Đề kiểm tra HK1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 3 (có đáp án)

Đề kiểm tra HK1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 3 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA HC KỲ I-ĐỀ 3
MÔN TOÁN 11-KẾT NI TRI THỨC
I. PHN TRC NGHIỆM.
Câu 1: Số đo theo đơn vị rađian của góc
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3: Tập xác định của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Phương trình có tp nghim là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5:
Cho dãy số xác định bởi . Giá trị
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho cấp số cộng thỏa mãn Công sai của cấp số cộng bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 7: Trong các dãy s cho dưi đây, dãy s nào là cp s nhân?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Điu tra vchiu cao ca học sinh lp 10 trưng THPT , ta đưc kết
quả:
Chiu
cao (cm)
Số học
sinh
5
18
40
25
8
3
1
Mẫu sliu trên có bao nhiêu nhóm
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất?
A. Ba đim phân bit. B. Một đim và mt đưng thng.
C. Hai đưng thng ct nhau. D. Bốn đim phân bit.
Câu 10: Phép chiếu song song biến thành theo thứ tự đó. Vậy phép
chiếu song song nói trên, sẽ biến trung điểm của cạnh thành
A. trung đim của cnh . B. trung đim của cnh
.xp
C. trung đim của cnh . D. trung đim của cnh
.
Câu 11: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
315°
7
2
p
7
4
p
2
7
p
4
7
p
sin 2 2sin cosaaa=
cos 2 2 sin cosaaa=
tan 2 2 tan cotaaa=
cot 2 2 cot tanaaa=
\
2
D
p
ìü
=
íý
îþ
!
\2,
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
D = !
\
2
D
p
ìü
íý
îþ
!
tan 3x =
2,
3
kk
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
!
Æ
,
3
kk
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
!
,
6
kk
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
!
( )
n
u
2
1
23
n
n
u
nn
-
=
++
21
u
11
243
10
243
21
443
19
443
( )
n
u
13
4, 10.uu==
6
6-
3
3.-
1; 2; 3; 4; 5
1; 3; 6; 9;12
2; 4; 6;8;10
2; 2; 2; 2; 2
100
X
[
)
150;152
[
)
152;154
[
)
154;156
[
)
156;158
[
)
158;160
[
)
160;162
[
)
162;168
7
6
5
8
ABCD
ABC
¢¢¢
D
M
BC
M
¢
BC
¢¢
M
¢
AC
¢¢
M
¢
AB
¢¢
M
¢
BC
Trang 2
A. . B. .
C. . D. (c là hng s).
Câu 12: Cho . Công thức nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Hàm số gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 15: Hàm số nào dưới đây liên tục trên
A. B. C. D.
Câu 16: Cho với . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Tìm giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất
của hàm số .
A. . B. . C. . D.
.
Câu 18: Cho dãy scác shạng đu .Shạng tng quát ca dãy s
này là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong các dãy s sau, dãy s nào là dãy s gim?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Số hạng thứ của cấp số cộng bằng số hạng thứ bằng .
Tìm số hạng thứ của cấp số cộng đó.
A. B. C. D.
Câu 21: Một cấp số cộng số hạng. Biết rằng tổng của số hạng đầu số hạng cuối
bằng 17; tổng của số hạng thứ hai số hạng thứ bằng 14. Tìm công sai
của cấp số cộng đã cho.
A. B. C. D.
Câu 22: Cho dãy số một cấp số nhân với . Năm số hạng đầu tiên
của cấp số nhân là
A. . B. .
1
lim 0
n
=
lim 0
n
q =
lim
k
n =+¥
( )
0
lim
xx
fx L
®
=
( )
0
lim
xx
gx M
®
=
( ) ( )
0
lim
xx
fx gx L M
®
é+ù=+
ëû
( )
( )
0
lim
xx
fx
L
gx M
®
=
( ) ( )
0
lim
xx
fx gx L M
®
é-ù=-
ëû
( ) ( )
0
lim . .
xx
fxgx LM
®
éù=
ëû
3
3
lim
3
x
x
x
®
-
+
0
+¥
1
2
2
x
y
x
+
=
-
1.x =
1.x =-
2.x =
2.x =-
?!
52
3.yx x=-
2
1.y
x
=+
2.yx=+
cot .yx=
4
cos
7
x =
0
2
x
p
<<
tan x
33
4
33
4
33
16
33
4
-
M
m
12cos3yx=-
3, 1Mm==-
0, 2Mm==-
1, 1Mm==-
2, 2Mm==-
1234
0; ; ; ; ;...
