Đề kiểm tra Giải tích 12 chương 3 năm 2018 – 2019 trường Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Đề kiểm tra Giải tích 12 chương 3 năm học 2018 – 2019 trường THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên mã đề 001 được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan, đề gồm 25 câu hỏi và bài toán, học sinh có 45 phút để hoàn thành bài kiểm tra

1/4 - Mã đề 100 - https://toanmath.com/
Họ và tên học sinh :..................................................... Lớp : ...................
Trả lời:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
Câu 1. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( ) (
)
dd
ab
ba
fx x fx x
=
∫∫
.
B.
( ) ( )
dd
bb
aa
fx x ft t=
∫∫
.
C.
,
k∀∈
.
D.
( ) ( ) ( )
ddd
b cb
a ac
fx x fx x fx x= +
∫∫
,
( )
;c ab∀∈
.
Câu 2. H nguyên hàm của hàm số
(
)
sin 2
fx x x
=
A.
2
1
cos 2
22
x
xC++
. B.
2
1
cos 2
2
x xC++
. C.
2
cos 2
2
x
xC++
. D.
2
1
cos 2
22
x
xC−+
.
Câu 3. Hàm s nào sau đây là một nguyên hàm của của hàm số
cosyx=
?
A.
sinyx=
. B.
tan
yx
=
. C.
cotyx=
. D.
sin
yx=
.
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
12 1 2
dddfx f x x fx x fx x+=+


∫∫
.
B.
( ) ( )
ddkfx x kfx x=
∫∫
(
k
là hằng s
0k
).
C. Nếu
( ) ( )
df x x Fx C= +
thì
( ) ( )
df u u Fu C= +
.
D. Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều là nguyên hàm của hàm số
(
)
fx
thì
( )
( )
Fx Gx=
.
Câu 5. Tính
1
31
0
d
x
ex
+
bng
A. .
4
e e
. B. .
3
e
e
. C.
4
1
3
e e
. D. .
4
1
3
e e
.
Câu 6. Gi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên. Công thức tính S là
SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề thi có 04 trang)
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CHƯƠNG 3
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN GIẢI TÍCHKhối lớp 12
Thời gian làm bài : 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
Mã đề 100
2/4 - Mã đề 100 - https://toanmath.com/
A.
( ) ( )
12
11
ddS fx x fx x
=
∫∫
.
B.
( ) ( )
12
11
ddS fx x fx x
= +
∫∫
.
C.
( )
2
1
dS fx x
=
.
D.
( )
2
1
d
S fx x
=
.
Câu 7. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tc đ th như hình bên. Gọi
D
hình phẳng giới hn bi đ th
hàm s đã cho trục
Ox
. Quay hình phẳng
D
quanh trc
Ox
ta được khối tròn xoay thể tích
V
được
xác định theo công thc
A.
( )
( )
3
2
1
1
d
3
V fx x=
. B.
(
)
(
)
3
2
2
1
d
V fx x
π
=
.
C.
( )
( )
3
2
1
dV fx x
π
=
. D.
( )
( )
3
2
1
dV fx x=
.
Câu 8. Tính tích phân
4
2
0
tan
I xdx
π
=
.
A.
ln 2I =
. B.
12
I
π
=
. C.
2I
=
. D.
1
4
I
π
=
.
Câu 9. Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
K
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu hàm
( )
Fx
là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
K
thì với mỗi hằng số
C
, hàm số
( ) ( )
Gx Fx C= +
cũng là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
K
.
B. Hàm số
( )
Fx
được gọi là nguyên hàm của
( )
fx
trên
K
nếu
(
) ( )
Fx fx
=
với mọi
xK
C. Nếu hàm
( )
Fx
là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
K
thì hàm số
( )
Fx
cũng là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
K
.
D. Nếu
( )
fx
liên tục trên K thì nó có nguyên hàm trên K.
Câu 10. Cho hai hàm số
( ) ( )
,y f x y gx= =
liên tục trên đoạn
[
]
;ab
. Diện tích ca hình phẳng giới hạn bi
đồ th hai hàm số đó và các đường thng
;x ax b= =
được tính theo công thc
A.
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x=
. B.
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x=


.
C.
( ) ( )
d
b
a
S gx f x x=


. D.
( ) (
)
d
b
a
S f x gx x
=


.
