Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Mỹ Đức C – Hà Nội

Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Mỹ Đức C – Hà Nội được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận, mời bạn đọc đón xem


Trang1
MA TRN CHI TIT ĐỀ KIM TRA GIA K I - LP 10
NĂM HC 2020 - 2021
TRC NGHIM: 50%
CÁC DNG TOÁN
CÁC MC ĐỘ ĐÁNH GIÁ
CNG
(Câu|Đim)
Nhn biết
(Câu|STT)
Thông hiu
(Câu|STT)
Vn dng
(Câu|STT)
VD cao
(Câu|STT)
Xác định mnh đề, mnh đề cha
biến
1
c1
1
0.2
Xét tính đúng sai ca mt mnh đề
1
c13
1
0.2
Xác định mt tp hp; S phn t
ca tp hp; Quan h gia
phn t và tp hp,…
1
c2
1
0.2
Các phép toán v giao, hp, hiu ca
hai tp hp
1
c3
1
0.2
Tp hp con ca mt tp hp, hai
tp hp bng nhau
1
c14
1
0.2
Các phép toán v giao, hp, hiu ca
hai tp hp
1
c15
1
0.2
Tìm điu kin ca tham s để hai tp
s giao nhau khác rng hoc
tương t hoc bài toán có
ni dung thc tế v giao,
h
p các
t
p h
p
1
c21
1
0.2
Tìm tp xác định ca hàm s đơn
gin
1
c4
1
0.2
Nhn dng BBT, hàm sđồ th
hàm s (1 công thc)
1
c16
1
0.2
Xác định đỉnh và trc đối xng ca
đồ th hàm s bc hai đơn
gin
1
c5
1
0.2
Xác định 3 h s hàm s bc hai,
chiu biến thiên hàm s bc
hai, nhn dng đồ th hàm s
bc hai, xác định ta độ giao
đim,…
1
c17
1
0.2
Điu kin xác định ca phương trình
1
c6
1
0.2
Tìm m để mt phương trình là
phương trình bc 1, 2 hoc
nhn dng nghim ca PT
đơn gin
1
c7
1
0.2
Xét tính chn l ca hàm s
1
c23
1
0.2
Tìm giá m để 3 đim thng hàng
1
c18
1
0.2
Câu hi lý thuyết chung v vectơ
như định nghĩa, phương,
hướng, hai vec tơ bng nhau
hoc đếm s vectơ to
thành,…
1
c8
1
0.2
Nhn dng quy tc 3 đim, quy tc
hình bình hành, quy tc tr
hai vectơ
1
c9
1
0.2
Tính độ dài véctơ
t
n
g
, hiu dùn
g
1
1

Trang2
quy tc ba đim, quy tc
hình bình hành, quy tc tr
hai vectơ
c19
0.2
Nhn dng định nghĩa tích ca vec
tơ vi 1 s, tính cht trung
đim, trng tâm, điu kin
để hai vec tơ cùng phương,
1
c10
1
0.2
Tính độ dài véctơ tng, hiu, tích
vi 1 s; phân tích 1 vectơ
theo hai vec tơ không cùng
phương.
1
c22
1
0.2
Tìm tp hp đim tho điu kin cho
trước; tìm điu kin để 3
đim thng hàng
1
c24
1
0.2
Xác định to độ đim, to độ véctơ
đơn
g
in
1
c11
1
0.2
S cùng phương, cùng hướng ca 2
véctơ
1
c20
1
0.2
Các câu hi lý thuyết v tích vô
hướng
1
c12
1
0.2
ng dng tích vô hướng để tìm độ
dài, tìm qu tích, cc tr
hình hc, biu thc ta độ
ca tích vô hướng để tìm
đim đặc bit,…
1
c25
1
0.2
TNG CNG
12
2.4
8
1.6
2
0.4
3
0.6
25
5
T LUN: 50%
CÁC DNG TOÁN
CÁC MC ĐỘ ĐÁNH GIÁ
CNG
(Câu
|
Đi
m)
Nhn biết
(Câu|STT)
Thông hiu
(Câu|STT)
Vn dng
(Câu|STT)
VD cao
(Câu|STT)
Xác định hàm s bc hai;
Lp bng biến thiên và v
đồ th hàm s bc
hai
1
c28
1
2
Tìm tp xác định ca hàm
s
1
c26
1
1
Xác định ta độ đim, véc-
tơ
1
c27
1
1
Phân tích mt vectơ theo 2
vectơ không cùng
phương cơ bn
1
c29
1
1
TNG CNG
0
0
2
2
2
3
1
4
5

Trang3
Trường THPT M Đức C
T Toán - Lý
ĐỀ KIM TRA GIA KÌ I LP 10
NĂM HC 2020-2021
Thi gian : 90 phút
ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (25 CÂU TRC NGHIM – 5,0 ĐIM)
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào là mnh đề cha biến?
A. 18 là s chính phương.
B. Hình ch nht có hai đường chéo bng nhau.
C.
2
5,xx x
.
D. 9 là s nguyên t.
Câu 2. Cho tp hp
;;;
A
abcd
, phát biu nào là sai?
A.
aA
. B.
;ad A
. C.
;bc A
. D.
dA
.
Câu 3. Cho tp hp
5; 3A 
. Tp CA
A.
;5
. B.
5; 
. C.
3; 
. D.

;5 3; 
.
Câu 4. Tìm tp xác định hàm s
1
x
y
x

.
A.
1; 
. B.
1; 
. C.
;1
. D.
;1
.
Câu 5. Cho hàm s
2
21
y
xx
đồ th
P
. Đỉnh ca

P
A.
17
;
48
I



. B.
111
;
48
I



. C.
1
;1
2
I



. D.
1
;2
2
I



.
Câu 6. Điu kin nào để khi bình phương 2 vế phương trình sau ta được mt phương trình tương
đương:
2
46 2xx x.
A.
x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
2x 
.
Câu 7. Nghim ca phương trình
10xx
A.
0x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
1x 
.
Câu 8. S các vectơ (khác
0
) có đim đầu và đim cui là các đỉnh ca hình vuông
A
BCD
.
A.
10
. B.
11
. C.
12
. D.
13
.
Câu 9. Chn khng định đúng trong các h thc sau:
A.
A
BACBC
  
