Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán 2022 (có đáp án)

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán 2022 có đáp án. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 8 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Trang 1
K THI TH THPT QUỐC GIA NĂM 2022
MÔN THI: TOÁN
Thi gian làm bài 90 phút
Câu 1. Tìm tập xác định ca hàm s
( )
4
2
1yx
=−
.
A.
1;1D =−R
. B.
( ) ( )
; 1 1;D

= +
C.
( )
1;1D =−
. D.
D = R
.
Câu 2. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây.
A.
( )
2;
+
. B.
( )
0;2
C.
D.
( )
2;2
Câu 3. Đưng cong hình bên là đồ th ca hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
vi
, , ,a b c d
là các s thc. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
y 0, x 1
B.
y 0, 1x
C.
0, 2yx
D.
y 0, 2
Câu 4. Cho hàm s
( )
y f x=
( )
lim 1
x
fx
→+
=
( )
lim 1
x
fx
→−
=−
. Khẳng định nào sau đây là
khẳng định đúng?
Trang 2
A. Đ th hàm s đã cho hai tim cận ngang là các đường thng
1y =
1y =−
.
B. Đ th hàm s đã cho không có tiệm cn ngang.
C. Đ th hàm s đã cho đúng một tim cn ngang.
D. Đ th hàm s đã cho hai tim cận ngang là các đường thng
1x =
1x =−
.
Câu 5. Din tích mt cu có bán kính
R
A.
2
4 R
. B.
2
4
3
R
. C.
3
4 R
. D.
3
4
3
R
.
Câu 6. Cho hai hàm s
3
2y x x=−
2
1y x x=
. Biết rằng đồ th ca hai hàm s trên ct nhau ti
A
tiếp xúc nhau ti
B
. Xác đnh tọa độ điểm
A
.
A.
( )
1; 1A
. B.
( )
1; 1A −−
. C.
( )
1;1A
. D.
( )
1;1A
.
Câu 7. Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s nào dưới đây có tim cận đng?
A.
2
1
1
y
x
=
+
B.
2
1
1
y
xx
=
++
C.
1
y
x
=
D.
4
1
1
y
x
=
+
Câu 8. Tính diện tích xung quanh hình nón bán kính đáy 4a, chiều cao là 3a.
A.
2
40 a
. B.
2
20 a
. C.
2
12 a
. D.
2
24 a
.
Câu 9. Đồ th ca hàm s
( )
32
axf x x bx c= + + +
tiếp xúc vi trc hoành ti gc tọa độ cắt đường
thng
1x =
tại điểm có tung độ bng 3 khi.
A.
2, 2, 0abc= = =
. B.
0, 2a b c= = =
. C.
0, 2a c b= = =
. D.
2, 0a b c= = =
.
Câu 10. Tính giá tr ca biu thc
( )
2
log
2 log ( 0, 1)
a
b
a
P a a a= +
.
A.
2P a b=+
. B.
2
a
Pb=+
. C.
P a b=+
. D.
P a b=−
Câu 11. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy và
2SA a=
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
?
A.
3
2Va=
B.
3
2
6
a
V =
C.
3
2
4
a
V =
D.
3
2
3
a
V =
Câu 12. Tìm tập xác định ca hàm s
( )
2
2
2y x x=
.
A.
1;2D =−R
. B.
( ) ( )
; 1 2;D

