B. AB  2CD .
C. AB  3CD .
D. CD  3AB .
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại A, điểm M ( 1  ;1) thuộc cạnh AB và N( 1  ; 7
 ) nằm trên tia đối của tia CA sao cho BM = CN. Biết đường thẳng BC qua điểm E( 3  ; 1  ) và
điểm B thuộc đường thẳng d : x  4  0 . Đường thẳng chứa cạnh AC chắn trên hai trục tọa độ tam
giác có diện tích bằng bao nhiêu ? 3 4 5 8 A. B. C. D. 2 3 2 3   
Câu 30: Phương trình 3 sin x  cos .
x sin 2x  3 cos 3x  2(cos 4x  sin x) có số nghiệm trên 0;   là:  2  A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 31: Biết 3 số k k 1  k 2 C ,C ,
theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của k là: 14 14 1 C 4
A. k  3, k  9
B. k  4, k  8 C. k  8
D. k  4, k  5
Câu 32: Cho tứ diện SABC, E, F lần lượt thuộc đoạn AC, A .
B Gọi K là giao điểm của BE CF .
Gọi D là giao điểm của SAK  với BC . Mệnh đề nào sau đây đúng? AK BK CK AK BK CK A.    6 . B.    6 . KD KE KF KD KE KF AK BK CK AK BK CK C.    6 . D.    6. KD KE KF KD KE KF   
Câu 33: Hàm số y  2cos x  sin x  
 đạt giá trị lớn nhất là  4  A. 5  2 2 B. 5  2 2 C. 5  2 2 D. 5  2 2
Trang 3/4 - Mã đề thi 374
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang với đáy lớn A ,
D E là trung điểm của cạnh ,
SA F, G là các điểm thuộc cạnh SC, AB ( F không là trung điểm của SC ). Thiết diện của hình chóp
cắt bởi mặt phẳng EFG là: A. Tam giác B. Ngũ giác. C. Lục giác. D. Tứ giác
Câu 35: Một người có 12 đôi giày, trong lúc đi du lịch đã vội vàng lấy ngẫu nhiên 4 chiếc. Tính xác
suất sao cho trong 4 chiếc đó có ít nhất 1 đôi: 10 41 19 A. B.
C. Cả 3 đáp án đều sai D. 11 161 161
Câu 36: Từ các chữ số 1, 3, 5, 7, 9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số mà trong số đó có
mặt 2 chữ số 1, hai chữ số 3, các chữ số còn lại có mặt không quá 1 lần. A. Đáp số khác B. 1350 C. 540 D. 6!
Câu 37: Hệ số của 8 10 8 2 4
x trong khai triển biểu thức x 1 2x  x 3  x thành đa thức bằng A. 5850 B. 7770 C. 11521 D. 19110
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Một mặt phẳng   cắt các cạnh bên , SA ,
SB SC, SD tương ứng tại các điểm E, F, G, H . Gọi I AC  ,
BD J EG SI . Mệnh đề nào sau đây đúng? SA SC SB SD    . B. SB SD   2 SI . A. SE SG SF SH SF SH SJ C. SA SC   2 SI . D. SA SC SB SD    . SE SG SJ SE SG SF SH
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2 2
x  2x 8  2x x  3m 8 có nghiệm x  2  ;4 1 1 A. m  2  B. m  2  C. m D. m  12 12
Câu 40: Phương trình 2 sin x  2cos x  2  sin 2x có tập nghiệm là:     3 
A. S    k2 , k  . B. S  
k2 , k  .  4   4   3  5  C. S  
k , k  . D. S  
k2 , k .  4   4 
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 374
TRƯỜNG THPT QUỲNH THỌ
BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ 1 LỚP 11A2
Năm học 2017 ‐ 2018
Thời gian làm bài 80 phút. Mã đề: 04
Câu 1: Cho hai đường thẳng d1, d2 song song nhau. Trên d1 có 6 điểm tô màu đỏ, trên d2 có 4 điểm tô
màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm bất kì trong các điểm trên. Tính xác suất để 3 điểm được chọn lập
thành tam giác có 2 đỉnh tô màu đỏ. 1 5 5 5 A. . B. C. . D. . 2 9 32 8
Câu 2: Phương trình tan 3x 15  3 có các nghiệm là:
