Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 1 (Lượng giác) trường THPT Đức Thọ – Hà Tĩnh

Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 1 – hàm số lượng giác và phương trình lượng giác trường THPT Đức Thọ – Hà Tĩnh gồm 15 câu trắc nghiệm và 2 câu tự luận.

TRƯỜNG THPT ĐỨC THỌ - HÀ TĨNH
Bài kiểm tra 1 tiết giải tích chương I
Họ và tên:…………………………………..lớp 11a1
I. Trắc nghiệm khách quan
Câu 1: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
3sin 4cos 1yxx
là:
A.
max 6y
,
min 2y
B.
max 4y
,
min 4y
C.
max 6y
,
min 4y
D.
max 6y
,
min 1y
Câu 2. Mệnh đề nào sau đâysai?
A.
Zkkxx ,2
2
1sin
. B.
Zkkxx ,0sin
.
C.
Zkkxx ,20sin
. D.
Zkkxx ,2
2
1sin
.
Câu 3. Nghiệm của phương trình cot(2x – 30
o
) =
3
3
-
A. 30
o
+ k90
o
(k
) B. 45
o
+ k90
o
(k
) C. -75
o
+ k90
o
(k
) D. 75
o
+ k90
o
(k
)
Câu 4. Giải phương trình
2
2sin sin 3 0xx
.
A.
πk . B.
π
π
2
k
C.
π
2
k
. D.
π3
π; arcsin 2π.
22
3
π arcsin 2π.
2
x
kx k
xk


Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3sin2 cos2 2xx
B.
3sin 4cos 5xx
C. sin
3
x
D. 3sin cos 3xx
Câu 6. Phương trình 0cos.sin3cos
2
xxx có nghiệm là:
A.
kxkx
6
;
2
. B.
;.
6
x
kx k

C.
;.
23
x
kx k
 
D.
2; .
26
x
kx k
 
Câu 7: Nghiệm của phương trình
3
sin 5x
2
= là:
A.
2
15 5
k
pp
+
22
15 5
k
pp
+
(
k Î
) B.
22
15 5
k
pp
+
42
15 5
k
pp
+
(
k Î
)
C.
22
15 5
k
pp
+
2
55
k
pp
+ (
k Î
) D.
2
15 5
k
pp
+
42
15 5
k
pp
+ (
k Î
)
Câu 8: Nghiệm của phương trình sin
4
x – cos
4
x = 0 là:
A.
3
xk
p
p=+
()k Î
B.
4
xk
p
p=+
()k Î
C.
2
xk
p
p=+
()k Î
D.
6
xk
p
p=+
()k Î
Câu 9: Số nghiệm của phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
thuộc đoạn [2; 4] là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình
cos 0
24
x




thuộc đoạn [; 8] là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 11: Nghiệm của phương trình: cos xcos 7x = cos 3x cos 5x là:
A.
4
k
p
()k Î
B.
3
k
p
()k Î
C.
6
k
p
p+
()k Î
D.
2
6
k
p
p-+
()k Î
Câu 12: Tập xác định của hàm số
1tan
1sin
x
y
x
là:
A.
\2
2
k



B.
\
2
k



C.
2; 2kk

D.
5
\2;2
66
kk





Điểm
Câu 13: Số giờ có ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức
4sin ( 60) 10
178
yx




vi 1 365
x
 số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm (dương
lịch) thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h?
A.
29 / 4 B. 29 / 5 C. 29 / 6 D. 29 / 7
Câu 14: Biến đổi phương trình
sin 3 cos 1
x
x
về dạng

sin sin
x
ab vi a, b thuộc khoảng
0;
2



.
Tính
ab
? A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Câu 15:
Nghiệm của phương trình
cos7 sin(2 ) 0
5
xx
là:
A.





2
50 5
17
90 9
k
x
k
k
x
B.





32
50 5
17
30 9
k
x
k
k
x
C.





2
50 5
2
30 9
k
x
k
k
x
D.





