Đề KSCL Toán 10 lần 1 năm 2018 – 2019 trường Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Đề KSCL Toán 10 lần 1 năm 2018 – 2019 trường Thuận Thành 1 – Bắc Ninh được biên soạn với 50 câu trắc nghiệm khách quan, thí sinh làm bài thi trong 90 phút, mời các bạn đón xem

1/6 - đề 803
S
GD
&ĐT
B
ẮC NINH
TRƯỜNGTHPT THUN THÀNH SỐ 1
(Đề có 06 trang)
KHO SÁT CHẤT L
ỢNG LẦN 1
M HỌC 2018 -2019
MÔN TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu tr
ắc nghiệm
)
H và tên hc sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Hệ phương trình
2 2
9
41
x y
x y
có nghim
( ; )
a b
với
.
a b
Tính
2
a b
A. 2 B. -1 C. 4 D. 3
Câu 2. Cho
0
,a b
. Khi đó công thức nào sau đây SAI?
A.
.
cos( , ) .
.
a b
b a
a b
B.
0
. .
a b a b
C.
. . .cos( , ).
a b a b a b
D.
.( . ) ( . ). .
a b c a b c
Câu 3. Điểm nào trong các điểm sau đây không thuộc đồ thhàm s
2
3
x
y
x
?
A.
1
2
5
;
N
B.
1
1
;
Q C.
1 2
( ; )
M
D.
0 3
( ; )
P
Câu 4. Trong tt cả các hình chữ nht có cùng diện tích
2
36
cm
, hình ch nhật có chu vi nhỏ nhất là
A. 24
cm
B. 26
cm
C. 12
cm
D. 144
cm
Câu 5. Tập nghiệm của phương trình
2 3 4
x
A.
2
13
S B.
2
13
S C.
13
2
S D.
13
2
S
Câu 6. Cho hai vec
a
và
b
khác
0
. Xác định góc
giữa hai vectơ
a
b
khi
. .
a b a b
A.
0
180
.
B.
0
0
.
C.
0
90
.
D.
0
45
.
Câu 7. Cho hai vec
a
,
b
không cùng phương. Các điểm
, ,
A B C
thỏa mãn
2 3
AB a b
,
1
2
AC ma b
. Để
, ,
A B C
thẳng hàng thì giá trị của
m
thỏa mãn
A.
2 3
( ; )
m
B.
1 2
( ; )
m
C.
1 0
( ; )
m
D.
0 1
( ; )
m
Câu 8. Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 3 15 5
x x x
A. 7 B. -7 C. 6 D. 4
Câu 9. Cho tgiác
ABCD
, gọi
,
I J
ln lượt trung điểm của
AB
CD
. Tp hợp điểm
M
thỏa
n
MA MB MC MD
A. Đường tròn tâm
I
B. Giao điểm của của hai đường thẳng trung trực của
AB
và trung trực của
CD
.
C. Đường tròn tâm
J
đề 803
2/6 - đề 803
D. Trung trực của đoạn thng
IJ
Câu 10. Tập hợp
=
( ;2] ( 6; )
 
A.
6 2
;
B.
6 2
;
C.
4 9
;
D.
( ; )

Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
cho tam giác
ABC
1 4 3 2 5 4
; , ; , ;
A B C
. Chu vi
P
của tam giác đã cho là
A.
8 8 2
.
P
B.
2 2 2
.
P
C.
4 2 2
.
P
D.
4 4 2
.
P
Câu 12. Với
8
17
sin
0
0 90
ta có
A.
8
15
tan
B.
15
17
cos
C.
15
8
tan
D.
15
17
cos
Câu 13. Giá trị của
m
để ba đường thẳng
1 3
; ,
y x y x m y x
đồng qui tại một điểm là
A.
1
m
B.
2
m
C.
1
2
m
D.
1
2
m
Câu 14. Giá trị cuả
a
b
để đồ thị hàm s
y ax b
đi qua các điểm
2 1 1 2
; , ;
A B
A.