. B.
M
PNM NP
  
. C.
CA BA CB
 
. D. AA BB AB
 
.
Câu 10. Cho đon thng
A
B
, hình nào sau đây biu din đúng đim
M
tha mãn:
40MA MB
 

Trang4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 11. Cho
(2; ), 3; 1 , ;5ubv wa

. Vectơ
wuv

nếu:
A.
5; 6ab
. B.
5; 3ab
. C.
4; 4ab
. D.
3; 4ab
.
Câu 12. Cho
a
b
là hai vectơ khác vectơ
0
. Chn đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Tích vô hướng ca
a
b
là mt véc tơ khác vectơ
0
.
B. Tích vô hướng ca
a
b
là mt s khác 0.
C. Tích vô hướng ca
a
b
là mt s bng 0.
D. Tích vô hướng ca
a
b
là mt s thc.
Câu 13. Trong các mnh đề sau, mnh đềo có mnh đề đảosai?
A. Tam giác
A
BC
cân thì tam giác có hai cnh bng nhau.
B. S thc
a
chia hết cho
6
thì
a
chia hết cho
2
3
.
C. T giác
A
BCD
là hình bình hành thì
A
B
song song vi CD.Câu 14. Cho tp hp
1; 2; 4; 6A
. Có
tt c bao nhiêu tp hp con ca
A
có cha phn t
1
?
A.
9 . B. 8 . C. 6. D.
7
.
Câu 15. Cho hai tp hp

2;3 , 1;AB
. Khi đó
CAB
bng
A.
1; 3 .
B.

;1 3; . 
C.
3; .
D.
;2.
Câu 16. Cho hàm s bc 2 có BBT sau:
Trong các hàm s sau, hàm s nào có BBT như trên?
A.
2
23yx x
. B.
2
21
y
xx
. C.
2
25yx x
. D.
2
22yx x
Câu 17. Cho hàm s
2
yax bxc
đồ th như hình v

Trang5
Xác định các h s
,,abc
A.
1, 2, 2abc 
B.
1, 2, 2abc 
C.
1, 2, 1ab c
D.
1, 2, 0abc 
Câu 18 . Trong mt phng
Oxy
, cho ba đim

1; 2 , 2; 5 2 , 3; 4Am B m Cm
. Tính giá tr ca
tham s
m
để ba đim
,,ABC
thng hàng .
A.
3m
. B.
2m 
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 19. Tam giác
A
BC
A
BACa
120BAC 
. Tính
.
A
BAC

A.
3.AB AC a

B.
.
A
BAC a

C.
.
2
a
AB AC

D.
2.
A
BAC a
 
Câu 20. Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm
.O
S các vectơ khác vectơ - không, cùng phương vi
OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác là
A.
4.
B.
6.
C.
7.
D.
9.
Câu 21. Cho hai tp hp

21;25Mm m
1; 7Nm m
. S các giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho
MN
A.
10
. B.
11
. C.
12
. D.
13
.
Câu 22. Cho tam giác
A
BC , đim
I
tha mãn
253 0IA IB IC

, đim
K
tha mãn
;AK xAB x
 
. Xác định
x
để ba đim
;;CKI
thng hàng.
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
5
7
. D.
3
7
.
Câu 23. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
2
1
1
x
y
x
. B.
1
y
x
. C.
y
xx
. D.
2
22yx x
.
Câu 24. Cho tam giác
A
BC
. Gi ,DE ln lượt là các đim tha mãn:
2
3
BD BC
 
,
1
4
A
EAC

. Gi
B
E ct
A
D
ti K . T s
A
K
A
D
bng
A.
1
3
. B.
2
5
. C.
3
5
. D.
1
4
.
Câu 25. Cho tam giác ABC đều cnh
3a
. Ly các đim ,
M
N ln lượt trên các cnh
,BC CA
sao cho
B
Ma
,
2CN a
. Gi
P
đim trên cnh
A
B
sao cho
A
M
vuông góc
PN
. Độ dài
PN
theo
a

Trang6
A.
21
5
a
. B.
3
a
. C.
5
3
a
. D.
2
5
a
.
II. PHN T LUN (4 CÂU T LUN – 5,0 ĐIM)
Bài 26.
Tìm tp xác định các hàm s sau:
a.
2
21
6
x
y
xx

. b.
21 32
2
xx
y
x

Bài 27. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba đim
3; 3A
,

4; 2B
,
1; 1C 
.
a. Tính ta độ véc tơ
AB

,
A
C

.
b. Tìm ta độ đim
M
tha mãn
40MA MB MC
  
Câu 28. Xác định hàm s
2
yax bxc
biết đồ th hàm s ct trc hoành ti hai đim có hoành độ
1;2
và ct trc tung ti đim có tung độ bng
2
. Lp bng biến thiên và v đồ th ca hàm s
va tìm được.
Câu 29. Cho
A
BC có trng tâm G ,
H
đim đối xng vi
B
qua G . Gi
M
là trung đim đon
BC
. Đặt ;
A
BbACc
 
. Biu th các vectơ ;;
A
HCHMH
  
theo hai vectơ ;bc

.
HT

Trang7
ĐÁP ÁN THAM KHO
ĐÁP ÁN PHN TRC NGHIM
1.C 2.B 3.D 4.D 5.A 6.B 7.B 8.C 9.B 10.D
11.A 12.D 13.C 14.B 15.D 16.B 17.A 18.D 19.B 20.B
21.C 22.C 23.D 24.A 25.A
ĐÁP ÁN CHI TIT
PHN TRC NGHIM
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào là mnh đề cha biến?
A. 18 là s chính phương.
B. Hình ch nht có hai đường chéo bng nhau.
C.

2
5,xx x
.
D. 9 là s nguyên t.
Li gii
Chn C
Câu 2. Cho tp hp
;;;
A
abcd
, phát biu nào là sai?
A.
aA
. B.
;ad A
. C.
;bc A
. D.
dA
.
Li gii
Chn B
Câu 3. Cho tp hp
5; 3A 
. Tp
CA
A.

