-
Thông tin
-
Quiz
Đề thi giữa học kỳ 2 Tin học 10 có đáp án
Đề thi giữa học kỳ 2 Tin học 10 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!
Đề thi Tin học 10 32 tài liệu
Tin học 10 225 tài liệu
Đề thi giữa học kỳ 2 Tin học 10 có đáp án
Đề thi giữa học kỳ 2 Tin học 10 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!
Chủ đề: Đề thi Tin học 10 32 tài liệu
Môn: Tin học 10 225 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tin học 10
Preview text:
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TIN HỌC 10 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Thanh bảng chọn File của p hần m ềm M S W ord KHÔ NG chứa lệnh nào trong các lệnh sa u ? A. C op y B. Save A s C. Sa ve D. P rint
Câu 2: C ho biết ý nghĩa của nút lệnh
trên tha nh cô ng cụ chuẩn A. dán B. sao chép C. m ở tệp văn b ản D. lưu văn b ản
Câu 3: Trong các cách sắp xếp trìn h tự công việc d ưới đây, trình tự nào là hợp lí nhất khi
so ạ n th ả o m ộ t vă n b ả n ?
A. C hỉnh sửa – trình b ày – gõ văn b ản – in ấn.
B. G õ văn b ản – trình b ày – in ấn - chỉnh sửa.
C. G õ văn bản – trình bày - chỉnh sửa – in ấn.
D. G õ văn bản - chỉnh sửa – trình bày – in ấn.
Câu 4: Để gõ m ột kí tự m ới ghi đè lên kí tự m à con trỏ văn b ản đang đ ứng trong p hiên làm
việc với M ic ro soft W o rd , ta nhấn phím nào sa u đ â y? A. D elete B. Backspace C. Insert D. H om e
Câu 5: Phương án nào dưới đây là chỉ ra dãy ph ím để g õ d ấu hu yền, sắc, hỏi, ng ã, nặng theo k iểu T e lex ? A. f, s, j, r, x B. f, s, r, x, j C. s, f, r, j, x D. s, f, x, r, j
Câu 6: C ho biết ý nghĩa của nút lệnh
trê n th a n h cô n g cụ ch u ẩ n : A. sao chép B. m ở tệp văn b ản C. tạo m ới D. d án
Câu 7: Trên m àn hình làm việc của M S W ord , trong khi người d ùng g õ văn b ản thì con trỏ
vă n bản sẽ d i c huyển the o thứ tự nào dưới đ â y? A. Từ dưới lên trên
B. Từ trái sang phải và từ dưới lên trên
C. Từ trái sa ng p hải và từ trên xuống dưới D. Từ p hải san g trái
Câu 8: Trong M icrosoft W ord để tìm kiếm và thay thế một từ hoặc một cụm từ được lặp lại
n h iều lần ta thực hiện lệnh nào sa u đ â y? A. C họn File -> Rep lace B. C họn File -> Fin d
C. C họn Ed it -> Rep lace D. C họn Ed it -> Find
Câu 9: Phát b iểu nào sau đây SAI khi xác định đoạn văn bản cần định d ạng?
A. C họn toàn bộ đoạn văn bản. B.
C. C họn toàn b ộ văn b ản D.
Câu 10: Trong M icrosoft W ord, m uốn tách một ô trong bảng thành nhiều ô, ta lựa chọn ô
c ần tác h rồi thực hiện th a o tác n ào d ưới đ â y?
A. C họn T able -> Insert -> Sp lit cells
B. C họn Ta ble -> Split Tab le
C. C họn Tab le -> Sp lit cells
D. C họn Tab le -> M eg er cells Trang 1
Câu 11: Đ ể căn thẳng hai lề cho đoạn văn bản, sau khi đã xác định đ oạn văn bản đó ta nhấn
tổ hợp phím nào sa u đ â y? A. C trl + E B. C trl + L C. C trl + J D. C trl + R
Câu 12: Phương án nào d ưới đâ y là thanh công cụ chuẩn A. B. C. D.
Câu 13: Để gộp nhiều ô thành m ột ô trong bảng ta nháy chọn lệnh n ào sau đây? A. B. C. D.
Câu 14: Để in văn b ản trong M S W ord , thực hiện thao tác nào dưới đây? A. C trl + V B. A lt + P C. C trl + A lt + P D. C trl + P
Câu 15: M uốn lưu văn b ản trong M icrosoft W ord ta thực hiện thao tác nào d ưới đây?
A. Nhấn tổ hợp p hím C trl + A lt + S
B. Nhấn tổ hợp p hím C trl + S C. N háy nút lệnh trên th a n h c ôn g c ụ .
D. N hấn tổ hợp p hím A lt + S
Câu 16: Để thay thế m ột từ hay m ột cụm từ trong văn b ản ta nhấn tổ hợp phím nào sau đ ây? A. A lt + H B. C trl + F C. C trl + H D. C trl + V Câu 17: th ực
h iện lệnh nào d ưới đ â y?
