Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 1 (Lượng giác) trường THPT Đức Thọ – Hà Tĩnh
Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 1 – hàm số lượng giác và phương trình lượng giác trường THPT Đức Thọ – Hà Tĩnh gồm 15 câu trắc nghiệm và 2 câu tự luận.
Preview text:
TRƯỜNG THPT ĐỨC THỌ - HÀ TĨNH Điểm
Bài kiểm tra 1 tiết giải tích chương I
Họ và tên:…………………………………..lớp 11a1
I. Trắc nghiệm khách quan
Câu 1: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cosx 1 là:
A. max y 6 , min y 2 B. maxy 4 , min y 4 C. max y 6 , min y 4 D. max y 6 , min y 1
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. sin x 1 x k2 k , Z .
B. sin x 0 x k k , Z . 2
C. sin x 0 x k 2 k , Z .
D. sin x 1 x k2 k , Z . 2 3
Câu 3. Nghiệm của phương trình cot(2x – 30o) =- 3
A. 30o + k90o (k ) B. 45o + k90o (k ) C. -75o + k90o (k ) D. 75o + k90o (k )
Câu 4. Giải phương trình 2
2 sin x sin x 3 0 . π 3 x π;
k x arcsin k2π. π π A. π k . B. π
k C. k2π . D. 2 2 2 2 3
x π arcsin k2π. 2
Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3 sin 2x cos 2x 2 B. 3sin x 4cos x 5 C. sin x D. 3sin x cos x 3 3
Câu 6. Phương trình cos2 x 3 sin .
x cos x 0 có nghiệm là: A. x k ; x
k . B. x k ; x k. 2 6 6 C. x
k; x k. D. x k2; x k. 2 3 2 6 3
Câu 7: Nghiệm của phương trình sin 5x = là: 2 p 2p 2p 2p 2p 2p 4p 2p A. + k và + k (k Î ) B. + k và + k (k Î ) 15 5 15 5 15 5 15 5 2p 2p p 2p p 2p 4p 2p C. + k và + k (k Î ) D. + k và + k (k Î ) 15 5 5 5 15 5 15 5
Câu 8: Nghiệm của phương trình sin4x – cos4x = 0 là: p p p p A. x = + kp (k Î ) B. x = + kp (k Î ) C. x = + kp (k Î ) D. x = + kp (k Î ) 3 4 2 6 sin 3x
Câu 9: Số nghiệm của phương trình
0 thuộc đoạn [2; 4] là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 2 cos x 1 x
Câu 10: Số nghiệm của phương trình cos 0
thuộc đoạn [; 8] là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 2 4
Câu 11: Nghiệm của phương trình: cos xcos 7x = cos 3x cos 5x là: p p p p A. k (k Î ) B. k (k Î )
C. + kp (k Î )
D. - + k2p (k Î ) 4 3 6 6 1 tan x
Câu 12: Tập xác định của hàm số y là: 1 sin x 5
A. \ k2 B. \ k C. k2; k2 D. \ k2; k2 2 2 6 6
Câu 13: Số giờ có ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức y 4sin (x 60) 10
với 1 x 365 là số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm (dương 178
lịch) thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h? A. 29 / 4 B. 29 / 5 C. 29 / 6 D. 29 / 7
Câu 14: Biến đổi phương trình sin x 3 cos x 1 về dạng sin x a sin b với a, b thuộc khoảng 0; . 2
Tính a b ? A. . B. . C. . D. . 3 4 6 2
Câu 15: Nghiệm của phương trình cos 7x sin(2x ) 0 là: 5 k 3 k 2 k 2 3 k 2 x 2 x x x 50 5 k 50 5 k 50 5 k 50 5 k A. 17 B. 17 k C. k 2 D. 17 k 2 x k x x x 90 9 30 9 30 9 90 9 II. Tự luận: sin x
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y tan 3x 1
Câu 17: Giải phương trình: x a) 3 6 sin 2x 0
b) 3 sin 2x cos 2x 2sin 3x c) 2 2 4sin x 16sin 1 0 3 2 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
Bài kiểm tra 1 tiết giải tích chương I Điểm
Họ và tên:…………………………………..lớp 11a1
I. Trắc nghiệm khách quan
Câu 1: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cosx 1 là:
A. max y 4 , min y 2 B. maxy 4 , min y 6 C. max y 6 , min y 4 D. max y 4, min y 1
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. sin x 1 x k2 k , Z .
B. sin x 1 x
k , k Z . 2 2
C. sin x 0 x k , k Z .
D. sin x 1 x k2 k , Z . 2 3
Câu 3. Nghiệm của phương trình tan(2x – 30o) =- 3
A. 30o + k90o (k ) B. 45o + k90o (k ) C. k90o (k ) D. 75o + k90o (k )
Câu 4. Giải phương trình 2
2 cos x 5 cos x 3 0 . 3
x k2π; x arccos k2π. π A. k2π . B. π
k C. k2π . D. 2 2 3
x arccos k2π. 2
Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3 sin 2x cos 2x 2 B. 3sin x 4cos x 5 C. sin x D. 3sin x cos x 5 4
Câu 6. Phương trình 2 sin x 3 sin .
