Đề KSCL Toán thi tốt nghiệp THPT 2022 lần 2 trường THPT Lê Lai – Thanh Hóa

Đề KSCL Toán thi tốt nghiệp THPT 2022 lần 2 trường THPT Lê Lai – Thanh Hóa mã đề 001 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án.

Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
THANH HOÁ
TRƯỜNG THPT LÊ LAI
đề 001
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT
LẦN 2 - NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề gồm 50 câu TN - 06 trang)
Ngày thi: 16/01/2022
Họ và tên thí sinh: …………………………………….SBD: ………………………
Câu 1. Tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
+
=
là đường thng:
A.
2x =−
. B.
2y =−
. C.
1x =
. D.
.
Câu 2. Cho khi tr có bán kính đáy
5r =
và chiu cao
3h =
. Th tích ca khi tr đã cho bằng
A.
25
. B.
15
. C.
75
. D.
45
.
Câu 3. Nghim ca phương trình
91
x
=
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 4. Công thc tính th tích
V
ca khi cu bán kính
R
bng
A.
3
4 R
. B.
2
4 R
. C.
3
3
4
R
. D.
3
4
3
R
.
Câu 5. Hàm s nào sau đây đồng biến trên ?
A.
3
2
x
y

=



B.
2
x
y

=


C.
1
2
logyx=
D.
2
logyx=
Câu 6. Mt khối lăng trụ có diện tích đáy bng
2
và chiu cao bng
3
. Th tích của lăng trụ bng
A.
2
. B.
9
. C.
8
. D.
6
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
logyx=
A.
(0; )+
. B.
\{0}
. C. . D.
[0; )+
.
Câu 8. Nếu
4
1
( ) 4f x dx =
4
1
( ) 3g x dx =−
thì
4
1
[ ( ) ( )]df x g x x
bng
A.
7
. B.
7
. C. 1. D.
1
.
Câu 9. Trên khong
(0; )+
, đạo hàm ca hàm s
5
3
yx=
A.
2
3
3
5
yx=
. B.
8
3
3
8
yx=
. C.
2
3
5
3
yx
=
. D.
2
3
5
3
yx=
.
Câu 10. Đạo hàm ca hàm s
2
x
y =
A.
1
' 2 ln2.
x
y
=
B.
' 2 ln2.
x
y =
C.
' 2 .
x
y =
D.
1
' 2 .
x
y
=
Câu 11. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là:
A.
2x =
. B.
4y =
. C.
2x =−
D.
2y =
.
Câu 12. Cho cp s nhân
( )
n
u
1
1u =
2
2u =
. Giá tr ca công bi
q
bng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 13. Có bao nhiêu cách chn ra
3
hc sinh t mt nhóm có 5 hc sinh?
A.
3
5
A
B.
3
5
. C.
3
5
C
D. 5 !
Câu 14. Hình đa diện trong hình v bên có bao nhiêu mt?
Trang 2/6 - Mã đề 001
A.
12.
B.
9.
C.
8.
D.
16.
Câu 15. Cho khối chóp tam giác đều cạnh đáy bằng
a
, chiu cao bng
3a
. Th tích ca khi chóp bng
A.
3
3
4
a
B.
3
12
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
4
a
.
Câu 16. Tập xác định
D
ca hàm s
( )
1
3
5yx=−
A.
D=
. B.
)
5;D = +
. C.
\5D =
. D.
( )
