Đề kiểm tra Toán 11 lần 1 năm 2019 – 2020 trường Thanh Miện – Hải Dương

Đề kiểm tra Toán 11 lần 1 năm 2019 – 2020 trường Thanh Miện – Hải Dương là đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 1

Trang 1
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT LẦN 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán – Khối 11
Thời gian làm bài: 45 phút;
(Đề thi gồm 25 câu trắc nghiệm)
MÃ ĐỀ 101
UĐỀ BÀI
Câu 1. Hàm số
cos=yx
tuần hoàn với chu kì:
A. π B. 3π C. 2π D. 4π
Câu 2. Tập xác định của hàm số
2
2029 1
cos
+
=
x
y
x
là:
A.
D
=
B.
\,
2
D kk
π

=



C.
{ }
\,D kk= π∈
D.
Câu 3: Chọn phát biểu đúng:
A. Các hàm số
sinyx=
,
cosyx=
,
cotyx=
đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số
sinyx
=
,
cos
yx
=
,
cotyx=
đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số
sinyx=
,
cotyx=
,
tan
yx=
đều là hàm số chẵn
D. Các hàm số
sinyx=
,
cotyx=
,
tanyx
=
đều là hàm số lẻ.
Câu 4. Tập giá trị của hàm số
tan
=yx
là:
A.
( )
;
−∞ +∞
B.
( )
1;1
C.
[
]
1;1
D.
[
)
1;1
Câu 5. Hàm s
sin=yx
đồng biến trên tng khong:
A.
;,
22
k kk
ππ
ππ

−+ +


B.
(
)
2; 2 ,k kk
ππππ
−+ +
C.
( )
;,k kk
ππππ
−+ +
D.
2; 2 ,
22
k kk
ππ
ππ

−+ +


Câu 6: Tập giá trị của hàm số
sin 2 3 cos2 1
yx x=++
là đoạn
[ ]
;.ab
Tính tổng
T ab= +
?
A.
0T =
B.
1T =
C.
2T =
D.
1T =
Câu 7. Nghiệm của phương trình
2cos 2 0x −=
là:
A.
( )
.
4
x kk
π
π
=±+
B.
( )
3
2.
4
x kk
π
π
=±+
C.
( )
2.
4
x kk
π
π
=±+
D.
( )
3
.
4
x kk
π
π
=±+
Câu 8: Phương trình
3
sin 2
2
x =
hai công thức nghiệm dạng
k
απ
+
,
k
βπ
+
(
)
k
với
α
,
β
thuộc khoảng
;
22
ππ



