Đề KSCL giữa học kỳ 2 Toán 12 năm 2018 – 2019 cụm trường THPT TP Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
CỤM TRƯỜNG THPT
THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2018-2019
Môn Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi
132
Họ tên thí sinh: ....................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
2
2
2
( ): 4 2 2 19 0S x y z x y z
mặt phẳng
(
)
:2 2 3 0P x y z m
với m tham số. Gọi T tập tất cả các gtrị thực của tham số m để mặt
phẳng
()P
cắt mặt cầu (S) theo một đường tròn chu vi bằng
6
. Tổng giá trị của tất cả các phần tử
thuộc T bằng
A. 4. B. 24. C. -20. D. -16.
Câu 2: Đường thẳng
1x
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào dưới đây?
A.
2
1
.
1
x
y
x
B.
2
1.yx
C.
2
1
.
1
x
y
x
D.
2
1
.
1
y
x
Câu 3: Hàm số
2
2
3
x
y
có đạo hàm là
A.
2
2
3
'
l
n
3
x
y
. B.
2
2
2
.
3
'
ln3
x
x
y
. C.
2
2
'
2
.3 .ln3
x
yx
. D.
2
2
'
2
.3
x
yx
.
Câu 4: Một lớp học có 38 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ngẫu nhiên hai bạn học sinh trong lớp?
A. 406. B. 703. C. 360. D. 38.
Câu 5: Cho hàm số
1
(
)
ln
4
x
fx
x
. Tính giá trị của biểu thức
'
(
0) '(3) '(6) .... '(2019)P f f f f
.
A.
1
4
. B.
2024
2023
. C.
2022
2023
. D.
2020
2023
.
Câu 6: Đồ thị trong hình bên là của hàm số
()y
f
x
S là diện tích hình phẳng ( phần tô đậm trong hình) là
A.
01
20
(
)
( )S f x dx f x dx


. B.
1
2
()S
f
x dx
.
C.
21
00
(
)
( )S f x dx f x dx


. D.
01
20
(
)
( )S f x dx f x dx


.
Câu 7: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
1
2
l
o
g ( 1) 3x
A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 8: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng (-2019; 2020) để hàm số
32
2
3
(2 1) 6 ( 1) 2019y x m x m m x
đồng biến trên khoảng
(
2
; )
?
A. 2021. B. 2020. C. 2018. D. 2019.
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(
2
; 1; 3)A 
mặt phẳng
(
)
:3 2 4 5 0P x y z
. Mặt
phẳng
()Q
đi qua A và song song với mặt phẳng (P) có phương trình là
A.
( )
:3 2 4 4 0Q x y z
. B.
( )
:3 2 4 4 0Q x y z
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
C.
(
):3 2 4 5 0Q x y z
. D.
(
):3 2 4 8 0Q x y z
.
Câu 10: Cho tứ diện ABCD; trên các cạnh BC, BD, AC lần lượt lấy các điểm M, N, P sao cho
3
3
, , 2
2
BC BM BD BN AC AP
. Mặt phẳng (MNP) chia khối tứ diện ABCD thành hai khối đa diện
có thể tích là
12
,VV
, trong đó khối đa diện chứa cạnh CD có thể tích là
2
V
. Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
26
19
V
V
. B.
1
2
26
13
V
V
. C.
1
2
15
19
V
V
D.
1
2
3
19
V
V
Câu 11: Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a
A.
2
7
3
a
S
. B.
3
8
a
S
. C.
2
Sa
. D.
2
7
9
a
S
.
Câu 12: Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 13: Cho hàm số
()y
f x
có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình
2
( ) 3 0fx
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 14: Cho hàm số
()fx
biết
(0
) 1f
,
'
( )fx
liên tục trên [0;3] và
3
0
'
( ) 9f x dx
. Tính
(
3)f
.
