Đề kiểm tra giữa HK2 Tin 10 năm 2022 có đáp án (Đề 3)

Đề kiểm tra giữa HK2 Tin 10 năm 2022 có đáp án (Đề 3) được soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

Thông tin:
3 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề kiểm tra giữa HK2 Tin 10 năm 2022 có đáp án (Đề 3)

Đề kiểm tra giữa HK2 Tin 10 năm 2022 có đáp án (Đề 3) được soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

73 37 lượt tải Tải xuống
TTrraanngg 11
S GIÁ O D C & ĐÀO T O ..
TRƯ
NG THPT
Đ
KI
M TRA GI
A H
C K
II
T
ê
n m
ô
n: TIN H
C 10
H , tên thí sinh:..................................................................... Mã s: .............................
C
â
u 1:
Trong W ord, nút lnh có chc năng:
A.
Tô màu ch.
B.
Gch chân ch.
C.
C huyn thành ch hoa.
D.
Tăng c ch.
C
â
u 2:
Trong W ord 20 16 , các nút lnh nm trên Tab(th) nào?
A.
Font
B.
Page Layout
C.
Paragraph
D.
H om e
C
â
u 3:
Đơ n v x lí văn bn nào là nh nht?
A.
Kí t
B.
Câu
C.
T
D.
Đo n
C
â
u 4:
N út lnh đưc s dng khi thc hin thao tác ______.
A.
Khôi phc thao tác v a hy b .
B.
Lùi con tr văn b n 1 khong.
C.
D i chuyn văn bn.
D.
H y b thao tác va làm .
C
â
u 5:
C huyn sang tiếng Vit đon gõ sau: "C huwcs m ung f nawm mo w is"
A.
Chúc m ùng nm m ơi
B.
Chúc m ng năm mi
C.
C húc m ng nam m ói
D.
C hc m ùng năm m i
C
â
u 6:
Trong W ord, đ thiết lp khong c ách gia các đon văn bn, ta dùng lnh:
A. B. C. D.
C
â
u 7:
T hp phím tương ng vi nút lnh:
A. B. C. D.
C
â
u 8:
Trong W ord, nút lnh có t hp phím tươ ng ng là:
A.
Ctrl + P
B.
Ctrl + V
C.
C trl + C
D.
C trl + X
C
â
u 9:
G iả s đang son tho văn b n, m un tìm m t t hoc cm t ta thc hin?
A.
File/Find
B.
H om e/Find and Replace
C.
File/Replace
D.
H om e/Find
C
â
u 10: Trong g
õ
v
ă
n b
n Word, c
ó
c
á
c ch
ế
đ
g
õ
v
ă
n b
n :
A.
Chế đ tiến/ Chế đ lùi.
B.
Chế đ C op y/ Chế đ Cut.
C.
C hế đ chèn/ C hế đ đè.
D.
C h có m t chế đ ghi chèn.
C
â
u 11:
Trong W ord, đ m m t văn b n đã có, ta có th nhn t hp p hím :
A.
Ctrl+ P
B.
Ctrl+ O
C.
C trl+Q
D.
C trl+N
C
â
u 12:
Đ đnh d ng cm t Kính gi thành , sau khi chn cm t đó, ta thc hin các
thao tác nào?
A.
Ctrl + B, Ctrl + L.
B.
Ctrl + U , Ctrl + I.
C.
C trl + U, Ctrl + B.
D.
C trl + B, Ctrl + I.
C
â
u 13:
Trong W ord, Phím End có ch c năng:
A.
Di chuyn con tr so n tho v đu văn bn.
B.
Di chuyn con tr so n tho v đu dòng.
C.
D i chuyn co n tr son tho v cui dòng.
D.
D i chuyn co n tr chu t v cu i d òng .
C
â
u 14:
Đê in ng hiêng m t t hay c m t, sau khi chn cm t đó ta thc hin:
A.
Ctrl + I + U ;
B.
Ctrl + U ;
C.
C trl + I ;
D.
C trl + E ;
C
â
u 15:
Khi ng t trang thì trang b ngt s đưc b t đu t đâu ?
A.
T dò ng tiếp theo sau dòng có co n tr
B.
T dò ng cui cùng ca trang trư c.