. Khi đó,
αβ
+
bằng
A.
3
π
. B.
2
π
. C.
2
π
. D.
π
.
Câu 9. Điều kiện xác định của phương trình:
5tan 2cot 3+=xx
là:
A.
sin 0x
B.
cos 0x
C.
sin 2 0x
D.
cos2 0x
Trang 2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình
−=
2
9 cos 2 0xx
A. 4 B. 3 C. 5 D. 6
Câu 11: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
sin 2
0
cos 1
x
x
=
thuộc đoạn
[ ]
0;2
π
là:
A.
2
π
B.
3
π
C.
6
π
D.
5
π
Câu 12: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
3 2 sin 2 2
−=
cos x x
. B.
cot 1= x
.
C.
2sin cos 3
xx−=
.
D.
3sin 4cos 5xx−=
.
Câu 13: Nghiệm dương bé nhất của phương trình
2
2sin x 5sin x 3 0+ −=
là:
A.
x.
6
π
=
B.
x.
3
π
=
C.
x.
12
π
=
D.
5
x.
6
π
=
Câu 14: Các nghiệm của phương trình
3sin2 2 2 0
x cos x
−=
là:
A.
( )
.
3
x kk
π
π
=−+
B.
( )
.
6
x kk
π
π
=+∈
C.
( )
.
3
x kk
π
π
=+∈
D.
( )
2.
3
x kk
π
π
=+∈
Câu 15: Phương trình:
( ) ( )
2
2 3 cos 2 4 1m xm−=
có nghiệm khi:
A.
11m−≤
B.
1
3
2
m
m
>
C.
1
1
2
m≤≤
D.
13
22
m≤<
Câu 16: Phương trình
sin 3 1 2sin cos2 cos2x xx x−=
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
=
=
x
x
. B.
sin 0
sin 1
=
=
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
=
=
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
=
=
x
x
.
Câu 17: Xét các phương trình lượng giác:
( I )
sin cos 3
xx+=
; ( II )
2sin 3cos 12xx+=
; (III )
22
cos cos 2 2xx
+=
Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm?
A. Chỉ ( III ) B. Chỉ ( I ) C. ( I ) và ( III ) D. Chỉ ( II )
Câu 18: Nghiệm của phương trình
2
sin sin 0
xx−=
thỏa mãn điều kiện:
0
x
π
<<
là:
A.
2
x
π
=
. B.
3
x
π
=
. C.
4
x
π
=
. D.
6
x
π
=
.
Câu 19: Phương trình
3cos 2 sin 2xx+=
có nghiệm là
A.
( )
,
23
x kk
ππ
=+∈
. B.
( )
,
6
x kk
π
π
=+∈
.
C.
( )
,
22
x kk
ππ
=+∈
. D.
( )
,
2
x kk
π
π
=+∈
.
Câu 20: Tìm điều kiện của tham số
m
để phương trình
2
cos 4cos 0x xm +=
có nghiệm.
A.
35m−≤
. B.
53m−< <
. C.
35m−< <
. D.
53m−≤
.
Câu 21: Nghiệm của phương trình
44
sin cos 0xx−=
A.
.
4
xk
π
π
= +
B.
.
42
xk
ππ
= +
C.
.
2
k
x
π
=
D.
2.
4
xk
π
π
=±+
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
( )
22 2
2 cos 4 sin cos 3m x m x xm++ =+
vô nghiệm.
A.
11mm≤−
. B.
11m−< <
. C.
1m <
. D.
1m
.
Trang 3
Câu 23: Với giá trị nào của
m
thì phương trình
22
cos 2sin cos sinx x x xm+ −=
có nghiệm
A.
22m <<
. B.
2m
C.
22m ≤≤
D.
2
2
m
m
≤−
Câu 24: Phương trình
2222
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
xxxx−=
có nghiệm là
A.
(
)
hay ,
12 4
xk xk k
ππ
= =
. B.
( )
hay ,
92
xk xk k
ππ
= =
.
C.
( )
hay ,
6
xk xk k
π
π
= =
. D.
( )
2 hay ,
3
xk xk k
π
π
= =
.
Câu 25: Gọi
M
,
m
giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
2sin 2cos 2sin 2yxx x=+−
.
Khi đó
M
,
m
nhận giá trị nào sau đây?
A.
5
; 2 22
2
Mm= =−−
. B.
2; 2Mm= =
.
C.
2; 10Mm
=−=
. D.
5
; 10
2
Mm= =
.
---------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT LẦN 1 HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán - Lớp 11
Mã đề 101
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA
C
B
D
A
D
C
C
C
C
D
CÂU
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA A C A C C C B A D D
CÂU
21
22
23
24
25
ĐA
B
B
C
B
A
Mã đề 102
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA
C
B
D
A
D
C
C
A
C
B
CÂU
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA D C C A C C C A B C
CÂU
21
22
23
24
25
ĐA
