Đề thi giữa học kì 2 Tin 10 năm học 2021-2022 có đáp án

Đề thi giữa học kì 2 Tin 10 năm học 2021-2022 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

Thông tin:
5 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi giữa học kì 2 Tin 10 năm học 2021-2022 có đáp án

Đề thi giữa học kì 2 Tin 10 năm học 2021-2022 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

80 40 lượt tải Tải xuống
TTrraanngg 11
TRƯ
NG THPT
.
T
: TIN H
C
Đ
KI
M TRA GI
A K
Ì
II
N
Ă
M H
C 2021-2022
M
ô
n: TIN H
C 10
Th
i gian: 45 ph
ú
t
(Kh
ô
ng k
th
i gian ph
á
t đ
)
Đ
:
I. PH
N TR
C NGHI
M
C
â
u 1
: Khi son tho văn bn, đ phân cách gia các t ta dùng:
A. Enter B. Tab C. Delete D. Kí t trng
C
â
u 2
: Vi văn bn đưc son tho trên máy tính, ngưi s dng:
A. Có th sa, in ra giy, lưu tr lâu dài, chia s cho nhiu ngưi,...
B. Ch có th xem
C. Ch có th in ra máy in
D. Ch có th lưu tr trong m t m áy tính
C
â
u 3
: Mt s trình gõ tiếng vit ph biến hin nay là:
A.Unikey B. Vietkey
C. Unikey và Vietkey D. Unikey hoc Vietkey
C
â
u 4
: Nút lnh tương ng vi lnh nào sau đây
A. M mt văn bn đã có C. Lưu văn bn
B. To mi mt văn bn D. Xóa văn bn
C
â
u 5
: Các lnh Cut (xóa), Copy (sao), Paste (dán), ... nm trong bng chn
nào?
A.View B. Edit C. File D.Insert
C
â
u 6
: Nhng nút lnh nm trên thanh nào?
A. Thanh cun dc B. Thanh bng chn
C. Thanh công c chun D. Thanh công c đnh dng
C
â
u 7
: Lnh Edit/Cut tương đương vi t hp phím:
A. Ctrl + X B. Ctrl + V C. Ctrl + C D. Ctrl + O
C
â
u 8
: Các lnh đnh dng văn bn đưc chia thành các loi sau
A. Đnh dng kí t B. Định dng đon văn bn.
C. Đnh dng trang D. Tt c đu đúng
C
â
u 9
: Mun chn l cho trang văn bn sau khi vào Page setup và chn
A. Page Size B. M argins C Page Source D. Layout
C
â
u 10
: Đ t đng đánh s trang ta thc hin :
A.
Insert/Page Numbers B. File/Page Setup
TTrraanngg 22
C.
Insert/Sym bol D. Insert/Number
C
â
u 11
:Đ thc hin lnh in mt văn bn ta có th dùng t hp phím tt nào?
A.
Alt + P
B.
Ctrl + Shift + I
C.
Ctrl + I
D.
Ctrl + P
C
â
u 12
: Đ thay thế mt t (mt cm t) ta thc hin:
A. Edit \ Replace B. Insert \ Replace
C. View \ Replace D.
Format \ Replace
C
â
u 13
: Đ thay thế cm t Khoa hc bng cm t Tin hc, nhn Ctrl + H,
ri nhp
A. Khoa hc vào Find W ith, Tin hc vào Replace W hat
B. Tin hc vào Find W hat, Khoa hc vào Replace With
C. Khoa hc vào Find W hat, Tin hc vào Replace W ith
D. Không thay thế đưc
C
â
u 14
: Trong W ord đ to bng, ta thc hin:
A. Insert Table B. Table Insert Table
C. Insert Insert Table D. Tools Insert Table
C
â
u 15:
Đ gp nhiu ô trong bng thành mt ô, ta chn các ô cn gp sau
đó thc hin lnh:
A. Table Split cell B. Format Merge cells
C. Table M erge cells D. Form at Split cell
C
â
u 16:
Trong Word, thc hin lnh Table Delete Columns trong bng
đ:
A. Chèn các dòng B. Chèn các ct
C. Xóa các dòng D. Xóa các ct
C
â
u 17
: Đ lưu li mt văn bn ta có th dùng t hp phím tt nào sau đây:
A. Ctrl + S B
.
Ctrl + A C. Ctrl + D D. Ctrl + N
C
â
u 18
: Trên màn hình làm vic ca W ord, trong khi ngưi dùng gõ văn bn
thì con tr văn bn s di chuyn theo th t nào dưi đây?
