Đề KSCL phân ban Toán 10 năm 2021 – 2022 trường Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề khảo sát chất lượng phân ban môn Toán lớp 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Thuận Thành số 1, tỉnh Bắc Ninh

Trang 1/5 - Mã đề thi 001
SỞ GDĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1
thi gm có 05 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG PHÂN BAN
NĂM HỌC: 2021 - 2022
Môn thi: TOÁN HỌC - LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Mã đề thi 001
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
SGT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH S1
thi gm05 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG PHÂN BAN
M HỌC: 2021 - 2022
Môn thi: TOÁN HỌC - LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không k thời gian giao đề
Mã đ thi 001
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Gọi
12
,xx
là các nghiệm của phương trình
2
4 15 0xx
. Tính
12
xx
.
A.
56
. B.
76
. C. 4. D. 8.
Câu 2: Cho hai tập hợp
1;2;4;7;9X 
1;0;7;10Y 
. Tập hợp
XY
bao nhiêu phần
tử?
A.
3
. B.
5
. C.
2
. D.
7
.
Câu 3: Cho góc
thỏa mãn
00
90 180

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
tan 0
. B.
cos 0
. C.
cot 0
. D.
sin 0
.
Câu 4: Nghiệm của hệ phương trình
11
25
3 2 24
x y z
x y z
x y z
là:
A.
2; ;; 4;5x y z
. B.
5; ;; 2;4x y z
. C.
3; ;; 5;3x y z
. D.
3; ;; 3;5x y z
.
Câu 5: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề?
A. Một tam giác cân thì mỗi góc đều bằng
0
60
phải không?
B. Đề thi hôm nay khó quá!
C. 3 là số nguyên tố lẻ nhỏ nhất.
D. Các em hãy cố gắng học tập!
Câu 6: Cho hàm số
32f x x
. Giá trị của hàm số tại điểm
1x 
bằng
A. 5. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 7: Đồ thị hàm số
2
22y x x
có trục đối xứng là đường thẳng nào sau?
A.
1x 
. B.
2x 
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 8: Tập xác định của hàm số
1
khi 1
2
10 10 khi 1
x
x
y f x
x
x x x

là:
A.
10;10
. B.
10;10
. C.
2;10
. D.
2;10
.
Câu 9: Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
AB AC
. B.
AB AC
. C.
AC a
. D.
BC a
.
Câu 10: Hệ số góc của đường thẳng
21yx
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 11: Tìm tập nghiệm của phương trình:
4 1 5 0x
.
A.
2
. B.
6
. C.
1
4



. D.
.
Câu 12: Hàm s
2
56y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
3;4
. B.
2;3
. C.
1;2
. D.
1;4 .
Trang 2/5 - Mã đề thi 001
Câu 13: Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
" :2 2 1"x x x
là:
A.
2
" :2 2 1"x x x
. B.
2
" :2 2 1"x x x
.
C.
2
" :2 2 1"x x x
. D.
2
" :2 2 1"x x x
.
Câu 14: Tìm tập nghiệm của phương trình
42
5 6 0xx
.
A.
1;6
. B.
1; 6;1; 6
. C.
1; 6
. D.
6; 6
.
Câu 15: Điều kiện xác định của phương trình
2
4
1
1

x
x
A.
1; \ 1 x
. B.
1;1x
. C.
1; x
. D.
1; \ 1 x
.
Câu 16: Cho hàm số
2 2 3y m x m
số giá trị
m
ngun thuộc đoạn
2021;2021
để hàm số
nghịch biến trên
A.
2018
. B.
2021
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 17: Chọn mệnh đề sai?
A. Đồ thị hàm số
y ax b
0a
giao trục
Ox
tại điểm
;0
b
a



.
B. Hàm số
y ax b
0a
có hệ số góc là
a
.
C. Đồ thị hàm số
y ax b
0a
giao trục
Oy
tại điểm
0; b
.
D. Hàm số
y ax b
0a
đồng biến khi
0a
, nghịch biến khi
0a
.
Câu 18: Cho
I
là trung điểm của đoạn
AB
, với
1;2A
2;3I
. Tìm tọa độ của điểm
.B
A.
4; 5B
. B.
15
;
22




