Đề kiểm tra cuối học kỳ 1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 5 (có đáp án)

Đề kiểm tra cuối học kỳ 1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 5 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA HC KỲ I-ĐỀ 5
MÔN TOÁN 11-KẾT NI TRI THỨC
PHẦN 1: TRC NGHIỆM
Câu 1: (NB) Cho đim là đim biu din góc lưng giác có sđo (như hình v).
Giá tr
A. B. C. D.
Câu 2: (NB) Hàm snào sau đây là mt hàm schn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: (NB) Công thc nghim ca phương trình
A. . B. .
C. D.
Câu 4: (NB) Công thc nghim ca phương trình
A. . B. .
C. D.
Câu 5: (NB) Với , cho dãy s các stự nhiên chia hết cho : , , , ,
… Số hạng đu tiên ca dãy s là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: (NB) Dãy snào sau đây là dãy stăng?
A. , , , , . B. , , , , . C. , , , , .
D. , , , , .
Câu 7: (NB) Dãy snào sau đây là mt cp số cộng?
A. B. C. D.
Câu 8: (NB) Cho cp số cộng có số hạng đu , công sai là . Số hạng thhai
của cp số cộng là
A. B. C. D.
Câu 9: (NB) Trong các dãy scho dưi đây, dãy snào là cp snhân?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: (NB) Cho cp snhân có s . Công bi ca cp snhân là
A. B. C. D.
Câu 11: (NB) Cho biết . Giá trị của bằng
M
a
sin
a
.y
.x
.
x
y
.
y
x
tanyx=
sinyx=
cosyx=
cotyx=
sin sinx
a
=
( )
2
2
xk
k
xk
ap
pa p
=+
é
Î
ê
=-+
ë
!
( )
2.xkk
ap
+ Î!
( )
.xkk
ap
=+ Î!
tan tanx
a
=
( )
2
2
xk
k
xk
ap
pa p
=+
é
Î
ê
=-+
ë
!
( )
2.xkk
ap
+ Î!
( )
.xkk
ap
=+ Î!
*
n Î
( )
n
u
3
0
3
6
9
( )
n
u
1
6u =
1
0u =
1
3u =
1
9u =
1-
0
3
8
16
1
4
16
9
25
0
3
8
24
15
0
3
12
9
6
2;5;8;11;14.
2; 4;8;10;14.
1; 2; 3; 4; 5; 7 .
15;10;5;0; 4.-
1
2u =
3d =
2
3.u =
2
4.u =
2
5.u =
2
6.u =
1; 2; 3; 4; 5
1;3;6;9;12
2; 4; 6; 8;10
2; 2; 2; 2; 2
12
1, 3uu==
3.q =
3.q =-
1
.
3
q =
2.q =
( )
lim 1 0
n
u -=
lim
n
u
Trang 2
A. B. C. D.
Câu 12: (NB) Cho , . Tính
A. B. C. D.
Câu 13: (NB) Cho hàm s có đthnhư hình bên.
Hàm s không liên tc tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: (NB) Hàm snào sau đây liên tc trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: (NB) Trong không gian cho bn đim không đng phng. Có thxác đnh đưc
bao nhiêu mt phng phân bit tcác đim đã cho?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: (NB) Hình nào sau đây là mt hình chóp tgiác?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 17: (NB) Cho hình hp (như hình v). Đưng thng song
song vi đưng thng nào?
1.
2.
3.
4.
( )
0
lim 1
x
fx
®
=
( )
0
lim 2
x
gx
®
=
( ) ( )
0
lim
x
Lfxgx
®
=+
éù
ëû
1.L =
1.L =-
3.L =
0.L =
( )
yfx=
( )
yfx=
0x =
2x =
1x =
4x =
!
1
1
x
y
x
+
=
-
2
1yx x=+-
21yx=-
tanyx=
6
4
3
2
.' ' ' 'ABCD A B C D
AB
Trang 3
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: (NB) Cho tdin . Gi , lần t trung đim ca các cnh
(Hình vsau).
Khng đnh nào sau đây đúng?