= +
.C.
( )
; 1 2;D

= +
. D.
D = R
.
Câu 13. Giá tr ln nht ca hàm s
( )
42
45f x x x= +
trên đoạn
2;3
bng
A. 1 . B. 122 . C. 50 . D. 5 .
Câu 14. Cho hàm s
5
logyx=
. Mệnh đề nào sau đây mệnh đề sai?
Trang 3
A. Đ th ca hàm s đã cho một tim cận đứng là trc tung.
B. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( )
0;
+
.
C. Đ th ca hàm s đã cho không tiệm cn ngang.
D. Hàm s đã cho có tập xác định là
0D = R
.
Câu 15. Tính th tích
V
ca khi lập phương
ABCD A B C D
, biết
3AC a
=
.
A.
3
1
3
Va=
B.
3
33Va=
C.
3
36
4
a
V =
D.
3
Va=
Câu 16. Phương trình
( )
( )
2
33
log 2 log 2 3 0x x x =
bao nhiêu nghim?
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 17. Cho đường cong hình v bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn
phương án
A
,
B,C,D
dưới đây. Hỏi đó hàm số nào?
A.
23
1
x
y
x
+
=
+
B.
21
y
1
x
x
+
=
C.
21
1
x
y
x
=
+
D.
22
1
x
y
x
=
Câu 18. Cho hình nón đỉnh
S
biết rng nếu ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua trục ta được mt
tam giác vuông cân có cnh huyn bng
2a
. Din tích xung quanh ca hình nón là:
Trang 4
A.
2
2
xq
Sa
=
. B.
2
xq
Sa
=
. C.
2
2
2
xq
a
S
=
. D.
2
2
xq
a
S
=
.
Câu 19. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
2xx
ye
+
=
A.
D =
. B.
( )
; 2 0;D

= +
.C.
2;0D =−
. D.
D = R
.
Câu 20. Cho khi chóp có diện tích đáy
3B =
chiu cao
2h =
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 12 .
Câu 21. Tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
4 4 1y x x x= + + +
tại điểm
( )
3; 2A −−
cắt đồ th tại điểm th
hai là
B
. Điểm
B
tọa độ là.
A.
( )
2;33B
. B.
( )
2;1B
. C.
( )
1;0B
. D.
( )
1;10B
.
Câu 22. Cho
,0ab
. Nếu
ln 5ln 2lnx a b=+
thì
x
bng
A.
5
a
b
. B.
5
ab+
. C.
. D.
5
ab
.
Câu 23. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc sau
( )
( )
32
5
log 2f x x x x=
xác định ?
A.
( )
1;x
+
. B.
( )
0;1x
. C.
( ) ( )
0;2 4;x
+
. D.
( ) ( )
1;0 2;x
+
.
Câu 24. Th ch ca khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cnh bng
a
.
A.
3
3
4
a
V =
B.
3
3
2
a
V =
C.
3
3
6
a
V =
D.
3
3
12
a
V =
Câu 25. Cho hàm s
3
32y x x= + +
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( )
;0
và đồng biến trên khong
( )
0;
+
B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;0
nghch biến trên khong
( )
0;
+
C. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;

−+
D. Hàm s nghch biến trên khong
( )
;

−+
Câu 26. Khối đa diện đều loi
4;3
s đỉnh
A. 4 B. 8 C. 6 D. 10
Câu 27. Nghim của phương trình
1
2 16
x+
=
A.
8x =
. B.
4x =
. C.
7x =
. D.
3x =
.
Câu 28. Cho khi hp ch nhật có 3 kích thước
3;4;5
. Thch ca khi hộp đã cho bằng?
Trang 5
A. 60 . B. 12 . C. 10 . D. 20 .
Câu 29. Đồ th hàm s nào dưới đâydạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
2y x x= +
. B.
3
3y x x= +
. C.
42
2y x x=−
. D.
3
3y x x=−
.
Câu 30. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
( )
: 2 1 3d y m x m= + +
vuông góc vi
đường thẳng đi qua hai điểm cc tr của đồ th hàm s
32
31y x x= +
.
A.
1
2
m =−
. B.
3
4
m =
. C.
1
4
m =
. D.
3
2
m =
.
Câu 31. Cho bất phương trình:
( ) ( )
11
33
log logf x g x
. Khi đó bất phương trình tương đương:
A.
( ) ( )
f x g x
B.
( ) ( )
0g x f x
. C.
( ) ( )
f x g x
. D.
( ) ( )
0g x f x
.
Câu 32. Hình hp ch nhật có ba kích thước đôi một khác nhaubao nhiêu mt phẳng đối xng?
A. 9 mt phng B. 4 mt phng C. 6 măt phẳng D. 3 mt phng
Câu 33. Hình nón có din tích xung quanh bng
24
và bán kính đường tròn đáy bằng 3 . Chiu cao
khi nón là:
A.
55
. B. 3 . C. 8 . D.
89
.
Câu 34. Mt vt chuyển đng theo quy lut
32
1
9
2
s t t= +
vi
t
là khong thi gian tính t lúc bt
đầu chuyển động và
s
là quãng đường vật đi được trong khong thời gian đó. Hỏi trong khong thi
gian 10 giây, k t lúc bắt đầu chuyển động, vn tc ln nht ca vật đạt được bng bao nhiêu?
A.
( )
54 m/s
B.
( )
30 m/s
C.
( )
400 m/s
D.
( )
216 m/s
Câu 35. Cho khối lăng tr đứng
ABC A B C

