Đề kiểm tra giữa HK1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Mô B – Ninh Bình

Đề kiểm tra giữa HK1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Mô B – Ninh Bình được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/ Mã đề 101
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn : TOÁN - LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:……………………………………….......….….
Số báo danh: ………………………….
Chú ý: Thí sinh ghi mã đề vào tờ giấy thi trước khi làm bài.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1. Cho hai tập
1;2;3;4;5
A
0;2; 4;6;8 .
B
Tìm
\A B
.
A.
\ 2;4
A B
. B.
\ 1;3;5
A B
. C.
\ 0;1;3;5
A B
. D.
\ 0;6;8
A B
.
Câu 2. Cho tập hợp
1 3
A x x
. Tập
được viết lại dạng nào dưới đây?
A.
1;3
A
. B.
1;3
A
. C.
1;3
A
. D.
1;3
A
.
Câu 3. Cho hai tập hợp
3;3 , 1;5
A B
. Tìm
A B
.
A.
1;3
A B
. B.
1;3
A B
. C.
1;3
A B
. D.
3;5
A B
.
Câu 4. Mệnh đề phủ định của mệnh đề chứa biến
:" : 2 1 0"
P x x
A.
:" : 2 1 0"
P x x
. B.
:" : 2 1 0"
P x x
.
C.
:" : 2 1 0"
P x x
. D.
:" : 2 1 0"
P x x
.
Câu 5. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A.
6
3y x x
. B.
4 2
3y x x
. C.
2
3 2
y x x
. D.
2 1y x
.
Câu 6. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2 6
y x
.
A.
3;D

. B.
3;D

. C.
0;D

. D.
3;D

.
Câu 7. Cho hàm số
2
2 1
1
1
2 1
x
khi x
f x
x
x khi x
. Tính
0 2
S f f
.
A.
5
S
. B.
7
S
. C.
4
S
. D.
6
S
.
Câu 8. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?
A.
4
y x x
. B.
3
2y x x
. C.
2
2
y x
. D.
3 1y x
.
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số
2 4 1
y m x m
nghịch biến trên
R
.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 10. Cho
hàm số
2
4 3y x x
. Tìm mệnh đề đúng:
A. Hàm số đồng biến trên
;1
. B. Hàm số nghịch biến trên
;1
.
C. Hàm số đồng biến trên
;2

. D. m số nghịch biến trên
;2

.
Câu 11. Gọi
1 1
;A x y
2 2
;B x y
là tọa độ giao điểm của
2
: 2
P y x x
: 3 6y x
.
Giá trị của
1 2
y y
bằng
A.
15
. B.
7
. C.
15
. D.
7
.
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
6 1y x x
A.
3
. B.
8
. C.
1
. D.
10
.
Câu 13. Cho tam giác
ABC
, có thể xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có điểm
đầu và điểm cuối là các đỉnh
, , ?A B C
MÃ ĐỀ 101
Trang 2/ Mã đề 101
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 14. Cho hàm số
y f x
có đồ thị hình vẽ
tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
sao cho phương trình
0
f x m
hai nghiệm dương phân biệt?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D. Vô số.
Câu 15. Cho Parabol
2
: 2
P y x bx c
, biết
P
có đỉnh
1; 3 .
I
Tính
2 3S b c
?
A.
11
S
. B.
35
S
. C.
19
S
. D.
5
S
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
I
là trung điểm
AB
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
0
IA IB
. B.
AB AC BC
. C.
AB AC CB
. D.
AB BC AC
.
Câu 17. Cho ba điểm
, ,M N P
thẳng hàng, trong đó điểm
N
nằm giữa hai điểm
M
P
. Khi
đó các cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
MN
MP

