Đề kiểm tra giữa HK 1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 4 (có đáp án)

Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 4 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 38 câu hỏi giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC KỲ I-ĐỀ 4
MÔN TOÁN 11-KẾT NI TRI THỨC
PHN I. TRC NGHIM:
Câu 1: Đổi số đo của góc sang rađian.
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Công thức nào dưới đây SAI?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Rút gọn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A. Tập xác định của hàm số
B. Tập xác định của hàm số .
C. Tập xác định của hàm số .
D. Tập xác định của hàm số .
60
a
=
!
2
p
a
=
4
p
a
=
6
p
a
=
3
p
a
=
0
2
p
a
<<
cot 0
2
p
a
æö
+>
ç÷
èø
cot 0
2
p
a
æö
+³
ç÷
èø
( )
tan 0
ap
+<
( )
tan 0
ap
+>
( )
tan tan
tan
1 tan tan
-
-=
+
ab
ab
ab
( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
éù
=-++
ëû
ab ab ab
( ) ( )
1
sin cos sin sin
2
éù
=-++
ëû
ab ab ab
( ) ( )
sin c os cos sin=+ -+Mxyyxyy
cos=Mx
sin=Mx
( )
sin 2=+Mxy
( )
cos 2=+Mxy
( )
=yfx
( )
=yfx
tan=yx
sin=yx
cos=yx
cot=yx
cot=yx
\,
2
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
!"kk
sin=yx
!
cos=yx
!
tan=yx
\,
2
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
!"kk
Trang 2
Câu 7: Trong các hàm số cho dưới đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Phương trình có tập nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho dãy số là dãy số tự nhiên lẻ theo thứ tự tăng dần và . Năm số hạng đầu của dãy
số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho dãy số được xác định bởi . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. là dãy số tăng.
B. là dãy số giảm.
C. không là dãy số tăng cũng không là dãy số giảm .
D. là dãy số không đổi.
Câu 13: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng?
A. B. C. D.
Câu 14: Cho dãy số là cấp số cộng với:
A. Số hạng đầu tiên là , công sai là .
B. Số hạng đầu tiên là , công sai là .
C. Số hạng đầu tiên là 0 , công sai là .
D. Số hạng đầu tiên là 0 , công sai là .
tan=yx
2
tan=+yx x
2
=yx
2
tan=yx x
tan 3=x
2,
3
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
!kk
Æ
,
3
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
!kk
,
6
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
!kk
1
cos
2
=-x
2
2
3
p
p
+xk
6
p
p
+xk
2
3
p
p
+xk
2
6
p
p
+xk
10+=x
2
10-=x
1
0
1
+
=
-
x
x
2
210-+=xx
2
21
0
1
++
=
+
xx
x
( )
n
u
1
3=u
( )
n
u
1; 3; 5; 7 ; 9
1, 2, 3, 4, 5
3,5,7,9,11
0,1, 3 , 5, 7
( )
n
u
1
*
1
3
,
2
+
=
ì
í
=-
î
nn
u
n
uu
( )
n
u
( )
n
u
( )
n
u
( )
n
u
1; 3; 7 ; 1 1; 15--- -
1; 3; 6; 9; 1 2;----
1; 2; 4; 6; 8;----
1; 3; 5; 7; 9;----
11 3
;0; ; 1; ;
22 2
---
1
2
1
2
1
2
1
2
-
1
2
1
2
-
Trang 3
Câu 15: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?
A. . B. . C. D.
Câu 16: Cho cấp số nhân với . Viết bốn số hạng đầu tiên của cấp số nhân.
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Bảng thống kê sau cho biết tốc độ của một số xe máy khi đi qua vị trí có cảnh sát giao
thông đang làm nhiệm vụ.
Tốc độ
Số phương tiện giao thông
27
70
8
3
1
1
Quan sát mẫu số liệu trên và cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Số xe được đo tốc độ là 100 xe.