2 1
,
a b
B.
2 1
,
a b
C.
1 1
,
a b
D.
1 1
,
a b
Câu 15. Hàm s
2 1 3
y m x m đồng biến trên
khi
A.
1
2
.
m B.
1
2
m C.
1
2
.
m D.
1
2
.
m
Câu 16. Cho tam giác
ABC
đều cạnh bằng
2
a
. Gọi
AH
đường cao của tam giác
.
ABC
Khi đó

AB HC
bằng
A.
3
a
B.
3
2
a
C.
a
D.
2
a
Câu 17. Để viết mệnh đề “
7
là số tự nhiên ta dùng kí hiệu
A. 7
.
B. 7
.
C. 7
.
D. 7
.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
cân tại
A
, cnh
5 8
,
AB BC
. Đ dài của vec
BA CA
bng
A. 10 B. 8 C. 3 D. 6
Câu 19. Hàm s
1 khi 1
2 khi 1
x x
x x
y
có đthị
A. B. C. D.
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
cho hai vectơ
2 5
;
a
3 7
;
b . Tính góc
giữa hai
vec
a
.
b
A.
0
30
.
B.
0
60
.
C.
0
135
.
D.
0
45
.
x
y
O
1
2
x
y
O
1
2
x
y
O
2
2
3/6 - đề 803
Câu 21. Cho tam giác
ABC
2 3 5
cm, cm, cm.
AB BC CA
Tính
. .
CA CB
A.
15
. .
CACB
B.
19
. .
CACB
C.
17
. .
CA CB
D.
13
. .
CACB
Câu 22. Cho mt tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh c vuông lên
2
cm
tdiện tích tam giác
ng thêm
2
17
cm
. Nếu giảm các cạnh góc vuông đi
3
cm
và
1
cm
t diện tích tam gc gim
2
11
cm
. Tính diện tích của tam gc ban đầu.
A.
50 5
2
cm
B.
50
2
cm
C.
25
2
cm
D. 125
2
cm
Câu 23. Cho đ th hàm s
2
0
,y ax bx c a
có đồ th như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
0 0 0
, , .
a b c
B.
0 0 0
, , .
a b c
C.
0 0 0
, , .
a b c
D.
0 0 0
, , .
a b c
Câu 24. Cho
2 3 2 5
; ; .
b a b
Tìm
3
a b
A. 135 B. 11 C.
3 30
2
D. 45
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0 0
15 165
cos cos .
B.
0 0
15 165
sin sin .
C.
0 0
15 75
tan tan .
D.
0 0
15 75
sin sin .
Câu 26. Phương trình
2 3 1 0
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A. Vô số nghiệm B. 2 C.
0
D. 1
Câu 27. Cho biết
2
3
cos . Giá trị của biểu thức
3
2
cot tan
cot tan
E
A.
19
13
. B.
25
13
. C.
19
13
. D.
25
13
Câu 28. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ
A.
2
( )
k x x x
B.
1 1
( )g x x x C.
1
( )h x x
x
D.
2
1 2
( )f x x
Câu 29. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ được gọi là đối nhau nếu chúng có ng độ dài
B. Hai vectơ được gọi là đối nhau nếu chúng ngược hướng và cùng độ dài
C. Hai vectơ được gọi là đối nhau nếu chúng ngược hướng
D. Hai vectơ được gọi là đối nhau nếu chúng cùng phương cùng đ dài
Câu 30. Trong mặt phẳng ta độ
,
Oxy
cho hai vectơ
3 4
;
u
8 6
;
v . Khng định nào sau
đây đúng?
4/6 - đề 803
A.
.
u v
B.
u
v
cùng phương.
C.
.
u v
D.
u
vuông góc với
v
.
Câu 31. Cho mệnh đề
2
" , 2 0"
x x x
. Mệnh đề phủ định là
A.
2
" , 2 0"
x x x
B.