5;D = +
.
Câu 17. Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bốn phương
án
, , ,A B C D
dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
42
1y x x= +
. B.
3
31y x x=−+
C.
2
1y x x= +
. D.
3
31y x x= + +
.
Câu 18. Công thc tính th tích
V
ca khối nón bánh kính đáy
r
, chiu cao
h
độ dài đường
sinh là
l
bng
A.
2
1
3
rl
. B.
2
4
3
rl
. C.
2
1
3
rh
. D.
1
3
rl
.
Câu 19. Cho hàm s
2
( ) 2f x x=+
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
( ) 2f x dx x C=+
B.
2
( ) 2f x dx x x C= + +
C.
3
( ) 2f x dx x x C= + +
D.
3
( ) 2
3
x
f x dx x C= + +
Câu 20. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào, trong các khoảng dưới đây?
A.
(1; )+
. B.
(0;2)
. C.
( ;0)−
D.
(0;1)
.
Câu 21. T mt hp cha 12 qu bóng gm 5 qu màu đỏ 7 qu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi 3
qu. Xác suất để lấy được 3 qu màu đỏ bng
A.
5
12
. B.
2
7
. C.
7
44
. D.
1
22
.
Câu 22. Biết
( )
Fx
là mt ca nguyên hàm ca hàm s
( )
sin3f x x=
. Chn khẳng định đúng?
A.
( )
1
cos3
3
F x x=−
. B.
( )
3cos3F x x=
. C.
( )
3cos3F x x=−
. D.
( )
1
cos3
3
F x x=
.
Câu 23. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
chiu cao bng
2.a
Tính khong
Trang 3/6 - Mã đề 001
cách
d
t tâm
O
của đáy
ABCD
đến mt mt bên theo
.a
A.
2
.
3
a
d =
B.
25
.
3
a
d =
C.
3
.
2
a
d =
D.
5
.
2
a
d =
Câu 24. Cho hàm s
()y f x=
xác định trên và có bng xét du:
Hàm s
()fx
có bao nhiêu điểm cc tr?
A. 1. B. 3 C. 2 D. 4.
Câu 25. S giao điểm của đường cong
( )
3
: 2 1C y x x= +
và đường thng
:1d y x=−
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 26. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
( )
21
1
x
fx
x
=
+
. B.
( )
32
3 3 4f x x x x= +
.
C.
( )
42
24f x x x=
. D.
( )
2
41f x x x= +
.
Câu 27. Bất phương trình
9 3 6 0
xx
tp nghim là
A.
( )
;1 .−
B.
( )
1;1 .
C.
( )
; 1 .
D.
( )
1; .+
Câu 28. Tích phân
( )
2021
2021
x
e
e dx+
bng
A.
2021 2
2021 2021
e
e e e + +
. B.
2021 2
2021 2021
e
e e e+ + +
.
C.
2021 2
2021 2021
e
e e e +
. D.
2021
2021
e
ee−+
.
Câu 29. Hình ch nht
ABCD
( )
3 cmAB =
,
( )
5 cmAD =
. Th tích khi tr hình thành được khi quay
hình ch nht
ABCD
quanh đoạn
AB
bng:
A.
( )
3
45 cmπ
. B.
( )
3
25 cmπ
. C.
( )
3
75 cmπ
. D.
( )
3
50 cmπ
.
Câu 30. Bất phương trình
( ) ( )
11
22
log 2 1 log 2xx +
có tp nghim là
A.
( )
2;3
B.
( )
3; +
C.
( )
;3−
D.
1
;3
2