2345
1
n
n
u
n
+
=
1
n
n
u
n
=
+
1
n
n
u
n
-
=
2
1
n
nn
u
n
-
=
+
2
3
n
u
n
=
3
1
n
n
u
n
-
=
+
2
n
n
u =
( )
1
3
n
n
n
u
-
=
20
( )
n
u
135
35
240
90
90
185.u =
90
632.u =
90
625.u =
90
652.u =
6
d
2.d =
3.d =
4.d =
5.d =
( )
n
u
1
1
;2
2
uq==-
1
;1; 2; 4;8
2
1
;1;2; 4;8
2
--
Trang 3
C. . D. .
Câu 23: Bảng thống kê sau cho biết tốc độ (km/h) của một số xe máy khi đi qua vị trí có
cảnh sát giao thông đang làm nhiệm vụ đo tc đtrên đưng trong khu dân cư,
tốc độ tối đa theo quy đnh là (km/h).
Tốc đ
Số phương tiện
giao thông
27
70
8
3
1
1
Có bao nhiêu xe vi phm quy đnh van toàn giao thông?
A. B. . C. . D. .
Câu 24: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về chiều cao của cây dừa giống như sau:
Mốt của mẫu số liệu ghép nhóm này là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho tứ diện . Gọi lần lượt trung điểm của , gọi
trọng tâm của tam giác . Giao tuyến của mặt phẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hình chóp đáy hình bình hành. Gọi giao tuyến
của hai mặt phẳng Khẳng định nào sau đây đúng?
A. qua và song song với B. qua song song
với
C. qua và song song với D. qua song song
với
Câu 27: Cho tứ diện . Gọi , lần lượt là trung điểm của các cạnh
. Khi đó
A. . B. cắt .
C. . D. .
Câu 28: Cho hình lăng trụ . Gọi theo thứ tự trung điểm của các
cạnh . Mặt phẳng song song với mặt phẳng nào trong các
mặt phẳng sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Tính giới hạn .
111 11
;;; ;
2 4 8 16 32
--
111 1 1
;;; ;
2 4 8 16 32
50
[ ]
20 ;35
(
]
35;50
(
]
50; 60
(
]
60; 70
(
]
70;85
(
]
85;100
13
5
97
2
25
70
3
o
M =
50
3
o
M =
70
2
o
M =
80
3
o
M =
ABCD
;MN
AB
CD
G
BCD
( )
ACD
( )
GAB
AM
AN
MN
GM
.S ABCD
ABCD
d
( )
SAD
( )
.SBC
d
S
.BC
d
S
.DC
d
S
.AB
d
S
.BD
ABCD
E
F
AB
AC
( )
//EF BCD
EF
()BCD
( )
//EF ABD
( )
//EF ABC
.ABC A B C
¢¢¢
,,MNP
,,AA BB CC
¢¢ ¢
( )
MNP
( )
BMN
( )
ABC
( )
ACC
¢¢
( )
BCA
¢
23
lim
21
nn
n
-
+
0
+¥
3
2
( )
2
lim 2 3nn n-+-
1
1-
0
+¥
( )
4
lim 50 11nn-- +
+¥
1
1-
2
2
2
232
lim
4
x
xx
x
®-
+-
-
Trang 4
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Tính giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Tính giới hạn
A. . B. . C. . D. .
II. PHN TLUẬN.
Câu 36: Gii các phương trình sau:
a) . b) .
Câu 37: Tính .
Câu 38: Cho hình chóp đáy hình bình hành tâm . Gi trung
đim ca , là đim trên cnh sao cho
a/ Chng minh rng:
b/ Xác đnh giao tuyến ca .
Câu 39: Gia đình ông cn khoan mt cái giếng. Biết rng giá ca mét khoan đu tiên
đồng ktừ mét khoan thhai, mi mét khoan sau stăng thêm
so vi mét khoan trưc đó. Hi nếu ông khoan cái giếng sâu 30 m thì
hết bao nhiêu tin (làm tròn đến hàng nghìn).
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
A
C
C
B
C
D
A
C
A
A
B
B
C
A
B
C
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
A
C
B
B
A
A
B
C
A
B
A
B
A
A
D
A
D
5
4
5
4
-
1
4
2
2
23
lim
23
x
x
x
®-¥
+
-
1
2
1
2
-
2
2-
2
0
411
lim
3
x
x
xx
®
+-
-
2
3
-
2
3
4
3
0
2
2
1
1
lim
1
x
xx
x
+
®
-+
-
1-
1
+¥
sin 2 sinxx=
1
cos 2
32
x
p
æö
-=
ç÷
èø
( )
2
lim 4 2 1
x
xx x
®-¥
++ -
.S ABCD
O
M
SB
N
BC
2.BN CN=
()//M SCDO
()SCD
()AMN
A
200000
7%
A
| 1/4

Preview text:

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I-ĐỀ 3
MÔN TOÁN 11-KẾT NỐI TRI THỨC
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Câu 1: Số đo theo đơn vị rađian của góc 315° là 7p 7p 2p 4p A. . B. . C. . D. . 2 4 7 7
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. sin 2a = 2sin acosa.