A. C họn File -> Bullets and Num b ering … -> Bullets
B. C họn V iew -> Bullets and Num b ering … -> Bullets
C. C họn Form at -> Bullets and Num bering … -> Bullets
D. C họn Insert -> Bullets and Num berin g… -> Bullets
Câu 18: Trong M S W ord , để lưu lại văn bản đã được lưu ít nhất m ột lần, ta có thể lưu lại với
tên khác b ằng cách thực hiện thao tác nào d ưới đây?
A. C họn File -> Save As …
B. Nhấn tổ hợp p hím A lt+S C. C họn File -> Save …
D. N hấn tổ hợp p hím C trl+A lt+ S Câu 19:
h iện lệnh nào d ưới đ â y?
A. C họn Form at -> Breaks -> Pag e b reaks
B. C họn File -> B reaks -> Pag e breaks
C. C hon Insert -> Breaks -> P age breaks
D. C họn View -> Breaks -> Pag e b reaks
Câu 20: Để tạo m ột b ảng ta nh áy chọn lệnh nào sau đ ây? A. B. C. D.
Câu 21: Để xóa một hàng đang chọn trong b ảng, ta thực hiện thao tác nào d ưới đây?
A. Nháy chuột vào vị trí bất kì của vùng chọn rồi nháy lệnh Cut
B. Nháy chuột vào vị trí b ất kì của vùn g chọn nháy lệnh Delete Row
C. N háy chuột phải vào vị trí b ất kì của vùng ch ọn rồi nháy lệnh Delete Rows
D. N háy chuột phải vào vị trí b ất kì của vùng ch ọn rồi nháy lệnh Insert
Câu 22: Để tìm kiếm m ột từ hay m ột cụm từ trong văn bản ta nhấn tổ hợp p hím nào sau đây? A. A lt + F B. C trl + G C. C trl + H D. C trl + F
Câu 23: Để đánh số tran g trong hệ soạn thảo M icrosoft W ord, ta vào b ảng chọn nào d ưới Trang 2 đ â y: A. Ed it B. View C. Form at D. Insert Trang 3 Câu 24: th o ại
P a ra gra p h ta ph ải c họn c ác tùy c họn ở v ùng nào sa u đ â y? A. Before B. A lig nm en t C. Sp ecial D. Line Sp acing
Câu 25: Thuộc tính nào sau đâ y không p hải là thuộc tính định d ạng kí tự? A. Phông chữ (Font) B. Khoảng cách dòng C. C ỡ chữ (Size) D. K iểu chữ (Type)
Câu 26: M ục nào dưới đây sắp xếp theo thứ tự đơn vị xử lí vă n bản từ nhỏ đến lớn?
A. Kí tự - câu - từ - đoạn văn b ản.
B. Kí tự - từ - câu - đoạn văn b ản.
C. Từ - kí tự - câ u - đoạn văn bản.
D. Từ - câu - đoạn văn bả n – kí tự.
Câu 27: Để đánh số trang trong hệ soạn thảo M icrosoft W ord , ta cần thực hiện lệnh nào d ưới đ â y:
A. View -> Pag e Nu m bers …
B. Insert -> Page Num bers…
C. Ed it -> Pag e N um bers…
D. Form at -> Pag e Nu m bers …
Câu 28: Để định dạng trang trong hệ soạn thảo M icrosoft W ord , ta cần thực hiện lệnh nào d ưới đ â y: A. Ed it -> Pa ge Setup… B. File -> Page Setup … C. V iew -> Pag e Setup…
D. Form at -> Pag e Setup … II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 29 (VD): Định dạng văn bản gồm m ấy m ức? M uốn định dạng kí tự thì thực hiện như th ế n à o ? III. PHẦN THỰC HÀNH
Câu 30 (VDC): T heo em để tạo được b ảng nh ư sau cần thực hiện các thao tác g ì? L ượ n g C a o đ ộ N h iệt đ ộ (0C ) S ố n g à y m ưa tru n g m ư a tru n g Đ ịa d a n h tru n g b ìn h b ìn h b ìn h n ă m T h ấ p T ru n g n ă m (m ) C a o n h ấ t (n g à y) n h ấ t b ìn h (m m ) Đ à L ạ t (V iệt N a m ) 15 00 3 1 5 18 1 75 5 17 0 D a c-g i-lin g (Ấn Đ ộ) 20 06 2 9 3 12 3 05 5 15 0 S im -la (Ấn Đ ộ) 21 40 3 4 6 12 1 78 0 9 9 B a -gu i-o (P h i-lip-p in ) 16 50 2 8 9 18 2 10 0 19 5
Câu 31 (VDC): Cho 2 văn bản sau: VB1:
H Ộ I C Ự U H Ọ C S IN H T R Ư Ờ N G T H P T
C Ộ N G H O À X Ã H Ộ I C H Ủ N G H ĨA V IỆT N AM Đ O ÀN T H Ư Ợ N G
Đ ộ c lậ p - T ự do - H ạ n h ph ú c G IẤ Y M Ờ I
T râ n trọ n g k ín h m ời: Ô n g (b à ) N G U Y Ễ N V Ă N A N
T ớ i d ự: B u ổi h ọ p đ ạ i d iện cự u h ọ c sin h cá c lớ p trư ờ n g T H P T Đ o à n T h ư ợn g – T ỉn h H ả i
D ươ n g n iên k h óa 19 98 -20 01 đ ể bà n về v iệc c h u ẩ n b ị c h o lễ k ỷ n iệm 2 0 n ă m n g à y ra trườ n g.