Câu 31. Cho hình nón
( )
N
chiu cao
4h cm=
, bán kính đáy
3r cm=
. Độ dài đường sinh ca
( )
N
là:
A.
7
cm B. 5cm C. 7cm D. 12cm
Câu 32. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
42
10 2y x x= +
trên đoạn
[ 1;2]
. Tng
Mm+
bng:
A.
27
. B.
35
. C.
20
. D.
29
.
Câu 33. Cho
,ab
là s dương sao cho
log 2
a
b =
, giá tr ca
( )
3
log
a
ab
bng
Trang 4/6 - Mã đề 001
A.
3
2
. B.
3a
. C.
5
. D.
3
.
Câu 34. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
cnh bng
a
. Tính góc to bởi đường thng
AB
đường thng
BC
.
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
90
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định và liên tc trên , tho mãn
( )
0
sin d 10f x x x
+=


.
Tính
( )
0
dI f x x
=
.
A.
4I =
. B.
8I =
. C.
12I =
. D.
6I =
.
Câu 36. Nghim của phương trình
( )
3
log 2 3 2x +=
là:
A.
3x =
. B.
1x =
. C.
0x =
. D.
2x =
.
Câu 37. Cho hình tr chiu cao bng
62
. Biết rng mt mt phng không vuông góc với đáy cắt
hai mặt đáy theo hai dây cung song song AB, A'B' AB = A'B' = 6, dỉện tích hình ch nht
ABB'A' bằng 60. Bán kính đáy của hình tr
A. 4. B.
32
. C.
52
. D. 5.
Câu 38. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
31y x x mx= + +
đồng biến trên khong
( )
;0−
.
A.
1m −
. B.
3m −
. C.
0m
. D.
2m −
.
Câu 39. Hiện nay dịch Covid 19 đang diễn biến rất phức tạp, Thế giới liên tiếp phát hiện biến thể mới
của virus SARS-CoV-2. Hiện tại, biến thể biến thOmicron đang gia tăng nhanh chóng và có tốc
độ lây nhiễm rất nhanh. Giả sử sự gia tăng của biến thể Omicron được tính theo công thức
.t
.
r
S Ae=
, trong đó
A
lượng virus ban đầu,
r
tỉ lệ tăng trưởng,
t
thời gian tăng trưởng.
Biết số lượng virus ban đầu
100
triệu con sau
5
giờ
300
triệu con. Hỏi sau
15
giờ số
lượng virus gần nhất với đáp án nào?
A.
2700
triệu con. B.
600
triệu con. C.
900
triệu con. D.
1800
triệu con.
Câu 40. Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ
S điểm cc tr ca hàm s
( )
y f x=
trên
( )
4;4
A. 9. B. 5. C. 3. D. 7.
Câu 41. Cho hình nón
( )
N
góc đỉnh bng
60
. Mt phng qua trc ca
( )
N
ct
( )
N
theo mt thiết
diện là tam giác có bán kính đường tròn ngoi tiếp bng 2. Th tích khi nón
( )
N
A.
43V =
. B.
6V =
. C.
33V =
. D.
3V =
.
Câu 42. Cho lăng trụ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình ch nht tâm
O
AB a=
,
3AD a=
;
'AO
vuông góc với đáy
( )
ABCD
. Cnh bên
'AA
hp vi mặt đáy
( )
ABCD
mt góc
0
45
. Tính
theo
a
th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
3
3
a
V =
. B.
3
3
6
a
V =
. C.
3
3Va=
. D.
3
6
2
a
V =
.
Câu 43. Tìm tất c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
( )
1
4 2 1 0
xx
m
+
nghim đúng vi
mi
x
.
A.
( )
0;m +
. B.
(
;0m −
.
Trang 5/6 - Mã đề 001
C.
( )
0;1m
. D.
( ) ( )
;0 1;m − +
.
Câu 44. Gi s
( )
2
1
2 1 ln d ln2x x x a b = +
,
( )
;ab
. Tính
ab+
.
A.
3
2
. B.
2
. C.
1
. D.
5
2
.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
90SAB SCB= =
, góc gia hai mt
phng
( )
SAB
( )
SCB
bng
60
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
2
24
a
. B.
3
2
12
a
. C.
3
3
24
a
. D.
3
2
8
a
.
Câu 46. Tính din tích mt cu ngoi tiếp hình lăng trụ tam giác đều có tt c các cạnh đều bng a.
A.
2
7
.
5
a
B.
2
3
.
7
a
C.
2
7
.
3
a
D.
2
7
.
6
a
Câu 47. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tc trên . Biết hàm s
( )
y f x
=
có đồ th như hình vẽ.
Gi
S
tp hp các giá tr nguyên
5;5m−
để hàm s
( ) ( )
g x f x m=+
nghch biến trên
khong
( )
1;2
. Hi
S
có bao nhiêu phn t?
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 48. Cho m s
( )
fx
1
22
f