2
" , 2 0"
x x x
C.
2
" , 2 0"
x x x
D.
2
" , 2 0"
x x x
Câu 32. Điều kiện xác định của phương trình
2
1
1
x
=
3
x là
A.
3
1
x
x
B.
3
1
x
x
C.
3
x
D.
1
x
Câu 33. Trong một khong thời gian nhất định, tại tỉnh Bắc Ninh đài khí tượng thủy văn đã thng
kê được
+ S ngày a:
10
ngày + S ngày có gió:
8
ngày
+ S ngày lạnh:
6
ngày + Số ngày a và có gió:
5
ngày
+ S ngày a và lạnh:
4
ngày + Sngày lạnh và có gió:
3
ngày
+ S ngày a lạnh và có gió:
1
ngày
Số ngày có thời tiết xấu ( có gió, mưa hay lạnh ) là
A. 14 ngày B. 11 ngày C. 13 ngày D. 12 ngày
Câu 34. Cho hình chữ nhật
ABCD
. Khng định nào sau đây sai
A.
AB BD CB CD
B.
AB AD CB CD
C.

AD AC CD
D.

AB AD BC CD
Câu 35. Cho các tp hợp
1 2 1 3 5
( ; ], ;
A m m B . Tất cả các giá trcủa
sao cho
B
tập con
của
A.
4
m
B.
2
m
C.
4
m
D.
2
m
Câu 36. Hình thang vuông
ABCD
vuông tại
,
4 2 3
, ,
AB a CD a AD a
. Điểm
N
thuộc
cạnh
AD
sao cho
2
NA a
. Tích
( ).
NB NC DC
bằng
A.
2
12
a
B.
2
12
a
C.
2
16
a
D.
2
8
a
Câu 37. Phương trình
12 3 2 2 3
x x
có nghiệm
x a
. Khi đó
2
a a
bằng
A.
6
B.
3
4
C.
2
9
D.
12
Câu 38. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
có 2
,
BC a M
điểm trên đoạn
BC
sao cho 2
.
MB MC
Biết rằng
2
.
AM BC a
. Độ dài cnh
AC
A.
5
AC a
B.
3
AC a
C.
3
3
a
AC D.
21
3
a
AC
Câu 39. Cho parabol (P)
2
2
x
y đưng thng (d)
3
1
2
( )
m
y m x . Tìm tham s
để hai đồ
thị hàm số trên cắt nhau tại hai điểm phân bit
,
A B
sao cho
2 2
10
A B
x x
5/6 - đề 803
A.
3
2
m B.
3
2
0
m
m
C.
0
m
D.
3
0
2
m
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
cho hai vectơ
2 3
;
a
4 1
;
b . Tìm vectơ
d
biết
4
.
a d
2
.
b d
.
A.
5 6
7 7
; .
d B.
5 6
7 7
; .
d C.
5 6
7 7
; .
d D.
5 6
7 7
; .
d
Câu 41. Cho
G
trọng m của tam giác
ABC
cố định. Tập hợp điểm
M
thỏa mãn
2
0
. .
MA MA MB MA MC
A. Đường tròn tâm
bán kính
AG
B. Đường tròn tâm
G
bán kính
AG
C. Đường tròn đường kính
AG
D. Đường thẳng vuông góc với
AG
ti
A
Câu 42. Cho đồ thị hàm s
2
0
( ) ,( )
y f x ax bx c a
đồ thnhư hình v. Gọi
S
là tp hợp tất
ccác giá trị nguyên ca
m
để phương trình
2
ax b x c m
đúng hai nghiệm
1 2
;
x x
sao cho
1 2
3 3
x x
. Tính tổng các phần t của
.
S
A.
2
B.
7
C.
3
D.
3
Câu 43. Cho tam giác
ABC
vuông ti
, góc
0
50
ABC
. K đường cao
AH H BC
, đường
phân giác trong của góc
C
CK K AB
. Xác địnhc giữa 2 vectơ
AH
CK
.