A. T trái sang phi và t dưi lên trên
B. T phi sang trái và t dưi lên trên
C. T trái sang phi và t trên xung dưi
D. T phi sang trái và t trên xung dưi
C
â
u 19:
Phát biu nào sau đây đúng:
A. Nếu OVR sáng là chế đ ghi chèn
B. Nếu OVR sáng là chế đ ghi đè
C. Nếu OVR sáng là chế đ ghi chèn và ghi đè
D. Nếu OVR sáng là chế đ ghi chèn hoc ghi đè
C
â
u 20
: Đ lưu văn bn đã lưu vi tên khác, ta thc hin thao tác nào dưi
đây:
TTrraanngg 33
A. Chn FileSave as... B. Chn File Save...
C. Chn EditSave as... D. Chn EditSave
C
â
u 21
: Đ t đng đánh s trang ta thc hin?
A. Insert/Page Numbers B. File/Page Setup
C. Insert/Symbol D. Tt c đu sai
C
â
u 22
: Đ đnh dng mt cm t "Vit Nam " thành "Vit Nam ", sau khi chn
cm t đó ta cn dùng t hp phím nào dưi đây?
A. Ctrl + U B. Ctrl + E C. Ctrl + I
C
â
u 23
Đ đnh dng căn gia cho mt đon văn bn, sau khi chn đon
văn bn đó ta cn s dng t hp phím tt nào dưi đây?
A. Ctrl + L B. Ctrl + J C. Ctrl + E D. Ctrl + I
C
â
u 24
: Mun ch đng ngt trang, ta đt con tr văn bn v trí mun ngt
và s dng lnh:
A. Insert/Symbol B. Insert/Picture
C. D. Break/Insert
C
â
u 25
: Đ đnh dng kiu danh sách ta không s dng cách nào trong
nhng cách dưi đây :
A. Nhp phi chut trên màn hình, chn Bullets and Numbering
B. Nhp chn nút lnh hoc trên thanh công c.
C. Thc hin câu lnh Format, chn Bullets and Numbering
D
.
Mt phương án khác
C
â
u 26
: Khi đánh s trang t đng, s trang s mc định hin th v trí:
A. Phía trên văn bn B. Phía dưi văn bn
C. gia văn bn D
.
Do ngưi dùng tùy chnh v t
C
â
u 27
: Trong các phát biu dưi đây, phát biu nào sai?
A. Chc năng thay thế cho phép thay mt t bng m t t hoc mt cm t
vi điu kin s lưng kí t tìm và thay thế phi bng nhau.
B. Nếu t đưc gõ vào ô Find W hat là SaPa thì tt c các t sau đu đưc
tìm thy SaPa, SAPA, sapa, Sapa
C. Chc năng thay thế có th xóa mt t hoc mt cm t trong văn bn
D. Chc năng tìm kiếm cho phép tìm m t t hoc mt cm tù
C
â
u 28:
Hãy sp xếp m i chc năng ct bên trái vi lnh tương ng ct
bên phi.
a) To bng 1) Table M erge Cells
b) Thêm hàng, ct 2) Table Insert Columns (Rows)
c) Xoá hàng, ct 3) Table Insert Table
d) Gp ô 4) Table Delete Colum ns (Rows)
TTrraanngg 44
e) Tách ô 5) Table Sort
6) Table Split Cells
A. a-3, b-2, c-4, d-1, e-6
B. a-2, b-1, c-6, d- 4, e-3
C. a-1, b-4, c-3, d-2, e-6
D. a-4, b-1, c-2, d-6, e-3
II. PH
N T
LU
N:
C
â
u 1:
Nêu các bưc thc hiện thao tác in các trang chn ca văn bn?
III. PH
N TH
C H
À
NH:
C
â
u 1
: M chương trình M S Word, nhp ni dung văn bn sau và lưu vi tên
BT1.doc
D TOÁN LP ĐT THIT B VĂN PHÒNG
Kính gi: CÔNG TY TNHH TÂN ĐÔNG HI
Đa chỉ: Z12345.
Theo đ xut ca quý công ty, sau khi phân tích nhu cu thc tế, có chú ý
đến hưng phát trin ca công ty, chúng tôi gi ý lp đt các trang thiết b
văn phòng sau đây (kèm theo đơn giá), gi đến quý công ty đ tin tham
kho:
STT
Tên thiết b
Đơn giá
S lưng
Thành tin
1
Máy Fax P007
2000
3
6000
2
Máy tính Queentum
VIII
2500
1
2500
3
Máy Photocopy 9x
1200
1
1200
4
Máy in Laser
H10-L5
750
1
750
5
Máy in Epsno
110000
620
1
620
6
Đin thoi đ bàn
Y12K
150
3
150
Tng cng:
11220
Viết bng ch:
M t mt hai
hai không
Rt m ong đưc s phúc đáp ca Quý công ty đ chúng tôi có kế hoch cung
ng trang thiết b kp thi.
