Đề kiểm tra KSCL đầu năm 2018 – 2019 Toán 12 sở GD và ĐT Gia Lai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng theo định hướng thi tốt nghiệp THPT môn Toán 12 năm học 2018 – 2019.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 396
S
GIÁO DC V
À ĐÀO T
O
GIA LAI
ĐỀ CHÍNH THC
KIM TRA KHO SÁT CHT LƯỢNG ĐẦU NĂM
NĂM HC 2018- 2019
MÔN TOÁN - LP 12
Thi gian làm bài: 60 phút;
(49 câu trc nghim)
Mã đề thi 396
H, tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh:...............................................................................
A. PHN CHUNG CHO TT C CÁC THÍ SINH: (21 câu, t câu 1 đến câu 21)
Câu 1: Biết
2
2
22
lim
4
x
xa
®
+-
=
-
vi
a
b
là phân s ti gin. Tính
22
.
Tab
=+
A.
257.
T
=
B.
256.
T
=
C.
0.
T
=
D.
17.
T
=
Câu 2: Cho hình chóp .
SABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
()
ABCD
và
3.
SAa
=
Tính khong ch
d
t đim
A
đến mt phng
().
SBC
A.
310
.
10
a
d =
B.
3
.
4
a
d = C.
10.
da
= D.
322
.
11
a
d =
Câu 3: Cho hàm s
22
1
x
y
x
+
=
-
có đồ th (C) và đim
(1;2).
I
Tiếp tuyến ti mt đim bt k ca (C)
ct các đường thng
1
=
x
và
2
=
y
ln lượt ti
A
và
B
. Tìm giá tr ln nht ca bán kính đường tròn
ni tiếp tam giác
.
IAB
A.
832.
-
B.
422.
-
C.
842.
-
D.
732.
-
Câu 4: Cho hình lăng tr tam giác đều .
ABCABC
¢¢¢
có đáy là tam giác đều cnh
2
a
và
'.
AAa
=
Tính
góc
b
gia hai mt phng
(')
ABC
và
()
ABC
.
A.
0
90.
b
=
B.
0
45.
b
=
C.
0
60.
b
=
D.
0
30.
b
=
Câu 5: Tìm đạo hàm ca hàm s
2
1
.
2
xx
y
x
++
=
-
A.
2
2
43
.
(2)
xx
y
x
--
¢
=
-
B.
2
2
21
.
(2)
xx
y
x
--
¢
=
-
C.
2
2
4
.
(2)
xx
y
x
-
¢
=
-
D.
21.
yx
¢
=+
Câu 6: Tìm vi phân ca hàm s
2
23
yxx
=-+
.
A.
(22).
dyxdx
=-
B.
2
22
.
23
x
dydx
xx
-
=
-+
C.
2
1
.
23
x
dydx
xx
-
=
-+
D.
2
1
.
223
dydx
xx
=
-+
Câu 7: Cho hình chóp .
SABCD
có đáy
ABCD
là hình bình
hành và
SA
vuông góc vi mt phng
()
ABCD
(tham kho
hình v). Đường thng
SA
không vuông góc vi đường
thng nào dưới đây ?
D
A
B
C
S
Trang 2/6 - Mã đề thi 396
A.
.
BC
B.
.
SC
C.
.
AB
D.
.
CD
Câu 8: Tìm
23
lim.
41
x
x
x
®
-
+
A.
.
B.
1
.
2
C.
3.
-
D.
3
.
4
-
Câu 9: Cho hình chóp .
SABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
()
ABC
và
3.
SAa= Tính góc
a
gia đường thng
SC
và mt phng
().
ABC
A.
0
30.
a
=
B.
0
75.
a
=
C.
0
45.
a
=
D.
0
60.
a
=
Câu 10: Tìm đạo hàm ca hàm s
42
23.
yxx
=--
A.
3
44.
yxx
¢
=- B.
3
2.
yxx
¢
=- C.
3
443.
yxx
¢
=--
D.
3
1
.
4
yxx
¢
=-
Câu 11: Cho hàm s
()sin.
=
Tính
()
f
p
¢
.
A.
()1.
f
p
¢
=-
B.
()0.
f
p
¢
=
C.
()0,0174.
f
p
¢
=
D.
()1.
f
p
¢
=
Câu 12: Tìm
42
lim(432).
x
xx
®
-+
A. 4. B.
.
