Đề kiểm tra chất lượng HK1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Quỳnh Côi – Thái Bình

Đề kiểm tra chất lượng HK1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Quỳnh Côi – Thái Bình gồm 30 câu hỏi trắc nghiệm và 3 bài toán tự luận, thời gian làm bài 90 phút, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/3 - Mã đề thi 061
x
y
1
1
O
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT QUỲNH CÔI
( Đề thi có 03 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ MỘT LỚP 10 NĂM HỌC 2017-2018
Môn:
TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút,
không k thi gian phát đề
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 đim)
Câu 1:
Cho đồ thị hàm số
2
yax bxc
có hình bên. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A. 0, 0, 0abc B. 0, 0, 0abc
C.
0, 0, 0abc D. 0, 0, 0abc
Câu 2:
Cho phương trình
2
33
2xx
x
x
 (1). Phương trình nào sau đây
tương đương vi
phương trình (1) ?
A.
2
2
x
x B.
2
33
2xx
x
x

C.
22
2
33
2xx
x
x




D.
23
23 3
x
x
Câu 3:
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với trọng tâm G. Biết rằng

1; 2 ,A
5;0 , 2;1BG. Tìm tọa độ C?
A.
0;5C
B.
0; 1C
C.
81
;
33
C



D.

8;5D
Câu 4:
Cho tam giác ABC đều cạnh a, Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Đẳng thức nào dưới
đây
sai ?
A. 0GA GB GC

B. 3
A
BAC a

C.
BAC a
 
D.
GB GC a
 
Câu 5:
Cho phương trình 24 1
x
x,tích các nghiệm của phương trình là ?
A. 5 B. 4 C. 0 D. Một giá trị khác
Câu 6:
Cho hình bình hành ABCD. Gọi I trung điểm của CD,G trọng tâm tam giác BCI.
Đặt ,
aAB

bAD

. Hãy tìm đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau ?
A.
52
63
A
Gab

B.
5
6
A
Gab

C.
5
6
A
Ga b

D.
42
33
A
Gab

Câu 7:
Tổng các nghiệm của phương trình
22
2x 5 2 1 3 0x là ?
A. -3 B. 2 C. -1 D. 0
Câu 8:
Cho hình chữ nhật
A
BCD thỏa mãn 22
A
BBCa khi đó DAB A

?
A. 5a B. 3a C. 3a D. 2a
Câu 9:
Hàm số nào trong các hàm số sau không phi là hàm số lẻ ?
A. y = 1
x
B. yx C. y =
x
x D. y =
3
2
x
Đề chính thức
Mã đề: 061
Trang 2/3 - Mã đề thi 061
Câu 10: Cho hàm số
4
(x)
1
yf
x

có đồ thị là (C). Điểm nào dưới đây
không thuộc (C) ?
A.

15;1Q B.
3; 2M C.

0;4P D.
1; 0N
Câu 11:
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
2
1
x
xm x 
có nghiệm là ?
A.
1
;
4



B.
0; C.

0; D.
1; 
Câu 12:
Cho hàm số
2
4 khi 1
(x) 1 khi -1 1
2 1 khi 1
xx
yf x x
xx



.Giá trị (0)
f
là ?
A. -2 B. 2 C. -1 D. 1
Câu 13:
Cho t giác
A
BCD
có bao nhiêu véctơ khác véc không điểm đầu, điểm cuối
hai trong số bốn đỉnh của tứ giác ?
A. 16 B. 4 C. 12 D. 6
Câu 14:
Cho hàm số:
2017
x 1
y
.Tập xác định của hàm số này là ?
A.
1;D . B.
;1D  C.
\1D D.
.
Câu 15:
Cho
1; 3 ; 0;AB
.Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau ?
A.
0;3AB B.
3;AB C.
\1;0AB D.
\3;BA
Câu 16:
Cho hàm số
2
3
1
x
yx
x

. Tập xác định của hàm số này là ?
A.

1; 3 B.
1; 3 C.
;3 D.

1; 
Câu 17:
Cho hàm số: y =
2
2
2x 2
xm
xm

.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho
tập xác định của hàm số là
?
A.
;1m B.
0;1m C.
0;m D.

0;1m
Câu 18:
Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn ?
A.
1yx
B. yxx C.
2
1
y
x
D.
3
1yx
Câu 19:
Cho hai số thực a,b khẳng định nào sau là sai ?
A.
22
0ab B. 2ab ab C.
2
4aab b D.
22
2ab ab
Câu 20:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
2
4x 0m
x
 hai
nghiệm dương phân biệt ?
A. vô số B. 2 C. 3 D. 1
Câu 21:
Cho tam giác ABC có G trọng tâm M trung điểm BC. Các đẳng thức nào sau
đây
sai ?
A.
20GA GM
 
B.
32 0
A
GAM
 
C.
0GA GB GC
 
D.
20GB GC GM
  
Câu 22:
Đồ thị của hàm số
ax b
y
đi qua các điểm
1; 3 , 2; 0AB .Ta có
ab
?
A. 2 B. -1. C. 0 D. 3.
Trang 3/3 - Mã đề thi 061
Câu 23: Số nghiệm của phương trình
2
41
x
xx
là ?
A. 0 B. 2 C. vô số nghiệm D. 1
Câu 24:
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm
1; 2M
và
1;0N
. Tìm điểm tọa
độ sao cho
3
P
MPN
 
?
A.