. C.
5; 4B
. D.
5;4B
.
Câu 19: Tìm giao điểm của Parabol
2
( ): y 2 5P x x
với trục
Oy
.
A.
0; 5
. B.
5;0
. C.
1;4
. D.
0;5
.
Câu 20: Trong các khẳng định sau đây,khẳng định nào sai?
A.
oo
cos60 sin120
. B.
oo
cos45 sin45
. C.
oo
cos45 sin135
D.
oo
cos30 sin120
.
Câu 21: Cho parabol
2
( ): 3 2 1P y x x
. Đỉnh của parabol
()P
A.
14
;
33
I



. B.
14
;
33
I



. C.
1
;0
3
I



. D.
2
;1
3
I



.
Câu 22: Cho tập hợp
1;2;3;4;5;6;7A
. Hỏi có bao nhiêu tập hợp con của tập hợp
A
có chứa phần
tử
1
?
A.
16
. B.
1
. C.
7
. D.
64
.
Câu 23: Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho ba điểm
1;1 , 2;3 , 5;6A B D
. Tìm tọa điểm
C
để tứ giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
8;8C
. B.
2;4C
. C.
4;2C
. D.
5;3C
.
Câu 24: Gọi
0
m
là giá trị của
m
để hệ phương trình
3
2
9
x y m
mx y m

có vô số nghiệm. Khi đó
A.
0
1
;0
2
m




. B.
0
1
;2
2
m



. C.
0
1
0;
2
m



. D.
0
1
1;
2
m



.
Câu 25: Cho hàm số
42
3 4 3y f x x x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
y f x
là hàm số không có tính chẵn lẻ.
B.
y f x
là hàm số lẻ.
Trang 3/5 - Mã đề thi 001
C.
y f x
là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
D.
y f x
là hàm số chẵn.
Câu 26: Phương trình
2
0ax bx c
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
A.
0a
. B.
0
0
a

hoặc
0
0
a
b

.
C.
0a b c
. D.
0
0
a

.
Câu 27: Hàm số
21yx
có đồ thị là hình nào trong bốn hình sau ?
A. B. C. D.
Câu 28: Trong mặt phẳng với htrục tọa độ
;;O i j
cho điểm
M
thỏa mãn
23OM i j
. Tọa
độ của điểm
M
A.
2;3
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
2; 3
.
Câu 29: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai điểm
1;1A
2;5B
. Tọa độ vectơ
AB
A.
3;4AB
. B.
3;4AB 
. C.
3; 4AB 
. D.
3; 4AB
.
Câu 30: Tập
; 3 5;2
bằng
A.
5; 3
. B.
;2
. C.
;5
. D.
3; 2
.
Câu 31: Tập nghiệm của phương trình
1x x x
A.
0S
. B.
1S 
. C.
S 
. D.
S
.
Câu 32: Tính tổng
MN PQ RN NP QR
.
A.
MR
. B.
MP
. C.
PR
. D.
MN
.
Câu 33: Phương trình
3 2 5xx
có hai nghiệm
12
,xx
. Tính
12
xx
.
A.
7
3
. B.
14
3
. C.
28
3
. D.
14
3
.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
đều có độ dài cạnh bằng
a
. Độ dài
AB BC
bằng
A.
2a
. B.
3a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 35: Tìm tập xác định của hàm số
1
21
x
y
x
A.
1
\
2