A. 9. B. 10. C. 8. D. 7.
Câu 15: Cho hàm số
3
2 2 2
2( 1) 2( 2 ) 4y x m x m m x m
đồ thị (C) đường thẳng
:
4 8d y x
. Đường thẳng
d
cắt đồ thị (C) tại 3 điểm phân biệt hoành độ
1
2 3
,,x x x
. Tìm gtrị lớn
nhất của biểu thức
3
3 3
1 2 3
P x x x
.
A.
m
ax 16 2 8P 
. B.
m
ax 8P 
.
C.
m
ax 16 2 8P
. D.
m
ax 8P
.
Câu 16: Cho hai số thực
,xy
thỏa mãn:
44
l
og ( ) log ( ) 1x y x y
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2P
x y
.
A. 4. B. -4. C.
23
. D.
10
3
3
.
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
(
0;1; 2), (3;1;1), ( 2;0;3)A B C
. Mặt phẳng (ABC) đi qua
điểm nào sau đây?
A.
(
2;1;0)N
. B.
(
2;1;0)Q
. C.
(
2; 1;0)M
. D.
(
2; 1;0)P 
.
Câu 18: Biết đồ thị hàm số
()y
f x
đối xứng với đồ thị hàm số
l
og (0 1)
a
y x a
qua điểm
(
2;2)I
.
Tính
2018
(
4 )fa
.
A. -2020. B. 2014. C. -2014. D. 2020.
Câu 19: Cho hàm số
3
2
2
3 1
3
x
y x x
đồ thị (C). Có bao nhiêu tiếp tuyến của (C) song song với
đường thẳng
31yx
?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
2
2 2
( ): 2 2 4 3 0S x y z x y z
. Bán kính R của
mặt cầu (S) bằng
A. R=3. B. R= 2. C. R=6. D. R=9.
Câu 21: Cho cấp số cộng
()
n
u
biết
23
n
un
. Công sai d của cấp số cộng là
A.
3d
. B.
2d
. C.
3d 
. D.
2d 
.
Câu 22: Tính chiều cao của khối lăng trụ tam giác đều biết thể tích bằng
3
3
2
a
, cạnh đáy bằng
a
.
A.
3a
. B.
2a
. C.
.a
D.
6a
.
Câu 23: Một khối nón có thể tích bằng
3
92a
. Tính bán kính R đáy khối nón khi diện tích xung quanh
nhỏ nhất.
A.
3Ra
. B.
6
3
2
a
R
. C.
3
9Ra
. D.
3
3
2
a
R
.
Câu 24: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
1
1
yx
x
trên khoảng
(
1; )
. Tìm m ?
A.
5m
. B.
4.m
C.
2m
. D.
3m
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S
ABCD
có đáy ABCD là hình thoi cạnh
,,a
AC a
cạnh
SA
vuông góc với mặt
phẳng (ABCD)
S
A a
. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD.
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
3
12
a
V
. C.
3
3
4
a
V
. D.
3
3
6
a
V
.
Câu 26: Cho hàm số
()y
f x
đạo hàm trên
R
thỏa mãn
(
2) ( 2) 0ff
đồ thị hàm số
'
( )y f x
có dạng như hình dưới.
Hàm số
2
[
( )]y f x
đạt cực đại tại điểm nào?
A.
2x
. B.
2x 
. C.
1x
. D.
0x
.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
(
1; 1; 3), ( 2;2;1)AB
. Vectơ
AB
có tọa độ là
A. (-3;3;4). B. (-1;1;2). C. (3;-3;4). D. (-3;1;4).
Câu 28: Cho khối chóp S.ABC, mặt bên SBC tam giác vuông cân tại S
2B
C a
, cạnh
2S
A a
và tạo với mặt phẳng (SBC) một góc
0
30
. Tính thể tích của khối chóp S.ABC.
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 29: Tập nghiệm của phương trình
2
3
1
2
4
xx
A.
S 
. B.
{
1;2}S
. C.
{
0}S
. D.
{
1}S
.
Câu 30: Cho hàm số
()y
f x
có đồ thị như hình vẽ.
