Đề kiểm tra cuối học kì 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 sở GD&ĐT Sơn La

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
LỚP: 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên :..................................................... Số báo danh : ...................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc hai mt n?
A.
2
2 3 0xx
. B.
2
1
50
2
x
x
. C.
2
2 3 1 0x xy
. D.
2 1 0x 
.
Câu 2. Cho hàm s
y f x
có tập xác định là
5;5
và đồ th được biu din bởi hình dưới đây.
Đồ th hàm s đã cho cắt trc hoành ti mấy điểm?
A.
. B.
1
C.
2.
D.
3.
Câu 3. Hàm s nào sau đây là hàm số bc hai n x?
A.
3
4 1.y x x
B.
2 3.yx
C.
2
2 3.y x x
D.
42
43y x x
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
,,BC a AC b AB c
,
S
din tích tam giác. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
1
sin
2
S ac C
.
B.
1
sin
2
S ab A
. C.
1
sin
2
S ab B
. D.
1
sin
2
S ab C
.
Câu 5. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
22
2.xy
B.
2.xy
C.
2
2 3 0.xy
D.
2
0.xy
Câu 6. Cho tp hp
0;2;4;6;8 .A
S phn t ca tp hp
A
A.
5.
B.
4.
C.
6.
D.
3.
Câu 7. Công thức nào sau đây đúng?
A.
. . .cos , .a b a b a b
B.
. . .sin , .a b a b a b
C.
. . .cos , .a b a b a b
D.
. . .a b a b
Câu 8. Cho đường Parabol như hình vẽ sau.
Tọa độ đỉnh ca Parabol là
A.
0; 1 .
B.
0; 1 .
C.
1; 2 .
D.
2;0 .
Mã đề 101
Trang 2/4 - Mã đề thi 101
Câu 9. Cho hàm số
fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s nghch biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
;0
. B.
2;2
. C.
1; 
. D.
0;1
.
Câu 10. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2
2 5 4
36
xy
xy

. B.
2
2 5 4
36
xy
xy

. C.
22
2 5 4
36
xy
xy

. D.
2 5 4
36
xy
xy

.
Câu 11. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề toán hc?
A. 64 chia hết cho 8. B. Chúc các em làm bài tốt.
C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. D. Hôm nay bạn có học môn Toán không?
Câu 12. Gi
I
là trung điểm của đoạn thng
AB
, vi
M
là điểm bt kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2MA MB MI
. B.
1
2
MA MB MI
.
C.
1
2
MA MB MI
. D.
2MA MB MI
.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
1
2
x
y
x
A. . B.
\2
. C.
\ 1;2
. D.
\{2}
.
Câu 14. Tam thc bc hai
2
2f x x bx c
luôn dương vi mi
x
khi
A.
0.
B.
0.
C.
0.
D.
0.
Câu 15. Trong các đẳng thc sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
3
sin150
2
. B.
3
cos150
2

. C.
3
tan150
3
. D.
cot150 3.
Câu 16. Cho ba điểm
,,A B C
. Khi đó
AB AC
bằng vectơ nào sau đây?
A.
.AC
B.
.BA
C.
.CA
D.
.CB
Câu 17. Cho hình bình hành
ABCD
, đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A.
AB AD CA
. B.
CD CB AC
. C.
BA BC DB
. D.
AB AD AC
.
Câu 18. Vectơ có điểm đầu là
A
, điểm cui là
B
được kí hiu là
A.
BA
. B.
AB
. C.
AB
. D.
AB
.
Câu 19. Biu thức nào sau đây là tam thức bc hai?
A.
( ) 5 2f x x
. B.
( ) 2 6f x x
. C.
2
32
()
2
xx
fx
x

.
D.
2
( ) 6f x x x
.
Câu 20. S
0
x
được gọi là một nghiệm của bất phương trình
2
0ax bx c
nếu:
A.
2
00
0ax bx c
. B.
2
00
0ax bx c
. C.
2
00
0ax bx c
. D.
2
00
0ax bx c
.
Câu 21. Cho hai tp hp
2;7A 
3;B 
. Khi đó
AB
là tp hợp nào dưới đây?
A.
2;
. B.
3;7
. C.
3;7
. D.
2;3
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
Câu 22. Tam thc bc hai
2
4 3 7f x x x
có các nghim là
A.
7
1;
4



. B.
7
1;
4



. C.
7
1;
4



. D.
7
1;
4




.
Câu 23. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
A.
2
1.y x x
B.
2
2 1.y x x
C.
2
2 4 1.y x x
D.
2
2 4 1.y x x
Câu 24. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình
20
2 3 2 0
xy
xy
?
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Câu 25. Cho góc
tha mãn
0 180
. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
O
sin 180 cos

. B.
O
sin 180 sin

.
C.
O
sin 180 sin


. D.
O
sin 180 cos


.
Câu 26. Đồ th hàm s
2
y 2 5xx
có trục đối xng là
A.
1x 
. B.
2y 
. C.
2y
. D.
1x
.
Câu 27. Cho tam thc bc hai có đồ th hàm bậc hai tương ứng như hình vẽ sau.
Tam thc nhn giá tr âm vi
x
thuc vào khong
A.
1;3
. B.
1;3
.
C.
;1 (3; ) 
. D.
;1 3; 
.
Câu 28. Tp nghim ca bất phương trình:
2
4 3 0xx
A.
3; 1
. B.
; 3 1; 
. C.
3; 1 .
D.
; 3 1; 
.
Câu 29. Cho hình vuông
ABCD
4AB
. Tính
AB AD
?
A.
8
. B.
4
. C.
22
. D.
42
.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
trng tâm
,G
M
trung đim ca cnh
.BC
Đẳng thức nào dưới đây
đúng?
A.
3
.
2
MA MG
B.
3.MA MG
C.
3
.
2
MA MG
D.
3.MA MG
Câu 31. Bất phương trình
2
2 1 0xx
có tp nghim
T
A.
1;T 
. B.
T 
. C.
T
. D.
;1T 
.
Câu 32. Cho hàm s
32
6 11 6y f x x x x
. Kết qu nào dưới đây là sai?
A.
20f
. B.
40f 
. C.
30f
. D.
10f
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 101
Câu 33. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
, cnh
6AB AC
, tích vô hướng
.BA BC
bng
A.
18.
B.
36.
C.
218 .
D.
36.
Câu 34. Cho tam giác
ABC
7, 8, 9.a b c
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
12
. B.
12
. C.
12 5
. D.
5
.
Câu 35. Cho bốn điểm
, , ,M N P Q
. Khi đó
MN NP PQ
bng
A.
.MP
B.
.NP
C.
.NQ
D.
.MQ
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Xét du tam thc bc hai
2
3 2 1f x x x
.
b) Giải phương trình sau:
2
2 4 2x x x
.
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tam giác
ABC
5AB
,
8BC
, biết góc
60B 
.
a) Tính độ dài cạnh
AC
và độ lớn của góc
A
.
b) Tính diện tích
S
của tam giác
ABC
và bán kính
R
của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
.
(Các kết qu nếu để dưới dng s thập phân thì làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 3. (0,5 điểm) Mt cu th bóng đá thực hiện đá phạt ti v trí vuông góc với khung thành, bóng đi
đúng hướng phía khung thành theo qu đạo đường cong Parabol
2
0,0073 0,1 2,7h x x x
vi
h
(đơn vị tính bằng mét) độ cao ca qu bóng so vi mặt đất tại nơi cách vạch vôi khung thành mt
khong
()xm
. (tham kho hình v)
a) V trí đặt bóng đá phạt cách vch vôi khung thành bao nhiêu mét?
b) Khi sút phạt đội bn s c 4 đến 5 người làm “hàng rào” chắn bóng cách v trí đặt bóng đá
pht
9,5m
. Hi qu bóng đá theo qu đạo này vượt qua được “hàng rào” không cu th đá phạt
có đưa được bóng vào phm vi ca khung thành không? Biết rng, cu th của đội bn ch nhy cao được
tối đa
2m
để chn bóng và khung thành có chiu cao
2,4m
. (Các kết qu làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 4. (0,5 điểm). Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
,MN
các điểm sao cho
1
;
2
MA MB
0NC ND
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
BMN
. Gi
I
là điểm xác định bi
BI mBC
.
Xác định
m
để
,,A G I
thng hàng.
------ HẾT ------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 1/4 - Mã đề thi 102
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
LỚP: 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên:..................................................... Số báo danh : ...................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Vectơ có điểm đầu là
C
, điểm cui là
D
được kí hiu là
A.
CD
. B.
CD
. C.
DC
. D.
CD
.
Câu 2. Tập xác định ca hàm s
2
1
x
y
x
A. . B.
\ 1;2
. C.
\{1}
. D.
\1
.
Câu 3. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc hai mt n?
A.
2
3 1 0x xy
. B.
2
1
50
2
x
x
. C.
4 1 0x 
. D.
2
4 3 0xx
.
Câu 4. Cho đường Parabol như hình vẽ sau.
Tọa độ đỉnh ca Parabol là
A.
1;0 .
B.
2;1 .
C.
4; 3 .
D.
0; 3 .
Câu 5. Hệ bất phương trình nào dưới đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
3
20
0
xy
x