A.
0
100
.
B.
0
120
.
C.
0
110
.
D.
0
90
.
Câu 44. Cho
ABC
trọng tâm
G
,
H
cn đường cao kẻ t
sao cho
1
3
BH HC
. Điểm
M
di động trên
BC
sao cho
BM xBC
. Tìm
x
sao cho
MA GC
nh nhất.
A.
5
4
B.
6
5
C.
5
6
D.
4
5
Câu 45. Cho phương trình
4 3 2
3 2 1 3 1 0
( )x x m x x điều kiện của
m
để phương trình bốn
nghim phân biệt là

( ; )
a
m
b
. Trong đó
,
a b
các snguyên dương
,
a b
nguyên t cùng
nhau. Giá trcủa biểu thức
a b
A. 12 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 46. Phương trình
3 2
4 2 0
x mx mx
có đúng một nghiệm khi và ch khi
6/6 - đề 803
A.
1
m
B.
1
0
2
m C.
1
0
2
m D.
1
1
4
m
Câu 47. Cho
,
x y
các số thực dương thỏa mãn
4 4
1
2
x y xy
xy
. Giá trnhnht và giá trị lớn
nhất ca
P xy
ln lượt là
A.
1
2
B.
1
2
1
C.
0
1
D.
1
4
1
Câu 48. Cho đồ thị hàm s
2
0
( ) ,( )
y f x ax bx c a
đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu g tr
nguyên của
2003
m
để phương trình
2
1 0
f x m f x m
có đúng
5
nghiệm phân biệt.
A.
2019
B.
2002
C.
2018
D.
2003
Câu 49. Biết rằng hệ phương trình
3
2
2
3
2020 4
2020
2018 2016 1 0
x y
x y
x y y x
hai nghiệm
1 1
;
x y
2 2
;
x y
. Khi đó g trị của biểu thức
1 2
.
x x
A.
8
B.
0
C.
8
D.
2
Câu 50. Công ty bất động sản X 50 n hộ cho thuê. Biết rằng nếu cho thuê mỗi căn hộ với giá
2.000.000 đồng/tháng thì mọi căn hộ đều người thuê, còn nếu ng giá cho thuê mỗi n h
thêm 100.000 đồng/tháng thì s1 căn hbị bỏ trống. Để thu nhập cao nhất thì công ty phải
cho thuê mi căn hộ với giá là
A.
3 600 000
. .
đồng B.
3 200 000
. .
đồng C.
3 250 000
. .
đồng D.
3 500 000
. .
đồng
------ HẾT ------
Cán b coi thi không giải thích gì thêm!
1
S
GD&
ĐT
T
NH
B
C NINH
TRƯỜNG THPT THUN THÀNH SỐ 1
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
Ề KHẢO SÁT CHT L
ỢNG
LẦN 1
MÔN TOÁN Khối 10
M HỌC 2018- 2019
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
803 804 805 806 807
1 D C D D D
2 D D C C C
3 C B D A D
4 A D C B D
5 D D B C C
6 A D A C D
7 D A B D C
8 B C D A B
9 A A D A A
10 B B D A D
11 D D A B C
12 B C D A B
13 B A D C B
14 C A A D B
15 A C A A C
16 A D B B B
17 D C D C A
18 D B C A B
19 B D B C B
20 C B A D A
21 A C C A C
2
22 C A D B A
23 C B D C D
24 C C D A A
25 A A C C D
26 C C B C C
27 C D B A C
28 C C B D A
29 B B B C A
30 D C A A C
31 D A C D B
32 A D C D D
33 C D A D C
34 A C A B C
35 C D B A D
36 B B C A C
37 D B D A D
38 D B D A D
39 B C B A A
40 D D D B C
41 C B B D D
42 B D C C A
43 C D A A C
44 C B D A B
45 D C D D A
46 B C A A A
47 B B D D B
48 D A A D A
49 A A A C A
50 D D B A C
3
808 809 810
1 B A B
2 C A C
3 D C B
4 A C D
5 C C A
6 A B B
7 A D A
8 C A A
9 A D D
10 B D D
11 B C B
12 D A C
13 D B D
14 B D D
15 B B A
16 A C C
17 D D C
18 D A C
19 C D B
20 A C B
21 D D A
22 B C A
23 C A B
24 D C B
25 A D C
26 B D B
27 D B A
4
28 C A D
29 C C B
30 B B D
31 D B A
32 B D D
33 B C D
34 D D B
35 B C A
36 B C A
37 C D C
38 C C D
39 C C A
40 D B A
41 C D D
42 B A D
43 C B A
44 D D D
45 B C D
46 D B B
47 B D B
48 C D B
49 D A D
50 A A D
| 1/10

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNGTHPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2018 -2019 MÔN TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 06 trang)
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 803x y  9 
Câu 1. Hệ phương trình 
có nghiệm (a; b) với a  .