;5
. B.
5; 
. C.
3; 
. D.
;5 3; 
.
Li gii
Chn D
Câu 4. Tìm tp xác định hàm s
1
x
y
x

.
A.
1; 
. B.
1; 
. C.
;1
. D.
;1
.
Li gii
Chn D

Trang8
Điu kin
10 1
x
x
.
Vy

;1D 
.
Câu 5. Cho hàm s
2
21
y
xx
. Đỉnh ca
P
A.
17
;
48



I
. B.
111
;
48



I
. C.
1
;1
2



I
. D.
1
;2
2



I
.
Li gii
Chn A
Đỉnh
P
1
24
b
x
a

thế
1
4
x
vào
2
21
y
xx
.
Ta được
7
8
y
17
;
48
I




.
Câu 6. Điu kin nào để khi bình phương 2 vế phương trình sau ta được mt phương trình tương
đương:
2
46 2
x
xx
.
A.
x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
2x 
.
Li gii
Chn B
Điu kin
2
460
2
20
x
xx
x
x




Vy
2x
.
Câu 7. Nghim ca phương trình
10xx
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
1
x

.
Li gii
Chn B
Điu kin:
1
x
10 10 10 1
x
xxxx 
Câu 8. S các vectơ (khác
0
) có đim đầu và đim cui là các đỉnh ca hình vuông
ABCD
.
A.
10
. B.
11
. C.
12
. D.
13
.
Li gii
Chn C
Cách
1
: Có
6
đon thng ni t các đỉnh ca hình vuông
ABCD
, mà mi đon thng to
thành hai vectơ nên lp được
12
vectơ.
Cách
2
: c định
1
đim làm gc thì có
3
vectơ là ly
3
đim còn li làm ngn. Do vai trò ca
4
đim như nhau nên có
4.312
vectơ.
Câu 9. Chn khng định đúng trong các h thc sau:
A.
A
BAC BC
  
. B.
M
PNM NP
 
. C.
CA BA CB

. D.
A
ABB AB
 
.
Li gii

Trang9
Chn B
Cách
1
: Theo quy tc tr ta có:
M
PNM NP MP NPNM MPMP
       
(đúng).
Cách
2
:
0VT MN NP NM MN NM NP NP NP VP
   
Câu 10. Cho đon thng
A
B
, hình nào sau đây biu din đúng đim
M
tha mãn: 40MA MB
 
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Li gii
Chn D
Ta có 40 4
M
AMB MA MB
   
.
Do đó
4.
M
AMA
;
M
A

M
B

ngược hướng.
Câu 11. Cho
(2; ), 3; 1 , ;5ubv wa

. Vectơ
wuv

nếu:
A.
5; 6ab
. B.
5; 3ab
. C.
4; 4ab
. D.
3; 4ab
.
Li gii
Chn A
Ta có:
23 5
5(1) 6
aa
wuv
bb







.
Câu 12. Cho
a
b
là hai vectơ khác vectơ
0
. Chn đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Tích vô hướng ca
a b
là mt véc tơ khác vectơ 0
.
B. Tích vô hướng ca
a b
là mt s khác 0.
C. Tích vô hướng ca
a b
là mt s bng 0.
D. Tích vô hướng ca
a b
là mt s thc.
Li gii
Chn D
Tích vô hướng ca
a b
là mt s thc.
Câu 13. Trong các mnh đề sau, mnh đềo có mnh đề đảosai?
A.
Tam giác
A
BC
cân thì tam giác có hai cnh bng nhau.
B.
S thc
a
chia hết cho
6
thì
a
chia hết cho
2
3
.
C. T giác
A
BCD
là hình bình hành thì
A
B
song song vi
CD
.
D. T giác
A
BCD
là hình ch nht thì t giác có ba góc vuông.
Li gii
Chn C

Trang10
Vì nếu t giác ABCDAB song song vi CD thì t giác có th là hình thang không là hình
bình hành.
Câu 14. Cho tp hp
1; 2; 4; 6A
. Có tt c bao nhiêu tp hp con ca
A
có cha phn t
1
?
A.
9
. B.
8
. C.
6
. D.
7
.
Li gii
Chn B
S tp con ca tp hp
2; 4; 6
8 . Ly mi tp con đó và thêm vào phn t
1
ta được tp
con ca tp hp
1; 2; 4; 6A
tha mãn đềi.
Vy có tt c
8 tp con tha mãn đềi.
Câu 15. Cho hai tp hp

2;3 , 1;AB
. Khi đó
CAB
bng
A.
1; 3 .
B.

;1 3; . 
C.
3; .
D.
;2.
Li gii
Chn D
Ta có:
2;AB

\CAB AB
;2CAB
.
Câu 16. Cho hàm s bc 2 có BBT sau:
Trong các hàm s sau, hàm s nào có BBT như trên?
A.
2
23yx x
. B.
2
21yx x
. C.
2
25yx x
. D.
2
22yx x
Li gii
Chn B
Câu 17. Cho hàm s
2
y
ax bx c
đồ th như hình v
Xác định các h s
,,abc
A.
1, 2, 2abc 
B.
1, 2, 2abc 
C.
1, 2, 1ab c
D.
1, 2, 0abc 

Trang11
Li gii
Chn A
đồ th hàm s ct trc
Ox
ti đim có tung độ
2
nên
2c 
.
Mt khác đồ th hàm s nhn đim
(1; 1)I
làm đỉnh nên
22
0
1
22
1
2
1
2
44 484
1
2
4
b
a
ba ba
a
a
a
b
baca aaa
ba
a


 












(vì 2c 
0a
)
Vy
1, 2, 2abc 
Da vào BBT ta thy đồ th hàm s nhn đim
(1; 2)I
làm đỉnh và có h s
0a
nên ta chn
hàm s
2
21yx x
.
Câu 18 . Trong mt phng
Oxy
, cho ba đim
1; 2 , 2; 5 2 , 3; 4Am B m Cm
. Tính giá tr ca
tham s
m
để ba đim
,,ABC
thng hàng .
A. 3m . B. 2m  . C.
1m
. D. 2m .
Li gii
Chn D
Ta có

3;32, 2;2AB m m AC

Ba đim
,,ABC
thng hàng
A
B

A
C

cùng phương
332
2
22
mm
m


.
Câu 19. Tam giác
A
BC
A
BACa
120BAC 
. Tính
.
A
BAC
 
A.
3.AB AC a
 
B.
.
A
BAC a

C.
.
2
a
AB AC
 
D.
2.
A
BAC a
 
Li gii
Chn B
Gi
M
là trung đim
.
B
CAMBC
Trong tam giác vuông
A
MB
, ta có
0
.sin .sin 30 .
2
a
AM AB ABM a
Ta có
22 .
A
BAC AM AM a
  