B. Mẫu số liệu đã cho gồm 5 nhóm có độ dài bằng nhau.
C. Tổng độ dài các nhóm là 80 .
D. Số xe máy thuộc nhóm là ít nhất.
Câu 18: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 10 trường THPT Lý Thường Kiệt, ta được kết quả:
Chiều
cao
(cm)
Số học
sinh
5
18
40
25
8
3
1
Số học sinh có chiều cao từ trở lên là
A. 37. B. 77. C. 12 . D. 25 .
Câu 19: Cho bảng phân phối tần số ghép lớp:
Các lớp giá trị của
Cộng
Tần số
15
20
45
15
5
100
Mệnh đề nào sau đúng là
A. Giá trị đại diện của lớp là 53 .
1; 2; 4; 8;
234
3; 3 ; 3 ; 3 ;
11
4; 2; ; ;
24
246
11 1 1
;;;;
pp p p
( )
n
u
1
2=-u
5=-q
2;10;50; 250--
2;10; 50; 250--
2; 10; 50; 250-- - -
2;10;50;250-
( )
km / h
[ ]
20 ;35
(
]
35;50
(
]
50; 60
(
]
60; 70
(
]
70 ;85
(
]
85;100
[
)
60; 70
[
)
150 ;152
[
)
152 ;154
[
)
154 ;156
[
)
156 ;158
[
)
158;160
[
)
160 ;162
[
)
162 ;168
156 cm
[
)
50;52
[
)
52;54
[
)
54;56
[
)
56 ;58
[
)
58;60
[
)
50;52
Trang 4
B. Tần số của lớp là 95 .
C. Tần số của lớp là 35 .
D. Số 50 không phụ thuộc lớp [54;56).
Câu 20: Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu trong câu 19 là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho với . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Rút gọn biểu thức .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23: Cho . Tính giá trị biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Hàm số tuần hoàn với chu kì bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 26: Tất cả nghiệm của phương trình
A. B.
C. D. .
Câu 27: Phương trình có số nghiệm thuộc đoạn
A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 4 .
Câu 28: Biết năm số hạng đầu của dãy số . Tìm một công thức truy hồi của dãy số
trên.
[
)
58;60
[
)
52;54
[
)
54;56
[
)
50;52
[
)
52;54
[
)
58;60
4
cos
5
a
=
0
2
p
a
<<
sin
a
1
sin
5
a
=
1
sin
5
a
=-
3
sin
5
a
=
3
sin
5
a
sin sin2 sin3
cos cos2 cos3
++
=
++
xxx
A
xxx
tan6=Ax
tan3=Ax
tan2=Ax
tan tan2 tan3=+ +Ax x x
3
sin ,
52
p
p
=<<aa
sin
4
p
æö
=+
ç÷
èø
Ma
2
10
=-M
2
10
=-M
2
10
=-M
2
10
=-M
M
m
12cos3=-yx
3, 1==-Mm
0, 2==-Mm
1, 1==-Mm
2, 2==-Mm
( )
2023sin3=fx x
2
p
2023
p
2
2023
p
2
3
p
2
sin sin
55
pp
æö
-=
ç÷
èø
x
3
2,
5
p
p
=+ Î!xkk
4
2,
5
p
p
=+ Î!xkk
2
2
5
p
p
=+xk
3
2,
5
p
p
=+ Î!xkk
3
2
5
p
p
=+xk
4
2,
5
p
p
=+ Î!xkk††
sin cos=xx
[ ]
;
pp
-
( )
1, 2, 2, 4, 8, 32
n
u
Trang 5
A. B. .
C. . D. .
Câu 29: Cho dãy số được xác định bởi . Tìm công thức số hạng tổng
quát của .
A. với . B. với .
C. với . D. với .
Câu 30: Cho cấp số cộng biết . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Tổng của bao nhiêu số hạng đầu của cấp số cộng bằng -9800 .