. B.
1
,
2




. C. . D.
1
,
2




.
Câu 36: Cho tam giác đều
ABC
tâm
O
. Gọi
I
một điểm tùy ý bên trong tam giác
ABC
. Hạ
,,ID IE IF
tương ứng vuông góc với
,,BC CA AB
. Giả sử
a
ID IE IF IO
b
(với
a
b
phân số tối
giản). Khi đó
ab
bằng
Trang 4/5 - Mã đề thi 001
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
4
.
Câu 37: Số các giá trị nguyên âm của
m
để giá trị lớn nhất của hàm số
2
2y x x m
trên
3;2
bằng
10
là:
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên trong nửa khoảng
10; 4
để đường thẳng
: 1 2d y m x m
cắt Parabol
2
:2P y x x
tại hai điểm phân biệt nằm về cùng một phía
đối với trục tung ?
A.
5
. B.
7
. C.
8
. D.
6
.
Câu 39: Gọi
12
, xx
hai nghiệm của phương trình
22
2 1 2 3 1 0 x m x m m
(
m
tham số).
Giá trị lớn nhất
max
P
của biểu thức
1 2 1 2
P x x x x
A.
max
9
16
P
. B.
max
9
8
P
. C.
max
1
4
P
. D.
max
1P
.
Câu 40: Biết rằng parabol
2
:0P y ax bx c a
đi qua hai điểm
0;3A
,
2; 1B
cắt
trục hoành tại hai điểm phân biệt
M
,
N
thỏa mãn
2MN
. Tính giá trị biểu thức
22
ab
.
A.
17
. B.
13
. C.
5
. D.
10
.
Câu 41: Cho biết
cot 5
. Tính giá trị của
2
2cos 5sin cos 1E
?
A.
10
26
. B.
50
26
. C.
101
26
. D.
100
26
.
Câu 42: Cho đoạn thẳng
AB
độ dài bằng
.a
Một điểm
M
di động sao cho
MA MB MA MB
. Gọi
H
là hình chiếu của
M
lên
AB
. Tính độ dài lớn nhất của
MH
?
A.
2a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 43: Cho tam giác
ABC
, lấy các điểm trên
,MN
cạnh
BC
sao cho
BM MN NC
. Gọi
12
,GG
lần lượt trọng tâm các tam giác
,ABN ACM
. Biết rằng
12
GG
được biểu diễn theo 2 vec
,AB AC
dưới dạng
12
GG xAB yAC
. Khi đó tổng
xy
bằng
A.
4
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
3
.
Câu 44: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
4 6 0x x m
ít nhất một
nghiệm dương.
A.
6m 
. B.
6m 
. C.
2m 
. D.
2m 
.
Câu 45: bao nhiêu số nguyên
m
thuộc nửa khoảng
2020 ; 2020
để phương trình
2
2 3x 4 3x m x
có nghiệm.
A.
2017
. B.
2018
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 46: Trong một phòng
360
cái ghế được xếp thành các dãy và số ghế trong mỗi dãy đều bằng
nhau. một lần phòng họp phải xếp thêm
1
dãy ghế mỗi dãy tăng
1
ghế (số ghế trong mỗi dãy
bằng nhau) để đủ chỗ cho
400
đại biểu. Hỏi bình thường trong phòng tổng số dãy số ghế là bao
nhiêu?
A.
46
. B.
38
. C.
39
. D.
32
.
Câu 47: Trong htọa độ
Oxy
, cho
1;2 , 3;2 , 4; 1A B C
. Tìm tọa độ điểm
M
thuộc trục
Ox
sao cho
T MA MB MC
nhỏ nhất.
A.
4;0M
B.
4;0M
C.
2;0M
D.
2;0M
Trang 5/5 - Mã đề thi 001
Câu 48: Lớp 10A
10
học sinh giỏi Toán,
11
học sinh giỏi Lý,
9
học sinh giỏi Hoá,
3
học sinh
giỏi cả Toán ,
4
học sinh giỏi cả Toán Hoá,
2
học sinh giỏi cả Hoá,
1
học sinh giỏi
cả
3
môn Toán, Lý, Hoá. Hỏi số học sinh giỏi ít nhất một môn Toán, Lý, Hoá của lớp 10A là?
A.
18.
B.
19.
C.
20.
D.
22
.
Câu 49: Tất cả các giá trị của
m
để hàm số
2 2 2
2
2 2 2
1
x x m x
y
xm

hàm số chẵn tổng
bằng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Câu 50: Cho hai hàm số bậc nhất
31f x x
y g x
được xác định bởi
92g f x x


.
Biết đồ thị của hàm số
y g x
cắt trục hoành trục tung lần lượt tại
A
B
. Diện tích tam giác
OAB
( với
O
là gốc tọa độ) bằng
A.
25
6
. B.
2
3
. C.
2
9
. D.
1
6
.
----------- HẾT ----------
| 1/5

Preview text:

SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG PHÂN BAN SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG PHÂN BAN
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1
NĂM HỌC: 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1
NĂM HỌC: 2021 - 2022 (Đề
Môn thi: TOÁN HỌC - LỚP 10
Môn thi: TOÁN HỌC - LỚP 10
thi gồm có 05 trang) (Đề
Thời gian làm bài: 90 phút
thi gồm có 05 trang)
, không kể thời gian giao đề
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Mã đề thi 001 Mã đề thi 001
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Gọi x , x là các nghiệm của phương trình 2
x  4x  15  0 . Tính x x . 1 2 1 2 A. 56 . B. 76 . C. 4. D. 8.
Câu 2: Cho hai tập hợp X   1  ;2;4;7;  9 và Y   1  ;0;7;1 
0 . Tập hợp X Y có bao nhiêu phần tử? A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 7 .
Câu 3: Cho góc  thỏa mãn 0 0
90    180 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. tan  0. B. cos  0 . C. cot  0 . D. sin  0 .
x y z 11 
Câu 4: Nghiệm của hệ phương trình 2x y z  5 là:
3x  2y z  24  A.  ;
x y; z   4; ; 5 2 . B.  ;
x y; z   2; ; 4 5 . C.  ; x ; y z   5; ; 3 3 . D.  ; x ; y z   3; ; 5 3 .
Câu 5: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề?
A. Một tam giác cân thì mỗi góc đều bằng 0 60 phải không?
B. Đề thi hôm nay khó quá!
C. 3 là số nguyên tố lẻ nhỏ nhất.
D. Các em hãy cố gắng học tập!
Câu 6: Cho hàm số f x  3 2x . Giá trị của hàm số tại điểm x  1  bằng A. 5. B. 1. C. 5 . D. 3 .
Câu 7: Đồ thị hàm số 2 y x 2x
2 có trục đối xứng là đường thẳng nào sau? A. x  1  . B. x  2  . C. x  1. D. x  2 .  x 1  khi x  1
Câu 8: Tập xác định của hàm số y f x   x  2 là:
 10 x  10 x khi x 1 A.  1  0;10. B.  1  0;10. C.  2  ;10 . D.  2  ;10.
Câu 9: Cho tam giác ABC đều cạnh a , mệnh đề nào sau đây sai?
A. AB AC .
B. AB AC .
C. AC a .
D. BC a .
Câu 10: Hệ số góc của đường thẳng y 2x 1 là 1 A. 2  . B. 1  . C. 2 . D. . 2
Câu 11: Tìm tập nghiệm của phương trình: 4x 1  5  0 .  1 A.   2 . B.   6 . C.   . D.  .  4 Câu 12: Hàm số 2
y  x  5x  6 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 3;4 . B. 2;  3 . C. 1;2 . D. 1;4.
Trang 1/5 - Mã đề thi 001
Câu 13: Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 " x
  : 2x  2x 1" là: A. 2 " x
  : 2x  2x 1" . B. 2 " x
  : 2x  2x 1". C. 2 " x
  : 2x  2x 1". D. 2 " x
  : 2x  2x 1".
Câu 14: Tìm tập nghiệm của phương trình 4 2
x  5x  6  0 . A. 1;  6 . B.  1
 ; 6;1; 6. C. 1; 6. D.  6; 6 . 4
Câu 15: Điều kiện xác định của phương trình  x 1 là 2 x 1 A. x  1  ; \  1 . B. x   1   ;1 . C. x  1  ; . D. x   1  ; \  1 .
Câu 16: Cho hàm số y  2  2mx m  3 số giá trị m nguyên thuộc đoạn  2  021;202  1 để hàm số nghịch biến trên là A. 2018 . B. 2021 . C. 2019 . D. 2020 .
Câu 17: Chọn mệnh đề sai? b
A. Đồ thị hàm số y ax b a  0 giao trục Ox tại điểm ; 0   .  a
B. Hàm số y ax b a  0 có hệ số góc là a .
C. Đồ thị hàm số y ax b a  0 giao trục Oy tại điểm 0; b .
D. Hàm số y ax b a  0 đồng biến khi a  0 , nghịch biến khi a  0 .