A. . B. cắt .
C. . D. .
Câu 19: (NB) Cho hình lăng tr . Gi theo th tự trung đim ca
các cnh (Hình vsau).
Mặt phng song song vi mt phng nào trong các mt phng sau
đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: (NB) Cho hình hp (Hình vsau).
Phép chiếu song song có phương chiếu , mt phng chiếu biến
đim thành đim nào?
A. . B. . C. . D. .
''CD
BD
'CC
''DA
ABCD
E
F
AB
AC
()EF BCDP
EF
()BCD
()EF ABDP
()EF ABCP
.ABC A B C
¢¢¢
,,MNP
,,AA BB CC
¢¢ ¢
( )
MNP
( )
BMN
( )
ABC
( )
ACC
¢¢
( )
BCA
¢
.' ' ' 'ABCD A B C D
'AA
( )
ABCD
'B
A
B
C
D
Trang 4
Câu 21: (TH) Chu kỳ của hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: (TH) Với , cho dãy s các s hng đu .Shạng
tổng quát ca dãy snày là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: (TH) Cho dãy s mt cp snhân vi . Năm shạng đu
tiên ca cp snhân là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 24: (TH) Giá trị của gii hn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: (TH) Tính gii hn
A. B. C. D.
Câu 26: (TH) Cho hai ng thng cắt nhau ti đim đim ( không
thuc mt phng ). T th xác đnh đưc bao nhiêu mt
phng?
A. B. C. D.
Câu 27: (TH) Cho hình chóp đáy hình bình hành. Gi
lần t trung đim ca các cnh Xác đnh tt ccác đưng
thng song song vi đưng thng
sin 2yx=
2
p
p
2
p
4
p
*n Î
1234
0; ; ; ; ;...
2345
1
n
n
u
n
+
=
1
n
n
u
n
=
+
1
n
n
u
n
-
=
2
1
n
nn
u
n
-
=
+
( )
n
u
1
1
;2
2
uq==-
1
;1;2; 4;8
2
1
;1;2;4;8
2
--
111 11
;;; ;
2481632
--
111 1 1
;;; ;
2481632
21
lim
1
n
n
+
-
2
2-
1
1-
3
31
lim .
23
x
x
L
xx
®+¥
-
=
-+
3.L =
0.L =
3
.
2
L =-
1
.
3
L =-
,ab
A
B
B
( )
,ab
,ab
B
2.
3.
4.
5.
.S ABCD
ABCD
,,,MNPQ
,,,.SA SB SC SD
.MN
Trang 5
A. B. C. D.
Câu 28: (TH) Cho hình chóp . Gọi lần lượt trọng tâm c tam giác
, là trung đim ca Khng đnh nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 29: (TH) Cho tdin . Gi trng tâm tam giác . Trên đon
lấy đim sao cho . Nhn đnh nào dưi đây là đúng?
A. . B. cắt .
C. . D. thuc .
Câu 30: (TH) Cho tdin , gi theo thtự trng tâm các tam giác
. Mặt phng song song vi mt phng nào trong các
mặt phng sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: (VD) Tính tng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: (VD) Biết rằng . Tính giá trị của biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: (VD) Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
,.AB PQ
,,.AB CD PQ
,,.AB AC PQ
,,.AB BC PQ
.SABC
,GH
ABCD
SABD
M
.AB
( )
//GH SAC
( )
.SBC
( )
//GH SAC
( )
.SMC
( )
//GH SBC
( )
.SMC
( )
//GH SAC
( )
.SAB
ABCD
G
ABD
BC
M
2MB MC=
()MG ACDP
MG
()ACD
()MG BCDP
MG
()BCD
ABCD
123
G,G,G
ABC, ACD, ABD
( )
123
GG G
( )
BCD
( )
ABC
( )
ACD
( )
2
BCG
1 3 5 ..... 49S =+ + + +
576
600
552
1176
3
32
2
57
lim 3
32
an n
b
nn
+-
=
-+
3
.
a
P
b
=
27
1
3
3
1
27
2
3
lim 3
3
x
xaxb
x
®
++
=
-
ab+
3-
3
9
9-
Trang 6
Câu 34: (VD) Cho tdin ABCD. Lấy M, N lần t trung đim ca BC, CD. Gọi G
là trng tâm ca tam giác ABD (hình vbên). Mt phng (MNG) ct AB, AD lần
t ti E, F. Tỷ lệ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: (VD) Cho hình hp ch nht . Gọi
. Đim lần t trung đim ca Qua
phép chiếu song song theo phương lên mt phng thì hình chiếu
của tam giác
A. Đon thng . B. Đim .
C. Tam giác . D. Đon thng .
PHẦN 2. TỰ LUẬN
Câu 1: (1,0 đim) Gii phương trình .