2; 0P B.
2; 3P C.
2;1P D.
2; 1P
Câu 25:
Cho hai số thực bất kỳ a,b thỏa mãn a>b khẳng định nào sau là đúng ?
A.
11
ab
B. ab C. 0ab D.
22
ab
Câu 26:
Tìm mệnh đề ph định của mệnh đề
2
", x10"Px x
?
A.
2
", x10"Px x B.
2
", x10"Px x
C.
2
", x10"Px x D.
2
", x10"Px x
Câu 27:
bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình
22
930mmmx
vô
nghiệm ?
A. 1 B. vô số C. 0 D. 2
Câu 28:
Tập nghiệm của phương trình
2
31
0
xx
x

có bao nhiêu phần tử ?
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 29:
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
;1 ?
A.
2
x12xy 
B.
2
x+32xy
C.
2
x-32xy
D.
2
x2xy 
Câu 30:
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm
2;2 , 5;3 , 1;6ABC . Tìm tọa độ
điểm
D
sao cho ABCD là hình bình hành ?
A.

8;7D B.
2; 1D C.
6;5D D.

8;7D
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 đim)
Bài 1. (1,0 đim) Cho hàm số y = ax
2
+ bx + c có đồ thị (P) .Tìm a,b,c biết (P) là một
parabol có đỉnh I(2;5) và đi qua điểm A(1;4).
Bài 2. (1,5 đim) Cho hình thoi ABCDAB = a;
60
o
B
AC
, M là trung điểm BC, N thuộc
cạnh CD sao cho CN=2DN.
a) Tính
.
A
BAD

, .
A
MAN
 
theo a.
b) Giả sử trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho
3; 1 ; 1; 5AB tìm tọa độ điểm I nằm
trên trục tung sao cho tam giác AIB vuông tại I.
Bài 3. (1,5 đim) Giải các phương trình sau:
a)
2
24 2xx x
b)
 


22
226422221xx xx
-----------HẾT-----------
H và tên thí sinh:........................................................... S báo danh:..............
| 1/3

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ MỘT LỚP 10 NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG THPT QUỲNH CÔI Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Đề chính thức Mã đề: 061
( Đề thi có 03 trang)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
Câu 1: Cho đồ thị hàm số 2
y ax bx c có hình bên. Khẳng định nào sau y đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0
B. a  0, b  0, c  0 1
C. a  0, b  0, c  0
D. a  0, b  0, c  0 O 1 x 3 3
Câu 2: Cho phương trình 2
2x   x  (1). Phương trình nào sau đây tương đương với x x phương trình (1) ? 3 3 A. 2 2x x B. 2   x  2x  x x 2 2  3   3  C. 2 2x   x      D. 2 3
2x  3  x  3  x   x
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với trọng tâm G. Biết rằng
A1 ;  2, B5 ;0,G2 ;  1 . Tìm tọa độ C?  8 1  
A. C 0 ; 5
B. C 0 ;   1 C. C ;   D. D8 ;5  3 3 
Câu 4: Cho tam giác ABC đều cạnh a, Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Đẳng thức nào dưới đây sai ?
    
A. GA GB GC  0
B. AB AC a 3    
C. AB AC a
D. GB GC a
Câu 5: Cho phương trình 2x  4  x 1,tích các nghiệm của phương trình là ? A. 5 B. 4 C. 0
D. Một giá trị khác
Câu 6: Cho hình bình hành ABCD. Gọi I là trung điểm của CD,G là trọng tâm tam giác BCI.
   
