Đề kiểm tra KSCĐ lần 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Xuân Hòa – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra khảo sát chuyên đề lần 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Xuân Hòa, tỉnh Vĩnh Phúc; đề thi mã đề 076, gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, có đáp án.

Trang 1/5 - Mã đề thi 076
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT XUÂN HÒA
(Đề thi có 05 trang)
ĐỀ KIỂM TRA KSCĐ LẦN 1
Năm học 2023-2024
MÔN TOÁN KHỐI 11
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh :................................................................ Số báo danh : .................................
Mã đề thi: 076
Câu 1: Cho dãy số
()
n
u
được xác định bởi
2
37
1
++
=
+
n
nn
u
n
. Viết năm số hạng đầu của dãy;
A.
13 17 25 47
; ; ;7;
234 6
B.
11 17 25 47
; ; ;8;
234 6
C.
11 17 25 47
; ; ;7;
234 6
D.
11 14 25 47
; ; ;7;
234 6
Câu 2: Nếu
00
0 180<<x
thì
tan =
3
+
pq
x
với cặp số nguyên (p, q) là:
A. (8; 7) B. (8; 14) C. (4; 7) D. (–4; 7)
Câu 3: Cho
cot 3
α
=
. Khi đó
33
3sin 2cos
12sin 4cos
αα
αα
+
có giá trị bằng :
A.
5
4
. B.
1
4
. C.
3
4
. D.
1
4
.
Câu 4: Cho
ABC
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
22
sin cos 1+=
AA
. B.
( )
cos cos
+=AB C
.
C.
( )
tan tan+=BC A
. D.
( )
sin sin+=AC B
.
Câu 5: m tập xác định
D
của hàm số
1 sin
.
cos 1
x
y
x
A.
D.
B.
D \ 2, .kk
C.
D \, .kk
D.
D\ , .
2
kk









Câu 6: Cho
1
sin ,
32
π
α απ

= <<


. Khi đó
α
cos
bằng:
A.
22
3
α
=cos
B.
2
3
α
=
cos
. C.
22
3
cos
α
=
. D.
2
3
α
=cos
.
Câu 7: Tính tổng các nghiệm của phương trình:
tan 4 1 0
4
x
π

+=


trên đoạn
3 ;3
ππ


A.
2.
π
B.
.
π
C.
3.
π
D.
0.
Câu 8: S nghiệm của phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
thuộc đoạn
[
]
2 ;4
ππ
là:
A.
5
B.
7
C.
4
D.
6
Câu 9: Cho một cấp số cộng có
1
11
;
22
=−=ud
. Hãy chọn kết quả đúng
A. Dạng khai triển :
13 5
;1; ;2; ;.....
22 2
B. Dạng khai triển:
C. Dạng khai triển :
11
;0;1; ;1....
22
D. Dạng khai triển :
111
;0; ;0; .....
222
Câu 10: Xét tính bị chn ca các dãy s sau:
( )( )
11 1
...
1.3 3.5 2 1 2 1
= + ++
−+
n
u
nn
A. B chặn dưới B. B chn C. Không bị chn D. B chặn trên
Trang 2/5 - Mã đề thi 076
Câu 11: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào là đúng?
A.
150 3cot .
o
=
B.
3
sin150 .
2
=
o
C.
1
tan150 .
3
=
o
D.
3
cos150 .
2
=
o
Câu 12: Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
4; 4= = uq
. Viết 3 số hạng tiếp theo của cấp số nhân?
A.
16;64; 256−−
. B.
16; 64; 256
−−
C.
16; 64;256
. D.
16;64;256
.
Câu 13: Tìm tập giá trị
T
của hàm số
3cos 5.yx
A.
1;11 .T 
B.
2;8 .T
C.
1;1 .T 
D.
5;8 .T
Câu 14: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. m s
tanyx
tuần hoàn với chu kì
2.
B. m s
cosyx
tuần hoàn với chu kì
2.
C. m s
cotyx
tuần hoàn với chu kì
.
D. m s
sinyx
tuần hoàn với chu kì
2.
Câu 15: Phương trình
cot cotx
α
=
có nghiệm là
A.
xk
απ
=−+
B.
2
xk
πα π
=−+
C.
xk
απ
= +
D.
2xk
απ
= +
Câu 16: Phương trình ợng giác :
cos x cos
15
π
=
có nghiệm là :
A.
x2
15
k
π
π
= +
B.
x2
15
k
π
π
= +
C.
x2
15
k
π
π
=±+
D.
14
x= 2
15
k
π
π
+
Câu 17: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chn?
A.
sin .
yx
B.
tan .
yx
C.
cot .yx
D.
cos .yx
Câu 18: Cho cấp số nhân (u
n
) có các số hạng khác không, tìm
1
u
biết:
1234
2222
1 234
15
85
+++=
+++=
uu uu
uuuu
A.
11
1, 8= =uu
B.
11
1, 9= =uu
C.
11
1, 2= =uu
D.
11
1, 5= =uu
Câu 19: Nếu
cos sin 2 , 0
2
π
αα α