BB a
=
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
2AC a=
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
3
a
V =
B.
3
6
a
V =
C.
3
2
a
V =
D.
3
Va=
Câu 36. Đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
+
ct các trc tọa độ tại hai điểm
,AB
. Tính độ dài đoạn thng
AB
.
Trang 6
A.
5
4
AB =
. B.
2
2
AB =
. C.
1
2
AB =
. D.
5
2
AB =
.
Câu 37. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đồ th ca hàm s
42
21y x mx= + +
có ba
điểm cc tr to thành mt tam giác vuông cân
A.
3
1
9
m =
. B.
1m =−
. C.
3
1
.
9
m =−
D.
1m =
.
Câu 38. Cho
a
là s thực dương. Giá trị ca biu thc
2
3
P a a=
bng
A.
7
6
a
. B.
2
3
a
. C.
5
a
. D.
5
6
a
.
Câu 39. Tim cn ngang của đồ th hàm s
41
1
x
y
x
+
=
A.
1
4
y =
. B.
1y =−
. C.
4y =
. D.
1y =
.
Câu 40. Khối đa diện nào có s đỉnh nhiu nht?
A. Khi thp nh diện đều (12 mặt đều).
B. Khi nh thp diện đu (20 mặt đều).
C. Khi t diên đu.
D. Khi bát diện đều.
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng 1 , mt bên
SAB
là tam giác
đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính thể tích
V
ca khi cu ngoi tiếp
hình chóp đã cho.
A.
5 15
54
V
=
. B.
43
27
V
=
. C.
5 15
18
V
=
. D.
5
3
V
=
.
Câu 42. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
( )
( )
8 5 2 4
2 4 1y x m x m x= + +
đạt
cc tiu ti
0x =
.
A. 5 . B. 4 C. 3 . D. Vô s.
Câu 43. Có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s
m
để hàm s
3
3
21
33
y x mx
x
= +
đồng biến trên
khong
( )
0; ?
+
A. 0 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 44. Cho hàm s
( )
y f x=
. Hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình bên. Hàm số
( )
3y f x=−
đồng biến trên khong:
Trang 7
A.
( )
2;4
. B.
( )
2;
+
. C.
( )
1;2
. D.
( )
;1
−−
.
Câu 45. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
biết
2BC a=
. Gi
I
là trung điểm ca
BC
. Tính
din tích toàn phn ca khi nón tròn xoay sinh ra khi cho
ABC
quay quanh
AI
mt góc
360
.
A.
( )
2
21
2
a
+
. B.
2
2
2
a
. C.
( )
2
2 2 1
.
2
a
+
D.
( )
2
2 2 1 a
+
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABC
cnh
SA
vuông góc với đáy,
ABC
là tam giác vuông ti
A
, biết
3AB a=
,
4 , 10AC a SA a==
. Tìm bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
5 17
2
a
. B.
25a
. C.
55
2
a
. D.
55a
.
Câu 47. Cho mt hình thang cân
ABCD
các cạnh đáy
3 6AB a CD a==
, cnh bên
4AD BC a==
. Hãy nh th tích ca khôi tròn xoay sinh bởi hình thang đó khi quay quanh trục đối xng ca nó.
A.
3
21 73
8
a
. B.
3
63 55
8
a
. C.
3
21 55
8
a
. D.
3
55
2
a
.
Câu 48. Ông B d định s dng hết
2
7 m
kính để làm mt b cá bng kính có dng hình hp ch nht
không np, chiu dài gấp đôi chiều rng. B cá có dung tích ln nht bng bao nhiêu?
A.
3
1,63 m
. B.
3
1,68 m
. C.
3
0,97 m
. D.
3
1,51 m
.
Câu 49. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau.
S nghim thuộc đoạn
0;2
của phương trình
( )
cos 2fx=−
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Trang 8
Câu 50. Cho khối lăng tr
ABC A B C