C.
.
D. 2.
Câu 13: Cho
u
r
và
v
r
ln lượt là hai vectơ ch phương ca hai đường thng
a
và
b
, biết góc gia hai
vectơ
r
u
và
r
v
bng
0
120.
Tính góc
j
gia hai đường thng
a
và
.
b
A.
0
120.
j
= B.
0
70.
j
=
C.
0
30.
j
=
D.
0
60.
j
=
Câu 14: Cho hình hp ch nht .
ABCDABCD
¢¢¢¢
có khong
ch t
A
¢
đến mt phng
()
¢¢
ABCD
bng
a
(tham kho hình
v). Tính khong ch
d
t đim
B
¢
đến mt phng
().
¢¢
ABCD
C
D
A
C'
B'
A'
D'
B
A.
2.
=da
B.
2.
=
da
C.
.
2
=
a
d D.
.
=
da
Câu 15: Cho các hàm s
(),()
uuxvvx
==
có đạo hàm ti đim
x
thuc khong xác định. Khng định
nào dưới đây sai ?
A.
2
(()0).
uuvuv
vvx
vv
¢
¢¢
+
æö
=
ç÷
èø
B.
().
uvuv
¢¢¢
+=+
C.
().
uvuvuv
¢¢¢
=+
D.
().
uvuv
¢¢¢
-=-
Câu 16: Cho hình chóp .
SABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
(),
ABCD
góc gia đường thng
SC
và mt phng
()
ABCD
bng
0
45.
Tính khong ch
d
gia hai
đường thng
SB
và
AC
.
A.
10
.
5
=
a
d
B.
10
.
2
=
a
d
C.
10
.
10
=
a
d
D.
10
.
15
=
a
d
Câu 17: Tìm
32
1
lim(21).
x
xx
®-
-+
A. 0. B. 2. C.
1.
-
D.
2.
-
Câu 18: Hàm s nào dưới đây liên tc trên
¡
?
A.
1
.
1
x
y
x
-
=
+
B.
2
431.
yxx
=-+
C.
tan.
yx
=
D.
2
1.
yx
=-
Trang 3/6 - Mã đề thi 396
Câu 19: Mt vt chuyn động theo quy lut
32
1
6
3
Stt
=-+ vi
t
(giây) là khong thi gian tính t khi
vt bt đầu chuyn động
S
(mét) là quãng đường vt di chuyn được trong khong thi gian đó.
Tính vn tc
v
ca vt ti thi đim
6
t
=
(giây).
A.
27m/s.
v
=
B.
0m/s.
v
=
C.
36m/s.
v
=
D.
72m/s.
v
=
Câu 20: Vi giá tr nào ca tham s
m
thì hàm s
2
32
1
1
231
nÕu
nÕu
xx
x
y
x
mx
ì
--
ï
¹
=
í
-
ï
-=
î
liên tc ti đim
0
1
x
=
?
A.
4.
m
=
B.
7
.
3
m
=
C.
2.
m
=
D.
1.
m
=
Câu 21: Tìm
3
21
lim
x
x
x
®
-
.
A. 2. B. 0. C.
.
D.
.
B. PHN RIÊNG: Thí sinh thuc h nào thì ch làm phn tương ng dưới đây
I. PHN DÀNH CHO H GDPT:(14 câu, t câu 22 đến câu 35)
Câu 22: Cho hàm s
()
yfx
=
có đạo hàm
2
()2,.
fxxx
¢
=
¡
Khng định nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên khong
(;0)
và nghch biến trên khong
(0;).
B. Hàm s nghch biến trên khong
(;0)
và đồng biến trên khong
(0;).
C. Hàm s nghch biến trên khong
(;).
-¥
D. Hàm s đồng biến trên khong
(;).
-¥
Câu 23: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để hàm s
32
1
(6)3
3
yxmxmx
=--+-+
nghch
biến trên khong
(;)
-¥
?
A. 4. B. 6. C. Vô s. D. 5.
Câu 24:
Hình đa din trong hình v bên có bao nhiêu mt ?
A. 10. B. 11. C. 8. D. 9.
Câu 25: Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
32
3
yxx
=- trên đon
[1;4].
A.
4.
=-
M B.
2.
=-
M C.
12.
=-
M D.
16.
=
M
Câu 26: Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
2
76.
=+-
yxx
A.
4.
=
M B.