Câu 2: (1,0 đim) Cho hình chóp đáy hình bình hành, gi giao đim
của , đim thuc (khác ). Tìm Thiết din ca hình
chóp và cho biết thiết din ca nó là hình gì?
Câu 3: (1,0 đim) Đtiết kim năng lưng, mt công ty đin lc đxut bán đin sinh
hot cho dân vi theo hình thc lũy tiến (bc thang) như sau: Mi bc gm
số; bc từ số th đến sth , bc từ số th đến s , bc từ số
th đến sth ,…. Bc giá đồng/ số, giá ca mi sbậc
th ng so vi giá ca mi sbậc th . Gia đình ông A s
dụng hết strong tháng , hi tháng ông A phi đóngbao nhiêu tin? (đơn
vị là đng, kết quđưc làm tròn đến hàng phn trăm).
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
C
A
D
B
A
A
C
D
A
A
C
B
B
B
B
A
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
B
B
B
C
B
B
B
B
B
A
A
A
A
D
A
A
A
EF
MN
4
3
3
2
1
2
3
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
OACBD=Ç
OACBD
¢¢¢¢¢
=Ç
,M
N
AB
.CD
AO
¢
( )
ABCD
CMN
¢
MN
O
CMN
BD
22
cos( sin ) 1
33
x
pp
-=
.S ABCD
O
AC
BD
K
SO
S
O
10
1
1
10
2
11
20
3
21
30
1
800
1
1n +
n
2, 5%
347
1
1
| 1/6

Preview text:

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I-ĐỀ 5
MÔN TOÁN 11-KẾT NỐI TRI THỨC
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Câu 1: (NB) Cho điểm M là điểm biểu diễn góc lượng giác có số đo a (như hình vẽ). Giá trị sina là y A. x . y B. . x C. . D. . y x
Câu 2: (NB) Hàm số nào sau đây là một hàm số chẵn?
A. y = tan x.
B. y = sin x.
C. y = cos x .
D. y = cot x.
Câu 3: (NB) Công thức nghiệm của phương trình sin x = sina là éx = a + k2p éx = a + kp A. (k Î ê !). B. (k Î ê !). ëx = p -a + k2p ëx = p -a + kp C. x = a
± + k2p (k Î!).
D. x = a + kp (k Î!) .
Câu 4: (NB) Công thức nghiệm của phương trình tan x = tana là éx = a + k2p éx = a + kp A. (k Î ê !). B. (k Î ê !). ëx = p -a + k2p ëx = p -a + kp C. x = a
± + k2p (k Î!).
D. x = a + kp (k Î!) . Câu 5: (NB) Với *
n Î • , cho dãy số (u 3 0 3 6 9
n ) các số tự nhiên chia hết cho : , , , ,
… Số hạng đầu tiên của dãy số (un ) là: A. u = 6 .
B. u = 0 .
C. u = 3. D. u = 9 . 1 1 1 1
Câu 6: (NB) Dãy số nào sau đây là dãy số tăng? A. 1 - , 0 , 3, 8, 16.
B. 1, 4 , 16 , 9 , 25 . C. 0 , 3, 8 , 24 , 15 . D. 0 , 3, 12, 9, 6 .
Câu 7: (NB) Dãy số nào sau đây là một cấp số cộng?
A. 2;5;8;11;14. B. 2;4;8;10;14. C. 1;2;3;4;5;7. D. 15;10;5;0; 4. -
Câu 8: (NB) Cho cấp số cộng có số hạng đầu u = 2 , công sai là d = 3. Số hạng thứ hai 1 của cấp số cộng là
A. u = 3.
B. u = 4.
C. u = 5. D. u = 6. 2 2 2 2
Câu 9: (NB) Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1;2;3;4;5.