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Giá trị cực đại của hàm số bằng
A. -2. B. 0. C. -1. D. 1.
Câu 31: Cho hình nón độ dài đường sinh
4la
, bán kính đáy
3Ra
. Diện tích xung quanh của
hình nón bằng
A.
2
83a
. B.
2
43
3
a
. C.
2
43a
. D.
2
23a
.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
(
):2 3 0P x y
. Một vectơ pháp tuyến của (P)
tọa độ là
A. (2;1;0). B. (2;-1;3). C. (2;-1;0). D. (2;1;3).
Câu 33: Cho hình trụ có trục OO’ , chiều cao bằng a. Trên hai đường tròn đáy (O)(O’) lần lượt lấy hai
điểm A B sao cho khoảng cách giữa hai đường thẳng AB OO’ bằng
2
a
. Góc giữa hai đường thẳng
ABOO’ bằng
0
60
. Tính thể tích của khối trụ đã cho.
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2 a
. D.
3
a
.
Câu 34: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ đáy ABCD hình chữ nhật với
,3A
B a AD a
. Hình
chiếu vuông góc của A’ lên (ABCD) trùng với giao điểm của AC BD. Tính khoảng cách từ B’ đến mặt
phẳng (A’BD).
A.
2
a
. B.
3a
. C.
3
6
a
. D.
3
.
2
a
Câu 35: Cho hàm số
()y
f x
xác định đạo hàm cấp một cấp hai trên khoảng
(
; )ab
0
(
; )x a b
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực đại tại
0
x
thì
0
'
( ) 0yx
.
B.
0
'
( ) 0yx
0
'
'( ) 0yx
thì
0
x
là điểm cực tiểu của hàm số.
C.
0
'
( ) 0yx
0
'
'( ) 0yx
thì
0
x
không là điểm cực trị của hàm số.
D.
0
'
( ) 0yx
0
'
'( ) 0yx
thì
0
x
là điểm cực trị của hàm số.
Câu 36: Tìm hệ số của số hạng chứa
26
x
trong khai triển nhị thức Newton của
7
4
1
(
2 )
n
x
x
biết rằng :
1
2 2 20
2 1 2 1 2 1
... 2 1
n n n
n n n
C C C

( n nguyên dương).
A. 13440. B. -13440. C. 210. D. -120.
Câu 37: Cho hàm số
()fx
đồng biến đạo hàm cấp hai trên đoạn [0;2] thỏa mãn
22
2
[ ( )] ( ). ''( ) [ '( )] 0f x f x f x f x
với
[
0;2]x
. Biết
6
(
0) 1, (2)f f e
, ch phân
0
2
(
2 1) ( )I x f x dx

bằng
A.
1 e
. B.
2
1 e
. C.
1 e
. D.
1
1 e
.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và
()S
A ABCD
. Biết
6
3
a
SA
.
Tính góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD).
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
75
. D.
0
45
.
Câu 39: Trong không gian Oxy cho 3 điểm
(
1; 1;3), (2;1;0), ( 3; 1; 3)A B C
mặt phẳng
(
): 4 0P x y z
. Gọi
(
; ; )M a b c
điểm thuộc mặt phẳng (P) sao cho biểu thức
32T
MA MB MC
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính giá trị của biểu thức
S
a b c
.
A.
3S
. B.
1S 
. C.
2S
. D.
1S
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
Câu 40: Tổng các nghiệm của phương trình
5
s
in( 6 ) 15sin( 2 ) 16
44
xx

trên đoạn
[
2019;2019]
bằng
A.
1282
8
. B.
1285
8
. C.
1283
8
. D.
1284
8
.
Câu 41: Tìm tập xác định D của hàm số
(
1)yx

.
A.
.DR
B.
[
1; )D
. C.
(
1; )D
. D.
(
0; )D 
.
Câu 42: Gọi
()Fx
là một nguyên hàm của hàm số
(
) cos
x
f x e x

. Tìm khẳng định đúng.
A.
(
) sin 2019
x
F x e x
. B.