. B.
20
40
xy
xy


. C.
2
0
40
xy
xy


. D.
2
20
0
xy
xy


.
Câu 6. Công thức nào sau đây đúng?
A.
. . .sin ,x y x y x y
. B.
. . .sin ,x y x y x y
.
C.
. . .cos ,x y x y x y
. D.
. . .cos ,x y x y x y
.
Câu 7. Cho ba điểm
,,O A B
. Khi đó
OC OB
bằng vectơ nào sau đây?
A.
.BC
B.
.BO
C.
.CB
D.
.CO
Câu 8. Biu thức nào sau đây là tam thức bc hai?
A.
2
7 2 5f x x x
. B.
42
21f x x x
.
C.
34f x x
. D.
3
21f x x x
.
Câu 9. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
3
sin120
2

. B.
cot120 3.
C.
3
tan12
3
0
. D.
cos120
1
2

.
Câu 10. Cho tam gc
ABC
,,BC a AC b AB c
,
S
là din tích tam gc. Mnh đ o sau đây đúng?
A.
1
sin
2
S ab A
. B.
1
sin
2
S bc B
. C.
1
sin
2
S ab B
. D.
1
sin
2
S ac B
.
Mã đề 102
Trang 2/4 - Mã đề thi 102
Câu 11. Trong các bất phương trình sau, bt phương trình nào là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2 3 5xy
. B.
2
3 2 4 0xx
. C.
2 5 3 0x y z
. D.
2
2 5 3xy
.
Câu 12. Cho tp hp
4;5;6;7;8,9 .A
S phn t ca tp hp
A
A.
9.
B.
5.
C.
6.
D.
4.
Câu 13. Tam thc bc hai
2
3f x x bx c
luôn âm vi mi
x
khi
A.
0
. B.
0
.
C.
0
. D.
0
.
Câu 14. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề toán hc?
A. 81 chia hết cho 3. B. Bạn có đi chơi không?
C. Chúc các em làm bài tốt. D. Trời hôm nay lạnh quá!
Câu 15. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
2; 
. B.
0;1
. C.
;2
. D.
1; 
.
Câu 16. Gi
H
là trung điểm của đoạn thng
BC
, vi
M
là điểm bt kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
2
MB MC MH
. B.
2MB MC MH
.
C.
1
2
MB MC MH
. D.
2MB MC MH
.
Câu 17. Cho hình bình hành
ABCD
, đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A.
DA DC BD
. B.
CB CD AC
. C.
AB AD CA
. D.
CD CB CA
.
Câu 18. Hàm s nào sau đây là hàm số bc hai n x?
A.
2
2 3.y x x
B.
3
4 1.y x x
C.
2 3.yx
D.
42
43y x x
Câu 19. Cho hàm s
y f x
có tập xác định là
3;3
và đồ th được biu din bởi hình dưới đây.
Đồ th hàm s đã cho cắt trc hoành ti mấy điểm?
A.
2
B.
4
. C.
1.
D.
3.
Trang 3/4 - Mã đề thi 102
Câu 20. S
0
x
được gi là mt nghim ca bất phương trình
2
0ax bx c
nếu:
A.
2
00
0ax bx c
. B.
2
00
0ax bx c
. C.
2
00
0ax bx c
. D.
2
00
0ax bx c
.
Câu 21. Cho tam thc bậc hai có đ th hàm bậc hai tương ứng
như hình vẽ bên.
Tam thc nhn giá tr dương với
x
thuc vào khong
A.
1;3
. B.
;1 (3; ) 
.
C.
1;3
. D.
0;
.
Câu 22. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A.
2
23y x x
. B.
2
43y x x
.
C.
2
43y x x
. D.
2
23y x x
.
Câu 23. Tam thức bậc hai
2
4 3 7f x x x
có các nghiệm là
A.
7
1;
4




. B.
7
1;
4



. C.
7
1;
4



. D.
7
1;
4



.
Câu 24. Cho góc
tha mãn
0 180
. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
O
cos 180 sin

. B.
O
cos 180 cos

.
C.
O
cos 180 cos


. D.
O
cos 180 sin


.
Câu 25. Cho hình vuông
ABCD
5AB
. Tính
AB AD
?
A.
25
. B.
10
. C.
32
. D.
52
.
Câu 26. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
, cnh
4AB AC
, tích vô hướng
.BA BC
bng
A.
16.
B.
9.
C.
16.
D.
9.
Câu 27. Cho các điểm phân bit
, , ,E F G H
. Tng vectơ
EF FG GH
bng
A.
EG
. B.
EH
. C.
EF
. D.
FH
.
Câu 28. Cho tam giác
ABC
13, 14, 15.a b c
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
84.
B.
168.
C.
84.
D.
42.
Câu 29. Cho hàm s
32
6 11 6f x x x x
. Kết qu nào dưới đây là sai?
A.
4 12f 
. B.
2 12f
. C.
1 12f
. D.
3 12f
.
Câu 30. Trong các cp s sau, cp nào không là nghim ca h bất phương trình
2 3 1 0
5 4 0
xy
xy
?
A.
1;4
. B.
0;0
. C.
3;4
. D.
2;4
.
Câu 31. Bất phương trình
2
2 1 0xx
có tp nghim
T
A.
\1T
. B.
\1T
. C.
T
. D.
T 
.
Câu 32. Tp nghim ca bất phương trình
2
3 2 0xx
A.
;1 2; 
. B.
1;2
. C.
( ;1) (2; ) 
. D.
(1;2)
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 102
Câu 33. Cho tam gc
ABC
có trng m
,G
M
trung điểm ca cnh
.BC
Đng thc o dưi đây đúng?
A.
1
.
2
AG GM
B.
2.AG GM
C.
2.AG GM
D.
1
.
2
AG GM
Câu 34. Cho hai tp hp
2;3 , 1;5 .AB
Khi đó
AB
là tp hợp nào dưới đây?
A.
1;3 .
B.
2;5 .
C.
2;3 .
D.
1;3 .
Câu 35. Đồ th hàm s
2
43y x x
có trục đối xng là
A.
2y
. B.
2y 
. C.
2x
. D.
2x 
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Xét du tam thc bc hai
2
12f x x x
.
b) Giải phương trình
2
64xx
.
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tam giác
ABC
5AB
,
8AC
, biết góc
60A 
.
a) Tính độ dài cạnh
BC
và độ lớn của góc
B
.
b) Tính diện tích
S
của tam giác
ABC
và bán kính
R
của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
.
(Các kết qu nếu để i dng s thập phân thì làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 3. (0,5 đim) Mt cu th bóng đá thực hiện đá phạt ti v trí vuông góc vi khung thành, bóng đi
đúng hướng phía khung thành theo qu đạo đường cong Parabol
2
0,007 0,1 2,8h x x x
vi
h
(đơn vị tính bằng mét) độ cao ca qu bóng so vi mặt đất tại nơi cách vạch vôi khung thành mt
khong
()xm
. (tham kho hình v)
a) V trí đặt bóng đá phạt cách vch vôi khung thành bao nhiêu mét?
b) Khi đá phạt đội bn s c 4 đến 5 người làm “hàng rào” chắn bóng cách v trí đặt bóng đá
pht
9,5m
. Hi qu bóng đá theo qu đạo này vượt qua được “hàng rào” không cu th đá phạt
có đưa được bóng vào phm vi ca khung thành không? Biết rng, cu th của đội bn ch nhy cao được
tối đa
2m
để chn bóng và khung thành có chiu cao
2,4m
. (Các kết qu làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 4. (0,5 điểm) Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
,MN
các điểm sao cho
1
;
2
MB MC
0NA ND
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
CMN
. Gi
I
là điểm xác định bi
CI mCD
.
Xác định
m
để
,,B G I
thng hàng.
------ HẾT ------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 1/4 - Mã đề thi 103
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
LỚP: 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên:..................................................... Số báo danh : .................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho tam gc
ABC
,,BC a AC b AB c
,
S
là din tích tam gc. Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
1
sin
2
S ab C
. B.
1
sin
2
S ab B
. C.
1
sin
2
S ab A
. D.
1
sin
2
S ac C
.
Câu 2. Hàm s nào sau đây là hàm số bc hai n x?
A.
3
4 1.y x x
B.
2
2 3.y x x
C.
2 3.yx
D.
42
43y x x
.
Câu 3. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
22
2.xy
B.
2
2 3 0.xy
C.
2
0.xy
D.
2.xy
Câu 4. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề toán hc?
A. Chúc các em làm bài tốt. B. Hôm nay bạn có học môn Toán không?
C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. D. 64 chia hết cho 8.
Câu 5. Cho hình bình hành
ABCD
, đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A.
AB AD CA
. B.
CD CB AC
. C.
AB AD AC
. D.
BA BC DB
.
Câu 6. Cho đường Parabol như hình vẽ sau.
Tọa độ đỉnh ca Parabol là
A.
0; 1 .
B.
0; 1 .
C.
1; 2 .
D.
2;0 .
Câu 7. Gọi
I
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
, với
M
là điểm bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2MA MB MI
. B.
1
2
MA MB MI
.
C.
2MA MB MI
. D.
1
2
MA MB MI
.
Câu 8. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
3
cos150
2