32
50 5
17 2
90 9
k
x
k
k
x
II. Tự luận:
Câu 16:
Tìm tập xác định của hàm số
sin
tan3 1
x
y
x
Câu 17: Giải phương trình:
a)
36sin2 0
3
x




b) 3 sin 2 cos 2 2sin 3
x
xx c)
22
4sin 16sin 1 0
2
x
x
Bài làm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
Bài kiểm tra 1 tiết giải tích chương I
Họ và tên:…………………………………..lớp 11a1
I. Trắc nghiệm khách quan
Câu 1:
Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
3sin 4cos 1yxx
là:
A.
max 4y
,
min 2y
B.
max 4y
,
min 6y
C.
max 6y
,
min 4y
D.
max 4y
,
min 1y
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
Zkkxx ,2
2
1sin
. B.
sin 1 ,
2
x
xkkZ
.
C.
sin 0 ,
x
xk kZ
. D.
Zkkxx ,2
2
1sin
.
Câu 3. Nghiệm của phương trình tan(2x – 30
o
) =
3
3
-
A. 30
o
+ k90
o
(k ) B. 45
o
+ k90
o
(k ) C. k90
o
(k ) D. 75
o
+ k90
o
(k )
Câu 4. Giải phương trình
2
2cos 5cos 3 0xx
.
A.
k
. B.
πk
C.
π
2
k
. D.
3
; arccos .
2
3
arccos 2π.
2
x
kx k
xk


Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
3sin2 cos2 2xx
B. 3sin 4cos 5xx
C.
sin
4
x
D.
3sin cos 5xx
Câu 6. Phương trình
2
sin 3 sin .cos 0xxx có nghiệm là:
A.
kxkx
6
;
2
. B.
;.
3
x
kx k
C.
;.
23
x
kx k
 
D.
2; .
26
x
kx k
 
Câu 7: Nghiệm của phương trình
3
sin 5x
2
=
là:
A.
2
15 5
k
pp
+
22
15 5
k
pp
+ (
k Î
) B.
22
15 5
k
pp
+
42
15 5
k
pp
+ (
k Î
)
C.
22
15 5
k
pp
+
2
55
k
pp
+ (
k Î
) D.
2
15 5
k
pp
+
42
15 5
k
pp
+ (
k Î
)
Câu 8: Nghiệm của phương trình cos
4
x - sin
4
x = 0 là:
A.
4
xk
p
p=+
()k Î B.
2
xk
p
p=+
()k Î C.
6
xk
p
p=+
()k Î D.
3
xk
p
p=+
()k Î
Câu 9: Số nghiệm của phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
thuộc đoạn [2; 4] là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình
cos 0
24
x




thuộc đoạn [; 8] là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 11: Nghiệm của phương trình: cos3x cos5x = cosx cos7x là:
A.
4
k
p
()k Î
B.
3
k
p
()k Î
C.
6
k
p
p+
()k Î
D. 2
6
k
p
p-+
()k Î
Câu 12: Tập xác định của hàm số
1cot
1cos
x
y
x
là:
A.
\2
2
k



B.
\
2
k



C.
\ k
D.
5
\2;2
66
kk





Đim
Câu 13: S giờ ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức
4sin ( 60) 10
178
yx




với 1 365x số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm (dương lịch)
thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h?
A.
29 / 4 B. 29 / 5 C. 29 / 6 D. 29 / 7
Câu 14: Biến đổi phương trình
3sin cos 1
x
x
về dạng

sin sin
x
ab vi a, b thuộc khoảng
0;
2



.
Tính
ab
? A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Câu 15:
Nghiệm của phương trình
cos7 sin(2 ) 0
5
xx
là:
A.





2
50 5
17
90 9
k
x
k
k
x
B.





32
50 5
17
30 9
k
x
k
k
x
C.





2
50 5
2
30 9
k
x
k
k
x
D.





