Đề kiểm tra Giải tích 12 chương 3 năm 2018 – 2019 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương

Đề kiểm tra Giải tích 12 chương 3 năm 2018 – 2019 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương mã đề 221 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm với 30 câu hỏi và bài toán, học sinh làm bài trong thời gian 1 tiết học, tương ứng với 45 phút

1/4 - Mã đề 221
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH CHƯƠNG III
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN Lớp 12
Thời gian làm bài : 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: [3] Giá tr của tham s m để diện tích hình phẳng giới hạn bởi đ th hàm số
22
32 1y x mx m= + ++
, trục hoành, trục tung đưng thng x = 2 đt giá tr nhỏ nhất thuộc khoảng nào
sau đây?
A.
( )
2;m +∞
. B.
( )
2; 1
m∈−
. C.
( )
2;0m∈−
. D.
(
)
0; 2
m
.
Câu 2: [1] Nguyên hàm của hàm số
( )
3
29fx x=
A.
. B.
4
49x xC−+
. C.
3
49x xC−+
. D.
4
1
4
xC+
.
Câu 3: [2] Biết rằng tích phân
( )
1
0
31 .
x
x e dx a b e−=+
, tích
ab
bằng
A.
1
. B.
4
. C.
20
. D.
2
.
Câu 4: [1] Ký hiệu
K
khoảng hoặc đoạn hoặc nửa khoảng của
. Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
K
. Ta có
( )
Fx
được gọi là nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
K
nếu
A.
( ) ( )
Fx f x C
= +
, C là hằng số tùy ý. B.
( ) ( )
'F x fx=
.
C.
( ) ( )
'Fx f x=
. D.
( ) ( )
'F x fx C= +
, C là hằng số tùy ý.
Câu 5: [1] Tính tích phân
( )
1
4
2
0
1d
Ixxx= +
.
A.
31
.
10
B.
30
.
10
C.
32
.
10
D.
31
.
10
Câu 6: [2] Mt vật đang chuyển đng vi vn tc 5m/s thì tăng tc vi gia tc
22
( ) 2 (m/s )at t t= +
.
Tính quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian 6 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc.
A.
210m
. B.
48m
. C.
30m
. D.
35m
.
Câu 7: [2] Diện tích hình phẳng đưc gii hạn bởi đường cong
2
3
yx=
trục hoành hai đường thẳng
0, 1xx= =
bằng
S
. Giá trị của
S
A.
1
. B.
6
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: [1] Tính tích phân:
0
cos d .I x xx
A.
2I =
. B.
1
I =
. C.
2
. D.
0I =
.
Câu 9: [1] Tính nguyên hàm của hàm số
( )
32x
fx e
+
=
A.
( )
32
d
x
fx x e C
+
= +
. B.
( ) ( )
32
d 32
x
fxxxe C
+
=++
.
Mã đề 221
2/4 - Mã đề 221
C.
( )
32
1
d
3
x
fx x e C
+
= +
. D.
(
)
32
d3
x
fx x e C
+
= +
.
Câu 10: [4] Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
[ ]
;ab
thỏa mãn
( ) ( )
fx fa b x= +−
. Đẳng thức nào
sau đây đúng?
A.
( ) (
)
dd
2
bb
aa
ab
xfx x fx x
+
=
∫∫
. B.
( ) ( )
dd
bb
aa
xfx x fx x
=
∫∫
.
C.
( )
( )
dd
2
bb
aa
ab
xfx x fx x
+
=
∫∫
. D.
( ) ( ) (
)
dd
bb
aa
xfx x ab fx x= +
∫∫
.
Câu 11: [3] Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho hình thang
ABCD
với
( )
1; 2
A
,
( )
5;5B
,
( )
5;0C
,
(
)
1; 0D
. Quay nh thang
ABCD
xung quanh trục
Ox
thì th tích khối tròn xoay tạo thành bằng bao
nhiêu?
A.
74
π
. B.
78
π
. C.
72
π
. D.
76
π
.
Câu 12: [1] Giả sử
( )
fx
là hàm số liên tục trên
và các số thực
abc<<
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( ) ( )
d d d.
c bc
a ab
fx x fx x fx x= +
∫∫
B.
( ) ( ) ( )
d d d.
b cc
a ab
fx x fx x fx x=
∫∫
C.
( ) ( ) ( )
d d d.
b ac
a ba
fx x fx x fx x= +
∫∫
D.
( ) ( )
dd
ba
ab
cfx x cfx x=
∫∫
.
Câu 13: [1] Tính tích phân
1
0
.
x
I xe x=
d
.
A.
1I =
. B.
0
I
=
. C.
1Ie=
. D.
Ie=
.
Câu 14: [2] Cho hàm số
()fx
thỏa mãn
(0) 1f =
,
()fx
liên tục trên đoạn
[ ]
0;3
( )
3
0
d 9.fxx
=
Tính
giá trị của
(3)f
.
A. 3. B. 9. C. 10. D. 11.
Câu 15: [3] Cho
( )
fx
liên tc trên
tha mãn
( )
2 16f =
,
( )
1
0
2d 2f xx=
. Tích
phân
(
)
2
0
dxf x x
bằng ?
A.
30
. B.
28
. C.
36
. D.
12
.
Câu 16: [2] Cho
2
2
0
sin cos d
π
=
I x xx
và đặt
sin=ux
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
2
0
dI uu=
. B.
1
0
2d=
I uu
. C.
0
2
1
d
=
I uu
. D.
1
2
0
dI uu=
.
Câu 17: [3] Cho biết
3
1
( )d 15fx x
=
. Tính giá trị của
( )
2
0
3 2 2019 dPf x x= −+