B
A
C
B
C
Mã đề 103
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐA
A
D
C
C
C
C
C
B
D
D
CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA
A
C
A
C
C
C
C
B
A
B
CÂU
21
22
23
24
25
ĐA A D D B B
Mã đề 104
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA
C
C
C
A
B
A
D
A
C
B
CÂU
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA D C C A C C C A B C
CÂU
21
22
23
24
25
ĐA
B
B
C
A
C
Mã đề 105
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐA D A D C C C C D A C
CÂU
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA
B
C
A
C
D
D
B
B
C
B
CÂU 21 22 23 24 25
ĐA A B C A B
Mã đề 106
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐA
C
C
A
C
C
C
A
A
C
B
CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA
D
C
C
A
C
B
B
A
C
B
CÂU
21
22
23
24
25
ĐA B C A C D
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT LẦN 1
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán – Khối 11
Thời gian làm bài: 45 phút;
(Đề thi gồm 25 câu trắc nghiệm) MÃ ĐỀ 101 ĐỀ BÀI U
Câu 1. Hàm số y = cos x tuần hoàn với chu kì: A. π B. C.D. 4π 2 2029 +1
Câu 2. Tập xác định của hàm số = x y là: cos x π  A. D = 
B. D =  \  + k , π k ∈  2  kπ 
C. D =  \ {k , π k ∈ }  D. D =  \  , k ∈   2 
Câu 3: Chọn phát biểu đúng:
A. Các hàm số y = sin x , y = cos x , y = cot x đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y = sin x , y = cos x , y = cot x đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y = sin x , y = cot x , y = tan x đều là hàm số chẵn
D. Các hàm số y = sin x , y = cot x , y = tan x đều là hàm số lẻ.
Câu 4. Tập giá trị của hàm số y = tan x là: A. ( ; −∞ +∞) B. ( 1 − ; ) 1 C. [ 1 − ; ] 1 D. [ 1 − ; ) 1
Câu 5. Hàm số y = sin x đồ
ng biến trên từng khoảng:  π π  A.
+ kπ; + kπ ,k ∈    B. ( π
− + k2π;π + k2π ),k ∈  2 2   π π  C. ( π
− + kπ;π + kπ ),k ∈ D.
+ k2π; + k2π ,k ∈     2 2 
Câu 6: Tập giá trị của hàm số y = sin 2x + 3 cos 2x +1 là đoạn [ ;
a b]. Tính tổng T = a + b ? A. T = 0 B. T = 1 C. T = 2 D. T = 1 −
Câu 7. Nghiệm của phương trình 2 cos x − 2 = 0 là: π 3π A. x = ±
+ kπ (k ∈). B. x = ±
+ k2π (k ∈). 4 4 π 3π C. x = ±
+ k2π (k ∈). D. x = ±
+ kπ (k ∈). 4 4
Câu 8: Phương trình 3 sin 2x = −
có hai công thức nghiệm dạng α + kπ , β + kπ (k ∈ ) với 2  π π α  , β thuộc khoảng − ; 
 . Khi đó, α + β bằng  2 2  π π π A. − . B. − . C. . D. π . 3 2 2
Câu 9. Điều kiện xác định của phương trình: 5 tan x + 2 cot x = 3 − là:
A. sin x ≠ 0
B. cos x ≠ 0
C. sin 2x ≠ 0
D. cos 2x ≠ 0 Trang 1
Câu 10: Số nghiệm của phương trình − 2 9 x cos 2x = 0 A. 4 B. 3 C. 5 D. 6 x
Câu 11: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình sin 2 = 0 0; 2π là: cos x − thuộc đoạn [ ] 1 A. B. C. D.
Câu 12: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 3cos2x − sin 2x = 2 − . B. cot x = 1 − .
C. 2sin x − cos x = 3 .
D. 3sin x − 4 cos x = 5 .
Câu 13: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2
2 sin x + 5sin x − 3 = 0 là: π π π 5π A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 6 3 12 6
Câu 14: Các nghiệm của phương trình 3 sin 2x cos2x − 2 = 0 là: π π A. x = −
+ kπ (k ∈). B. x =
+ kπ (k ∈). 3 6 π π C. x =
+ kπ (k ∈). D. x =
+ k2π (k ∈). 3 3
Câu 15: Phương trình: ( m − ) 2 2
3 cos 2x = 4 (m − ) 1 có nghiệm khi: m ≤ 1 1 1 3 A. 1 − ≤ m ≤1 B.  3 ≤ ≤ ≤ <  C. m 1 D. m m > 2 2 2  2