b Tính 2a b 2 2
x y  41  A. 2 B. -1 C. 4 D. 3   
Câu 2. Cho a,b  0. Khi đó công thức nào sau đây SAI?     . a b                 A. cos(b, )
a    . B. .
a b  0  a  . b C. .
a b a . b .cos(a,b). D. . a ( . b c)  ( . a b).c. a . b x  3
Câu 3. Điểm nào trong các điểm sau đây không thuộc đồ thị hàm số y  ? 2 x 1  1  A. N 2  ;   B. Q 1;  1 C. M 1 ( ; 2) D. ( P 0; 3) 5  
Câu 4. Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích 2
36 cm , hình chữ nhật có chu vi nhỏ nhất là
A. 24 cm
B. 26 cm
C. 12 cm D. 144 cm
Câu 5. Tập nghiệm của phương trình 2x  3  4 là  2   2   13 1  3
A. S    B. S    C. S   
D. S    13   13   2   2           
Câu 6. Cho hai vectơ a b khác 0 . Xác định góc giữa hai vectơ a b khi .
a b   a . b A. 0  180 . B. 0  0 . C. 0  90 . D. 0  45 .  
Câu 7. Cho hai vectơ a , b không cùng phương. Các điểm A, B,C       1
thỏa mãn AB  2a  3b , AC ma b . Để A, B,C thẳng hàng thì giá trị của m thỏa mãn 2
A. m (2;3) B. m  1 ( ; 2)
C. m (1; 0) D. m (0;1)
Câu 8. Tổng các nghiệm của phương trình 2
x  2x  3  15  5x A. 7 B. -7 C. 6 D. 4
Câu 9. Cho tứ giác ABCD , gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB CD . Tập hợp điểm M thỏa
 
 
mãn MA MB MC MD
A. Đường tròn tâm I
B. Giao điểm của của hai đường thẳng trung trực của AB và trung trực của CD .
C. Đường tròn tâm J 1/6 - Mã đề 803
D. Trung trực của đoạn thẳng IJ
Câu 10. Tập hợp X = (; 2]  (6; ) là A. 6; 2   B. 6; 2 C.  4  ; 9 D. (; )
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC A 1; 4 , B3; 2 , C 5; 4 . Chu vi P của tam giác đã cho là
A. P  8  8 2.
B. P  2  2 2.
C. P  4  2 2.
D. P  4  4 2. 8
Câu 12. Với sin và 0
0   90 ta có 17 8 15 15 15
A. tan  B. cos C. tan
D. cos  15 17 8 17
Câu 13. Giá trị của m để ba đường thẳng y x 1; y  x m, y  3x đồng qui tại một điểm là 1 1
A. m  1
B. m  2 C. m D. m  2 2
Câu 14. Giá trị cuả a b để đồ thị hàm số y ax b đi qua các điểm A 2  ;  1 , B1; 2   là
A. a  2,b  1
B. a  2,b  1 C. a  1  ,b  1
D. a  1,b  1
Câu 15. Hàm số y  2m  
1 x m  3 đồng biến trên  khi 1 1 1 1
A. m   .
B. m  
C. m   . D. m  . 2 2 2 2
Câu 16. Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 2a . Gọi AH là đường cao của tam giác ABC. Khi đó  
AB HC bằng a 3 A. a 3 B. C. a D. 2a 2
Câu 17. Để viết mệnh đề “ 7 là số tự nhiên” ta dùng kí hiệu A. 7  . B. 7  . C. 7  . D. 7  .  
