Đề thi giữa học kỳ 2 Tin học 10 có đáp án

Đề thi giữa học kỳ 2 Tin học 10 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

Thông tin:
7 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi giữa học kỳ 2 Tin học 10 có đáp án

Đề thi giữa học kỳ 2 Tin học 10 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

96 48 lượt tải Tải xuống
TTrraanngg 11
www.thuvienhoclieu.com
Đ
KI
M TRA
ĐÁ
NH GI
Á
GI
A K
II
N
Ă
M H
C 2020 - 2021
M
Ô
N TIN H
C 10
I. PH
N TR
C NGHI
M
C
â
u 1:
Thanh bng chn
File
ca phn m m M S W ord KHÔ NG cha lnh nào trong các lnh
sau?
A.
C opy
B.
Save As
C.
Sa ve
D.
P rint
C
â
u 2:
C ho biết ý nghĩa c a nút lnh trên thanh công c chun
A.
dán
B.
sao chép
C.
m tp văn b n
D.
lưu văn b n
C
â
u 3:
Trong các cách sp xếp trìn h t công vic dưi đây, trình t nào là hp lí nht khi
son tho m t văn bn?
A.
C hnh sa trình b ày gõ văn bn in n.
B.
G õ văn b n trình bày in n - chnh sa.
C.
G õ văn bn trình bày - chnh sa in n.
D.
G õ văn bn - chnh sa trình bày in n.
C
â
u 4:
Đ gõ m t kí t m i
ghi đ
è
lên kí t m à con tr văn bn đang đ ng trong p hiên làm
vic vi M icrosoft W ord, ta nhn phím nào sau đây?
A.
Delete
B.
Backspace
C.
Insert
D.
H om e
C
â
u 5:
Phương án nào dưi đây là ch ra dãy ph ím đ g õ du hu yn, sc, hi, ng ã, nng theo
kiu Telex?
A.
f, s, j, r, x
B.
f, s, r, x, j
C.
s, f, r, j, x
D.
s, f, x, r, j
C
â
u 6:
C ho biết ý nghĩa ca nút lnh trên thanh công c chun:
A.
sao chép
B.
m tp văn b n
C.
to m i
D.
dán
C
â
u 7:
Trên m àn hình làm vic ca M S W ord, trong khi ngưi dùng gõ văn bn thì con tr
vă n bn s di chuyn theo th t nào dưi đây?
A.
T dưới lên trên
B.
T trái sang phi và t dưới lên trên
C.
T trái sa ng phi và t trên xung dưới
D.
T phi san g trái
C
â
u 8:
Trong M icrosoft W ord
đ
t
ì
m ki
ế
m v
à
thay th
ế
m
t t
ho
c m
t c
m t
đưc lp li
nhiu ln ta thc hin lnh nào sau đây?
A.
C hn File -> Replace
B.
C hn File -> Find
C.
C hn Edit -> Rep lace
D.
C hn Edit -> Find
C
â
u 9:
Phát b iu nào sau đây
SAI
khi xác đnh đon văn bn cn đnh dng?
A.
C hn toàn b đon văn bn.
B.
C.
C hn toàn b văn bn
D.
C
â
u 10:
Trong M icrosoft W ord, m un
t
á
ch m
t
ô
trong b
ng th
à
nh nhi
u
ô
, ta la chn ô
c n tách ri thc hin thao tác n ào dưi đây?
A.
C hn T able -> Insert -> Sp lit cells
B.
C hn Ta ble -> Split Table
C.
C hn Table -> Sp lit cells
D.
C hn Table -> M eg er cells
TTrraanngg 22
C
â
u 11:
Đ căn thng hai l cho đon văn bn, sau khi đã xác đnh đ on văn bn đó ta nhn
t hp phím nào sau đây?
A.
C trl + E
B.
C trl + L
C.
C trl + J
D.
C trl + R
C
â
u 12:
Phương án nào dưi đâ y là thanh công c chun
A.
B.
C.
D.
C
â
u 13:
Đ gp nhiu ô thành m t ô trong bng ta nháy chn lnh n ào sau đây?
A. B. C. D.
C
â
u 14:
Đ in văn bn trong M S W ord, thc hin thao tác nào dưi đây?
A.
C trl + V
B.
Alt + P
C.
C trl + A lt + P
D.
C trl + P
C
â
u 15:
M un lưu văn b n trong M icrosoft W ord ta thc hin thao tác nào dưi đây?
A.
Nhn t hp phím Ctrl + A lt + S
B.