. B.
cot150 3.
C.
3
sin150
2
. D.
3
tan150
3
.
Câu 9. Tập xác định ca hàm s
1
2
x
y
x
A.
\ 1;2
. B.
\{2}
. C.
\2
. D. .
Câu 10. Cho tp hp
0;2;4;6;8 .A
S phn t ca tp hp
A
A.
6.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
Mã đề 103
Trang 2/4 - Mã đề thi 103
Câu 11. Biu thức nào sau đây là tam thức bc hai
A.
2
( ) 6f x x x
. B.
2
32
()
2
xx
fx
x

.
C.
( ) 2 6f x x
. D.
( ) 5 2f x x
.
Câu 12. Vectơ có điểm đầu là
A
, điểm cui là
B
được kí hiu là
A.
AB
. B.
AB
. C.
AB
. D.
BA
.
Câu 13. Tam thc bc hai
2
2f x x bx c
luôn dương vi mi
x
khi
A.
0.
B.
0.
C.
0.
D.
0.
Câu 14. Số
0
x
được gọi là một nghiệm của bất phương trình
2
0ax bx c
nếu:
A.
2
00
0ax bx c
. B.
2
00
0ax bx c
. C.
2
00
0ax bx c
. D.
2
00
0ax bx c
.
Câu 15. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 5 4
36
xy
xy

. B.
2 5 4
36
xy
xy

. C.
22
2 5 4
36
xy
xy

. D.
2
2
2 5 4
36
xy
xy

.
Câu 16. Cho ba điểm
,,A B C
. Khi đó
AB AC
bằng vectơ nào sau đây?
A.
.AC
B.
.CB
C.
.CA
D.
.BA
Câu 17. Công thức nào sau đây đúng?
A.
. . .cos , .a b a b a b
B.
. . .cos , .a b a b a b
C.
. . .a b a b
D.
. . .sin , .a b a b a b
Câu 18. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s nghch biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
2;2
. B.
;0
. C.
0;1
. D.
1; 
.
Câu 19. Cho hàm s
y f x
có tập xác định là
5;5
và đồ th được biu din bởi hình dưới đây.
Đồ th hàm s đã cho ct trc hoành ti my
điểm?
A.
3.
B.
1
C.
. D.
2.
Câu 20. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc hai một ẩn?
A.
2
1
50
2
x
x
. B.
2
2 3 0xx
. C.
2
2 3 1 0x xy
. D.
2 1 0x 
.
Câu 21. Cho bốn điểm
, , ,M N P Q
. Khi đó
MN NP PQ
bng
A.
.NQ
B.
.MP
C.
.MQ
D.
.NP
Câu 22. Cho góc
tha mãn
0 180
. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
O
sin 180 cos


. B.
O
sin 180 sin

.
C.
O
sin 180 cos

. D.
O
sin 180 sin


.
Trang 3/4 - Mã đề thi 103
Câu 23. Cho hình vuông
ABCD
4AB
. Tính
AB AD
?
A.
22
. B.
8
. C.
4
. D.
42
.
Câu 24. Bất phương trình
2
2 1 0xx
có tp nghim
T
A.
;1T 
. B.
1;T 
. C.
T 
. D.
T
.
Câu 25. Cho hai tp hp
2;7A 
3;B 
. Khi đó
AB
là tp hợp nào dưới đây?
A.
2;3
. B.
3;7
. C.
3;7
. D.
2; 
.
Câu 26. Tp nghim ca bất phương trình:
2
4 3 0xx
A.
; 3 1; 
. B.
3; 1
.
C.
3; 1 .
D.
; 3 1; 
.
Câu 27. Cho tam giác
ABC
7, 8, 9.a b c
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
5
. B.
12
. C.
12 5
. D.
12
.
Câu 28. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
A.
2
2 4 1.y x x
B.
2
2 1.y x x
C.
2
2 4 1.y x x
D.
2
1.y x x
Câu 29. Đồ thị hàm số
2
y 2 5xx
có trục đối xứng là
A.
1x 
. B.
2y 
. C.
1x
. D.
2y
.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
, cnh
6AB AC
, tích vô hướng
.BA BC
bng
A.
36.
B.
36.
C.
218 .
D.
18.
Câu 31. Tam thc bc hai
2
4 3 7f x x x
có các nghim là
A.
7
1;
4



. B.
7
1;
4




. C.
7
1;
4



. D.
7
1;
4



.
Câu 32. Cho tam thc bậc hai có đồ th hàm bậc hai tương ứng như hình vẽ sau.
Tam thc nhn giá tr âm vi
x
thuc vào khong
A.
;1 3; 
. B.
1;3
.
C.
;1 (3; ) 
. D.
1;3
.
Câu 33. Trong các cp s sau, cp nào không là nghim ca h bất phương trình
20
2 3 2 0
xy
xy
?
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 103
Câu 34. Cho tam gc
ABC
có trng m
,G
M
là trung điểm ca cnh
.BC
Đng thc nào dưới đây đúng?
A.
3
.
2
MA MG
B.
3.MA MG
C.
3.MA MG
D.
3
.
2
MA MG
Câu 35. Cho hàm s
32
6 11 6f x x x x
. Kết qu nào dưới đây là sai?
A.
10f
. B.
20f
. C.
40f 
. D.
30f
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Xét du tam thc bc hai
2
3 2 1f x x x
.
b) Giải phương trình sau:
2
2 4 2x x x
.
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tam giác
ABC
5AB
,
8BC
, biết góc
60B 
.
a) Tính độ dài cạnh
AC
và độ lớn của góc
A
.
b) Tính diện tích
S
của tam giác
ABC
và bán kính
R
của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
.
(Các kết qu nếu để dưới dng s thập phân thì làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 3. (0,5 đim) Mt cu th bóng đá thực hiện đá phạt ti v trí vuông góc với khung thành, bóng đi
đúng hướng phía khung thành theo qu đạo đường cong Parabol
2
0,0073 0,1 2,7h x x x
vi
h
(đơn vị tính bằng mét) độ cao ca qu bóng so vi mặt đất tại nơi cách vạch vôi khung thành mt
khong
()xm
. (tham kho hình v)
a) V trí đặt bóng đá phạt cách vch vôi khung thành bao nhiêu mét?
b) Khi sút phạt đội bn s c 4 đến 5 người làm “hàng rào” chắn bóng cách v trí đặt bóng đá
pht
9,5m
. Hi qu bóng đá theo qu đạo này vượt qua được “hàng rào” không cu th đá phạt
có đưa được bóng vào phm vi ca khung thành không? Biết rng, cu th của đội bn ch nhy cao được
tối đa
2m
để chn bóng và khung thành có chiu cao
2,4m
. (Các kết qu làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 4. (0,5 điểm). Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
,MN
các điểm sao cho
1
;
2
MA MB
0NC ND
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
BMN
. Gi
I
là điểm xác định bi
BI mBC
.
Xác định
m
để
,,A G I
thng hàng.
------ HẾT ------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 1/4 - Mã đề thi 104
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
LỚP: 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên:..................................................... Số báo danh : ........................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Gi
H
là trung điểm của đoạn thng
BC
, vi
M
là điểm bt kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2MB MC MH
. B.
2MB MC MH
.
C.
1
2
MB MC MH
. D.
1
2
MB MC MH
.
Câu 2. Cho hình bình hành
ABCD
, đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A.
DA DC BD
. B.
AB AD CA
. C.
CD CB CA
. D.
CB CD AC
.
Câu 3. Cho hàm s
y f x
có tập xác định là
3;3
và đồ th được biu din bởi hình dưới đây.
Đồ th hàm s đã cho cắt trc hoành ti mấy điểm?
A.
2
B.
3.
C.
4
. D.
1.
Câu 4. Công thức nào sau đây đúng?
A.
. . .sin ,x y x y x y
. B.
. . .cos ,x y x y x y
.
C.
. . .sin ,x y x y x y
. D.
. . .cos ,x y x y x y
.
Câu 5. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
cot120 3.
B.
3
sin120
2