A. 100 . B. 99 . C. 101 . D. 98 .
Câu 32: Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là . Tìm số hạng tổng quát của cấp số
nhân đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tìm hiểu thời gian chạy cự li (đơn vị: giây) của các bạn học sinh trong một lớp thu được
kết quả sau:
Thời gian
Số bạn
3
7
15
10
5
Thời gian (giây) chạy trung bình cự li của các bạn học sinh là
A. 130,35 . B. 131,03 . C. 130,4 . D. 132,5 .
Câu 35: Trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm trong Câu 34 là
A. . B. . C. . D. .
PHN II. TLUẬN
Bài 1. (1 đim) Tìm để hàm s xác đnh vi mi .
12
*
21
1; 2
,
.
++
==
ì
í
=
î
nnn
uu
n
uuu
1
*
1
1
,
2
+
=
ì
í
=×
î
nn
u
n
uu
1
*
1
1
,
42
+
=
ì
í
=-
î
nn
u
n
uun
12
*
21
1; 2
,
22
++
==
ì
í
=-
î
nnn
uu
n
uuu
( )
n
u
{ }
1
1
2
,1;2;3;4
3
+
=
ì
í
=+
î
nn
u
n
uu
( )
n
u
31=-
n
un
{ }
1; 2; 3; 4; 5În
31=-
n
un
{ }
1; 2; 3; 4În
3=
n
n
u
{ }
1; 2; 3; 4În
2=
n
n
u
{ }
1; 2; 3; 4; 5În
( )
n
u
510
5, 15==uu
7
u
7
12=u
7
8=u
7
7=u
7
9=u
1; 1; 3;--
;12; ;192xy
1; 1 4 4==xy
2; 72==xy
3; 48==xy
4; 36==xy
3; 9; 27; 81;
n
u
1
3
-
=
n
n
u
3=
n
n
u
1
3
+
=
n
n
u
33=+
n
n
u
1000 m
[
)
125;127
[
)
127;129
[
)
129 ;131
[
)
131;133
[
)
133;135
1000 m
392
3
=
e
M
394
3
=
e
M
391
3
=
e
M
395
3
=
e
M
m
( )
22
2sin 4sin cos 3 2 cos 2=+ -+ +yxxxmx
x
Trang 6
Bài 2. (1 đim) Mt hãng taxi áp dng mc giá đi vi khách hàng theo hình thc bc thang như
sau: Mi bc áp dng cho . Bc 1 (áp dng cho đầu) có giá tr10000 đng ,
giá mi các bc tiếp theo gim so vi giá ca bc trưc đó. Bn thuê hãng taxi đó
để đi quãng đưng , nhưng khi đi đưc thì bn Bình đi chung hết quãng đưng còn
lại. Tính stin mà bn An phi tr, biết rng mc giá áp dng tc xe xut phát và stin trên
quãng đưng đi chung bn An chphi tr (Kết qulàm tròn đến hàng nghìn).
Bài 3. (1 đim) Tìm hiu thi gian hoàn thành mt bài tp (đơn v: phút) ca mt số học sinh thu
đưc kết qusau:
Thi gian ( phút)
Số học sinh
2
4
7
4
3
Hãy cho biết ngưng thi gian đxác đnh học sinh hoàn thành bài tp vi thi gian lâu
nht.
-----HẾT-----
ĐÁP ÁN
1. D
2. D
3. D
4. B
5. B
6. A
7. A
8. C
9. A
10. B
11. C
12. B
13. A
14. B
15. D
16. B
17. C
18. A
19. D
20. A
21. C
22. C
23. A
24. C
25. D
26. D
27. C
28. A
29. A
30. D
31. A
32. C
33. B
34. A
35. C
10 km
10 km
/1 km
km
5%
An
114 km
50 km
20%
[
)
0; 4
[
)
4;8
[
)
8;12
[
)
12;16
[
)
16 ;20
25%
| 1/6

Preview text:


ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I-ĐỀ 4
MÔN TOÁN 11-KẾT NỐI TRI THỨC PHẦN I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1:
Đổi số đo của góc a = 60! sang rađian. p p p p A. a = . B. a = . C. a = . D. a = . 2 4 6 3 p
Câu 2: Cho 0 < a < . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 æ p ö æ p ö A. cot a + > 0. B. cot a + ³ 0.