. B.
MP

PN
. C.
NM
NP
. D.
MN
PN
.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3; 5
AB BC
. Giá trị của
AB BC
A.
4
. B.
5
. C.
8
. D.
3
.
Câu 19. Cho đoạn thẳng
AB
M
một điểm trên đoạn
AB
sao cho
5
AB AM
. Mệnh đề
nào sau đây sai ?
A.
1
4
MA MB
. B.
4
5
MB AB
. C.
4
5
MB AB
. D.
1
5
AM AB
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
,
M
là trung điểm của
BC
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
GA GB GC
. B.
2
GB GC GM
.
C.
2GB GC GA
. D.
2
AB AC AG
.
Câu 21. Cho tam giác
ABC
. Biết tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
12
MA MB MC
là một
đường tròn, bán kính của đường tròn này là
A.
4R
. B.
6
R
. C.
12R
. D.
36
R
.
Câu 22. Cho tam giác
ABC
M
là trung điểm của đoạn
BC
,
I
là trung điểm của đoạn
AM
(tham khảo hình vẽ).
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
IA IB IC
.
B.
2. 0
IA IB IC
.
C.
2. 0
IA IB IC
.
D.
2. 0
IA IB IC
.
Câu 23. Cho hàm số
2
y ax bx c
có đồ thị hình vẽ
Trang 3/ Mã đề 101
Có tất cả bao nhiêu số dương trong các số
, ,a b c
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 24. Cho hàm số
y f x
có đồ thị là một Parabol hình vẽ
Số nghiệm của phương trình
2
1
f x x
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
vuông tại
; 2A AC AB
. Gọi
H
là chân đường cao kẻ từ
A
của
tam giác
ABC
. Biết
. .AH m AB k AC
. Giá trị của biểu thức
10 2020S m k
bằng
A.
1618
. B.
1350
. C.
680
. D.
412
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm).
a) Cho hai tập hợp
1;2;3;4;5;6 , 1;3;5;7;9
A B
. Tìm
;
A B A B
.
b) Tìm tập xác định của hàm số
2 2
3
x
y
x
.
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hàm số
2
2 3y x x
có đồ thị
P
.
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số trên.
b) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng
: 2 2 1
d y x m
cắt
P
tại 2
điểm phân biệt có hoành độ
1 2
,x x
sao cho
2 2
1 2
10
x x
.
Câu 3 (1,5 điểm). Cho hình chữ nhật
ABCD
biết
8; 6
AB AD
.
a) Chứng minh các đẳng thức:
BA CD BD CA
;
2
AC BD BC
.
b) Tính độ dài của vectơ
3
u AB AD AC
.
Câu 4 (0,5 điểm). Cho hai số thực
,x y
không âm thỏa mãn
4
x y
. Tìm giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 2
3 3 21P x y y x xy
.
................Hết...............
| 1/3

Preview text:

SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B
NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn : TOÁN - LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:……………………………………….......….…. MÃ ĐỀ 101
Số báo danh: ………………………….
Chú ý: Thí sinh ghi mã đề vào tờ giấy thi trước khi làm bài.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
Câu 1.
Cho hai tập A  1;2;3;4; 
5 và B  0;2; 4;6;8. Tìm A \ B .
A. A \ B  2;4 .
B. A \ B  1;3;  5 .
C. A \ B  0;1;3;  5 .
D. A \ B  0;6;8 .
Câu 2. Cho tập hợp A  x   1  x  
3 . Tập A được viết lại dạng nào dưới đây? A. A   1  ;  3 . B. A   1  ;3 . C. A   1  ;  3 . D. A   1  ;3 .
Câu 3. Cho hai tập hợp A  3; 
3 , B  1;5 . Tìm A B .
A. A B  1;  3 .
B. A B  1;3 .
C. A B  1;  3 .
D. A B  3;5 .
Câu 4. Mệnh đề phủ định của mệnh đề chứa biến P : " x
   : 2x 1  0" là
A. P : " x
   : 2x 1  0". B. P : " x
   : 2x 1  0".
C. P : " x
   : 2x 1  0" . D. P : " x
   : 2x 1  0" .
Câu 5. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. 6
y x  3x . B. 4 2
y x  3x . C. 2
y x  3x  2 .
D. y  2x 1.
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y  2x 6 .
A. D  3;  . B. D   3  ;  .
C. D  0;  .
D. D  3;  . 2x 1  khi x  1 
Câu 7. Cho hàm số f x    x 1 
. Tính S f 0  f 2 .  2
x  2 khi x 1  A. S  5 . B. S  7 . C. S  4 . D. S  6 .
Câu 8. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R? A. 4
y x x . B. 3
y x  2x . C. 2 y x  2 .
D. y  3x 1 .
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  2m  4 x m 1 nghịch biến trên R . A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . Câu 10. Cho hàm số 2
y  x  4x  3 . Tìm mệnh đề đúng:
A. Hàm số đồng biến trên   ;1 .
B. Hàm số nghịch biến trên   ;1 .
C. Hàm số đồng biến trên  ; 2 .
D. Hàm số nghịch biến trên  ; 2 .
Câu 11. Gọi Ax ; y B x ; y là tọa độ giao điểm của  P 2
: y  2x x và  : y  3x  6 . 2 2  1 1 
Giá trị của y y bằng 1 2 A. 15 . B. 7 . C. 1  5. D. 7  .
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  6x 1 là A. 3 . B. 8  . C. 1. D. 1  0 .
Câu 13. Cho tam giác ABC , có thể xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có điểm
đầu và điểm cuối là các đỉnh , A B, C ? Trang 1/ Mã đề 101 A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 14. Cho hàm số y f x có đồ thị hình vẽ
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình f x  m  0 có
hai nghiệm dương phân biệt? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô số.
Câu 15. Cho Parabol  P 2
: y  2x bx c , biết  P có đỉnh I  1
 ; 3. Tính S  2b  3c ?
A. S  11 .
B. S  35 .
C. S  19 . D. S  5 .
Câu 16. Cho tam giác ABC I là trung điểm AB . Mệnh đề nào sau đây sai?   
  