T h ờ i g ia n : 8h 0 0’ sá n g n gà y 1 5 /04 /2 0 21 Trang 4
Đ ịa đ iể m : N h à h à n g T ru n g H à - đ ườ n g N g u yễn C h ế N g h ĩa – T T G ia Lộ c - h u yện G ia Lộ c - tỉn h H ả i Dư ơ n g. TRƯỞNG BAN LIÊN LẠC Trang 5 VB2:
HỘI CỰU HỌC SINH TRƯỜNG THPT
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐOÀN THƯỢNG
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc GIẤY MỜI
: Ô n g (bà ) N G U Y Ễ N V Ă N AN
: B u ổ i h ọ p đ ạ i d iện cự u h ọ c sin h c á c lớp trườ n g T H P T Đ oà n T h ượ n g – T ỉn h
H ả i Dư ơ n g n iên k h ó a 1 99 8 -2 00 1 đ ể bà n về việ c ch u ẩ n bị ch o lễ k ỷ n iệm 20 n ă m n gà y ra trườ n g.
: 8 h 00 ’ sá n g n g à y 1 5/04 /2 02 1
N h à h à n g T ru n g H à - đ ườ n g N gu yễ n C h ế N gh ĩa – T T G ia L ộc - h u yệ n G ia L ộc - tỉn h H ả i Dư ơ n g. TRƯỞNG BAN LIÊN LẠC
Yêu cầu: Hãy nêu các địn h dạng cần thiết để từ VB1 thành VB2? (Trình b ày ng ắn g ọn)
I. Phần đáp án câu trắc nghiệm: 1 A 6 B 11 C 16 C 21 C 26 B 2 A 7 C 12 D 17 D 22 D 27 B 3 D 8 C 13 D 18 A 23 D 28 B 4 C 9 C 14 D 19 C 24 D 5 B 10 C 15 B 20 D 25 B
II. Phần tự luận và thực hành Câu hỏi Nội dung Điểm
* Đ ịn h d ạ ng vă n bả n gồ m 3 m ứ c: Địn h dạ n g k í tự, đ ịn h d ạ n g 0.25
đ oạ n v ă n b ả n v à đ ịn h dạ n g tra n g.
* M u ố n th ự c h iện đ ịn h d ạ n g k í tự ta th ự c h iệ n cá c b ướ c sa u :
B ướ c 1: C h ọ n đ o ạ n v ă n bả n cầ n đ ịn h d ạ n g Câu 29 B ướ c 2: 0.25
C á c h 1: V à o Fo rm a t -> F o nt…
C á c h 2: N h á y cá c n ú t lện h trê n th a n h cô n g cụ đ ịn h d ạ n g.
B ướ c 3: T h a y đổ i m ộ t số th u ộc tín h n hư ph ôn g ch ữ, k iể u ch ữ, 0.25 Trang 6
m à u c h ữ, c ỡ ch ữ ,… B ướ c 4: N h á y O K 0.25
Đ ể tạ o đ ượ c bả n g th e o m ẫ u c ầ n th ực h iệ n c á c th a o tá c sa u : - T ạ o b ản g . 0.25 Câu 30 - G ộ p ô (tá ch ô ). 0.25
- Đ ịn h d ạ n g vă n bả n tron g ô . 0.25
- Đ ịn h d ạ n g k í tự. 0.25
C á c th a o tá c c ầ n th iết đ ể từ V B1 th à n h V B 2 là :
* Đ ịn h d ạ ng k í tự: 0.5 - P h ôn g c h ữ. - K iểu ch ữ . - C ỡ ch ữ. Câu 31
* Đ ịn h d ạ ng đ oạ n vă n bả n : 0.5 - Lề vă n bả n .
- K h oả n g c á ch giữ a c á c đ oạ n .
- D ò n g đ ầ u tiên th ụ t v à o.
- K h oả n g c á ch giữ a c á c dò n g. Trang 7