32
50 5
17 2
90 9
k
x
k
k
x
II. Tự luận:
Câu 16:
Tìm tập xác định của hàm số
cos
cot 3 1
x
y
x
Câu 17: Giải phương trình:
a)
6cos 2 3 0
3
x




b) 3cos2 sin2 2sin3
x
xx c)
22
4sin 16sin 1 0
2
x
x
Bài làm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
.....................................................................................……………………………………………
.....................................................................................……………………………………………
Bài kiểm tra 1 tiết giải tích chương I
Họ và tên:…………………………………..lớp 11a1
I. Trắc nghiệm khách quan
Câu 1:
Tập xác định của hàm số
1tan
1sin
x
y
x
là:
A.
\2
2
k



B.
\
2
k



C.
2; 2kk

D.
5
\2;2
66
kk





Câu 2: Số giờ ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức
4sin ( 60) 10
178
yx




vi
1 365
x

số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm (dương
lịch) thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h?
A.
29 / 4
B.
29 / 5
C.
29 / 6
D.
29 / 7
Câu 3: Biến đổi phương trình 3sin cos 1
x
x về dạng

sin sin
x
ab
vi a, b thuộc khoảng
0;
2



.
Tính
ab
? A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Câu 4:
Nghiệm của phương trình
cos7 sin( 2 ) 0
5
xx
là:
A.





2
50 5
17
90 9
k
x
k
k
x
B.





32
50 5
17
30 9
k
x
k
k
x
C.





2
50 5
2
30 9
k
x
k
k
x
D.





32
50 5
17 2
90 9
k
x
k
k
x
Câu 5: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
3sin 4cos 2yxx
là:
A.
max 7y
,
min 5y
B.
max 7y
,
min 4y
C.
max 7y
,
min 2y
D.
max 7y
,
min 3y
Câu 6. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
Zkkxx ,2
2
1sin
. B.
Zkkxx ,0sin
.
C.
Zkkxx ,20sin
. D.
Zkkxx ,2
2
1sin
.
Câu 7. Nghiệm của phương trình cot(2x – 30
o
) =
3
3
-
A. 30
o
+ k90
o
(k
) B. 45
o
+ k90
o
(k
) C. -75
o
+ k90
o
(k
) D. 75
o
+ k90
o
(k
)
Câu 8. Giải phương trình
2
2sin sin 3 0xx
.
A.
π
π
2
k
B.
π
2
k
. C.
π3
π; arcsin 2π.
22
3
π arcsin 2π.
2
x
kx k
xk


D.
πk
Câu 9. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3sin2 cos2 2xx
B.
3sin 4cos 6xx
C.
sin
6
x
D. 3sin cos 3xx
Câu 10. Phương trình
0cos.sin3cos
2
xxx
có nghiệm là:
A.
;.
6
x
kx k

B.
kxkx
6
;
2
.
C.
;.
23
x
kx k
 
D.
2; .
26
x
kx k
 
Câu 11: Số nghiệm của phương trình
cos 0
24
x




thuộc đoạn [; 8] là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Điểm
Câu 12: Nghiệm của phương trình
3
sin 5x
2
=
là:
A.
22
15 5
k
pp
+
42
15 5
k
pp
+ (
k Î
) B.
2
15 5
k
pp
+
22
15 5
k
pp
+ (
k Î
)
C.
2
15 5
k
pp
+
42
15 5
k
pp
+
(
k Î
) D.
22
15 5
k
pp
+
2
55
k
pp
+
(
k Î
)
Câu 13: Nghiệm của phương trình sin
4
x – cos
4
x = 0 là:
A.
3
xk
p
p=+
()k Î B.
4
xk
p
p=+
()k Î C.
2
xk
p
p=+
()k Î D.
6
xk
p
p=+
()k Î
Câu 14: Số nghiệm của phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
thuộc đoạn [2; 4] là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 15 : Nghiệm của phương trình: cos xcos 7x = cos 3x cos 5x là:
A.
2
6
k
p
p-+
()k Î B.
4
k
p
()k Î C.
3
k
p
()k Î D.
6
k
p
p+
()k Î
II. Tự luận:
Câu 1:
Tìm tập xác định của hàm số
sin
tan 5 1
x
y
x
Câu 2: Giải phương trình:
a)
6sin 2 3 0
3
x