Câu 11. Hàm s nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số
( )
5
() 3 1fx x= +
?
A.
( )
( )
6
31
8
18
x
Fx
+
= +
. B.
( )
( )
6
31
18
x
Fx
+
=
. C.
( )
( )
6
31
6
x
Fx
+
=
. D.
( )
( )
6
31
2
18
x
Fx
+
=
.
3/4 - Mã đề 100 - https://toanmath.com/
Câu 12. Cho hàm số
(
)
fx
(
)
Fx
liên tc trên
tha
(
) (
)
Fx fx
=
,
x∀∈
. Tính
( )
1
0
dfx x
biết
(
)
02
F =
(
)
15
F =
.
A.
(
)
1
0
d3fx x=
. B.
( )
1
0
d3fx x=
. C.
(
)
1
0
d7fx x=
. D.
( )
1
0
d1fx x
=
.
Câu 13. Cho hai s thc
a
<
b
tùy ý,
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
trên tp
. Mệnh đề nào
dưới đây là đúng?
A.
( )
(
) (
)
d
b
a
f x x Fa Fb
=
. B.
( ) ( )
(
)
d
b
a
f x x Fb Fa
= +
.
C.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fb fa=
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Câu 14. Cho hàm số
(
)
y fx=
liên tc trên
[
]
;ab
. Din tích hình phng
S
giới hn bởi đường cong
( )
y fx
=
, trục hoành và các đường thng
xa=
,
xb=
được xác định bởi công thức nào sau đây?
A.
( )
d
b
a
S fx x=
. B.
(
)
d
b
a
S fx x
=
. C.
( )
d
b
a
S fx x=
. D.
( )
d
a
b
S fx x=
.
Câu 15. Giá tr nào của
b
để
( )
1
2 6d 0−=
b
xx
?
A.
0=b
hoặc
1
=b
. B.
0=b
hoặc
3=b
.
C.
1=
b
hoặc
5=b
. D.
5=b
hoặc
0=b
.
Câu 16. Cho
( )
0
2
d3fx x
=
. Tính tích phân
( )
0
2
3 1dI fx x
=


.
A.
8
. B.
11
. C.
11
. D.
7
.
Câu 17. Biết
( )
fx
là hàm liên tục trên
(
)
9
0
9.f x dx
=
Khi đó giá trị ca
( )
4
1
33f x dx
A.
24
. B.
3
. C.
0
. D.
27
.
Câu 18. Cho chuyển động xác định bởi phương trình
32
3 9,St t t=−−
trong đó
t
được tính bằng giây
S
được tính bằng mét. Tính vận tc ti thi điểm gia tốc triệt tiêu.
A.
12
m/s. B.
12
m/s . C.
21
m/s. D.
12
m/
2
s
.
u 19. Cho hình phng
( )
H
gii hn bi các đưng
yx=
,
0x =
,
1x =
trục hoành. Tính thể tích
V
ca khối tròn xoay sinh bởi hình
( )
H
quay quanh trục
Ox
.
A.
π
. B.
π
3
. C.
π
. D.
π
2
.
Câu 20. Cho tích phân
2
0
cosI x xdx
π
=
2
, cos
u x dv xdx= =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
4/4 - Mã đề 100 - https://toanmath.com/
A.
2
0
ssi n
n
0
2iI x x x xdx
π
π
= +
. B.
2
0
ssi nn
0
iI x x x xdx
π
π
=
.
C.
2
0
ssi nn
0
iI x x x xd x
π
π
= +
. D.
2
0
ssi nn
0
2iI x x x xdx
π
π
=
.
Câu 21. Chưng ngại vật “tưng cong” trong một sân thi
đấu X-Game là một khối bê tông có chiều cao t mặt đất
lên là
3m
. Giao của mt tường cong và mặt đất là đoạn
thng
2mAB =
. Thiết diện ca khi tưng cong ct bi
mt phẳng vuông góc với
AB
ti
A
là một hình tam giác
vuông cong
ACE
với
4mAC =
,
3mCE =
và cạnh cong
AE
nằm trên một đường parabol có trục đối xứng vuông
góc với mặt đất. Tại vị trí
M
là trung điểm ca
AC
thì
ờng cong có độ cao
1m
(xem hình minh họa bên). Tính
th tích bê tông cần s dụng để tạo nên khối tường cong đó.