A.
15P =
. B.
37P =
. C.
8089P =
. D.
8089P =
.
3/4 - Mã đề 221
Câu 18: [1] Công thức tính th tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hn
bởi đồ th hàm số
( )
y fx=
trc
Ox
và hai đường thẳng
(),x ax b a b= = <
,xung quanh trục
Ox
A.
() .
b
a
V f x dx
B.
2
() .
b
a
V f x dx
C.
2
() .
b
a
V f x dx
D.
() .
b
a
V f x dx
Câu 19: [3] Biết
(
)( )
2
1
d
ln 2 ln 3 ln5
12 1
xx
abc
xx
= ++
++
. Tính
S abc=++
.
A.
1S =
. B.
0
S =
. C.
1S =
. D.
2S
=
.
Câu 20:
[1] Công thức tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
, trục hoành và hai đường thẳng
, x ax b
= =
A.
( )
d.
b
a
S fx x=
B.
( )
d.
b
a
S fx x
π
=
C.
( )
2
d.
b
a
S f xx
π
=
D.
( )
d.
b
a
S fx x=
Câu 21: [3] Biết
( )
Fx
một nguyên m của của hàm số
( )
sinfx x=
đồ thị hàm số
( )
y Fx=
đi
qua điểm
( )
0;1M
. Tính
.
2
F
π



A.
2
2
F
π

=


. B.
0
2
F
π

=


. C.
1
2
F
π

=


. D.
1
2
F
π

=


.
Câu 22: [2] Th ch ca khối tròn xoay khi cho hình phẳng gii hạn bởi Parabol
( )
2
:Pyx=
đường
thng
( )
:2
dy x=
quay xung quanh trục
Ox
bằng
A.
22
24
00
4d dxx xx
ππ
+
∫∫
. B.
( )
2
2
0
2dxx x
π
.
C.
22
24
00
4d dxx xx
ππ
∫∫
. D.
( )
2
2
2
0
2dx xx
π
.
Câu 23: [2] Biết
(
)
Fx
là nguyên hàm ca hàm s
( )
3
2
1
43fx x x
x
= −+
tha mãn
(
) ( )
5 1 2 43FF+=
. Tính
( )
2F
.
A.
( )
2 23F =
. B.
( )
86
2
7
F =
. C.
( )
45
2
2
F
=
. D.
( )
151
2
4
F =
.
Câu 24: [3] Gi sử
()
Fx
nguyên hàm của hàm s
() 4 1fx x=
. Đồ thị của hàm số
()y Fx=
()y fx=
cắt nhau tại một điểm trên trục tung. Tọa độ c điểm chung của hai đồ thị hàm số trên là
A.
( )
0; 2
5
;8
2