. C.
cos120
1
2

. D.
3
tan12
3
0
.
Câu 6. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau
Hàm s đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
;2
. B.
0;1
. C.
1; 
. D.
2; 
.
Mã đề 104
Trang 2/4 - Mã đề thi 104
Câu 7. Hàm s nào sau đây là hàm số bc hai n x?
A.
2
2 3.y x x
B.
3
4 1.y x x
C.
42
43y x x
D.
2 3.yx
Câu 8. Cho tam gc
ABC
,,BC a AC b AB c
,
S
là din tích tam gc. Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
1
sin
2
S ab A
. B.
1
sin
2
S ac B
. C.
1
sin
2
S bc B
. D.
1
sin
2
S ab B
.
Câu 9. S
0
x
được gi là mt nghim ca bất phương trình
2
0ax bx c
nếu:
A.
2
00
0ax bx c
. B.
2
00
0ax bx c
. C.
2
00
0ax bx c
. D.
2
00
0ax bx c
.
Câu 10. Tam thc bc hai
2
3f x x bx c
luôn âm vi mi
x
khi
A.
0
.
B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Câu 11. H bất phương trình nào dưới đây là hệ bất phương trình bậc nht hai n?
A.
20
40
xy
xy


. B.
2
20
0
xy
xy


. C.
3
20
0
xy
x

. D.
2
0
40
xy
xy


.
Câu 12. Cho ba điểm
,,O A B
. Khi đó
OC OB
bằng vectơ nào sau đây?
A.
.CO
B.
.BO
C.
.CB
D.
.BC
Câu 13. Cho đường Parabol như hình vẽ bên.
Tọa độ đỉnh ca Parabol là
A.
0; 3 .
B.
2;1 .
C.
4; 3 .
D.
1;0 .
Câu 14. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc hai mt n?
A.
2
1
50
2
x
x
. B.
2
4 3 0xx
. C.
2
3 1 0x xy
. D.
4 1 0x 
.
Câu 15. Biu thức nào sau đây là tam thức bc hai?
A.
42
21f x x x
. B.
34f x x
.
C.
3
21f x x x
. D.
2
7 2 5f x x x
.
Câu 16. Cho tp hp
4;5;6;7;8,9 .A
S phn t ca tp hp
A
A.
9.
B.
5.
C.
6.
D.
4.
Câu 17. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề toán hc?
A. 81 chia hết cho 3. B. Chúc các em làm bài tốt.
C. Trời hôm nay lạnh quá! D. Bạn có đi chơi không?
Câu 18. Tập xác định ca hàm s
2
1
x
y
x
A.
\1
. B.
\{1}
. C.
\ 1;2
. D. .
Câu 19. Vectơ có điểm đầu là
C
, điểm cui là
D
được kí hiu là
A.
CD
. B.
DC
. C.
CD
. D.
CD
.
Câu 20. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2 3 5xy
. B.
2 5 3 0x y z
. C.
2
3 2 4 0xx
. D.
2
2 5 3xy
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 104
Câu 21. Cho góc
tha mãn
0 180
. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
O
cos 180 sin


. B.
O
cos 180 cos


.
C.
O
cos 180 cos

. D.
O
cos 180 sin

.
Câu 22. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
A.
2
23y x x
. B.
2
23y x x
.
C.
2
43y x x
. D.
2
43y x x
.
Câu 23. Cho tam giác
ABC
13, 14, 15.a b c
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
84.
B.
168.
C.
84.
D.
42.
Câu 24. Cho hai tp hp
2;3 , 1;5 .AB
Khi đó
AB
là tp hợp nào dưới đây?
A.
2;5 .
B.
2;3 .
C.
1;3 .
D.
1;3 .
Câu 25. Cho hình vuông
ABCD
5AB
. Tính
AB AD
?
A.
32
. B.
52
. C.
10
. D.
25
.
Câu 26. Trong các cp s sau, cp nào không là nghim ca h bất phương trình
2 3 1 0
5 4 0
xy
xy
?
A.
2;4
. B.
0;0
. C.
1;4
. D.
3;4
.
Câu 27. Tp nghim ca bất phương trình
2
3 2 0xx
A.
1;2
. B.
(1;2)
. C.
( ;1) (2; ) 
. D.
;1 2; 
.
Câu 28. Cho tam thc bậc hai đ th hàm bậc hai tương ng
như hình vẽ bên.
Tam thc nhn giá tr dương với
x
thuc vào khong
A.
1;3
. B.
1;3
.
C.
;1 (3; ) 
. D.
0;
.
Câu 29. Tam thức bậc hai
2
4 3 7f x x x
có các nghiệm là
A.
7
1;
4




. B.
7
1;
4



. C.
7
1;
4



. D.
7
1;
4



.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
, cnh
4AB AC
, tích vô hướng
.BA BC
bng
A.
9.
B.
9.
C.
16.
D.
16.
Câu 31. Cho hàm s
32
6 11 6f x x x x
. Kết qu nào dưới đây là sai?
A.
2 12f
. B.
3 12f
. C.
4 12f 
. D.
1 12f
.
Câu 32. Cho tam giác
ABC
có trng tâm
,G
M
là trung điểm ca cnh
.BC
Đng thc nào dưới đây đúng?
A.
2.AG GM
B.
2.AG GM
C.
1
.
2
AG GM
D.
1
.
2
AG GM
Câu 33. Cho các điểm phân bit
, , ,E F G H
. Tng vectơ
EF FG GH
bng
A.
EH
. B.
EG
. C.
FH
. D.
EF
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 104
Câu 34. Đồ th hàm s
2
43y x x
có trục đối xng là
A.
2x 
. B.
2y
. C.
2y 
. D.
2x
.
Câu 35. Bất phương trình
2
2 1 0xx
có tp nghim
T
A.
T 
. B.
T
. C.
\1T
. D.
\1T
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Xét du tam thc bc hai
2
12f x x x
.
b) Giải phương trình
2
64xx
.
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tam giác
ABC
5AB
,
8AC
, biết góc
60A 
.
a) Tính độ dài cạnh
BC
và độ lớn của góc
B
.
b) Tính diện tích
S
của tam giác
ABC
và bán kính
R
của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
.
(Các kết qu nếu để dưới dng s thập phân thì làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 3. (0,5 đim) Mt cu th bóng đá thc hiện đá phạt ti v trí vuông góc với khung thành, bóng đi
đúng hướng phía khung thành theo qu đạo đường cong Parabol
2
0,007 0,1 2,8h x x x
vi
h
(đơn vị tính bằng mét) độ cao ca qu bóng so vi mặt đất tại nơi cách vch vôi khung thành mt
khong
()xm
. (tham kho hình v)
a) V trí đặt bóng đá phạt cách vch vôi khung thành bao nhiêu mét?
b) Khi đá phạt đội bn s c 4 đến 5 người làm “hàng rào” chắn bóng cách v trí đặt bóng đá
pht
9,5m
. Hi qu bóng đá theo qu đạo này vượt qua được “hàng rào” không cu th đá phạt
có đưa được bóng vào phm vi ca khung thành không? Biết rng, cu th của đội bn ch nhy cao được
tối đa
2m
để chn bóng và khung thành có chiu cao
2,4m
. (Các kết qu làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 4. (0,5 điểm) Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
,MN
các điểm sao cho
1
;
2
MB MC
0NA ND
. Gi
G
trng tâm ca tam giác
CMN
. Gi
I
điểm xác định bi
CI mCD
. Xác
định
m
để
,,B G I
thng hàng.
------ HẾT ------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm.
| 1/16

Preview text:

SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC LỚP: 10
(Đề có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101 ................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1.
Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc hai một ẩn? 1 A. 2
2x x  3  0 . B. 2 x   5  0 . C. 2
2x  3xy 1  0 .
D. 2x 1  0 . 2x
Câu 2. Cho hàm số y f x có tập xác định là  5  ; 
5 và đồ thị được biểu diễn bởi hình dưới đây.
Đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại mấy điểm? A. 4 . B. 1 C. 2. D. 3.
Câu 3. Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai ẩn x? A. 3
y x  4x 1. B. y  2  x  3. C. 2
y x  2x  3. D. 4 2 y  4  x  3x .
Câu 4. Cho tam giác ABC có    BC a, AC , b AB
c , S là diện tích tam giác. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. S
ac sin C . B. S
ab sin A . C. S
ab sin B . D. S ab sin C . 2 2 2 2
Câu 5. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 2
x y  2.
B. x y  2. C. 2
2x  3y  0. D. 2 x y  0.
Câu 6. Cho tập hợp A  0; 2; 4;6; 
8 . Số phần tử của tập hợp A A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 7. Công thức nào sau đây đúng? A. .
a b a . b .cos a,b. B. .
a b a . b .sin a,b. C. . a b  . a .
b cos a,b. D. .
a b a . b .
Câu 8. Cho đường Parabol như hình vẽ sau.
Tọa độ đỉnh của Parabol là A. 0;   1 . B. 0;   1 . C. 1; 2  . D. 2;0. Trang 1/4 - Mã đề thi 101
Câu 9. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào dưới đây? A.  ;  0. B.  2  ;2 .
C. 1;  . D. 0  ;1 .
Câu 10. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2  2
x  5y  4  2
x  5y  4  2
x  5y  4  2
x  5y  4 A.  . B.  . C.  . D.  . 2
x  3y  6 2
x  3y  6 2 2
x  3y  6
x  3y  6
Câu 11. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề toán học?
A. 64 chia hết cho 8.
B. Chúc các em làm bài tốt.
C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
D. Hôm nay bạn có học môn Toán không?
Câu 12. Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng AB , với M là điểm bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng? 1
A. MA MB  2MI .
B. MA MB MI . 2 1
C. MA MB   MI .
D. MA MB  2MI . 2 x 1
Câu 13. Tập xác định của hàm số y x  là 2 A. . B. \   2  . C. \ 1;  2 . D. \ {2}.
Câu 14. Tam thức bậc hai f x 2
 2x bx c luôn dương với mọi x khi A.   0. B.   0. C.   0. D.   0.
Câu 15. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 3 3 A. sin150   . B. cos150  . C. tan150   . D. cot150  3. 2 2 3
Câu 16. Cho ba điểm ,
A B,C . Khi đó AB AC bằng vectơ nào sau đây? A. AC. B. . BA C. . CA D. . CB
Câu 17. Cho hình bình hành ABCD , đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A. AB AD CA.
B. CD CB AC .
C. BA BC DB .
D. AB AD AC .
Câu 18. Vectơ có điểm đầu là A , điểm cuối là B được kí hiệu là
A. BA . B. AB . C. AB . D. AB .
Câu 19. Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai? 2 x  3x  2
A. f (x)  5x  2 .
B. f (x)  2  x  6 .
C. f (x)  .
f x x x  . x  2 D. 2 ( ) 6
Câu 20. Số x
được gọi là một nghiệm của bất phương trình 2
ax bx c  0 nếu: 0 A. 2
ax bx c  0 . B. 2
ax bx c  0 . C. 2
ax bx c  0 . D. 2
ax bx c  0 . 0 0 0 0 0 0 0 0
Câu 21. Cho hai tập hợp A   2
 ;7 và B  3;. Khi đó AB là tập hợp nào dưới đây? A.  2;  . B. 3;7 . C. 3;7 . D.  2  ;  3 . Trang 2/4 - Mã đề thi 101
Câu 22. Tam thức bậc hai f x 2
 4x  3x  7 có các nghiệm là  7   7   7   7 
A. 1;  . B. 1  ; . C. 1  ;  . D. 1;   .  4   4   4   4 
Câu 23. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên? A. 2
y  x x 1. B. 2
y x  2x 1. C. 2 y  2
x  4x 1. D. 2
y  2x  4x 1.
x y  2  0
Câu 24. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình  ?
2x  3y  2  0 A. 0;0 . B. 1  ;1 . C.  1   ;1 . D.  1  ;  1 .
Câu 25. Cho góc  thỏa mãn 0    180 . Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A.  O
sin 180      cos . B.  O
sin 180    sin . C.  O
sin 180    sin . D.  O
sin 180    cos .
Câu 26. Đồ thị hàm số 2
y  x  2x  5 có trục đối xứng là A. x  1  . B. y  2  .
C. y  2 .
D. x  1 .
Câu 27. Cho tam thức bậc hai có đồ thị hàm bậc hai tương ứng như hình vẽ sau.
Tam thức nhận giá trị âm với x thuộc vào khoảng
A. 1;3 . B. 1;  3 . C.  ;   1  (3; ) . D.  ;   1 3;  .
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  4x  3  0 là A.  3  ;  1 . B.  ;  3    1
 ; . C.  3  ;  1 . D.  ;    3  1  ; .
Câu 29. Cho hình vuông ABCD AB  4 . Tính AB AD ? A. 8 . B. 4 . C. 2 2 . D. 4 2 .
Câu 30. Cho tam giác ABC có trọng tâm G, M là trung điểm của cạnh .
BC Đẳng thức nào dưới đây đúng? 3 3 A. MA   MG. B. MA  3  M . G C. MA MG.
D. MA  3M . G 2 2
Câu 31. Bất phương trình 2
x  2x 1  0 có tập nghiệm T A. T   1  ; .
B. T   . C. T  .
D. T   ;    1 .
Câu 32. Cho hàm số y f x 3 2
x  6x 11x  6 . Kết quả nào dưới đây là sai?
A. f 2  0 . B. f  4    0.
C. f 3  0 . D. f   1  0 . Trang 3/4 - Mã đề thi 101
Câu 33. Cho tam giác ABC vuông cân tại A , cạnh AB AC  6 , tích vô hướng B . A BC bằng A. 18.  B. 36. C. 18 2. D. 36. 
Câu 34. Cho tam giác ABC a  7, b  8, c  9. Diện tích của tam giác ABC bằng A. 12 . B. 12 . C. 12 5 . D. 5 .
Câu 35. Cho bốn điểm M , N, ,
P Q . Khi đó MN NP PQ bằng A. . MP B. . NP C. . NQ D. . MQ
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Xét dấu tam thức bậc hai f x 2  3
x  2x 1.
b) Giải phương trình sau: 2
x  2x  4  2  x .
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tam giác ABC AB  5 , BC  8 , biết góc B  60 .
a) Tính độ dài cạnh AC và độ lớn của góc A .
b) Tính diện tích S của tam giác ABC và bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
(Các kết quả nếu để dưới dạng số thập phân thì làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 3. (0,5 điểm)
Một cầu thủ bóng đá thực hiện đá phạt tại vị trí vuông góc với khung thành, bóng đi
đúng hướng phía khung thành theo quỹ đạo là đường cong Parabol hx 2  0
 ,0073x  0,1x  2,7 với
h (đơn vị tính bằng mét) là độ cao của quả bóng so với mặt đất tại nơi cách vạch vôi khung thành một
khoảng x(m) . (tham khảo hình vẽ)
a) Vị trí đặt bóng đá phạt cách vạch vôi khung thành bao nhiêu mét?
b) Khi sút phạt đội bạn sẽ cử 4 đến 5 người làm “hàng rào” chắn bóng cách vị trí đặt bóng đá
phạt là 9, 5m . Hỏi quả bóng đá theo quỹ đạo này có vượt qua được “hàng rào” không và cầu thủ đá phạt
có đưa được bóng vào phạm vi của khung thành không? Biết rằng, cầu thủ của đội bạn chỉ nhảy cao được
tối đa 2m để chắn bóng và khung thành có chiều cao 2, 4m . (Các kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) 1
Câu 4. (0,5 điểm). Cho hình bình hành ABCD . Gọi M , N là các điểm sao cho MA   M ; B 2
NC ND  0 . Gọi G là trọng tâm của tam giác BMN . Gọi I là điểm xác định bởi BI mBC . Xác định m để ,
A G , I thẳng hàng.
------ HẾT ------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm. Trang 4/4 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC LỚP: 10