, khong cách t
C
đến
BB
5
, khong cách t
A
đến
BB
CC
lần lượt là 1; 2. Hình chiếu vuông góc ca
A
lên mt phng
( )
ABC
là trung điểm
M
ca
15
,
3
B C A M =
. Thch ca khối lăng trụ đã cho bằng.
A.
15
3
. B.
2 15
3
. C.
5
. D.
25
3
.
------ HT ------
ĐÁP ÁN
1
A
11
D
21
A
31
D
41
A
2
B
12
B
22
D
32
D
42
B
3
C
13
C
23
D
33
A
43
C
4
A
14
D
24
A
34
A
44
C
5
A
15
D
25
C
35
C
45
A
6
D
16
B
26
B
36
D
46
C
7
C
17
D
27
D
37
B
47
C
8
B
18
C
28
A
38
A
48
B
9
D
19
D
29
A
39
C
49
B
10
C
20
B
30
B
40
A
50
B
| 1/8

Preview text:

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022 MÔN THI: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y = ( x − ) 4 2 1 .
A. D = R ‚  1 − ;  1 . B. D = (  − ;− ) 1 (1;  + ) C. D = ( 1 − ; ) 1 . D. D = R .
Câu 2. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây. A. (2;  + ). B. (0;2) C. ( 2 − ;0) D. ( 2 − ;2) ax + b
Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y = với , a , b ,
c d là các số thực. Mệnh đề cx + d nào dưới đây đúng? A. y  0, x  1 B. y  0, x  1
C. y  0, x   2
D. y  0,  2
Câu 4. Cho hàm số y = f ( x) có lim f ( x = = −  →+ ) 1 và lim f x
. Khẳng định nào sau đây là x  →− ( ) 1 x khẳng định đúng? Trang 1
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y =1 và y = 1 − .
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 1 và x = 1 − .
Câu 5. Diện tích mặt cầu có bán kính R là 4 4 A. 2 4 R . B. 2  R . C. 3 4 R . D. 3  R . 3 3
Câu 6. Cho hai hàm số 3
y = x − 2x và 2
y = x x −1. Biết rằng đồ thị của hai hàm số trên cắt nhau tại
A và tiếp xúc nhau tại B . Xác định tọa độ điểm A . A. A(1;− ) 1 . B. A( 1 − ;− ) 1 . C. A(1; ) 1 . D. A( 1 − ; ) 1 .
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 1 1 1 1 A. y = B. y = C. y = D. y = 2 x +1 2 x + x +1 x 4 x +1
Câu 8. Tính diện tích xung quanh hình nón có bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a. A. 2 40a . B. 2 20a . C. 2 12a . D. 2 24a .
Câu 9. Đồ thị của hàm số f ( x) 3 2
= x + ax +bx + c tiếp xúc với trục hoành tại gốc tọa độ và cắt đường
thẳng x = 1 tại điểm có tung độ bằng 3 khi.
A. a = 2,b = 2,c = 0 . B. a = b = 0,c = 2.
C. a = c = 0,b = 2.
D. a = 2,b = c = 0.
Câu 10. Tính giá trị của biểu thức log a 2 P = 2 + log ( b a a a  . a )( 0, 1)
A. P = 2a + b . B. = 2a P +b .
C. P = a + b .
D. P = a b
Câu 11. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và SA = a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD ? 3 2a 3 2a 3 2a A. 3 V = 2a B. V = C. V = D. V = 6 4 3
Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số y = ( x x − ) 2 2 2 .
A. D = R ‚  1 − ;  2 . B. D = (  − ;− ) 1 (2;  + ).C. D = (  − ; 1 −    2; 
+ ) . D. D = R .
Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 4 2
= x − 4x + 5 trên đoạn  2 − ;  3 bằng A. 1 . B. 122 . C. 50 . D. 5 .
Câu 14. Cho hàm số y = log x . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? 5 Trang 2
A. Đồ thị của hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (0;  + ) .
C. Đồ thị của hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
D. Hàm số đã cho có tập xác định là D = R ‚   0 .
Câu 15. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A BCD
  , biết AC = a 3 . 1 3 3 6a A. 3 V = a B. 3
V = 3 3a C. V = D. 3 V = a 3 4
Câu 16. Phương trình log ( 2 x − 2x − log