C. tan (a +p ) < 0. D. tan (a +p ) > 0. ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Câu 3: Công thức nào dưới đây SAI? a - b 1 A. (a -b) tan tan tan = . B. cos co
a sb = écos (a - b) + cos(a + ë b)ù. 1+ tan ta a nb 2 û 1 1 C. sin c
a osb = ésin (a - b) + sin (a + ë b)ù. D. sin s
a inb = écos(a - b) + cos(a + ë b)ù. 2 û 2 û
Câu 4: Rút gọn M = sin (x + y)cosy -cos(x + y)siny ?
A. M = cosx .
B. M = sinx .
C. M = sin (x + 2y).
D. M = cos(x + 2y).
Câu 5: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Đồ thị hàm số y = f (x) là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y = tanx.
B. y = sinx .
C. y = cosx .
D. y = cotx.
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? ìp ü
A. Tập xác định của hàm số y = cotx là ! \ í + kp ,k Î" ý î 2 þ
B. Tập xác định của hàm số y = sinx là ! .
C. Tập xác định của hàm số y = cosx là ! . ìp ü
D. Tập xác định của hàm số y = tanx là ! \ í + kp ,k Î" ý. î 2 þ Trang 1
Câu 7: Trong các hàm số cho dưới đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y = tanx. B. 2
y = x + tanx . C. 2 y = x . D. 2
y = x tanx .
Câu 8: Phương trình tanx = 3 có tập nghiệm là ìp ü ìp ü ìp ü
A. í + k2p ,k Î!ý. B. Æ .
C. í + kp ,k Î!ý .
D. í + kp ,k Î!ý . î 3 þ î 3 þ î 6 þ 1
Câu 9: Nghiệm của phương trình cosx = - là 2 2p p p p A. x = ± + k2p .
B. x = ± + kp .
C. x = ± + k2p .
D. x = ± + k2p . 3 6 3 6
Câu 10: Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình x +1 = 0 ? x +1 2 x + 2x +1 A. 2 x -1 = 0. B. = 0. C. 2
x - 2x +1 = 0. D. = 0. x -1 x +1
Câu 11: Cho dãy số (u u = 3
n ) là dãy số tự nhiên lẻ theo thứ tự tăng dần và
. Năm số hạng đầu của dãy 1 số (un ) là: A. 1;3;5;7;9. B. 1, 2,3, 4,5. C. 3,5,7,9, . 11 D. 0,1,3,5,7. ìu = 3
Câu 12: Cho dãy số (u 1 * í ,"n Î •
n ) được xác định bởi
. Khẳng định nào sau đây đúng? u = u - 2 î n 1+ n
A. (un ) là dãy số tăng.
B. (un ) là dãy số giảm.
C. (un ) không là dãy số tăng cũng không là dãy số giảm .
D. (un ) là dãy số không đổi.
Câu 13: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng? A. 1; 3 - ; 7 - ; 1 - 1; 1 - 5 B. 1; 3 - ; 6 - ; 9 - ; 1 - 2; C. 1; 2 - ; 4 - ; 6 - ; 8 - ; D. 1; 3 - ; 5 - ; 7 - ; 9 - ; 1 1 3
Câu 14: Cho dãy số ;0;- ; 1
- ;- ;…… là cấp số cộng với: 2 2 2 1 1
A. Số hạng đầu tiên là , công sai là . 2 2 1 1
B. Số hạng đầu tiên là , công sai là - . 2 2 1
C. Số hạng đầu tiên là 0 , công sai là . 2 1
D. Số hạng đầu tiên là 0 , công sai là - . 2 Trang 2
Câu 15: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân? 1 1 1 1 1 1 A. 1;2;4;8;. B. 2 3 4 3;3 ;3 ;3 ;. C. 4;2; ; ; D. ; ; ; ; 2 4 2 4 6 p p p p
Câu 16: Cho cấp số nhân (u u = 2 - q = 5 - n ) với và
. Viết bốn số hạng đầu tiên của cấp số nhân. 1 A. 2 - ;10;50; 2 - 50. B. 2 - ;10; 5 - 0;250. C. 2; - 1 - 0; 5 - 0; 2 - 50. D. 2 - ;10;50;250 .