B. cos2a = 2sin acosa .
C. tan 2a = 2 tan a cot a .
D. cot 2a = 2cot a tan a .
Câu 3: Tập xác định của hàm số y = sin x là: ìp ü ìp ü
A. D = ! \ í ý. B. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý. î 2 þ î 2 þ ì p ü
C. D = ! .
D. D = ! \ í± ý. î 2 þ
Câu 4: Phương trình tan x = 3 có tập nghiệm là ìp ü
A. í + k2p ,k Î !ý. B. Æ . î 3 þ ìp ü ìp ü
C. í + kp ,k Î!ý.
D. í + kp ,k Î!ý. î 3 þ î 6 þ n -1
Câu 5: Cho dãy số (u u = u n ) xác định bởi . Giá trị là n 2 21 n + 2n + 3 11 10 21 19 A. . B. . C. . D. . 243 243 443 443
Câu 6: Cho cấp số cộng (u u = 4, u =10. n ) thỏa mãn
Công sai của cấp số cộng bằng 1 3 A. 6 . B. 6 - . C. 3. D. 3. -
Câu 7: Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1;2;3;4;5.
B. 1;3;6;9;12. C. 2;4;6;8;10. D. 2;2;2;2;2.
Câu 8: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 10 trường THPT X , ta được kết quả: Chiều
[150;152) [152;154) [154;156) [156;158) [158;160) [160;162) [162;168) cao (cm) Số học 5 18 40 25 8 3 1 sinh
Mẫu số liệu trên có bao nhiêu nhóm A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8.
Câu 9: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất?
A. Ba điểm phân biệt.
B. Một điểm và một đường thẳng.
C. Hai đường thẳng cắt nhau.
D. Bốn điểm phân biệt.
Câu 10: Phép chiếu song song biến ABC D thành A D B ¢ C
¢ ¢ theo thứ tự đó. Vậy phép
chiếu song song nói trên, sẽ biến trung điểm M của cạnh BC thành
A.
trung điểm M ¢ của cạnh B C ¢ ¢.
B. trung điểm M ¢ của cạnh A C ¢ ¢.xp
C. trung điểm M ¢ của cạnh A¢B¢ .
D. trung điểm M ¢ của cạnh BC .
Câu 11: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. Trang 1 1 A. lim = 0 . B. lim n q = 0. n C. lim k
n = +¥ . D. limc = 0 (c là hằng số).
lim f (x) = L
lim g (x) = M Câu 12: Cho x® ® 0 xx 0x
. Công thức nào sau đây sai? f ( x) L A. lim é f
ë (x) + g (x)ù = L + M . B. lim = . û x® 0 x x® 0 x g ( x) M C. lim é f
ë (x) - g (x)ù = L - M . D. lim é f x .g x ù = . L M . û ë ( ) ( )û x® ® 0 x x 0 x x - 3 lim
Câu 13: Tính giới hạn x 3 ® x + 3 . A. -¥ . B. 0 . C. +¥ . D. 1. x + 2
Câu 14: Hàm số y =
gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x - 2
A. x = 1. B. x = 1. -
C. x = 2. D. x = 2. -
Câu 15: Hàm số nào dưới đây liên tục trên ! ? A. 5 2 y = x - 2
3x . B. y = +1. C. y = x + 2. D. y = cot . x x 4 p cos x = 0 < x < Câu 16: Cho 7 với 2 . Tính tan x. 33 33 33 33 A. . B. . C. . D. - . 4 4 16 4
Câu 17: Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y =1- 2 cos3x .
A. M = 3,m = - . 1
B. M = 0,m = 2
- . C. M =1,m = - . 1 D. M = 2,m = 2 - . 1 2 3 4
Câu 18: Cho dãy số có các số hạng đầu là 0; ; ; ; ;....Số hạng tổng quát của dãy số 2 3 4 5 này là: n +1 n n -1 2 n - n A. u = . B. u = . C. u = . D. u = . n n n n +1 n n n n +1
Câu 19: Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm? 3 n - n (- ) 1 n A. u = 3 . B. u =
. C. u = . D. u = . n 2 n n n +1 n 2 n 3n
Câu 20: Số hạng thứ 20 của cấp số cộng (u 135 35 240 n ) bằng và số hạng thứ bằng .
Tìm số hạng thứ 90 của cấp số cộng đó. A. u = 185.
B. u = 632. C. u = 625. D. u = 652. 90 90 90 90
Câu 21: Một cấp số cộng có 6 số hạng. Biết rằng tổng của số hạng đầu và số hạng cuối
bằng 17; tổng của số hạng thứ hai và số hạng thứ tư bằng 14. Tìm công sai d
của cấp số cộng đã cho. A. d = 2.