(
) cos 2019
x
F x e x
.
C.
(
) sin 2019
x
F x e x
. D.
(
) cos 2019
x
F x e x
.
Câu 43: Cho hình hộp chữ nhật
.
' ' ' 'ABCD A B C D
đáy
A
BCD
hình vuông cạnh a
'2A
A a
.
Tính thể tích khối tứ diện BDB’C’.
A.
3
.
6
a
B.
3
4
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 44: Biết rằng tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
2
2
(1 ) 0x x x x m m
có 3 nghiệm phân biệt là
[
; )ab
. Tính
.ab
A. 0. B.
1
.
4
C. -2. D.
1
.
4
Câu 45: Nếu
2
(
) ( ) 2 1f x ax bx c x
một nguyên hàm của hàm số
2
1
0 7 2
()
21
xx
gx
x

trên
khoảng
1
(
; )
2

thì
abc
có giá trị bằng
A. 3. B. 0. C. 2. D. 4.
Câu 46: Cho
(
), ( )f x g x
các hàm số liên tục trên [1;3] thỏa mãn
3
1
[
( ) 3 ( )] 10f x g x dx
,
3
1
[
2 ( ) ( )] 6f x g x dx
. Tích phân
3
1
[
( ) ( )]I f x g x dx
bằng
A.
6I
. B.
7I
. C.
8I
. D.
9I
.
Câu 47: Một bình cắm hoa dạng khối tròn xoay, biết đáy bình miệng bình đường kính lần lượt
2dm 4dm. Mặt xung quanh của bình một phần của mặt tròn xoay đường sinh đồ thị hàm số
1yx
. Tính thể tích của bình cắm hoa đó.
A.
2
8 dm
. B.
2
15
2
dm
. C.
3
14
3
dm
. D.
3
15
2
dm
.
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
(
4; 1;3), (0;1; 5)AB
. Phương trình mặt cầu đường kính
AB
A.
2
2 2
( 2) ( 1) 21x y z
. B.
2
2 2
( 2) ( 1) 17.x y z
C.
2
2 2
( 1) ( 2) 27x y z
. D.
2
2 2
( 2) ( 1) 21x y z
.
Câu 49: Đặt
23
l
og 3 , log 5 .ab
Khi đó
6
l
og 15
bằng
A.
(
1)
1
ab
a
. B.
ab
. C.
1
ab
a
D.
2
(
1)
ab
aa
.
Câu 50: Tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy bằng 6 và chiều cao bằng 3
A.
216V
. B.
108V
. C.
72V
. D.
36V
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/5

Preview text:

CỤM TRƯỜNG THPT
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ II
THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2018-2019 Môn Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh: ....................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1:
Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  4x  2y  2z 19  0 và mặt phẳng ( )
P : 2x y  2z m  3  0 với m là tham số. Gọi T là tập tất cả các giá trị thực của tham số m để mặt
phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo một đường tròn có chu vi bằng 6 . Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc T bằng A. 4. B. 24. C. -20. D. -16.
Câu 2: Đường thẳng x  1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào dưới đây? x 1 2 x 1 1 A. y  . B. 2 y x 1. C. y  . D. y  . 2 x  1 x 1 2 x 1 Câu 3: Hàm số 2 2 3x y   có đạo hàm là 2 x 2 2 3 x 2 2 . x 3 2 2 A. y '  . B. y '  . C. x 2 y '  2 . x 3 .ln 3 . D. 2 ' 2 .3x y x   . ln 3 ln 3
Câu 4: Một lớp học có 38 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ngẫu nhiên hai bạn học sinh trong lớp? A. 406. B. 703. C. 360. D. 38. x Câu 5: Cho hàm số 1 f (x)  ln
. Tính giá trị của biểu thức P f '(0)  f '(3)  f '(6)  ....  f '(2019) . x  4 1 2024 2022 2020 A. . B. . C. . D. . 4 2023 2023 2023
Câu 6: Đồ thị trong hình bên là của hàm số y f (x)
S là diện tích hình phẳng ( phần tô đậm trong hình) là 0 1 1 A. S
f (x)dx f (x)dx   . B. S f (x)dx  . 2  0 2  2  1 0 1 C. S
f (x)dx f (x)dx   . D. S
f (x)dx f (x)dx   . 0 0 2  0
Câu 7: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log (x 1)  3  là 1 2 A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 8: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng (-2019; 2020) để hàm số 3 2
y  2x  3(2m 1)x  6 (
m m 1)x  2019 đồng biến trên khoảng (2; )  ? A. 2021. B. 2020. C. 2018. D. 2019.