Câu 20. Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm
.O
S các vectơ khác vectơ - không, cùng phương vi OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác là
A.
4.
B.
6.
C.
7.
D.
9.
Li gii
M
C
B
A

Trang12
Chn B
Đó là các vectơ:
,, , , ,
A
BBADEEDFCCF
    
.
Câu 21. Cho hai tp hp
21;25Mm m
1; 7Nm m
. S các giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho MN
A. 10 . B.
11
. C.
12
. D. 13 .
Li gii
Chn C
Xét
25 1 4
21 7 8
mm m
MN
mm m



.
Suy ra
48MN m
.
Vy có 12 giá tr
m
nguyên.
Câu 22. Cho tam giác
A
BC , đim
I
tha mãn
253 0IA IB IC

, đim
K
tha mãn
;AK x AB x
 
. Xác định
x
để ba đim
;;CKI
thng hàng.
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
5
7
. D.
3
7
.
Li gii
Chn C
Ta có
25
33
CI IA IB
 
.
Theo gi thiết
A
KxAB
 

I
KIAxIBIA
 
.
1IK x IA xIB
 
.
Ba đim
;;CKI
thng hàng ;IK CI
 
cùng phương.

15
51 2
25
7
33
xx
xxx

.
Câu 23. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
2
1
1
x
y
x
. B.
1
y
x
. C.
y
xx
. D.
2
22yx x
.

Trang13
Li gii
Chn D
Xét hàm s

2
22yfx x x
có tp xác định
D
.
Suy ra

1xx 
.
Mt khác,
 
2
2
22 22 2fx x x x x fx
.
T

1,2
suy ra hàm s

2
22yfx x x
là hàm s chn.
Câu 24. Cho tam giác
ABC
. Gi
,DE
ln lượt là các đim tha mãn:
2
3
BD BC
 
,
1
4
AE AC
 
. Gi
BE
ct
AD
ti
K
. T s
AK
AD
bng
A.
1
3
. B.
2
5
. C.
3
5
. D.
1
4
.
Li gii
Chn A

113
1
444
AE AC BE BC BA
  
.
Gi s

..1.AK x AD BK x BD x BA
    
.
2
3
BD BC
 
nên

2
.1.
3
x
BK BC x BA
  
.
,,BKE
thng hàng

BE
nên có
m
sao cho
.BK m BE
 
.
Do đó ta có:

23
.1.
344
xmm
BC x BA BC BA
 
. Hay
23
10
43 4
mx m
BC x BA




 
.
Do
,BC BA
 
không cùng phương nên ta có:
8
2
0
9
43
1
3
10
3
4
mx
m
m
x
x





.
Vy
1
3
AK
AD
.

Trang14
Câu 25. Cho tam giác ABC đều cnh
3a
. Ly các đim
,MN
ln lượt trên các cnh
,BC CA
sao cho
BM a
,
2CN a
. Gi
P
đim trên cnh
AB
sao cho
AM
vuông góc
PN
. Độ dài
PN
theo
a
A.
21
5
a
.
B.
3
a
.
C.
5
3
a
.
D.
2
5
a
.
Li gii
Chn A
Đặt

.0AP x AB x

 
.
Ta có:

11 21
33 33
AM AB BM AB BC AB AC AB AB AC  
      
.
1
.
3
PN PA AN x AB AC
    
.
Do
AM PN
nên:
21 1
.0 .. 0
33 3
AM PN AB AC x AB AC




     
2
22 2
2
22
212 9
(3 ) (3 ) . 0 . 9 cos 60
3993 2
29
60
93 2
29 4
61 0
932 15
xx a
a a AB AC AB AC a
xa
xa a
x
xx















 
Khi đó:
2
2
2
22 2
41 41
..
15 3 15 3
16 1 8 9 21
(3 ) (3 ) .
225 9 45 2 25
PN AB AC PN AB AC
a
aa a





    
21
5
a
PN
.

Trang15
PHN T LUN
Bài 26. Tìm tp xác định các hàm s sau:
a.
2
21
6
x
y
xx

. b.
21 32
2
xx
y
x

Li gii
a
. Điu kin xác định:
2
2
60
3
x
xx
x


.
Vy
\2;3D 
.
b. Điu kin xác định:
210
320
20
x
x
x



1
2
2
3
2
x
x
x

1
2
2
x
x
.
Vy tp xác định ca hàm s

1
;\2
2
D



.
Bài 27. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba đim
3; 3A
,

4; 2B
,
1; 1C 
.
a. Tính ta độ véc tơ AB

,
A
C

.
b. Tìm ta độ đim
M
tha mãn
40MA MB MC
  
Li gii
a.
Ta có
1; 5AB

,
4; 4AC 

.
b. Ta có
40MA MB MC
  


344 1 0
342 1 0
MM M
MMM
xx x
yyy


5
1
M
M
x
y

Vy đim
5; 1M
.
Câu 28. Xác định hàm s
2
y
ax bx c
biết đồ th hàm s ct trc hoành ti hai đim có hoành độ
1;2
và ct trc tung ti đim có tung độ bng
2
. Lp bng biến thiên và v đồ th ca hàm s
va tìm được.
Li gii
+ Theo bài ra ta có:
01
42 0 1
22
abc a
abc b
cc








.
Hàm s cn tìm là:
2
2yxx
.
+ Bng biến thiên:

Trang16
+ V đồ th hàm s:
Đồ th hàm s có: + Đỉnh
19
;
24
I



.
+ Trc đối xng:
1
2
x
.
+ Giao vi trc hoành:

1;0 ; 2;0
.
+ Giao vi trc tung:
0;2
.
Câu 29. Cho
A
BC
có trng tâm
G
,
H
đim đối xng vi
B
qua
G
. Gi
M
là trung đim đon
BC
. Đặt ;
A
BbACc
 
. Biu th các vectơ ;;
A
HCHMH
  
theo hai vectơ ;bc

.
Li gii
+ Ta có:

42
22
33
A
HAB AG AH AB AG AB AM AB ABAC
      
12 12
33 33
A
BAC bc 
 
+
21 2 1 11 11
33 3 3 33 33
CH CA CB AC AB AC AB AC b c
      
.
+
111 51
233 66
M
HMCCH BC AB AC b c
   
.
HT
| 1/16

Preview text:


MA TRẬN CHI TIẾT ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I - LỚP 10 NĂM HỌC 2020 - 2021
TRẮC NGHIỆM: 50%
CÁC MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ CỘNG CÁC DẠNG TOÁN
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng VD cao (Câu|Điểm) (Câu|STT)
(Câu|STT) (Câu|STT) (Câu|STT)
Xác định mệnh đề, mệnh đề chứa 1 1 biến c1 0.2 1 1
Xét tính đúng sai của một mệnh đề c13 0.2
Xác định một tập hợp; Số phần tử 1 1
của tập hợp; Quan hệ giữa c2 0.2
phần tử và tập hợp,…
Các phép toán về giao, hợp, hiệu của 1 1 hai tập hợp c3 0.2
Tập hợp con của một tập hợp, hai 1 1 tập hợp bằng nhau c14 0.2
Các phép toán về giao, hợp, hiệu của 1 1 hai tập hợp c15 0.2
Tìm điều kiện của tham số để hai tập
số giao nhau khác rỗng hoặc 1 1
tương tự hoặc bài toán có c21 0.2
nội dung thực tế về giao, hợp các tập hợp
Tìm tập xác định của hàm số đơn 1 1 giản c4 0.2
Nhận dạng BBT, hàm số và đồ thị 1 1 hàm số (1 công thức) c16 0.2
Xác định đỉnh và trục đối xứng của 1 1
đồ thị hàm số bậc hai đơn c5 0.2 giản
Xác định 3 hệ số hàm số bậc hai,
chiều biến thiên hàm số bậc 1 1
hai, nhận dạng đồ thị hàm số c17 0.2
bậc hai, xác định tọa độ giao điểm,… 1 1
Điều kiện xác định của phương trình c6 0.2
Tìm m để một phương trình là
phương trình bậc 1, 2 hoặc 1 1
nhận dạng nghiệm của PT c7 0.2 đơn giản 1 1
Xét tính chẵn lẻ của hàm số c23 0.2 1 1
Tìm giá m để 3 điểm thẳng hàng c18 0.2
Câu hỏi lý thuyết chung về vectơ
như định nghĩa, phương, 1 1
hướng, hai vec tơ bằng nhau c8 0.2
hoặc đếm số vectơ tạo thành,…
Nhận dạng quy tắc 3 điểm, quy tắc 1 1
hình bình hành, quy tắc trừ c9 0.2 hai vectơ
Tính độ dài véctơ tổng, hiệu dùng 1 1 Trang 1
quy tắc ba điểm, quy tắc c19 0.2
hình bình hành, quy tắc trừ hai vectơ
Nhận dạng định nghĩa tích của vec
tơ với 1 số, tính chất trung 1 1
điểm, trọng tâm, điều kiện c10 0.2
để hai vec tơ cùng phương, …
Tính độ dài véctơ tổng, hiệu, tích
với 1 số; phân tích 1 vectơ 1 1 theo hai vec tơ không cùng c22 0.2 phương.
Tìm tập hợp điểm thoả điều kiện cho 1 1
trước; tìm điều kiện để 3 c24 0.2 điểm thẳng hàng
Xác định toạ độ điểm, toạ độ véctơ 1 1 đơn giản c11 0.2
Sự cùng phương, cùng hướng của 2 1 1 véctơ c20 0.2
Các câu hỏi lý thuyết về tích vô 1 1 hướng c12 0.2
Ứng dụng tích vô hướng để tìm độ
dài, tìm quỹ tích, cực trị 1 1
hình học, biểu thức tọa độ c25 0.2
của tích vô hướng để tìm điểm đặc biệt,… 12 8 2 3 25 TỔNG CỘNG 2.4 1.6 0.4 0.6 5 TỰ LUẬN: 50% CỘNG
CÁC MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ CÁC DẠNG TOÁN (Câu|Điểm)
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng VD cao (Câu|STT) (Câu|STT) (Câu|STT) (Câu|STT)
Xác định hàm số bậc hai;
Lập bảng biến thiên và vẽ 1 1 đồ thị hàm số bậc c28 2 hai
Tìm tập xác định của hàm 1 1 số c26 1
Xác định tọa độ điểm, véc- 1 1 tơ c27 1
Phân tích một vectơ theo 2 1 1 vectơ không cùng c29 1 phương cơ bản 0 2 2 1 4 TỔNG CỘNG 0 2 3 5 Trang 2
Trường THPT Mỹ Đức C
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I LỚP 10 Tổ Toán - Lý NĂM HỌC 2020-2021 Thời gian : 90 phút ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (25 CÂU TRẮC NGHIỆM – 5,0 ĐIỂM) Câu 1.
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. 18 là số chính phương.
B. Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau. C.  2
x x5, x  .
D. 9 là số nguyên tố. Câu 2.
Cho tập hợp A  a; ; b ;
c d , phát biểu nào là sai?
A. a A . B.  ; a d  A . C.  ; b c A.
D. d  A . Câu 3.
Cho tập hợp A   5;   3 . Tập C A là  A.  ;    5 . B. 5; . C. 3; . D.  ;  5   3;. x Câu 4.
Tìm tập xác định hàm số y  . x 1
A. 1; . B. 1; . C.   ;1  . D.   ;1  . Câu 5. Cho hàm số 2
y  2x x 1 có đồ thị P . Đỉnh của P là  1 7   1 11  1   1  A. I ;   . B. I  ;   . C. I ;1   . D. I  ;2   .  4 8   4 8   2   2  Câu 6.
Điều kiện nào để khi bình phương 2 vế phương trình sau ta được một phương trình tương đương: 2
x  4x  6  x  2 .
A. x   . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2  . Câu 7.
Nghiệm của phương trình x x 1  0 là A. x  0 . B. x  1 . C. x  2 .
D. x  1. Câu 8.
Số các vectơ (khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình vuông ABCD . A. 10 . B. 11. C. 12 . D. 13 . Câu 9.
Chọn khẳng định đúng trong các hệ thức sau:            
A. AB AC BC .
B. MP NM NP . C. CA BA CB .
D. AA BB AB .   
Câu 10. Cho đoạn thẳng AB , hình nào sau đây biểu diễn đúng điểm M thỏa mãn: MA  4MB  0 Trang 3 A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.      
Câu 11. Cho u  (2;b), v   3;  1 , w  
a;5 . Vectơ w u v nếu:
A. a  5; b  6 .
B. a  5; b  3 .
C. a  4; b  4 .
D. a  3; b  4 .   
Câu 12. Cho a b là hai vectơ khác vectơ 0 . Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau:   
A. Tích vô hướng của a b là một véc tơ khác vectơ 0 .  
B. Tích vô hướng của a b là một số khác 0.  
C. Tích vô hướng của a b là một số bằng 0.  
D. Tích vô hướng của a b là một số thực.
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảosai?
A. Tam giác ABC cân thì tam giác có hai cạnh bằng nhau.
B.
Số thực a chia hết cho 6 thì a chia hết cho 2 và 3.
C. Tứ giác ABCD là hình bình hành thì AB song song với CD.Câu 14. Cho tập hợp A  1;2;4;  6 . Có
tất cả bao nhiêu tập hợp con của A có chứa phần tử 1? A. 9 . B. 8 . C. 6. D. 7 .
Câu 15. Cho hai tập hợp A   2; 
3, B  1; . Khi đó C bằng
  A BA. 1;  3 . B.  
;1 3;. C. 3;. D.  ;  2  .
Câu 16. Cho hàm số bậc 2 có BBT sau:
Trong các hàm số sau, hàm số nào có BBT như trên? A. 2
y x  2x  3 . B. 2
y  x  2x 1. C. 2
y  x  2x  5 . D. 2
y  x  2x  2 Câu 17. Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ Trang 4
Xác định các hệ số a, , b c
A. a  1,b  2, c  2 B. a  1,b  2, c  2 C. a  1,b  2,c  1 D. a  1,b  2, c  0
Câu 18 . Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm Am 1;2, B2;5  2m,C m 3;4 . Tính giá trị của
tham số m để ba điểm ,
A B,C thẳng hàng . A. m  3 . B. m  2  . C. m  1.
D. m  2 .  
Câu 19. Tam giác ABC AB AC a và 
BAC  120 . Tính AB AC .       a  
A. AB AC a 3.
B. AB AC a.
C. AB AC  .
D. AB AC  2a. 2 
Câu 20. Cho lục giác đều ABCDEF tâm .
O Số các vectơ khác vectơ - không, cùng phương với OC
điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác là A. 4. B. 6. C. 7. D. 9.
Câu 21. Cho hai tập hợp M  2m 1;2m  
5 và N  m 1;m  7 . Số các giá trị nguyên của tham số
m sao cho M N   là A. 10 . B. 11. C. 12 . D. 13 .    
Câu 22. Cho tam giác ABC , điểm I thỏa mãn 2IA  5IB  3IC  0 , điểm K thỏa mãn  
AK x AB; x   . Xác định x để ba điểm C ; K ; I thẳng hàng. 1 2 5 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 7 7
Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? 2 x 1 A. y  .
B. y x 1 .
C. y x x . D. 2
y x  2 x  2 . x 1  2   1 
Câu 24. Cho tam giác ABC . Gọi D, E lần lượt là các điểm thỏa mãn: BD BC , AE AC . Gọi 3 4 AK
BE cắt AD tại K . Tỉ số bằng AD 1 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 3 5 5 4
Câu 25. Cho tam giác ABC đều cạnh 3a . Lấy các điểm M , N lần lượt trên các cạnh BC,CA sao cho
BM a , CN  2a . Gọi P là điểm trên cạnh AB sao cho AM vuông góc PN . Độ dài PN theo a Trang 5 a 21 a a 5 2a A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 CÂU TỰ LUẬN – 5,0 ĐIỂM) Bài 26. Tìm
tập xác định các hàm số sau: 2x 1
2x 1  3x  2 a. y  . b. y  2 x x  6 x  2
Bài 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ba điểm A3;  3 , B4; 2  , C  1  ;  1 .  
a. Tính tọa độ véc tơ AB , AC .    
b. Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn MA 4MB MC  0
Câu 28. Xác định hàm số 2
y ax bx c biết đồ thị hàm số cắt trục hoành tại hai điểm có hoành độ là
1; 2 và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2 . Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số vừa tìm được.
Câu 29. Cho ABC có trọng tâm G , H là điểm đối xứng với B qua G . Gọi M là trung điểm đoạn
   
