Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 5 (Đạo hàm) trường Chương Mỹ B – Hà Nội

Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 5 (Đạo hàm) trường Chương Mỹ B – Hà Nội gồm 25 câu hỏi trắc nghiệm.

Mã đ: 151
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B
Mã đề 151 (25 câu trắc nghiệm)
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG V ĐẠO HÀM GT 11
Thời gian làm bài: 45 phút
Họ, tên học sinh:.................................................................... …….
Lớp: ……………………………………………………………….
Điểm…………………..
Câu 1. Cho hàm s y = f(x) xác đnh trên tp s thc R tha mãn
3
2
)
2(
)
(
lim
2
=
x
fx
f
x
. Kết qu nào sau
đây là đúng?
A. f’(x) = 2. B. f’(2) = 3 C. f’(x) = 3 D. f’(3) = 2
Câu 2. Cho hàm s y = f(x) xác định trên tp s thực R, có đạo hàm ti x = -1. Định nghĩa về đạo hàm
nào sau đây là đúng?
A.
)1('
1
)1()(
lim
1
=
+
+
f
x
fxf
x
. B.
)1('
1
)1()(
lim
1
=
+
+
f
x
fxf
x
. C.
)1('
1
)1()(
lim
1
=
+
f
x
fxf
x
. D.
)('
1
)1()(
lim
1
xf
x
fxf
x
=
Câu 3. Đạo hàm ca hàm s y = f(x) = x
2
+1 ti x = -2 bng:
A. - 3 . B. - 2 . C. - 4 . D. - 1.
Câu 4. Cho hàm s y = f(x) và f’(-1) = 2 thì điều nào sau đây là đúng?
A.
. B.
x
x
x
2
lim
0
= 2
. C.
1
2
lim
0
+
+
x
x
x
= 2
. D.
2)2(lim
1
=+
x
x
.
Câu 5. Tiếp tuyến của đồ th hàm s y = x
2
– 3x tại điểm M(1; -2) có h s góc k là
A. k = -1. B. k = 1 . C. k = -7. D. k = -2
Câu 6. Nếu đồ th hàm s y = x
3
- 3x (C) có tiếp tuyến song song với đường thng y = 3x – 10 thì s tiếp
tuyến ca (C) là
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 7. Hàm s
32
2 45yx x x=+ ++
có đạo hàm là:
A.
2
3 24
yx x= ++
. B.
'2
3 44yxx= ++
. C.
324yxx
=++
. D.
2
3 4 45yx x= + ++
Câu 8. Hàm s
2
12
yx
xx
=+−
có đạo hàm là:
A.
'
23
14
1y
xx
=−+
. B.
'
24
14
1y
xx
=+−
. C.
'
24
12
1y
xx
=−−
. D.
'
23
14
1y
xx
=−−
.
Câu 9. Hàm s
1
2yx
x
= +
có đạo hàm
'
(4)y
là:
A.
17
2
. B.
5
2
. C.
31
16
. D.
17
4
.
Câu 10. Hàm s
32
235yx x=−+
. Hàm s có đạo hàm
'
0y =
ti các điểm sau đây:
A. x = 0 hoc x = 1. B. x = - 1 hoc x = - 5/2. C.
1x =
hoc x = 5/2. D. x = 0.
Câu 11. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
1
+
=
x
x
y
ti đim A(2; 3) là
A. y = 2x - 1. B. y =
2
1
x +4. C.y = -2x +1. D.y = - 2x + 7.
Câu 12. Tiếp tuyến ca đ th m s y = x
4
- 2x
2
+ m (vi m là tham s) tại điểm có hoành độ x
0
= -1 là
đường thẳng có phương trình
A. x = m -1. B. y = 0. C. y = m -1. D.y = m - 3.
Câu 13. Cho hàm s
() 2fx x= +
. Giá tr P = f(2) + (x + 2).f’(2) là:
A.
( 2)
2
4
x +
+
B.
( 2)
2
22
x
x
+
+
+
C.
( 2)
2
2
x +
+
D.
22x++
Mã đ: 151
Câu 14. Hàm s
( )
3
4
21
1
2
x
yx
x
= −+
+
có đạo hàm là:
A.
(
)
34 2
2
5
12 ( 1) .
2
xx
x
−+
+
B.
( )
42
2
5
3( 1) .
2
x
x
−+
+
C.
( )
34 2
2
3
12 ( 1) .
2
xx
x
−+
+
D.
( )
34 3
5
4 ( 1) .
2
xx
x
−+
+
Câu 15. Đạo hàm ca biu thc
22
( ) ( 3) 2 4fx x x x= −+
là:
A.
2
2
2
( 1)( 3)
'( ) 2 2 4 .
24
xx
fx xx x
xx
−−
= ++
−+
B.
2
2
( 1)( 3)
'( ) 2 .
24
xx
fx x
xx
−−
=
−+
C.
2
2
2
( 3)
'( ) 2 2 4 .
2 24
x
fx xx x
xx
= ++
−+
D.
2
2
2
( 1)( 3)
'( ) (2 3) 2 4 .
24
xx
fx x x x
xx
−−
= ++
−+
Câu 16. Cho hàm s:
23 2
1
( 1) ( 1) 2 1
3
y m xmx x= + −+
. Giá tr m đ y’- 2x - 2 > 0 vi mi thuc R.
A.
( ; 1); (1; )
−∞ +∞
B.
4
0;
5