A. x  75  k60 .
B. x  60  k180 .
C. x  75  k180 .
D. x  25  k60 .
Câu 3: Cho bốn điểm , A ,
B C, D không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên A ,
B AD lần lượt lấy các
điểm M N sao cho MN cắt BD tại I . Điểm I không thuộc mặt phẳng nào sau đây: A. ACD . B. BCD . CMN . D. ABD . C. 12  x 3 
Câu 4: Tìm số hạng chứa 4 x trong khai triển     3 x  55 55 1 1 A. 4 x B. C. D. 9 9 81 81 1  Câu 5: Cho dãy số
; b; 2 . Chọn b để ba số trên lập thành cấp số nhân 2 A. b = 1 B. b = ‐1 C. b = 2 D. Đáp án khác
Câu 6: Cho hình chóp SABCD có đáy là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng SBC và
SAD là đường thẳng d :
A. Đi qua điểm S và song song với AC .
B. Đi qua S và O, O là tâm HBH
C. Đi qua điểm S và song song với AD .
D. Đi qua điểm S và song song với AB .
Câu 7: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 2
4sin x  3 3 sin 2x  2 cos x  4 là      A. B. kC. D. k ;   k 2 6 6 6 2
Câu 8: Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, hãy chọn dãy số là cấp số nhân. u   1  u   2 u   3 u   3  A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . u  3u  2 uu u  2 .nu uu 1 n 1  n   n 1  nn 1 n n 1  n
Câu 9: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn?
A. y  sin 2x  sin 4x
B. y  tan x  cot x C. 4
y  cos x  sin x  2017 D. 2 2
y x cos x x
Câu 10: Trong các phương trình sau đây,phương trình nào có tập nghiệm là  4 x  
k2 và x
k2 , (k ). 3 3 1 2 3 2 sin x  . sin x  sin x   . sin x A. 2 B. 2 C. 2 D. 3
Câu 11: Cho tứ diện ABCD . Gọi I , J lần lượt là trọng tâm A  , BD ABC  . Tìm mệnh đề đúng
A. Đường thẳng IJ / /CD
B. Hai đường thẳng IJ ,CD chéo nhau
C. Đường thẳng IJ cắt mặt phẳng ( ) BCD
D. Đường thẳng IJ cắt CD
Câu 12: Phương trình 2
2 cos x  cos x  3  0 có nghiệm là:
Trang 1/4 - Mã đề thi 461  3
A. k2 ; x  arcsin  k2 B. k 2 2  C. k2 D. k 2 3
Câu 13: Chọn đáp án sai: Nghiệm của phương trình cos x   là: 2  3  5
x   arccos  
  k2 , k    . x  
k2 , k  . 2  6 A.   B. x  
k2 , k  .
D. x  150  k360 ,  k   . C. 6
Câu 14: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của A ,
D BC . Gọi G là trọng tâm B  .
CD Khi đó, giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (ABC) là giao điểm của đường
thẳng MG và đường thẳng A. AB B. AN C. AC D. BC
Câu 15: Số hạng chính giữa trong khai triển  x y4 3 2 là: A. 2 2 2 2 2 C 6 3x 2 36 6 4 x y .
B.    y . C. 2 2 2 C4 x y . D. 2 2 2 C4 x y .
Câu 16: Một hộp chứa 12 viên bi kích thước khác nhau gồm 3 bi màu đỏ, 4 bi màu xanh và 5 bi màu
vàng. Chọn ngẫu nhiên cùng một lúc 3 viên bi. Xác suất để 3 bi được chọn có đủ 3 màu là: 3 1 3 3 A. B. C. D. 220 22 55 11
Câu 17: Nghiệm của phương trình sinx  3 cos x  1 là:   x    k2  6   k  . x  
k2 k .   B. 6 x   k2  A.  2   x    k  x k2 6  k .   k .  
x   k2 x   k  D.  3 C.  2
Câu 18: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là một tứ giác ( AB không song song CD ). Gọi M
trung điểm của SD , N là điểm nằm trên cạnh SB ,O là giao điểm của AC BD . Cặp đường thẳng nào sau đây cắt nhau:
A. SO AD .
B. MN SC
C. SA BC .
D. MN SO .
Câu 19: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn 0  k n . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng. n! n k ! A. P = B. k n k C = C - C. A = D. k k 1 + k 1 C + C = C + n ( n 1 + n 1 n n n 1 n - k)! + n k ! +
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn là CD. Gọi M là trung điểm của
SA , N là giao điểm của cạnh SB và mặt phẳng MCD . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. MN SC cắt nhau.
B. MN CD song song với nhau.
C. MN CD chéo nhau.
D. MN SD cắt nhau.
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA. Thiết diện
của mặt phẳng MCD với hình chóp S.ABCD là hình gì? A. Hình thoi. B. Tam giác. C. Hình bình hành. D. Hình thang.