. B.
( )
0; 1
5
;9
2



.
C.
(
)
0; 2
8
;14
3



. D.
( )
0; 1
5
;3
2



.
Câu 25: [2] Tìm nguyên hàm
( )
2
sin 2 dF x xx=
.
A.
( )
11
sin 4
28
Fx x x C=−+
. B.
( )
11
sin 4
28
Fx x x C=++
.
4/4 - Mã đề 221
C.
( )
11
sin 4
28
Fx x x=
. D.
( )
11
cos4
28
Fx x x C=−+
.
Câu 26: [1] Trên khoảng
( )
0; ,
+∞
hàm số
( )
lny fx x= =
là một nguyên hàm của hàm số?
A.
1
y
x
=
. B.
ln ,y x x x CC= −+
.
C.
ln
y x xx=
. D.
1
,y CC
x
=+∈
.
Câu 27: [2] Tìm
m
biết
0
(2 5)d 6
m
xx+=
.
A.
1, 6mm=−=
. B.
1, 6mm=−=
. C.
1, 6mm= =
. D.
1, 6mm= =
.
Câu 28: [1] Cho hình phẳng
( )
D
được giới hạn bởi các đường
0x =
,
1x =
,
0y =
và
21
yx
= +
. Thể
tích
V
của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
( )
D
xung quanh trục
Ox
được tính theo công
thức nào sau đây?
A.
( )
1
0
2 1dV xx=π+
. B.
1
0
2 1dV xx= +
. C.
( )
1
0
2 1dV xx= +
. D.
1
0
2 1dV xx=π+
.
Câu 29: [1] Công thức tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ th các hàm s
( )
y fx=
và hàm
số
()y gx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
và hai đường thẳng
;x ax b= =
A.
( () ())
b
a
S f x g x dx
= +
. B.
( () ())
b
a
S f x g x dx
π
=
.
C.
() ()
b
a
S f x g x dx=
.
D.
( () ())
b
a
S f x g x dx=
.
Câu 30: [2] Tính diện tích hình phẳng gii hạn bởi đường thng
21yx= +
và đ th hàm s
2
3yx x= −+
A.
1
6
. B.
1
7
. C.
1
6
. D.
1
8
.
------ HẾT ------
1
ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA 45’ GIẢI TÍCH CHƯƠNG III LỚP 12
Tổng câu trắc nghiệm: 30.
221 222 223 224 225 226
1
[] C
[] A
[] C
[] B
[] C
[] B
2
[] A
[] D
[]
[]
[] C
[] B
3
[] B
[] D
[] D
[] C
[]
[] A
4
[] B
[] D
[] C
[] B
[] A
[] D
5
[] D
[] D
[] D
[] B
[] A
[] D
6
[] A
[] D
[] B
[] C
[] D
[]
7
[] A
[] B
[] C
[] C
[] D
[] D
8
[] C
[] C
[] A
[] C
[] D
[] C
9
[] C
[] D
[] D
[] D
[] A
[] A
10
[] C
[] A
[] C
[] A
[] A
[] D
11
[] B
[] A
[] A
[] A
[] C
[] D
12
[] C
[] C
[] C
[] B
[] A
[] A
13
[] A
[] B
[] D
[] B
[] A
[] D
14
[] C
[] B
[] A
[] C
[] C
[] A
15
[] B
[] B
[] C
[] C
[] B
[] C
16
[] D
[] B
[] B
[] C
[] B
[] B
17
[]
[] B
[] C
[] B
[] C
[] D
18
[] C
[] A
[] A
[] C
[] B
[] C
19
[] B
[]
[] A
[] C
[] D
[] D
20
[] A
[] D
[] A
[] C
[] A
[] D
21
[] A
[] A
[] C
[] A
[] C
[] B
22
[] C
[] A
[] D
[] A
[] C
[] C
23
[] A
[] A
[] D
[] B
[] D
[] A
24
[] B
[] A
[] D
[] D
[] D
[] A
25
[] A
[] C
[] C
[] B
[] B
[] B
26
[] A
[] D
[] B
[] A
[] A
[] C
27
[] C
[] C
[] C
[] A
[] C
[] A
28
[] A
[] C
[] D
[] D
[] C
[] A
29
[] C
[] B
[] D
[] A
[] C
[] B
30
[] A
[] B
[] A
[] B
[] A
[] A
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH CHƯƠNG III