Nhn t hp phím Ctrl + S
C.
N háy nút lnh trên thanh công c.
D.
N hn t hp p hím Alt + S
C
â
u 16:
Đ
thay th
ế
m t t hay m t cm t trong văn bn ta nhn t hp phím nào sau đ ây?
A.
Alt + H
B.
C trl + F
C.
C trl + H
D.
C trl + V
C
â
u 17:
thc
hin lnh nào dưi đây?
A.
C hn File -> Bullets and Num bering -> Bullets
B.
C hn V iew -> Bullets and Num bering -> Bullets
C.
C hn Form at -> Bullets and Num bering -> Bullets
D.
C hn Insert -> Bullets and Num berin g -> Bullets
C
â
u 18:
Trong M S W ord , đ lưu li văn bn đã đưc lưu ít nht m t ln, ta có th lưu li
v
i
t
ê
n kh
á
c
bng cách thc hin thao tác nào dưi đây?
A.
C hn File -> Save As
B.
Nhn t hp phím Alt+S
C.
C hn File -> Save
D.
N hn t hp phím C trl+A lt+ S
C
â
u 19:
hin lnh nào dưi đây?
A.
C hn Form at -> Breaks -> Pag e breaks
B.
C hn File -> B reaks -> Pag e breaks
C.
C hon Insert -> Breaks -> P age breaks
D.
C hn View -> Breaks -> Page b reaks
C
â
u 20:
Đ to m t b ng ta nh áy chn lnh nào sau đ ây?
A. B. C. D.
C
â
u 21:
Đ
x
ó
a m
t h
à
ng
đang chn trong bng, ta thc hin thao tác nào dưi đây?
A.
Nháy chut vào v trí bt kì ca vùng chn ri nháy lnh
Cut
B.
Nháy chut vào v trí bt kì ca vùn g chn nháy lnh
Delete Row
C.
N háy chut phi vào v trí bt kì ca vùng ch n ri nháy lnh
Delete Rows
D.
N háy chut phi vào v trí bt kì ca vùng ch n ri nháy lnh
Insert
C
â
u 22:
Đ
t
ì
m ki
ế
m
m t t hay m t cm t trong văn bn ta nhn t hp phím nào sau đây?
A.
Alt + F
B.
C trl + G
C.
C trl + H
D.
C trl + F
C
â
u 23:
Đ đánh s tran g trong h son tho M icrosoft W ord, ta vào b ng chn nào d ưi
TTrraanngg 33
đây:
A.
Edit
B.
View
C.
Form at
D.
Insert
TTrraanngg 44
C
â
u 24:
thoi
Para grap h ta phi chn các tùy chn vùng nào sau đây?
A.
Before
B.
Alignm en t
C.
Special
D.
Line Sp acing
C
â
u 25:
Thuc tính nào sau đâ y không p hi là thuc tính đnh dng kí t?
A.
Phông ch (Font)
B.
Khong cách dòng
C.
C ch (Size)
D.
K iu ch (Type)
C
â
u 26:
M c nào dưi đây sp xếp theo th t đơn v x lí vă n bn t nh đến ln?
A.
Kí t - câu - t - đon văn b n.
B.
Kí t - t - câu - đon văn bn.
C.
T - kí t - câ u - đon văn bn.
D.
T - câu - đon văn b n kí t.
C
â
u 27:
Đ đánh s trang trong h son tho M icrosoft W ord, ta cn thc hin lnh nào
dưi đây:
A.
View -> Pag e Nu m bers
B.
Insert -> Page Num bers
C.
Edit -> Pag e N um bers
D.
Form at -> Page Nu m bers
C
â
u 28:
Đ đnh dng trang trong h son tho M icrosoft W ord , ta cn thc hin lnh nào
dưi đây:
A.
Edit -> Pa ge Setup
B.
File -> Page Setup
C.
V iew -> Pag e Setup
D.
Form at -> Page Setup
II. PH
N T
LU
N
C
â
u 29 (VD):
Đnh dng văn bn gm m y m c? M un đnh dng kí t thì thc hin như thế
nào?
III. PH
N TH
C H
À
NH
C
â
u 30 (VDC):
T heo em đ to đưc bng nh ư sau cn thc hin các thao tác gì?