7.
=M C.
7.
=
M D.
3.
=
M
Câu 27: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
5
x
y
xm
+
=
+
nghch biến trên khong
(10;)
?
A. 2. B. Vô s. C. 3. D. 6.
Câu 28: Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
24.
=-
yx
Trang 4/6 - Mã đề thi 396
A.
4.
=
m B.
4.
=-
m C.
0.
=
m D.
2.
=-
m
Câu 29: Cho hàm s
()
yfx
=
có bng biến thiên như sau
x
y'
y
+1
3
1
0
0
0
+
+
_
_
4
0
4
Khng định nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s đạt cc đại ti
1.
x
=
B. Hàm s đạt cc đại ti
4.
x
=
C. Hàm s đạt cc tiu ti
3.
x
=
D. Hàm s đạt cc tiu ti
1.
x
=-
Câu 30: Cho hàm s
32
2(2)1
yxmxmx
=-+++
vi
m
là tham s. Tìm
m
để hàm s đạt cc tiu ti
đim
2
x
=
?
A.
2.
m
=-
B.
3.
m
=
C.
2.
m
=
D.
13
.
6
m =
Câu 31: Đồ th ca hàm s
3
32
yxx
=-+
có bao nhiêu đim cc tr ?
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 32: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
(;)
-¥
?
A.
42
2.
yxx
=+ B.
3
3.
yxx
=+ C.
3
21
x
y
x
-
=
+
. D.
3
3.
yxx
=-
Câu 33: Mt phng
()
¢¢
ABC
chia khi lăng tr .
¢¢¢
ABCABC
thành các khi đa din nào ?
A. Hai khi chóp tam giác.
B. Hai khi chóp t giác.
C. Mt khi chóp tam giác và mt khi chóp t giác.
D. Mt khi chóp tam giác và mt khi chóp ngũ giác.
Câu 34: Hình chóp t giác đều có bao nhiêu mt phng đối xng ?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 35: Hàm s
42
1
31
4
yxx
=--+
có bao nhiêu đim cc tr ?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
II. PHN DÀNH CHO H GDTX: (14 câu, t câu 36 đến câu 49)
Câu 36: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
[10;0]
-
để hàm s
2
1
xm
y
x
-
=
+
nghch biến trên tng khong xác định ?
A. 9. B. 7. C. 2. D. 8.
Câu 37: Cho hàm s
32
()24.
=-+-
fxxxx Biết tp nghim ca bt phương trình
'()0
£
fx
là đon
[;]
ab
. Tính
34.
Pab
=-
A.
3.
-
B.
1.
-
C. 25. D.
5
.
3
-
Câu 38: Cho hàm s
()
yfx
=
có bng biến thiên như sau
x
y'
y
+1
3
1
0
0
0
+
+
_
_
4
0
4
Trang 5/6 - Mã đề thi 396
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây ?
A.
(0;1).
B.
(;4).
C.
(0;).
D.
(1;1).
-
Câu 39:
Hình đa din trong hình v bên có bao nhiêu
cnh ?
A. 7. B. 12. C. 6. D. 21.
Câu 40: Cho hàm s
()
yfx
=
có đạo hàm trên khong
K
. Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Nếu
()0
fx
¢
<
vi mi x thuc
K
thì hàm s
()
fx
đồng biến trên
K
.
B. Nếu
()0
fx
¢
£
vi mi x thuc
K
thì hàm s
()
fx
đồng biến trên
K
.
C. Nếu
()0
fx
¢
³
vi mi x thuc
K
thì hàm s
()
fx
đồng biến trên
K
.
D. Nếu
()0
fx
¢
>
vi mi x thuc
K
thì hàm s
()
fx
đồng biến trên
K
.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
32
1
(2)2
3
yxmxmx
=-+-+
đồng biến
trên khong
(;)
-¥
?
A. 2. B. Vô s. C. 4. D. 3.
Câu 42: Tìm
2
3
lim
1
x
x
x
®
+
-
.
A.
.
B.
3.
-
C.
5.
D. 1.
Câu 43: Cho hình chóp .
SABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
()
ABCD
và
5.
SCa
= Tính độ dài cnh
.
SB
A.
4.
=
SBa
B.
2.
=
SBa
C.
6.
=
SBa
D.
2.
=
SBa
Câu 44: Tìm vi phân ca hàm s
2sincos.
yxx
=-
A.