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài : 45 phút
(Đề thi có 04 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 221
Câu 1: [3] Giá trị của tham số m để diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 2
y = 3x + 2mx + m +1, trục hoành, trục tung và đường thẳng x = 2 đạt giá trị nhỏ nhất thuộc khoảng nào sau đây?
A. m∈(2;+∞) . B. m∈( 2; − − ) 1 . C. m∈( 2; − 0) . D. m∈(0;2) .
Câu 2: [1] Nguyên hàm của hàm số f (x) 3 = 2x − 9 là A. 1 4
x − 9x + C . B. 4
4x − 9x + C . C. 3
4x − 9x + C . D. 1 4 x + C . 2 4 1
Câu 3: [2] Biết rằng tích phân ∫(3 − )1 x x e dx = a + .
b e , tích ab bằng 0 A. 1 − . B. 4 − . C. 20 . D. 2 − .
Câu 4: [1] Ký hiệu K là khoảng hoặc đoạn hoặc nửa khoảng của  . Cho hàm số f (x) xác định trên
K . Ta có F (x) được gọi là nguyên hàm của hàm số f (x) trên K nếu
A. F (x) = f (x) + C , C là hằng số tùy ý.
B. F '(x) = f (x) .
C. F (x) = f '(x) .
D. F '(x) = f (x) + C , C là hằng số tùy ý. 1
Câu 5: [1] Tính tích phân I = x ∫ (1+ x )4 2 dx . 0 A. 31 − . B. 30 . C. 32 . D. 31. 10 10 10 10
Câu 6: [2] Một vật đang chuyển động với vận tốc 5m/s thì tăng tốc với gia tốc 2 2
a(t) = 2t + t (m/s ).
Tính quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian 6 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc.
A. 210m .
B. 48m . C. 30m . D. 35m.
Câu 7: [2] Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đường cong 2
y = 3x trục hoành và hai đường thẳng
x = 0, x =1 bằng S . Giá trị của S A. 1. B. 6 . C. 2 . D. 3.
Câu 8: [1] Tính tích phân: I xcos d x . x 0 A. I = 2 . B. I = 1 − . C. 2 − . D. I = 0.
Câu 9: [1] Tính nguyên hàm của hàm số f (x) 3x 2 e + = A. ∫ ( ) 3 +2 d x f x x = e + C . B. ∫ ( ) = ( + ) 3 +2 d 3 2 x f x x x e + C . 1/4 - Mã đề 221 C. f ∫ (x) 1 3x+2 dx = e + C . D. ∫ ( ) 3 +2 d = 3 x f x x e + C . 3
Câu 10: [4] Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [a;b] và thỏa mãn f (x) = f (a + b x) . Đẳng thức nào sau đây đúng? b b b b A. ∫ ( )d a + b xf x x = − f
∫ (x)dx. B. xf
∫ (x)dx = f ∫ (x)dx . 2 a a a a b b b b
C. ∫ ( )d a +b xf x x = f
∫ (x)dx. D. xf
∫ (x)dx = (a +b) f
∫ (x)dx. 2 a a a a
Câu 11: [3] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình thang ABCD với A( 1;
− 2) , B(5;5), C(5;0), D( 1;
− 0). Quay hình thang ABCD xung quanh trục Ox thì thể tích khối tròn xoay tạo thành bằng bao nhiêu? A. 74π . B. 78π . C. 72π . D. 76π .
Câu 12: [1] Giả sử f (x) là hàm số liên tục trên  và các số thực a < b < c . Mệnh đề nào sau đây sai? c b c b c c A. f
∫ (x)dx = f
∫ (x)dx+ f ∫ (x)d .x B. f
∫ (x)dx = f