A.
3
10 m
. B.
3
9,3m
.
C.
3
10,5m
. D.
3
9,5 m
.
Câu 22. Biết
2
2
1
d 2 35
3 91
x
x ab c
xx
=++
+−
với
a
,
b
,
c
là các s hu t, tính
27P a bc
=+ +−
.
A.
2
. B.
1
9
. C.
67
27
. D.
86
27
.
Câu 23. Cho
1
0
23
d ln 2
2
x
xa b
x
+
= +
(
a
b
là các s nguyên). Khi đó giá trị ca
a
A.
7
. B.
7
. C.
5
. D.
5
.
Câu 24. Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] tha mãn
1
0
1
(1) 1, ( )
5
f xf x dx= =
[ ]
1
2
0
9
'( )
5
f x dx =
. Tính tích phân
1
0
()I f x dx=
A.
1
4
I =
. B.
1
5
I =
. C.
4
5
I
=
. D.
3
4
I =
.
Câu 25. Ti mt cửa hàng kinh doanh quần áo A sinh ra doanh thu với tc đ R’(t)=7250-18t
2
(triu/năm)
sau t năm. Chi phí kinh doanh của cửa hàng tăng với tc đ C’(t)=3620+12t
2
(triệu/năm). Hỏi sau bao nhiêu
năm lợi nhuận ca cửa hàng bắt đầu giảm và lợi nhuận sinh ra trong khoảng thời gian đó là bao nhiêu?
A. 12 năm, 26160 triệu đng. B. 11 năm, 26510 triệu đng.
C. 10 năm, 26200 triệu đng. D. 9 năm, 25290 triệu đồng.
------ HẾT ------
1
SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN CHƯƠNG 3
MÔN TOÁN GIẢI TÍCH Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 45 phút
Tổng câu trắc nghiệm: 25.
106 103 101 102 104 105 107 100
1 C A B C D A C C
2 A A B D B C B A
3 D D D A A C C A
4 C B B D D A D D
5 B A C D A A A C
6 A B A A B A D A
7 A C C C C A A C
8 A B A B A C D D
9 B B D A A B A C
10 B B D D B D C A
11 C A D A D A B C
12 A B A D C D B C
13 C B B D D D B D
14 A C D D A D A C
15 A A A B C B A C
16 C B A B C C B D
17 B C C A C B D B
18 C B D B A C A B
19 C D D A B C A D
20 D D D D C A D D
21 B A B B B D A B
22 B D D B B A B B
23 A C B D B B D A
24 A D A D D A C A
25 C D A C A D D B
| 1/5

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CHƯƠNG 3
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN GIẢI TÍCH – Khối lớp 12
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài : 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Lớp : ................... Mã đề 100 Trả lời: 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25.
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ ;
a b] . Mệnh đề nào dưới đây sai? a b A. f
∫ (x)dx = − f ∫ (x)dx. b a b b B. f
∫ (x)dx = f ∫ (t)dt . a a b C. d k x = k
(a b) , k ∀ ∈  . a b c b D. f
∫ (x)dx = f
∫ (x)dx+ f
∫ (x)dx, c ∀ ∈ ( ; a b). a a c
Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = x −sin 2x là 2 2 2 A. x 1
+ cos 2x + C . B. 2 1 x x 1
+ cos 2x + C .
C. x + cos 2x + C . D.
− cos 2x + C . 2 2 2 2 2 2
Câu 3. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của của hàm số y = cos x ?
A. y = sin x .
B. y = tan x .
C. y = cot x .
D. y = −sin x .
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.f x + f x  dx = f x dx + f x dx ∫ 1( ) 2 ( ) ∫ 1( ) ∫ 2 ( ) . B. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx (k là hằng số và k ≠ 0). C. Nếu f
∫ (x)dx = F (x)+C thì f
∫ (u)du = F (u)+C .
D. Nếu F (x) và G(x) đều là nguyên hàm của hàm số f (x) thì F (x) = G(x). 1
Câu 5. Tính 3x 1 e + dx ∫ bằng 0 A. . 4 e e . B. . 3 e e . C. 1 4 e 1   e .