Đặt a AB, b AD . Hãy tìm đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau ?  5  2   5     5   4  2 
A. AG a b
B. AG a b
C. AG a b
D. AG a b 6 3 6 6 3 3
Câu 7: Tổng các nghiệm của phương trình 2 2
2x  5 2x 1  3  0 là ? A. -3 B. 2 C. -1 D. 0  
Câu 8: Cho hình chữ nhật ABCD thỏa mãn AB  2BC  2a khi đó AB  D A  ? A. a 5 B. a 3 C. 3a D. 2a
Câu 9: Hàm số nào trong các hàm số sau không phải là hàm số lẻ ? 2 A. y = x 1
B. y x C. y = x x D. y = 3 x
Trang 1/3 - Mã đề thi 061 4
Câu 10: Cho hàm số y f (x) 
có đồ thị là (C). Điểm nào dưới đây không thuộc (C) ? x 1 A. Q15;  1 B. M 3;2 C. P0;4 D. N 1;0
Câu 11: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x x m x 1 có nghiệm là ?  1  A.  ;   B. 0; C. 0; D. 1;  4 
x  4 khi x 1  Câu 12: Cho hàm số 2
y f (x)  x 1 khi -1 x 1 .Giá trị f (0) là ?
2x 1 khi x  1  A. -2 B. 2 C. -1 D. 1
Câu 13: Cho tứ giác ABCD có bao nhiêu véctơ khác véc tơ không có điểm đầu, điểm cuối là
hai trong số bốn đỉnh của tứ giác ? A. 16 B. 4 C. 12 D. 6 2017
Câu 14: Cho hàm số: y
.Tập xác định của hàm số này là ? x 1
A. D  1; .
B. D    ;1
C. D   \   1 D.  .
Câu 15: Cho A   1
 ;3;B  0; .Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau ?
A. A B  0;  3
B. A B  3; C. A \ B   1  ;0
D. B \ A  3; x  2
Câu 16: Cho hàm số y
 3  x . Tập xác định của hàm số này là ? x 1 A. 1;  3 B. 1;  3 C.   ;3  D. 1; 2 x m
Câu 17: Cho hàm số: y =
.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho 2
x  2x  m  2
tập xác định của hàm số là  ?
A. m   ;1 B. m0;  1
C. m 0; D. m0;  1
Câu 18: Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn ? 1
A. y  1  x
B. y x x C. y D. 3 y x 1 2 x
Câu 19: Cho hai số thực a,b khẳng định nào sau là sai ? A. 2 2 a b  0
B. a b  2 ab
C. a b2  4ab D. 2 2
a b  2ab
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
x  4x  m  0 có hai
nghiệm dương phân biệt ? A. vô số B. 2 C. 3 D. 1
Câu 21: Cho tam giác ABCG là trọng tâm và M là trung điểm BC. Các đẳng thức nào sau đây sai ?      
A. GA  2GM  0
B. 3AG  2AM  0
       
C. GA GB GC  0
D. GB GC  2GM  0
Câu 22: Đồ thị của hàm số y ax b đi qua các điểm A1;3,B 2
 ;0 .Ta có a b ? A. 2 B. -1. C. 0 D. 3.
Trang 2/3 - Mã đề thi 061
Câu 23: Số nghiệm của phương trình 2
x x  4  x 1 là ? A. 0 B. 2 C. vô số nghiệm D. 1
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M 1 ;  2 và N  1
 ; 0. Tìm điểm tọa  
độ sao cho PM  3PN ? A. P 2;  0
B. P2;  3 C. P 2;   1 D. P2;  1
Câu 25: Cho hai số thực bất kỳ a,b thỏa mãn a>b khẳng định nào sau là đúng ? 1 1 A.
B. a b
C. a b  0 D. 2 2 a b a b
Câu 26: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 P  " x   ,
 x  x 1  0"? A. 2 P  " x
 , x  x 1 0" B. 2 P  " x
 , x  x 1 0" C. 2 P  " x
 , x  x 1 0" D. 2 P  " x
 , x  x 1 0"
Câu 27: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình 2 m   2
9 x m  3m  0 vô nghiệm ? A. 1 B. vô số C. 0 D. 2 x   2 3 x   1
Câu 28: Tập nghiệm của phương trình
 0 có bao nhiêu phần tử ? x A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 29: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng   ;1  ? A. 2
y  x  2x 1 B. 2
y x  2x+3 C. 2
y x  2x-3 D. 2
y  x  2x
Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A 2
 ; 2,B5 ;3,C1; 6. Tìm tọa độ
điểm D sao cho ABCD là hình bình hành ? A. D8 ; 7
B. D2 ;  1 C. D 6  ; 5 D. D 8  ;7
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm)
Bài 1.
(1,0 điểm) Cho hàm số y = ax2 + bx + c có đồ thị (P) .Tìm a,b,c biết (P) là một
parabol có đỉnh I(2;5) và đi qua điểm A(1;4).
Bài 2. (1,5 điểm) Cho hình thoi ABCDAB = a;  60o BAC
, M là trung điểm BC, N thuộc
cạnh CD sao cho CN=2DN.
    a) Tính A .
B AD , AM .AN theo a.
b) Giả sử trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A 3;    1 ; B1; 5
  tìm tọa độ điểm I nằm
trên trục tung sao cho tam giác AIB vuông tại I.
Bài 3. (1,5 điểm) Giải các phương trình sau: a) 2
x  2x  4  x  2 b) 2 x    x  
    x   2 2 2 6 4 2 2 2 2 x   1 -----------HẾT-----------
Họ và tên thí sinh:........................................................... Số báo danh:..............
Trang 3/3 - Mã đề thi 061