+ = <<


thì
α
bằng:
A.
4
π
B.
8
π
C.
3
π
D.
6
π
Câu 20: Số đo radian của góc
0
270
là :
A.
5
27
. B.
π
. C.
3
2
π
. D.
3
4
π
.
Câu 21: Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai.
A.
( )
sin cos sin sin cosab a b a b−=
B.
sin 2 2sin cosa aa=
C.
( )
cos cos cos sin sinab a b a b−= +
D.
( )
cos cos cos sin sinab a b a b+=
Câu 22: Cho cấp số nhân
( )
n
u
vi
17
1
; u 32
2
=−=u
. Tìm q ?
A.
1
2
= ±q
. B.
1= ±q
. C.
2= ±q
. D.
4= ±q
.
Câu 23: Số đo độ của góc
4
π
là :
A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
90
. D.
0
60
.
Câu 24: Cho cấp số cng
( )
n
u
có:
1
0,1; 1=−=
ud
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Cấp số cộng này không có hai số 0,5 và 0,6. B. S hạng thứ 4 ca cấp số cộng này là: 3,9.
C. S hạng thứ 7 ca cp s cộng này là: 0,6. D. S hạng thứ 6 ca cấp số cộng này là: 0,5
Trang 3/5 - Mã đề thi 076
Câu 25: Cho CSC
()
n
u
tha :
235
46
10
26
−+=
+=
uuu
uu
Tính
1 4 7 2011
...
= + + ++Su u u u
.
A.
6065176
S
=
B.
2027088S =
C.
2017705
S
=
D.
2023736S =
Câu 26: Với ba tia tùy ý
,,Ou Ov Ox
. Xét các hệ thức sau:
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
I. , , , 2 ,
II. , , , 2 ,
III. , , , 2 ,
π
π
π
= + +∈
= + +∈
= + +∈
Ou Ov Ou Ox Ox Ov k k
Ou Ov Ox Ov Ox Ou k k
Ou Ov O
v Ox Ox Ou k k
Hệ thức nào là hệ thức Chasles về số đo các góc:
A. Chỉ I và III B. Chỉ II C. Chỉ III D. Chỉ I
Câu 27: Cho đường tròn có bán kính 6 cm. Tìm số đo (rad) của cung có độ dài là 3cm:
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0,5.
Câu 28: Xét tính bị chn ca các dãy s sau:
1
1
1
1
2
,2
1
=
+
=
+
n
n
n
u
u
un
u
A. B chn B. B chặn trên C. Không bị chn D. B chặn dưới
Câu 29: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. sin x + 3 = 0 B. tan x + 3 = 0 C. 3sin x 2 = 0 D.
cos 1 0x −=
Câu 30: Dãy số
5
2
1
=++
+
n
un
n
có bao nhiêu số hạng nhận giá trị nguyên.
A. 1 B. 2 C. 4 D. Không có
Câu 31: Tìm hiểu tiền công khoan giếng hai cơ sở khoan giếng, người ta được biết:
- cơ s A: Giá của mét khoan đầu tiên là 50.000 đồng và k từ mét khoan thứ hai, giá của mỗi mét sau
tăng thêm 10000 đồng so với giá của mét khoan ngay trước.
- cơ s B: Giá của mét khoan đầu tiên là 50.000 đồng và k từ mét khoan thứ hai, giá của mỗi mét sau
tăng thêm 8% giá của mét khoan ngay trước.
Một người muốn chọn một trong hai cơ sở nói trên để thuê khoan một cái giếng sâu 20 mét, một cái giếng
sâu 30 mét ở hai địa điểm khác nhau. Hỏi người ấy nên chọn cơ sở khoan giếng nào cho từng giếng để chi
phí khoan hai giếng là ít nhất. Biết cht lượng và thời gian khoan giếng ca hai cơ s là như nhau.
A. Chn c sở A khoan giếng 30 mét, chọn cơ sở B khoan giếng 20 mét.
B. Chn c sở A khoan giếng 20 mét, chọn cơ sở B khoan giếng 30 mét.
C. Chọn cơ sở A đ khoan cả hai giếng.
D. Chọn cơ sở B đ khoan cả hai giếng.
Câu 32: Cho dãy số:
-1; ; 0,64x
. Chọn
x
để dãy số đã cho theo thứ tự lập thành cấp số nhân?
A.
0,004.=x
B. Không có giá trị nào của
.x
C.
0,008.=
x
D.
0,008.=x
Câu 33: Tìm bốn số hạng liên tiếp của một cấp số cộng biết tng của chúng bằng
20
và tổng các bình
phương của chúng bằng
120
.
A.
1, 4, 7, 8
B.
1, 4,6,9
C.
1, 5, 6, 8
D.
2, 4,6,8
Câu 34: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài
10,57cm
và kim phút dài
13,34cm
.Trong 30 phút mũi kim
giờ vạch lên cung tròn có độ dài là:
A.
2,78
cm
. B.
2,77cm
. C.
2,76cm
. D.
2,8cm
.
Câu 35: Tìm chu kì
T
của hàm số
sin 5 .
4
yx