Ngày 20 tháng 10 năm 2022
Ngưi lp d toán
Trn Th Nga
C
â
u 2
: Đnh dng văn bn đã son câu 1 theo mu dưi đây:
D
TO
Á
N L
P
Đ
T THI
T B
V
Ă
N PH
Ò
NG
K
í
nh g
i:
Đa chỉ: Z12345.
Theo đ xut ca quý công ty, sau khi phân tích nhu cu thc tế, có
chú ý đến hưng phát trin ca công ty, chúng tôi gi ý lp đt các trang
TTrraanngg 55
thiết b văn phòng sau đây (kèm theo đơn giá), gi đến quý công ty đ
tin tham kho:
STT
T
ê
n thi
ế
t b
S
lư
ng
Th
à
nh ti
n
1
Máy Fax P007
3
6000
2
Máy tính Queentum VIII
1
2500
3
Máy Photocopy 9x
1
1200
4
Máy in Laser H10-L5
1
750
5
Máy in Epsno 110000
1
620
6
Đin thoi đ bàn Y12K
3
150
T
ng c
ng:
11220
Rt m ong đưc s phúc đáp ca Quý công ty đ chúng tôi có kế hoch cung
ng trang thiết b kp thi.
Ngư
i l
p d
to
á
n
Trn Th Nga
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT ……. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II TỔ: TIN HỌC NĂM HỌC 2021-2022 Môn: TIN HỌC 10 Thời gian: 45 phút
(Không kể thời gian phát đề) ĐỀ: I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Khi soạn thảo văn bản, để phân cách giữa các từ ta dùng: A . En ter B. Ta b C . D elete D . K í tự trố ng
Câu 2: Với văn bản được soạn thảo trên m áy tính, người sử dụng:
A . C ó thể sửa, in ra g iấy, lưu trữ lâu d ài, c hia sẽ ch o nhiều ng ườ i,... B. C hỉ có thể xem
C . C hỉ c ó thể in ra m áy in
D . C hỉ c ó thể lưu trữ tro ng m ột m áy tính
Câu 3: M ột số trình gõ tiếng việt phổ biến hiện nay là: A .U nikey B. V ietkey C . U nikey và Vietkey D . U nikey hoặ c Vietkey Câu 4: Nút lệnh
tươ ng ứn g vớ i lệnh nào sa u đ ây
A . M ở m ộ t văn b ản đã có C . Lưu văn b ản
B. Tạ o m ớ i m ộ t văn b ản D . Xó a văn b ản
Câu 5: Các lệnh Cut (xóa), Copy (sao), Paste (dán), ... nằm trong bảng chọn nào ? A .View B. E d it C . File D.Insert Câu 6: Những nút lệnh nằm ở trên th anh nào ? A . Thanh c uộ n d ọ c B. Th anh bản g ch ọn
C . Thanh c ôn g cụ c huẩn
D . Thanh c ôn g cụ đ ịnh d ạng
Câu 7: Lệnh Edit/Cut tương đương với tổ hợp phím : A . C trl + X B. C trl + V C . C trl + C D . Ctrl + O
Câu 8: Các lệnh định dạng văn bản được chia thành các loại sau A . Định d ạng kí tự
B. Đ ịnh d ạng đo ạn văn b ản. C . Định d ạng trang D . Tất cả đều đúng
Câu 9: M uốn chọn lề cho trang văn bản sau khi vào Page setup và chọn A . P ag e Size B. M argins C Pag e So urc e D . Layout
Câu 10: Để tự động đánh số trang ta thực hiện : A. Insert/Page Num bers B. File/P ag e Setup Trang 1 C. Insert/Sym bol D . Insert/Nu m ber
Câu 11:Để thực hiện lệnh in m ột văn bản ta có thể dùng tổ hợp phím tắt nào? A. Alt + P B. Ctrl + Shift + I C. Ctrl + I D. Ctrl + P
Câu 12: Để thay thế m ột từ (m ột cụm từ) ta thực hiện: A . Ed it \ Replac e… B. In sert \ Rep la ce… C. V iew \ Replac e… D . Format \ Replace…
Câu 13: Để thay thế cụm từ “Khoa học” bằng cụm từ “Tin học”, nhấn Ctrl + H, rồi nhấp
A . “K hoa họ c ” vào Find W ith , “Tin học ” v ào Replac e W hat…