C. Không tn ti m D.
( )
4
1; 0 ; ;1
5



Câu 17. Cho hàm s
( )
32
32
fx x x=−+
. Nghim ca bất phương trình
( )
'0fx>
là:
A.
( )
0;2
. B.
( )
;0
−∞
. C.
( )
2;+∞
. D.
( ) ( )
;0 2;−∞ +∞
.
Câu 18. Hàm s
( )
sin3fx x=
có đạo hàm
( )
'fx
là:
A.
3cos3x
. B.
cos3
x
. C.
3cos3x
. D.
cos3x
.
Câu 19. Đạo hàm ca hàm s y = 3sinx 5cosx là:
A. y
= 3cosx 5sinx. B. y
= 3cosx 5sinx.
C. y
= 3cosx + 5sinx
.
D. y
= 3cosx + 5sinx
.
Câu 20. Đa
o ha
m cu
a ha
m sô
cos sin 2
y x xx= −+
la
A.
sin cos 2
xx−+
. B.
sin cos 2xx−+ +
. C.
sin cos 2x xx−− +
. D.
sin cos 2xx−− +
.
Câu 21. Tı
nh
'
2
f
π



biê
t
( )
cos
1 sin
x
fx
x
=
+
A. 0. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 22. Đa
o ha
m cu
a ha
m sô
cotyx x=
la
A.
2
cot
sin
x
x
x
. B.
2
cot
sin
x
x
x
+
. C.
2
cot
cos
x
x
x
. D.
2
cot
cos
x
x
x
+
.
Câu 23. Đạo hàm ca hàm s
1 2tanyx= +
là:
A.
2
1
'
cos 1 2tan
y
xx
=
+
.B.
2
1
'
sin 1 2tan
y
xx
=
+
.C.
1 2tan
'
2 1 2tan
x
y
x
+
=
+
.D.
1
'
2 1 2tan
y
x
=
+
.
Câu 24. Cho hàm s
( ) ( )
2
2cos 4 1fx x=
. Min giá tr ca
( )
'fx
là:
A.
( )
2' 2fx−≤
. B.
( )
4' 4fx−≤
. C.
( )
8' 8fx−≤
. D.
( )
16 ' 16fx−≤
.
Câu 25. Cho hàm s
2
cos 2yx=
. S nghim của phương trình y’=0 trên
0;
2
π