A.
.
8
T
B.
5
.
2
T
C.
2
.
5
T
D.
.
2
T
Câu 36: Phương trình :
1
sin
2
x =
có nghiệm là :
Trang 4/5 - Mã đề thi 076
A.
3
x
π
=
B.
5
6
x
π
=
C.
3
x
π
=
D.
6
x
π
=
Câu 37: Giá tr đặc biệt nào sau đây là đúng
A.
cos 1 1 2x xk
π
≠− ≠− +
B.
cos 0
2
x xk
π
π
≠⇔ +
C.
cos 1
2
x xk
π
π
≠⇔ +
D.
cos 0 2
2
x xk
π
π
≠⇔ +
Câu 38: Đường cong trong hình dưới đây là đồ th của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
cos .
2
x
y
B.
cos .
4
x
y

C.
sin .
2
x
y
D.
sin .
2
x
y



Câu 39: Xét tính tăng, giảm và bị chn của dãy số
()
n
u
, biết:
2 13
32
=
n
n
u
n
A. Dãy số không tăng không giảm, không bị chn B. Dãy số tăng, bị chn
C. Dãy số giảm, bị chn D. Cả A, B, C đều sai
Câu 40: Cho một cấp số cộng có
16
3; 27=−=uu
. Tìm
d
?
A.
6=d
. B.
7=d
. C.
8=d
. D.
5=d
.
Câu 41: Cho
3
sin
4
α
=
. Khi đó
cos 2
α
bằng:
A.
1
8
. B.
1
8
. C.
7
4
. D.
7
4
.
Câu 42: Trên đường tròn lượng giác gốc
A
có bao nhiêu điểm
M
biểu diễn góc lượng giác có số đo
( )
00
30 180 ,kk+∈
?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 43: Xét tính tăng giảm của các dãy số sau:
2
3 21
1
−+
=
+
n
nn
u
n
A. Cả A, B, C đều sai B. Dãy số không tăng không giảm
C. Dãy số tăng D. Dãy số giảm
Câu 44: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ th đối xứng qua gốc tọa độ?
A.
sin 2.yx= +
B.
2cos .yx
=
C.
2cos 2 .y xx= +
D.
π

=


cos
2
yx
Câu 45: Tìm tập xác định của hàm số
sin
tan
x
y
x
=
A.
\ k| .
2
k
π
π

+∈



B.
\| .
2
kk
π




C.
{ }
\ 0.
D.
\.
2
π



Câu 46: Biết
53
sin ;cos ( ;0 )
13 5 2 2
ππ
π
= = << <<a b ab
Hãy tính
sin( )ab+
.
A. 0 B.
63
65
C.
33
65
D.
56
65
Câu 47: Nếu góc lượng giác có sđ
( )
63
,
2
Ox Oz
π
=
thì hai tia
Ox
Oz
Trang 5/5 - Mã đề thi 076
A. Đối nhau. B. Tạo với nhau một góc bằng
3
4
π
C. Trùng nhau. D. Vuông góc.
Câu 48:
,
6
x kk
π
π

