


Preview text:
lOMoAR cPSD|58 886 07 6
Đề kiểm tra môn: Luật Ngân hàng BÀI LÀM
Câu 1: Trình bày khái niệm tổ chức tín dụng?
Ban đầu, tổ chức tín dụng được hiểu là tổ chức có nhiệm vụ thu hút nguồn tiền nhàn rỗi
từ công chúng và sử dụng nguồn tiền này để cho khách hàng vay lại. Nói cách khác, tổ
chức tín dụng là tổ chức mà hoạt động chính là kinh doanh tiền tệ, thông qua việc “mua”
và “bán” tiền. Ở đây, “mua” tiền nghĩa là tổ chức tín dụng nhận tiền gửi từ công chúng
dưới nhiều hình thức khác nhau và phải trả lãi cho người gửi. Còn “bán” tiền chính là
việc cho khách hàng vay và thu lãi suất từ các khoản vay đó.
Tuy nhiên, ngày nay, với sự phát triển đa dạng của các loại hình tổ chức tín dụng, hoạt
động của tổ chức này không chỉ dừng lại ở việc nhận tiền gửi và cho vay, mà còn bao
gồm nhiều dịch vụ khác như thanh toán, ủy thác, cho thuê tủ két… Nhờ vậy, tổ chức tín
dụng không chỉ là nơi giữ tiền hay cho vay mà còn trở thành một trung gian tài chính
quan trọng, kết nối người gửi tiền với người vay vốn, cũng như giữa Ngân hàng Trung
ương và khách hàng trong nền kinh tế.
Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, các giao dịch được thực hiện trực tuyến và
qua tài khoản ngân hàng ngày càng phổ biến, vai trò của tổ chức tín dụng ngày càng rõ
rệt. Thông qua tài khoản mở tại các ngân hàng thương mại – vốn là một loại hình tổ
chức tín dụng – các hoạt động thương mại mang tính toàn cầu được thực hiện dễ dàng
hơn, và các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phong phú, phục vụ tốt
hơn cho cả nhu cầu kinh doanh lẫn tiêu dùng của mọi thành phần trong nền kinh tế.
Chính vì tầm quan trọng đó mà pháp luật của hầu hết các quốc gia đều có quy định chi
tiết để điều chỉnh loại hình tổ chức tài chính này. Vậy, tổ chức tín dụng là gì? Có phải
tổ chức tín dụng nào cũng là ngân hàng?
Thực tế, luật của nhiều nước đều khẳng định ngân hàng là một loại hình tổ chức tín
dụng, nhưng không phải tổ chức tín dụng nào cũng là ngân hàng. Ví dụ, theo Điều 1 của
Luật về ngân hàng và hoạt động ngân hàng của Liên bang Nga, “tổ chức tín dụng là
pháp nhân được phép thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng theo luật định, trên cơ sở giấy
phép do Ngân hàng Trung ương Nga cấp, với mục tiêu chính là thu lợi nhuận từ hoạt
động ngân hàng. Đây là doanh nghiệp có thể thành lập dưới bất kỳ hình thức sở hữu nào.”
Tại Pháp, theo Luật ngân hàng năm 2013, tổ chức tín dụng bao gồm: tổ chức tín dụng
đa năng (được thực hiện mọi nghiệp vụ ngân hàng), định chế tài chính chuyên biệt (chỉ
được thực hiện một số hoạt động nhất định), và các nhà cung cấp dịch vụ đầu tư. Các
tổ chức tín dụng này có thể nhận tiền từ công chúng, cấp tín dụng, thực hiện nghiệp vụ
ngoại hối và cung cấp dịch vụ tư vấn. lOMoAR cPSD|58 886 07 6
Đề kiểm tra môn: Luật Ngân hàng
Ở Việt Nam, theo Khoản 1 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010, “tổ chức tín
dụng là doanh nghiệp thực hiện một, một số hoặc tất cả các hoạt động ngân hàng.” Tổ
chức tín dụng bao gồm: ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi
mô và quỹ tín dụng nhân dân.
Trong số đó, ngân hàng thương mại là loại hình tổ chức tín dụng có thể thực hiện toàn
diện các nghiệp vụ ngân hàng, trong khi các tổ chức tín dụng khác chỉ được phép hoạt
động trong phạm vi hạn chế. Dù vậy, cũng có quan điểm cho rằng một tổ chức chỉ được
gọi là ngân hàng khi nó thực hiện ít nhất hai hoạt động ngân hàng cơ bản: huy động vốn
từ cá nhân, tổ chức và cung ứng dịch vụ thanh toán, ngân quỹ. Nếu thiếu một trong hai
yếu tố này thì không được coi là ngân hàng mà chỉ là tổ chức tín dụng phi ngân hàng.