D. .  4e   e . 3 3
Câu 6. Gọi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên. Công thức tính S là
1/4 - Mã đề 100 - https://toanmath.com/ 1 2 A. S = f
∫ (x)dxf
∫ (x)dx . 1 − 1 1 2 B. S = f
∫ (x)dx+ f
∫ (x)dx . 1 − 1 2 C. S = f ∫ (x)dx . 1 − 2
D. S = − f ∫ (x)dx . 1 −
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có đồ thị như hình bên. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số đã cho và trục Ox . Quay hình phẳng D quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích V được
xác định theo công thức 3 3 A. 1
V = ∫( f (x))2 dx . B. V =π ∫( f (x))2 2 dx . 3 1 1 3 3
C. V = π ∫( f (x))2 dx.
D. V = ∫( f (x))2 dx. 1 1 π 4
Câu 8. Tính tích phân 2 I = tan xdx ∫ . 0 A. π π
I = ln 2 . B. I =
. C. I = 2 . D. I =1− . 12 4
Câu 9. Cho hàm số f (x) xác định trên K . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu hàm F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên K thì với mỗi hằng số C , hàm số G(x) = F (x) + C
cũng là một nguyên hàm của f (x) trên K .
B. Hàm số F (x) được gọi là nguyên hàm của f (x) trên K nếu F′(x) = f (x) với mọi xK
C. Nếu hàm F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên K thì hàm số F (−x) cũng là một nguyên hàm của
f (x) trên K .
D. Nếu f (x) liên tục trên K thì nó có nguyên hàm trên K.
Câu 10. Cho hai hàm số y = f (x), y = g (x) liên tục trên đoạn [ ;
a b]. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi
đồ thị hai hàm số đó và các đường thẳng x = a; x = b được tính theo công thức b b A. S = f
∫ (x)− g(x) dx.
B. S =  f
∫ (x)− g(x)dx. a a b b
C. S = g
∫ (x)− f (x)dx.
D. S =  f
∫ (x)− g(x)dx. a a
Câu 11. Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số f x = ( x + )5 ( ) 3 1 ? x + x + x + x +
A. F (x) ( )6 3 1 =
+ 8 . B. F (x) ( )6 3 1 = .
C. F (x) ( )6 3 1 = .
D. F (x) ( )6 3 1 = − 2 . 18 18 6 18
2/4 - Mã đề 100 - https://toanmath.com/ 1
Câu 12. Cho hàm số f (x) và F (x) liên tục trên  thỏa F′(x) = f (x) , x
∀ ∈  . Tính f (x)dx ∫ biết 0 F (0) = 2 − và F ( ) 1 = 5 . 1 1 1 1
A. f (x)dx = 3 − ∫ . B. f
∫ (x)dx = 3. C. f
∫ (x)dx = 7. D. f ∫ (x)dx =1. 0 0 0 0
Câu 13. Cho hai số thực a < b tùy ý, F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên tập  . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? b b A. f
∫ (x)dx = F (a)− F (b). B. f
∫ (x)dx = F (b)+ F (a). a a b b C. f
∫ (x)dx = f (b)− f (a). D. f
∫ (x)dx = F (b)− F (a). a a
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [ ;
a b] . Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi đường cong
y = f (x) , trục hoành và các đường thẳng x = a , x = b được xác định bởi công thức nào sau đây? b b b a A. S = f
∫ (x)dx. B. S = f
∫ (x)dx . C. S = f
∫ (x) dx . D. S = f ∫ (x) dx . a a a b b
Câu 15. Giá trị nào của b để ∫(2x −6)dx = 0? 1
A. b = 0hoặc b =1.
B. b = 0hoặc b = 3 .
C. b =1hoặc b = 5 .
D. b = 5 hoặc b = 0. 0 0 Câu 16. Cho f
∫ (x)dx = 3. Tính tích phân I = 3f
∫  (x)−1dx  . 2 − 2 − A. 8 . B. 11 − . C. 11. D. 7 . 9 4
Câu 17. Biết f (x) là hàm liên tục trên  và f
∫ (x)dx = 9. Khi đó giá trị của f
∫ (3x−3)dx 0 1 A. 24 . B. 3. C. 0 . D. 27 .
Câu 18. Cho chuyển động xác định bởi phương trình 3 2
S = t − 3t − 9t, trong đó t được tính bằng giây và S
được tính bằng mét. Tính vận tốc tại thời điểm gia tốc triệt tiêu. A. 12m/s. B. 12 − m/s . C. 21 − m/s. D. 12 − m/ 2 s .