=±+


là tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
3
sin
2
x =
B.
tan 1x =
C.
cot 3x =
D.
1
cos 2
2
x =
Câu 49: Phương trình :
cos xm
=
vô nghiệm khi giá trị của m là:
A.
1
1
m
m
<−
>
B.
1
m
<−
C.
1m >
D.
11m−≤
Câu 50: Dãy số nào được cho sau đây là cấp s nhân :
A.
2
1
4
=
n
n
u
B.
2
1
4
= +
n
un
C.
1
1
4
=
n
n
u
D.
2
1
4
=
n
un
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon
made cautron dapan
TOÁN 11 076 1 C
TOÁN 11 076 2 C
TOÁN 11 076 3 D
TOÁN 11 076 4 B
TOÁN 11 076 5 B
TOÁN 11 076 6 C
TOÁN 11 076 7 D
TOÁN 11 076 8 D
TOÁN 11 076 9 B
TOÁN 11 076 10 B
TOÁN 11 076 11 C
TOÁN 11 076 12 A
TOÁN 11 076 13 B
TOÁN 11 076 14 A
TOÁN 11 076 15 C
TOÁN 11 076 16 C
TOÁN 11 076 17 D
TOÁN 11 076 18 A
TOÁN 11 076 19 A
TOÁN 11 076 20 C
TOÁN 11 076 21 A
TOÁN 11 076 22 C
TOÁN 11 076 23 A
TOÁN 11 076 24 A
TOÁN 11 076 25 D
TOÁN 11 076 26 D
TOÁN 11 076 27 D
TOÁN 11 076 28 A
TOÁN 11 076 29 A
TOÁN 11 076 30 A
TOÁN 11 076 31 A
TOÁN 11 076 32 B
TOÁN 11 076 33 D
TOÁN 11 076
34 B
TOÁN 11 076 35 C
TOÁN 11 076 36 D
TOÁN 11 076 37 B
TOÁN 11 076 38 C
TOÁN 11 076 39 B
TOÁN 11 076 40 A
TOÁN 11 076 41 B
TOÁN 11 076 42 B
TOÁN 11
076 43
C
TOÁN 11
076 44 D
TOÁN 11 076 45 B
TOÁN 11 076 46 C
TOÁN 11 076 47 D
TOÁN 11 076 48 D
TOÁN 11 076 49 A
TOÁN 11 076 50 A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KIỂM TRA KSCĐ LẦN 1
TRƯỜNG THPT XUÂN HÒA Năm học 2023-2024
MÔN TOÁN – KHỐI 11
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh :................................................................ Số báo danh : ................................. Mã đề thi: 076 2
Câu 1: Cho dãy số (u n + 3n + 7 u =
n ) được xác định bởi
. Viết năm số hạng đầu của dãy; n n +1 A. 13 17 25 47 ; ; ;7; B. 11 17 25 47 ; ; ;8; C. 11 17 25 47 ; ; ;7; D. 11 14 25 47 ; ; ;7; 2 3 4 6 2 3 4 6 2 3 4 6 2 3 4 6 p + q Câu 2: Nếu 1
cos x + sin x = và 0 0
0 < x <180 thì tan x= −
với cặp số nguyên (p, q) là: 2 3 A. (8; 7) B. (8; 14) C. (4; 7) D. (–4; 7) α − α
Câu 3: Cho cotα = 3 . Khi đó 3sin 2cos có giá trị bằng : 3 3 12sin α + 4cos α 1 1 A. 5 − . B. . C. 3 . D. − . 4 4 4 4
Câu 4: Cho ∆ABC . Khẳng định nào sau đây là sai? A. 2 2
sin A + cos A =1.
B. cos( A+ B) = cosC .
C. tan (B + C) = − tan A.
D. sin ( A+ C) = sin B .
Câu 5: Tìm tập xác định  x D của hàm số 1 sin y  . cos x 1 A.   D  .
B. D   \k2 ,
 k  . C. D   \k ,
 k  . D. D  \ k ,  k      . 2    Câu 6: Cho 1  π sinα , α π  = < < . Khi đó co α s bằng: 3  2    2 A. 2 2 co α s = B. co α s = − . C. 2 2 cosα = − . D. 2 co α s = . 3 3 3 3 Câu 7:  
Tính tổng các nghiệm của phương trình: tan 4x π − +1 =   0 trên đoạn  3 − π;3π     4  A. 2π. B. π. C. 3π. D. 0.
Câu 8: Số nghiệm của phương trình sin 3x = 0 thuộc đoạn [2π;4π ] là: cos x +1 A. 5 B. 7 C. 4 D. 6
Câu 9: Cho một cấp số cộng có 1 1
