

Preview text:
S Ở G IÁ O D Ụ C & Đ À O TẠ O … ..
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT …… Tên môn: TIN HỌC 10
H ọ , tê n th í sinh :..................................................................... M ã số: .............................
Câu 1: D òng chữ “Kieem tra g iw ax kyf 2 ” được nhập theo kiểu gõ ___. A. VNI B. UN IC ODE C. TC VN 3 D. TE LE X
Câu 2: M uốn căn lề đều b ên trái m ột đo ạn văn bản đã đư ợc chọn thì ta phải chọn cách nào tro ng c á c c á ch sa u đ â y? A. N hấn C trl + T. B. N hấn Shift + L. C. C họn nút lệnh . D. C họn nút lệnh .
Câu 3: Trong hộp thoại Page Setup - trang M arg ins - M arg ins d ùng để thực hiện ______. A. canh lề trang in
B. chọ n định hướ ng trang in C. in văn bản D. chọn khổ giấy
Câu 4: H ệ so ạn thảo văn bản là p hần m ềm ____. A. tin học B. hệ thống C. ứ ng dụng D. so ạn thảo
Câu 5: Trong W ord, nút lệnh nào có chức năng thay đổi m àu sắc của kí tự tro ng văn bản. A. B. C. D.
Câu 6: Trong W ord, định dạng trang văn bản, ta thư ờng sử dụng hộ p tho ại: A. Layo ut B. Page C. Pag e Setup D. Paragraph
Câu 7: Trong W ord 20 16 , các nút lệnh
th u ộc n h ó m lện h n à o? A. Parag rap h B. H om e C. Pag e Layo ut D. Fo nt
Câu 8: Trong hộp thoại Find and Replace, nút lệnh nào cho phép thay thế tự động tất cả các cụm
từ tìm th ấ y b ằ n g từ th ay th ế: A. M o re B. Replace C. R ep lace All D. Find N ext
Câu 9: C họn phư ơng án đúng ?
A. Ctrl + B tư ơng ứ ng thao tác chọ n toàn b ộ văn bản. B. Ctrl + S tương ứng thao tác File N ew .
C. C trl + O tư ơng ứ ng thao tác m ở 1 tệp đã có .
D. C trl + N tươ ng ứng thao tác lưu văn b ản.
Câu 10: Tro ng W o rd , để hủy bỏ thao tác vừ a làm , ta sử dụng b iểu tư ợng: A. B. C. D.
Câu 11: M ộ t số thuộ c tính định d ạng kí tự cơ bản gồ m có: H ãy chọn phư ơng án sai? A. Cỡ chữ và m àu sắc.
B. Kiểu chữ, kiểu g ạch chân.
C. D òng đầu tiên thụt vào. D. Phô ng chữ .
Câu 12: Tro ng hộp tho ại Find and R eplace, tùy chọ n h ỗ trợ tìm k iếm :
A. Phân b iệt chữ hoa, chữ thường . B. M ột từ nguyên vẹn.
C. Sử d ụng kí tự đại diện.
D. Từ có phát âm tươ ng tự.
Câu 13: Tro ng W o rd , để chọ n m ộ t đoạn, ta thự c hiện thao tác nhấp chuộ t ___ lần liên tục bên lề
trá i c ủ a đ o ạ n đ ó . A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 14: Đ ể đánh số trang tro ng W o rd , ta d ùng lệnh? A. File -> Pag e N um b er. B. Insert -> Page Num ber. C. Insert -> H ead er. D. H om e -> Page N um ber.
Câu 15: Tro ng W o rd , để m ở m ộ t văn b ản đã có, ta có thể nút lệnh: A. B. C. D.
Câu 16: Đ ể ngắt trang, ta thực hiện ?
A. Chọn H om e -> Page B reak.
B. Chọ n Insert -> Pag e B reak.
C. C họn Insert -> B reak.
D. C họn Insert -> B lank Pag e.
Câu 17: Tro ng W o rd , Phím Ctrl + H om e có chứ c năng:
A. Di chuyển con trỏ so ạn thảo về đầu văn bản. B. Di chuyển con trỏ so ạn thảo về cuối dòng . Trang 1
C. D i chuyển co n trỏ soạn thảo về đầu d òng .
D. D i chuyển co n trỏ chuộ t về đầu dòng .
Câu 18: Tro ng W o rd , nút lệnh
có tổ h ợ p ph ím tươ n g ứn g là : A. Ctrl + P B. Ctrl + X C. C trl + C D. C trl + V
Câu 19: Co n trượ t tam giác trên dùng để ?