Đ a d anh
C ao đ
trung
bình
(m )
Nhit đ (
0
C)
Lưng
m ưa
trung bình
năm
(m m )
S ng ày
m ưa trung
bình năm
(ng ày)
Cao nht
Thp
nht
Trung
bình
Đà Lt (V it Nam )
1500
31
5
18
175 5
170
Dac-g i-ling (n Đ)
2006
29
3
12
305 5
150
Sim -la (n Đ)
2140
34
6
12
178 0
99
Ba-gu i-o (Phi-lip-pin)
1650
28
9
18
210 0
195
C
â
u 31 (VDC): C
ho 2 văn bn sau:
VB1:
C NG HO À XÃ HI C H NG HĨA VIT NAM
Đc lp - T do - Hnh phúc
G I Y M I
Trân trng kính m i: Ô ng (b à) NG U YN VĂ N A N
Ti d : Bui hp đi din cu hc sinh các lp trưng T HPT Đoàn Thưn g Tnh Hi
Dương niên khóa 19 98-20 01 đ bà n v vic chun b cho l k nim 20 năm ng ày ra
trưng.
Thi g ian: 8h00 sáng ngày 1 5/04/2021
TTrraanngg 55
Đa đim : N hà hàng Trung Hà - đưng Nguyn C hế Ng hĩa TT G ia Lc - huyn G ia Lc - tnh
Hi Dương.
TRƯ
NG BAN LI
Ê
N L
C
TTrraanngg 66
VB2:
H
I C
U H
C SINH TRƯ
NG THPT
Đ
O
À
N THƯ
NG
C
NG HO
À
X
Ã
H
I CH
NGH
Ĩ
A VI
T NAM
Đ
c l
p - T
do - H
nh ph
ú
c
GI
Y M
I
: Ô ng (bà) NG U YN VĂ N AN
: Bui hp đi d in cu hc sinh các lp trưng THPT Đ oàn Th ưng Tnh
Hi Dương niên khóa 1998-2001 đ bàn v vic chun b cho l k nim 20 năm ngày ra
trưng.
: 8h00 sáng ngày 1 5/04/2 021
Nhà hàng T rung Hà - đ ưng Nguyn C hế Nghĩa TT G ia Lc - huyn G ia Lc -
tnh Hi Dương.
TRƯ
NG BAN LI
Ê
N L
C
Y
ê
u c
u:
Hãy nêu các đn h dng cn thiết đ t VB1 thành VB2? (Trình bày ng n g n)
I. Ph
n đ
á
p
á
n c
â
u tr
c nghi
m:
1
A
6
B
11
C
16
C
21
C
26
B
2
A
7
C
12
D
17
D
22
D
27
B
3
D
8
C
13
D
18
A
23
D
28
B
4
C
9
C
14
D
19
C
24
D
5
B
10
C
15
B
20
D
25
B
II. Ph
n t
lu
n v
à
th
c h
à
nh
C
â
u h
i
N
i dung
Đ
i
m
C
â
u 29
* Đnh d ng văn bn gm 3 m c: Đnh dng kí t, đnh d ng
đon văn b n và đnh dng trang.
0.25
* M u n th c hin đnh d ng kí t ta th c hin các b ư c sau:
Bưc 1: Ch n đon văn bn cn đnh d ng
Bưc 2:
0.25
Cách 1: Vào Fo rmat -> Font
Cách 2: N háy các nút lnh trên thanh cô ng c đnh dng.
Bưc 3: Thay đi m t s thuc tính như phông ch, kiu ch,
0.25
TTrraanngg 77
m àu ch, c ch ,
Bưc 4: N háy O K
0.25
C
â
u 30
Đ to đưc bng theo m u cn thc hin các thao tác sau:
- To b ng.
0.25
- Gp ô (tách ô).
0.25
- Đnh d ng văn bn trong ô.
0.25
- Đnh d ng kí t.
0.25
C
â
u 31
Các thao tác cn thiết đ t VB1 thành VB2 là:
* Đnh d ng kí t:
0.5
- Phông ch.
- Kiu ch .
- C ch.
* Đnh d ng đon văn bn:
0.5
- L văn bn.
- Khong cách gi a các đon.
- Dòng đu tiên tht vào.
- Khong cách gi a các dòng.
| 1/7

Preview text:

www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TIN HỌC 10 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Thanh bảng chọn File của p hần m ềm M S W ord KHÔ NG chứa lệnh nào trong các lệnh sa u ? A. C op y B. Save A s C. Sa ve D. P rint
Câu 2: C ho biết ý nghĩa của nút lệnh
trên tha nh cô ng cụ chuẩn A. dán B. sao chép C. m ở tệp văn b ản D. lưu văn b ản
Câu 3: Trong các cách sắp xếp trìn h tự công việc d ưới đây, trình tự nào là hợp lí nhất khi
so ạ n th ả o m ộ t vă n b ả n ?