    
BC . Đặt AB b; AC c . Biểu thị các vectơ AH ;CH ; MH theo hai vectơ b;c . HẾT Trang 6 ĐÁP ÁN THAM KHẢO
ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM
1.C 2.B 3.D 4.D 5.A 6.B 7.B 8.C 9.B 10.D
11.A 12.D 13.C 14.B 15.D 16.B 17.A 18.D 19.B 20.B 21.C 22.C 23.D 24.A 25.A ĐÁP ÁN CHI TIẾT PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1.
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. 18 là số chính phương.
B. Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau. C.  2
x x5, x .
D. 9 là số nguyên tố. Lời giải Chọn C Câu 2.
Cho tập hợp A   ; a ; b ;
c d, phát biểu nào là sai?  ;ad  A  ;b c Ad  A
A. a A . B. . C. . D. . Lời giải Chọn B Câu 3.
Cho tập hợp A   5;
 3 . Tập C A là   ;  5   5; 3;  ;  5   3; A. . B. . C. . D. . Lời giải Chọn D x Câu 4.
Tìm tập xác định hàm số y  . x 1
A. 1; . B. 1; . C.   ;1  . D.   ;1  . Lời giải Chọn D Trang 7
Điều kiện x 1  0  x 1.
Vậy D    ;1 . Câu 5. Cho hàm số 2
y  2x x 1. Đỉnh của P là A.  1 7        I ;   . B. 1 11 I  ;   . C. 1 I ;1   . D. 1 I  ; 2   .  4 8   4 8   2   2  Lời giải Chọn A b 1 1
Đỉnh P là x   thế x  vào 2
y  2x x 1. 2a 4 4 7   Ta được y  1 7  I  ;   . 8  4 8  Câu 6.
Điều kiện nào để khi bình phương 2 vế phương trình sau ta được một phương trình tương đương: 2
x  4x  6  x  2 .
A. x   . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2  . Lời giải Chọn B 2
x  4x  6  0  x   Điều kiện    x  2  0 x  2 Vậy x  2 . Câu 7.
Nghiệm của phương trình x x 1  0 là A. x  0. B. x 1. C. x 2. D. x 1  . Lời giải Chọn B Điều kiện: x 1
x x 1  0  x 1  0  x 1 0  x 1  Câu 8.
Số các vectơ (khác 0) có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình vuông ABCD . A. 10. B. 11. C. 12. D. 13. Lời giải Chọn C
Cách 1: Có 6 đoạn thẳng nối từ các đỉnh của hình vuông ABCD , mà mỗi đoạn thẳng tạo
thành hai vectơ nên lập được 12 vectơ.
Cách 2: cố định 1 điểm làm gốc thì có 3 vectơ là lấy 3 điểm còn lại làm ngọn. Do vai trò của
4 điểm như nhau nên có 4.3 12 vectơ. Câu 9.
Chọn khẳng định đúng trong các hệ thức sau:
  