=


( )
( )
( )
2sin
4
, 0 ;
sin2 2 1 sin cos
x
f x x
x x x



=
+ + +
. Khi đó
( )
2
0
df x x
bng
A.
1
.ln 2.
2
B.
4 3 2
.
4
C.
3 2 2
.
2
−+
D.
ln2.
Câu 49. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Tìm giá tr ln nht ca
m
để phương trình
( ) ( ) ( )
32
13 3
27
22
e
f x f x f x
m
+ +
=
có nghiệm trên đoạn
0;2
.
A.
15
13
e
. B.
4
e
. C.
3
e
. D.
5
e
.
Câu 50. Cho
( )
fx
là hàm bc bn tha mãn
( )
00f =
. Hàm s
( )
'fx
có đồ th như hình vẽ
Trang 6/6 - Mã đề 001
Hàm s
( )
( )
2 4 3 2
2 2 2g x f x x x x x x= + + +
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
4
. B.
6
. C.
7
. D.
5
.
------ HẾT ------
Trang 7/6 - Mã đề 001
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.C
3.D
4.D
5.B
6.D
7.A
8.A
9.D
10.B
11.B
12.C
13.C
14.B
15.D
16.D
17.B
18.C
19.D
20.D
21.D
22.A
23.A
24.C
25.A
26.B
27.A
28.C
29.C
30.D
31.B
32.C
33.C
34.A
35.B
36.A
37.A
38.B
39.A
40.D
41.D
42.C
43.B
44.A
45.A
46.C
47.B
48.D
49.B
50.C
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT THANH HOÁ
LẦN 2 - NĂM HỌC 2021 – 2022 TRƯỜNG THPT LÊ LAI Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Mã đề 001
(Đề gồm 50 câu TN - 06 trang) Ngày thi: 16/01/2022
Họ và tên thí sinh: …………………………………….SBD: ……………………… x + 2 Câu 1.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng: x −1 A. x = 2 − . B. y = 2 − . C. x = 1 . D. y = 1. Câu 2.
Cho khối trụ có bán kính đáy r = 5 và chiều cao h = 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 25 . B. 15 . C. 75 . D. 45 . Câu 3.
Nghiệm của phương trình 9x = 1 là A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 4.
Công thức tính thể tích V của khối cầu bán kính R bằng 3 4 A. 3 4 R . B. 2 4 R . C. 3  R . D. 3  R . 4 3 Câu 5.
Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? xx 3     A. y =     B. y =  
C. y = log x
D. y = log x 2    2  1 2 2 Câu 6.
Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 và chiều cao bằng 3 . Thể tích của lăng trụ bằng A. 2 . B. 9 . C. 8 . D. 6 . Câu 7.
Tập xác định của hàm số y = log x A. (0; +) . B. \ {0} . C. . D. [0; +) . 4 4 4 Câu 8. Nếu
f (x)dx = 4 
g(x)dx = 3 − 
thì [ f (x) − g(x)]dx  bằng 1 1 1 A. 7 . B. −7 . C. 1. D. 1 − . 5 Câu 9.
Trên khoảng (0; +) , đạo hàm của hàm số 3 y = x là 2 3 8 3 2 5 − 2 5 A. 3 y = x . B. 3 y = x . C. 3 y = x . D. 3 y = x . 5 8 3 3
Câu 10. Đạo hàm của hàm số 2x y = là A. x 1 y ' 2 − = ln 2. B. ' 2x y = ln 2. C. ' 2 . x y = D. x 1 y ' 2 − = .
Câu 11. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là: A. x = 2 . B. y = 4 . C. x = 2 − D. y = 2 .
Câu 12. Cho cấp số nhân (u u =1 và u = 2 . Giá trị của công bội q bằng n ) 1 2 1 A. 1. B. 1 − . C. 2 . D. . 2
Câu 13. Có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh từ một nhóm có 5 học sinh? A. 3 A B. 3 5 . C. 3 C D. 5 ! 5 5
Câu 14. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt? Trang 1/6 - Mã đề 001 A. 12. B. 9. C. 8. D. 16.
Câu 15. Cho khối chóp tam giác đều cạnh đáy bằng a , chiều cao bằng a 3 . Thể tích của khối chóp bằng 3 a 3 3 3 a 3 a 3 a A. B. . C. . D. . 4 12 6 4
Câu 16. Tập xác định D của hàm số y = ( x − )13 5 là A. D = .
B. D = 5;+) . C. D = \   5 .
D. D = (5; +) .
Câu 17. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án , A ,
B C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2
y = x x +1. B. 3
y = x −3x +1 C. 2
y = −x + x −1. D. 3
y = −x + 3x +1.