b)
3sin2 2sin3 cos2
x
xx
c)
22
4sin 16sin 1 0
2
x
x

Bài làm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT ĐỨC THỌ - HÀ TĨNH Điểm
Bài kiểm tra 1 tiết giải tích chương I
Họ và tên:…………………………………..lớp 11a1
I. Trắc nghiệm khách quan
Câu 1:
Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin x  4cosx 1 là:
A. max y  6 , min y  2 B. maxy  4 , min y  4 C. max y  6 , min y  4 D. max y  6 , min y  1
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là sai? 
A. sin x  1  x    k2 k ,  Z .
B. sin x  0  x kk ,  Z . 2 
C. sin x  0  x k 2 k ,  Z .
D. sin x  1  x   k2 k ,  Z . 2 3
Câu 3. Nghiệm của phương trình cot(2x – 30o) =- 3
A. 30o + k90o (k   ) B. 45o + k90o (k   ) C. -75o + k90o (k   ) D. 75o + k90o (k   )
Câu 4. Giải phương trình 2
2 sin x  sin x  3  0 .  π 3 x   π;
k x  arcsin  k2π. π π  A. π k . B.  π
k C.  k2π . D. 2 2  2 2 3
x  π arcsin  k2π.  2
Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 
A. 3 sin 2x  cos 2x  2 B. 3sin x  4cos x  5 C. sin x D. 3sin x  cos x  3  3
Câu 6. Phương trình cos2 x  3 sin .
x cos x  0 có nghiệm là:    A. x    k ; x   
k . B. x k ; x   k. 2 6 6     C. x
k; x   k. D. x   k2; x   k. 2 3 2 6 3
Câu 7: Nghiệm của phương trình sin 5x = là: 2 p 2p 2p 2p 2p 2p 4p 2p A. + k và + k (k Î ) B. + k và + k (k Î ) 15 5 15 5 15 5 15 5 2p 2p p 2p p 2p 4p 2p C. + k và + k (k Î  ) D. + k và + k (k Î ) 15 5 5 5 15 5 15 5
Câu 8: Nghiệm của phương trình sin4x – cos4x = 0 là: p p p p A. x = + kp (k Î )  B. x = + kp (k Î )  C. x = + kp (k Î )  D. x = + kp (k Î )  3 4 2 6 sin 3x
Câu 9: Số nghiệm của phương trình
 0 thuộc đoạn [2; 4] là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 2 cos x  1  x  
Câu 10: Số nghiệm của phương trình cos   0  
thuộc đoạn [; 8] là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1  2 4 
Câu 11: Nghiệm của phương trình: cos xcos 7x = cos 3x cos 5x là: p p p p A. k (k Î )  B. k (k Î )
C. + kp (k Î )
D. - + k2p (k Î )  4 3 6 6 1 tan x
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  là: 1 sin x      5 
A.  \   k2  B.  \   k  C. k2;  k2  D.  \  k2;  k2  2   2   6 6   
Câu 13: Số giờ có ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức    y  4sin (x  60) 10  
với 1  x  365 là số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm (dương 178 
lịch) thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h? A. 29 / 4 B. 29 / 5 C. 29 / 6 D. 29 / 7   
Câu 14: Biến đổi phương trình sin x  3 cos x  1 về dạng sin  x a  sin b với a, b thuộc khoảng 0;   .  2     
Tính a b ? A. . B. . C. . D. . 3 4 6 2 
Câu 15: Nghiệm của phương trình cos 7x  sin(2x  )  0 là: 5   k    3 k  2   k  2   3 k  2 x   2  x     x    x     50 5 k  50 5 k  50 5 k  50 5 k A.   17  B.   17  k C.   k  2 D.   17 k  2 x   kx   x   x    90 9  30 9  30 9  90 9 II. Tự luận: sin x
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y  tan 3x 1
Câu 17: Giải phương trình:    x a) 3  6 sin 2x   0  
b) 3 sin 2x  cos 2x  2sin 3x c) 2 2 4sin x 16sin 1  0  3  2 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