2x − 3 = 0 có bao nhiêu nghiệm? 3 ) 3 ( ) A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 17. Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A , B,C,D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? 2x + 3 2x +1 2x −1 2x − 2 A. y = B. y = C. y = D. y = x +1 x −1 x +1 x −1
Câu 18. Cho hình nón đỉnh S biết rằng nếu cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một
tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a 2 . Diện tích xung quanh của hình nón là: Trang 3 2  2a 2  a A. 2 S = 2 a . B. 2 S = a . C. S = . D. S = . xq xq xq xq 2 2
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số 2 x 2 x y e + =
A. D =  . B. D = (  − ; 2 −    0; 
+ ) .C. D =  2 − ;0. D. D = R .
Câu 20. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 3 và chiều cao h = 2 . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 12 .
Câu 21. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x + 4x + 4x +1 tại điểm A( 3 − ; 2
− ) cắt đồ thị tại điểm thứ
hai là B . Điểm B có tọa độ là.
A. B (2;33) . B. B( 2 − ; ) 1 . C. B ( 1 − ;0). D. B (1;10) . Câu 22. Cho ,
a b  0 . Nếu lnx = 5lna + 2ln b thì x bằng 5 a A. . B. 5 a + b .
C. 10a b . D. 5 a b . b
Câu 23. Với giá trị nào của x thì biểu thức sau f ( x) = log ( 3 2
x x − 2x xác định ? 5 ) A. x (1;  + ) . B. x (0; ) 1 .
C. x (0;2) (4;  + ) . D. x ( 1 − ;0)(2;  + ) .
Câu 24. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V = B. V = C. V = D. V = 4 2 6 12 Câu 25. Cho hàm số 3
y = x + 3x + 2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 
− ;0) và đồng biến trên khoảng(0;  + )
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 
− ;0) và nghịch biến trên khoảng (0;  + )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (  − ;  + )
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (  − ;  + )
Câu 26. Khối đa diện đều loại 4;  3 có số đỉnh là A. 4 B. 8 C. 6 D. 10
Câu 27. Nghiệm của phương trình x 1 2 + =16 là
A. x = 8 .
B. x = 4 .
C. x = 7 . D. x = 3 .
Câu 28. Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 3;4;5 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng? Trang 4 A. 60 . B. 12 . C. 10 . D. 20 .
Câu 29. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = −x + 2x . B. 3
y = −x + 3x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 3
y = x − 3x .
Câu 30. Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y = (2m − )
1 x + 3 + m vuông góc với
đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x +1. 1 3 1 3 A. m = − . B. m = . C. m = . D. m = . 2 4 4 2
Câu 31. Cho bất phương trình: log f x  log g x . Khi đó bất phương trình tương đương: 1 ( ) 1 ( ) 3 3
A. f ( x)  g ( x)
B. g ( x)  f ( x)  0 .
C. f ( x)  g ( x) .
D. g ( x)  f ( x)  0 .
Câu 32. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 9 mặt phẳng
B. 4 mặt phẳng
C. 6 măt phẳng D. 3 mặt phẳng
Câu 33. Hình nón có diện tích xung quanh bằng 24 và bán kính đường tròn đáy bằng 3 . Chiều cao khối nón là: A. 55 . B. 3 . C. 8 . D. 89 . 1
Câu 34. Một vật chuyển động theo quy luật 3 2
s = − t + 9t với t là khoảng thời gian tính từ lúc bắt 2
đầu chuyển động và s là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời
gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? A. 54( m / s) B. 30( m / s) C. 400( m / s) D. 216( m / s)
Câu 35. Cho khối lăng trụ đứng ABC A BC
  có BB = a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
AC = a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 a 3 a A. V = B. V = C. V = D. 3 V = a 3 6 2 2x +1