(Đề có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên:..................................................... Số báo danh : ................................... Mã đề 102
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Vectơ có điểm đầu là C , điểm cuối là D được kí hiệu là
A. CD . B. CD . C. DC . D. CD . x  2
Câu 2. Tập xác định của hàm số y x  là 1 A. . B. \ 1;  2 . C. \ {1}. D. \   1  .
Câu 3. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc hai một ẩn? 1 A. 2
x  3xy 1  0 . B. 2 x   5  0 .
C. 4x 1  0 . D. 2
4x x  3  0 . 2x
Câu 4. Cho đường Parabol như hình vẽ sau.
Tọa độ đỉnh của Parabol là A. 1;0. B. 2  ;1 . C. 4; 3  . D. 0; 3  .
Câu 5. Hệ bất phương trình nào dưới đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 3
x  2y  0
x  2y  0 x y  0
x  2y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . x  0
4x y  0 2
x  4y  0 2 x y  0
Câu 6. Công thức nào sau đây đúng? A. .
x y x . y .sin x, y. B. .
x y   x . y .sin  x, y . C. .
x y   x . y .cos x, y . D. .
x y x . y .cos  x, y .
Câu 7. Cho ba điểm , O ,
A B . Khi đó OC OB bằng vectơ nào sau đây? A. BC. B. . BO C. . CB D. . CO
Câu 8. Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?
A. f x 2
 7x  2x  5 .
B. f x 4 2
 2x x 1.
C. f x  3x  4 .
D. f x 3
x  2x 1.
Câu 9. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 3 1 A. sin120  .
B. cot120  3. C. tan120  . D. cos120  . 2 3 2
Câu 10. Cho tam giác ABC có    BC a, AC , b AB
c , S là diện tích tam giác. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. S
ab sin A . B. S
bc sin B . C. S
ab sin B . D. S ac sin B . 2 2 2 2 Trang 1/4 - Mã đề thi 102
Câu 11. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x  3y  5 . B. 2
3x  2x  4  0 .
C. 2x  5y  3z  0 . D. 2
2x  5y  3 .
Câu 12. Cho tập hợp A  4;5;6;7;8, 
9 . Số phần tử của tập hợp A A. 9. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 13. Tam thức bậc hai f x 2  3
x bx c luôn âm với mọi x khi A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 14. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề toán học?
A. 81 chia hết cho 3.
B. Bạn có đi chơi không?
C. Chúc các em làm bài tốt.
D. Trời hôm nay lạnh quá!
Câu 15. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A.  2;   . B. 0  ;1 . C.  ;  2 .
D. 1;  .
Câu 16. Gọi H là trung điểm của đoạn thẳng BC , với M là điểm bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng? 1
A. MB MC MH .
B. MB MC  2MH . 2 1
C. MB MC   MH .
D. MB MC  2  MH . 2
Câu 17. Cho hình bình hành ABCD , đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A. DA DC BD .
B. CB CD AC .
C. AB AD CA.
D. CD CB CA .
Câu 18. Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai ẩn x? A. 2
y  x  2x  3. B. 3
y  x  4x 1. C. y  2  x  3. D. 4 2 y  4  x  3x
Câu 19. Cho hàm số y f x có tập xác định là  3  ; 
3 và đồ thị được biểu diễn bởi hình dưới đây.
Đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại mấy điểm? A. 2 B. 4 . C. 1. D. 3. Trang 2/4 - Mã đề thi 102
Câu 20. Số x
được gọi là một nghiệm của bất phương trình 2
ax bx c  0 nếu: 0 A. 2
ax bx c  0 . B. 2
ax bx c  0 . C. 2
ax bx c  0 . D. 2
ax bx c  0 . 0 0 0 0 0 0 0 0
Câu 21. Cho tam thức bậc hai có đồ thị hàm bậc hai tương ứng như hình vẽ bên.
Tam thức nhận giá trị dương với x thuộc vào khoảng
A. 1;3 . B.  ;   1  (3; ) . C. 1;  3 . D. 0;  .
Câu 22. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên? A. 2
y x  2x  3 . B. 2
y x  4x  3 . C. 2
y  x  4x  3 . D. 2
y  x  2x  3 .
Câu 23. Tam thức bậc hai f x 2  4
x  3x  7 có các nghiệm là  7   7   7   7 
A. 1;   . B. 1  ; . C. 1  ;  . D. 1;  .  4   4   4   4 
Câu 24. Cho góc  thỏa mãn 0    180 . Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A.  O
cos 180     sin . B.  O
cos 180     cos . C.  O
cos 180    cos . D.  O
cos 180    sin .
Câu 25. Cho hình vuông ABCD AB  5 . Tính AB AD ? A. 25 . B. 10 . C. 3 2 . D. 5 2 .
Câu 26. Cho tam giác ABC vuông cân tại A , cạnh AB AC  4 , tích vô hướng B . A BC bằng A. 16. B. 9.  C. 16.  D. 9.
Câu 27. Cho các điểm phân biệt E, F,G, H . Tổng vectơ EF FG GH bằng A. EG . B. EH . C. EF . D. FH .
Câu 28. Cho tam giác ABC a  13, b  14, c  15. Diện tích của tam giác ABC bằng A. 84. B. 168 . C. 84 . D. 42.
Câu 29. Cho hàm số f x 3 2
x  6x 11x  6 . Kết quả nào dưới đây là sai? A. f  4   12 .
B. f 2  12 . C. f   1  12 .
D. f 3  12 .
2x  3y 1  0
Câu 30. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình  ?
 5x y  4  0 A.  1  ;4 . B. 0;0 . C.  3  ;4. D.  2  ;4 .
Câu 31. Bất phương trình 2
x  2x 1  0 có tập nghiệm T A. T  \   1 . B. T  \   1 . C. T  . D. T   .
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  2  0 là A.  ;  
1 2;  . B. 1; 2. C. ( ;
 1) (2;) . D. (1;2) . Trang 3/4 - Mã đề thi 102
Câu 33.
Cho tam giác ABC có trọng tâm G, M là trung điểm của cạnh .
BC Đẳng thức nào dưới đây đúng? 1 1
A. AG   GM .
B. AG  2GM . C. AG  2  GM. D. AG GM . 2 2
Câu 34. Cho hai tập hợp A   2
 ;3, B  1;5. Khi đó AB là tập hợp nào dưới đây? A. 1;3. B.  2  ;5. C.  2  ;3. D. 1;  3 .
Câu 35. Đồ thị hàm số 2
y  x  4x  3 có trục đối xứng là
A. y  2 . B. y  2  .
C. x  2 . D. x  2  .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Xét dấu tam thức bậc hai f x 2
x x 12. b) Giải phương trình 2 x  6  x  4 .
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tam giác ABC AB 5 , AC
8 , biết góc A  60 .
a) Tính độ dài cạnh BC và độ lớn của góc B .
b) Tính diện tích S của tam giác ABC và bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
(Các kết quả nếu để dưới dạng số thập phân thì làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 3. (0,5 điểm)
Một cầu thủ bóng đá thực hiện đá phạt tại vị trí vuông góc với khung thành, bóng đi
đúng hướng phía khung thành theo quỹ đạo là đường cong Parabol hx 2  0
 ,007x  0,1x  2,8 với
h (đơn vị tính bằng mét) là độ cao của quả bóng so với mặt đất tại nơi cách vạch vôi khung thành một
khoảng x(m) . (tham khảo hình vẽ)
a) Vị trí đặt bóng đá phạt cách vạch vôi khung thành bao nhiêu mét?
b) Khi đá phạt đội bạn sẽ cử 4 đến 5 người làm “hàng rào” chắn bóng cách vị trí đặt bóng đá
phạt là 9, 5m . Hỏi quả bóng đá theo quỹ đạo này có vượt qua được “hàng rào” không và cầu thủ đá phạt
có đưa được bóng vào phạm vi của khung thành không? Biết rằng, cầu thủ của đội bạn chỉ nhảy cao được
tối đa 2m để chắn bóng và khung thành có chiều cao 2, 4m . (Các kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) 1
Câu 4. (0,5 điểm) Cho hình bình hành ABCD . Gọi M , N là các điểm sao cho MB   MC; 2
NA ND  0 . Gọi G là trọng tâm của tam giác CMN . Gọi I là điểm xác định bởi CI mCD .
Xác định m để B, G, I thẳng hàng. ------ HẾT ------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm. Trang 4/4 - Mã đề thi 102
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC LỚP: 10