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho điểm ( A 2; 1  ; 3  ) và mặt phẳng ( )
P : 3x  2y  4z  5  0 . Mặt
phẳng (Q) đi qua A và song song với mặt phẳng (P) có phương trình là A. ( )
Q : 3x  2y  4z  4  0 . B. ( )
Q : 3x  2y  4z  4  0 .
Trang 1/5 - Mã đề thi 132 C. ( )
Q : 3x  2y  4z  5  0 . D. ( )
Q : 3x  2y  4z  8  0 .
Câu 10: Cho tứ diện ABCD; trên các cạnh BC, BD, AC lần lượt lấy các điểm M, N, P sao cho 3
BC  3BM , BD
BN, AC  2AP . Mặt phẳng (MNP) chia khối tứ diện ABCD thành hai khối đa diện 2 V
có thể tích là V , V , trong đó khối đa diện chứa cạnh CD có thể tích là V . Tính tỉ số 1 . 1 2 2 V2 V 26 V 26 V 15 V 3 A. 1  . B. 1  . C. 1  D. 1  V 19 V 13 V 19 V 19 2 2 2 2
Câu 11: Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a 2 7 a 3  a 2 7 a A. S  . B. S  . C. 2 S   a . D. S  . 3 8 9
Câu 12: Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 13: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình 2 f (x)  3  0 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. 3
Câu 14: Cho hàm số f (x) biết f (0)  1, f '(x) liên tục trên [0;3] và
f '(x)dx  9  . Tính f (3) . 0 A. 9. B. 10. C. 8. D. 7. Câu 15: Cho hàm số 3 2 2 2
y x  2(m 1)x  2(m  2 )
m x  4m có đồ thị (C) và đường thẳng
d : y  4x  8. Đường thẳng d cắt đồ thị (C) tại 3 điểm phân biệt có hoành độ x , x , x . Tìm giá trị lớn 1 2 3 nhất của biểu thức 3 3 3
P x x x . 1 2 3
A. max P  16 2  8 . B. max P  8  . C. max P  1  6 2  8. D. max P  8 .
Câu 16: Cho hai số thực ,
x y thỏa mãn: log (x y)  log (x y)  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4 4
P  2x y . 10 3 A. 4. B. -4. C. 2 3 . D. . 3
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm ( A 0;1; 2  ), ( B 3;1;1),C( 2
 ;0;3) . Mặt phẳng (ABC) đi qua điểm nào sau đây? A. N(2;1;0) . B. ( Q 2  ;1;0) . C. M (2; 1  ;0). D. P( 2  ; 1  ;0) .
Câu 18: Biết đồ thị hàm số y f (x) đối xứng với đồ thị hàm số y  log x( 0  a  1) qua điểm I (2; 2) . a Tính 2018 f (4  a ) . A. -2020. B. 2014. C. -2014. D. 2020. 3 x Câu 19: Cho hàm số 2 y
 2x  3x 1 có đồ thị (C). Có bao nhiêu tiếp tuyến của (C) song song với 3
đường thẳng y  3x 1? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  2y  4z  3  0 . Bán kính R của mặt cầu (S) bằng A. R=3. B. R= 2. C. R=6. D. R=9.