Câu 36. Đồ thị hàm số y =
cắt các trục tọa độ tại hai điểm ,
A B . Tính độ dài đoạn thẳng AB . x +1 Trang 5 5 2 1 5 A. AB = . B. AB = . C. AB = . D. AB = . 4 2 2 2
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số 4 2
y = x + 2mx +1 có ba
điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân 1 1 A. m = . B. m = 1 − . C. m = − . D. m = 1. 3 9 3 9 2
Câu 38. Cho a là số thực dương. Giá trị của biểu thức 3 P = a a bằng 7 2 5 A. 6 a . B. 3 a . C. 5 a . D. 6 a . 4x +1
Câu 39. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là x −1 1 A. y = . B. y = 1 − .
C. y = 4 . D. y =1. 4
Câu 40. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
B. Khối nhị thập diện đều (20 mặt đều).
C. Khối tứ diên đều.
D. Khối bát diện đều.
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1 , mặt bên SAB là tam giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 5 15 4 3 5 15 5 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 54 27 18 3
Câu 42. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 8
y = x + (m − ) 5 x − ( 2 m − ) 4 2 4 x +1 đạt
cực tiểu tại x = 0 . A. 5 . B. 4 C. 3 . D. Vô số. 2 1
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số 3 y = x + mx − đồng biến trên 3 3 3x khoảng (0;  + )? A. 0 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 44. Cho hàm số y = f ( x) . Hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình bên. Hàm số y = f (3− x)
đồng biến trên khoảng: Trang 6 A. (2;4) . B. (2;  + ). C. ( 1 − ;2) . D. (  − ;− ) 1 .
Câu 45. Cho tam giác ABC vuông cân tại A biết BC = a 2 . Gọi I là trung điểm của BC . Tính
diện tích toàn phần của khối nón tròn xoay sinh ra khi cho ABC quay quanh AI một góc 360 . ( + ) 2 2 1  a (2 2 + ) 2 2   a 2 1 a A. . B. . C. . D. ( + ) 2 2 2 1  a . 2 2 2
Câu 46. Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc với đáy, ABC là tam giác vuông tại A , biết
AB = 3a , AC = 4 ,
a SA =10a . Tìm bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . 5 17 5 5 A. a .
B. 2a 5 . C. a . D. 5a 5 . 2 2
Câu 47. Cho một hình thang cân ABCD có các cạnh đáy AB = 3a CD = 6a , cạnh bên AD = BC = 4a
. Hãy tính thể tích của khôi tròn xoay sinh bởi hình thang đó khi quay quanh trục đối xứng của nó. 21 73 63 55 21 55 55 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3  a . 8 8 8 2
Câu 48. Ông B dự định sử dụng hết 2
7 m kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ nhật
không nắp, chiều dài gấp đôi chiều rộng. Bể cá có dung tích lớn nhất bằng bao nhiêu? A. 3 1, 63 m . B. 3 1, 68 m . C. 3 0,97 m . D. 3 1,51 m .
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau.
Số nghiệm thuộc đoạn 0;2  của phương trình f (cosx) = 2 − là A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 . Trang 7
Câu 50. Cho khối lăng trụ ABC A BC
 , khoảng cách từ C đến BB là 5 , khoảng cách từ A đến
BB và CC lần lượt là 1; 2. Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng ( A BC
 ) là trung điểm M 15 của B C  , A M  =
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng. 3 15 2 15 2 5 A. . B. . C. 5 . D. . 3 3 3
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 A 11 D 21 A 31 D 41 A 2 B 12 B 22 D 32 D 42 B 3 C 13 C 23 D 33 A 43 C 4 A 14 D 24 A 34 A 44 C 5 A 15 D 25 C 35 C 45 A 6 D 16 B 26 B 36 D 46 C 7 C 17 D 27 D 37 B 47 C 8 B 18 C 28 A 38 A 48 B 9 D 19 D 29 A 39 C 49 B 10 C 20 B 30 B 40 A 50 B Trang 8