Câu 19. Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường y = x , x = 0 , x =1 và trục hoành. Tính thể tích V
của khối tròn xoay sinh bởi hình (H ) quay quanh trục Ox . A. π . B. π . C. π . D. π . 3 2 π
Câu 20. Cho tích phân 2
I = x cos xdx ∫ và 2
u = x ,dv = cos xdx . Khẳng định nào sau đây đúng? 0
3/4 - Mã đề 100 - https://toanmath.com/ 0 π 0 π A. 2
I = x sin x + 2 xsin xdx
I = x sin x xsin xdx π ∫ . B. 2 π ∫ . 0 0 0 π 0 π C. 2
I = x sin x + xsin xdx
I = x sin x − 2 xsin xdx π ∫ . D. 2 π ∫ . 0 0
Câu 21. Chướng ngại vật “tường cong” trong một sân thi
đấu X-Game là một khối bê tông có chiều cao từ mặt đất
lên là 3m . Giao của mặt tường cong và mặt đất là đoạn
thẳng AB = 2m . Thiết diện của khối tường cong cắt bởi
mặt phẳng vuông góc với AB tại A là một hình tam giác
vuông cong ACE với AC = 4m , CE = 3m và cạnh cong
AE nằm trên một đường parabol có trục đối xứng vuông
góc với mặt đất. Tại vị trí M là trung điểm của AC thì
tường cong có độ cao 1m (xem hình minh họa bên). Tính
thể tích bê tông cần sử dụng để tạo nên khối tường cong đó. A. 3 10m . B. 3 9,3m . C. 3 10,5m . D. 3 9,5m . 2 Câu 22. Biết x
dx = a + b 2 + c 35 ∫
với a , b , c là các số hữu tỷ, tính P = a + 2b + c − 7. 2 1 3x + 9x −1 A. 2 − . B. 1 − . C. 67 . D. 86 . 9 27 27 1
Câu 23. Cho 2x + 3 dx = a ln 2 + b
( a b là các số nguyên). Khi đó giá trị của a 2 − x 0 A. 7 . B. 7 − . C. 5. D. 5 − . 1
Câu 24. Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn 1
f (1) =1, xf (x)dx = ∫ và 5 0 1 1 [ f x ]2 9 '( ) dx = ∫
. Tính tích phân I = f (x)dx 5 ∫ 0 0 A. 1 I = . B. 1 I = . 4 I = . C. 4 I = . D. 3 5 5 4
Câu 25. Tại một cửa hàng kinh doanh quần áo A sinh ra doanh thu với tốc độ R’(t)=7250-18t2 (triệu/năm)
sau t năm. Chi phí kinh doanh của cửa hàng tăng với tốc độ C’(t)=3620+12t2 (triệu/năm). Hỏi sau bao nhiêu
năm lợi nhuận của cửa hàng bắt đầu giảm và lợi nhuận sinh ra trong khoảng thời gian đó là bao nhiêu?
A. 12 năm, 26160 triệu đồng.
B. 11 năm, 26510 triệu đồng.
C. 10 năm, 26200 triệu đồng.
D. 9 năm, 25290 triệu đồng.
------ HẾT ------
4/4 - Mã đề 100 - https://toanmath.com/ SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN ĐÁP ÁN CHƯƠNG 3
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
MÔN TOÁN GIẢI TÍCH – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 45 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Tổng câu trắc nghiệm: 25. 106 103 101 102 104 105 107 100 1 C A B C D A C C 2 A A B D B C B A 3 D D D A A C C A 4 C B B D D A D D 5 B A C D A A A C 6 A B A A B A D A 7 A C C C C A A C 8 A B A B A C D D 9 B B D A A B A C 10 B B D D B D C A 11 C A D A D A B C 12 A B A D C D B C 13 C B B D D D B D 14 A C D D A D A C 15 A A A B C B A C 16 C B A B C C B D 17 B C C A C B D B 18 C B D B A C A B 19 C D D A B C A D 20 D D D D C A D D 21 B A B B B D A B 22 B D D B B A B B 23 A C B D B B D A 24 A D A D D A C A 25 C D A C A D D B 1
Document Outline

  • de 100
  • Phieu soi dap an mã 100 (1)