Đề kiểm tra định kỳ lần 1 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Khuyến – An Giang

Đề kiểm tra định kỳ lần 1 Toán 11 năm học 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Khuyến – An Giang có mã đề 136, đề gồm 03 trang với 25 câu hỏi 

Trang 1/3 - Mã đề 136
TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
136 Họ và tên: …………………………………. Lớp: …………….…….……
Câu 1: Tìm tập xác định
D
của hàm số
tan 3 1y x
.
A.
\ ,
12 3
k
D k
. B.
\ ,
2
D k k
.
C.
2
\ ,
6 3
k
D k
. D.
\ ,
6 3
k
D k
.
Câu 2: Biết nghiệm thuộc khoảng
;2
của phương trình
2
3 4 cos
3 tan 2 sin
2 sin 1
x
x x
x
dạng
, với
,a b
là các số tự nhiên và
a
b
tối giản. Tính
a b
.
A.
11a b
. B.
13a b
. C.
7a b
. D.
9a b
.
Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
sin x
. B.
1
cos
3
x
. C.
tan 2x
. D.
cot 9x
.
Câu 4: Giải phương trình
3 sin cos 1x x
.
A.
2 , 2 ,
3
x k x k k
. B.
, 2 ,
3
x k x k k
.
C.
2
2 , 2 ,
3 3
x k x k k
. D.
2 , 2 ,
3
x k x k k
.
Câu 5: Nếu đặt
cost x
thì phương trình
2
2 cos 1 2 cos 7
x x
trở thành phương trình nào
sau đây?
A.
2
4 3 8 0t t
. B.
2
2 3 4 0t t
.
C.
2
2 5 2 0t t
. D.
2
2 0t t
.
Câu 6: Tìm tập xác định của hàm số
1 cos coty x x
.
A.
\ ,k k
. B.
;1

.
C.
\ ,
2
k k
. D.
1;1 \ 0
.
Câu 7: Tính tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
sin cos 3 2y x x
.
A.
8
. B.
5 2
. C.
6 2
. D.
0
.
Trang 2/3 - Mã đề 136
Câu 8: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
tan 0 ,x x k k
. B.
cot 1 ,
4
x x k k
.
C.
cos 0 2 ,
2
x x k k
. D.
sin 1 2 ,
2
x x k k
.
Câu 9: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số
tany x
là hàm số lẻ.
B. Hàm số
cos 2 1y x
là hàm số chẵn.
C. Hàm số
cot 2
y x
không là hàm số chẵn, cũng không là hàm số lẻ.
D. Hàm số
cos 2y x x
là hàm số chẵn.
Câu 10: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
sin 2020y x
.
A.
2020
. B.
2022
. C.
2021
. D.
2019
.
Câu 11: Giải phương trình
2
4 sin 8 sin 5 0x x
.
A.
2 ,
6
x k k
. B.
7
, ,
6 6
x k x k k
.
C.
2
6
x k k
. D.
7
2 , 2 ,
6 6
x k x k k
.
Câu 12: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
4 sin cos 2 cos2 3 sin 2
3 6
x x m x x
có nghiệm?
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D. Vô số.
Câu 13: Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
cos 1
x
y
x
.
A.
\ 2 ,D k k
. B.
\ ,D k k
.
C.
\ ,
2
D k k
. D.
\ 2 ,
2
D k k
.
Câu 14: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để hàm số
2 cos 3 14y x m
xác định với mọi
x
.
A. Vô số. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Câu 15: Giải phương trình
3
cot2
3
x
.
A.
,
12
x k k
. B.
,
6
x k k
.
C.
,
12 2
k
x k
. D.
,
6 2
k
x k
.
Trang 3/3 - Mã đề 136
Câu 16: Giải phương trình
3
sin tan
2
x
.
A.
2 3 ,x k k
. B. Vô nghiệm.
C.
3 2 ,x k k
. D.
3 ,x k k
.
Câu 17: Tìm tham số
m
để phương trình
3cos2 7 2x m
có nghiệm.
A.
5 2m
. B.
2 5m
. C.
5 2m
. D.
2 5m
.
Câu 18: Giải phương trình
tan 2 0x
.
A. Phương trình vô nghiệm. B.
2 ,x k k
.
C.
arctan 2 ,x k k
. D.
arctan 2 2 ,x k k
.
Câu 19: Tính tổng các nghiệm thuộc
5
;
4 4
của phương trình
tan 2 3
6
x
.
A.
13
4
. B.
9
4
. C.
2
. D.
.
Câu 20: Trên đoạn
0;2
, phương trình
2
2cos 3cos 0
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 21: Tìm số nghiệm thuộc khoảng
0;2019
của phương trình
cos 2 sin 1
x
.
A.
4037
. B.
4038
. C.
2017
. D.
2019
.
Câu 22: Giải phương trình
0
3
cos 3 60
2
x
.
A.
0 0
0 0
30 60
,
10 60
x k
k
x k
. B.
0 0
0 0
30 120
,
70 120
x k
k
x k
.
C.
0 0
30 120x k
. D.
0 0
0 0
30 120
,
10 120
x k
k
x k
.
Câu 23: Tìm chu kì
T
của hàm số
cosy x
.
A.
T
. B.
2T
. C.
2
T
. D.
4T
.
Câu 24: Giải phương trình
1
sin
2
x
.
A.
2 ,
6
x k k
. B.
5
, ,
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 , 2 ,
6 6
x k x k k
. D.
2 ,
6
x k k
.
Câu 25: Giải phương trình
2 cos 1 0x
.
A.
2
,
3
x k k
. B.
2 ,
3
x k k
.
C.
2
2 , 2 ,
3 3
x k x k k
. D.
2
2 ,
3
x k k
.
------------- HẾT -------------
| 1/3