B. 1;3;6;9;12. C. 2;4;6;8;10. D. 2;2;2;2;2.
Câu 10: (NB) Cho cấp số nhân có số u =1,u = 3. Công bội của cấp số nhân là 1 2 1
A. q = 3. B. q = 3. - C. q = . D. q = 2. 3
Câu 11: (NB) Cho biết lim(u - = limu n )1 0. Giá trị của bằng n Trang 1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 12: (NB) Cho lim f (x) =1, lim g (x) = 2. Tính L = lim é f
ë ( x) + g ( x)ù û x®0 x 0 ® x®0
A. L = 1. B. L = 1. -
C. L = 3. D. L = 0.
Câu 13: (NB) Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên.
Hàm số y = f (x) không liên tục tại
A. x = 0 .
B. x = 2 . C. x =1. D. x = 4 .
Câu 14: (NB) Hàm số nào sau đây liên tục trên ! ? A. x +1 y = . B. 2
y = x + x -1. C. y = 2x -1. D. y = tan x. x -1
Câu 15: (NB) Trong không gian cho bốn điểm không đồng phẳng. Có thể xác định được
bao nhiêu mặt phẳng phân biệt từ các điểm đã cho? A. 6 . B. 4 . C. 3. D. 2 .
Câu 16: (NB) Hình nào sau đây là một hình chóp tứ giác? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 17: (NB) Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' (như hình vẽ). Đường thẳng AB song
song với đường thẳng nào? Trang 2
A. C ' D '. B. BD . C. CC '.
D. D ' A' .
Câu 18: (NB) Cho tứ diện ABCD . Gọi E , F lần lượt là trung điểm của các cạnh AB
AC (Hình vẽ sau).
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. EF P (BCD). B. EF cắt (BCD).
C. EF P (ABD). D. EF P (ABC).
Câu 19: (NB) Cho hình lăng trụ ABC.A¢B C
¢ ¢. Gọi M , N, P theo thứ tự là trung điểm của
các cạnh AA BB CC¢ (Hình vẽ sau).
Mặt phẳng (MNP) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A. (BMN ).
B. ( ABC). C. ( A C ¢ C ¢ ). D. (BCA¢).
Câu 20: (NB) Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' (Hình vẽ sau).
Phép chiếu song song có phương chiếu AA', mặt phẳng chiếu ( ABCD)biến
điểm B ' thành điểm nào? A. A . B. B . C. C . D. D . Trang 3
Câu 21: (TH) Chu kỳ của hàm số y = sin 2x là p A. 2p . B. p . C. . D. 4p . 2
Câu 22: (TH) Với n Î • 1 2 3 4
* , cho dãy số có các số hạng đầu là 0; ; ; ; ;....Số hạng 2 3 4 5
tổng quát của dãy số này là: + - 2 - A. n 1 n n 1 n n u = . B. u = . C. u = . D. u = . n n n n +1 n n n n +1 1
Câu 23: (TH) Cho dãy số (u u = ;q = 2 -
n ) là một cấp số nhân với . Năm số hạng đầu 1 2
tiên của cấp số nhân là 1 1 A. ;1;2;4;8. B. ;-1;2;- 4;8. 2 2 1 1 1 1 1 C. ;- ; ;- 1 1 1 1 1 ; . D. ; ; ; ; . 2 4 8 16 32 2 4 8 16 32 2n +1
Câu 24: (TH) Giá trị của giới hạn lim bằng 1- n A. 2 . B. 2 - . C. 1. D. 1 - . 3x -1
Câu 25: (TH) Tính giới hạn L = lim . 3
x®+¥ x - 2x + 3 3
A. L = 3.
B. L = 0. C. L = - 1 . D. L = - . 2 3
Câu 26: (TH) Cho hai dường thẳng a,b cắt nhau tại điểm A và điểm B ( B không thuộc mặt phẳng ( ,
a b)). Từ a,bB có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 27: (TH) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M , N, , P Q
lần lượt là trung điểm của các cạnh , SA SB, SC, .