∫ (x)dxf ∫ (x)d .x a a b a a b b a c b a C. f
∫ (x)dx = f
∫ (x)dx+ f ∫ (x)d .x D. cf
∫ (x)dx = −c f ∫ (x)dx . a b a a b 1
Câu 13: [1] Tính tích phân = . x I x e x ∫ d . 0 A. I =1. B. I = 0.
C. I = e −1.
D. I = e . 3
Câu 14: [2] Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (0) =1, f (′x) liên tục trên đoạn [0; ] 3 và f
∫ (x)dx = 9. Tính 0
giá trị của f (3) . A. 3. B. 9. C. 10. D. 11. 1
Câu 15: [3] Cho f (x) liên tục trên  và thỏa mãn f (2) =16 , f
∫ (2x)dx = 2. Tích 0 2 phân xf
∫ (x)dxbằng ? 0 A. 30. B. 28 . C. 36. D. 12. π 2 Câu 16: [2] Cho 2 I = sin xcos d ∫
x x và đặt u = sin x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 1 1 0 1 A. 2
I = − u du ∫ .
B. I = 2 ud ∫ u . C. 2 I = − u d ∫ u . D. 2 I = u du ∫ . 0 0 1 − 0 3 2
Câu 17: [3] Cho biết f (x)dx =15 ∫
. Tính giá trị của P =  f
∫ (3−2x)+ 2019dx  1 − 0 A. P =15. B. P = 37 . C. P = 8089 − . D. P = 8089. 2/4 - Mã đề 221
Câu 18: [1] Công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y = f (x) trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b (a < b) ,xung quanh trục Ox b b b b
A. V  f (x) . dxB. 2 V f (x) . dx C. 2
V  f (x) . dxD. V f (x) . dxa a a a 2 Câu 19: [3] Biết d x x
= a ln 2 + bln 3+ c ln 5 ∫
. Tính S = a + b + c . x +1 2x +1 1 ( )( ) A. S =1. B. S = 0 . C. S = 1 − . D. S = 2 .
Câu 20: [1] Công thức tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f (x) liên tục trên đoạn
[ ;ab], trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b b b A. S = f ∫ (x) d .x
B. S = π f ∫ (x) d .x a a b b C. 2 S = π f
∫ (x)d .x D. S = f ∫ (x)d .x a a
Câu 21: [3] Biết F (x) là một nguyên hàm của của hàm số f (x) =sin x và đồ thị hàm số y = F (x) đi  π qua điểm M (0; ) 1 . Tính F   .  2  A.  π  π  π  π F  =      2 . B. F =   0 . C. F =   1. D. F = 1 −   .  2   2   2   2 
Câu 22: [2] Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi Parabol (P) 2
: y = x và đường
thẳng (d ) : y = 2x quay xung quanh trục Ox bằng 2 2 2 A. 2 4
π 4x dx x dx ∫ ∫ . B. π ∫( 2
2x x )dx . 0 0 0 2 2 2 C. 2 4
π 4x dx −π x dx ∫ ∫ .
D. π ∫(x −2x)2 2 dx . 0 0 0
Câu 23: [2] Biết F (x) là nguyên hàm của hàm số f (x) 3 1 = 4x − + 3x và thỏa mãn 2 x 5F ( )
1 + F (2) = 43. Tính F (2). A. F (2) = 23. B. F ( ) 86 2 = . C. F ( ) 45 2 = . D. F ( ) 151 2 = . 7 2 4
Câu 24: [3] Giả sử F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) = 4x −1. Đồ thị của hàm số y = F(x) và
y = f (x) cắt nhau tại một điểm trên trục tung. Tọa độ các điểm chung của hai đồ thị hàm số trên là A. (0; 2
− )  5 ;8    . B. (0; ) 1 − 5  ;9 . 2      2  C. (0; 2