(Đề có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên:..................................................... Số báo danh : ................................. Mã đề 103
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho tam giác ABC có    BC a, AC , b AB
c , S là diện tích tam giác. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. S
ab sin C . B. S
ab sin B . C. S
ab sin A . D. S ac sin C . 2 2 2 2
Câu 2. Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai ẩn x? A. 3
y x  4x 1. B. 2
y x  2x  3. C. y  2  x  3. D. 4 2 y  4  x  3x .
Câu 3. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 2
x y  2. B. 2
2x  3y  0. C. 2
x y  0.
D. x y  2.
Câu 4. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề toán học?
A. Chúc các em làm bài tốt.
B. Hôm nay bạn có học môn Toán không?
C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
D. 64 chia hết cho 8.
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD , đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A. AB AD CA.
B. CD CB AC .
C. AB AD AC .
D. BA BC DB .
Câu 6. Cho đường Parabol như hình vẽ sau.
Tọa độ đỉnh của Parabol là A. 0;   1 . B. 0;   1 . C. 1; 2  . D. 2;0.
Câu 7. Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng AB , với M là điểm bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng? 1
A. MA MB  2MI .
B. MA MB MI . 2 1
C. MA MB  2MI .
D. MA MB   MI . 2
Câu 8. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 3 3 A. cos150  .
B. cot150  3. C. sin150   . D. tan150   . 2 2 3 x 1
Câu 9. Tập xác định của hàm số y x  là 2 A. \ 1;  2 . B. \ {2}. C. \   2  . D. .
Câu 10. Cho tập hợp A  0; 2; 4;6; 
8 . Số phần tử của tập hợp A A. 6. B. 3. C. 4. D. 5. Trang 1/4 - Mã đề thi 103
Câu 11. Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai 2 x  3x  2 A. 2
f (x)  x x  6 .
B. f (x)  .
f x   x  .
D. f (x)  5x  2 . x  2 C. ( ) 2 6
Câu 12. Vectơ có điểm đầu là A , điểm cuối là B được kí hiệu là
A. AB . B. AB . C. AB . D. BA .
Câu 13. Tam thức bậc hai f x 2
 2x bx c luôn dương với mọi x khi A.   0. B.   0. C.   0. D.   0.
Câu 14. Số x
được gọi là một nghiệm của bất phương trình 2
ax bx c  0 nếu: 0 A. 2
ax bx c  0 . B. 2
ax bx c  0 . C. 2
ax bx c  0 . D. 2
ax bx c  0 . 0 0 0 0 0 0 0 0
Câu 15. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?  2
x  5y  4  2
x  5y  4  2
x  5y  4 2  2
x  5y  4 A.  . B.  . C.  . D.  . 2
x  3y  6
x  3y  6 2 2
x  3y  6 2
x  3y  6
Câu 16. Cho ba điểm ,
A B,C . Khi đó AB AC bằng vectơ nào sau đây? A. AC. B. . CB C. . CA D. . BA
Câu 17. Công thức nào sau đây đúng? A. .
a b a . b .cos a,b. B. . a b  . a .
b cos a,b. C. .
a b a . b . D. .
a b a . b .sin a,b.
Câu 18. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào dưới đây? A.  2  ;2 . B.  ;  0. C. 0  ;1 .
D. 1;  .
Câu 19.
Cho hàm số y f x có tập xác định là  5  ; 
5 và đồ thị được biểu diễn bởi hình dưới đây.
Đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại mấy điểm? A. 3. B. 1 C. 4 . D. 2.
Câu 20. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc hai một ẩn? 1 A. 2 x   5  0 . B. 2
2x x  3  0 . C. 2
2x  3xy 1  0 .
D. 2x 1  0 . 2x
Câu 21. Cho bốn điểm M , N, ,
P Q . Khi đó MN NP PQ bằng A. . NQ B. . MP C. . MQ D. . NP
Câu 22.
Cho góc  thỏa mãn 0    180 . Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A.  O
sin 180    cos . B.  O
sin 180    sin . C.  O
sin 180      cos . D.  O
sin 180    sin . Trang 2/4 - Mã đề thi 103
Câu 23. Cho hình vuông ABCD AB  4 . Tính AB AD ? A. 2 2 . B. 8 . C. 4 . D. 4 2 .
Câu 24. Bất phương trình 2
x  2x 1  0 có tập nghiệm T
A. T   ;    1 . B. T   1  ; .
C. T   . D. T  .
Câu 25. Cho hai tập hợp A   2
 ;7 và B  3;. Khi đó AB là tập hợp nào dưới đây? A.  2  ;  3 . B. 3;7 . C. 3;7 . D.  2;  .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  4x  3  0 là A.  ;    3  1  ; . B.  3  ;  1 . C.  3  ;  1 . D.  ;  3    1  ; .
Câu 27. Cho tam giác ABC a  7,b  8, c  9. Diện tích của tam giác ABC bằng A. 5 . B. 12 . C. 12 5 . D. 12 .
Câu 28. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên? A. 2
y  2x  4x 1. B. 2
y x  2x 1. C. 2 y  2
x  4x 1. D. 2
y  x x 1.
Câu 29. Đồ thị hàm số 2
y  x  2x  5 có trục đối xứng là A. x  1  . B. y  2  .
C. x  1 .
D. y  2 .
Câu 30. Cho tam giác ABC vuông cân tại A , cạnh AB AC  6 , tích vô hướng B . A BC bằng A. 36. B. 36.  C. 18 2. D. 18. 
Câu 31. Tam thức bậc hai f x 2
 4x  3x  7 có các nghiệm là  7   7   7   7 
A. 1;  .
B. 1;   . C. 1  ; . D. 1  ;  .  4   4   4   4 
Câu 32. Cho tam thức bậc hai có đồ thị hàm bậc hai tương ứng như hình vẽ sau.
Tam thức nhận giá trị âm với x thuộc vào khoảng A.  ;   1 3;  . B. 1;  3 . C.  ;  
1  (3; ) . D. 1;3 .
x y  2  0
Câu 33. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình  ?
2x  3y  2  0 A. 0;0 . B. 1  ;1 . C.  1   ;1 . D.  1  ;  1 . Trang 3/4 - Mã đề thi 103
Câu 34. Cho tam giác ABC có trọng tâm G, M là trung điểm của cạnh .
BC Đẳng thức nào dưới đây đúng? 3 3 A. MA   MG. B. MA  3  M . G
C. MA  3M . G D. MA MG. 2 2
Câu 35. Cho hàm số f x 3 2
x  6x 11x  6 . Kết quả nào dưới đây là sai? A. f   1  0 .
B. f 2  0 . C. f  4    0.
D. f 3  0 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Xét dấu tam thức bậc hai f x 2  3
x  2x 1.
b) Giải phương trình sau: 2
x  2x  4  2  x .
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tam giác ABC AB  5 , BC  8 , biết góc B  60 .
a) Tính độ dài cạnh AC và độ lớn của góc A .
b) Tính diện tích S của tam giác ABC và bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
(Các kết quả nếu để dưới dạng số thập phân thì làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 3. (0,5 điểm)
Một cầu thủ bóng đá thực hiện đá phạt tại vị trí vuông góc với khung thành, bóng đi
đúng hướng phía khung thành theo quỹ đạo là đường cong Parabol hx 2  0
 ,0073x  0,1x  2,7 với
h (đơn vị tính bằng mét) là độ cao của quả bóng so với mặt đất tại nơi cách vạch vôi khung thành một
khoảng x(m) . (tham khảo hình vẽ)
a) Vị trí đặt bóng đá phạt cách vạch vôi khung thành bao nhiêu mét?
b) Khi sút phạt đội bạn sẽ cử 4 đến 5 người làm “hàng rào” chắn bóng cách vị trí đặt bóng đá
phạt là 9, 5m . Hỏi quả bóng đá theo quỹ đạo này có vượt qua được “hàng rào” không và cầu thủ đá phạt
có đưa được bóng vào phạm vi của khung thành không? Biết rằng, cầu thủ của đội bạn chỉ nhảy cao được
tối đa 2m để chắn bóng và khung thành có chiều cao 2, 4m . (Các kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) 1
Câu 4. (0,5 điểm). Cho hình bình hành ABCD . Gọi M , N là các điểm sao cho MA   M ; B 2
NC ND  0 . Gọi G là trọng tâm của tam giác BMN . Gọi I là điểm xác định bởi BI mBC .
Xác định m để ,
A G, I thẳng hàng.
------ HẾT ------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm. Trang 4/4 - Mã đề thi 103
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC LỚP: 10