SD Xác định tất cả các đường
thẳng song song với đường thẳng MN. Trang 4 A. AB, . PQ B. AB,CD, .
PQ C. AB, AC, . PQ D. , AB BC, . PQ
Câu 28: (TH) Cho hình chóp S.ABC . Gọi G, H lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC D và SA
D B , M là trung điểm của .
AB Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. GH / / (SAC)và (SBC) .
B. GH / / (SAC)và (SMC).
C. GH / / (SBC)và (SMC).
D. GH / / (SAC) và (SAB).
Câu 29: (TH) Cho tứ diện ABCD . Gọi G là trọng tâm tam giác ABD . Trên đoạn BC
lấy điểm M sao cho MB = 2MC . Nhận định nào dưới đây là đúng?
A.
MG P (ACD). B. MG cắt (ACD).
C. MG P (BCD). D. MG thuộc (BCD).
Câu 30: (TH) Cho tứ diện ABCD , gọi G ,G ,G theo thứ tự là trọng tâm các tam giác 1 2 3
ABC, ACD, ABD. Mặt phẳng (G G G 1 2
3 ) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây?
A. (BCD).
B. ( ABC).
C. ( ACD). D. (BCG2 ).
Câu 31: (VD) Tính tổng S = 1+ 3 + 5 + .....+ 49 A. 576. B. 600 . C. 552. D. 1176. 3 3 2 + - a
Câu 32: (VD) Biết rằng an 5n 7 lim
= b 3. Tính giá trị của biểu thức P = . 2 3n - n + 3 2 b 1 1 A. 27 . B. . C. 3. D. . 3 27 2
x + ax + b Câu 33: (VD) Cho lim
= 3. Tính a + b . x 3 ® x - 3 A. 3 - . B. 3. C. 9. D. 9 - . Trang 5
Câu 34: (VD) Cho tứ diện ABCD. Lấy M, N lần lượt là trung điểm của BC, CD. Gọi G
là trọng tâm của tam giác ABD (hình vẽ bên). Mặt phẳng (MNG) cắt AB, AD lần EF
lượt tại E, F. Tỷ lệ bằng MN A. 4 . B. 3 . C. 2 1. D. . 3 2 3
Câu 35: (VD) Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A B ¢ C ¢ D
¢ ¢. Gọi O = AC Ç BD O¢ = A C ¢ ¢Ç B D
¢ ¢. Điểm M , N lần lượt là trung điểm của AB và . CD Qua
phép chiếu song song theo phương AO¢ lên mặt phẳng ( ABCD) thì hình chiếu của tam giác C M ¢ N
A. Đoạn thẳng MN .
B. Điểm O .
C. Tam giác CMN .
D. Đoạn thẳng BD . PHẦN 2. TỰ LUẬN 2p 2p
Câu 1: (1,0 điểm) Giải phương trình cos( sin x - ) = 1. 3 3
Câu 2: (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành, gọi O là giao điểm
của AC BD , điểm K thuộc SO (khác S O ). Tìm Thiết diện của hình
chóp và cho biết thiết diện của nó là hình gì?
Câu 3: (1,0 điểm) Để tiết kiệm năng lượng, một công ty điện lực đề xuất bán điện sinh
hoạt cho dân với theo hình thức lũy tiến (bậc thang) như sau: Mỗi bậc gồm 10
số; bậc 1 từ số thứ 1 đến số thứ 10, bậc 2 từ số thứ 11 đến số 20 , bậc 3 từ số
thứ 21 đến số thứ 30 ,…. Bậc 1 có giá là 800 đồng/1 số, giá của mỗi số ở bậc
thứ n +1 tăng so với giá của mỗi số ở bậc thứ n là 2,5%. Gia đình ông A sử
dụng hết 347 số trong tháng 1, hỏi tháng 1 ông A phải đóngbao nhiêu tiền? (đơn
vị là đồng, kết quả được làm tròn đến hàng phần trăm). ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
A C A D B A A C D A A C B B B B A A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B B B C B B B B B A A A A D A A A Trang 6