B. “Tin h ọc ” v ào Find W hat, “Kho a học ” v ào Rep lac e W ith…
C . “K hoa họ c ” vào Find W hat, “T in họ c” vào Rep la ce W ith…
D . Khô ng tha y thế được
Câu 14: Trong W ord để tạo bảng, ta thực hiện: A . Insert → Tab le
B. Ta ble → Insert → Ta ble
C . Insert → Insert → T able
D . To ols → Insert → Tab le
Câu 15: Để gộp nhiều ô trong bảng thành m ột ô, ta chọn các ô cần gộp sau đó th ực hiện lệnh: A . Tab le → S plit cell B. Fo rm at → M erg e c ells C . Tab le → M erg e c ells D . Fo rm at → S plit c ell
Câu 16: Trong Word, thực hiện lệnh Table → Delete → Colum ns trong bảng để: A . C hèn c ác d òn g B. C hèn các cộ t C . Xó a các dò ng D . Xó a các cộ t
Câu 17: Để lưu lại m ột văn bản ta có thể dùng tổ hợp phím tắt nào sau đây: A. C trl + S B . Ctrl + A C . C trl + D D . C trl + N
Câu 18: Trên m àn hình làm việc của W ord, trong khi người dùng gõ văn bản
thì c o n trỏ văn b ản sẽ d i c huyển theo thứ tự nà o d ướ i đây?
A . Từ trá i sang phả i và từ dướ i lên trên
B. Từ p hải san g trái v à từ d ưới lên trên
C . Từ trá i sang phả i và từ trên xu ống dướ i
D . Từ p hải sang trá i và từ trên xu ống dướ i
Câu 19: Phát biểu nào sau đây đúng:
A . Nếu O VR sáng là ch ế độ g hi chèn
B. N ếu O V R sáng là c hế độ g hi đè
C . Nếu O VR sáng là ch ế độ g hi chèn và g hi đ è
D . Nếu O VR sáng là ch ế độ g hi chèn ho ặc g hi đè
Câu 20: Để lưu văn bản đã lưu với tên khác, ta thực hiện thao tác nào dưới đây: Trang 2
A . C họn File→ S ave a s... B. C họ n File→ Save...
C . C họn E d it→ S ave a s... D . C họn E d it→ S ave
Câu 21 : Để tự động đánh số trang ta thực hiện? A . Insert/Pag e N um bers B . File/P age Setup C . Insert/Sym b ol D . Tất cả đều sai
Câu 22: Để định dạng m ột cụm từ "Việt Nam " thành "Việt Nam ", sau khi chọn
cụm từ đó ta c ần dù ng tổ h ợp phím nào dướ i đâ y? A . C trl + U B. C trl + E C . C trl + I
Câu 23 Để định dạng căn giữa cho m ột đoạn văn bản, sau khi chọn đoạn
văn b ản đó ta c ần sử d ụng tổ hợ p p hím tắ t nà o d ướ i đây? A . C trl + L B. C trl + J C . C trl + E D . C trl + I
Câu 24 : M uốn chủ động ngắt trang, ta đặt con trỏ văn bản ở vị trí m uốn ngắt và sử dụn g lệnh: A . Insert/Sym b ol B. In sert/P ic ture C . D . Break/Insert
Câu 25: Để định dạng kiểu danh sách ta không sử dụng cách nào trong
những c ác h d ướ i đây :
A . Nhấ p p hải c huộ t trên m àn hình, chọ n Bullets and Num b erin g
B. N hấp c họ n nút lệnh h oặc trên than h c ô ng c ụ.
C . Thực hiện c âu lệnh Fo rm at, ch ọn Bu llets and Nu m bering
D . M ột ph ương án kh ác
Câu 26: Khi đánh số trang tự động, số trang sẽ m ặc định hiển thị ở vị trí: A . Phía trên v ăn b ản B. P hía d ưới văn b ản C . Ở g iữa văn b ản
D . Do người dùng tùy chỉnh vị trí
Câu 27: Trong các phát biểu dưới đây, phát biểu nào sai?
A . Ch ức n ăng thay thế cho phép thay m ộ t từ b ằng m ột từ ho ặc m ộ t c ụm từ
vớ i đ iều kiện số lượn g kí tự tìm v à thay th ế ph ải b ằng n hau.