Câu 18. Cho tam giác ABC cân tại A , cạnh AB  5, BC  8 . Độ dài của vectơ BACA bằng A. 10 B. 8 C. 3 D. 6
x 1 khi x  1
Câu 19. Hàm số y   có đồ thị 2x khi x  1  y y y 2 2 2 2  O 1 x O 1 x O x A. B. C. D.  
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a  2;5 và b  3; 7
  . Tính góc giữa hai  
vectơ a b. A. 0  30 . B. 0  60 . C. 0  135 . D. 0  45 . 2/6 - Mã đề 803  
Câu 21. Cho tam giác ABC AB  2cm, BC  3cm, CA  5cm. Tính C . A C . B         A. C . A CB  15. B. C . A CB  19. C. C . A CB  17. D. C . A CB  13.
Câu 22. Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng thêm 2
17 cm . Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm và 1 cm thì diện tích tam giác giảm 2
11cm . Tính diện tích của tam giác ban đầu. A. 50 5 2 cm B. 50 2 cm C. 25 2 cm D. 125 2 cm
Câu 23. Cho đồ thị hàm số 2
y ax bx c,a  0 có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a  0,b  0, c  0.
B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0.
D. a  0,b  0, c  0.      
Câu 24. Cho  2; b  3; a  2b  5. Tìm 3a b 3 30 A. 135 B. 11 C. D. 45 2
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 0 0 cos15   cos165 . B. 0 0
sin15   sin165 . C. 0 0 tan15  tan 75 . D. 0 0 sin15  sin 75 .
Câu 26. Phương trình 2x  3  x 1  0 có bao nhiêu nghiệm?
A. Vô số nghiệm B. 2 C. 0 D. 1 2
cot 3tan
Câu 27. Cho biết cos  . Giá trị của biểu thức E  là 3
2 cot tan 19 25 19 25 A.  . B. . C. . D.  13 13 13 13
Câu 28. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ 1 A. 2
k(x)  x x B. (
g x)  x 1  x 1 C. ( h x)  x D. 2
f (x)  x 1  2 x
Câu 29. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ được gọi là đối nhau nếu chúng có cùng độ dài
B. Hai vectơ được gọi là đối nhau nếu chúng ngược hướng và cùng độ dài
C. Hai vectơ được gọi là đối nhau nếu chúng ngược hướng
D. Hai vectơ được gọi là đối nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài  
Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ u  3; 4 và v  8; 6 . Khẳng định nào sau đây đúng? 3/6 - Mã đề 803     A. u   . v
B. u v cùng phương.    
C. u v .
D. u vuông góc với v .
Câu 31. Cho mệnh đề 2 " x
  , x x  2  0" . Mệnh đề phủ định là A. 2 " x
  , x x  2  0" B. 2 " x
  , x x  2  0" C. 2
"x  , x x  2  0" D. 2
"x  , x x  2  0" 1
Câu 32. Điều kiện xác định của phương trình = x  3 là 2 x 1 x  3 x  3 A. B.