Câu 21: Cho cấp số cộng (u ) biết u  2  3n . Công sai d của cấp số cộng là n n A. d  3 . B. d  2 . C. d  3  . D. d  2  . 3 a 3
Câu 22: Tính chiều cao của khối lăng trụ tam giác đều biết thể tích bằng
, cạnh đáy bằng a . 2 A. 3a . B. 2a . C. . a D. 6a .
Câu 23: Một khối nón có thể tích bằng 3
9a  2 . Tính bán kính R đáy khối nón khi diện tích xung quanh nhỏ nhất. 3a 3a
A. R  3a . B. R  . C. 3 R  9a . D. R  . 6 2 3 2
Câu 24: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 y x 1 
trên khoảng (1; ) . Tìm m ? x 1 A. m  5 . B. m  4. C. m  2 . D. m  3 .
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh , a AC  ,
a cạnh SA vuông góc với mặt
phẳng (ABCD)SA a . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD. 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 12 4 6
Câu 26: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên R thỏa mãn f (2)  f ( 2
 )  0 và đồ thị hàm số
y f '(x) có dạng như hình dưới. Hàm số 2
y  [f (x)] đạt cực đại tại điểm nào? A. x  2 . B. x  2  . C. x  1. D. x  0 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ( A 1; 1  ; 3  ), ( B 2
 ;2;1) . Vectơ AB có tọa độ là A. (-3;3;4). B. (-1;1;2). C. (3;-3;4). D. (-3;1;4).
Câu 28: Cho khối chóp S.ABC, mặt bên SBC là tam giác vuông cân tại SBC  2a , cạnh SA a 2
và tạo với mặt phẳng (SBC) một góc 0
30 . Tính thể tích của khối chóp S.ABC. 3 a 2 3 a 3 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 6 x x 1
Câu 29: Tập nghiệm của phương trình 2 3 2  là 4 A. S   . B. S  {1; 2}. C. S  {0}. D. S  {1}.
Câu 30: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Giá trị cực đại của hàm số bằng A. -2. B. 0. C. -1. D. 1.
Câu 31: Cho hình nón có độ dài đường sinh l  4a , bán kính đáy R a 3 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng 2 4 3 a A. 2 8 3 a . B. . C. 2 4 3 a . D. 2 2 3 a . 3
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( )
P : 2x y  3  0 . Một vectơ pháp tuyến của (P) có tọa độ là A. (2;1;0). B. (2;-1;3). C. (2;-1;0). D. (2;1;3).
Câu 33: Cho hình trụ có trục OO’ , chiều cao bằng a. Trên hai đường tròn đáy (O)(O’) lần lượt lấy hai điểm a
AB sao cho khoảng cách giữa hai đường thẳng ABOO’ bằng
. Góc giữa hai đường thẳng 2
ABOO’ bằng 0
60 . Tính thể tích của khối trụ đã cho. 3 2 a 3  a A. . B. . C. 3 2 a . D. 3  a . 3 3
Câu 34: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  ,
a AD a 3 . Hình
chiếu vuông góc của A’ lên (ABCD) trùng với giao điểm của ACBD. Tính khoảng cách từ B’ đến mặt phẳng (A’BD). a a 3 a 3 A. . B. a 3 . C. . D. . 2 6 2
Câu 35: Cho hàm số y f (x) xác định và có đạo hàm cấp một và cấp hai trên khoảng ( ; a b) và x  ( ; a )
b . Khẳng định nào sau đây sai? 0
A. Hàm số đạt cực đại tại x thì y '(x )  0 . 0 0
B. y '(x )  0 và y ' (x )  0 thì x là điểm cực tiểu của hàm số. 0 0 0
C. y '(x )  0 và y ' (x )  0 thì x không là điểm cực trị của hàm số. 0 0 0
D. y '(x )  0 và y ' (x )  0 thì x là điểm cực trị của hàm số. 0 0 0 1
Câu 36: Tìm hệ số của số hạng chứa 26
x trong khai triển nhị thức Newton của 7 (  2 )n x biết rằng : 4 x n 1  n2 2n 20 CC  ...  C
 2 1( n nguyên dương). 2n 1  2n 1  2n 1  A. 13440. B. -13440. C. 210. D. -120.