− )  8 ;14    . D. (0; ) 1 − và 5  ;3 . 3      2 
Câu 25: [2] Tìm nguyên hàm F (x) 2 = sin 2 d x x ∫ .
A. F (x) 1 1
= x − sin 4x + C .
B. F (x) 1 1
= x + sin 4x + C . 2 8 2 8 3/4 - Mã đề 221
C. F (x) 1 1
= x − sin 4x .
D. F (x) 1 1
= x − cos4x + C . 2 8 2 8
Câu 26: [1] Trên khoảng (0;+∞), hàm số y = f (x) = ln x là một nguyên hàm của hàm số? A. 1 y = .
B. y = xln x x + C,C ∈ . x
C. y = xln x x . D. 1
y = + C,C ∈  . x m
Câu 27: [2] Tìm m biết (2x + 5)dx = 6 ∫ . 0 A. m = 1, − m = 6 − . B. m = 1, − m = 6.
C. m =1, m = 6 − .
D. m =1, m = 6.
Câu 28: [1] Cho hình phẳng (D) được giới hạn bởi các đường x = 0 , x =1, y = 0 và y = 2x +1 . Thể
tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng (D) xung quanh trục Ox được tính theo công thức nào sau đây? 1 1 1 1
A. V = π (2x + ∫ ) 1 dx . B. V = 2x +1dx ∫ .
C. V = (2x + ∫ ) 1 dx .
D. V = π 2x +1dx ∫ . 0 0 0 0
Câu 29: [1] Công thức tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y = f ( x) và hàm
số y = g(x) liên tục trên đoạn [ ;
a b] và hai đường thẳng x = a; x = b b b
A. S = ( f (x) + g(x))dx ∫ .
B. S = π ( f (x) − g(x))dx ∫ . a a b b
C. S = f (x) − g(x)dx ∫ .
D. S = ( f (x) − g(x))dx ∫ . a a
Câu 30: [2] Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y = 2x +1 và đồ thị hàm số 2
y = x x + 3 A. 1 . B. 1 . C. 1 − . D. 1 . 6 7 6 8
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 221
ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA 45’ GIẢI TÍCH CHƯƠNG III – LỚP 12
Tổng câu trắc nghiệm: 30. 221 222 223 224 225 226 1 [] C [] A [] C [] B [] C [] B 2 [] A [] D [] [] [] C [] B 3 [] B [] D [] D [] C [] [] A 4 [] B [] D [] C [] B [] A [] D 5 [] D [] D [] D [] B [] A [] D 6 [] A [] D [] B [] C [] D [] 7 [] A [] B [] C [] C [] D [] D 8 [] C [] C [] A [] C [] D [] C 9 [] C [] D [] D [] D [] A [] A 10 [] C [] A [] C [] A [] A [] D 11 [] B [] A [] A [] A [] C [] D 12 [] C [] C [] C [] B [] A [] A 13 [] A [] B [] D [] B [] A [] D 14 [] C [] B [] A [] C [] C [] A 15 [] B [] B [] C [] C [] B [] C 16 [] D [] B [] B [] C [] B [] B 17 [] [] B [] C [] B [] C [] D 18 [] C [] A [] A [] C [] B [] C 19 [] B [] [] A [] C [] D [] D 20 [] A [] D [] A [] C [] A [] D 21 [] A [] A [] C [] A [] C [] B 22 [] C [] A [] D [] A [] C [] C 23 [] A [] A [] D [] B [] D [] A 24 [] B [] A [] D [] D [] D [] A 25 [] A [] C [] C [] B [] B [] B 26 [] A [] D [] B [] A [] A [] C 27 [] C [] C [] C [] A [] C [] A 28 [] A [] C [] D [] D [] C [] A 29 [] C [] B [] D [] A [] C [] B 30 [] A [] B [] A [] B [] A [] A 1
Document Outline

  • de_221_7320197
  • phieu_soi_dap_an_7320197