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 TỔ TOÁN NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên: …………………………………. Lớp: …………….…….…… 136 Câu 1:
Tìm tập xác định D của hàm số y  tan 3x  1 .      k    A. D   \   ,k .
B. D   \   k ,  k    .  12 3  2     k  2    k  C. D   \   ,k . D. D   \   ,k  .  6 3   6 3  2 3  4 cos x Câu 2:
Biết nghiệm thuộc khoảng  ;
2 của phương trình
 3 tan x  2 sin x có 2 sin x  1 a a dạng , với ,
a b là các số tự nhiên và tối giản. Tính a b . b b
A. a b  11 .
B. a b  13 .
C. a b  7 .
D. a b  9 . Câu 3:
Phương trình nào sau đây vô nghiệm? 1
A. sin x . B. cos x  . C. tan x  2 . D. cot x  9 . 3 Câu 4:
Giải phương trình 3 sin x  cos x  1. A. x   k2 ,
 x k2 ,  k   . B. x   k ,
 x k2 ,  k   . 3 3 2 C. x    k2 ,  x   k2 ,  k   . D. x   k2 ,  x k2 ,  k   . 3 3 3 Câu 5:
Nếu đặt t  cos x thì phương trình  x  2 2 cos
1  2 cos x  7 trở thành phương trình nào sau đây? 2 2
A. 4t  3t  8  0 .
B. 2t  3t  4  0 . 2 2
C. 2t  5t  2  0 .
D. t t  2  0 . Câu 6:
Tìm tập xác định của hàm số y  1 cos x  cot x .
A.  \ k , k    . B.   ;1 .  
C.  \   k , k   . D.   1;1 \   0 .  2  Câu 7:
Tính tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  sin x  cos x  3 2 . A. 8 . B. 5 2 . C. 6 2 . D. 0 . Trang 1/3 - Mã đề 136 Câu 8:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. tan x  0  x k ,  k   .
B. cot x  1  x   k ,  k   . 4
C. cos x  0  x   k2 ,  k   .
D. sin x  1  x    k2 ,  k   . 2 2 Câu 9:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số y  tan x là hàm số lẻ.
B. Hàm số y  cos 2x 1 là hàm số chẵn.
C. Hàm số y  cot x  2 không là hàm số chẵn, cũng không là hàm số lẻ.
D. Hàm số y  cos x  2x là hàm số chẵn.
Câu 10: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  sin x  2020 . A. 2020 . B. 2022 . C. 2021 . D. 2019 .
Câu 11: Giải phương trình 2
4 sin x  8 sin x  5  0 . 7 A. x    k2 ,  k   . B. x    k ,  x   k ,  k   . 6 6 6 7 C. x    k2 k   . D. x    k2 ,  x   k2 ,  k   . 6 6 6
Câu 12: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để phương trình       4 sin x   cos x       m      
2  cos2x 3 sin2x có nghiệm?  3   6  A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. Vô số. x  2
Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số y  . cos x  1
A. D   \ k2 ,  k  .
B. D   \ k ,  k  .         C. D   \    k ,  k    D      k  k    . D. \ 2 ,  . 2     2   
Câu 14: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y
2 cos x  3m  14
xác định với mọi x   . A. Vô số. B. 4 . C. 6 . D. 5 . 3
Câu 15: Giải phương trình cot2x  . 3 A. x   k ,  k   . B. x   k ,  k   . 12 6 k k C. x   ,k   . D. x   ,k   . 12 2 6 2 Trang 2/3 - Mã đề 136 x 3   
Câu 16: Giải phương trình sin    tan  .  2 
A. x  2 3  k ,  k   . B. Vô nghiệm.
C. x  3  k2 ,  k   .
D. x  3  k ,  k   .
Câu 17: Tìm tham số m để phương trình 3 cos 2x  7  2m có nghiệm.
A. 5  m  2 . B. 2  m  5 . C. 5   m  2  . D. 2  m  5 .
Câu 18: Giải phương trình tan x  2  0 .
A. Phương trình vô nghiệm.
B. x  2  k ,  k   .
C. x  arctan 2  k ,  k   .
D. x  arctan 2  k2 ,  k   .  5     
Câu 19: Tính tổng các nghiệm thuộc   ;     x    của phương trình tan 2 3 .  4 4     6  13 9 A. . B. . C. 2. D. . 4 4
Câu 20: Trên đoạn 0; 2 , phương trình 2
2cos x  3 cos x  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 21: Tìm số nghiệm thuộc khoảng 0;2019 của phương trình cos2sin x   1 . A. 4037 . B. 4038 . C. 2017 . D. 2019 . 0 3
Câu 22: Giải phương trình cos3x  60   . 2  0 0 x  30  k60  0 0 
x  30  k120  A.  ,k   . B.  ,k   . 0 0
x  10  k60 0 0     x 70 k120   0 0
x  30  k120 0 0 
C. x  30  k120 . D.  ,k   . 0 0 x   10  k120 
Câu 23: Tìm chu kì T của hàm số y  cos x . A. T . B. T  2. C. T  . D. T  4. 2 1
Câu 24: Giải phương trình sin x  . 2 5 A. x   k2 ,  k   . B. x   k ,  x   k ,  k   . 6 6 6 5 C. x   k2 ,  x   k2 ,  k   . D. x    k2 ,  k   . 6 6 6
Câu 25: Giải phương trình 2 cos x  1  0 . 2 A. x    k ,  k   . B. x    k2 ,  k   . 3 3 2 2 C. x   k2 ,  x   k2 ,  k   . D. x    k2 ,  k   . 3 3 3
------------- HẾT ------------- Trang 3/3 - Mã đề 136