Tuy nhiên, Luật Các tổ chức tín dụng Việt Nam năm 2010 (Khoản 2 Điều 4) không quy
định theo cách phân biệt đó, mà chỉ nêu rằng: “Ngân hàng là loại hình tổ chức tín dụng
được phép thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng theo quy định của luật này.”
Tóm lại, tổ chức tín dụng là doanh nghiệp thực hiện các hoạt động nhận tiền gửi, cho
vay, thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác. Trong đó, ngân hàng là một loại tổ chức
tín dụng, có khả năng thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ ngân hàng theo quy định pháp luật.
Câu 2: Vì sao tổ chức tín dụng hoạt động theo nguyên tắc chỉ được làm những gì pháp luật cho phép?
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, các dịch
vụ ngân hàng ngày càng được số hóa. Việc số hóa này mang lại nhiều lợi ích nổi bật
như: giao dịch nhanh chóng, tiện lợi cho cả khách hàng và ngân hàng; quy trình được
đơn giản hóa; khả năng tiếp cận khách hàng trở nên đa dạng và nhanh hơn; ngân hàng
dễ dàng thu thập thông tin về khách hàng và áp dụng các công nghệ phân tích dữ liệu
vào mô hình quản trị rủi ro cũng như dự đoán nhu cầu của khách hàng; chi phí cung cấp
dịch vụ thấp hơn; đồng thời công nghệ còn giúp ngân hàng thích nghi và áp dụng những
chuẩn mực mới trong hoạt động ngân hàng.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, hoạt động ngân hàng trong thời đại số cũng tiềm
ẩn nhiều rủi ro hơn. Một trong những nguy cơ lớn là việc thiếu kiểm soát khi ngân hàng
sử dụng các thông tin do khách hàng cung cấp trong quá trình sử dụng sản phẩm, dịch
vụ ngân hàng số. Nếu không được giám sát và kiểm soát chặt chẽ, điều này có thể gây
ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho người tiêu dùng, như bị lộ thông tin cá nhân, mất
tiền, gia tăng các hành vi rửa tiền và các tội phạm công nghệ khác.
Chính vì vậy, pháp luật ngân hàng trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 cần được
điều chỉnh theo hướng tăng cường trách nhiệm của các tổ chức tín dụng khi cung cấp lOMoAR cPSD|58 886 07 6
Đề kiểm tra môn: Luật Ngân hàng
các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng ứng dụng công nghệ. Cụ thể, cần có những quy định
rõ ràng về nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng, ngăn chặn việc sử dụng thông tin
gây bất lợi cho họ, đồng thời đảm bảo bảo vệ đầy đủ quyền lợi hợp pháp của người tiêu
dùng khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ ngân hàng số.
Một nguyên tắc quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng là: “Tổ chức tín dụng chỉ được
làm những gì mà pháp luật cho phép.” Nguyên tắc này phản ánh đặc thù của ngành tài
chính – ngân hàng, vốn là lĩnh vực có mức độ rủi ro cao và ảnh hưởng sâu rộng đến
toàn bộ nền kinh tế. Nguyên tắc này xuất phát từ bản chất đặc biệt của hoạt động tín
dụng – một hoạt động liên quan trực tiếp đến việc huy động và sử dụng nguồn vốn của
công chúng, nên cần có sự quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài
chính và nền kinh tế nói chung.
Chúng ta đều biết rằng, hoạt động ngân hàng là loại hình kinh doanh tiềm ẩn nhiều rủi
ro. Do đó, để phòng ngừa và hạn chế các rủi ro này, pháp luật đã quy định nhiều biện
pháp nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động của tổ chức tín dụng và yêu cầu các tổ chức
này phải nghiêm chỉnh tuân thủ. Việc giới hạn phạm vi hoạt động của tổ chức tín dụng
trong khuôn khổ pháp luật không chỉ giúp đảm bảo sự an toàn, minh bạch và hiệu quả
cho toàn hệ thống, mà còn là cơ sở để pháp luật quy định rõ các nghiệp vụ mà tổ chức
tín dụng được phép thực hiện, điều kiện và giới hạn đối với từng loại nghiệp vụ, cùng
với các biện pháp giám sát và chế tài xử lý nếu có vi phạm.
Những quy định này có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc ngăn ngừa hành vi rủi ro,
lạm dụng quyền lực, từ đó bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và các bên liên quan,
đồng thời giữ gìn trật tự, kỷ cương cho thị trường tài chính. Tóm lại, nguyên tắc tổ chức
tín dụng chỉ được làm những gì pháp luật cho phép không chỉ đơn thuần là một quy
định pháp lý, mà còn là nền tảng cốt lõi để xây dựng một hệ thống tín dụng ổn định,
lành mạnh và phát triển bền vững.