(2cossin).
dyxxdx
=--
B.
(2cossin).
dyxxdx
=-+
C.
(2cossin).
dyxxdx
=+
D.
(2cossin).
dyxxdx
=-
Câu 45: Tìm
25
lim
2
x
x
x
®
-
-
.
A.
5
.
2
B.
.
C.
2.
D.
.
Câu 46: Tiếp tuyến ca đồ th hàm s
32
231
yxx
=-+-
ti đim
(2;5)
A
-
có h s góc
k
bng bao
nhiêu ?
A.
5.
k
=-
B.
13.
k
=-
C.
18.
k
=-
D.
12.
k
=-
Câu 47: Cho hình chóp .
SABCD
có đáy
ABCD
là
hình vuông,
SA
vuông góc vi mt phng
()
ABCD
(tham kho hình v). Khng định nào dưới đây sai ?
D
S
C
A
B
Trang 6/6 - Mã đề thi 396
A.
().
^
CDSAD
B.
().
^
ACSBD
C.
().
^
BDSAC
D.
().
^
BCSAB
Câu 48: Hàm s
2
241
yxx
=--+
đồng biến trên khong nào dưới đây ?
A.
(2;).
-
B.
(;1).
-¥-
C.
(;2).
D.
(1;).
-
Câu 49: Cho hàm s
43
()3.
=-
fxxx
Tính
(1).
f
¢¢
A.
(1)2.
¢¢
=-
f
B.
(1)5.
¢¢
=-
f
C.
(1)6.
f
¢¢
=-
D.
(1)3.
f
¢¢
=
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM GIA LAI NĂM HỌC 2018- 2019 MÔN TOÁN - LỚP 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 60 phút;
(49 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 396
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
A. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH: (21 câu, từ câu 1 đến câu 21) x + 2 - 2 a a Câu 1: Biết lim
= với là phân số tối giản. Tính 2 2
T = a + b . 2 x®2 x - 4 b b A. T = 257. B. T = 256. C. T = 0. D. T = 17.
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
( ABCD) và SA = 3 .
a Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng (SBC). 3 10a 3a 3 22a A. d = . B. d = . C. d = 10 . a D. d = . 10 4 11 2x + 2
Câu 3: Cho hàm số y =
có đồ thị (C) và điểm I (1 ; 2). Tiếp tuyến tại một điểm bất kỳ của (C) x -1
cắt các đường thẳng x =1 và y = 2 lần lượt tại A B . Tìm giá trị lớn nhất của bán kính đường tròn
nội tiếp tam giác I . AB A. 8 - 3 2. B. 4 - 2 2. C. 8 - 4 2. D. 7 - 3 2.
Câu 4: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A¢B C
¢ ¢ có đáy là tam giác đều cạnh 2aAA' = . a Tính
góc b giữa hai mặt phẳng ( A' BC) và ( ABC) . A. 0 b = 90 . B. 0 b = 45 . C. 0 b = 60 . D. 0 b = 30 . 2 x + x +1
Câu 5: Tìm đạo hàm của hàm số y = . x - 2 2 x - 4x - 3 2 x - 2x -1 2 x - 4x A. y¢ = . B. y¢ = . C. y¢ = .
D. y¢ = 2x +1. 2 (x - 2) 2 (x - 2) 2 (x - 2)
Câu 6: Tìm vi phân của hàm số 2
y = x - 2x + 3 . 2x - 2
A. dy = (2x - 2) . dx B. dy = . dx 2 x - 2x + 3 x -1 1 C. dy = . dx D. dy = . dx 2 x - 2x + 3 2 2 x - 2x + 3
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình S
hành và SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) (tham khảo
hình vẽ). Đường thẳng SA không vuông góc với đường thẳng nào dưới đây ? D A B C
Trang 1/6 - Mã đề thi 396 A. . BC B. . SC C. . AB D. . CD 2 - 3x Câu 8: Tìm lim . x®+¥ 4x +1 1 3 A. . +¥ B. . C. 3. - D. - . 2 4
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
( ABC) và SA = a 3. Tính góc a giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABC). A. 0 a = 30 . B. 0 a = 75 . C. 0 a = 45 . D. 0 a = 60 .