C.
T v trí con tr tr v trư c.
D.
T v trí con tr tr v sau.
C
â
u 16:
Trong W ord, đ m m i m t văn bn, ta có th s dng nút lnh:
A. B. C. D.
TTrraanngg 22
C
â
u 17:
Đ đánh s trang trong W ord , ta d ùng lnh?
A.
Insert -> H ead er.
B.
H om e -> Pag e N umb er.
C.
File -> Pag e N umb er.
D.
Insert -> Pag e N um b er.
C
â
u 18:
Đ c hè n cá c kí hiu đ c b it ch o đ u cá c đo n vă n b n , ta c h n cá c đo n vă n b n
đ ó r i th c h i n:
A.
H om e -> N um bering.
B.
H om e -> B ullets.
C.
Insert -> Num bering .
D.
Insert -> Bullets.
C
â
u 19:
Trong W ord, phim tăt đê mơ hô p thoai Find & Replace la?
A.
Ctrl+ R.
B.
Ctrl+ H.
C.
Shift + F.
D.
Shift+F+ R.
C
â
u 20:
M un đnh dng d òng đu tiên ca đon tht vào:
A.
S dng hình ch nht dưi;
B.
S dng con trưt tam giác dưi;
C.
S d ng c hình ch nht và tam giác d ưi;
D.
S d ng con trưt tam g c trên;
C
â
u 21:
Thuc tính đnh dng đo n cơ b n: H ãy chn p hương án đúng?
A.
Phông ch.
B.
Dò ng đu tiên tht vào.
C.
C ch và m àu sc.
D.
Kiu ch, kiu gch chân.
C
â
u 22:
Trong W ord đ chn m t t, ta thc hin thao tác nhp chut ___ ln liên tc ngay trên t
đó.
A.
2
B.
3
C.
4
D.
1
C
â
u 23:
M un căn l đu hai b ên m t đon văn bn đã đưc chn thì ta phi chn cách nào trong
các cách sau đây?
A.
N hn C trl + T.
B.
Chn nút lnh .
C.
C hn nút lnh .
D.
N hn Shift + L.
C
â
u 24:
T ron g h p th o i F in d a nd R e pla ce , n ếu m u n tìm kiếm c ó p hâ n b it ch h o a ha y
c h thư n g , ta c h n:
A.
Use w ildcard s
B.
M atch case
C.
Sounds like
D.
Find w hole w ords o nly
C
â
u 25:
T ron g h p th o i P ag e S etu p - tra n g M a rg in s m c O re nta tio n c h n La n d sca p e
d ùn g đ th c h in :
A.
ch n hư ng giy ng ang
B.
ch n kh giy
C.
chn hư ng giy đng
D.
in văn bn
C
â
u 26:
Trong W ord, đnh d ng đon văn bn, ta thưng s dng hp tho i:
A.
Font
B.
Page
C.
Page Setup
D.
Paragraph
C
â
u 27:
Câu nào đúng trong các câu sau?
A.
W ord là phn mm ng dng .
B.
W ord là phn mm son tho.
C.
W ord là phn m m tin ích.
D.
W ord là phn m m h thng.
C
â
u 28:
Chn p hươ ng án sai ?
A.
Ctrl + N tương ng thao tác lư u văn bn;
B.
Ctrl + A tương ng thao tác chn toàn b văn b n;
C.
C trl + S tương ng thao tác File save;
D.
C trl + O tương ng thao tác m 1 tp đã có;
C
â
u 29:
Trong W ord, nút lnh thc hin chc năng g ì?
A.
Xem văn bn trư c khi in.
B.
M tp đã có.
C.
Lưu tp đang m .
D.
To tp m i.
C
â
u 30:
Vi m ã Unicode, s d ng đưc phông ch nào sau đây?
A.
.VnArial.
B.
VNI-Times .
C.
A rial.
D.
.VnTim e.
ĐÁ
P
Á
N
1
A
6
A
11
B
16
D
21
B
26
D
2
D
7
C
12
B
17
D
22
A
27
A
3
A
8
B
13
C
18
B
23
C
28
A
4
D
9
D
14
C
19
B
24
B
29
C
TTrraanngg 33
5
D
10
C
15
D
20
D
25
A
30
C
| 1/3

Preview text:

S Ở G IÁ O D Ụ C & Đ À O TẠ O … ..