u = − ; d = . Hãy chọn kết quả 1 đúng 2 2
A. Dạng khai triển : 1 3 5 ;1; ;2; ;.....
B. Dạng khai triển: 1 1 3 − ;0; ;1; ..... 2 2 2 2 2 2
C. Dạng khai triển : 1 1 − ;0;1; ;1....
D. Dạng khai triển : 1 1 1 − ;0; ;0; ..... 2 2 2 2 2
Câu 10: Xét tính bị chặn của các dãy số sau: 1 1 1 u = + + n ...+ 1.3 3.5
(2n − )1(2n + ) 1
A. Bị chặn dưới B. Bị chặn C. Không bị chặn D. Bị chặn trên
Trang 1/5 - Mã đề thi 076
Câu 11: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào là đúng? o 3
A. cot150o = 3. B. sin150 = − . C. o 1 tan150 = − . D. o 3 cos150 = . 2 3 2
Câu 12: Cho cấp số nhân (u u = 4; q = 4 − n ) với 1
. Viết 3 số hạng tiếp theo của cấp số nhân? A. 16 − ;64; 256 − . B. 16; 64 − ; 256 − C. 16; 64 − ;256 . D. 16 − ;64;256 .
Câu 13: Tìm tập giá trị T của hàm số y  3cos x 5.
A. T 1;1 1.
B. T 2;8.
C. T 1; 1.
D. T 5;8.
Câu 14: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số y  tan x tuần hoàn với chu kì 2 .
B. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì 2 .
C. Hàm số y  cot x tuần hoàn với chu kì .
D. Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì 2 .
Câu 15: Phương trình cot x = cotα có nghiệm là A. x = α − + kπ
B. x = π −α + k
C. x = α + kπ
D. x = α + k
Câu 16: Phương trình lượng giác : π cos x = cos có nghiệm là : 15 A. π π π π x − = + kB. x = + k
C. x = ± + kD. 14 x= + k2π 15 15 15 15
Câu 17: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  sin x.
B. y  tan x.
C. y  cot x.
D. y  cos x.
u + u + u + u =15
Câu 18: Cho cấp số nhân (un) có các số hạng khác không, tìm u1 biết: 1 2 3 4  2 2 2 2
u + u + u + u =  85 1 2 3 4
A. u =1,u = 8 u =1,u = 9 u =1,u = 2 u =1,u = 5 1 1 B. 1 1 C. 1 1 D. 1 1 Câu 19:  π Nếu cosα sinα 2 , 0 α  + = < <  thì α bằng: 2    π π π π A. B. C. D. 4 8 3 6
Câu 20: Số đo radian của góc 0 270 là : π π A. 5 − . B. π . C. 3 . D. 3 . 27 2 4
Câu 21: Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai.
A. sin (a b) = cos asin b −sin a cosb
B. sin 2a = 2sin a cos a
C. cos(a b) = cos acosb + sin asin b
D. cos(a + b) = cos acosb −sin asinb
Câu 22: Cho cấp số nhân (u 1 u = − ; u = 32 − n ) với . Tìm q ? 1 7 2 A. 1 q = ± . B. q = 1 ± . C. q = 2 ± . D. q = 4 ± . 2 π
Câu 23: Số đo độ của góc là : 4 A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 60 .
Câu 24: Cho cấp số cộng (u u = 0 − ,1; d =1 n ) có: 1
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Cấp số cộng này không có hai số 0,5 và 0,6. B. Số hạng thứ 4 của cấp số cộng này là: 3,9.
C. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là: 0,6. D. Số hạng thứ 6 của cấp số cộng này là: 0,5
Trang 2/5 - Mã đề thi 076
u u + u = 10
Câu 25: Cho CSC (u
S = u + u + u +...+ u n ) thỏa : 2 3 5  Tính . u + u = 1 4 7 2011  26 4 6 A. S = 6065176 B. S = 2027088 C. S = 2017705 D. S = 2023736