Câu 17: Bảng thống kê sau cho biết tốc độ (km / h) của một số xe máy khi đi qua vị trí có cảnh sát giao
thông đang làm nhiệm vụ. Tốc độ [20; ] 35 (35;50] (50;60] (60;70] (70; ] 85 (85;100]
Số phương tiện giao thông 27 70 8 3 1 1
Quan sát mẫu số liệu trên và cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Số xe được đo tốc độ là 100 xe.
B. Mẫu số liệu đã cho gồm 5 nhóm có độ dài bằng nhau.
C. Tổng độ dài các nhóm là 80 .
D. Số xe máy thuộc nhóm [60;70) là ít nhất.
Câu 18: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 10 trường THPT Lý Thường Kiệt, ta được kết quả: Chiều cao
[150;152) [152;154) [154;156) [156;158) [158;160) [160;162) [162;168) (cm) Số học sinh 5 18 40 25 8 3 1
Số học sinh có chiều cao từ 156 cm trở lên là A. 37. B. 77. C. 12 . D. 25 .
Câu 19: Cho bảng phân phối tần số ghép lớp: Các lớp giá trị của
[50;52) [52;54) [54;56) [56;58) [58;60) Cộng Tần số 15 20 45 15 5 100
Mệnh đề nào sau đúng là
A. Giá trị đại diện của lớp [50;52) là 53 . Trang 3
B. Tần số của lớp [58;60) là 95 .
C. Tần số của lớp [52;54) là 35 .
D. Số 50 không phụ thuộc lớp [54;56).
Câu 20: Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu trong câu 19 là A. [54;56). B. [50;52). C. [52;54). D. [58;60). 4 p
Câu 21: Cho cosa = với 0 < a < . Tính sina . 5 2 1 A. sina = 1 . B. sina = - 3 . C. sina = 3 . D. sina = ± . 5 5 5 5
sinx + sin2x + sin3x
Câu 22: Rút gọn biểu thức A = .
cosx + cos2x + cos3x
A. A = tan6x .
B. A = tan3x .
C. A = tan2x .
D. A = tanx + tan2x + tan3x . 3 p æ p ö
Câu 23: Cho sina = , < a < p . Tính giá trị biểu thức M = sin a + . ç ÷ 5 2 è 4 ø 2 2 2 2 A. M = - . B. M = - . C. M = - . D. M = - . 10 10 10 10
Câu 24: Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y =1- 2 cos3x .
A. M = 3, m = 1 - .
B. M = 0, m = 2 - .
C. M =1, m = - . 1
D. M = 2, m = 2 - .
Câu 25: Hàm số f (x) = 2023sin3x tuần hoàn với chu kì bằng p 2p A. 2p . B. 2023p 2 . C. . D. 2023 3 æ p ö 2p
Câu 26: Tất cả nghiệm của phương trình sin x - = sin là ç ÷ è 5 ø 5 3p 4p A. x = + k2p , k Î! B. x = + k2p ,k Î! 5 5 2p 3p 3p 4p C. x = + k2p và x =
+ k2p ,k Î! D. x = + k2p và x = + k2p ,k Î! † . † 5 5 5 5
Câu 27: Phương trình sinx = cosx có số nghiệm thuộc đoạn [ p - ;p ] là A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 4 .
Câu 28: Biết năm số hạng đầu của dãy số (un ) 1,2,2,4,8,32…. Tìm một công thức truy hồi của dãy số là trên. Trang 4 ìu =1;u = 2 ìu =1 A. 1 2 * í ,"nÎ • B. 1 * í ,"n Î • . u = u . î u u = 2×u n+2 n 1 + n î n 1+ n ìu =1 ìu =1;u = 2 C. 1 * í ,"nΕ . D. 1 2 * í ,"n Ε . u = 4u - 2 î n u = 2u - 2u n 1 + n î n+2 n 1 + n ìu = 2
Câu 29: Cho dãy số (u 1 í ,"n Î{1;2;3; } 4
n ) được xác định bởi
. Tìm công thức số hạng tổng u = 3+ î u n 1 + n quát của (un ) .