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT …… Tên môn: TIN HỌC 10
H ọ , tê n th í sinh :..................................................................... M ã số: .............................
Câu 1: Trong W ord, nút lệnh có ch ức n ă n g: A. Tô m àu chữ. B. Gạch chân chữ. C. C huyển thành chữ hoa. D. Tăng cở chữ .
Câu 2: Trong W ord 20 16 , các nút lệnh
n ằ m trên T a b(th ẻ ) n à o ? A. Font B. Page Layout C. Paragraph D. H om e
Câu 3: Đ ơ n vị xử lí văn bản nào là nhỏ nhất? A. Kí tự B. Câu C. Từ D. Đ o ạn Câu 4: N út lệnh
đ ượ c sử dụ n g k h i th ực h iện th a o tá c __ _ __ _.
A. Khôi phục thao tác vừ a hủy b ỏ.
B. Lùi co n trỏ văn b ản 1 kho ảng. C. D i chuyển văn bản.
D. H ủy bỏ thao tác vừa làm .
Câu 5: C huyển sang tiếng Việt đoạn gõ sau: "C huwcs m ung f nawm m o w is" A. Chúc m ùng nằm m ơi B. Chúc m ừng năm m ớ i C. C húc m ừ ng nam m ói D. C hức m ùng năm m ới
Câu 6: Trong W ord, để thiết lập khoảng cách giữa các đoạn văn b ản, ta dùng lệnh: A. B. C. D. Câu 7: Tổ hợ p p hím
tư ơn g ứ n g vớ i n ú t lện h : A. B. C. D.
Câu 8: Trong W ord, nút lệnh
có tổ h ợ p ph ím tươ n g ứn g là : A. Ctrl + P B. Ctrl + V C. C trl + C D. C trl + X
Câu 9: G iả sử đang so ạn thảo văn b ản, m uốn tìm m ộ t từ hoặc cụm từ ta thự c hiện? A. File/Find B. H om e/Find and Replace C. File/Replace D. H om e/Find
Câu 10: Trong gõ văn bản Word, có các chế độ gõ văn bản :
A. Chế độ tiến/ Chế độ lùi.
B. Chế độ C op y/ Chế độ Cut.
C. C hế độ chèn/ C hế độ đè.
D. C hỉ có m ộ t chế độ g hi chèn.
Câu 11: Tro ng W o rd , để m ở m ộ t văn b ản đã có, ta có thể nhấn tổ hợp p hím : A. Ctrl+ P B. Ctrl+ O C. C trl+Q D. C trl+N
Câu 12: Đ ể định d ạng cụm từ “Kính gở i” thành “
”, sa u k h i c h ọn c ụm từ đ ó, ta th ự c h iện cá c th a o tá c n à o? A. Ctrl + B , Ctrl + L. B. Ctrl + U , Ctrl + I. C. C trl + U, Ctrl + B. D. C trl + B , Ctrl + I.
Câu 13: Tro ng W o rd , Phím End có chứ c năng:
A. Di chuyển con trỏ so ạn thảo về đầu văn bản. B. Di chuyển con trỏ so ạn thảo về đầu dò ng.
C. D i chuyển co n trỏ soạn thảo về cuố i dò ng.
D. D i chuyển co n trỏ chuộ t về cuố i d òng .
Câu 14: Đ ể in ng hiêng m ột từ hay cụm từ, sau khi chọn cụm từ đó ta thực hiện: A. Ctrl + I + U ; B. Ctrl + U ; C. C trl + I ; D. C trl + E ;
Câu 15: Khi ng ắt trang thì trang b ị ngắt sẽ đượ c b ắt đầu từ đâu ?
A. Từ dò ng tiếp theo sau dò ng có co n trỏ
B. Từ dò ng cuố i cùng của trang trướ c.
C. Từ vị trí con trỏ trở về trư ớc.
D. Từ vị trí con trỏ trở về sau.
Câu 16: Tro ng W o rd , để m ở m ớ i m ột văn b ản, ta có thể sử dụng nút lệnh: A. B. C. D. Trang 1
Câu 17: Đ ể đánh số trang tro ng W o rd , ta d ùng lệnh? A. Insert -> H ead er.