A. 4. B. 3. C. 2. D. Vô s nghim.
------------------------ Hết ----------------------
| 1/2

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG V ĐẠO HÀM GT 11
Mã đề 151 (25 câu trắc nghiệm)
Thời gian làm bài: 45 phút
Họ, tên học sinh:.................................................................... …….
Lớp: ……………………………………………………………….
Điểm…………………..
f (x) − f (2)
Câu 1. Cho hàm số y = f(x) xác định trên tập số thực R thỏa mãn lim = 3 . Kết quả nào sau x→2 x − 2 đây là đúng?
A. f’(x) = 2. B. f’(2) = 3 C. f’(x) = 3 D. f’(3) = 2
Câu 2. Cho hàm số y = f(x) xác định trên tập số thực R, có đạo hàm tại x = -1. Định nghĩa về đạo hàm nào sau đây là đúng?
f (x) + f (− ) 1
f (x) + f ) 1 (
f (x) − f (− ) 1
f (x) − f (− ) 1 A. lim = f '(− )1 . B. lim = f '(− )1 . C. lim = f '(− )1. D. lim = f '(x) x→ 1 − x +1 x→ 1 − x + 1 x→ 1 − x +1 x→ 1 − x −1
Câu 3. Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x2 +1 tại x = -2 bằng:
A. - 3 . B. - 2 . C. - 4 . D. - 1.
Câu 4. Cho hàm số y = f(x) và f’(-1) = 2 thì điều nào sau đây là đúng? 2 x ∆ ∆x + 2
A. lim (∆x) = 0 . B. lim lim lim (∆x + 2) = . ∆ = 2. C. = 2. D. 2 x→ 2 − x ∆ →0 x
x→0 ∆x + 1 ∆x→ 1 −
Câu 5. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 – 3x tại điểm M(1; -2) có hệ số góc k là A. k = -1. B. k = 1 . C. k = -7. D. k = -2
Câu 6. Nếu đồ thị hàm số y = x3 - 3x (C) có tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 3x – 10 thì số tiếp tuyến của (C) là A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. Câu 7. Hàm số 3 2
y = x + 2x + 4x + 5 có đạo hàm là: A. 2
y = 3x + 2x + 4 . B. ' 2
y = 3x + 4x + 4 . C. y = 3x + 2x + 4 . D. 2
y = 3x + 4x + 4 + 5 1 2
Câu 8. Hàm số y = x + − có đạo hàm là: 2 x x 1 4 1 4 1 2 1 4 A. ' y = 1− + . B. ' y = 1+ − . C. ' y = 1− − . D. ' y = 1− − . 2 3 x x 2 4 x x 2 4 x x 2 3 x x 1
Câu 9. Hàm số y = 2x + có đạo hàm ' y (4) là: x 17 5 31 17 A. . B. . C. . D. . 2 2 16 4 Câu 10. Hàm số 3 2
y = 2x − 3x + 5 . Hàm số có đạo hàm '
y = 0 tại các điểm sau đây:
A. x = 0 hoặc x = 1. B. x = - 1 hoặc x = - 5/2. C. x = 1 hoặc x = 5/2. D. x = 0. x + 1
Câu 11. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = tại điểm A(2; 3) là x − 1 1 A. y = 2x - 1. B. y = x +4.
C.y = -2x +1. D.y = - 2x + 7. 2
Câu 12. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 - 2x2 + m (với m là tham số) tại điểm có hoành độ x0 = -1 là
đường thẳng có phương trình A. x = m -1. B. y = 0. C. y = m -1. D.y = m - 3.
Câu 13. Cho hàm số f (x) = x + 2 . Giá trị P = f(2) + (x + 2).f’(2) là: (x + 2) (x + 2) (x + 2) A. 2 + B. 2 + C. 2 + D. 2 + x + 2 4 2 x + 2 2 Mã đề: 151 2x −1
Câu 14. Hàm số y = ( x − )3 4 1 + có đạo hàm là: x + 2 5 5 3 5 A. 3 4 2 12x (x −1) + 4 2 − + 3 4 2 − + 3 4 3 − + ( B. 3(x 1) . C.12x (x 1) . D. 4x (x 1) . 2 2 x + 2) . 2 (x + 2) (x+ 2) (x+ 2)
Câu 15. Đạo hàm của biểu thức 2 2
f (x) = (x − 3) x − 2x + 4 là: 2
(x −1)(x − 3) 2
(x −1)(x − 3) A. 2
f '(x) = 2x x − 2x + 4 +
. B. f '(x) = 2x . 2 x − 2x + 4 2 x − 2x + 4 2 (x − 3) 2
(x −1)(x − 3) C. 2
f '(x) = 2x x − 2x + 4 + . D. 2
f '(x) = (2x − 3) x − 2x + 4 + . 2 2 x − 2x + 4 2 x − 2x + 4 1
Câu 16. Cho hàm số: 2 3 2 y =
(m −1)x + (m −1)x − 2x +1 . Giá trị m để y’- 2x - 2 > 0 với mọi thuộc R. 3  4    A. ( ; −∞ 1 − );(1;+∞) B. 0;   C. Không tồn tại m D. (− ) 4 1; 0 ; ;1    5   5 
Câu 17. Cho hàm số f ( x) 3 2
= x − 3x + 2 . Nghiệm của bất phương trình f '(x) > 0 là: A. (0; 2) . B. ( ; −∞ 0). C. (2; +∞) . D. ( ; −∞ 0) ∪(2;+∞) .
Câu 18. Hàm số f ( x) = sin 3x có đạo hàm f '( x) là: A. 3cos 3x . B. cos 3x . C. 3 − cos3x . D. − cos 3x .
Câu 19. Đạo hàm của hàm số y = 3sinx − 5cosx là:
A. y′ = 3cosx − 5sinx. B. y′ = −3cosx − 5sinx.
C. y′ = −3cosx + 5sinx. D. y′ = 3cosx + 5sinx.
Câu 20. Đa ̣o hàm của hàm số y = cos x − sin x + 2x là
A. sin x − cos x + 2 .
B. −sin x + cos x + 2 . C. −sin x − cos x + 2x . D. −sin x − cos x + 2 .  π  x Câu 21. Tı́nh '
f   biết f ( x) cos =  2  1+ sin x 1 1 A. 0. B. − . C. . D. 2 − . 2 2
Câu 22. Đa ̣o hàm của hàm số y = x cot x là x x x x A. cot x − . B. cot x + . C. cot x − . D. cot x + . 2 sin x 2 sin x 2 cos x 2 cos x
Câu 23. Đạo hàm của hàm số y = 1+ 2 tan x là: 1 1 1 + 2 tan x 1 A. y ' = .B. y ' = .C. y ' = .D. y ' = . 2
cos x 1 + 2 tan x 2
sin x 1 + 2 tan x 2 1 + 2 tan x 2 1 + 2 tan x
Câu 24. Cho hàm số f ( x) 2 = 2cos (4x − )
1 . Miền giá trị của f '( x) là: A. 2
− ≤ f '(x) ≤ 2. B. 4
− ≤ f '(x) ≤ 4. C. 8
− ≤ f '(x) ≤ 8. D. 16
− ≤ f '(x) ≤16 .  π  Câu 25. Cho hàm số 2
y = cos 2x . Số nghiệm của phương trình y’=0 trên 0;   là  2  A. 4. B. 3. C. 2. D. Vô số nghiệm.
------------------------ Hết ---------------------- Mã đề: 151