Câu 16: Phương trình sin 3x −1 = 2sin x cos 2x − cos 2x tương đương với phương trình:  x =  x =  sin 0 sin 0 sin x = 0 sin x = 0 A.  . B.  . C.   1 . D. 1 . sin x = 1 sin x = −1 sin x = sin x = −  2  2
Câu 17: Xét các phương trình lượng giác:
( I ) sin x + cos x = 3 ; ( II ) 2sin x + 3cos x = 12 ; (III ) 2 2
cos x + cos 2x = 2
Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm? A. Chỉ ( III ) B. Chỉ ( I )
C. ( I ) và ( III ) D. Chỉ ( II )
Câu 18: Nghiệm của phương trình 2
sin x − sin x = 0 thỏa mãn điều kiện: 0 < x < π là: π π π π A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 2 3 4 6
Câu 19: Phương trình 3cos x + 2 sin x = 2 có nghiệm là π π π A. x =
+ k , (k ∈) . B. x =
+ kπ , (k ∈) . 2 3 6 π π π C. x =
+ k , (k ∈) . D. x =
+ kπ , (k ∈) . 2 2 2
Câu 20: Tìm điều kiện của tham số m để phương trình 2
cos x − 4 cos x + m = 0 có nghiệm. A. 3 − ≤ m ≤ 5 . B. 5 − < m < 3 . C. 3 − < m < 5 . D. 5 − ≤ m ≤ 3 .
Câu 21: Nghiệm của phương trình 4 4
sin x − cos x = 0 là π π π kπ π A. x = + kπ. B. x = + k . C. x = . D. x = ± + k2π. 4 4 2 2 4 Câu 22:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình ( 2 m + ) 2 2
2 cos x + 4m sin x cos x = m + 3 vô nghiệm. A. m ≤ 1 − ∨ m ≥ 1. B. 1 − < m <1. C. m < 1.
D. m ≥ 1. Trang 2
Câu 23: Với giá trị nào của m thì phương trình 2 2
cos x + 2 sin x cos x − sin x = m có nghiệm m ≥ 2
A. − 2 < m < 2 . B. m ≤ 2
C. − 2 ≤ m ≤ 2 D.  m ≤ − 2
Câu 24: Phương trình 2 2 2 2
sin 3x − cos 4x = sin 5x − cos 6x có nghiệm là π π π π A. x = k hay x = k , (k ∈ ) . B. x = k hay x = k , (k ∈ ) . 12 4 9 2 π π
C. x = kπ hay x = k , (k ∈ ) .
D. x = k 2π hay x = k , (k ∈ ) . 6 3
Câu 25: Gọi M , m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2sin x + 2 cos x − 2sin 2x .
Khi đó M , m nhận giá trị nào sau đây? 5 A. M = ; m = 2 − − 2 2 .
B. M = 2; m = 2 − . 2 5 C. M = 2; − m = 1 − 0.
D. M = ; m = 10 − . 2
---------- HẾT ---------- Trang 3
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT LẦN 1 HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn: Toán - Lớp 11 Mã đề 101 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C B D A D C C C C D CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A C A C C C B A D D CÂU 21 22 23 24 25 ĐA B B C B A Mã đề 102 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C B D A D C C A C B CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA D C C A C C C A B C CÂU 21 22 23 24 25 ĐA B A C B C Mã đề 103 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A D C C C C C B D D CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A C A C C C C B A B CÂU 21 22 23 24 25 ĐA A D D B B Mã đề 104 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C C C A B A D A C B CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA D C C A C C C A B C CÂU 21 22 23 24 25 ĐA B B C A C Mã đề 105 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA D A D C C C C D A C CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B C A C D D B B C B CÂU 21 22 23 24 25 ĐA A B C A B Mã đề 106 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C C A C C C A A C B CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA D C C A C B B A C B CÂU 21 22 23 24 25 ĐA B C A C D
Document Outline

  • ĐỀ 101 - TOÁN
  • dap an TOAN 11-LAN 1