(Đề có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên:..................................................... Số báo danh : ........................ Mã đề 104
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Gọi H là trung điểm của đoạn thẳng BC , với M là điểm bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. MB MC  2  MH .
B. MB MC  2MH . 1 1
C. MB MC   MH .
D. MB MC MH . 2 2
Câu 2. Cho hình bình hành ABCD , đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A. DA DC BD .
B. AB AD CA.
C. CD CB CA .
D. CB CD AC .
Câu 3. Cho hàm số y f x có tập xác định là  3  ; 
3 và đồ thị được biểu diễn bởi hình dưới đây.
Đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại mấy điểm? A. 2 B. 3. C. 4 . D. 1.
Câu 4. Công thức nào sau đây đúng? A. .
x y   x . y .sin  x, y . B. .
x y   x . y .cos x, y . C. .
x y x . y .sin x, y. D. .
x y x . y .cos  x, y .
Câu 5. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 1 3
A. cot120  3. B. sin120  . C. cos120  . D. tan120  . 2 2 3
Câu 6. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A.  ;  2 . B. 0  ;1 .
C. 1;  . D.  2;   . Trang 1/4 - Mã đề thi 104
Câu 7. Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai ẩn x? A. 2
y  x  2x  3. B. 3
y  x  4x 1. C. 4 2 y  4
x  3x D. y  2  x  3.
Câu 8. Cho tam giác ABC có    BC a, AC , b AB
c , S là diện tích tam giác. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. S
ab sin A . B. S
ac sin B . C. S
bc sin B . D. S ab sin B . 2 2 2 2
Câu 9. Số x
được gọi là một nghiệm của bất phương trình 2
ax bx c  0 nếu: 0 A. 2
ax bx c  0 . B. 2
ax bx c  0 . C. 2
ax bx c  0 . D. 2
ax bx c  0 . 0 0 0 0 0 0 0 0
Câu 10. Tam thức bậc hai f x 2  3
x bx c luôn âm với mọi x khi A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 11. Hệ bất phương trình nào dưới đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
x  2y  0
x  2y  0 3
x  2y  0 x y  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
4x y  0 2 x y  0 x  0 2
x  4y  0
Câu 12. Cho ba điểm , O ,
A B . Khi đó OC OB bằng vectơ nào sau đây? A. . CO B. . BO C. . CB D. BC.
Câu 13. Cho đường Parabol như hình vẽ bên.
Tọa độ đỉnh của Parabol là A. 0; 3  . B. 2  ;1 . C. 4; 3
 . D. 1;0.
Câu 14. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc hai một ẩn? 1 A. 2 x   5  0 . B. 2
4x x  3  0 . C. 2
x  3xy 1  0 .
D. 4x 1  0 . 2x
Câu 15. Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?
A. f x 4 2
 2x x 1.
B. f x  3x  4 .
C. f x 3
x  2x 1.
D. f x 2
 7x  2x  5 .
Câu 16. Cho tập hợp A  4;5;6;7;8, 
9 . Số phần tử của tập hợp A A. 9. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 17. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề toán học?
A. 81 chia hết cho 3.
B. Chúc các em làm bài tốt.
C. Trời hôm nay lạnh quá!
D. Bạn có đi chơi không? x  2
Câu 18. Tập xác định của hàm số y x  là 1 A. \   1  . B. \ {1}. C. \ 1;  2 . D. .
Câu 19. Vectơ có điểm đầu là C , điểm cuối là D được kí hiệu là
A. CD . B. DC . C. CD . D. CD .
Câu 20.
Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x  3y  5 .
B. 2x  5y  3z  0 . C. 2
3x  2x  4  0 . D. 2
2x  5y  3 . Trang 2/4 - Mã đề thi 104
Câu 21. Cho góc  thỏa mãn 0    180 . Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A.  O
cos 180    sin . B.  O
cos 180    cos . C.  O
cos 180     cos . D.  O
cos 180     sin .
Câu 22. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên? A. 2
y x  2x  3 . B. 2
y  x  2x  3 . C. 2
y  x  4x  3 . D. 2
y x  4x  3 .
Câu 23. Cho tam giác ABC a  13, b  14, c  15. Diện tích của tam giác ABC bằng A. 84 . B. 168 . C. 84. D. 42.
Câu 24. Cho hai tập hợp A   2
 ;3, B  1;5. Khi đó AB là tập hợp nào dưới đây? A.  2  ;5. B.  2  ;3. C. 1;3. D. 1;  3 .
Câu 25. Cho hình vuông ABCD AB  5 . Tính AB AD ? A. 3 2 . B. 5 2 . C. 10 . D. 25 .
2x  3y 1  0
Câu 26. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình  ?
 5x y  4  0 A.  2  ;4 . B. 0;0 . C.  1  ;4 . D.  3  ;4.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  2  0 là A. 1; 2. B. (1; 2) . C. ( ;
 1) (2;) . D.  ;   1 2;  .
Câu 28. Cho tam thức bậc hai có đồ thị hàm bậc hai tương ứng như hình vẽ bên.
Tam thức nhận giá trị dương với x thuộc vào khoảng
A.
1;3 . B. 1;  3 . C.  ;  
1  (3; ) . D. 0;  .
Câu 29. Tam thức bậc hai f x 2  4
x  3x  7 có các nghiệm là  7   7   7   7 
A. 1;   .
B. 1;  . C. 1  ; . D. 1  ;  .  4   4   4   4 
Câu 30. Cho tam giác ABC vuông cân tại A , cạnh AB AC  4 , tích vô hướng B . A BC bằng A. 9. B. 9.  C. 16. D. 16. 
Câu 31. Cho hàm số f x 3 2
x  6x 11x  6 . Kết quả nào dưới đây là sai?
A. f 2  12 .
B. f 3  12 . C. f  4   12 . D. f   1  12 .
Câu 32. Cho tam giác ABC có trọng tâmG, M là trung điểm của cạnh .
BC Đẳng thức nào dưới đây đúng? 1 1 A. AG  2  GM.
B. AG  2GM . C. AG GM .
D. AG   GM . 2 2
Câu 33. Cho các điểm phân biệt E, F,G, H . Tổng vectơ EF FG GH bằng A. EH . B. EG . C. FH . D. EF . Trang 3/4 - Mã đề thi 104
Câu 34. Đồ thị hàm số 2
y  x  4x  3 có trục đối xứng là A. x  2  .
B. y  2 . C. y  2  .
D. x  2 .
Câu 35. Bất phương trình 2
x  2x 1  0 có tập nghiệm T
A. T   . B. T  . C. T  \   1 . D. T  \   1 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Xét dấu tam thức bậc hai f x 2
x x 12. b) Giải phương trình 2 x  6  x  4 .
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tam giác ABC AB 5 , AC
8 , biết góc A  60 .
a) Tính độ dài cạnh BC và độ lớn của góc B .
b) Tính diện tích S của tam giác ABC và bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
(Các kết quả nếu để dưới dạng số thập phân thì làm tròn đến hàng phần trăm)
Câu 3. (0,5 điểm)
Một cầu thủ bóng đá thực hiện đá phạt tại vị trí vuông góc với khung thành, bóng đi
đúng hướng phía khung thành theo quỹ đạo là đường cong Parabol hx 2  0
 ,007x  0,1x  2,8 với
h (đơn vị tính bằng mét) là độ cao của quả bóng so với mặt đất tại nơi cách vạch vôi khung thành một
khoảng x(m) . (tham khảo hình vẽ)
a) Vị trí đặt bóng đá phạt cách vạch vôi khung thành bao nhiêu mét?
b) Khi đá phạt đội bạn sẽ cử 4 đến 5 người làm “hàng rào” chắn bóng cách vị trí đặt bóng đá
phạt là 9, 5m . Hỏi quả bóng đá theo quỹ đạo này có vượt qua được “hàng rào” không và cầu thủ đá phạt
có đưa được bóng vào phạm vi của khung thành không? Biết rằng, cầu thủ của đội bạn chỉ nhảy cao được
tối đa 2m để chắn bóng và khung thành có chiều cao 2, 4m . (Các kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) 1
Câu 4. (0,5 điểm) Cho hình bình hành ABCD . Gọi M , N là các điểm sao cho MB   MC; 2
NA ND  0 . Gọi G là trọng tâm của tam giác CMN . Gọi I là điểm xác định bởi CI mCD . Xác
định m để B, G, I thẳng hàng.
------ HẾT ------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm. Trang 4/4 - Mã đề thi 104
Document Outline

  • DE_THI_MON_TOAN_10_Ma_de_101
  • DE_THI_MON_TOAN_10_Ma_de_102
  • DE_THI_MON_TOAN_10_Ma_de_103
  • DE_THI_MON_TOAN_10_Ma_de_104