B. N ếu từ đ ượ c gõ vào ô Find W hat là “S aPa” thì tấ t c ả c ác từ sau đều đượ c
tìm thấy “SaPa”, “SA P A ”, “sa pa”, “Sa pa”
C . C hức năng thay thế có thể xóa m ộ t từ ho ặc m ộ t cụm từ tro ng văn b ản
D . C hức năng tìm kiếm c ho p hép tìm m ột từ h oặc m ột c ụm tù
Câu 28: Hãy sắp xếp m ỗi chức năng ở cột bên trái với lệnh tương ứng ở cột bên p hải. a) Tạ o b ảng 1) Tab le → M erg e C ells b) Thêm h àng, c ột
2) Tab le → Insert → C olum ns (Row s)… c) Xo á h àng , c ộ t
3) Tab le → Insert → Tab le d) G ộp ô
4) T able → Delete → C olum ns (Row s)… Trang 3 e) Tác h ô 5 ) Tab le → Sort 6) Tab le → S plit C ells…
A . a-3 , b-2, c -4, d -1 , e-6
B. a-2, b -1 , c -6 , d- 4 , e-3
C . a-1 , b-4, c -3, d -2 , e-6
D . a-4 , b-1, c -2, d -6 , e-3 II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 1: Nêu các bước thực hiện thao tác in các trang chẵn của văn bản? II . PHẦN THỰC HÀNH:
Câu 1: M ở chương trình M S Word, nhập nội dung văn bản sau và lưu với tên BT1 .d o c
D Ự T O Á N LẮP ĐẶ T TH IẾ T BỊ VĂ N PH Ò NG
Kính g ửi: C Ô N G TY TNH H T ÂN ĐÔ N G HẢ I Địa ch ỉ: Z1 23 4 5.
Theo đề xuất c ủa quý c ông ty, sa u khi p hân tíc h nhu cầ u th ực tế, có ch ú ý
đến hướ ng ph át triển của cô ng ty, c húng tô i gợ i ý lắp đặt các trang thiết b ị
văn p hò ng sau đây (kèm theo đơ n giá), g ở i đến q uý c ôn g ty đ ể tiện tham khảo : S TT Tên thiết b ị Đơ n giá Số lượ ng Thành tiền 1 M áy Fax P 00 7 2 00 0 3 60 0 0 M áy tính Q ueentum 2 2 50 0 1 25 0 0 V III 3 M áy Pho to co p y 9 x 1 20 0 1 12 0 0 M áy in Laser 4 7 50 1 7 5 0 H 10 -L5 M áy in Ep sno 5 6 20 1 6 2 0 1 1 00 0 0 Đ iện tho ại để bàn 6 1 50 3 1 5 0 Y 1 2K Tổ ng c ộ ng: 11 2 2 0 V iết bằ ng c hữ: M ột m ộ t ha i hai khô ng
Rất m o ng được sự p húc đ áp c ủa Q uý c ô ng ty để c húng tôi có kế ho ạch c ung
ứng trang thiết bị kịp thờ i.
Ng ày 20 tháng 10 năm 20 2 2 Ng ườ i lập d ự to án Trần Thị Ng a
Câu 2: Định dạng văn bản đã soạn ở câu 1 theo m ẫu dưới đây:
DỰ TOÁN LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VĂN PHÒNG Kính gởi: Địa ch ỉ: Z1 23 4 5.
Theo đề xuất củ a q uý cô ng ty, sau khi p hân tích nhu c ầu thực tế, c ó
chú ý đến hướng p hát triển của cô ng ty, chú ng tô i g ợi ý lắp đặt c ác tra ng Trang 4
thiết b ị vă n p hòng sa u đây (kèm theo đơ n giá), g ởi đến q uý c ôn g ty để tiện tham khảo : STT Tên thiết bị Đơn giá Số lượng Thành tiền 1 M áy Fa x P0 07 20 0 0 3 6 00 0 2 M áy tính Q ueentum V III 25 0 0 1 2 50 0 3 M áy P hoto c op y 9x 12 0 0 1 1 20 0 4 M áy in La ser H1 0 -L5 7 5 0 1 75 0 5 M áy in E psno 11 0 00 0 6 2 0 1 62 0 6
Điện tho ại đ ể b àn Y1 2 K 1 5 0 3 15 0 Tổng cộng: 11220
Rất m o ng được sự p húc đ áp c ủa Q uý c ô ng ty để c húng tôi có kế ho ạch c ung
ứng trang thiết bị kịp thờ i. Người lập dự toán Trần Thị N ga Trang 5