B. d = 3.
C. d = 4. D. d = 5. 1
Câu 22: Cho dãy số (u u = ;q = 2 -
n ) là một cấp số nhân với
. Năm số hạng đầu tiên 1 2
của cấp số nhân là 1 1 A. ;1;2;4;8. B. ;-1;2;- 4;8. 2 2 Trang 2 1 1 1 1 1 C. ;- ; ;- 1 1 1 1 1 ; . D. ; ; ; ; . 2 4 8 16 32 2 4 8 16 32
Câu 23: Bảng thống kê sau cho biết tốc độ (km/h) của một số xe máy khi đi qua vị trí có
cảnh sát giao thông đang làm nhiệm vụ đo tốc độ trên đường trong khu dân cư,
tốc độ tối đa theo quy định là 50 (km/h). Tốc độ [20; ] 35 (35;50] (50;60] (60;70] (70; ] 85 (85;100] Số phương tiện 27 70 8 3 1 1 giao thông
Có bao nhiêu xe vi phạm quy định về an toàn giao thông? A. 13 B. 5 . C. 97 . D. 2 .
Câu 24: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về chiều cao của 25 cây dừa giống như sau:
Mốt của mẫu số liệu ghép nhóm này là 70 A. M = 50 . B. M = 70 . C. M = 80 . D. M = . o 3 o 3 o 2 o 3
Câu 25: Cho tứ diện ABCD . Gọi M ; N lần lượt là trung điểm của AB CD , gọi G
trọng tâm của tam giác BCD . Giao tuyến của mặt phẳng ( ACD) và (GAB) là A. AM . B. AN . C. MN . D. GM .
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến
của hai mặt phẳng (SAD)và (SBC).Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
d qua S và song song với BC.
B. d qua S và song song với DC.
C.
d qua S và song song với . AB
D. d qua S và song song với . BD
Câu 27: Cho tứ diện ABCD . Gọi E , F lần lượt là trung điểm của các cạnh AB AC . Khi đó
A.
EF//(BCD). B. EF cắt (BC ) D .
C. EF//( ABD). D. EF//( ABC).
Câu 28: Cho hình lăng trụ . ABC A B ¢ C
¢ ¢. Gọi M, N,P theo thứ tự là trung điểm của các
cạnh AA BB CC¢. Mặt phẳng (MNP) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A. (BMN ).
B. ( ABC). C. ( A C ¢ C
¢ ). D. (BCA¢). 2n - 3n Câu 29: Tính lim . 2n +1 A. -¥ . B. 0 . C. +¥ 3 . D. . 2 Câu 30: Tính ( 2 lim
n - 2n + 3 - n). A. 1. B. 1 - . C. 0 . D. +¥ . Câu 31: Tính ( 4
lim -n - 50n +1 ) 1 . A. -¥ . B. +¥ . C. 1. D. 1 - . 2 2x + 3x - 2
Câu 32: Tính giới hạn lim . 2 x 2 ®- x - 4 Trang 3 5 5 A. . B. - 1 . C. . D. 2 . 4 4 4 2x + 3
Câu 33: Tính giới hạn lim x®-¥ 2 2x - 3 1 1 A. . B. - . C. 2 . D. - 2 . 2 2 4x +1 -1
Câu 34: Tính giới hạn lim . 2 x®0 x - 3x 2 4 A. - 2 . B. . C. . D. 0 . 3 3 3 2 x - x +1
Câu 35: Tính giới hạn lim + 2 x 1 ® x -1 A. -¥ . B. 1 - . C. 1. D. +¥ .
II. PHẦN TỰ LUẬN.
Câu 36: Giải các phương trình sau: æ p ö a) sin 2x = 1
sin x. b) cos 2x - = . ç ÷ è 3 ø 2 Câu 37: Tính 2 lim
4x + x + 2x -1 . x®-¥ ( )
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M là trung
điểm của SB , N là điểm trên cạnh BC sao cho BN = 2CN.
a/ Chứng minh rằng: M O //(SC ) D
b/ Xác định giao tuyến của (SC ) D và (AMN).
Câu 39: Gia đình ông A cần khoan một cái giếng. Biết rằng giá của mét khoan đầu tiên
là 200000 đồng và kể từ mét khoan thứ hai, mỗi mét khoan sau sẽ tăng thêm
7% so với mét khoan trước đó. Hỏi nếu ông A khoan cái giếng sâu 30 m thì
hết bao nhiêu tiền (làm tròn đến hàng nghìn). ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
B A C C B C D A C A A B B C A B C C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A C B B A A B C A B A B A A D A D Trang 4