Bài kiểm tra 1 tiết giải tích chương I Điểm
Họ và tên:…………………………………..lớp 11a1
I. Trắc nghiệm khách quan
Câu 1:
Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin x  4cosx 1 là:
A. max y  4 , min y  2 B. maxy  4 , min y  6 C. max y  6 , min y  4 D. max y  4, min y  1
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là sai?  
A. sin x  1  x    k2 k ,  Z .
B. sin x  1  x
k , k Z . 2 2
C. sin x  0  x k , k Z .
D. sin x  1  x   k2 k ,  Z . 2 3
Câu 3. Nghiệm của phương trình tan(2x – 30o) =- 3
A. 30o + k90o (k   ) B. 45o + k90o (k   ) C. k90o (k   ) D. 75o + k90o (k   )
Câu 4. Giải phương trình 2
2 cos x  5 cos x  3  0 .  3
x k2π; x  arccos  k2π. π  A. k2π . B. π
k C.  k2π . D. 2  2 3
x  arccos  k2π.  2
Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 
A. 3 sin 2x  cos 2x  2 B. 3sin x  4cos x  5 C. sin x D. 3sin x  cos x  5 4
Câu 6. Phương trình 2 sin x  3 sin .
x cos x  0 có nghiệm là:    A. x    k ; x   
k . B. x k ; x   k. 2 6 3     C. x
k; x   k. D. x   k2; x   k. 2 3 2 6 3
Câu 7: Nghiệm của phương trình sin 5x = là: 2 p 2p 2p 2p 2p 2p 4p 2p A. + k và + k (k Î ) B. + k và + k (k Î ) 15 5 15 5 15 5 15 5 2p 2p p 2p p 2p 4p 2p C. + k và + k (k Î  ) D. + k và + k (k Î ) 15 5 5 5 15 5 15 5
Câu 8: Nghiệm của phương trình cos4x - sin4x = 0 là: p p p p A. x = + kp (k Î )  B. x = + kp (k Î )  C. x = + kp (k Î )  D. x = + kp (k Î )  4 2 6 3 sin 3x
Câu 9: Số nghiệm của phương trình
 0 thuộc đoạn [2; 4] là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 2 cos x  1  x  
Câu 10: Số nghiệm của phương trình cos   0  
thuộc đoạn [; 8] là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1  2 4 
Câu 11: Nghiệm của phương trình: cos3x cos5x = cosx cos7x là: p p p p A. k (k Î )  B. k (k Î )
C. + kp (k Î )
D. - + k2p (k Î )  4 3 6 6 1 cot x
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  là: 1 cos x      5 
A.  \   k2  B.  \   k  C.  \k D.  \  k2;  k2  2   2   6 6   
Câu 13: Số giờ có ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức    y  4sin (x  60) 10  
với 1  x  365 là số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm (dương lịch) 178 
thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h? A. 29 / 4 B. 29 / 5 C. 29 / 6 D. 29 / 7   
Câu 14: Biến đổi phương trình 3 sin x  cos x  1 về dạng sin  x a  sin b với a, b thuộc khoảng 0;   .  2     
Tính a b ? A. . B. . C. . D. . 3 4 6 2 
Câu 15: Nghiệm của phương trình cos 7x  sin(2x  )  0 là: 5   k    3 k  2   k  2   3 k  2 x   2  x     x    x     50 5 k  50 5 k  50 5 k  50 5 k A.   17  B.   17  k C.   k  2 D.   17 k  2 x   kx   x   x    90 9  30 9  30 9  90 9 II. Tự luận: cos x
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y  cot 3x 1
Câu 17: Giải phương trình:    x a) 6 cos 2x   3  0  
b) 3 cos 2x  sin 2x  2sin 3x c) 2 2 4sin x 16sin 1  0  3  2 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
.....................................................................................……………………………………………