Câu 18. Công thức tính thể tích V của khối nón có bánh kính đáy là r , chiều cao là h và độ dài đường sinh là l bằng 1 4 1 1 A. 2 r l . B. 2  r l . C. 2  r h . D. rl . 3 3 3 3 Câu 19. Cho hàm số 2 f ( )
x = x + 2 . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A.
f (x)dx = 2x + CB. 2
f (x)dx = x + 2x + C  3 x C. 3
f (x)dx = x + 2x + CD. f (x)dx = + 2x + C  3
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây? A. (1; +) . B. (0; 2) . C. ( ; − 0) D. (0;1) .
Câu 21. Từ một hộp chứa 12 quả bóng gồm 5 quả màu đỏ và 7 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3
quả. Xác suất để lấy được 3 quả màu đỏ bằng 5 2 7 1 A. . B. . C. . D. . 12 7 44 22
Câu 22. Biết F ( x) là một của nguyên hàm của hàm số f ( x) = sin 3x . Chọn khẳng định đúng? A. F ( x) 1
= − cos3x . B. F (x) = 3cos3x .
C. F ( x) = 3
− cos3x . D. F (x) 1 = cos3x . 3 3
Câu 23. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a 2. Tính khoảng Trang 2/6 - Mã đề 001
cách d từ tâm O của đáy ABCD đến một mặt bên theo . a a 2 2a 5 a 3 a 5 A. d = . B. d = . C. d = . D. d = . 3 3 2 2
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) xác định trên và có bảng xét dấu:
Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 C. 2 D. 4.
Câu 25. Số giao điểm của đường cong (C) 3
: y = x − 2x +1 và đường thẳng d : y = x −1 là A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 26. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? x A. f ( x) 2 1 = . B. f ( x) 3 2
= x −3x + 3x − 4 . x +1 C. f ( x) 4 2
= x − 2x − 4 . D. f ( x) 2 = x − 4x +1.
Câu 27. Bất phương trình 9x 3x
− − 6  0 có tập nghiệm là A. ( ; − ) 1 . B. ( 1 − ) ;1 . C. (− ;  − ) 1 . D. (1;+). 2021 Câu 28. Tích phân ( xe +  ) 2021 dx bằng e A. 2021 e 2 e
e + 2021e + 2021 . B. 2021 e 2 e
+ e + 2021e + 2021 . C. 2021 e 2 e
e − 2021e + 2021 . D. 2021 e ee + 2021.
Câu 29. Hình chữ nhật ABCD AB = 3(cm) , AD = 5(cm) . Thể tích khối trụ hình thành được khi quay
hình chữ nhật ABCD quanh đoạn AB bằng: A. π ( 3 45 cm ) . B. π ( 3 25 cm ) . C. π ( 3 75 cm ). D. π ( 3 50 cm ).
Câu 30. Bất phương trình log 2x −1  log
x + 2 có tập nghiệm là 1 ( ) 1 ( ) 2 2  1  A. ( 2 − ;3) B. (3;+) C. ( ) ;3 − D. ;3    2 
Câu 31. Cho hình nón ( N ) có chiều cao h = 4cm , bán kính đáy r = 3cm . Độ dài đường sinh của ( N ) là: A. 7 cm B. 5cm C. 7cm D. 12cm
Câu 32. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y = x −10x + 2 trên đoạn
[ −1; 2] . Tổng M + m bằng: A. −27 . B. −35 . C. −20 . D. −29 .
Câu 33. Cho a, b là số dương sao cho log b = 2 , giá trị của ( 3 log a b bằng a ) a Trang 3/6 - Mã đề 001 3 A. . B. 3a . C. 5 . D. 3 . 2
Câu 34. Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a . Tính góc tạo bởi đường thẳng A B  và đường thẳng B C  . A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 90 . 
Câu 35. Cho hàm số y = f ( x) xác định và liên tục trên , thoả mãn  f
 (x)+sin xdx =10  . 0  Tính I = f
 (x)dx. 0 A. I = 4 . B. I = 8 . C. I =12 . D. I = 6 .
Câu 36. Nghiệm của phương trình log 2x + 3 = 2 là: 3 ( )
A. x = 3.
B. x = 1 .
C. x = 0 .
D. x = 2 .
Câu 37. Cho hình trụ có chiều cao bằng 6 2 . Biết rằng một mặt phẳng không vuông góc với đáy và cắt
hai mặt đáy theo hai dây cung song song AB, A'B'AB = A'B' = 6, dỉện tích hình chữ nhật
ABB'A' bằng 60. Bán kính đáy của hình trụ là A. 4. B. 3 2 . C. 5 2 . D. 5.
Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x + 3x mx +1 đồng biến trên khoảng (−;0) . A. m  1 − . B. m  3 − . C. m  0 . D. m  2 − .
Câu 39. Hiện nay dịch Covid – 19 đang diễn biến rất phức tạp, Thế giới liên tiếp phát hiện biến thể mới
của virus SARS-CoV-2. Hiện tại, biến thể biến thể Omicron đang gia tăng nhanh chóng và có tốc
độ lây nhiễm rất nhanh. Giả sử sự gia tăng của biến thể Omicron được tính theo công thức .t = . r S A e
, trong đó A là lượng virus ban đầu, r là tỉ lệ tăng trưởng, t là thời gian tăng trưởng.
Biết số lượng virus ban đầu là 100 triệu con và sau 5 giờ là 300 triệu con. Hỏi sau 15 giờ số
lượng virus gần nhất với đáp án nào? A. 2700 triệu con. B. 600 triệu con.
C. 900 triệu con. D. 1800 triệu con.
Câu 40. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ
Số điểm cực trị của hàm số y = f ( x ) trên ( 4 − ;4) là A. 9. B. 5. C. 3. D. 7.
Câu 41. Cho hình nón ( N ) có góc ở đỉnh bằng 60 . Mặt phẳng qua trục của ( N ) cắt ( N ) theo một thiết
diện là tam giác có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng 2. Thể tích khối nón ( N ) là A. V = 4 3. B. V = 6 . C. V = 3 3. D. V = 3 .
Câu 42. Cho lăng trụ ABC .
D A' B 'C ' D ' có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O AB = a , AD = a 3 ; A'O (ABCD) vuông góc với đáy
. Cạnh bên AA' hợp với mặt đáy ( ABCD) một góc 0 45 . Tính
theo a thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 3 a 3 3 a 6 A. V = . B. V = . C. 3 V = a 3 . D. V = . 3 6 2 −
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 1 4 − (2x m + ) 1  0 nghiệm đúng với mọi x  .
A. m(0;+ ) .
B. m (−;  0 . Trang 4/6 - Mã đề 001 C. m(0; ) 1 .
D. m(−;0) (1;+ ) . 2
Câu 44. Giả sử (2x − ) 1 ln d
x x = a ln 2 + b , (a; b  ) . Tính a + b . 1 3 5 A. . B. 2 . C. 1 . D. . 2 2
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đề = =  u cạnh a , SAB SCB 90 , góc giữa hai mặt
phẳng (SAB) và (SCB) bằng 60 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 2a 3 2a 3 3a 3 2a A. . B. . C. . D. . 24 12 24 8
Câu 46. Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a. 2 7 a 2 3 a 2 7 a 2 7 a A. . B. . C. . D. . 5 7 3 6
Câu 47. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên
. Biết hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên m  5 − ; 
5 để hàm số g ( x) = f ( x + m) nghịch biến trên
khoảng (1;2) . Hỏi S có bao nhiêu phần tử? A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 6 .    2 sin x −      1  4 
Câu 48. Cho hàm số f ( x) có f =   và f ( x) =
, x  0 ;  . Khi đó  2  2
sin 2x + 2(1+ sin x + cos x) ( )  2 f
 (x)dx bằng 0 1 4 − 3 2 −3 + 2 2 A. .ln 2. B. . C. . D. ln 2. 2 4 2
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau: 3 f ( x) 13 2 −
f (x)+ f (x) 3 2 7 +
Tìm giá trị lớn nhất của m để phương trình 2 2 e
= m có nghiệm trên đoạn 0;  2 . 15 A. 13 e . B. 4 e . C. 3 e . D. 5 e .
Câu 50. Cho f ( x) là hàm bậc bốn thỏa mãn f (0) = 0. Hàm số f '( x) có đồ thị như hình vẽ Trang 5/6 - Mã đề 001
Hàm số g ( x) = f ( 2 x + x) 4 3 2 2
x − 2x + x + 2x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 001 BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.C 3.D 4.D 5.B 6.D 7.A 8.A 9.D 10.B 11.B 12.C 13.C 14.B 15.D 16.D 17.B 18.C 19.D 20.D 21.D 22.A 23.A 24.C 25.A 26.B 27.A 28.C 29.C 30.D 31.B 32.C 33.C 34.A 35.B 36.A 37.A 38.B 39.A 40.D 41.D 42.C 43.B 44.A 45.A 46.C 47.B 48.D 49.B 50.C Trang 7/6 - Mã đề 001