  
  
A. IA IB  0 .
B. AB AC BC .
C. AB AC CB .
D. AB BC AC .
Câu 17. Cho ba điểm M , N , P thẳng hàng, trong đó điểm N nằm giữa hai điểm M P . Khi
đó các cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?        
A. MN MP .
B. MP PN .
C. NM NP .
D. MN PN .  
Câu 18. Cho tam giác ABC vuông tại A AB  3; BC  5 . Giá trị của AB BC A. 4 . B. 5. C. 8 . D. 3.
Câu 19. Cho đoạn thẳng AB M là một điểm trên đoạn AB sao cho AB  5AM . Mệnh đề
nào sau đây sai ?  1   4   4   1 
A. MA   MB . B. MB AB . C. MB   AB . D. AM AB . 4 5 5 5
Câu 20. Cho tam giác ABC có trọng tâm G , M là trung điểm của BC . Mệnh đề nào sau đây
đúng?      
A. GA GB GC .
B. GB GC  2GM .      
C. GB GC  2GA .
D. AB AC  2AG .
  
Câu 21. Cho tam giác ABC . Biết tập hợp các điểm M thỏa mãn MA MB MC  12 là một
đường tròn, bán kính của đường tròn này là A. R  4 . B. R  6 . C. R  12 . D. R  36 .
Câu 22. Cho tam giác ABC M là trung điểm của đoạn
BC , I là trung điểm của đoạn AM (tham khảo hình vẽ).
Khẳng định nào sau đây đúng?
   
A. IA IB IC  0 .
   
B. 2.IA IB IC  0 .    
C. IA  2.IB IC  0 .    
D. IA IB  2.IC  0 . Câu 23. Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị hình vẽ Trang 2/ Mã đề 101
Có tất cả bao nhiêu số dương trong các số a,b, c ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 24. Cho hàm số y f x có đồ thị là một Parabol hình vẽ
Số nghiệm của phương trình f  2
x x  1 là A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 8 .
Câu 25. Cho tam giác ABC vuông tại ;
A AC  2 AB . Gọi H là chân đường cao kẻ từ A của   
tam giác ABC . Biết AH  .
m AB k.AC . Giá trị của biểu thức S  10m  2020k bằng A. 1618 . B. 1350 . C. 680 . D. 412 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm) Câu 1 (1,0 điểm).
a) Cho hai tập hợp A  1; 2;3; 4;5; 
6 , B  1;3;5; 7; 
9 . Tìm A B; A B . 2x  2
b) Tìm tập xác định của hàm số y  . x  3
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hàm số 2
y x  2x  3 có đồ thị  P .
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số trên.
b) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y  2x  2m 1 cắt  P tại 2
điểm phân biệt có hoành độ x , x sao cho 2 2
x x  10 . 1 2 1 2
Câu 3 (1,5 điểm). Cho hình chữ nhật ABCD biết AB  8; AD  6 .
      
a) Chứng minh các đẳng thức: BA CD BD CA ; AC BD  2BC .    
b) Tính độ dài của vectơ u AB AD  3AC .
Câu 4 (0,5 điểm). Cho hai số thực x, y không âm thỏa mãn x y  4 . Tìm giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của biểu thức P   2 x y  2 3
y  3x  21xy .
................Hết............... Trang 3/ Mã đề 101