A. C hỉnh sửa – trình b ày – gõ văn b ản – in ấn.
B. G õ văn b ản – trình b ày – in ấn - chỉnh sửa.
C. G õ văn bản – trình bày - chỉnh sửa – in ấn.
D. G õ văn bản - chỉnh sửa – trình bày – in ấn.
Câu 4: Để gõ m ột kí tự m ới ghi đè lên kí tự m à con trỏ văn b ản đang đ ứng trong p hiên làm
việc với M ic ro soft W o rd , ta nhấn phím nào sa u đ â y? A. D elete B. Backspace C. Insert D. H om e
Câu 5: Phương án nào dưới đây là chỉ ra dãy ph ím để g õ d ấu hu yền, sắc, hỏi, ng ã, nặng theo k iểu T e lex ? A. f, s, j, r, x B. f, s, r, x, j C. s, f, r, j, x D. s, f, x, r, j
Câu 6: C ho biết ý nghĩa của nút lệnh
trê n th a n h cô n g cụ ch u ẩ n : A. sao chép B. m ở tệp văn b ản C. tạo m ới D. d án
Câu 7: Trên m àn hình làm việc của M S W ord , trong khi người d ùng g õ văn b ản thì con trỏ
vă n bản sẽ d i c huyển the o thứ tự nào dưới đ â y? A. Từ dưới lên trên
B. Từ trái sang phải và từ dưới lên trên
C. Từ trái sa ng p hải và từ trên xuống dưới D. Từ p hải san g trái
Câu 8: Trong M icrosoft W ord để tìm kiếm và thay thế một từ hoặc một cụm từ được lặp lại
n h iều lần ta thực hiện lệnh nào sa u đ â y? A. C họn File -> Rep lace B. C họn File -> Fin d
C. C họn Ed it -> Rep lace D. C họn Ed it -> Find
Câu 9: Phát b iểu nào sau đây SAI khi xác định đoạn văn bản cần định d ạng?
A. C họn toàn bộ đoạn văn bản. B.
C. C họn toàn b ộ văn b ản D.
Câu 10: Trong M icrosoft W ord, m uốn tách một ô trong bảng thành nhiều ô, ta lựa chọn ô
c ần tác h rồi thực hiện th a o tác n ào d ưới đ â y?
A. C họn T able -> Insert -> Sp lit cells
B. C họn Ta ble -> Split Tab le
C. C họn Tab le -> Sp lit cells
D. C họn Tab le -> M eg er cells Trang 1
Câu 11: Đ ể căn thẳng hai lề cho đoạn văn bản, sau khi đã xác định đ oạn văn bản đó ta nhấn
tổ hợp phím nào sa u đ â y? A. C trl + E B. C trl + L C. C trl + J D. C trl + R
Câu 12: Phương án nào d ưới đâ y là thanh công cụ chuẩn A. B. C. D.
Câu 13: Để gộp nhiều ô thành m ột ô trong bảng ta nháy chọn lệnh n ào sau đây? A. B. C. D.
Câu 14: Để in văn b ản trong M S W ord , thực hiện thao tác nào dưới đây? A. C trl + V B. A lt + P C. C trl + A lt + P D. C trl + P
Câu 15: M uốn lưu văn b ản trong M icrosoft W ord ta thực hiện thao tác nào d ưới đây?
A. Nhấn tổ hợp p hím C trl + A lt + S
B. Nhấn tổ hợp p hím C trl + S C. N háy nút lệnh trên th a n h c ôn g c ụ .
D. N hấn tổ hợp p hím A lt + S
Câu 16: Để thay thế m ột từ hay m ột cụm từ trong văn b ản ta nhấn tổ hợp phím nào sau đ ây? A. A lt + H B. C trl + F C. C trl + H D. C trl + V Câu 17: th ực
h iện lệnh nào d ưới đ â y?
A. C họn File -> Bullets and Num b ering … -> Bullets
B. C họn V iew -> Bullets and Num b ering … -> Bullets
C. C họn Form at -> Bullets and Num bering … -> Bullets
D. C họn Insert -> Bullets and Num berin g… -> Bullets
Câu 18: Trong M S W ord , để lưu lại văn bản đã được lưu ít nhất m ột lần, ta có thể lưu lại với
tên khác b ằng cách thực hiện thao tác nào d ưới đây?