C. x  3 D. x  1  x  1   x  1 
Câu 33. Trong một khoảng thời gian nhất định, tại tỉnh Bắc Ninh đài khí tượng thủy văn đã thống kê được + Số ngày mưa: 10 ngày
+ Số ngày có gió: 8 ngày + Số ngày lạnh: 6 ngày
+ Số ngày mưa và có gió: 5 ngày
+ Số ngày mưa và lạnh: 4 ngày
+ Số ngày lạnh và có gió: 3 ngày
+ Số ngày mưa lạnh và có gió: 1 ngày
Số ngày có thời tiết xấu ( có gió, mưa hay lạnh ) là A. 14 ngày B. 11 ngày C. 13 ngày D. 12 ngày
Câu 34. Cho hình chữ nhật ABCD . Khẳng định nào sau đây sai
       
A. AB BD CB CD
B. AB AD CB CD
  
   
C. AD AC CD
D. AB AD BC CD
Câu 35. Cho các tập hợp A  1
(  2m; m 1], B  3;5 . Tất cả các giá trị của m sao cho B là tập con của A
A. m  4 B. m  2
C. m  4 D. m  2
Câu 36. Hình thang vuông ABCD vuông tại A D , AB  4a, CD  2a, AD  3a . Điểm N thuộc
  
cạnh AD sao cho NA  2a . Tích (NB NC).DC bằng A. 2 12a B. 2 12a C. 2 16a D. 2 8a
Câu 37. Phương trình 12  3  2x  2x  3 có nghiệm x a . Khi đó 2 a a bằng 3 2 A. 6 B. C. D. 12 4 9
Câu 38. Cho tam giác ABC vuông tại A BC  2a, M là điểm trên đoạn BC sao cho MB  2MC.   Biết rằng 2
AM.BC a . Độ dài cạnh AC a 3 a 21
A. AC a 5
B. AC a 3 C. AC D. AC  3 3 2 x m  3
Câu 39. Cho parabol (P) y
và đường thẳng (d) y  (m 1)x
. Tìm tham số m để hai đồ 2 2
thị hàm số trên cắt nhau tại hai điểm phân biệt A, B sao cho 2 2 x x  10 A B 4/6 - Mã đề 803  3 3 m  3 A. m B.  2
C. m  0 D. 0  m  2  2 m  0    
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a  2;3 và b  4; 
1 . Tìm vectơ d biết     . a d  4 và . b d  2  .      5 6   5 6   5 6   5 6 
A. d   ;   . B. d  ;   .
C. d   ; . D. d    ; . 7 7   7 7   7 7   7 7  
Câu 41. Cho G là trọng tâm của tam giác ABC cố định. Tập hợp điểm M thỏa mãn
    2 MA  . MA MB  . MA MC  0 là
A. Đường tròn tâm A bán kính AG
B. Đường tròn tâm G bán kính AG
C. Đường tròn đường kính AG
D. Đường thẳng vuông góc với AG tại A
Câu 42. Cho đồ thị hàm số 2
y f (x)  ax bx c,(a  0) có đồ thị như hình vẽ. Gọi S là tập hợp tất
cả các giá trị nguyên của m để phương trình 2
ax b x c m có đúng hai nghiệm x ; x sao cho 1 2
3  x x  3 . Tính tổng các phần tử của . S 1 2 A. 2 B. 7 C. 3 D. 3 
Câu 43. Cho tam giác ABC vuông tại A , góc 0
ABC  50 . Kẻ đường cao AHH BC , đường  
phân giác trong của góc C CKK AB . Xác định góc giữa 2 vectơ AH CK . A. 0 100 . B. 0 120 . C. 0 110 . D. 0 90 .   1
Câu 44. Cho ABC có trọng tâm G , H là chân đường cao kẻ từ A sao cho BH HC . Điểm M 3    
di động trên BC sao cho BM xBC . Tìm x sao cho MA GC nhỏ nhất. 5 6 5 4 A. B. C. D. 4 5 6 5
Câu 45. Cho phương trình 4 3 2
x  3x  (2m 1)x  3x 1  0 điều kiện của m để phương trình có bốn a
nghiệm phân biệt là m ( ; ) . Trong đó là a,b các số nguyên dương và a,b nguyên tố cùng b