  
  
  
A. AB AC BC .
B. MP NM NP . C. CA BA CB .
D. AA BB AB . Lời giải Trang 8 Chọn B
  
    
Cách 1: Theo quy tắc trừ ta có: MP NM NP MP NP NM MP MP (đúng).
  
 
   
Cách 2: VT MN NP NM  MN NM   NP  0  NP NP VP   
Câu 10. Cho đoạn thẳng AB , hình nào sau đây biểu diễn đúng điểm M thỏa mãn: MA  4MB  0 A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4. Lời giải Chọn D     
Ta có MA  4MB  0  MA  4MB .  
Do đó MA  4.MA ; MAMB ngược hướng.      
Câu 11. Cho u  (2;b), v   3;  1 , w   ;
a 5 . Vectơ w u v nếu:
A. a  5; b  6 .
B. a  5; b  3  .
C. a  4; b  4  .
D. a  3; b  4 . Lời giải Chọn A    a  2  3 a  5
Ta có: w u v     . 5   b  ( 1  ) b   6   
Câu 12. Cho a b là hai vectơ khác vectơ 0 . Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau:   
A. Tích vô hướng của a b là một véc tơ khác vectơ 0 .  
B. Tích vô hướng của a b là một số khác 0.  
C. Tích vô hướng của a b là một số bằng 0.  
D. Tích vô hướng của a b là một số thực. Lời giải Chọn D  
Tích vô hướng của a b là một số thực.
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảosai?
A. Tam giác ABC cân thì tam giác có hai cạnh bằng nhau.
B.
Số thực a chia hết cho 6 thì a chia hết cho 2 và 3 .
C.
Tứ giác ABCD là hình bình hành thì AB song song với CD .
D.
Tứ giác ABCD là hình chữ nhật thì tứ giác có ba góc vuông. Lời giải Chọn C Trang 9
Vì nếu tứ giác ABCDAB song song với CD thì tứ giác có thể là hình thang không là hình bình hành.
Câu 14. Cho tập hợp A  1;2;4; 
6 . Có tất cả bao nhiêu tập hợp con của A có chứa phần tử 1? A. 9. B. 8 . C. 6 . D. 7 . Lời giải Chọn B
Số tập con của tập hợp 2;4; 
6 là 8 . Lấy mỗi tập con đó và thêm vào phần tử 1 ta được tập
con của tập hợp A  1;2;4;  6 thỏa mãn đề bài.
Vậy có tất cả 8 tập con thỏa mãn đề bài.
Câu 15. Cho hai tập hợp A   2; 
3, B  1; . Khi đó C bằng
  A B A. 1;3. B.  
;1  3;. C. 3;. D. ;2. Lời giải Chọn D
Ta có: AB   2;    C
C AB   ;  2  .  
  A B   \  AB
Câu 16. Cho hàm số bậc 2 có BBT sau:
Trong các hàm số sau, hàm số nào có BBT như trên? A. 2
y x  2x  3. B. 2
y  x  2x 1. C. 2
y  x  2x  5 . D. 2
y  x  2x  2 Lời giải Chọn B Câu 17. Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ Xác định các hệ số , a , b c
A. a  1,b  2, c  2 B. a  1,b  2, c  2 C. a  1,b  2, c  1 D. a  1,b  2, c  0 Trang 10 Lời giải Chọn A
Vì đồ thị hàm số cắt trục Ox tại điểm có tung độ là 2 nên c  2  .
Mặt khác đồ thị hàm số nhận điểm
I (1; 1) làm đỉnh nên  b  1 a  0  b   2  a b   2 2  a a  a  1        a  1    (vì c  2  và a  0 ) 2 2  b
  4ac  4a
4a  8a  4a b    2   1  b    2  a  4a
Vậy a  1,b  2, c  2
Dựa vào BBT ta thấy đồ thị hàm số nhận điểm I(1;2) làm đỉnh và có hệ số a  0 nên ta chọn hàm số 2
y  x  2x 1.
Câu 18 . Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm Am 1;2, B2;5  2m,C m 3;4 . Tính giá trị của
tham số m để ba điểm ,
A B,C thẳng hàng . A. m  3 . B. m  2  . C. m  1. D. m  2 . Lời giải Chọn D   Ta có AB  3 ;
m 3 2m, AC   2  ;2   3  m 3  2m Ba điểm ,
A B,C thẳng hàng AB AC cùng phương    m  2 . 2  2   
Câu 19. Tam giác ABC AB AC a BAC 120 . Tính AB AC .       a  
A. AB AC a 3.
B. AB AC  . a
C. AB AC  .
D. AB AC  2 . a 2 Lời giải Chọn B
Gọi M là trung điểm BC   AM BC. a
Trong tam giác vuông AMB , ta có  0 AM  . AB sin ABM  . a sin 30  . 2 A B M C   
Ta có AB AC  2AM  2AM  . a 
Câu 20. Cho lục giác đều ABCDEF tâm .
O Số các vectơ khác vectơ - không, cùng phương với OC
điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác là A. 4. B. 6. C. 7. D. 9. Lời giải Trang 11 Chọn B
     