A. C họn File -> Save As …
B. Nhấn tổ hợp p hím A lt+S C. C họn File -> Save …
D. N hấn tổ hợp p hím C trl+A lt+ S Câu 19:
h iện lệnh nào d ưới đ â y?
A. C họn Form at -> Breaks -> Pag e b reaks
B. C họn File -> B reaks -> Pag e breaks
C. C hon Insert -> Breaks -> P age breaks
D. C họn View -> Breaks -> Pag e b reaks
Câu 20: Để tạo m ột b ảng ta nh áy chọn lệnh nào sau đ ây? A. B. C. D.
Câu 21: Để xóa một hàng đang chọn trong b ảng, ta thực hiện thao tác nào d ưới đây?
A. Nháy chuột vào vị trí bất kì của vùng chọn rồi nháy lệnh Cut
B. Nháy chuột vào vị trí b ất kì của vùn g chọn nháy lệnh Delete Row
C. N háy chuột phải vào vị trí b ất kì của vùng ch ọn rồi nháy lệnh Delete Rows
D. N háy chuột phải vào vị trí b ất kì của vùng ch ọn rồi nháy lệnh Insert
Câu 22: Để tìm kiếm m ột từ hay m ột cụm từ trong văn bản ta nhấn tổ hợp p hím nào sau đây? A. A lt + F B. C trl + G C. C trl + H D. C trl + F
Câu 23: Để đánh số tran g trong hệ soạn thảo M icrosoft W ord, ta vào b ảng chọn nào d ưới Trang 2 đ â y: A. Ed it B. View C. Form at D. Insert Trang 3 Câu 24: th o ại
P a ra gra p h ta ph ải c họn c ác tùy c họn ở v ùng nào sa u đ â y? A. Before B. A lig nm en t C. Sp ecial D. Line Sp acing
Câu 25: Thuộc tính nào sau đâ y không p hải là thuộc tính định d ạng kí tự? A. Phông chữ (Font) B. Khoảng cách dòng C. C ỡ chữ (Size) D. K iểu chữ (Type)
Câu 26: M ục nào dưới đây sắp xếp theo thứ tự đơn vị xử lí vă n bản từ nhỏ đến lớn?
A. Kí tự - câu - từ - đoạn văn b ản.
B. Kí tự - từ - câu - đoạn văn b ản.
C. Từ - kí tự - câ u - đoạn văn bản.
D. Từ - câu - đoạn văn bả n – kí tự.
Câu 27: Để đánh số trang trong hệ soạn thảo M icrosoft W ord , ta cần thực hiện lệnh nào d ưới đ â y:
A. View -> Pag e Nu m bers …
B. Insert -> Page Num bers…
C. Ed it -> Pag e N um bers…
D. Form at -> Pag e Nu m bers …
Câu 28: Để định dạng trang trong hệ soạn thảo M icrosoft W ord , ta cần thực hiện lệnh nào d ưới đ â y: A. Ed it -> Pa ge Setup… B. File -> Page Setup … C. V iew -> Pag e Setup…
D. Form at -> Pag e Setup … II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 29 (VD): Định dạng văn bản gồm m ấy m ức? M uốn định dạng kí tự thì thực hiện như th ế n à o ? III. PHẦN THỰC HÀNH
Câu 30 (VDC): T heo em để tạo được b ảng nh ư sau cần thực hiện các thao tác g ì? L ượ n g C a o đ ộ N h iệt đ ộ (0C ) S ố n g à y m ưa tru n g m ư a tru n g Đ ịa d a n h tru n g b ìn h b ìn h b ìn h n ă m T h ấ p T ru n g n ă m (m ) C a o n h ấ t (n g à y) n h ấ t b ìn h (m m ) Đ à L ạ t (V iệt N a m ) 15 00 3 1 5 18 1 75 5 17 0 D a c-g i-lin g (Ấn Đ ộ) 20 06 2 9 3 12 3 05 5 15 0 S im -la (Ấn Đ ộ) 21 40 3 4 6 12 1 78 0 9 9 B a -gu i-o (P h i-lip-p in ) 16 50 2 8 9 18 2 10 0 19 5
Câu 31 (VDC): Cho 2 văn bản sau: VB1:
H Ộ I C Ự U H Ọ C S IN H T R Ư Ờ N G T H P T
C Ộ N G H O À X Ã H Ộ I C H Ủ N G H ĨA V IỆT N AM Đ O ÀN T H Ư Ợ N G
Đ ộ c lậ p - T ự do - H ạ n h ph ú c G IẤ Y M Ờ I
T râ n trọ n g k ín h m ời: Ô n g (b à ) N G U Y Ễ N V Ă N A N
T ớ i d ự: B u ổi h ọ p đ ạ i d iện cự u h ọ c sin h cá c lớ p trư ờ n g T H P T Đ o à n T h ư ợn g – T ỉn h H ả i
D ươ n g n iên k h óa 19 98 -20 01 đ ể bà n về v iệc c h u ẩ n b ị c h o lễ k ỷ n iệm 2 0 n ă m n g à y ra trườ n g.