nhau. Giá trị của biểu thức a b A. 12 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 46. Phương trình 3 2
x  4mx  2mx  0 có đúng một nghiệm khi và chỉ khi 5/6 - Mã đề 803 1 1 1
A. m  1
B. 0  m
C. 0  m
D. 1  m  2 2 4 1
Câu 47. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 4 4 x y
xy  2 . Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn xy
nhất của P xy lần lượt là 1 1 A. 1và 2 B. và 1 C. 0 và 1 D. và 1 2 4
Câu 48. Cho đồ thị hàm số 2
y f (x)  ax bx c,(a  0) có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m  2003 để phương trình 2
f x  m  
1 f x  m  0 có đúng 5 nghiệm phân biệt. A. 2019 B. 2002 C. 2018 D. 2003   x y   3 3 2020   4
Câu 49. Biết rằng hệ phương trình x y  2020 
có hai nghiệm x ; y và 1 1 
x  y  20182 y  2016 2 x 1  0 
x ; y . Khi đó giá trị của biểu thức x .x là 2 2  1 2 A. 8 B. 0 C. 8 D. 2
Câu 50. Công ty bất động sản X có 50 căn hộ cho thuê. Biết rằng nếu cho thuê mỗi căn hộ với giá
2.000.000 đồng/tháng thì mọi căn hộ đều có người thuê, còn nếu tăng giá cho thuê mỗi căn hộ
thêm 100.000 đồng/tháng thì sẽ có 1 căn hộ bị bỏ trống. Để có thu nhập cao nhất thì công ty phải
cho thuê mỗi căn hộ với giá là A. 3.600 0 . 00 đồng B. 3.200 0 . 00 đồng
C. 3.250.000 đồng D. 3.500 0 . 00 đồng
------ HẾT ------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm! 6/6 - Mã đề 803
SỞ GD&ĐT TỈNH BẮC NINH
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 LẦN 1
MÔN TOÁN – Khối 10 NĂM HỌC 2018- 2019
(Không kể thời gian phát đề)
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50. 803 804 805 806 807 1 D C D D D 2 D D C C C 3 C B D A D 4 A D C B D 5 D D B C C 6 A D A C D 7 D A B D C 8 B C D A B 9 A A D A A 10 B B D A D 11 D D A B C 12 B C D A B 13 B A D C B 14 C A A D B 15 A C A A C 16 A D B B B 17 D C D C A 18 D B C A B 19 B D B C B 20 C B A D A 21 A C C A C 1 22 C A D B A 23 C B D C D 24 C C D A A 25 A A C C D 26 C C B C C 27 C D B A C 28 C C B D A 29 B B B C A 30 D C A A C 31 D A C D B 32 A D C D D 33 C D A D C 34 A C A B C 35 C D B A D 36 B B C A C 37 D B D A D 38 D B D A D 39 B C B A A 40 D D D B C 41 C B B D D 42 B D C C A 43 C D A A C 44 C B D A B 45 D C D D A 46 B C A A A 47 B B D D B 48 D A A D A 49 A A A C A 50 D D B A C 2 808 809 810 1 B A B 2 C A C 3 D C B 4 A C D 5 C C A 6 A B B 7 A D A 8 C A A 9 A D D 10 B D D 11 B C B 12 D A C 13 D B D 14 B D D 15 B B A 16 A C C 17 D D C 18 D A C 19 C D B 20 A C B 21 D D A 22 B C A 23 C A B 24 D C B 25 A D C 26 B D B 27 D B A 3 28 C A D 29 C C B 30 B B D 31 D B A 32 B D D 33 B C D 34 D D B 35 B C A 36 B C A 37 C D C 38 C C D 39 C C A 40 D B A 41 C D D 42 B A D 43 C B A 44 D D D 45 B C D 46 D B B 47 B D B 48 C D B 49 D A D 50 A A D 4
Document Outline

  • 10_toan_de_803_211201916
  • 10_toan_dap_an_211201916