Câu 37: Cho hàm số f (x) đồng biến và có đạo hàm cấp hai trên đoạn [0;2] và thỏa mãn 2 2
2[ f (x)]  f (x). f ' (x)  [f '(x)]  0 với x  [0;2] . Biết 6
f (0)  1, f (2)  e , tích phân 0 I
(2x  1) f (x)dx  bằng 2  A. 1  e . B. 2 1  e . C. 1  e . D. 1 1 e  . a
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh aSA  (ABC ) D . Biết 6 SA  . 3
Tính góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD). A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 75 . D. 0 45 .
Câu 39: Trong không gian Oxy cho 3 điểm ( A 1; 1  ;3), ( B 2;1;0), C( 3  ; 1  ; 3  ) và mặt phẳng ( )
P : x y z  4  0 . Gọi M ( ; a ;
b c) là điểm thuộc mặt phẳng (P) sao cho biểu thức
T  3MA  2MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính giá trị của biểu thức S a b c . A. S  3 . B. S  1  . C. S  2 . D. S  1 .
Trang 4/5 - Mã đề thi 132 5 
Câu 40: Tổng các nghiệm của phương trình sin(
 6x) 15sin(  2x)  16 trên đoạn 4 4 [  2019; 2019] bằng 1282 1285 1283 1284 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8
Câu 41: Tìm tập xác định D của hàm số 
y  (x 1) . A. D  . R
B. D  [ 1;  )  . C. D  ( 1  ; )  .
D. D  (0;  )  . Câu 42: Gọi 
F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) x f x e
 cos x . Tìm khẳng định đúng. A. ( ) x F x e  sin x  2019. B. ( ) x F x e  cos x  2019 . C. ( ) x F x e   sin x  2019 . D. ( ) x F x e   cos x  2019 .
Câu 43: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có đáy ABCD là hình vuông cạnh aAA'  2a .
Tính thể tích khối tứ diện BDB’C’. 3 a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 6 4 2 3
Câu 44: Biết rằng tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x x  2(1 x) x m m  0 có 3 nghiệm phân biệt là [ ;
a b) . Tính a  . b 1 1 A. 0. B. . C. -2. D. . 4 4 2 10x  7x  2 Câu 45: Nếu 2
f (x)  (ax bx c) 2x 1 là một nguyên hàm của hàm số g(x)  trên 2x 1 khoảng 1
( ; ) thì a b c có giá trị bằng 2 A. 3. B. 0. C. 2. D. 4. 3
Câu 46: Cho f (x), g(x) là các hàm số liên tục trên [1;3] và thỏa mãn
[f (x)  3g(x)]dx  10  , 1 3 3
[2 f (x)  g(x)]dx  6 
. Tích phân I  [f (x)  g(x)]dx  bằng 1 1 A. I  6 . B. I  7 . C. I  8 . D. I  9 .
Câu 47: Một bình cắm hoa dạng khối tròn xoay, biết đáy bình và miệng bình có đường kính lần lượt là
2dm và 4dm. Mặt xung quanh của bình là một phần của mặt tròn xoay có đường sinh là đồ thị hàm số y
x 1 . Tính thể tích của bình cắm hoa đó. 15 14 15 A. 2 8 dm . B. 2 dm . C. 3 dm . D. 3 dm . 2 3 2
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ( A 4; 1  ;3), ( B 0;1; 5
 ). Phương trình mặt cầu đường kính ABA. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  21. B. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  17. C. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  z  27 . D. 2 2 2
(x  2)  y  (z 1)  21.
Câu 49: Đặt log 3  , a log 5  .
b Khi đó log 15 bằng 2 3 6 a(b  1) a b 2 a b A. . B. ab . C. D. a  1 a  1 a(a  . 1)
Câu 50: Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy bằng 6 và chiều cao bằng 3
A. V  216 .
B. V  108 . C. V  72 . D. V  36 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132