x cos x 0 có nghiệm là: A. x k ; x
k . B. x k ; x k. 2 6 3 C. x
k; x k. D. x k2; x k. 2 3 2 6 3
Câu 7: Nghiệm của phương trình sin 5x = là: 2 p 2p 2p 2p 2p 2p 4p 2p A. + k và + k (k Î ) B. + k và + k (k Î ) 15 5 15 5 15 5 15 5 2p 2p p 2p p 2p 4p 2p C. + k và + k (k Î ) D. + k và + k (k Î ) 15 5 5 5 15 5 15 5
Câu 8: Nghiệm của phương trình cos4x - sin4x = 0 là: p p p p A. x = + kp (k Î ) B. x = + kp (k Î ) C. x = + kp (k Î ) D. x = + kp (k Î ) 4 2 6 3 sin 3x
Câu 9: Số nghiệm của phương trình
0 thuộc đoạn [2; 4] là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 2 cos x 1 x
Câu 10: Số nghiệm của phương trình cos 0
thuộc đoạn [; 8] là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 2 4
Câu 11: Nghiệm của phương trình: cos3x cos5x = cosx cos7x là: p p p p A. k (k Î ) B. k (k Î )
C. + kp (k Î )
D. - + k2p (k Î ) 4 3 6 6 1 cot x
Câu 12: Tập xác định của hàm số y là: 1 cos x 5
A. \ k2 B. \ k C. \k D. \ k2; k2 2 2 6 6
Câu 13: Số giờ có ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức y 4sin (x 60) 10
với 1 x 365 là số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm (dương lịch) 178
thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h? A. 29 / 4 B. 29 / 5 C. 29 / 6 D. 29 / 7
Câu 14: Biến đổi phương trình 3 sin x cos x 1 về dạng sin x a sin b với a, b thuộc khoảng 0; . 2
Tính a b ? A. . B. . C. . D. . 3 4 6 2
Câu 15: Nghiệm của phương trình cos 7x sin(2x ) 0 là: 5 k 3 k 2 k 2 3 k 2 x 2 x x x 50 5 k 50 5 k 50 5 k 50 5 k A. 17 B. 17 k C. k 2 D. 17 k 2 x k x x x 90 9 30 9 30 9 90 9 II. Tự luận: cos x
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y cot 3x 1
Câu 17: Giải phương trình: x a) 6 cos 2x 3 0
b) 3 cos 2x sin 2x 2sin 3x c) 2 2 4sin x 16sin 1 0 3 2 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
.....................................................................................……………………………………………
.....................................................................................……………………………………………
Bài kiểm tra 1 tiết giải tích chương I Điểm
Họ và tên:…………………………………..lớp 11a1
I. Trắc nghiệm khách quan 1 tan x
Câu 1: Tập xác định của hàm số y là: 1 sin x 5
A. \ k2 B. \ k C. k2; k2 D. \ k2; k2 2 2 6 6
Câu 2: Số giờ có ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức y 4sin (x 60) 10
với 1 x 365 là số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm (dương 178
lịch) thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h? A. 29 / 4 B. 29 / 5 C. 29 / 6 D. 29 / 7
Câu 3: Biến đổi phương trình 3 sin x cos x 1 về dạng sin x a sin b với a, b thuộc khoảng 0; . 2
Tính a b ? A. . B. . C. . D. . 3 4 6 2
Câu 4: Nghiệm của phương trình cos 7x sin(2x ) 0 là: 5 k 3 k 2 k 2 3 k 2 x 2 x x x 50 5 50 5 50 5 50 5 A. k k k k 17 B. 17 k C. k 2 D. 17 k 2 x k x x x 90 9 30 9 30 9 90 9
Câu 5: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cosx 2 là:
A. max y 7 , min y 5 B. maxy 7 , min y 4 C. max y 7 , min y 2 D. max y 7 , min y 3
Câu 6. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. sin x 1 x k2 k , Z .
B. sin x 0 x k k , Z . 2
C. sin x 0 x k2 k , Z .
D. sin x 1 x k2 k , Z . 2 3
Câu 7. Nghiệm của phương trình cot(2x – 30o) =- 3
A. 30o + k90o (k ) B. 45o + k90o (k ) C. -75o + k90o (k ) D. 75o + k90o (k )
Câu 8. Giải phương trình 2
2 sin x sin x 3 0 . π 3 x π;
k x arcsin k2π. π π A. π
k B. k2π . C. 2 2 D. π k 2 2 3
x π arcsin k2π. 2
Câu 9. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3 sin 2x cos 2x 2 B. 3sin x 4cos x 6
C. sin x D. 3sin x cos x 3 6
Câu 10. Phương trình cos2 x 3 sin .
x cos x 0 có nghiệm là:
A. x k ; x k. B. x k ; x k . 6 2 6 C. x
k; x k. D. x k2; x k. 2 3 2 6 x
Câu 11: Số nghiệm của phương trình cos 0
thuộc đoạn [; 8] là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 2 4 3
Câu 12: Nghiệm của phương trình sin 5x = là: 2 2p 2p 4p 2p p 2p 2p 2p A. + k và + k
(k Î ) B. + k và + k (k Î ) 15 5 15 5 15 5 15 5 p 2p 4p 2p 2p 2p p 2p C. + k và + k
(k Î ) D. + k và + k (k Î ) 15 5 15 5 15 5 5 5
Câu 13: Nghiệm của phương trình sin4x – cos4x = 0 là: p p p p A. x = + kp (k Î ) B. x = + kp (k Î ) C. x = + kp (k Î ) D. x = + kp (k Î ) 3 4 2 6 sin 3x
Câu 14: Số nghiệm của phương trình
0 thuộc đoạn [2; 4] là: A. 6
B. 4 C. 5 D. 2 cos x 1
Câu 15 : Nghiệm của phương trình: cos xcos 7x = cos 3x cos 5x là: p p p p
A. - + k2p (k Î ) B. k (k Î ) C. k (k Î )
D. + kp (k Î ) 6 4 3 6 II. Tự luận: sin x
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số y tan 5x 1
Câu 2: Giải phương trình: x a) 6 sin 2x 3 0
b) 3 sin 2x 2sin 3x cos 2x c) 2 2 4sin x 16sin 1 0 3 2 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………