Đó là các vectơ: AB, B ,
A DE, ED, FC, CF .
Câu 21. Cho hai tập hợp M  2m 1;2m  
5 và N  m 1;m  7. Số các giá trị nguyên của tham số
m sao cho M N   là A. 10 . B. 11. C. 12 . D. 13 . Lời giải Chọn C
2m  5  m 1 m  4 
Xét M N      . 2m 1 m 7       m  8
Suy ra M N    4   m  8 .
Vậy có 12 giá trị m nguyên.    
Câu 22. Cho tam giác ABC , điểm I thỏa mãn 2IA  5IB  3IC  0 , điểm K thỏa mãn  
AK x AB; x   . Xác định x để ba điểm C ; K ; I thẳng hàng. 1 2 5 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 7 7 Lời giải Chọn C  2  5 
Ta có CI IA IB . 3 3      
Theo giả thiết AK x AB IK IA xIB IA .   
IK  1 xIAxIB .  
Ba điểm C ; K ; I thẳng hàng  IK ;CI cùng phương. 1 x x      x 5 5 1
 2x x  . 2 5 7 3 3
Câu 23.
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? 2 x 1 A. y  .
B. y x 1 .
C. y x x . D. 2
y x  2 x  2 . x 1 Trang 12 Lời giải Chọn D
Xét hàm số y f x 2
x  2 x  2 có tập xác định D   . Suy ra x
   x    1 .
Mặt khác, f x  x2 2
 2 x  2  x  2 x  2  f x 2 . Từ  
1 ,2 suy ra hàm số y f x 2
x  2 x  2 là hàm số chẵn.  2   1 
Câu 24. Cho tam giác ABC . Gọi D, E lần lượt là các điểm thỏa mãn: BD BC , AE AC . Gọi 3 4 AK
BE cắt AD tại K . Tỉ số bằng AD 1 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 3 5 5 4 Lời giải Chọn A  1   1  3 
AE AC BE BC BA   1 . 4 4 4      Giả sử AK  .
x AD BK  .
x BD  1 x.BA .  2   2x  
BD BC nên BK
.BC  1 x.BA. 3 3  
B, K , E thẳng hàng B E nên có m sao cho BK  . m BE . 2x  
m  3m 
m 2x    3m    Do đó ta có:
.BC  1 x.BA BC BA . Hay  BC
x 1 BA  0     . 3 4 4  4 3   4  m 2x  8     0 m     
Do BC, BA không cùng phương nên ta có: 4 3 9    . 3m 1   x 1  0 x   4  3 AK 1 Vậy  . AD 3 Trang 13
Câu 25.
Cho tam giác ABC đều cạnh 3a . Lấy các điểm M , N lần lượt trên các cạnh BC,CA sao cho
BM a , CN  2a . Gọi P là điểm trên cạnh AB sao cho AM vuông góc PN . Độ dài PN theo a a 21 a a 5 2a A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5 Lời giải Chọn A   Đặt AP  .
x AB x  0 .
    1   1   2  1 
Ta có: AM AB BM AB BC AB   AC AB  AB AC . 3 3 3 3
    1 
PN PA AN   .
x AB AC . 3  
 2  1   
 1  
Do AM PN nên: AM .PN  0 
AB AC .  .
x AB AC  0      3 3   3  2 2x 1
 2 x         9a 2 2 2 
(3a)  (3a)   . AB AC  0    .
AB AC  9a cos 60   3 9  9 3   2  2  2 x  9a 2 2
 6xa a    0    9 3  2  2 x  9 4  6x 1   0  x     9 3  2 15 Khi đó: 2  4  1 
 4  1  2  PN  
.AB AC PN   .AB AC   15 3  15 3  2 16 1 8 9a 21 2 2 2 
(3a)  (3a)  .  a 225 9 45 2 25 a 21  PN  . 5 Trang 14 PHẦN TỰ LUẬN Bài 26. Tìm
tập xác định các hàm số sau: 2x 1
2x 1  3x  2 a. y  . b. y  2 x x  6 x  2 Lời giải x  2
a. Điều kiện xác định: 2
x x  6  0   . x  3 
Vậy D   \2;  3 .  1 x   2x 1 0 2   1   2  x
b. Điều kiện xác định: 3
x  2  0  x    2 .  3 x  2  0    x  2 x  2 
Vậy tập xác định của hàm số là 1  D  ; \     2 .  2 
Bài 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ba điểm A3;  3 , B4; 2  , C  1  ;  1 .  
a. Tính tọa độ véc tơ AB , AC .    
b. Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn MA 4MB MC  0 Lời giải  
a. Ta có AB1; 5   , AC 4;  4   . 
   3
  x  4  x    x   x  5 M
4 M   1 M  0
b. Ta có MA 4MB MC  0   M   3
  y  4   y    y   y  1  M
 2 M   1 M  0  M
Vậy điểm M 5;  1 .
Câu 28. Xác định hàm số 2
y ax bx c biết đồ thị hàm số cắt trục hoành tại hai điểm có hoành độ là
1; 2 và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2 . Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số vừa tìm được. Lời giải
a b c  0 a  1   
+ Theo bài ra ta có: 4a  2b c  0  b  1 . c 2   c  2    Hàm số cần tìm là: 2
y  x x  2. + Bảng biến thiên: Trang 15 + Vẽ đồ thị hàm số:  1 9 
Đồ thị hàm số có: + Đỉnh I ;   .  2 4  1
+ Trục đối xứng: x  . 2
+ Giao với trục hoành:  1;  0;2;0.
+ Giao với trục tung: 0;2 .
Câu 29. Cho ABC có trọng tâm G , H là điểm đối xứng với B qua G . Gọi M là trung điểm đoạn
   
     BC . Đặt ;
AB b AC c . Biểu thị các vectơ AH ;CH ; MH theo hai vectơ b;c . Lời giải        4 
 2  
+ Ta có: AH AB  2AG AH   AB  2AG   AB AM   AB   AB AC 3 3 1  2  1  2 
  AB AC   b c 3 3 3 3  2  1 
2  1   1  1  1  1 
+ CH CA CB   AC   AB AC   AB AC   b c . 3 3 3 3 3 3 3 3
  
1  1  1  5  1  +
MH MC CH BC AB AC   b c . 2 3 3 6 6 HẾT Trang 16