A. Đ ịnh dạng dòng đầu tiên của đoạn;
B. Đ ịnh dạng lề trái cho các dò ng từ thứ 2 trở đi cho đo ạn;
C. Đ ịnh dạng vị trí lề trái của đoạn;
D. Đ ịnh dạng vị trí lề phải của đoạn;
Câu 20: Sắp xếp đơn vị xử lí văn b ản từ lớ n đến nhỏ :
A. Từ - Kí tự - Câu - Đ oạn
B. Đ oạn - Kí tự - Câu - Từ
C. Kí tự - Từ - Câu - Đo ạn
D. Đ o ạn - C âu - Từ - Kí tự
Câu 21: Với m ã TCVN 3(AB C) thì sử d ụng đượ c phô ng chữ nào sau đây? A. VNI-Tim es B. Tim e N ew R om an C. VN I-A riston D. .VnTim e
Câu 22: Đ ể gạch d ướ i m ột từ hay cụm từ, sau khi chọn cụm từ đó ta thực hiện: A. Ctrl + E ; B. Ctrl + I ; C. C trl + U ; D. C trl + I + U ;
Câu 23: Tro ng W o rd , để m ở m ớ i m ột văn b ản, ta có thể nhấn tổ hợp phím : A. Ctrl+ P B. Ctrl+ N C. C trl+O D. C trl+Q
Câu 24: Tro ng W o rd 2 01 6, N út lệnh
tư ơn g ứ n g vớ i T ổ hợ p p h ím : A. Ctrl + Shift + = B. Ctrl + = C. C trl + 2 D. C trl + X
Câu 25: Tro ng soạn thảo W ord , để kết thúc 1 đoạn (Parag raph) và m uốn sang 1 đo ạn m ới : A. N hấn Shift + Enter.
B. N hấn C trl + Enter. C. W o rd tự độ ng biết. D. B ấm p hím Enter.
Câu 26: Đ ể đánh số thứ tự cho các đoạn văn bản, ta chọ n các đoạn văn b ản đó rồ i thực hiện: A. H om e -> B ullets. B. H om e -> N um bering .
C. Insert -> Bullets. D. Insert -> N u m be rin g .
Câu 27: Tro ng W o rd , thao tác nào KH Ô NG p hải có chứ c năng lưu văn b ản đang m ở?
A. Vào Tab File, chọ n Save.
B. N háy chuột vào nút lệnh
C. N hấn tổ hợp p hím Ctrl + S.
D. N háy chuộ t vào nút lệnh .
Câu 28: Tro ng W o rd , lệnh
có c h ức n ă n g địn h dạ n g th u ộ c tín h gì?
A. Khoảng cách giữa các kí tự tro ng văn b ản.
B. Khoảng cách giữa các đoạn văn bản.
C. Kho ảng cách g iữ a các d òng văn bản.
D. Kho ảng cách g iữ a các từ tro ng văn b ản.
Câu 29: Giả sử đang soạn thảo, văn b ản m uốn thay thế m ột cụm từ ta thực hiện? A. H om e/Replace B. File/Find C. H om e/Find D. File/Replace
Câu 30: Đ ể định d ạng cụm từ “Kính gở i” thành “
”, sa u k h i ch ọ n c ụ m từ đ ó, ta th ực h iện c á c th a o tá c n à o? A. Ctrl + B , Ctrl + L. B. Ctrl + D , Ctrl + I. C. C trl + I, Ctrl + B . D. C trl + A, Ctrl + I. ----------- H ẾT ---------- ĐÁP ÁN 1 D 6 C 11 C 16 B 21 D 26 B 2 D 7 A 12 A 17 A 22 C 27 B 3 A 8 C 13 D 18 D 23 B 28 B 4 C 9 C 14 B 19 A 24 B 29 A 5 C 10 C 15 A 20 D 25 D 30 C Trang 2