Câu 10: Tìm đạo hàm của hàm số 4 2
y = x - 2x - 3. 1 A. 3 y¢ = 4x - 4 . x B. 3 y¢ = x - 2 . x C. 3
y¢ = 4x - 4x - 3. D. 3 y¢ = x - . x 4
Câu 11: Cho hàm số f (x) = sin . x Tính f ( ¢ p ) . A. f ( ¢ p) = 1. - B. f ( ¢ p ) = 0.
C. f p ) = 0, 0174. D. f ( ¢ p ) =1. Câu 12: Tìm 4 2
lim (4x - 3x + 2). x®-¥ A. 4. B. . -¥ C. . +¥ D. 2. r r
Câu 13: Cho u v lần lượt là hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng a b , biết góc giữa hai r r
vectơ u v bằng 0
120 . Tính góc j giữa hai đường thẳng a và . b A. 0 j =120 . B. 0 j = 70 . C. 0 j = 30 . D. 0 j = 60 .
Câu 14: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A B ¢ C ¢ D ¢ ¢ có khoảng B C
cách từ A¢ đến mặt phẳng ( ABC¢D )¢ bằng a (tham khảo hình
vẽ). Tính khoảng cách d từ điểm B¢ đến mặt phẳng A D (ABC¢D ). ¢ C' B' A' D'
A. d = a 2. B. d = 2 . a C. = a d . D. d = . a 2
Câu 15: Cho các hàm số u = u(x), v = v(x) có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Khẳng định
nào dưới đây sai ? æ u ¢ö u v ¢ + uv¢ A. =
(v = v(x) ¹ 0). ç ÷
B. (u + v)¢ = u¢ + v .¢ 2 è v ø v
C. (uv)¢ = u v ¢ + uv
D. (u - v)¢ = u¢ - v
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
( ABCD), góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng 0
45 . Tính khoảng cách d giữa hai
đường thẳng SB AC . 10 10 10 10 A. = a d . B. = a d . C. = a d . D. = a d . 5 2 10 15 Câu 17: Tìm 3 2
lim (x - 2x +1). x®-1 A. 0. B. 2. C. 1. - D. 2. -
Câu 18: Hàm số nào dưới đây liên tục trên ¡ ? x -1 A. y = . B. 2
y = 4x - 3x +1. C. y = tan . x D. 2 y = x -1. x +1
Trang 2/6 - Mã đề thi 396 1
Câu 19: Một vật chuyển động theo quy luật 3 2
S = - t + 6t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi 3
vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó.
Tính vận tốc v của vật tại thời điểm t = 6(giây). A. v = 27 m/s. B. v = 0m/s. C. v = 36 m/s. D. v = 72 m/s. 2 ì3x - x - 2 ï
Câu 20: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số nÕu x ¹ 1 y = í x -1
liên tục tại điểm x =1? 0 ïî2m -3 nÕu x = 1 7 A. m = 4. B. m = . C. m = 2. D. m = 1. 3 2x -1 Câu 21: Tìm lim . 3 x®-¥ x A. 2. B. 0. C. . +¥ D. . -¥
B. PHẦN RIÊNG: Thí sinh thuộc hệ nào thì chỉ làm phần tương ứng dưới đây
I. PHẦN DÀNH CHO HỆ GDPT:(14 câu, từ câu 22 đến câu 35
)
Câu 22: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2 f (
¢ x) = 2x , x " Î .
¡ Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-¥ ;0) và nghịch biến trên khoảng (0; + ¥).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-¥ ; 0) và đồng biến trên khoảng (0;+¥).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-¥ ; +¥).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-¥ ; +¥). 1
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y = - x - mx + (m - 6)x + 3 nghịch 3
biến trên khoảng (-¥ ;+¥) ? A. 4. B. 6. C. Vô số. D. 5.
Câu 24: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt ? A. 10. B. 11. C. 8. D. 9.
Câu 25: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2
y = x - 3x trên đoạn [1 ; 4]. A. M = 4. - B. M = 2. - C. M = 12. - D. M = 16.
Câu 26: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 2
y = 7 + 6x - x . A. M = 4. B. M = 7. C. M = 7. D. M = 3. x + 2
Câu 27: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
nghịch biến trên khoảng x + 5m (10; +¥) ? A. 2. B. Vô số. C. 3. D. 6.
Câu 28: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 2 y = 2x - 4.