.....................................................................................……………………………………………
Bài kiểm tra 1 tiết giải tích chương I Điểm
Họ và tên:…………………………………..lớp 11a1
I. Trắc nghiệm khách quan 1 tan x
Câu 1: Tập xác định của hàm số y  là: 1 sin x      5 
A.  \   k2  B.  \   k  C. k2;  k2  D.  \  k2;  k2  2   2   6 6   
Câu 2: Số giờ có ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi công thức    y  4sin (x  60) 10  
với 1  x  365 là số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm (dương 178 
lịch) thì số giờ có ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h? A. 29 / 4 B. 29 / 5 C. 29 / 6 D. 29 / 7   
Câu 3: Biến đổi phương trình 3 sin x  cos x  1 về dạng sin  x a  sin b với a, b thuộc khoảng 0;   .  2     
Tính a b ? A. . B. . C. . D. . 3 4 6 2 
Câu 4: Nghiệm của phương trình cos 7x  sin(2x  )  0 là: 5   k    3 k  2   k  2   3 k  2 x   2  x     x    x    50 5 50 5 50 5 50 5 A.  k  k    k    k     17  B.     17  k C.     k  2 D.     17 k  2 x   kx   x   x    90 9  30 9  30 9  90 9
Câu 5: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin x  4cosx  2 là:
A. max y  7 , min y  5 B. maxy  7 , min y  4 C. max y  7 , min y  2 D. max y  7 , min y  3
Câu 6. Mệnh đề nào sau đây là sai? 
A. sin x  1  x    k2 k ,  Z .
B. sin x  0  x kk ,  Z . 2 
C. sin x  0  x k2 k ,  Z .
D. sin x  1  x   k2 k ,  Z . 2 3
Câu 7. Nghiệm của phương trình cot(2x – 30o) =- 3
A. 30o + k90o (k   ) B. 45o + k90o (k   ) C. -75o + k90o (k   ) D. 75o + k90o (k   )
Câu 8. Giải phương trình 2
2 sin x  sin x  3  0 .  π 3 x   π;
k x  arcsin  k2π. π π  A.  π
k B.  k2π . C. 2 2  D. π k 2 2 3
x  π arcsin  k2π.  2
Câu 9. Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 
A. 3 sin 2x  cos 2x  2 B. 3sin x  4cos x  6
C. sin x D. 3sin x  cos x  3  6
Câu 10. Phương trình cos2 x  3 sin .
x cos x  0 có nghiệm là:   
A. x k ; x   k. B. x    k ; x    k . 6 2 6     C. x
k; x   k. D. x   k2; x   k. 2 3 2 6  x  
Câu 11: Số nghiệm của phương trình cos   0  
thuộc đoạn [; 8] là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1  2 4  3
Câu 12: Nghiệm của phương trình sin 5x = là: 2 2p 2p 4p 2p p 2p 2p 2p A. + k và + k
(k Î ) B. + k và + k (k Î ) 15 5 15 5 15 5 15 5 p 2p 4p 2p 2p 2p p 2p C. + k và + k
(k Î ) D. + k và + k (k Î  ) 15 5 15 5 15 5 5 5
Câu 13: Nghiệm của phương trình sin4x – cos4x = 0 là: p p p p A. x = + kp (k Î )  B. x = + kp (k Î )  C. x = + kp (k Î )  D. x = + kp (k Î )  3 4 2 6 sin 3x
Câu 14: Số nghiệm của phương trình
 0 thuộc đoạn [2; 4] là: A. 6
B. 4 C. 5 D. 2 cos x  1
Câu 15 : Nghiệm của phương trình: cos xcos 7x = cos 3x cos 5x là: p p p p
A. - + k2p (k Î )  B. k (k Î )  C. k (k Î )
D. + kp (k Î )  6 4 3 6 II. Tự luận: sin x
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số y  tan 5x 1
Câu 2: Giải phương trình:    x a) 6 sin 2x   3  0  
b) 3 sin 2x  2sin 3x  cos 2x c) 2 2 4sin x 16sin 1  0  3  2 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….
.....................................................................................……………………………………………