T h ờ i g ia n : 8h 0 0’ sá n g n gà y 1 5 /04 /2 0 21 Trang 4
Đ ịa đ iể m : N h à h à n g T ru n g H à - đ ườ n g N g u yễn C h ế N g h ĩa – T T G ia Lộ c - h u yện G ia Lộ c - tỉn h H ả i Dư ơ n g. TRƯỞNG BAN LIÊN LẠC Trang 5 VB2:
HỘI CỰU HỌC SINH TRƯỜNG THPT
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐOÀN THƯỢNG
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc GIẤY MỜI
: Ô n g (bà ) N G U Y Ễ N V Ă N AN
: B u ổ i h ọ p đ ạ i d iện cự u h ọ c sin h c á c lớp trườ n g T H P T Đ oà n T h ượ n g – T ỉn h
H ả i Dư ơ n g n iên k h ó a 1 99 8 -2 00 1 đ ể bà n về việ c ch u ẩ n bị ch o lễ k ỷ n iệm 20 n ă m n gà y ra trườ n g.
: 8 h 00 ’ sá n g n g à y 1 5/04 /2 02 1
N h à h à n g T ru n g H à - đ ườ n g N gu yễ n C h ế N gh ĩa – T T G ia L ộc - h u yệ n G ia L ộc - tỉn h H ả i Dư ơ n g. TRƯỞNG BAN LIÊN LẠC
Yêu cầu: Hãy nêu các địn h dạng cần thiết để từ VB1 thành VB2? (Trình b ày ng ắn g ọn)
I. Phần đáp án câu trắc nghiệm: 1 A 6 B 11 C 16 C 21 C 26 B 2 A 7 C 12 D 17 D 22 D 27 B 3 D 8 C 13 D 18 A 23 D 28 B 4 C 9 C 14 D 19 C 24 D 5 B 10 C 15 B 20 D 25 B
II. Phần tự luận và thực hành Câu hỏi Nội dung Điểm
* Đ ịn h d ạ ng vă n bả n gồ m 3 m ứ c: Địn h dạ n g k í tự, đ ịn h d ạ n g 0.25
đ oạ n v ă n b ả n v à đ ịn h dạ n g tra n g.
* M u ố n th ự c h iện đ ịn h d ạ n g k í tự ta th ự c h iệ n cá c b ướ c sa u :
B ướ c 1: C h ọ n đ o ạ n v ă n bả n cầ n đ ịn h d ạ n g Câu 29 B ướ c 2: 0.25
C á c h 1: V à o Fo rm a t -> F o nt…
C á c h 2: N h á y cá c n ú t lện h trê n th a n h cô n g cụ đ ịn h d ạ n g.
B ướ c 3: T h a y đổ i m ộ t số th u ộc tín h n hư ph ôn g ch ữ, k iể u ch ữ, 0.25 Trang 6
m à u c h ữ, c ỡ ch ữ ,… B ướ c 4: N h á y O K 0.25
Đ ể tạ o đ ượ c bả n g th e o m ẫ u c ầ n th ực h iệ n c á c th a o tá c sa u : - T ạ o b ản g . 0.25 Câu 30 - G ộ p ô (tá ch ô ). 0.25
- Đ ịn h d ạ n g vă n bả n tron g ô . 0.25
- Đ ịn h d ạ n g k í tự. 0.25
C á c th a o tá c c ầ n th iết đ ể từ V B1 th à n h V B 2 là :
* Đ ịn h d ạ ng k í tự: 0.5 - P h ôn g c h ữ. - K iểu ch ữ . - C ỡ ch ữ. Câu 31
* Đ ịn h d ạ ng đ oạ n vă n bả n : 0.5 - Lề vă n bả n .
- K h oả n g c á ch giữ a c á c đ oạ n .
- D ò n g đ ầ u tiên th ụ t v à o.
- K h oả n g c á ch giữ a c á c dò n g. Trang 7