Trang 3/6 - Mã đề thi 396 A. m = 4. B. m = 4. - C. m = 0. D. m = 2. -
Câu 29: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x ∞ 1 0 1 +∞ y' + 0 _ 0 + 0 _ 4 4 y ∞ 3 ∞
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 1.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 4.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1. - Câu 30: Cho hàm số 3 2
y = x - 2mx + (m + 2)x +1 với m là tham số. Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 2 ? 13 A. m = 2. - B. m = 3. C. m = 2. D. m = . 6
Câu 31: Đồ thị của hàm số 3
y = x - 3x + 2 có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 32: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (-¥ ;+¥) ? x - 3 A. 4 2
y = x + 2x . B. 3 y = x + 3 . x C. y = . D. 3 y = x - 3 . x 2x +1
Câu 33: Mặt phẳng ( AB¢C )¢ chia khối lăng trụ ABC. ¢ A ¢
B C¢ thành các khối đa diện nào ?
A. Hai khối chóp tam giác.
B. Hai khối chóp tứ giác.
C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
Câu 34: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. 1 Câu 35: Hàm số 4 2
y = - x - 3x +1 có bao nhiêu điểm cực trị ? 4 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
II. PHẦN DÀNH CHO HỆ GDTX: (14 câu, từ câu 36 đến câu 49) 2x - m
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ -10;0] để hàm số y = x +1
nghịch biến trên từng khoảng xác định ? A. 9. B. 7. C. 2. D. 8. Câu 37: Cho hàm số 3 2
f (x) = x - 2x + x - 4. Biết tập nghiệm của bất phương trình f '(x) £ 0 là đoạn
[ a ; b ] . Tính P = 3a - 4 . b 5 A. 3. - B. 1. - C. 25. D. - . 3
Câu 38: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x ∞ 1 0 1 +∞ y' + 0 _ 0 + 0 _ 4 4 y ∞ 3 ∞
Trang 4/6 - Mã đề thi 396
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. (0 ; 1). B. (-¥ ; 4). C. (0 ;+ ¥). D. (-1 ; 1).
Câu 39: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu cạnh ? A. 7. B. 12. C. 6. D. 21.
Câu 40: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Nếu f (
¢ x) < 0 với mọi x thuộc K thì hàm số f (x) đồng biến trên K . B. Nếu f (
¢ x) £ 0 với mọi x thuộc K thì hàm số f (x) đồng biến trên K . C. Nếu f (
¢ x) ³ 0 với mọi x thuộc K thì hàm số f (x) đồng biến trên K . D. Nếu f (
¢ x) > 0 với mọi x thuộc K thì hàm số f (x) đồng biến trên K . 1
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y = x - mx + (2 - ) m x + 2 đồng biến 3 trên khoảng (-¥ ;+ ¥) ? A. 2. B. Vô số. C. 4. D. 3. x + 3 Câu 42: Tìm lim . x®2 x -1 A. . -¥ B. 3. - C. 5. D. 1.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
( ABCD) và SC = 5 .
a Tính độ dài cạnh . SB A. SB = 4 . a B. SB = 2 . a C. SB = 6 . a D. SB = 2 . a
Câu 44: Tìm vi phân của hàm số y = 2sin x - cos . x
A. dy = (-2 cos x - sin x) . dx
B. dy = (-2 cos x + sin x) . dx
C. dy = (2cos x + sin x) . dx
D. dy = (2cos x - sin x) . dx 2x - 5 Câu 45: Tìm lim . x®-¥ x - 2 5 A. . B. . -¥ C. 2. D. . +¥ 2
Câu 46: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2 y = 2
- x + 3x -1 tại điểm A(2;-5) có hệ số góc k bằng bao nhiêu ? A. k = -5. B. k = 13. - C. k = 18. - D. k = 12. -
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD S
hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD)
(tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào dưới đây sai ? A D B C
Trang 5/6 - Mã đề thi 396
A. CD ^ (SAD).
B. AC ^ (SBD).
C. BD ^ (SAC).
D. BC ^ (SAB). Câu 48: Hàm số 2
y = -2x - 4x +1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. (-2 ; +¥). B. (-¥ ;-1). C. (-¥ ; 2). D. (-1; + ¥). Câu 49: Cho hàm số 4 3
f (x) = x - 3x . Tính f ¢(¢1).
A. f ¢(¢1) = -2.
B. f ¢(¢1) = -5.
C. f ¢(¢1) = -6.
D. f ¢(¢1) = 3.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 396