B. H om e -> Pag e N um b er. C. File -> Pag e N um b er.
D. Insert -> Pag e N um b er.
Câu 18: Đ ể c hè n cá c k í hiệu đặ c b iệt ch o đ ầu cá c đo ạn vă n b ả n , ta c họ n cá c đo ạn vă n b ả n
đ ó rồ i th ự c h iệ n : A. H om e -> N um bering. B. H om e -> B ullets. C. Insert -> Num bering . D. Insert -> Bullets.
Câu 19: Tro ng W o rd , phím tắt để m ơ ̉ hô ̣p thoại Find & Replace là? A. Ctrl+ R. B. Ctrl+ H. C. Shift + F. D. Shift+F+ R.
Câu 20: M uố n định dạng d òng đầu tiên của đoạn thụt vào :
A. Sử dụng hình chữ nhật dư ới;
B. Sử dụng con trư ợt tam giác d ưới;
C. Sử d ụng cả hình chữ nhật và tam giác d ưới; D. Sử d ụng co n trượ t tam g iác trên;
Câu 21: Thuộc tính định dạng đo ạn cơ b ản: H ãy chọn p hương án đúng? A. Phông chữ.
B. Dò ng đầu tiên thụt vào .
C. C ỡ chữ và m àu sắc.
D. Kiểu chữ, kiểu gạch chân.
Câu 22: Tro ng W o rd để chọn m ột từ , ta thực hiện thao tác nhấp chuột ___ lần liên tục ngay trên từ đ ó . A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 23: M uố n căn lề đều hai b ên m ột đo ạn văn bản đã đư ợc chọn thì ta phải chọn cách nào tro ng c á c c á ch sa u đ â y? A. N hấn C trl + T. B. Chọ n nút lệnh . C. C họn nút lệnh . D. N hấn Shift + L.
Câu 24: T ro n g h ộ p th o ạ i F in d a nd R e p la ce , n ếu m u ố n tìm kiếm c ó p hâ n b iệt ch ữ h o a ha y
c h ữ t h ư ờ n g , ta c h ọ n : A. Use w ildcard s B. M atch case C. So unds like D. Find w hole w ords o nly
Câu 25: T ro n g h ộ p th o ạ i P ag e S etu p - tra n g M a rg in s – m ụ c O re nta tio n c họ n La n d s ca p e
d ù n g đ ể th ự c h iệ n :
A. chọ n hư ớng g iấy ng ang B. chọ n khổ giấy
C. chọn hướ ng giấy đứng D. in văn bản
Câu 26: Tro ng W o rd , định d ạng đoạn văn bản, ta thư ờng sử dụng hộ p tho ại: A. Font B. Page C. Pag e Setup D. Paragraph
Câu 27: Câu nào đúng tro ng các câu sau?
A. W ord là phần m ềm ứ ng dụng .
B. W ord là phần m ềm so ạn thảo.
C. W o rd là p hần m ềm tiện ích.
D. W o rd là p hần m ềm hệ thống.
Câu 28: Chọ n p hươ ng án sai ?
A. Ctrl + N tư ơng ứ ng thao tác lư u văn bản;
B. Ctrl + A tươ ng ứng thao tác chọn toàn bộ văn b ản;
C. C trl + S tươ ng ứng thao tác File save;
D. C trl + O tư ơng ứ ng thao tác m ở 1 tệp đã có ;
Câu 29: Tro ng W o rd , nút lệnh
th ự c h iện ch ứ c n ă n g g ì?
A. Xem văn bản trư ớc khi in. B. M ở tệp đã có . C. Lưu tệp đang m ở. D. Tạo tệp m ớ i.
Câu 30: Với m ã Unicode, sử d ụng được phô ng chữ nào sau đây? A. .VnArial. B. VNI-Tim es . C. A rial. D. .VnTim e. ĐÁP ÁN 1 A 6 A 11 B 16 D 21 B 26 D 2 D 7 C 12 B 17 D 22 A 27 A 3 A 8 B 13 C 18 B 23 C 28 A 4 D 9 D 14 C 19 B 24 B 29 C Trang 2 5 D 10 C 15 D 20 D 25 A 30 C Trang 3