A. u = 3n - 1 với nÎ{1;2;3;4; } 5 .
B. u = 3n - 1 với nÎ{1;2;3; } 4 . n n
C. u = 3n với nÎ{1;2;3; } 4 .
D. u = 2n với nÎ{1;2;3;4; } 5 . n n
Câu 30: Cho cấp số cộng (u u = 5,u =15 u n ) biết . Khi đó bằng 7 5 10
A. u =12 .
B. u = 8 .
C. u = 7. D. u = 9. 7 7 7 7
Câu 31: Tổng của bao nhiêu số hạng đầu của cấp số cộng 1; 1 - ; 3 - ; … bằng -9800 . A. 100 . B. 99 . C. 101 . D. 98 .
Câu 32: Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là ;1
x 2; y;192. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. x = 1; y = 144 .
B. x = 2; y = 72.
C. x = 3; y = 48.
D. x = 4; y = 36 .
Câu 33: Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là 3;9;27;81; . T
… ìm số hạng tổng quát u của cấp số n nhân đã cho. A. 1 u 3 - = n .
B. u = 3n . C. 1 u 3 + = n .
D. u = 3 + 3n . n n n n
Câu 34: Tìm hiểu thời gian chạy cự li 1000 m (đơn vị: giây) của các bạn học sinh trong một lớp thu được kết quả sau: Thời gian [125;127) [127;129) [129; ) 131 [131;133) [133;135) Số bạn 3 7 15 10 5
Thời gian (giây) chạy trung bình cự li 1000 m của các bạn học sinh là A. 130,35 . B. 131,03 . C. 130,4 . D. 132,5 .
Câu 35: Trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm trong Câu 34 là 392 394 391 395 A. M = . B. M = . C. M = . D. M = . e 3 e 3 e 3 e 3 PHẦN II. TỰ LUẬN
Bài 1. (1 điểm) Tìm m để hàm số 2 y = x + x x - ( + m) 2 2sin 4sin cos 3 2
cos x + 2 xác định với mọi x . Trang 5
Bài 2. (1 điểm) Một hãng taxi áp dụng mức giá đối với khách hàng theo hình thức bậc thang như
sau: Mỗi bậc áp dụng cho 10 km . Bậc 1 (áp dụng cho 10 km đầu) có giá trị 10000 đồng /1 km,
giá mỗi km ở các bậc tiếp theo giảm 5% so với giá của bậc trước đó. Bạn An thuê hãng taxi đó
để đi quãng đường 114 km , nhưng khi đi được 50 km thì bạn Bình đi chung hết quãng đường còn
lại. Tính số tiền mà bạn An phải trả, biết rằng mức giá áp dụng từ lúc xe xuất phát và số tiền trên
quãng đường đi chung bạn An chỉ phải trả 20% (Kết quả làm tròn đến hàng nghìn).
Bài 3. (1 điểm) Tìm hiểu thời gian hoàn thành một bài tập (đơn vị: phút) của một số học sinh thu được kết quả sau: Thời gian ( phút)
[0;4) [4;8) [8;12) [12;16) [16;20) Số học sinh 2 4 7 4 3
Hãy cho biết ngưỡng thời gian để xác định 25% học sinh hoàn thành bài tập với thời gian lâu nhất. -----HẾT----- ĐÁP ÁN 1. D 2. D 3. D 4. B 5. B 6. A 7. A 8. C 9. A 10. B 11. C 12. B 13. A 14. B 15. D 16. B
17. C 18. A 19. D 20. A 21. C 22. C
23. A 24. C 25. D 26. D 27. C 28. A 29. A
30. D 31. A 32. C 33. B 34. A 35. C Trang 6