Câu 26: Với ba tia tùy ý Ou,Ov,Ox . Xét các hệ thức sau:
I.(Ou,Ov) = (Ou,Ox) + (Ox,Ov) + k2π ,k
II.(Ou,Ov) = (Ox,Ov) + (Ox,Ou) + k2π ,k
III.(Ou,Ov) = (Ov,Ox) + (Ox,Ou) + k2π ,k
Hệ thức nào là hệ thức Chasles về số đo các góc: A. Chỉ I và III B. Chỉ II C. Chỉ III D. Chỉ I
Câu 27: Cho đường tròn có bán kính 6 cm. Tìm số đo (rad) của cung có độ dài là 3cm: A. 3. B. 2. C. 1. D. 0,5.  u =1 1
Câu 28: Xét tính bị chặn của các dãy số sau:  u + n− 2 1 u = n n , ≥ 2  u +  n− 1 1 A. Bị chặn B. Bị chặn trên C. Không bị chặn D. Bị chặn dưới
Câu 29: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. sin x + 3 = 0 B. tan x + 3 = 0 C. 3sin x – 2 = 0
D. cos x −1 = 0 Câu 30: Dãy số 5 u = n +
có bao nhiêu số hạng nhận giá trị nguyên. n 2 + n+1 A. 1 B. 2 C. 4 D. Không có
Câu 31: Tìm hiểu tiền công khoan giếng ở hai cơ sở khoan giếng, người ta được biết:
- Ở cơ sở A: Giá của mét khoan đầu tiên là 50.000 đồng và kể từ mét khoan thứ hai, giá của mỗi mét sau
tăng thêm 10000 đồng so với giá của mét khoan ngay trước.
- Ở cơ sở B: Giá của mét khoan đầu tiên là 50.000 đồng và kể từ mét khoan thứ hai, giá của mỗi mét sau
tăng thêm 8% giá của mét khoan ngay trước.
Một người muốn chọn một trong hai cơ sở nói trên để thuê khoan một cái giếng sâu 20 mét, một cái giếng
sâu 30 mét ở hai địa điểm khác nhau. Hỏi người ấy nên chọn cơ sở khoan giếng nào cho từng giếng để chi
phí khoan hai giếng là ít nhất. Biết chất lượng và thời gian khoan giếng của hai cơ sở là như nhau.
A. Chọn cở sở A khoan giếng 30 mét, chọn cơ sở B khoan giếng 20 mét.
B. Chọn cở sở A khoan giếng 20 mét, chọn cơ sở B khoan giếng 30 mét.
C. Chọn cơ sở A để khoan cả hai giếng.
D. Chọn cơ sở B để khoan cả hai giếng.
Câu 32: Cho dãy số: -1; ;
x 0,64 . Chọn x để dãy số đã cho theo thứ tự lập thành cấp số nhân?
A. x = 0,004. B. Không có giá trị nào của .x C. x = 0 − ,008. D. x = 0,008.
Câu 33: Tìm bốn số hạng liên tiếp của một cấp số cộng biết tổng của chúng bằng 20 và tổng các bình
phương của chúng bằng 120. A. 1,4,7,8 B. 1,4,6,9 C. 1,5,6,8 D. 2,4,6,8
Câu 34: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 10,57cm và kim phút dài 13,34cm .Trong 30 phút mũi kim
giờ vạch lên cung tròn có độ dài là: A. 2,78cm . B. 2,77cm . C. 2,76cm . D. 2,8cm. Câu 35: Tìm chu kì 
T của hàm số y  sin 5  x   .  4  A. T  . B. 5 T  . C. 2 T  . D. T  . 8 2 5 2
Câu 36: Phương trình : 1
sin x = có nghiệm là : 2
Trang 3/5 - Mã đề thi 076 A. π π π π x = − B. 5 x = − C. x = D. x = 3 6 3 6
Câu 37: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng A. cos x π ≠ 1 − ⇔ x ≠ 1 − + k
B. cos x ≠ 0 ⇔ x ≠ + kπ 2 C. π π
cos x ≠ 1 ⇔ x ≠ + kπ
D. cos x ≠ 0 ⇔ x ≠ + k2π 2 2
Câu 38: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. x x xx
y  cos . B. y  cos . C. y  sin . D. y  sin    . 2 4 2  2 n