Câu 18: Cho I là trung điểm của đoạn AB , với A1; 2 và I  2
 ;3 . Tìm tọa độ của điểm . B  1  5   A. B 4; 5  . B. ;   . C. B 5; 4   . D. B  5  ;4 .  2 2 
Câu 19: Tìm giao điểm của Parabol 2
(P) : y  x  2x  5 với trục Oy . A. 0; 5   . B. 5;0 . C. 1;4 . D. 0;5 .
Câu 20: Trong các khẳng định sau đây,khẳng định nào sai? A. o o cos60  sin120 . B. o o cos45  sin 45 . C. o o cos45  sin135 D. o o cos30  sin120 . Câu 21: Cho parabol 2
(P) : y  3x  2x 1. Đỉnh của parabol (P) là  1 4    1 4   1    2  A. I ;   . B. I ;  . C. I ; 0   . D. I ; 1    .  3 3   3 3   3   3 
Câu 22: Cho tập hợp A  1; 2;3; 4;5;6; 
7 . Hỏi có bao nhiêu tập hợp con của tập hợp A có chứa phần tử 1? A. 16 . B. 1 . C. 7 . D. 64 .
Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxy , cho ba điểm A
1;1 , B 2;3 , D 5;6 . Tìm tọa điểm C để tứ giác
ABCD là hình bình hành. A. C 8;8 . B. C 2; 4 . C. C 4; 2 . D. C 5;3 .
x  3y m
Câu 24: Gọi m là giá trị của m để hệ phương trình 
có vô số nghiệm. Khi đó 0 2
mx y m   9  1   1   1   1 
A. m   ;0 . B. m  ;2   . C. m  0; .
D. m  1;    . 0      2  0  2  0  2  0  2 
Câu 25: Cho hàm số y f x 4 2
 3x  4x  3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. y f x là hàm số không có tính chẵn lẻ.
B. y f x là hàm số lẻ.
Trang 2/5 - Mã đề thi 001
C. y f x là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
D. y f x là hàm số chẵn.
Câu 26: Phương trình 2
ax bx c  0 có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi a  0 a  0 A. a  0 . B.  hoặc .     0 b   0 a  0
C. a b c  0 . D.  .    0
Câu 27: Hàm số y  2x 1 có đồ thị là hình nào trong bốn hình sau ? A. B. C. D.
Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ O;i ; j  cho điểm M thỏa mãn OM  2
i  3 j . Tọa
độ của điểm M A.  2  ;  3 . B. 3; 2   . C.  3  ;2 . D. 2;  3  .
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A1;  1 và B  2
 ;5 . Tọa độ vectơ AB
A. AB  3; 4 . B. AB   3  ;4.
C. AB  3; 4   . D. AB   3  ; 4   . Câu 30: Tập  ;  3    5  ;2 bằng A.  5  ; 3   . B.  ;  2 . C.  ;    5 . D.  3  ; 2   .
Câu 31: Tập nghiệm của phương trình x x x 1 là A. S    0 .
B. S    1 . C. S   . D. S  .
Câu 32: Tính tổng MN PQ RN NP QR . A. MR . B. MP . C. PR . D. MN .
Câu 33: Phương trình 3  x  2x  5 có hai nghiệm x , x . Tính x x . 1 2 1 2 7 14 28 14 A. . B. . C.  . D.  . 3 3 3 3
Câu 34: Cho tam giác ABC đều có độ dài cạnh bằng a . Độ dài AB BC bằng 3 A. 2a . B. a 3 . C. a . D. a . 2 x
Câu 35: Tìm tập xác định của hàm số 1
y  2x 1 1   1   1  A. \   . B. ,    . C. . D. ,    . 2  2   2 
Câu 36: Cho tam giác đều ABC có tâm O . Gọi I là một điểm tùy ý bên trong tam giác ABC . Hạ a a
ID, IE, IF tương ứng vuông góc với BC, ,
CA AB . Giả sử ID IE IF IO (với là phân số tối b b
giản). Khi đó a b bằng
Trang 3/5 - Mã đề thi 001 A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 4 .
Câu 37: Số các giá trị nguyên âm của m để giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  2x m trên  3  ;2 bằng 10 là: A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị m nguyên trong nửa khoảng  1  0; 4