Câu 22: Cho cấp số cộng có u  12
 ,d  3 . Khi đó tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là? 4
Trang 2/4 - Mã đề thi 461 A. 26 B. ‐ 24 C. – 26 D. 24 u   u  8
Câu 23: Cấp số cộng (u ) có 1 3 
. Khi đó, số hạng đầu tiên là n 2u  3u  32  2 4 3 22 A. B. 8 C. D. 2 2 3 sin
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số x y  . sin x  cos x      
A. D R \ k | k Z .
B. D R \   k2 | k Z .  4   4      
C. D R \   k | k Z .
D. D R \   k;  k | k Z .  4   4 2 
Câu 25: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ. 8 1 7 1 A. B. C. D. 15 7 15 15   
Câu 26: Hàm số y  2cos x  sin x  
 đạt giá trị lớn nhất là  4  A. 5  2 2 B. 5  2 2 C. 5  2 2 D. 5  2 2
Câu 27: Từ các chữ số 1, 3, 5, 7, 9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số mà trong số đó có
mặt 2 chữ số 1, hai chữ số 3, các chữ số còn lại có mặt không quá 1 lần. A. 1350 B. 540 C. Đáp số khác D. 6! 
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình: sin 2x  2 sin(x  )  m  0 có nghiệm. 4 A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 6 .
Câu 29: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2 2
x  2x 8  2x x  3m 8 có nghiệm x  2  ;4 1 1 A. m  2  B. m  2  C. m D. m  12 12
Câu 30: Cho tứ diện SABC, E, F lần lượt thuộc đoạn AC, A .
B Gọi K là giao điểm của BE CF .
Gọi D là giao điểm của SAK  với BC . Mệnh đề nào sau đây đúng? AK BK CK AK BK CK A.    6 . B.    6 . KD KE KF KD KE KF C. AK BK CK    6 . D. AK BK CK    6. KD KE KF KD KE KF
Câu 31: Biết 3 số k k 1  k 2 C ,C ,
theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của k là: 14 14 1 C 4
A. k  4, k  5
B. k  4, k  8 C. k  8
D. k  3, k  9
Câu 32: Hệ số của 8 10 8 2 4
x trong khai triển biểu thức x 1 2x  x 3  x thành đa thức bằng A. 19110 B. 5850 C. 7770 D. 11521
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang với đáy lớn AD, E là trung điểm của cạnh ,
SA F,G là các điểm thuộc cạnh SC, AB ( F không là trung điểm của SC ). Thiết diện của hình chóp
cắt bởi mặt phẳng EFG  là: A. Tam giác B. Ngũ giác. C. Lục giác. D. Tứ giác
Trang 3/4 - Mã đề thi 461
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có cạnh đáy AB CD . Gọi I, J lần
lượt là trung điểm của các cạnh A ,
D BC . G là trọng tâm của tam giác SAB . Thiết diện của hình chóp
S.ABCD cắt bởi  IJG là một tứ giác. Tìm điều kiện của AB,CD để thiết diện đó là hình bình hành?
A. CD  3AB .
B. AB  3CD .
C. CD  2 AB .
D. AB  2CD .
Câu 35: Một người có 12 đôi giày, trong lúc đi du lịch đã vội vàng lấy ngẫu nhiên 4 chiếc. Tính xác
suất sao cho trong 4 chiếc đó có ít nhất 1 đôi: 19 41 10 A. B. C.
D. Cả 3 đáp án đều sai 161 161 11 Câu 36: _ A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Một mặt phẳng   cắt các cạnh bên , SA ,
SB SC, SD tương ứng tại các điểm E, F, G, H . Gọi I AC  ,
BD J EG SI . Mệnh đề nào sau đây đúng? SA SC SB SD    . B. SB SD   2 SI . A. SE SG SF SH SF SH SJ C. SA SC   2 SI . D. SA SC SB SD    . SE SG SJ SE SG SF SH
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại A, điểm M ( 1  ;1) thuộc cạnh AB và N ( 1  ; 7
 ) nằm trên tia đối của tia CA sao cho BM = CN. Biết đường thẳng BC qua điểm E( 3  ; 1  ) và
điểm B thuộc đường thẳng d : x  4  0 . Đường thẳng chứa cạnh AC chắn trên hai trục tọa độ tam
giác có diện tích bằng bao nhiêu ? 8 5 4 3 A. B. C. D. 3 2 3 2 Câu 39: Tổng 20 0 19 1 18 2 17 3 19 20
3 C  3 C  3 C  3 C    3  bằng 20 20 20 20 C20 C20 A. 20 2 B. 20 4 C. 20 2 D. 20 4
Câu 40: Phương trình 2 sin x  2cos x  2  sin 2x có tập nghiệm là:     3 
A. S    k2 , k  . B. S  
k2 , k  .  4   4   3  5  C. S  
k , k  . D. S  
k2 , k .  4   4 
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 461
Document Outline

  • SAMPLE_3.1111.pdf
  • SAMPLE_3.11w.pdf
  • SAMPLE_3.11qq.pdf
  • SAMPLE_3.11.pdf