Câu 39: Xét tính tăng, giảm và bị chặn của dãy số (u u = n ) , biết: 2 13 n 3n − 2
A. Dãy số không tăng không giảm, không bị chặn B. Dãy số tăng, bị chặn
C. Dãy số giảm, bị chặn D. Cả A, B, C đều sai
Câu 40: Cho một cấp số cộng có u = 3 − ; u = 27 1 6 . Tìm d ? A. d = 6 . B. d = 7 . C. d = 8. D. d = 5. Câu 41: Cho 3
sinα = . Khi đó cos 2α bằng: 4 7 A. 1 . B. 1 − . C. 7 . D. − . 8 8 4 4
Câu 42: Trên đường tròn lượng giác gốc A có bao nhiêu điểm M biểu diễn góc lượng giác có số đo 0 0 30 + 180 k , (k ∈) ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2
Câu 43: Xét tính tăng giảm của các dãy số sau: 3n − 2n +1 u = n n +1
A. Cả A, B, C đều sai
B. Dãy số không tăng không giảm C. Dãy số tăng D. Dãy số giảm
Câu 44: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?  π 
A. y = sin x + 2. B. y = 2cos x. C. y = 2cos x + 2x. D. y = cos −  x   2  sin x
Câu 45: Tìm tập xác định của hàm số y = tan x π   π  π 
A.  \  + kπ | k ∈. B.  \ k | k ∈. C.  \ { } 0 . D.  \  .  2   2   2  π π Câu 46: Biết 5 3
sin a = ; cosb = ( < a < π; 0 < b < ) Hãy tính sin(a + b) . 13 5 2 2 63 − A. 0 B. C. 33 D. 56 65 65 65 π
Câu 47: Nếu góc lượng giác có sđ(Ox Oz) 63 , = −
thì hai tia Ox Oz 2
Trang 4/5 - Mã đề thi 076 3π A. Đối nhau.
B. Tạo với nhau một góc bằng 4 C. Trùng nhau. D. Vuông góc.  π Câu 48: x kπ ,k  = ± +
là tập nghiệm của phương trình nào sau đây? 6    A. 3 sin x = B. tan x =1 C. cot x = 3 D. 1 cos 2x = 2 2
Câu 49: Phương trình : cos x = m vô nghiệm khi giá trị của m là: m < 1 − A. B. m < 1 − C. m >1 D. 1 − ≤ m ≤1 m >1
Câu 50: Dãy số nào được cho sau đây là cấp số nhân : A. 1 u = B. 2 1 u = n + C. 1 u = − D. 2 1 u = n n 1 n n 2 4 − n 4 4n n 4
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 076 mamon made cautron dapan TOÁN 11 076 1 C TOÁN 11 076 2 C TOÁN 11 076 3 D TOÁN 11 076 4 B TOÁN 11 076 5 B TOÁN 11 076 6 C TOÁN 11 076 7 D TOÁN 11 076 8 D TOÁN 11 076 9 B TOÁN 11 076 10 B TOÁN 11 076 11 C TOÁN 11 076 12 A TOÁN 11 076 13 B TOÁN 11 076 14 A TOÁN 11 076 15 C TOÁN 11 076 16 C TOÁN 11 076 17 D TOÁN 11 076 18 A TOÁN 11 076 19 A TOÁN 11 076 20 C TOÁN 11 076 21 A TOÁN 11 076 22 C TOÁN 11 076 23 A TOÁN 11 076 24 A TOÁN 11 076 25 D TOÁN 11 076 26 D TOÁN 11 076 27 D TOÁN 11 076 28 A TOÁN 11 076 29 A TOÁN 11 076 30 A TOÁN 11 076 31 A TOÁN 11 076 32 B TOÁN 11 076 33 D TOÁN 11 076 34 B TOÁN 11 076 35 C TOÁN 11 076 36 D TOÁN 11 076 37 B TOÁN 11 076 38 C TOÁN 11 076 39 B TOÁN 11 076 40 A TOÁN 11 076 41 B TOÁN 11 076 42 B TOÁN 11 076 43 C TOÁN 11 076 44 D TOÁN 11 076 45 B TOÁN 11 076 46 C TOÁN 11 076 47 D TOÁN 11 076 48 D TOÁN 11 076 49 A TOÁN 11 076 50 A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
Document Outline

  • LỚP 11_TOÁN 11_076
  • LỚP 11_TOÁN 11_dapancacmade
    • Table1