  để đường thẳng
d : y   m  
1 x m  2 cắt Parabol  P 2
: y x x  2 tại hai điểm phân biệt nằm về cùng một phía
đối với trục tung ? A. 5 . B. 7 . C. 8 . D. 6 .
Câu 39: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
x  m   2 2
1 x  2m  3m 1  0 ( m là tham số). 1 2
Giá trị lớn nhất P của biểu thức P x x x x max 1 2 1 2 9 9 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P 1. max 16 max 8 max 4 max
Câu 40: Biết rằng parabol  P 2
: y ax bx c a  0 đi qua hai điểm A0;3 , B 2;   1 và cắt
trục hoành tại hai điểm phân biệt M , N thỏa mãn MN  2 . Tính giá trị biểu thức 2 2
a b . A. 17 . B. 13 . C. 5 . D. 10 .
Câu 41: Cho biết cot  5 . Tính giá trị của 2
E  2 cos   5sin  cos 1 ? 10 50 101 100 A. . B. . C. . D. . 26 26 26 26
Câu 42: Cho đoạn thẳng AB có độ dài bằng .
a Một điểm M di động sao cho
MA MB MA MB . Gọi H là hình chiếu của M lên AB . Tính độ dài lớn nhất của MH ? a a 3 A. 2a . B. . C. a . D. . 2 2
Câu 43: Cho tam giác ABC , lấy các điểm trên M , N cạnh BC sao cho BM MN NC . Gọi
G ,G lần lượt là trọng tâm các tam giác ABN , ACM . Biết rằng G G được biểu diễn theo 2 vec tơ 1 2 1 2 A ,
B AC dưới dạng G G x AB y AC . Khi đó tổng x y bằng 1 2 4 2 A. . B. 1 . C. 0 . D. . 3 3
Câu 44: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x  4x  6  m  0 có ít nhất một nghiệm dương. A. m  6  . B. m  6  . C. m  2  . D. m  2 .
Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên m thuộc nửa khoảng  2020 
; 2020 để phương trình 2
2x  3x  4m x  3 có nghiệm. A. 2017 . B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 .
Câu 46: Trong một phòng có 360 cái ghế được xếp thành các dãy và số ghế trong mỗi dãy đều bằng
nhau. Có một lần phòng họp phải xếp thêm 1 dãy ghế và mỗi dãy tăng 1 ghế (số ghế trong mỗi dãy
bằng nhau) để đủ chỗ cho 400 đại biểu. Hỏi bình thường trong phòng tổng số dãy và số ghế là bao nhiêu? A. 46 . B. 38 . C. 39 . D. 32 .
Câu 47: Trong hệ tọa độ Oxy , cho A 1
 ;2, B3;2,C 4; 
1 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Ox
sao cho T MA MB MC nhỏ nhất. A. M  4  ;0 B. M 4;0 C. M 2;0 D. M  2  ;0
Trang 4/5 - Mã đề thi 001
Câu 48: Lớp 10A có 10 học sinh giỏi Toán, 11 học sinh giỏi Lý, 9 học sinh giỏi Hoá, 3 học sinh
giỏi cả Toán và Lý, 4 học sinh giỏi cả Toán và Hoá, 2 học sinh giỏi cả Lý và Hoá, 1 học sinh giỏi
cả 3 môn Toán, Lý, Hoá. Hỏi số học sinh giỏi ít nhất một môn Toán, Lý, Hoá của lớp 10A là? A. 18. B. 19. C. 20. D. 22 . 2 x  2 x  2   2 2m  2 x
Câu 49: Tất cả các giá trị của m để hàm số y
là hàm số chẵn có tổng 2 x 1  m bằng A. 2 . B. 0 . C. 1  . D. 1.
Câu 50: Cho hai hàm số bậc nhất f x 3x 1và y g x được xác định bởi g f
 x  9x  2  .
Biết đồ thị của hàm số y g x cắt trục hoành và trục tung lần lượt tại A B . Diện tích tam giác O
AB ( với O là gốc tọa độ) bằng 25 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 6 3 9 6 ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 001